1. Sự nghiệp ban đầu
Graeme Dott bắt đầu sự nghiệp snooker của mình từ khi còn nhỏ. Sau khi giành Giải vô địch U-19 Vương quốc Anh vào năm 1992 và Giải vô địch Nghiệp dư Scotland vào năm 1993, Dott chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1994. Ông dần dần leo lên các bảng xếp hạng và lần đầu tiên lọt vào top 16 thế giới vào năm 2001, duy trì vị trí này cho đến năm 2009.
Những thành công ban đầu của ông bao gồm việc lọt vào tứ kết Welsh Open 1996 và lần đầu tiên đủ điều kiện tham dự Giải vô địch Snooker Thế giới 1997. Dott cũng có một số lần về nhì đáng chú ý tại các giải đấu lớn như Scottish Open 1999, British Open 2001, Giải vô địch Snooker Thế giới 2004 và Malta Cup 2005. Ông đã thực hiện cú break 147 điểm đầu tiên trong sự nghiệp thi đấu của mình tại British Open 1999.
2. Sự nghiệp và Thành tựu Chính
Graeme Dott đã trải qua một sự nghiệp đầy thăng trầm với những đỉnh cao vinh quang và những thử thách cá nhân sâu sắc, đặc biệt là sau khi giành được danh hiệu lớn nhất của mình.
2.1. Chức vô địch Thế giới năm 2006

Hành trình đến với chức vô địch Giải vô địch Snooker Thế giới 2006 là một dấu mốc quan trọng trong sự nghiệp của Graeme Dott. Ông khởi đầu giải đấu một cách thuận lợi với chiến thắng 10-3 trước cựu vô địch John Parrott ở vòng đầu tiên, sau đó đánh bại cựu binh Nigel Bond 13-9 ở vòng hai.
Trong trận tứ kết gặp vận động viên người Úc Neil Robertson, Dott đã dẫn trước 12-8, nhưng bị đối thủ gỡ hòa 12-12, trước khi giành chiến thắng sát nút 13-12 ở ván quyết định. Ở bán kết, ông đối mặt với Ronnie O'Sullivan, người từng hai lần vô địch và cũng là đối thủ của ông trong trận chung kết Giải vô địch Thế giới năm 2004. Sau hai phiên đấu, tỉ số là 8-8, nhưng Dott đã áp đảo O'Sullivan trong phiên thứ ba, giành chiến thắng 17-11 để tiến vào chung kết.
Trong trận chung kết, Dott đối đầu với Peter Ebdon để tranh giải thưởng 200.00 K GBP. Ông dẫn trước 15-7 khi bước vào phiên đấu cuối cùng, nhưng Ebdon đã giành sáu ván liên tiếp để rút ngắn khoảng cách xuống còn hai ván. Cuối cùng, Dott đã giành chiến thắng 18-14, sau khi thắng một số ván đấu quan trọng bằng những cú dọn bàn ấn tượng.
Trận chung kết này được ghi nhận là trận chung kết dài nhất trong lịch sử giải đấu và vào thời điểm đó, là trận đấu kết thúc muộn nhất, lúc 12:49 sáng (GMT). Tốc độ trận đấu diễn ra rất chậm, đến mức cả hai phiên đấu buổi chiều chỉ có sáu ván thay vì tám ván như thường lệ. Hơn nữa, ván thứ 27 kéo dài hơn 74 phút, trở thành ván đấu dài nhất trong lịch sử Giải vô địch Thế giới vào thời điểm đó, phá vỡ kỷ lục trước đó là 70 phút. Chiến thắng trước Ebdon đã giúp Dott vươn lên vị trí thứ 6 trong bảng xếp hạng thế giới cho mùa giải 2006-07, một đỉnh cao sự nghiệp vào thời điểm đó.
2.2. Các danh hiệu và vị trí Á quân khác
Sau chức vô địch thế giới, Dott tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2006, nơi ông lọt vào bán kết nhưng để thua 7-9 trước Stephen Hendry, một đối thủ mà Dott chưa bao giờ đánh bại được trong một giải đấu xếp hạng.
Ông giành danh hiệu xếp hạng thứ hai trong sự nghiệp khi đánh bại Jamie Cope 9-5 tại China Open 2007, qua đó tạm thời trở thành số một thế giới. Trước đó, Dott không thích đến Trung Quốc, một phần do một trận đấu tệ hại vào năm 2002. Tuy nhiên, khi bước vào Giải vô địch Snooker Thế giới 2007 với tư cách là đương kim vô địch, ông đã bất ngờ thua 7-10 trước Ian McCulloch ở vòng đầu tiên, khiến hy vọng giữ vị trí số một thế giới của ông tan biến. Trận thua này cũng duy trì "lời nguyền Crucible", khi Dott trở thành nhà vô địch lần đầu tiên thứ mười bảy liên tiếp không bảo vệ được danh hiệu của mình vào năm sau.
Mùa giải 2007-08 là một giai đoạn khó khăn đối với Dott, ông mô tả phong độ cuối năm 2007 của mình là "vô vọng... không thể đạt đến trình độ đủ tốt". Mặc dù khởi đầu mùa giải đầy hứa hẹn khi lọt vào bán kết Shanghai Masters 2007, nơi ông đánh bại Michael Holt, Đinh Tuấn Huy và Stephen Lee, trước khi thua Ryan Day 2-6, Dott sau đó đã không thắng thêm trận nào trong mùa giải đó. Ông trải qua chuỗi 12 trận thua liên tiếp, bao gồm cả năm trận đấu vòng bảng tại Grand Prix 2007. Tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2007, ông bị loại ở vòng đầu tiên với tỉ số 7-9 trước Dave Harold. Tại Masters 2008, ông thua Stephen Lee 5-6, đây là lần thứ ba liên tiếp ông thua Lee tại giải đấu này. Tiếp theo là việc bị loại ở vòng đầu tiên tại Malta Cup 2008 trước Mark Williams và tại Welsh Open 2008 trước Michael Judge. Dott thậm chí đã cân nhắc bỏ lỡ Giải vô địch Snooker Thế giới 2008 vì lý do cá nhân, và người quản lý của ông tiết lộ rằng Dott đang phải vật lộn với chứng trầm cảm. Mặc dù cuối cùng ông đã tham gia, Dott bị loại ở vòng đầu tiên năm thứ hai liên tiếp, thua 7-10 trước Joe Perry, khiến ông tụt xuống vị trí 13 trong bảng xếp hạng thế giới mới và kết thúc mùa giải ngoài top 32 trong bảng xếp hạng một năm.
Tình hình không cải thiện trong giai đoạn đầu mùa giải 2008-09, khi một chấn thương gãy tay trái trong lúc chơi bóng đá đã buộc ông phải rút lui khỏi Shanghai Masters 2008 và Grand Prix 2008. Dott đã giành chiến thắng tại chặng Berlin của World Series of Snooker 2008/2009, nhưng đã rút lui khỏi sự kiện Moscow hai ngày trước khi bắt đầu vì vợ ông chuẩn bị sinh con. Ông lọt vào vòng hai Giải vô địch Snooker Thế giới 2009 lần đầu tiên kể từ khi giành danh hiệu năm 2006, nhưng thua Mark Selby 10-13, khiến ông rơi khỏi top 16.
Tại Giải vô địch Snooker Thế giới 2010, Dott đã có một hành trình bất ngờ để lọt vào trận chung kết thế giới lần thứ ba trong sáu năm. Ông không có nhiều thành công trong mùa giải 2009-10 trước Giải vô địch Thế giới, với chỉ một lần lọt vào vòng 16 giải xếp hạng tại Welsh Open 2010. Tuy nhiên, một Dott đầy cảm hứng đã thuyết phục đánh bại Peter Ebdon 10-5 ở vòng đầu tiên. Sau đó, ông đánh bại đồng hương Scotland Stephen Maguire 13-6 ở vòng hai, và lần đầu tiên kể từ khi giành danh hiệu năm 2006, ông tiến vào tứ kết, nơi ông phục hồi từ thế bị dẫn 10-12 để đánh bại Mark Allen 13-12. Trong trận bán kết thắng Mark Selby 17-14, ông đã thực hiện cú dọn bàn 146 điểm thứ hai trong lịch sử 83 năm của Giải vô địch Thế giới. Dott cuối cùng đã bị đánh bại trong trận chung kết 13-18 bởi Neil Robertson, người chưa từng đánh bại Dott trước đây. Mặc dù phải chấp nhận vị trí á quân, những nỗ lực của Dott cuối cùng đã được đền đáp bằng việc trở lại top 16 cho mùa giải 2010-11.
Một năm sau, ông trở lại với một chiến dịch mạnh mẽ tại Giải vô địch Snooker Thế giới 2011, đánh bại Mark King và Ali Carter trước khi thua Judd Trump đang có phong độ cao ở tứ kết. Ông kết thúc mùa giải 2010-11 ở vị trí thứ 10 thế giới.
Trong mùa giải 2011-12, Dott đã bỏ lỡ sự kiện xếp hạng đầu tiên, Australian Goldfields Open 2011, do chấn thương cổ. Tuy nhiên, ông đã tham gia bảy giải đấu xếp hạng còn lại. Ông bị loại ở vòng đầu tiên tại Shanghai Masters 2011 và Welsh Open 2012, và không vượt qua vòng 16 tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2011, German Masters 2012 hay China Open 2012. Thành tích tốt nhất của Dott trong mùa giải là tại World Open 2012, nơi ông đánh bại Barry Hawkins và Marcus Campbell, trước khi thua Stephen Lee 1-5 ở tứ kết. Ông cũng lọt vào tứ kết Masters 2012, nơi ông bị John Higgins đánh bại 3-6.
Dott thua 2-4 trước Ben Woollaston trong trận chung kết Sự kiện 3 của Players Tour Championship 2011/2012, một giải đấu xếp hạng phụ, sau khi đã vượt qua Ronnie O'Sullivan, Stephen Hendry và John Higgins. Ông cũng lọt vào ba trận bán kết sau khi tham gia 11 trong số 12 sự kiện trong suốt mùa giải. Những kết quả đó giúp Dott kết thúc ở vị trí thứ 7 trong Bảng xếp hạng công trạng PTC và đủ điều kiện vào vòng 16 của vòng chung kết, nơi ông thua 2-4 trước Joe Perry.
Dott đã tham gia giải đấu snooker chuyên nghiệp đầu tiên tại Nam Mỹ, Brazil Masters 2011 (không xếp hạng), và lọt vào chung kết nhưng bị Shaun Murphy đánh bại 0-5. Ông cũng thua trong trận chung kết Snooker Shoot-Out 2012 trước Barry Hawkins, một giải đấu mà người thắng mỗi vòng được quyết định bằng một ván đấu 10 phút. Mùa giải của Dott kết thúc không mấy suôn sẻ khi ông phải chịu thất bại nặng nề nhất trong sự nghiệp Giải vô địch Thế giới, thua Joe Perry 1-10. Ông tuyên bố sau trận đấu rằng đó là trận đấu tệ nhất ông từng chơi với tư cách chuyên nghiệp. Tuy nhiên, ông vẫn duy trì vị trí trong top 16, ở vị trí thứ 13.
Trong mùa giải 2012-13, Dott đã thua ở vòng 16 tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2012 (2-6 trước Shaun Murphy), German Masters 2013 (4-5 trước Murphy), Welsh Open 2013 (1-4 trước Pankaj Advani), World Open 2013 (0-5 trước Neil Robertson), và China Open 2013 (4-5 trước Marcus Campbell). Ông lọt vào tứ kết Wuxi Classic 2012, nơi ông thua 0-5 trước Mark Davis, và Shanghai Masters 2012, nơi ông thua 4-5 trước Judd Trump.
Tại Masters 2013, Dott đã đánh bại Stephen Maguire 6-5 và Judd Trump 6-1 để lọt vào bán kết. Mặc dù dẫn trước 4-1 trong trận bán kết, Dott đã thua 5-6 trước người cuối cùng giành chiến thắng giải đấu, Mark Selby.
Tại Giải vô địch Snooker Thế giới 2013, Dott đã đánh bại Peter Ebdon 10-6 trong một trận đấu vòng đầu tiên kéo dài 7 giờ 18 phút, với một phiên đấu phụ được thêm vào sau khi các vận động viên không thể hoàn thành trận đấu trong thời gian quy định cho hai phiên đầu. Sau trận đấu, Dott đã chỉ trích lối chơi chậm chạp, thận trọng của Ebdon và kêu gọi một quy tắc giới hạn thời gian một vận động viên có thể dành cho một cú đánh. Dott trở thành vận động viên Scotland duy nhất lọt vào vòng hai, sau khi John Higgins, Stephen Maguire, Marcus Campbell và Alan McManus đều chịu thất bại ở vòng đầu tiên. Đối mặt với Shaun Murphy trong trận đấu vòng hai, ông bị dẫn 2-6 sau phiên đầu tiên. Trong phiên thứ hai, ông phàn nàn về việc bị tĩnh điện khi chạm vào bàn, và các vận động viên đã tạm nghỉ giữa phiên sớm một ván trong khi thảm được phun nước để khắc phục vấn đề. Dott đã cố gắng san bằng tỉ số 8-8 sau phiên thứ hai, nhưng cuối cùng thua 11-13. Thất bại của ông đồng nghĩa với việc, lần đầu tiên kể từ năm 1988, không có vận động viên Scotland nào thi đấu ở tứ kết Giải vô địch Thế giới.
Mùa giải 2013-14 của Dott khởi đầu không tốt, khi ông bị Jimmy Robertson đánh bại 0-5 ở vòng 64 của sự kiện xếp hạng lớn đầu tiên của mùa giải, Wuxi Classic 2013. Nhiều kết quả đáng thất vọng khác tiếp nối, bao gồm trận thua 2-4 trước Ratchayothin Yotharuck ở vòng 128 của Indian Open 2013, nhưng ông đã phục hồi để lọt vào bán kết International Championship 2013, nơi ông thua 7-9 trước người cuối cùng giành chiến thắng giải đấu là Đinh Tuấn Huy. Ông lọt vào vòng 16 của Giải vô địch Vương quốc Anh 2013, nhưng bị Mark Selby đánh bại 2-6. Ông tiến vào tứ kết World Open 2014 và giành bốn ván liên tiếp để san bằng tỉ số với Shaun Murphy, nhưng vận động viên người Anh đã may mắn đánh được bi đen cuối cùng trong ván quyết định để đánh bại ông 5-4. Tại China Open 2014, Dott lọt vào một trận tứ kết khác nhưng thua 3-5 trước số một thế giới Neil Robertson. Ông đã bỏ lỡ cơ hội tham dự Giải vô địch Snooker Thế giới 2014 lần đầu tiên kể từ năm 1999 khi bị Kyren Wilson đánh bại 7-10 ở vòng loại cuối cùng. Dott kết thúc mùa giải ngoài top 16 lần đầu tiên sau sáu năm, ở vị trí thứ 17 thế giới.
Mùa giải 2014-15 của Dott có lần xuất hiện ở tứ kết đầu tiên tại Shanghai Masters 2014 sau khi ông đánh bại Yan Bingtao 5-2 và Shaun Murphy 5-3, nhưng ông thua 2-5 trước Đinh Tuấn Huy. Ông phải chịu thất bại 1-6 ở vòng đầu tiên trước Craig Steadman tại International Championship 2014, trước khi đánh bại Robert Milkins 6-0 để đối mặt với Neil Robertson ở vòng bốn Giải vô địch Vương quốc Anh 2014. Ông dẫn trước 5-0, nhưng Robertson đã san bằng tỉ số 5-5, trước khi Dott thắng ván quyết định để lọt vào tứ kết giải đấu lần đầu tiên kể từ năm 2006. Dott cho biết ông đã trở lại lối chơi của mình vào năm 2010, với một cách tiếp cận trận đấu thoải mái hơn mà ông cảm thấy đã giúp ông có phong độ tốt trong giải đấu. Ở tứ kết, ông một lần nữa để đối thủ lật ngược thế cờ nhưng lần này không thể phục hồi khi Stuart Bingham lội ngược dòng từ thế bị dẫn 1-4 để đánh bại ông 6-5. Tại World Grand Prix 2015 đầu tiên, Dott đã vượt qua hai ván quyết định trước John Higgins và Liang Wenbo, trước khi thua 1-4 trước Ronnie O'Sullivan ở tứ kết.
Trong mùa giải 2015-16, Dott tiến vào vòng ba International Championship 2015 nhờ các chiến thắng trước Jamie Burnett và Peter Ebdon, nhưng ông bị Neil Robertson đánh bại 1-6. Ông thua ở vòng hai Giải vô địch Vương quốc Anh 2015 5-6 trước Jack Lisowski. Tại German Masters 2016, ông đã loại Tian Pengfei 5-0, Barry Hawkins 5-3, và Stephen Maguire 5-1, để thi đấu ở bán kết giải xếp hạng đầu tiên của mình sau hơn hai năm. Ông đã chơi dưới phong độ tốt nhất của mình trước Martin Gould khi ông thua bốn ván đầu tiên của trận đấu và bị đánh bại 2-6. Dott bị loại ở vòng ba cả Welsh Open 2016 và China Open 2016, lần lượt thua 2-4 trước Marco Fu và 1-5 trước Noppon Saengkham. Ba chiến thắng sát nút đã giúp ông đủ điều kiện tham dự Giải vô địch Snooker Thế giới 2016, nhưng ông thua 4-10 trước Mark Williams ở vòng mở màn.
Mùa giải 2016-17 là mùa giải đầu tiên kể từ 2002-03 mà Dott không thể lọt vào tứ kết một sự kiện xếp hạng nào. Ông phải đợi đến Welsh Open 2017 vào tháng 2 để thi đấu ở vòng ba của một sự kiện, sau khi đánh bại Ricky Walden và Adam Stefanów, nhưng ông thua 2-4 trước Lee Walker. Ông đủ điều kiện tham dự Giải vô địch Snooker Thế giới 2017 và đánh bại Ali Carter 10-7 ở vòng đầu tiên, trước khi bị Barry Hawkins đánh bại 6-13.
3. Khó khăn về Tinh thần và Sự phục hồi
Sau khi giành chức vô địch thế giới năm 2006, Graeme Dott đã phải đối mặt với một giai đoạn cực kỳ khó khăn trong cuộc sống cá nhân, dẫn đến chứng trầm cảm nghiêm trọng. Tháng 1 năm 2006, Alex Lambie, người cố vấn và là "người cha thứ hai" của Dott, được chẩn đoán mắc bệnh ung thư thận giai đoạn cuối. Mặc dù Lambie đã sống để chứng kiến Dott giành chức vô địch thế giới vào tháng 5 năm đó, ông đã qua đời vào ngày 16 tháng 12 năm 2006, khi Dott đang thi đấu tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2006.
Vài tuần sau đó, vợ của Dott, Elaine, khi đang mang thai, đã gặp phải một nỗi sợ hãi về ung thư khi các bác sĩ phát hiện các u nang có khả năng ung thư trên buồng trứng của cô. Mặc dù sau đó cô được xác định không mắc ung thư, nhưng cô đã bị sảy thai khi Dott đang thi đấu tại Masters 2007.
Sau những trải nghiệm đau lòng này, Dott rơi vào trạng thái trầm cảm nặng nề. Tình trạng này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự cam kết tập luyện và phong độ thi đấu của ông trong các trận đấu. Ông đã thua 15 trận đấu chuyên nghiệp liên tiếp và tụt dốc trên bảng xếp hạng, rơi ra khỏi top 16. Việc dùng thuốc sau đó đã giúp ông phục hồi vị trí trong top 16, mặc dù ông cho rằng cuộc chiến với chứng trầm cảm sẽ kéo dài suốt đời.
4. Giai đoạn sau của Sự nghiệp và Hoạt động
Sau khi vượt qua những thử thách về sức khỏe tinh thần và phục hồi phong độ, Graeme Dott tiếp tục sự nghiệp thi đấu snooker chuyên nghiệp của mình.
Vào tháng 7 năm 2014, Dott bắt đầu sự nghiệp huấn luyện snooker chuyên nghiệp. Mục tiêu của ông là khuyến khích và tạo ảnh hưởng tích cực đến số lượng vận động viên trẻ ngày càng tăng ở quê hương Scotland của mình.
Dott là người hâm mộ cuồng nhiệt của câu lạc bộ bóng đá Rangers F.C. và đã từng diễu hành chiếc cúp vô địch thế giới của mình tại Sân vận động Ibrox, sân nhà của Rangers, trong giờ nghỉ giữa hiệp của trận đấu cuối cùng của Rangers tại giải vô địch với Heart of Midlothian F.C. vào ngày 7 tháng 5 năm 2006.
5. Đời tư
Trong cuốn tự truyện năm 2011 mang tên Frame of Mind, Graeme Dott đã mô tả tuổi thơ của mình lớn lên tại khu nhà ở Easterhouse xuống cấp ở Glasgow. Khi còn nhỏ, ông đã phát triển một mối quan hệ bền chặt với Alex Lambie, chủ một câu lạc bộ snooker từ Larkhall ở Lanarkshire, người đã dìu dắt Dott từ năm 12 tuổi và sau này trở thành người quản lý sự nghiệp chuyên nghiệp của ông. Dott đã mô tả Lambie là "người cha thứ hai" của mình.
Năm 1997, Dott bắt đầu mối quan hệ với Elaine, con gái 16 tuổi của Lambie. Cặp đôi kết hôn vào năm 2003 và có con đầu lòng, một cậu con trai tên Lewis, vào năm 2004. Tháng 11 năm 2008, Dott và vợ có người con thứ hai, một cô con gái tên Lucy.
Cuộc sống cá nhân của Dott đã trải qua nhiều biến cố lớn, đặc biệt là vào năm 2006 khi người cố vấn Alex Lambie qua đời vì ung thư thận. Sau đó, vợ ông, Elaine, cũng gặp phải vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và bị sảy thai. Những sự kiện này đã dẫn đến việc Dott mắc chứng trầm cảm nặng, ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp và cuộc sống của ông. Mặc dù đã phục hồi một phần nhờ điều trị, Dott vẫn cho rằng ông sẽ phải chiến đấu với chứng trầm cảm suốt đời.
6. Thống kê và Kỷ lục
Phần này cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử bảng xếp hạng và thành tích thi đấu của Graeme Dott, cùng với các kết quả chung kết sự nghiệp của ông.
6.1. Lịch sử Bảng xếp hạng và Thành tích Thi đấu
Bảng dưới đây trình bày lịch sử thứ hạng của Graeme Dott qua từng mùa giải và thành tích của ông tại các giải đấu xếp hạng và không xếp hạng quan trọng.
Giải đấu | 1994/ | 1995/ | 1996/ | 1997/ | 1998/ | 1999/ | 2000/ | 2001/ | 2002/ | 2003/ | 2004/ | 2005/ | 2006/ | 2007/ | 2008/ | 2009/ | 2010/ | 2011/ | 2012/ | 2013/ | 2014/ | 2015/ | 2016/ | 2017/ | 2018/ | 2019/ | 2020/ | 2021/ | 2022/ | 2023/ | 2024/ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | - | 190 | 58 | 33 | 30 | 25 | 19 | 14 | 12 | 13 | 15 | 13 | 6 | 2 | 13 | 28 | 13 | 10 | 13 | 12 | 17 | 18 | 24 | 30 | 22 | 22 | 21 | 18 | 35 | 39 | 54 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải đấu xếp hạng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Championship League | Giải đấu không tổ chức | Sự kiện không xếp hạng | V2 | V2 | RR | RR | RR | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xi'an Grand Prix | Giải đấu không tổ chức | Rút lui | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Saudi Arabia Masters | Giải đấu không tổ chức | V4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
English Open | Giải đấu không tổ chức | V1 | V1 | V1 | V3 | V1 | V1 | VL | V2 | VL | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
British Open | VL | V2 | V1 | V1 | V2 | V2 | V2 | CK | V2 | V2 | V2 | Giải đấu không tổ chức | V1 | V3 | V3 | V2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Wuhan Open | Giải đấu không tổ chức | Rút lui | V1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Northern Ireland Open | Giải đấu không tổ chức | V1 | V1 | V1 | V3 | V1 | Rút lui | VL | V1 | V1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
International Championship | Giải đấu không tổ chức | V1 | BK | V1 | V3 | V2 | V1 | V1 | TK | Không tổ chức | VL | VL | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
UK Championship | VL | VL | VL | VL | V2 | V2 | V2 | V2 | V3 | V2 | TK | V2 | BK | V1 | V2 | V1 | V2 | V2 | V2 | V4 | TK | V2 | V2 | V4 | V3 | V3 | V4 | V3 | VL | VL | VL | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shoot Out | Giải đấu không tổ chức | Sự kiện không xếp hạng | V2 | CK | V3 | Rút lui | Rút lui | V1 | Rút lui | V3 | V2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Scottish Open | V1 | V1 | V1 | V1 | CK | BK | V2 | V2 | V2 | V3 | Giải đấu không tổ chức | MR | Không tổ chức | V2 | V1 | V4 | V4 | V1 | VL | V1 | VL | V1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
German Masters | Không tổ chức | VL | VL | V1 | NR | Giải đấu không tổ chức | BK | V2 | V2 | V2 | VL | BK | VL | CK | VL | BK | V1 | VL | VL | V2 | V1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Welsh Open | V1 | TK | V1 | V3 | V1 | V2 | V1 | BK | V1 | V2 | V3 | TK | V3 | V2 | V2 | V2 | TK | V1 | V2 | V3 | V3 | V3 | V3 | V2 | V1 | V1 | V2 | V2 | V1 | V2 | V1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
World Open | VL | VL | V1 | VL | V1 | V2 | BK | V3 | V2 | V2 | V3 | V1 | RR | RR | Rút lui | VL | VL | TK | V2 | TK | Không tổ chức | V2 | V1 | VL | V3 | Không tổ chức | V1 | V1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
World Grand Prix | Giải đấu không tổ chức | NR | V1 | DNQ | V1 | DNQ | CK | DNQ | DNQ | DNQ | DNQ | DNQ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Players Championship | Giải đấu không tổ chức | DNQ | V2 | V1 | DNQ | DNQ | V1 | DNQ | V1 | DNQ | V1 | DNQ | DNQ | DNQ | DNQ | DNQ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tour Championship | Giải đấu không tổ chức | DNQ | DNQ | DNQ | DNQ | DNQ | DNQ | DNQ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
World Championship | VL | VL | V1 | VL | VL | V1 | V1 | V2 | V2 | CK | V1 | VĐ | V1 | V1 | V2 | CK | TK | V1 | V2 | VL | V2 | V1 | V2 | V1 | V1 | VL | VL | VL | VL | VL | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải đấu không xếp hạng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
The Masters | VL | VL | Rút lui | VL | VL | VL | VL | V1 | V1 | V1 | V1 | TK | V1 | V1 | V1 | Tham gia | TK | TK | BK | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Championship League | Giải đấu không tổ chức | Tham gia | RR | Tham gia | RR | Tham gia | Tham gia | RR | Tham gia | Rút lui | RR | Rút lui | RR | CK | BK | V2 | RR | Tham gia | Tham gia | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải đấu xếp hạng cũ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Asian Classic | V1 | VL | VL | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Malta Grand Prix | Sự kiện không xếp hạng | VL | NR | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thailand Masters | VL | V1 | V1 | V2 | VL | VL | VL | V1 | NR | Không tổ chức | NR | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Irish Masters | Sự kiện không xếp hạng | V1 | TK | V1 | Không tổ chức | NR | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Northern Ireland Trophy | Giải đấu không tổ chức | NR | TK | V2 | V2 | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bahrain Championship | Giải đấu không tổ chức | V1 | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Wuxi Classic | Giải đấu không tổ chức | Sự kiện không xếp hạng | TK | V1 | V2 | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai Masters | Giải đấu không tổ chức | BK | Rút lui | V1 | TK | V1 | TK | V1 | TK | V1 | VL | V3 | Không xếp hạng | Không tổ chức | Không xếp hạng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Indian Open | Giải đấu không tổ chức | VL | V3 | Không tổ chức | V1 | V2 | V3 | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
China Open | Không tổ chức | NR | VL | V1 | V1 | V1 | Không tổ chức | V1 | V2 | VĐ | V1 | TK | V1 | V1 | V2 | V2 | TK | V2 | V3 | V1 | V3 | VL | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Riga Masters | Giải đấu không tổ chức | Xếp hạng phụ | V2 | VL | TK | V2 | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
China Championship | Giải đấu không tổ chức | NR | V3 | V3 | V1 | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
WST Pro Series | Giải đấu không tổ chức | RR | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Turkish Masters | Giải đấu không tổ chức | TK | Không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
WST Classic | Giải đấu không tổ chức | V1 | Không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
European Masters | VL | VL | VL | Không tổ chức | V1 | Không tổ chức | V2 | V2 | V2 | CK | BK | TK | NR | Giải đấu không tổ chức | V1 | V2 | VL | V2 | V2 | BK | V1 | Rút lui | Không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giải đấu không xếp hạng cũ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Scottish Masters | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | VL | VL | VL | VL | VL | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Northern Ireland Trophy | Giải đấu không tổ chức | V1 | Sự kiện xếp hạng | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Irish Masters | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Sự kiện xếp hạng | Không tổ chức | TK | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Warsaw Snooker Tour | Giải đấu không tổ chức | BK | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Pot Black | Giải đấu không tổ chức | Tham gia | TK | BK | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Malta Cup | Sự kiện xếp hạng | Giải đấu không tổ chức | Sự kiện xếp hạng | RR | Giải đấu không tổ chức | Sự kiện xếp hạng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
World Series Berlin | Giải đấu không tổ chức | VĐ | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
World Series Grand Final | Giải đấu không tổ chức | BK | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
World Series Prague | Giải đấu không tổ chức | CK | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hainan Classic | Giải đấu không tổ chức | BK | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Scottish Professional Championship | Giải đấu không tổ chức | BK | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Wuxi Classic | Giải đấu không tổ chức | Tham gia | Tham gia | Tham gia | TK | Sự kiện xếp hạng | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Brazil Masters | Giải đấu không tổ chức | CK | Giải đấu không tổ chức | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Snooker | Giải đấu không tổ chức | Tham gia | TK | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Premier League | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | BK | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Giải đấu không tổ chức | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
World Grand Prix | Giải đấu không tổ chức | TK | Sự kiện xếp hạng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shoot Out | Giải đấu không tổ chức | V2 | CK | V1 | BK | V2 | V1 | Sự kiện xếp hạng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Six-red World Championship | Giải đấu không tổ chức | Tham gia | Tham gia | Tham gia | Không tổ chức | V3 | Tham gia | V2 | V2 | Tham gia | TK | V2 | V2 | Không tổ chức | VL | Không tổ chức |
Chú giải bảng thành tích | |||||
---|---|---|---|---|---|
VL | Thua ở vòng loại | #R | Thua ở các vòng đầu của giải đấu (VĐ = Vòng đấu loại trực tiếp, RR = Vòng tròn tính điểm) | TK | Thua ở tứ kết |
BK | Thua ở bán kết | CK | Thua ở chung kết | VĐ | Vô địch giải đấu |
DNQ | Không đủ điều kiện tham dự giải đấu | Tham gia | Không tham gia giải đấu | Rút lui | Rút lui khỏi giải đấu |
Không tổ chức | có nghĩa là một sự kiện không được tổ chức. | |||
NR / Không xếp hạng | có nghĩa là một sự kiện không còn là sự kiện xếp hạng. | |||
R / Xếp hạng | có nghĩa là một sự kiện là/từng là sự kiện xếp hạng. | |||
MR / Xếp hạng phụ | có nghĩa là một sự kiện là/từng là sự kiện xếp hạng phụ. | |||
PA / Pro-am | có nghĩa là một sự kiện là/từng là sự kiện pro-am. |
6.2. Thành tích Chung kết Sự nghiệp
Dưới đây là danh sách các trận chung kết mà Graeme Dott đã tham gia trong sự nghiệp của mình, bao gồm các giải đấu xếp hạng, xếp hạng phụ, không xếp hạng, pro-am, đồng đội và nghiệp dư.
6.2.1. Chung kết xếp hạng: 10 (2 danh hiệu)
Chú giải |
---|
Giải vô địch Thế giới (1-2) |
Khác (1-6) |
Kết quả | Số | Năm | Giải đấu | Đối thủ trong trận chung kết | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|
Á quân | 1. | 1999 | Scottish Open | Stephen Hendry | 1-9 |
Á quân | 2. | 2001 | British Open | John Higgins | 6-9 |
Á quân | 3. | 2004 | Giải vô địch Snooker Thế giới | Ronnie O'Sullivan | 8-18 |
Á quân | 4. | 2005 | Malta Cup | Stephen Hendry | 7-9 |
Vô địch | 1. | 2006 | Giải vô địch Snooker Thế giới | Peter Ebdon | 18-14 |
Vô địch | 2. | 2007 | China Open | Jamie Cope | 9-5 |
Á quân | 5. | 2010 | Giải vô địch Snooker Thế giới | Neil Robertson | 13-18 |
Á quân | 6. | 2018 | German Masters | Mark Williams | 1-9 |
Á quân | 7. | 2018 | Snooker Shoot Out | Michael Georgiou | 0-1 |
Á quân | 8. | 2020 | World Grand Prix | Neil Robertson | 8-10 |
6.2.2. Chung kết xếp hạng phụ: 2
Kết quả | Số | Năm | Giải đấu | Đối thủ trong trận chung kết | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|
Á quân | 1. | 2011 | Sheffield Open | Ben Woollaston | 2-4 |
Á quân | 2. | 2013 | FFB Open | Mark Selby | 3-4 |
6.2.3. Chung kết không xếp hạng: 5 (1 danh hiệu)
Kết quả | Số | Năm | Giải đấu | Đối thủ trong trận chung kết | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1. | 2008 | World Series of Snooker Berlin | Shaun Murphy | 6-1 |
Á quân | 1 | 2009 | World Series of Snooker Prague | Jimmy White | 3-5 |
Á quân | 2. | 2011 | Brazil Masters | Shaun Murphy | 0-5 |
Á quân | 3. | 2012 | Snooker Shoot Out | Barry Hawkins | 0-1 |
Á quân | 4. | 2020 | Championship League (Tháng 3) | Scott Donaldson | 0-3 |
6.2.4. Chung kết Pro-am: 9 (4 danh hiệu)
Kết quả | Số | Năm | Giải đấu | Đối thủ trong trận chung kết | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|
Á quân | 1. | 1994 | Pontins Spring Open | Wayne Brown | 3-7 |
Vô địch | 1. | 1995 | Pontins Autumn Open | Stephen Lee | 5-1 |
Á quân | 2. | 1996 | Marseille International Open | Matthew Couch | 4-5 |
Vô địch | 2. | 1997 | Austrian Open | Matthew Couch | 7-6 |
Á quân | 3. | 2008 | Belgian Open | Ricky Walden | 0-4 |
Á quân | 4. | 2016 | PMK Invitational Pro-Am | Anthony McGill | 2-4 |
Vô địch | 3. | 2017 | PMK Invitational Pro-Am | Eden Sharav | 4-3 |
Vô địch | 4. | 2018 | PMK Invitational Pro-Am | Joe Swail | 4-0 |
Á quân | 5. | 2019 | PMK Invitational Pro-Am | Michael Collumb | 3-4 |
6.2.5. Chung kết đồng đội: 1 (1 danh hiệu)
Kết quả | Số | Năm | Giải đấu | Đội | Đối thủ trong trận chung kết | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1. | 2017 | CVB Snooker Challenge | Vương quốc Anh | Trung Quốc | 26-9 |
6.2.6. Chung kết nghiệp dư: 1 (1 danh hiệu)
Kết quả | Số | Năm | Giải đấu | Đối thủ trong trận chung kết | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1. | 1993 | Scottish Amateur Championship | Neil Martin | 8-4 |