1. Cuộc sống đầu đời và Giáo dục
Han Groo có một tuổi thơ đa dạng với nhiều kinh nghiệm học tập và phát triển tài năng ở nước ngoài trước khi chính thức ra mắt trong ngành giải trí Hàn Quốc.
1.1. Sinh ra và Thời thơ ấu
Han Groo sinh ra tại Namyangju, Tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc vào ngày 29 tháng 5 năm 1992. Tên của cô, Han Groo, được chính cha mẹ cô đặt với ý nghĩa sâu sắc: "một cái cây tạo nên một khu rừng lớn và mang lại nhiều quả ngọt". Điều này phản ánh mong muốn của gia đình về một cuộc đời viên mãn và thành công cho cô.
1.2. Học vấn ở nước ngoài và Tài năng ban đầu
Khi học lớp 4, Han Groo cùng gia đình chuyển đến Hoa Kỳ. Cô theo học tại Trường Tiểu học Acacia và Trường Trung học cơ sở Ladera Vista ở California. Trong thời gian này, Han Groo không chỉ xuất sắc trong học tập mà còn thể hiện tài năng nổi bật, đỉnh điểm là việc cô được trao Giải thưởng Giáo dục của Tổng thống Hoa Kỳ vào năm 2003.
Cô cũng có một nền tảng vững chắc về khiêu vũ từ thời trung học, giành được nhiều giải thưởng tại các cuộc thi khác nhau cho các thể loại như nhảy hip hop, nhảy jazz và nhảy tap. Cụ thể, cô đã đạt nhiều thành tích ấn tượng tại các cuộc thi nhảy ở Mỹ:
- Giải nhất Hip hop tại cuộc thi Dance USA (2003)
- Giải nhì Jazz tại cuộc thi Showbiz Dance Competition (2003)
- Giải nhất Hip hop tại cuộc thi Dancespot Dance Competition (2003)
- Giải ba Tap tại cuộc thi Starpower Dance Competition (2003)
- Giải ba Lyrical tại cuộc thi American Stage (2003)
- Năm 2005, tại cuộc thi Hall of Fame Dance Challenge (Hoa Kỳ), cô giành giải nhì Hip hop, giải ba Jazz và giải nhì Tap.
Sau bốn năm ở Mỹ, gia đình Han Groo lại chuyển đến Trung Quốc, nơi cô theo học tại Trường Nghệ thuật Quốc tế Bắc Kinh. Tại đây, cô đã thành thạo cả tiếng Anh và tiếng Quan thoại. Trong suốt bốn năm sống ở Trung Quốc, cô tiếp tục theo đuổi đam mê khiêu vũ và tham gia vào nhiều hoạt động khác như cưỡi ngựa, võ thuật, đấu kiếm và golf. Gia đình cô trở về Hàn Quốc sau bốn năm sống tại Trung Quốc.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Han Groo là một hành trình chuyển đổi từ ca sĩ sang diễn viên, với những thành công đáng chú ý ở cả hai lĩnh vực, cùng với giai đoạn tạm ngừng hoạt động và tái xuất.
2.1. Ra mắt với vai trò Ca sĩ
Han Groo vốn đã quen thuộc với ngành giải trí từ nhỏ do cha cô là một đạo diễn quảng cáo truyền hình và mẹ cô từng là một người mẫu chuyên nghiệp. Sau khi trở về Hàn Quốc, cô ký hợp đồng với công ty quản lý Climix Academy. Theo đề nghị của công ty, cô ra mắt sự nghiệp ca hát vào năm 2011 với đĩa mở rộng (EP) Groo One, tiếp theo là đĩa đơn My Boy. Ngay trong năm đó, cô đã được đề cử là Nữ nghệ sĩ mới xuất sắc nhất tại Giải thưởng Âm nhạc Châu Á Mnet 2011.
Han Groo sau này thừa nhận rằng diễn xuất mới là đam mê thực sự của cô ngay từ đầu, nhưng cô muốn nắm bắt mọi cơ hội có sẵn. Tuy nhiên, cô nhận thấy việc nổi bật với tư cách ca sĩ rất khó khăn trong ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc đầy cạnh tranh, đặc biệt là giữa các nhóm nhạc nữ đang bùng nổ nhờ K-pop.
2.2. Hoạt động Diễn xuất
Cuối năm 2011, Han Groo chuyển hướng sang diễn xuất và có vai chính đầu tiên trong bộ phim truyền hình cáp Girl K (còn được biết đến với tên Killer K), vượt qua 100 ứng viên khác trong buổi thử vai. Bộ phim gồm ba tập, phát sóng trên kênh CJ CGV, xoay quanh một nhân vật giống Nikita thề sẽ săn lùng kẻ sát hại mẹ mình và gia nhập một tổ chức bí mật đào tạo cô trở thành sát thủ, đồng thời vẫn phải đi học cấp ba. Han Groo đã tự mình thực hiện hầu hết các pha hành động và nhận được lời khen ngợi từ khán giả, giúp Girl K đứng đầu về tỉ suất người xem trong khung giờ phát sóng.
Sau đó, cô tham gia bộ phim truyền hình dài tập đầu tiên trên đài trung ương MBC, Just Like Today. Han Groo chia sẻ rằng khi đọc kịch bản, cô ngay lập tức bị cuốn hút bởi nhân vật có nhiều điểm tương đồng với tính cách ngoài đời của cô, một người "tươi sáng và tích cực dù trong hoàn cảnh khó khăn." Sau các vai phụ trong The Scandal và One Warm Word, Han Groo trở lại truyền hình cáp với các bộ phim hài lãng mạn Can We Get Married? (2012) và Marriage, Not Dating (2014), đóng vai nữ chính phải lòng những chàng trai có vấn đề về cam kết.
2.3. Tạm ngừng hoạt động và Trở lại ngành giải trí
Sau khi kết hôn vào năm 2015 và sinh con vào năm 2017, Han Groo tạm ngừng hoạt động giải trí trong khoảng 7 năm để tập trung vào cuộc sống gia đình. Vào tháng 6 năm 2022, cô đã ký hợp đồng với công ty SBD Entertainment, chính thức thông báo về việc trở lại ngành giải trí. Sau đó, cô đã tham gia các bộ phim truyền hình như The Midnight Studio (2024) và Cinderella Game (2024-2025), đánh dấu sự trở lại tích cực với vai trò diễn viên.
3. Cuộc sống cá nhân
Cuộc sống cá nhân của Han Groo đã trải qua nhiều thay đổi lớn, đặc biệt là trong các mối quan hệ hôn nhân và việc làm mẹ.
3.1. Hôn nhân và Gia đình
Vào tháng 11 năm 2015, Han Groo kết hôn với bạn trai ngoài ngành giải trí lớn hơn cô 9 tuổi trong một buổi lễ riêng tư. Hai năm sau, vào tháng 3 năm 2017, cô đã sinh một cặp song sinh, một trai và một gái.
3.2. Ly hôn
Vào ngày 27 tháng 9 năm 2022, Han Groo thông báo rằng cô đã ly hôn sau 7 năm chung sống. Theo thông tin từ cô, cô đã quyết định giành quyền nuôi dưỡng cả hai con song sinh.
4. Tác phẩm
Han Groo đã tham gia vào nhiều tác phẩm truyền hình, chương trình tạp kỹ và các hoạt động khác trong suốt sự nghiệp của mình.
4.1. Phim truyền hình
Han Groo đã góp mặt trong các bộ phim truyền hình sau:
Năm | Kênh | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2011 | OCN Movies | Girl K | Cha Yeon-jin | |
MBC | Just Like Today | Kim Mi-ho | 128 tập | |
2012 | JTBC | Can We Get Married? | Min Dong-bi | 20 tập |
2013 | MBC | The Scandal | Ha Soo-young | 36 tập |
KBS Drama Special | "My Dad Is a Nude Model" | Ji-yeon | ||
SBS | One Warm Word | Na Eun-young | 20 tập | |
2014 | tvN | Marriage, Not Dating | Joo Jang-mi / Annie Joo | 16 tập |
2015 | tvN | Super Daddy Yeol | Laura Jang (Jang Man-ok) | Xuất hiện đặc biệt (tập 8-9) |
2024 | ENA | The Midnight Studio | Jin Na-rae | 16 tập |
2024-2025 | KBS2 | Cinderella Game | Goo Ha-na | Nữ chính, 100 tập |
4.2. Chương trình tạp kỹ
- 2014: SBS Running Man - Khách mời
- 2015: MBC Real Men - Đặc biệt Nữ quân nhân 3
- 2024: TV Chosun Now I'm Alone - Xuất hiện trong VCR của Jo Yoon-hee (tập 1)
4.3. Hoạt động MC
- 2011: Mnet Serenade Đại chiến mùa 2
- 2011: SBS Câu lạc bộ Đố vui Thú vị
- 2011: QTV Soo-mi Ok
4.4. Quảng cáo
Han Groo đã tham gia vào nhiều chiến dịch quảng cáo và quảng bá cho các nhãn hàng khác nhau:
- Tháng 12 năm 2010: Xây dựng Hwasung
- Tháng 1 năm 2011: Ivy Club
- Tháng 2 năm 2011: Video kỹ thuật số Nike Running "FREE YOURSELF"
- Tháng 4 năm 2012: Amorepacific Aritaum
- Tháng 8 năm 2014: SK Telecom
- Tháng 10 năm 2014: Amorepacific Happy Bath
- Tháng 3 năm 2015: Dongsuh Foods Kanu
- Tháng 9 năm 2015: Momsclub Atopalm
5. Danh sách đĩa nhạc
Han Groo đã tham gia vào các hoạt động âm nhạc với việc phát hành đĩa mở rộng, đĩa đơn và các bản nhạc phim.
5.1. EP (Mini Album)
Số album | Thông tin album | Danh sách ca khúc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Groo One
>* Paradise
|} |
Số album | Thông tin album | Danh sách ca khúc | |
---|---|---|---|
1 | My Boy
>* My Boy
|- | 2 | Take Out Shoes
>* Take Out Shoes (Feat. Wally of Big Time) |
5.3. Nhạc phim (OST)
Số album | Thông tin album | Danh sách ca khúc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Girl K OST Part 1
>* My Turn
|- | 2 | Just Like Today OST
>* Hôm nay, tôi yêu em
|- | 3 | Marriage, Not Dating OST Part 5
>* Thôi không yêu đương nữa (Rock Ver.) (With 2morro)
|} |
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2003 | Giải thưởng Giáo dục của Tổng thống (Hoa Kỳ) | - | - | Đoạt giải |
2011 | Giải thưởng Âm nhạc Châu Á Mnet lần thứ 13 | Nữ nghệ sĩ mới xuất sắc nhất | Groo One | Đề cử |
Giải thưởng Văn hóa và Giải trí Hàn Quốc lần thứ 19 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất (Truyền hình) | Just Like Today | Đoạt giải | |
2014 | Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 50 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất (Truyền hình) | One Warm Word | Đề cử |
Style Icon Awards lần thứ 7 | Biểu tượng mới | - | - | Đoạt giải |
Giải thưởng Phim truyền hình SBS | Giải Ngôi sao mới | One Warm Word | Đoạt giải | |
Giải Cặp đôi đẹp nhất (với Park Seo-joon) | Đề cử |
9. Phê bình và Tranh cãi
Han Groo đã vướng vào một tranh cãi liên quan đến hoàn cảnh gia đình cô, điều này đã thu hút sự chú ý của truyền thông và công chúng.
9.1. Tranh cãi về Hoàn cảnh Gia đình
Ban đầu, Han Groo thường xuyên xuất hiện trên truyền thông, thể hiện tình cảm gắn bó với các anh chị em được cho là xuất thân từ các trường đại học danh tiếng, qua đó cô được công chúng gán cho biệt danh "Um-Chin-Ddal" (con gái hoàn hảo). Tuy nhiên, một cư dân mạng đã tiết lộ rằng những thông tin mà Han Groo chia sẻ về anh chị em ruột thịt của mình là không chính xác và những người mà cô nhắc đến thực chất không cùng huyết thống với cô. Cư dân mạng này còn cho biết họ đã phải chịu đựng sự ngược đãi về tinh thần từ mẹ ruột (mẹ kế của họ) của Han Groo khi sống cùng nhau. Người này khẳng định rằng dù chỉ ở chung trong một thời gian ngắn, họ không hề biết thông tin liên lạc hay nơi ở hiện tại của Han Groo.
Han Groo sau đó đã thừa nhận sự thật này và công khai xin lỗi trên truyền thông. Cô cũng chia sẻ rằng bản thân cô cũng từng trải qua giai đoạn khó khăn khi sống với cha dượng và hiện tại mẹ ruột cô cũng đã ly hôn với cha dượng. Tuy nhiên, phản ứng từ cư dân mạng và đặc biệt là từ những người anh chị em kế của cô lại càng lạnh nhạt hơn. Họ đã đăng tải một phản hồi trực tuyến, bày tỏ sự phẫn nộ và cho rằng Han Groo "không biết xấu hổ", đồng thời nói rằng cha ruột của họ đã từ bỏ cả ba đứa con ruột để tập trung giáo dục Han Groo và họ không muốn gặp lại cô ở bất cứ đâu.