1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Grafite có một tuổi thơ đầy khó khăn và bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp khá muộn.
1.1. Thời thơ ấu và hoạt động sinh kế ban đầu
Sinh ra tại Jundiaí, Edinaldo Libânio lớn lên trong hoàn cảnh khiêm tốn ở vùng nội địa của bang São Paulo. Anh kiếm những đồng tiền đầu tiên bằng việc bán túi rác dạo từ nhà này sang nhà khác.
1.2. Sự nghiệp bóng đá ban đầu
Tài năng bóng đá đã giúp anh có được hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên vào năm 1999 với câu lạc bộ Matonense có trụ sở tại Matão, nơi anh thi đấu ở giải vô địch bang hạng nhất. Đầu năm 2000, anh chuyển đến câu lạc bộ hạng tư Ferroviária ở thị trấn lân cận Araraquara trong một thời gian ngắn.
Giữa năm đó, anh ký hợp đồng với câu lạc bộ hạng nhất Santa Cruz FC của thành phố Recife, đông bắc Brazil. Tại đây, anh ghi 5 bàn sau 22 trận đấu giải, nhưng không thể giúp đội tránh khỏi việc xuống hạng Série B. Tuy nhiên, anh đã thu hút sự chú ý của Grêmio Porto Alegre, một câu lạc bộ hạng nhất khác, và được họ chiêu mộ với mức phí chuyển nhượng 1.00 M BRL - trong đó Santa Cruz phải chuyển khoảng 700.00 K BRL cho Matonense.
May mắn đã không mỉm cười với anh ở Porto Alegre. Ngay đầu năm, anh dính chấn thương đầu gối nghiêm trọng, khiến anh phải nghỉ thi đấu vài tháng. Vào tháng 7 năm 2002, trong một trong những trận đấu đầu tiên của anh cho câu lạc bộ Rio Grande do Sul, đội đã bị Club Olimpia của Paraguay loại ở bán kết Copa Libertadores. Anh chơi thêm 6 trận Série A cho Grêmio, không ghi bàn nào, trước khi được cho Santa Cruz mượn trở lại vào tháng 9. Với câu lạc bộ cũ, anh đã thất bại ở bán kết Série B trước Criciúma EC trong việc giành quyền thăng hạng lên giải đấu cao nhất quốc gia. Tổng cộng, anh ghi 3 bàn ở giải hạng hai cho câu lạc bộ Recife trong giai đoạn này.
Ngay đầu năm 2003, Grafite được chuyển đến FC Seoul, khi đó được biết đến với tên gọi Anyang LG Cheetahs, tại K League của Hàn Quốc. Anh được đăng ký với tên "Batista" (바티스타Ba-ti-staKorean). Ban đầu, anh đã thể hiện tốt trong trận ra mắt với đội tuyển chọn bang Rio de Janeiro, mang lại nhiều kỳ vọng. Tuy nhiên, giai đoạn này của anh không mấy nổi bật; anh ra sân 9 trận nhưng không ghi được bàn thắng nào và cả cầu thủ lẫn câu lạc bộ đều vui vẻ chia tay vào giữa năm 2003.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Grafite trải dài qua nhiều đội bóng ở Brazil, Hàn Quốc, châu Âu và Trung Đông, với những thành công nổi bật ở São Paulo và Wolfsburg.
2.1. Sự nghiệp tại các câu lạc bộ Brazil
Trở lại Brazil, Grafite gia nhập câu lạc bộ hạng nhất Goiás EC ở thành phố Goiânia vào năm 2003. Việc chuyển nhượng này đã dẫn đến những tranh chấp pháp lý về quyền sở hữu cầu thủ, khi Grêmio đưa ra yêu sách. Một vấn đề khác trong vụ việc là các khoản tiền lương chưa thanh toán của Santa Cruz FC cho đến cuối năm trước. Mọi việc đã được giải quyết theo hướng có lợi nhất cho Grafite và câu lạc bộ mới của anh.
Grafite coi thời gian ở thủ phủ bang Goiás là "sự tái sinh của anh với tư cách là một cầu thủ bóng đá". Trong suốt mùa giải, anh cùng với Dimba, người trở thành vua phá lưới của giải đấu với 31 bàn, và Araújo, người, giống như Grafite, ghi 12 bàn, đã tạo thành bộ ba tấn công xuất sắc nhất trong lịch sử câu lạc bộ. Goiás kết thúc mùa giải ở vị trí thứ chín, được coi là một thành công đối với câu lạc bộ đến từ miền trung-tây Brazil. Bản thân Grafite đã được trao giải Bola de Prata là cầu thủ xuất sắc nhất ở vị trí của mình trong mùa giải.
Đầu năm 2004, Grafite được ký hợp đồng bởi đội bóng hàng đầu Brazil São Paulo FC, nơi anh giành chức vô địch Campeonato Paulista 2005, danh hiệu đầu tiên của mình. Cùng tháng đó, Grafite trở thành tâm điểm của báo chí toàn cầu. Trong trận đấu vòng bảng Copa Libertadores với câu lạc bộ Argentina Quilmes AC tại Sân vận động Morumbi, anh đã có một cuộc chạm trán gay gắt với hậu vệ Leandro Desábato, người mà anh cáo buộc đã có lời lẽ phân biệt chủng tộc. Cùng với tiền vệ người Argentina Carlos Arano, người đã cố gắng can thiệp, anh bị đuổi khỏi sân. Ngay trong trận đấu, Grafite đã báo cáo vụ việc với cảnh sát, và Desábato đã bị bắt sau tiếng còi mãn cuộc trên đường vào phòng thay đồ vì tội lăng mạ chủng tộc và bị đưa đến đồn cảnh sát để thẩm vấn thêm. Sau hai ngày bị cảnh sát giam giữ, Desábato được thả sau khi nộp tiền bảo lãnh và được phép trở về Argentina.
Một sự kiện thú vị khác đối với Grafite trong tháng này là lời mời của huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Brazil, Carlos Alberto Parreira, để lần đầu tiên gia nhập Seleção trong trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Guatemala vào ngày 27 tháng 4 tại Sân vận động Pacaembu ở São Paulo. Grafite đã đóng góp một bàn thắng vào chiến thắng 3-0.
Cho đến cuối năm, Grafite đã giành thêm hai danh hiệu nữa, vô địch Copa Libertadores và FIFA Club World Championship. Mặc dù anh không có mặt trong đội hình xuất phát ở bất kỳ trận chung kết Libertadores nào với Atlético Paranaense, anh đã chơi trong 15 phút cuối cùng của trận chung kết Club World Championship vào tháng 11 tại Tokyo với Liverpool, trận đấu mà São Paulo thắng 1-0.
2.2. Sự nghiệp tại châu Âu
Tháng 1 năm 2006, câu lạc bộ Pháp Le Mans UC 72, mới thăng hạng lên giải hạng nhất vào năm 2005, đã chiêu mộ tiền đạo người Brazil. Grafite ra mắt vào tháng 2, và cho đến cuối mùa giải, anh đã ghi 3 bàn sau 11 trận đấu giải. Mùa giải 2006-07, anh có mặt trong đội hình xuất phát của Le Mans trong 34 trên 38 trận đấu và ghi 12 bàn, giúp anh trở thành chân sút hàng đầu của câu lạc bộ - đội kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 12 - và đứng thứ ba trên toàn nước Pháp. Đầu mùa giải 2007-08, anh chơi thêm 6 trận đấu giải cho Le Mans, ghi thêm 2 bàn, trước khi được chuyển nhượng đến câu lạc bộ Bundesliga của Đức VfL Wolfsburg vào ngày 31 tháng 8, ngày cuối cùng của kỳ chuyển nhượng, với mức phí khoảng 5.60 M EUR.


Với Wolfsburg, anh ký hợp đồng 4 năm và gia hạn vào năm 2009 đến năm 2012. Trong mùa giải đầu tiên (2007-08), anh ghi 11 bàn sau 24 trận và cũng là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của đội. Cuối mùa giải tiếp theo (2008-09), Bầy sói dưới sự dẫn dắt của Felix Magath lần đầu tiên trở thành nhà vô địch nước Đức, và Grafite đã đóng góp 28 bàn sau 25 trận, giúp anh trở thành tiền đạo hàng đầu của giải đấu. Cùng với đối tác tấn công của mình, Edin Džeko, người đã ghi 26 bàn, anh đã tạo thành cặp tiền đạo hiệu quả nhất trong lịch sử Bundesliga, tổng cộng ghi 54 bàn, vượt qua thành tích của Gerd Müller và Uli Hoeneß, những người đã ghi 53 bàn trong mùa giải 1971-72.
Một trong những bàn thắng của Wolfsburg trong chiến thắng 5-1 trước Bayern Munich, khi anh rê bóng qua nhiều hậu vệ rồi kết thúc bằng một cú sút nhẹ bằng gót chân, thậm chí đã thu hút sự chú ý quốc tế. Tại Đức, nó được bình chọn là Bàn thắng của năm. Tháng 10 năm 2009, FIFA công bố việc giới thiệu Giải thưởng FIFA Puskás, trao cho cầu thủ đã ghi "bàn thắng đẹp nhất" trong năm qua. Giải thưởng Puskás đầu tiên thuộc về Cristiano Ronaldo và nỗ lực của Grafite được xếp thứ ba. Tuy nhiên, Grafite đã được trao vinh dự cá nhân cao nhất mà bóng đá Đức có thể ban tặng, và được bầu chọn là Cầu thủ bóng đá của năm, trở thành cầu thủ nước ngoài thứ ba đạt được điều này.
Từ ESPN Brasil, anh cũng nhận được giải thưởng Prêmio Futebol no Mundo là phát hiện đầy hứa hẹn của mùa giải 2008-09, cũng như giải thưởng vua phá lưới của cùng mùa giải đó.
Trong trận đấu Champions League đầu tiên của VfL Wolfsburg với CSKA Moscow vào ngày 15 tháng 9 năm 2009, Grafite đã ghi một hat-trick để đánh bại đội bóng Nga 3-1 tại Volkswagen Arena ở Wolfsburg, trở thành cầu thủ thứ sáu ghi hat-trick trong trận ra mắt Champions League. Trong 107 trận đấu tại giải đấu hàng đầu nước Đức Bundesliga, Grafite đã ghi 59 bàn.
2.3. Sự nghiệp giai đoạn cuối và giải nghệ
Vào ngày 19 tháng 6 năm 2011, Grafite thông báo anh đã ký hợp đồng 2 năm với Al Ahli tại UAE Pro-League. Grafite được vinh danh là Cầu thủ quốc tế của năm cho UAE Pro-League 2012-13 vào ngày 26 tháng 5 năm 2013, vượt qua vua phá lưới Asamoah Gyan. Vào ngày 28 tháng 5, anh ghi bàn thắng thứ hai cho Al-Ahli trong chiến thắng 4-3 của họ trước Al Shabab Al Arabi trong trận chung kết Cúp Tổng thống 2013. Grafite ghi tổng cộng 63 bàn sau 79 trận cho Al Ahli.
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2015, Grafite một lần nữa được câu lạc bộ Série B của Brazil Santa Cruz ký hợp đồng một năm. Câu lạc bộ thông báo anh sẽ mặc áo số 23. Anh đến giữa mùa giải và ghi 7 bàn sau 15 trận, giúp Santa Cruz thăng hạng lên hạng nhất sau 10 năm vắng bóng. Vào tháng 8 năm 2017, sau một thời gian thi đấu cho Atlético Paranaense, anh tái gia nhập Santa Cruz.
Vào tháng 1 năm 2018, Grafite đã tuyên bố giải nghệ.
3. Sự nghiệp quốc tế
Grafite đã có những đóng góp cho đội tuyển quốc gia Brazil, bao gồm cả việc tham dự FIFA World Cup.
3.1. Ra mắt và các lần khoác áo đội tuyển quốc gia Brazil
Vào ngày 27 tháng 4 năm 2005, Grafite lần đầu tiên được huấn luyện viên Carlos Alberto Parreira triệu tập vào đội tuyển quốc gia Brazil để tham gia trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Guatemala tại Sân vận động Pacaembu ở São Paulo. Anh đã đóng góp một bàn thắng vào chiến thắng 3-0. Đây là trận ra mắt của anh cho đội tuyển quốc gia, diễn ra trong trận đấu chia tay của huyền thoại Romário.
Vào ngày 2 tháng 3 năm 2010, sau gần 5 năm kể từ trận ra mắt đội tuyển quốc gia, anh có lần ra sân thứ hai, vào sân thay Adriano trong trận đấu với Cộng hòa Ireland tại Sân vận động Emirates ở Luân Đôn. Anh được triệu tập vào đội hình sau khi Luís Fabiano bị chấn thương. Trong trận đấu này, Grafite đã kiến tạo cho bàn thắng thứ hai của Robinho.
3.2. FIFA World Cup 2010
Vào ngày 11 tháng 5, huấn luyện viên Dunga đã điền tên Grafite vào danh sách 23 cầu thủ tham dự FIFA World Cup 2010. Grafite có một lần ra sân tại giải đấu này, thay thế Luís Fabiano trong năm phút cuối cùng của trận hòa 0-0 với Bồ Đào Nha trong trận đấu cuối cùng vòng bảng.
4. Phong cách thi đấu và biệt danh
Grafite là một tiền đạo có thể hình tốt và khả năng săn bàn đáng nể. Biệt danh "Grafite" của anh có một câu chuyện thú vị.
Biệt danh "Grafite" trong tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là "lõi bút chì". HLV của anh tại Matonense đã đặt cho anh biệt danh này vì anh có làn da đen, thân hình cao và gầy, giống với một học trò khác của ông cũng tên là "Grafite" (không phải Edinaldo). Trước đó, anh đã chơi dưới cái tên "Luna", nhưng cái tên này bị cho là quá dễ thương và không thể hiện được sức mạnh.
Grafite cũng được biết đến là người có mối quan hệ thân thiết với Josué, người mà anh đã cùng thi đấu tại Grêmio và São Paulo, và họ có mối quan hệ gia đình. Luís Fabiano, đồng đội cũ tại São Paulo, cũng là một trong những người bạn thân của anh.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thành tích câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||||
| Santa Cruz | 2001 | Série A | 22 | 5 | - | - | 22 | 5 | ||||||
| Grêmio | 2002 | Série A | 6 | 0 | 3 | 0 | - | 9 | 0 | |||||
| Anyang LG Cheetahs | 2003 | K League | 9 | 0 | 0 | 0 | - | - | 9 | 0 | ||||
| Goiás | 2003 | Série A | 20 | 12 | - | - | 20 | 12 | ||||||
| São Paulo | 2004 | Série A | 38 | 17 | 0 | 0 | 15 | 5 | - | 53 | 22 | |||
| 2005 | 6 | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 2 | 0 | 17 | 4 | ||||
| Tổng cộng | 44 | 17 | 0 | 0 | 24 | 9 | 2 | 0 | 70 | 26 | ||||
| Le Mans | 2005-06 | Ligue 1 | 11 | 3 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | 12 | 3 | |||
| 2006-07 | 34 | 12 | 1 | 1 | - | 3 | 2 | 38 | 15 | |||||
| 2007-08 | 6 | 2 | 0 | 0 | - | - | 6 | 2 | ||||||
| Tổng cộng | 51 | 17 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 56 | 20 | ||||
| VfL Wolfsburg | 2007-08 | Bundesliga | 24 | 11 | 4 | 1 | - | - | 28 | 12 | ||||
| 2008-09 | 25 | 28 | 3 | 4 | 3 | 3 | - | 31 | 35 | |||||
| 2009-10 | 30 | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | - | 40 | 18 | |||||
| 2010-11 | 28 | 9 | 3 | 1 | - | - | 31 | 10 | ||||||
| Tổng cộng | 107 | 59 | 12 | 7 | 11 | 9 | - | 130 | 75 | |||||
| Al Ahli | 2011-12 | UAE Pro-League | 21 | 16 | - | - | 12 | 13 | 33 | 29 | ||||
| 2012-13 | 20 | 24 | - | - | 2 | 0 | 22 | 24 | ||||||
| 2013-14 | 25 | 19 | - | 6 | 3 | 8 | 4 | 39 | 26 | |||||
| 2014-15 | 13 | 4 | - | - | 6 | 3 | 19 | 7 | ||||||
| Tổng cộng | 79 | 63 | - | 6 | 3 | 28 | 20 | 113 | 86 | |||||
| Al Sadd | 2014-15 | Qatar Stars League | 9 | 4 | - | 8 | 1 | - | 17 | 5 | ||||
| Santa Cruz | 2015 | Série B | 15 | 7 | 0 | 0 | - | - | 15 | 7 | ||||
| 2016 | Série A | 31 | 13 | 0 | 0 | 4 | 3 | - | 35 | 16 | ||||
| Tổng cộng | 46 | 20 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 0 | 50 | 23 | ||||
| Paranaense | 2017 | Série A | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | - | 9 | 1 | |||
| Santa Cruz | 2017 | Série B | 15 | 3 | 0 | 0 | - | - | 15 | 3 | ||||
| Tổng cộng sự nghiệp | 408 | 200 | 13 | 8 | 65 | 26 | 34 | 22 | 520 | 256 | ||||
Giải vô địch bang
| Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Trận | Bàn |
|---|---|---|---|---|
| 2004 | São Paulo | Paulista | 9 | 5 |
| 2005 | 17 | 8 | ||
| 2006 | 2 | 1 |
5.2. Thành tích đội tuyển quốc gia
:Bàn thắng và kết quả liệt kê bàn thắng của Brazil trước, cột điểm số cho biết điểm số sau bàn thắng của Grafite.
| Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27 tháng 4 năm 2005 | Estádio do Pacaembu, São Paulo, Brazil | Guatemala | 3-0 | 3-0 | Giao hữu |
6. Danh hiệu và giải thưởng
Grafite đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình.
6.1. Danh hiệu tập thể
; São Paulo
- Copa Libertadores: 2005
- FIFA Club World Cup: 2005
- Campeonato Paulista: 2005
; VfL Wolfsburg
- Bundesliga: 2008-09
; Al Ahli
- Cúp Tổng thống UAE: 2012-13
- UAE Pro-League: 2013-14
- Siêu cúp UAE: 2013
- Cúp Liên đoàn UAE: 2011-12, 2013-14
; Santa Cruz
- Campeonato Pernambucano: 2016
- Copa do Nordeste: 2016
6.2. Giải thưởng cá nhân
- Bola de Prata: 2003
- Cầu thủ bóng đá của năm tại Đức: 2009
- Vua phá lưới Bundesliga: 2008-09
- VDV Bundesliga Player of the Season: 2008-09
- Đội hình tiêu biểu Bundesliga của kicker: 2008-09
- Bàn thắng của năm (Đức): 2009
- Đội hình tiêu biểu châu Âu của ESM: 2003