1. Overview
Gregory Foster (sinh ngày 4 tháng 8 năm 1958 - mất ngày 19 tháng 2 năm 2023), thường được biết đến với tên Greg Foster, là một vận động viên vượt rào người Hoa Kỳ. Ông là người đầu tiên trong lịch sử Giải vô địch điền kinh thế giới giành được ba danh hiệu 110 mét vượt rào liên tiếp vào các năm 1983, 1987 và 1991. Ngoài ra, Foster còn là nhà vô địch Cúp điền kinh thế giới IAAF năm 1981 và vô địch Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới nội dung 60 mét vượt rào năm 1991. Trong sự nghiệp lẫy lừng của mình, ông đã giành được huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 1984 ở Los Angeles.
2. Early Life
Gregory Foster sinh ra tại Chicago, Illinois, Hoa Kỳ.
3. Athletic Career
Gregory Foster có một sự nghiệp thi đấu lẫy lừng, đạt được nhiều thành tích đáng kể cả ở cấp độ đại học, quốc gia và quốc tế, đồng thời lập nhiều kỷ lục thế giới.
3.1. University and National Achievements
Ở cấp độ đại học, Gregory Foster đã hai lần giành chức vô địch NCAA ngoài trời nội dung 110 mét vượt rào vào các năm 1978 và 1980. Ông cũng là nhà vô địch NCAA nội dung 200 mét năm 1979. Foster đã giành tổng cộng 10 danh hiệu quốc gia Hoa Kỳ, trong đó có 4 danh hiệu ngoài trời ở nội dung 110 mét vượt rào (1981, 1983, 1986 và 1987) và 6 danh hiệu trong nhà, bao gồm 60 yard vượt rào (1983, 1984, 1985), 55 mét vượt rào (1987, 1988) và 60 mét vượt rào (1991).
Năm 1978, khi thi đấu cho UCLA tại Giải vô địch NCAA, Foster đã thiết lập kỷ lục quốc gia Hoa Kỳ ở nội dung 110 mét vượt rào với thời gian 13.22 giây. Thành tích này khi đó chỉ đứng sau kỷ lục thế giới của Alejandro Casañas người Cuba. Kỷ lục của Foster đã được giữ vững như một kỷ lục của giải đấu NCAA trong nhiều thập kỷ và tính đến năm 2022, vẫn là một kỷ lục của UCLA.
3.2. International Championships and Olympic Medals
Trong sự nghiệp quốc tế, Gregory Foster là người đầu tiên trong lịch sử Giải vô địch điền kinh thế giới giành được ba danh hiệu liên tiếp ở nội dung 110 mét vượt rào. Ông đã đạt được thành tích này tại Helsinki (1983), Roma (1987) và Tokyo (1991). Trong kỷ nguyên Giải vô địch điền kinh thế giới được tổ chức bốn năm một lần, chỉ có Foster, Carl Lewis (ở nội dung 100 mét) và Sergey Bubka (ở nội dung nhảy sào) là những vận động viên duy nhất đạt được ba chiến thắng liên tiếp.

Tại Thế vận hội Mùa hè 1984 ở Los Angeles, Foster đã giành huy chương bạc ở nội dung 110 mét vượt rào. Ngoài ra, ông còn là nhà vô địch Cúp điền kinh thế giới IAAF năm 1981 và vô địch Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới nội dung 60 mét vượt rào năm 1991 tại Seville, Tây Ban Nha. Ông cũng giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Thiện chí 1986 ở Moskva, Liên Xô cũ (nay là Nga), trong nội dung 110 mét vượt rào. Mặc dù giành được huy chương Olympic tại Los Angeles, Foster lại ít có duyên với các kỳ Thế vận hội khác, khi ông không thể vượt qua vòng tuyển chọn quốc gia để tham dự Seoul và Barcelona.
3.3. World Records and Personal Bests
Gregory Foster đã thiết lập nhiều kỷ lục thế giới trong nhà và đạt được những thành tích cá nhân xuất sắc:
- Ông phá kỷ lục thế giới trong nhà nội dung 50 mét vượt rào với thời gian 6.35 giây vào năm 1985 và lặp lại thành tích này vào năm 1987.
- Ông cũng phá kỷ lục thế giới trong nhà nội dung 60 mét vượt rào vào năm 1987 với thời gian 7.36 giây (ngày 16 tháng 1 năm 1987).
- Thành tích cá nhân tốt nhất của ông ở nội dung 110 mét vượt rào là 13.03 giây, được thiết lập vào ngày 19 tháng 8 năm 1981 tại giải đấu Weltklasse Zürich, nơi Renaldo Nehemiah đã trở thành người đầu tiên phá vỡ rào cản 13 giây với thời gian 12.93 giây, đưa Foster trở thành vận động viên vượt rào nhanh thứ hai mọi thời đại vào thời điểm đó.
- Thành tích cá nhân tốt nhất của ông ở nội dung 200 mét là 20.20 giây, được thiết lập vào ngày 28 tháng 4 năm 1979.
3.4. World Rankings
Gregory Foster thể hiện sự ổn định vượt trội trong sự nghiệp của mình, khi ông được xếp hạng trong top 10 vận động viên vượt rào hàng đầu thế giới trong 15 trong số 16 năm, từ năm 1977 đến năm 1992. Trong số đó, ông đã 5 lần đạt vị trí số 1 thế giới vào các năm 1982, 1983, 1986, 1987 và 1991.
3.5. Doping Sanction
Năm 1990, Gregory Foster đã bị cấm thi đấu điền kinh trong 6 tháng sau khi có kết quả dương tính với ephedrine. Ông đã giải thích rằng chất này có trong thuốc điều trị hen suyễn mà ông đang sử dụng.
4. Retirement and Honors
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu đầy vinh quang, Gregory Foster tiếp tục đóng góp cho thể thao và nhận được những vinh dự xứng đáng.
4.1. Retirement from Competition
Gregory Foster chính thức giã từ sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1996.
4.2. Hall of Fame Induction
Với những thành tựu nổi bật trong suốt sự nghiệp, Gregory Foster đã được vinh danh và đưa vào Đại sảnh Danh vọng Điền kinh USATF vào năm 1998.
5. Health Issues and Death
Gregory Foster đã phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trước khi qua đời.
5.1. Illness and Treatment
Từ năm 2015 cho đến tháng 1 năm 2020, Gregory Foster mắc phải bệnh amyloidosis, một căn bệnh hiếm gặp, đe dọa tính mạng và gây tổn thương đáng kể cho tim. Mặc dù đối mặt với căn bệnh này, ông vẫn tiếp tục tham gia vào môn thể thao mà mình yêu thích, giúp đỡ thế hệ vận động viên trẻ hơn với vai trò một huấn luyện viên. Vào ngày 18 tháng 1 năm 2020, Foster đã trải qua ca phẫu thuật ghép tim tại Bệnh viện Barnes-Jewish.
5.2. Death
Gregory Foster qua đời vào ngày 19 tháng 2 năm 2023, hưởng thọ 64 tuổi.
6. Track Records
Tính đến ngày 7 tháng 9 năm 2024, Gregory Foster vẫn giữ các kỷ lục đường chạy sau đây ở nội dung 110 mét vượt rào:
Địa điểm | Thời gian | Tốc độ gió (m/s) | Ngày |
---|---|---|---|
Berkeley, California | 13.29 giây | 0.1 m/s | 12 tháng 6 năm 1982 |
A Coruña | 13.15 giây | 1.6 m/s | 26 tháng 7 năm 1990 |
Lappeenranta | 13.11 giây | 1.2 m/s | 9 tháng 7 năm 1991 |
Lemoore, California | 13.39 giây | 0.8 m/s | 8 tháng 5 năm 1982 |
Los Angeles | 13.19 giây | 0.5 m/s | 18 tháng 6 năm 1984 |
Malmö | 13.12 giây | -0.5 m/s | 5 tháng 8 năm 1991 |
Riccione | 13.33 giây | 1.2 m/s | 31 tháng 8 năm 1985 |
San Jose, California | 13.15 giây | 3.1 m/s | 25 tháng 6 năm 1987 |