1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Habib Digbo G'nampa Maïga sinh ngày 1 tháng 1 năm 1996 tại Gagnoa, Bờ Biển Ngà. Anh có chiều cao 181 cm và nặng 80 kg. Maïga đã trải qua giai đoạn đào tạo trẻ tại câu lạc bộ Saint-Étienne của Pháp cho đến năm 2015.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Maïga bắt đầu tại Saint-Étienne, nơi anh đã có những bước tiến quan trọng trước khi chuyển đến các câu lạc bộ khác theo dạng cho mượn và sau đó là chuyển nhượng vĩnh viễn, giành được các danh hiệu đáng chú ý.
2.1. Saint-Étienne
Sau khi trưởng thành từ đội dự bị, Maïga đã ra mắt đội một của Saint-Étienne tại Ligue 1 vào ngày 4 tháng 3 năm 2017 trong trận đấu với Bastia. Anh đã thi đấu trọn vẹn 90 phút trong trận hòa 0-0 trên sân khách.

Vào ngày 14 tháng 10 năm 2017, Maïga ghi bàn thắng đầu tiên cho Saint-Étienne, với biệt danh 'Les verts' (Những người xanh), khi vào sân từ ghế dự bị muộn trong trận đấu với FC Metz và ấn định chiến thắng 3-1 ở phút thứ 95.
2.2. Arsenal Tula (cho mượn)
Vào ngày 21 tháng 2 năm 2018, Maïga gia nhập câu lạc bộ FC Arsenal Tula của Nga theo dạng cho mượn cho đến cuối mùa giải 2017-18. Trong thời gian này, anh đã có cơ hội thi đấu tại Giải bóng đá ngoại hạng Nga.
2.3. Metz
Ngày 10 tháng 6 năm 2018, Maïga trở lại Pháp và gia nhập câu lạc bộ Ligue 2 FC Metz theo một hợp đồng cho mượn kéo dài một năm kèm theo điều khoản mua đứt bắt buộc. Trong mùa giải 2018-19, Maïga cùng Metz đã giành chức vô địch Ligue 2 của Pháp và được thăng hạng lên Ligue 1.
Vào tháng 6 năm 2019, FC Metz đã kích hoạt điều khoản mua đứt Maïga với mức phí chuyển nhượng là 1.00 M EUR, đưa anh trở thành cầu thủ chính thức của câu lạc bộ.
2.4. Ferencváros
Vào ngày 4 tháng 1 năm 2024, Maïga được ký hợp đồng bởi câu lạc bộ Ferencváros của Hungary với mức phí chuyển nhượng là 400.00 K EUR.
Ngày 20 tháng 4 năm 2024, trận đấu giữa Ferencváros và Kisvárda kết thúc với tỷ số hòa không bàn thắng tại Groupama Aréna trong khuôn khổ vòng 29 của mùa giải Nemzeti Bajnokság I 2023-24. Kết quả này đã giúp Ferencváros giành chức vô địch quốc gia lần thứ 35 trong lịch sử, và là chức vô địch thứ sáu liên tiếp của đội.
Tuy nhiên, vào ngày 15 tháng 5 năm 2024, Ferencváros đã để thua Paks với tỷ số 0-2 trong trận Chung kết Cúp Quốc gia Hungary 2024 diễn ra tại Puskás Aréna.
3. Sự nghiệp quốc tế
Maïga đã có những bước tiến trong sự nghiệp quốc tế, đại diện cho Bờ Biển Ngà ở các cấp độ đội tuyển trẻ và sau đó là đội tuyển quốc gia.
Anh được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Bờ Biển Ngà vào tháng 11 năm 2017 để tham gia trận đấu vòng loại World Cup với Maroc.
Maïga có trận ra mắt chính thức cho đội tuyển quốc gia Bờ Biển Ngà vào ngày 6 tháng 9 năm 2019 trong một trận giao hữu với Bénin, ra sân ngay từ đầu. Anh cũng là một phần của đội tuyển Bờ Biển Ngà tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2021.
Trước đó, anh đã từng khoác áo đội tuyển U17 Bờ Biển Ngà vào năm 2013 (5 lần ra sân, 0 bàn thắng) và đội tuyển U23 Bờ Biển Ngà vào năm 2015 (4 lần ra sân, 0 bàn thắng).
4. Thống kê sự nghiệp
Phần này cung cấp số liệu thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Habib Maïga trong sự nghiệp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
4.1. Câu lạc bộ
Số liệu thống kê câu lạc bộ được cập nhật đến ngày 9 tháng 12 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Saint-Étienne | 2016-17 | Ligue 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | |
2017-18 | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 13 | 1 | ||||
Tổng cộng | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 18 | 1 | |||
Arsenal Tula (cho mượn) | 2017-18 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 1 | 0 | - | - | - | - | 1 | 0 | ||||
Metz (cho mượn) | 2018-19 | Ligue 2 | 16 | 2 | 5 | 0 | 1 | 0 | - | - | 22 | 2 | ||
Metz | 2019-20 | Ligue 1 | 26 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 27 | 1 | ||
2020-21 | 31 | 1 | 3 | 0 | - | - | - | 34 | 1 | |||||
2021-22 | 17 | 2 | 0 | 0 | - | - | - | 17 | 2 | |||||
2022-23 | Ligue 2 | 31 | 1 | 2 | 0 | - | - | - | 33 | 1 | ||||
2023-24 | Ligue 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 7 | 0 | ||||
Tổng cộng | 112 | 5 | 5 | 0 | 1 | 0 | - | - | 118 | 5 | ||||
Ferencváros | 2023-24 | Nemzeti Bajnokság I | 14 | 1 | 4 | 0 | - | 2 | 0 | - | 20 | 1 | ||
2024-25 | 15 | 0 | 1 | 0 | - | 10 | 0 | - | 26 | 0 | ||||
Tổng cộng | 29 | 1 | 5 | 0 | - | 12 | 0 | - | 46 | 1 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 176 | 9 | 16 | 1 | 2 | 0 | 12 | 0 | 0 | 0 | 206 | 10 |
4.2. Quốc tế
Số liệu thống kê đội tuyển quốc gia được cập nhật đến ngày 11 tháng 10 năm 2022.
Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|
2019 | 5 | 0 |
2020 | 2 | 0 |
2021 | 4 | 0 |
2022 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 13 | 0 |