1. Early Life and Amateur Career
Mark Williams bắt đầu sự nghiệp bi da từ rất sớm và đạt được những thành tích đáng kể trong thời kỳ nghiệp dư, thể hiện tài năng thiên bẩm của mình.
1.1. Childhood and Introduction to Snooker
Williams sinh ra tại Cwm, gần Ebbw Vale, thuộc hạt Gwent của Wales (nay là quận Blaenau Gwent). Anh bắt đầu chơi bi da từ khi còn nhỏ và giành chiến thắng ở giải đấu trẻ đầu tiên khi mới 11 tuổi. Chính từ thời điểm đó, anh nhận ra mình muốn theo đuổi sự nghiệp vận động viên bi da. Anh ghi cú "century break" đầu tiên (ghi 100 điểm trở lên trong một lượt đánh) khi 13 tuổi và đạt được cú "147 break" (cú tối đa) đầu tiên khi 18 tuổi. Cha anh, Dilwyn, một thợ mỏ, đã khuyến khích anh chơi bi da. Khi mới 15 tuổi, Williams đã từng làm ca 12 giờ dưới hầm mỏ.
1.2. Amateur Boxing and Early Achievements
Ngoài bi da, Williams còn là một võ sĩ quyền Anh nghiệp dư triển vọng trong những năm học sinh, với thành tích bất bại trong 12 trận đấu.
2. Professional Career
Sự nghiệp bi da chuyên nghiệp của Mark Williams được đánh dấu bằng những giai đoạn đỉnh cao, những thử thách và sự trở lại ngoạn mục.
2.1. Early Professional Development (1992-1999)
Williams chuyển sang chuyên nghiệp vào năm 1992. Ba năm sau, anh đã lọt vào top 16 thế giới trong mùa giải 1996-97. Chiến thắng giải đấu xếp hạng đầu tiên của anh là vào tháng 1 năm 1996, khi anh giành danh hiệu Giải Welsh Mở rộng 1996, đánh bại John Parrott 9-3 trong trận chung kết. Sau khi không đủ điều kiện tham dự Giải vô địch bi da thế giới 1996, anh đã giành chiến thắng tại giải xếp hạng đầu tiên của mùa giải mới vào tháng 10 năm 1996, Grand Prix, đánh bại Euan Henderson 9-5. Vào tháng 4 năm 1997, anh tiếp tục giành British Mở rộng, đánh bại Stephen Hendry 9-2 trong trận chung kết. Anh cũng đánh bại Hendry trong một trận chung kết gay cấn vào tháng 2 năm 1998 để giành danh hiệu Masters đầu tiên của mình, thắng 10-9 sau khi bị dẫn 6-9.
Tại Giải vô địch bi da thế giới 1997, anh đối đầu với huấn luyện viên của mình, Terry Griffiths, người đang có lần xuất hiện cuối cùng tại Crucible với tư cách là vận động viên; Williams cuối cùng đã đánh bại Griffiths 10-9, nhưng sau đó thua Hendry 8-13 ở vòng 16 đội. Anh lọt vào bán kết Giải vô địch bi da thế giới 1998, thua Ken Doherty 14-17. Năm sau, tại Giải vô địch bi da thế giới 1999, anh lọt vào trận chung kết và về nhì, thua Hendry 11-18.
2.2. First World Titles and Dominance (1999-2004)
Mùa giải 1999-2000 là một mùa giải rất thành công đối với Williams khi anh giành chiến thắng tại Giải vô địch Vương quốc Anh 1999 và Giải vô địch bi da thế giới 2000. Những kết quả này, cùng với một danh hiệu xếp hạng khác tại Giải Thailand Masters 2000 và ba lần về nhì, đã giúp anh lần đầu tiên chiếm vị trí số 1 thế giới. Tại Giải vô địch Vương quốc Anh 1999, anh đánh bại Stephen Hendry 9-6 ở bán kết, sau đó hạ gục Matthew Stevens 10-8 trong trận chung kết. Trong trận chung kết Giải vô địch thế giới 2000, anh đã lội ngược dòng từ 7-13 để giành chiến thắng 18-16 trước đồng hương Stevens. Với chiến thắng này, anh trở thành vận động viên thuận tay trái đầu tiên vô địch Giải vô địch thế giới tại Crucible. Anh cũng có một màn lội ngược dòng đáng chú ý ở trận bán kết với John Higgins, từ chỗ bị dẫn 10-14, anh đã thắng 17-15.
Williams chỉ giành một giải đấu xếp hạng trong mùa giải 2000-01, đó là Grand Prix 2000, với chiến thắng 9-5 trước Ronnie O'Sullivan trong trận chung kết. Anh cũng về nhì ở hai giải đấu xếp hạng khác: Giải vô địch Vương quốc Anh 2000, thua Higgins 4-10, và China Mở rộng 2000, thua O'Sullivan 3-9. Mặc dù vậy, anh vẫn giữ được vị trí số 1 thế giới, nhưng hành trình bảo vệ danh hiệu tại Giải vô địch bi da thế giới 2001 của anh kết thúc ở vòng hai với thất bại 12-13 trước Joe Swail.
Trong mùa giải 2001-02, Williams cũng chỉ giành được một giải đấu xếp hạng, đó là China Mở rộng 2002, nơi anh đánh bại Anthony Hamilton 9-8 sau khi bị dẫn 5-8 trong trận chung kết. Tuy nhiên, sau đó anh đã thua Hamilton 9-13 ở vòng hai Giải vô địch bi da thế giới 2002 và mất vị trí số 1 thế giới vào tay O'Sullivan.
Mùa giải 2002-03 là một mùa giải đặc biệt đối với Williams khi anh giành chiến thắng ở cả ba giải đấu thuộc Triple Crown: Giải vô địch Vương quốc Anh 2002, Giải Masters 2003 và Giải vô địch bi da thế giới 2003. Điều này giúp anh trở thành vận động viên thứ tư sau Hendry, Davis và John Higgins cùng lúc nắm giữ các danh hiệu này, và là vận động viên thứ ba sau Davis và Hendry giành được tất cả trong một mùa giải. Những kết quả này cho phép anh giành lại vị trí số 1 thế giới vào cuối mùa giải, trở thành người thứ hai, sau Ray Reardon, giành lại vị trí này. Trong trận chung kết Giải vô địch Vương quốc Anh, anh đánh bại Ken Doherty 10-9, và tại Giải Masters, anh vượt qua Hendry 10-4. Trước Giải vô địch thế giới 2003, anh đã gặp sự cố với gậy bi da của mình khi nó bị hỏng và cong trong chuyến bay với Ryanair để thi đấu tại Giải Irish Masters, nhưng anh đã kịp sửa chữa trước giải đấu.
Trên con đường đến với chức vô địch thế giới 2003, anh có một hành trình tương đối suôn sẻ đến trận chung kết với các chiến thắng trước Stuart Pettman 10-2, Quinten Hann 13-2, Hendry 13-7 và Stephen Lee 17-8, trước khi đối mặt với Doherty trong trận chung kết. Anh đã dẫn trước 10-2 và dường như sẽ giành chiến thắng áp đảo, nhưng Doherty đã lội ngược dòng để san bằng tỉ số 16-16. Williams đã lấy lại bình tĩnh dưới áp lực lớn để giành hai ván cuối cùng và nâng cúp lần thứ hai.
Trong mùa giải tiếp theo (2003-04), anh đã thua ở vòng đầu tiên Giải vô địch Vương quốc Anh 2003 trước Fergal O'Brien, trận đấu này đã chấm dứt kỷ lục 48 giải đấu liên tiếp mà anh đã thắng trận đầu tiên của mình. Vào tháng 2, anh không thể bảo vệ danh hiệu tại Giải Masters 2004. Anh đánh bại Stevens ở vòng đầu tiên nhưng sau đó thua sát nút Paul Hunter 5-6 ở tứ kết. Hành trình bảo vệ danh hiệu tại Giải vô địch bi da thế giới 2004 của anh bắt đầu với chiến thắng 10-7 trước Dominic Dale, nhưng anh đã thua 11-13 ở vòng hai trước Joe Perry. Anh cũng trải qua một giai đoạn phong độ kém trong mùa giải 2004-05, rơi xuống hạng 9 thế giới cho mùa giải 2005-06.
2.3. Period of Challenges (2005-2017)
Vào ngày 20 tháng 4 tại Giải vô địch bi da thế giới 2005, Williams trở thành người Wales đầu tiên và là vận động viên thứ năm trong lịch sử ghi được cú "maximum break" (147 điểm) tại Crucible Theatre trong Giải vô địch thế giới. Điều này diễn ra ở ván cuối cùng của trận thắng 10-1 ở vòng một trước Robert Milkins, nhưng sau đó anh đã thua ở vòng hai trước Ian McCulloch 12-13.
Vào ngày 26 tháng 3 năm 2006, Williams giành danh hiệu xếp hạng thứ 16 của mình, là lần đầu tiên sau hai năm rưỡi, tại Giải China Mở rộng 2006 ở Bắc Kinh, đánh bại John Higgins 9-8 trong trận chung kết. Chiến thắng này giúp anh trở lại top 8 trong bảng xếp hạng thế giới, sau khi có nguy cơ bị loại khỏi top 16. Anh cũng thể hiện phong độ tốt tại Giải vô địch bi da thế giới 2006, đánh bại Anthony Hamilton 10-1 và Mark Selby 13-8 để đối đầu với Ronnie O'Sullivan ở tứ kết, đây là lần đầu tiên hai người gặp nhau tại Crucible. Trong trận đấu cân tài cân sức, O'Sullivan cuối cùng đã thắng 13-11. Trong giải đấu đó, Williams đã chia tay với huấn luyện viên Terry Griffiths, mặc dù cả hai vẫn là bạn thân. Cuối năm 2007, Williams đã trở lại với Griffiths làm huấn luyện viên.
Vào ngày 2 tháng 9 năm 2006, Williams giành Pot Black, sau khi ghi cú "century break" (119 điểm) trong trận chung kết với Higgins. Tuy nhiên, Williams có lẽ đã trải qua mùa giải tệ nhất trong sự nghiệp của mình vào năm 2006-07, khi thua trận đấu đầu tiên ở nhiều giải đấu, bao gồm cả Giải vô địch bi da thế giới 2007, nơi anh thua Joe Swail 9-10. Tuy nhiên, anh vẫn giữ được vị trí trong top 16, chủ yếu nhờ điểm xếp hạng kiếm được ở mùa giải trước.
Chiến thắng đầu tiên của anh trong mùa giải 2007-08 là tại Grand Prix 2007 với chiến thắng 4-3 trước Ian McCulloch, nhưng anh vẫn không đủ điều kiện vào vòng 16 đội của giải đấu và nằm ngoài top 32 trong danh sách xếp hạng tạm thời. Tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2007, anh đã thể hiện một số phong độ tốt. Anh dễ dàng đánh bại Ricky Walden 9-3 ở vòng 32 đội, và ở vòng 16 đội, anh đối mặt với Mark Allen, người mà anh đã bị dẫn 0-4 và 1-5. Tuy nhiên, Williams đã lội ngược dòng để thắng 8 ván liên tiếp và giành chiến thắng chung cuộc 9-5. Ở tứ kết, Stephen Maguire quá mạnh và đánh bại anh 9-5.
Sau trận thua 2-6 ở vòng đầu tiên trước Ken Doherty tại Giải Masters 2008, Williams tiết lộ rằng anh đang cân nhắc việc giải nghệ nếu rơi khỏi top 32 và buộc phải thi đấu ở tất cả các giải vòng loại, mặc dù khi đó anh mới 32 tuổi. Nhưng anh cũng tuyên bố tại Giải Welsh Mở rộng 2008 ở Newport rằng tuyên bố này đã bị thổi phồng quá mức, và anh sẽ tiếp tục sự nghiệp chuyên nghiệp. Anh bắt đầu thể hiện sự ổn định hơn trong phần còn lại của mùa giải, lọt vào vòng 16 đội của ba giải đấu xếp hạng và tứ kết China Mở rộng 2008, nhưng anh không thể lọt vào bán kết đầu tiên sau hai năm, thua Ryan Day 3-5. Tại Giải vô địch bi da thế giới 2008, anh đánh bại Mark Davis; tuy nhiên, trận thua 7-13 trước O'Sullivan ở vòng hai đã khiến anh rơi khỏi top 16, đẩy anh vào vòng loại cho mùa giải 2008-09. Vào ngày 8 tháng 7 năm 2008, Williams đã chia tay công ty quản lý 110 Sport, theo bước O'Sullivan và Maguire.
Trong mùa giải 2008-09, anh lọt vào tứ kết Giải Shanghai Masters 2008 và Giải vô địch Vương quốc Anh 2008, nhưng cũng phải chịu ba thất bại ở vòng loại. Tại Giải vô địch Vương quốc Anh, phong độ của anh được cải thiện khi anh đánh bại Mark Selby và Graeme Dott 9-7, trước khi thua sát nút 8-9 trước Ali Carter. Anh cũng đủ điều kiện tham dự Giải vô địch bi da thế giới 2009 nhưng thua Stephen Hendry 7-10 sau khi dẫn 7-5. Vào cuối trận đấu, anh gặp một số vấn đề với đầu gậy của mình. Tuy nhiên, anh đã làm đủ để trở lại top 16 vào cuối mùa giải.
Mùa giải 2009-10 khởi đầu tệ hại khi Williams bị gãy cổ tay do ngã tại nhà, chưa đầy một tháng trước Giải Shanghai Masters 2009, giải đấu xếp hạng đầu tiên của mùa giải. Anh đã thi đấu ở Thượng Hải dù bị thương, nhưng phải đeo nẹp ở cổ tay. Tại đó, anh thắng trận đầu tiên trước Joe Swail 5-3, nhưng thua ở vòng tiếp theo trước John Higgins 1-5. Tại Grand Prix 2009, anh giành chiến thắng trước Stuart Bingham, Stephen Hendry và Robert Milkins trên đường đến bán kết. Dù đã ghi cú break 142 (cú break cao nhất giải đấu) ở ván đầu tiên trước Đinh Tuấn Huy, anh vẫn thua 1-6.
Tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2009, anh dẫn trước Graeme Dott 6-2, trước khi Dott rút lui vì bệnh tật, và Williams thắng trận đấu 9-2. Sau đó, anh thua trận đấu tiếp theo trước Peter Lines 8-9 ở vòng 16 đội. Tại Giải Masters 2010, anh thắng trận vòng loại thẻ hoang dã, đánh bại Rory McLeod 6-2. Sau đó, anh thắng trận vòng đầu tiên trước Ali Carter 6-3 để tiến vào tứ kết, dù anh đã gặp tai nạn giao thông vào ngày trước trận đấu với Carter. Được biết, một chiếc xe đã đâm vào phía sau chiếc xe 4x4 mà nhà tài trợ đã cho anh mượn, chở Williams và Hendry đến một nhà hàng. Ở tứ kết, anh đánh bại Shaun Murphy 6-4, nhưng cuối cùng đã thua một trận đấu chất lượng cao ở bán kết 5-6 trước Ronnie O'Sullivan. Tại Welsh Mở rộng 2010, anh lọt vào tứ kết, đánh bại Fergal O'Brien 5-2 và Andrew Higginson 5-0, trước khi thua Stephen Maguire 1-5.
Sau những dấu hiệu về phong độ này, vào tháng 4 năm 2010, anh đã giành giải đấu xếp hạng đầu tiên của mình sau bốn năm - China Mở rộng 2010. Trên đường đi, anh đánh bại Jamie Cope 5-3, nhà vô địch thế giới đương kim John Higgins 5-2, Marco Fu 5-1 và Ali Carter 6-4, tạo nên trận đấu với Đinh Tuấn Huy ở chung kết. Bị dẫn 3-5 ở một giai đoạn, Williams cuối cùng đã thắng trận đấu 10-6. Đây là chiến thắng xếp hạng thứ 17 của anh và là danh hiệu China Mở rộng thứ ba. Sau chiến thắng của mình, Williams nói: "Tôi vô cùng vui mừng khi lại giành chiến thắng. Đã lâu rồi nhưng tôi đã kiên trì luyện tập và tôi cảm thấy cuối cùng thì kết quả cũng đến."
Tại Giải vô địch bi da thế giới 2010, Williams đánh bại Marcus Campbell 10-5 ở vòng đầu tiên, nhưng thua trận đấu vòng hai trước O'Sullivan 10-13. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ tám.
Williams mở đầu mùa giải 2010-11 bằng cách giành chiến thắng tại sự kiện đầu tiên của Players Tour Championship bằng cách đánh bại Stephen Maguire 4-0 trong trận chung kết, một sự bổ sung mới vào lịch thi đấu bi da được giới thiệu bởi Barry Hearn, một loạt sự kiện mà Williams đã ủng hộ. Williams kết thúc ở vị trí thứ 6 trong bảng xếp hạng Players Tour Championship.
Tại Giải Shanghai Masters 2010, Williams thắng trận vòng đầu tiên trước Ricky Walden 5-3, nhưng thua sát nút ở vòng hai trước Graeme Dott 4-5. Sau đó, anh lọt vào bán kết World Open 2010, nơi anh thua 2-3 trước nhà vô địch cuối cùng Neil Robertson.
Anh được chọn tham gia Premier League Snooker 2010, nhờ thành công từ mùa giải trước, đây là lần đầu tiên anh tham gia sự kiện này sau năm năm, nhưng đã không thể lọt vào bán kết. Tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2010, anh lọt vào chung kết, hành trình của anh bao gồm chiến thắng 9-8 trước Shaun Murphy ở bán kết sau khi bị dẫn 6-8, nhưng đã thua John Higgins 9-10 ở chung kết, sau khi dẫn trước 7-2, 8-4 và 9-5 ở một số thời điểm của trận đấu, cũng như dẫn ván thứ 17 với 29 điểm khi chỉ còn các bi màu, nghĩa là Higgins cần một cú snooker để ở lại trận đấu. Giải đấu tiếp theo của Williams là Giải Masters 2011, nơi anh thua 4-6 ở vòng đầu tiên trước Đinh Tuấn Huy. Williams giành chiến thắng tại giải xếp hạng đầu tiên của năm 2011, Giải German Masters 2011, bằng cách đánh bại Mark Selby 9-7 trong trận chung kết. Tại China Mở rộng 2011, Williams đã thua ở vòng đầu tiên 4-5 trước Stephen Lee, dù đã ghi bốn cú "century break".
Tại Giải vô địch bi da thế giới 2011, Williams đánh bại Ryan Day 10-5 ở vòng đầu tiên, và Jamie Cope 13-4 ở vòng hai. Sau đó, anh thắng tứ kết trước Mark Allen 13-5, và qua đó anh lọt vào bán kết lần đầu tiên kể từ năm 2003, nhưng đã thua Higgins 14-17. Kết quả này đồng nghĩa với việc Williams trở thành số 1 thế giới mới sau khi Selby rời giải đấu.
Tại World Cup 2011, Williams hợp tác với Matthew Stevens để đại diện cho Wales, và họ lọt vào bán kết, thua Trung Quốc 1-4. Williams sau đó lọt vào chung kết Giải Australian Goldfields Mở rộng 2011, nhưng đã thua Stuart Bingham 8-9, sau khi dẫn trước 8-5 ở một thời điểm của trận đấu. Williams cũng thua từ vị trí dẫn đầu ở chung kết giải đấu xếp hạng lớn tiếp theo, Giải Shanghai Masters 2011. Hành trình của anh bao gồm chiến thắng 6-5 trước Neil Robertson ở bán kết, và anh đã dẫn Mark Selby 9-7 ở chung kết, nhưng để thua ba ván cuối cùng và chịu thất bại 9-10. Thất bại này cũng có nghĩa là Selby đã lấy vị trí số 1 thế giới từ Williams. Anh đã bị đánh bại ở vòng 16 đội của Giải vô địch Vương quốc Anh 2011 bởi Ricky Walden và lọt vào tứ kết trong hành trình bảo vệ danh hiệu tại Giải German Masters 2012, nơi anh thua Stephen Lee 3-5. Williams chịu thất bại 1-5 trước Ronnie O'Sullivan ở vòng hai China Mở rộng 2012.
Williams đã tham gia 11 trong số 12 sự kiện của Players Tour Championship 2011/2012 trong suốt mùa giải, nhưng chỉ có thể lọt vào vòng 32 đội hai lần. Anh đứng thứ 82 trong Bảng xếp hạng Players Tour Championship, nằm ngoài top 24 đủ điều kiện tham dự chung kết.
Williams đã gây ra một số tranh cãi trước Giải vô địch bi da thế giới 2012 khi tuyên bố trên trang Twitter của mình rằng anh "ghét" địa điểm tổ chức giải đấu, Crucible Theatre, và hy vọng nó sẽ sớm được tổ chức ở Trung Quốc. Anh cũng đã dùng từ ngữ tục tĩu khi mô tả tòa nhà được xếp hạng II đó. Một phát ngôn viên của WPBSA đã xác nhận rằng một tuyên bố sẽ được đưa ra về vấn đề này. Williams được bốc thăm để đối đầu với Liu Chuang ở vòng đầu tiên và thắng 10-6 để đối đầu với O'Sullivan ở vòng hai, trận đấu mà anh đã thua 6-13. Kết quả này đồng nghĩa với việc Williams đã không thể đánh bại O'Sullivan trong hơn 10 năm ở các giải đấu xếp hạng. Williams kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 3 thế giới. Hiệp hội bi da thế giới tiết lộ rằng Williams đã bị phạt tổng cộng 4.00 K GBP vì những bình luận của anh trước Giải vô địch thế giới.

Giải đấu xếp hạng đầu tiên của Williams trong mùa giải 2012-13 là Giải Wuxi Classic 2012, nơi anh đánh bại Tom Ford và Mark Allen, trước khi thua Marcus Campbell 3-5 ở tứ kết. Anh còn làm tốt hơn một bậc tại Giải Shanghai Masters 2012 khi vượt qua Mark Davis, Ricky Walden và Joe Perry để đối mặt với Judd Trump ở bán kết. Trump đã dẫn trước 5-1 và đang có cú break 53 để giành chiến thắng, nhưng Williams đã lội ngược dòng để rút ngắn tỷ số xuống 4-5 trước khi thua ván tiếp theo, không thể hoàn thành cuộc lội ngược dòng, và Trump đã đánh bại Williams 6-4. Sau đó, Williams đã rơi vào tình trạng phong độ tồi tệ khi thua ở vòng đầu tiên của sáu giải đấu xếp hạng liên tiếp; sau thất bại trước Mark King tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2012, anh đã gợi ý rằng mình đang cân nhắc giải nghệ.
Trong chuỗi trận thua của mình, anh đã đánh bại Matthew Stevens tại Giải Masters 2013 không xếp hạng sau khi bị dẫn 1-4 (Stevens cũng bỏ lỡ một cú đánh để dẫn 5-1), nhưng sau đó thua Mark Selby 1-6, người sau đó đã vô địch giải đấu. Tại China Mở rộng 2013 vào tháng 3, Williams đã giành chiến thắng trận đấu đầu tiên của mình trong một giải đấu xếp hạng kể từ tháng 9 với chiến thắng 5-2 trước Lü Haotian và tiếp tục chuỗi trận của mình bằng cách đánh bại Ali Carter 5-4, trước khi thua Selby 1-5 ở tứ kết. Tại Giải vô địch bi da thế giới 2013, anh đã thua 6-10 trước đồng hương Michael White đang ra mắt ở vòng đầu tiên và sau đó thừa nhận rằng mùa giải này là một mùa giải mà anh muốn quên đi, nhưng anh vẫn cam kết sẽ thi đấu vào năm sau. Mùa giải tệ hại của anh đã khiến anh rơi 12 bậc trong bảng xếp hạng xuống vị trí thứ 15 thế giới.

Vào tháng 7 năm 2013, anh giành chiến thắng tại Rotterdam Open, đánh bại Mark Selby 4-3 trong trận chung kết. Đây là danh hiệu thứ hai của Williams trong một sự kiện Players Tour Championship. Tuy nhiên, anh đã có một mùa giải kém cỏi ở các giải đấu xếp hạng khi không lọt vào bất kỳ tứ kết nào lần đầu tiên kể từ mùa giải 2006-07. Anh đã giành chiến thắng đầy khích lệ 4-3 trước số một thế giới Neil Robertson tại Welsh Mở rộng 2014; Williams sau đó nói rằng anh rất vui vì đã phớt lờ lời khuyên của người bạn Stephen Hendry về việc giải nghệ và tin rằng mình vẫn còn khả năng giành danh hiệu xếp hạng. Anh đã có cơ hội dẫn trước 3-0 ở vòng 16 đội trước Marco Fu, nhưng cuối cùng đã thua 2-4; sau đó anh nói rằng Mark Williams đã giành hai chức vô địch thế giới hơn 10 năm trước đã "chết". Ở vòng loại Giải vô địch bi da thế giới 2014, Williams đã thua Alan McManus 8-10, điều này có nghĩa là anh vắng mặt tại giải đấu lần đầu tiên kể từ năm 1996. Williams kết thúc chiến dịch ở vị trí thứ 18 thế giới, lần đầu tiên anh kết thúc mùa giải ngoài top 16 trong sáu năm.

Williams đã thua ở vòng hai trong hai giải đấu xếp hạng đầu tiên của mùa giải 2014-15. Tứ kết đầu tiên của anh trong chiến dịch là tại Giải International Championship 2014 và anh bị dẫn Ronnie O'Sullivan 0-3, trước khi thắng năm ván liên tiếp với cú break cao nhất là 120. Trận đấu bước vào ván quyết định, và Williams đã thắng để đánh bại nhà vô địch thế giới năm lần lần đầu tiên sau 12 năm. Trận bán kết của anh với Mark Allen cũng diễn ra rất kịch tính, sau khi Williams bị dẫn 4-7, và một cú đánh trượt bi đỏ cuối cùng đã chứng tỏ là rất quan trọng khi anh bị đánh bại 8-9. Anh bị Stephen Maguire đánh bại 2-6 ở vòng ba Giải vô địch Vương quốc Anh 2014.
Sau khi loại Judd Trump 4-1 để lọt vào tứ kết Welsh Mở rộng 2015, Williams nói rằng anh không còn mong đợi giành chiến thắng các giải đấu và quan tâm nhiều hơn đến việc cải thiện thứ hạng của mình. Sau đó, anh đã ghi hai cú "century break" để đánh bại Marco Fu 5-1 để thi đấu ở bán kết giải đấu lần đầu tiên kể từ năm 2003. Williams đã tận dụng việc Ben Woollaston bỏ lỡ các cơ hội để đưa trận đấu của họ vào ván quyết định sau khi anh bị dẫn 3-5, nhưng đã thua ván đó và chỉ thiếu chút nữa là lọt vào chung kết giải đấu trên sân nhà. Williams đã lọt vào chung kết giải đấu xếp hạng phụ Gdynia Open, nhưng đã bị Neil Robertson "trắng lưới" 4-0. Mặc dù mới 39 tuổi, Williams đã tham gia Giải vô địch bi da người cao tuổi thế giới 2015 vì anh sẽ bước sang tuổi 40 trước khi mùa giải kết thúc và anh đã giành danh hiệu bằng cách đánh bại Fergal O'Brien 2-1. Một trận bán kết giải đấu xếp hạng khác đã diễn ra tại Giải Indian Mở rộng 2015, nơi anh thua Michael White 2-4.
Sau khi đánh bại Thepchaiya Un-Nooh ở vòng đầu tiên Players Championship Grand Final, Williams đã thực hiện hai cuộc lội ngược dòng liên tiếp từ bị dẫn 1-3 để loại cả Mark Selby và Matthew Selt 4-3. Sau đó, anh đã lọt vào chung kết một giải đấu xếp hạng lớn lần đầu tiên sau hơn ba năm với chiến thắng 4-2 trước Judd Trump và nhanh chóng dẫn trước Joe Perry 3-0. Tuy nhiên, cú break cao nhất của anh trong bốn ván tiếp theo chỉ là 14 khi Perry lội ngược dòng để giành chiến thắng 4-3. Trong trận tái đấu chung kết năm 2000, Williams đã đối đầu với Matthew Stevens ở vòng đầu tiên Giải vô địch bi da thế giới 2015 và đã bị đánh bại 10-2.
Williams đã thua Judd Trump 1-5 ở tứ kết Giải Shanghai Masters 2015. Anh lọt vào chung kết giải đấu không xếp hạng General Cup 2015, nơi anh bị Marco Fu đánh bại 3-7. Tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2015, Williams đã bị loại ở vòng hai bởi Tom Ford 5-6 sau khi Williams đã dẫn trước 5-3. Anh đối đầu với Ronnie O'Sullivan ở vòng đầu tiên Giải Masters 2016 và đã dẫn trước 4-2. Tuy nhiên, trận đấu đã bước vào ván quyết định, trong đó Williams đã bỏ lỡ một cú đánh liều lĩnh và thua 5-6. Anh đã thua ở vòng bốn Welsh Mở rộng 2016 2-4 trước Mark Selby và ở vòng đầu tiên của ba giải đấu xếp hạng khác và ở vòng loại China Mở rộng 2016. Williams đánh bại Graeme Dott 10-4 và Michael Holt 13-8 để lọt vào tứ kết Giải vô địch bi da thế giới 2016 lần đầu tiên sau năm năm. Tuy nhiên, anh sau đó đã bị Đinh Tuấn Huy đánh bại 3-13 ở tứ kết, sớm hơn một phiên đấu.
Williams đã giành ba ván liên tiếp để buộc phải có ván quyết định ở bán kết Giải Riga Masters 2016 trước Michael Holt, nhưng đã bỏ lỡ cú đánh bi nâu cuối cùng và bị đánh bại. Anh lọt vào tứ kết Giải Northern Ireland Mở rộng 2016 bằng cách đánh bại John Higgins 4-1, nhưng sau đó thua Kyren Wilson 4-5. Anh đã ghi thêm một tứ kết tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2016, nhưng đã bị Ronnie O'Sullivan đánh bại 2-6. Ở vòng ba China Mở rộng 2017, Williams đã lội ngược dòng từ 1-4 để loại Higgins 5-4 và sau đó đánh bại Shaun Murphy 5-1. Một chiến thắng dễ dàng khác diễn ra khi anh đánh bại Hossein Vafaei 6-1 để đối đầu với Mark Selby ở chung kết. Williams cần giành chiến thắng để trở lại top 16 và tránh phải tham gia vòng loại cho Giải vô địch bi da thế giới 2017. Anh đã dẫn 8-7, nhưng đã thua ba ván cuối cùng và bị đánh bại 8-10, không thể giành được danh hiệu xếp hạng đầu tiên sau sáu năm. Anh đã lọt vào vòng loại cuối cùng của Giải vô địch thế giới, trước khi Stuart Carrington đánh bại anh 10-7. Do đó, Williams đã bỏ lỡ Giải vô địch thế giới lần thứ hai kể từ khi anh lần đầu tiên xuất hiện tại giải đấu này vào năm 1997.
2.4. Resurgence and Third World Championship (2017-2018)
Vào tháng 9 năm 2017, Williams đã giành Giải vô địch thế giới bi da 6 bi 2017 sau khi đánh bại Thepchaiya Un-Nooh 8-2 trong trận chung kết ở Băng Cốc. Khi tỷ số là 2-2, Williams đã thắng sáu ván liên tiếp để giành chiến thắng. Sau đó, Williams đã giành danh hiệu xếp hạng đầu tiên của mình sau sáu năm hạn hán danh hiệu, đó là Giải Northern Ireland Mở rộng 2017, đánh bại ngôi sao trẻ người Trung Quốc Nghiêm Bỉnh Đào 9-8 trong trận chung kết; chiến thắng này đầy cảm xúc đối với Williams, khi anh tiết lộ rằng vợ mình đã bị ốm nặng, và anh đã cân nhắc việc rút lui khỏi một số giải đấu.
Tại Giải Masters 2018, anh đối mặt với Mark Selby ở vòng đầu tiên, lội ngược dòng từ 3-5 để đánh bại nhà vô địch thế giới đương kim 6-5. Anh đã thua Kyren Wilson 1-6 ở tứ kết.
Williams đủ điều kiện tham dự Giải German Masters 2018 và để thua hai ván đầu tiên trong trận đấu vòng đầu tiên với Fergal O'Brien nhưng đã lội ngược dòng để giành chiến thắng 5-3. Sau đó, anh đánh bại Matthew Selt 5-2 và Jimmy Robertson 5-3 để lọt vào bán kết. Tại đó, anh đã ghi các cú break 109, 68 và 51 để đánh bại Judd Trump 6-1 và lọt vào chung kết, nơi anh đối mặt với Graeme Dott. Trong trận chung kết, Williams đã áp đảo, ghi sáu cú break trên 50 và một cú "century break" 110 ở ván thứ tám. Dott thắng ván thứ ba để dẫn 1-2, ghi cú break 64 sau cú 56 của Williams, nhưng không giành thêm ván nào nữa, khi Williams giành chiến thắng 9-1.
Williams tiến vào bán kết Giải vô địch bi da thế giới 2018, và trước trận đấu với Barry Hawkins ở bán kết, anh đã nói rằng anh sẽ xuất hiện khỏa thân trong buổi họp báo với tư cách nhà vô địch thế giới nếu anh thắng. Hawkins đã chứng tỏ là đối thủ khó khăn nhất của Williams trong giải đấu: Williams đã san bằng tỷ số 15-15 và giành những ván đấu dài, khó khăn cần thiết để giành chiến thắng vào phút chót. Williams đã lọt vào chung kết Giải vô địch thế giới đầu tiên của mình kể từ năm 2003, đối mặt với đồng đội "Thế hệ 92" của mình, John Higgins. Trận đấu được mô tả là một trong những trận chung kết hay nhất trong lịch sử giải đấu. Williams giành chiến thắng 18-16 để giành chức vô địch thế giới thứ ba, trở thành vận động viên lớn tuổi nhất (43 tuổi vào thời điểm đó) giành chiến thắng kể từ Reardon, người 45 tuổi vào năm 1978. (Ronnie O'Sullivan đã giành chức vô địch thế giới thứ sáu của mình vào năm 2020, ở tuổi 44, nghĩa là Williams hiện là vận động viên lớn tuổi thứ ba giành chức vô địch thế giới trong kỷ nguyên hiện đại.) Nó cũng đánh dấu 15 năm kể từ danh hiệu gần nhất của anh, biến nó thành khoảng thời gian dài nhất giữa các danh hiệu liên tiếp. Sau chiến thắng, Williams đã cảm ơn nhà tài trợ quá cố Ron Skinner, người đã qua đời hai tháng trước đó, vợ anh vì đã thuyết phục anh không giải nghệ, và huấn luyện viên Stephen Feeney vì đã thay đổi đáng kể lối chơi của anh so với một năm trước. Đúng như lời hứa, Williams đã xuất hiện khỏa thân trong buổi họp báo sau đó, nhưng đã được hướng dẫn mặc khăn.
2.5. Continued Top-Level Performance (2018-Present)
Với tư cách là nhà vô địch thế giới, Williams đã giành chiến thắng tại sự kiện thứ hai của mùa giải mới, World Open 2018. Sau khi lội ngược dòng từ 0-3 ở tứ kết trước Jack Lisowski để thắng 5-3, anh tiếp tục lội ngược dòng từ 2-5 ở bán kết trước Noppon Saengkham để thắng 6-5. Trong trận chung kết với David Gilbert, Williams lại một lần nữa lội ngược dòng từ tỷ số lớn 5-9 để giành chiến thắng 10-9. Tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2018, Williams lọt vào vòng 16 đội, nơi anh dẫn trước Stephen Maguire 4-0 nhưng cuối cùng thua 5-6 sau khi Maguire lội ngược dòng. Tại Giải Masters 2019, Williams đã thua Neil Robertson 3-6, mặc dù đã dẫn trước 3-1. Tại Giải vô địch bi da thế giới 2019, hành trình bảo vệ danh hiệu thế giới của Williams kết thúc ở vòng hai, với trận thua Gilbert 9-13.
Williams bắt đầu mùa giải 2019-20 ở vị trí thứ ba thế giới. Đầu tháng 9, anh lọt vào bán kết Giải vô địch thế giới bi da 6 bi 2019, nơi anh thua John Higgins 5-7. Sau đó, anh lọt vào chung kết Giải China Championship 2019; bị Shaun Murphy dẫn 5-9, Williams đã thắng bốn ván để buộc phải có ván quyết định, nhưng cuối cùng đã thua.
Trong Giải vô địch Vương quốc Anh 2019, Williams đã bình luận trên Twitter rằng anh không còn hứng thú với bi da nữa. Anh đã thua Michael White 2-6 ở vòng hai. Anh quyết định không đến Trung Quốc để bảo vệ danh hiệu World Open của mình, và cũng chọn không tham gia bất kỳ giải đấu nào thuộc Home Nations Series, nhưng anh vẫn kết thúc năm 2019 ở vị trí số hai thế giới. Tại Giải vô địch bi da thế giới 2020, Williams lọt vào tứ kết nơi anh đối đầu với Ronnie O'Sullivan. Williams đã dẫn trước 7-2 nhưng cuối cùng đã thua 10-13.
Williams thua ở vòng đầu tiên Giải Masters 2021 với thất bại 4-6 trước Shaun Murphy. Vào tháng 3, Williams đã giành chiến thắng tại WST Pro Series 2021 để giành danh hiệu xếp hạng thứ 23 của mình. Tại Giải vô địch bi da thế giới 2021, Williams đánh bại đối thủ lâu năm John Higgins 13-7 ở vòng hai trước khi thua 3-13 ở tứ kết trước Mark Selby.
Vào tháng 8 năm 2021, Williams đã giành danh hiệu xếp hạng thứ 24 của mình sau khi đánh bại Gary Wilson 6-4 trong trận chung kết Giải British Mở rộng. Tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2021, Williams đã thua Anthony Hamilton 5-6 ở vòng hai sau khi được báo cáo là đã ngủ gật trong trận đấu. Tại Giải Masters 2022, Williams đã dẫn Neil Robertson 5-3 ở bán kết, nhưng Robertson đã lội ngược dòng để giành chiến thắng, bao gồm cả việc giành được hai cú snooker cần thiết để thắng ván cuối cùng. Williams lọt vào bán kết Giải vô địch bi da thế giới 2022, nơi anh đã lội ngược dòng từ 5-12 để san bằng tỷ số 16-16 với Judd Trump, nhưng Trump đã thắng ván cuối cùng để lọt vào chung kết. Williams đã ghi 16 cú "century break" trong giải đấu để sánh ngang kỷ lục của Stephen Hendry về số cú "century break" trong một Giải vô địch thế giới.
Tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2022, Williams đã thua ở vòng đầu tiên trước Jamie Clarke 3-6. Được tiết lộ rằng Williams đã bị nghi ngờ ngộ độc thực phẩm trước trận đấu. Williams đã đánh bại Ronnie O'Sullivan lần đầu tiên sau tám năm tại Giải Masters 2023 với chiến thắng 6-5 ở trận tứ kết của họ. Williams sau đó lọt vào chung kết nơi anh bị Judd Trump đánh bại 8-10. Tại Giải vô địch bi da thế giới 2023, Williams đã bị Luca Brecel đánh bại 11-13 ở vòng hai.
Vào tháng 10 năm 2023, Williams đã đánh bại Mark Selby 10-7 trong trận chung kết Giải British Mở rộng 2023 tại Cheltenham để trở thành vận động viên lớn tuổi thứ hai giành chiến thắng trong một giải đấu xếp hạng. Tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2023, Williams đã bị Đinh Tuấn Huy đánh bại 5-6 ở tứ kết. Williams đã thắng ván thứ tám 101-94, đánh dấu ván đấu có số điểm cao nhất trong lịch sử bi da. Vào tháng 1, Williams đã thua ở vòng đầu tiên Giải Masters 2024 trước Ali Carter 4-6. Vào tháng 4 năm 2024, Williams đã giành chiến thắng tại Tour Championship sau chiến thắng 10-5 trước Ronnie O'Sullivan. Anh đã lội ngược dòng từ 3-5 để thắng bảy ván liên tiếp và giành chiến thắng.
Tại Giải vô địch bi da thế giới 2024, anh đã thua ở vòng đầu tiên trước Tư Gia Huy 9-10.
Vào tháng 9 năm 2024, Williams đã lọt vào chung kết Giải Saudi Arabia Snooker Masters, nơi anh bị Judd Trump đánh bại 9-10.

Vào tháng 11 năm 2024, Williams đã giành danh hiệu Champion of Champions đầu tiên của mình với chiến thắng 10-6 trước Tiêu Quốc Đống. Tại Giải vô địch Vương quốc Anh 2024, anh đã bị Stuart Bingham đánh bại 5-6 ở vòng đầu tiên, và tại Giải Masters 2025, Williams đã bị Đinh Tuấn Huy đánh bại 5-6 ở vòng đầu tiên.
3. Playing Style and Characteristics
Williams được một số nhà phê bình bi da mô tả là một trong những vận động viên có khả năng đánh những cú xa tốt nhất trong trò chơi. Anh đã ghi hơn 600 cú "century break" trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình và đứng thứ 9 trong danh sách những người ghi "century break" nhiều nhất mọi thời đại; điều này bất chấp xu hướng của anh là chơi những cú trình diễn, hoặc cố tình bỏ lỡ, khi anh biết rằng ván đấu đã được thắng. Anh cũng nổi tiếng với khả năng chiến thắng những ván đấu "lộn xộn", bằng cách sử dụng lối chơi chiến thuật và lựa chọn những cú đánh "không mất gì" (shots to nothing).
Một điểm bất thường trong lối chơi của Williams là xu hướng đặt gậy bi da trực tiếp dưới cơ thể thay vì sử dụng phần gác gậy, một kỹ thuật mà anh thường dùng khi ván đấu đã an toàn. Anh bị mù màu một phần và gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa bi đỏ và bi nâu; có một lần, anh đã đánh bi nâu mà anh tin là bi đỏ.
Trong suốt sự nghiệp của mình, Williams đã nhận được các biệt danh "Sprog", "Cỗ máy đánh bi người Wales" (The Welsh Potting Machine) và "Kỳ quan xứ Wales" (The Welsh Wonder).
4. Personal Life
Williams còn là một người chơi poker và golf giỏi. Anh tự hào về di sản Wales của mình và có hình xăm hình Rồng Wales đang ăn lá cờ Anh. Anh là một cổ động viên cuồng nhiệt của Manchester United. Williams và vợ Joanne có ba con trai: Connor (sinh tháng 4 năm 2004), Kian (sinh năm 2007) và Joel (sinh năm 2013). Anh là bạn thân của các vận động viên bi da chuyên nghiệp Matthew Stevens, Jackson Page và Stephen Hendry, cũng như võ sĩ quyền Anh Joe Calzaghe.
5. Awards and Honours
Williams được trao tặng Huân chương Đế quốc Anh (MBE) vào tháng 6 năm 2004.
6. Controversies
Williams đã từng gây tranh cãi khi tuyên bố trên Twitter rằng anh "ghét" địa điểm tổ chức Giải vô địch bi da thế giới, Crucible Theatre, và hy vọng nó sẽ sớm được tổ chức ở Trung Quốc, và anh đã bị phạt 4.00 K GBP vì những bình luận này. Anh cũng gây chú ý khi được báo cáo là đã ngủ gật trong một trận đấu ở Giải vô địch Vương quốc Anh 2021.
7. Career Statistics and Records
7.1. Ranking Performance Timeline
Tournament | 1992/ | 1993/ | 1994/ | 1995/ | 1996/ | 1997/ | 1998/ | 1999/ | 2000/ | 2001/ | 2002/ | 2003/ | 2004/ | 2005/ | 2006/ | 2007/ | 2008/ | 2009/ | 2010/ | 2011/ | 2012/ | 2013/ | 2014/ | 2015/ | 2016/ | 2017/ | 2018/ | 2019/ | 2020/ | 2021/ | 2022/ | 2023/ | 2024/ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ranking | 119 | 58 | 39 | 16 | 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 12 | 22 | 15 | 8 | 1 | 3 | 15 | 18 | 14 | 13 | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 7 | 10 | 9 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ranking tournaments | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Championship League | Tournament Not Held | Non-Ranking Event | WD | RR | 2R | F | 3R | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xi'an Grand Prix | Tournament Not Held | 3R | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Saudi Arabia Snooker Masters | Tournament Not Held | F | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
English Open | Tournament Not Held | 4R | 3R | 3R | 2R | WD | WD | QF | 3R | 1R | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
British Open | 1R | 1R | 1R | QF | W | SF | 3R | 3R | 3R | 3R | SF | QF | 3R | Tournament Not Held | W | 1R | W | LQ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Wuhan Open | Tournament Not Held | WD | WD | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Northern Ireland Open | Tournament Not Held | QF | W | 2R | A | 2R | 3R | QF | 1R | QF | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
International Championship | Tournament Not Held | 1R | 2R | SF | 2R | 1R | 3R | 1R | 1R | Not Held | 1R | 3R | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
UK Championship | 1R | LQ | 3R | QF | QF | 3R | 3R | W | F | SF | W | 2R | 2R | 3R | 3R | QF | QF | 2R | F | 2R | 1R | 3R | 3R | 2R | QF | 3R | 4R | 2R | 3R | 2R | 1R | QF | 1R | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Snooker Shoot Out | Tournament Not Held | Non-ranking Event | 2R | 4R | A | 2R | SF | F | 3R | 2R | A | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Scottish Open | 1R | LQ | 2R | 2R | 3R | 1R | QF | F | 3R | 3R | 3R | QF | 3R | Tournament Not Held | MR | Not Held | 4R | WD | A | A | 4R | WD | 3R | LQ | WD | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
German Masters | Not Held | 1R | QF | 1R | NR | Tournament Not Held | W | QF | 1R | 2R | 1R | 1R | 1R | W | QF | 2R | LQ | 1R | LQ | 1R | 1R | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Welsh Open | LQ | LQ | 3R | W | SF | 1R | W | 3R | SF | 2R | F | 3R | 2R | QF | 2R | 3R | LQ | QF | QF | 2R | 1R | 4R | SF | 4R | 1R | 3R | 2R | 3R | SF | 1R | 1R | 2R | 2R | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
World Open | LQ | 2R | 1R | 1R | W | 2R | 2R | F | W | QF | 3R | W | 1R | 1R | WD | RR | LQ | SF | SF | 1R | 1R | 2R | Not Held | 3R | QF | W | A | Not Held | WD | LQ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
World Grand Prix | Tournament Not Held | NR | 1R | 1R | 1R | 1R | 2R | DNQ | 1R | QF | QF | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Players Championship | Tournament Not Held | QF | DNQ | 1R | 2R | F | 1R | DNQ | SF | QF | 1R | 1R | QF | DNQ | 1R | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tour Championship | Tournament Not Held | QF | DNQ | DNQ | QF | DNQ | W | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
World Championship | LQ | LQ | LQ | LQ | 2R | SF | F | W | 2R | 2R | W | 2R | 2R | QF | 1R | 2R | 1R | 2R | SF | 2R | 1R | LQ | 1R | QF | LQ | W | 2R | QF | QF | SF | 2R | 1R | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Non-ranking tournaments | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai Masters | Tournament Not Held | Ranking Event | QF | 2R | Not Held | 2R | 2R | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Champion of Champions | Tournament Not Held | A | A | A | A | A | 1R | A | A | 1R | A | 1R | W | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Riyadh Season Snooker Championship | Tournament Not Held | 2R | SF | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
The Masters | LQ | LQ | 1R | LQ | QF | W | QF | QF | 1R | F | W | QF | QF | QF | 1R | 1R | LQ | SF | 1R | QF | QF | A | A | 1R | 1R | QF | 1R | 1R | 1R | SF | F | 1R | 1R | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Championship League | Tournament Not Held | RR | RR | RR | SF | RR | RR | RR | RR | SF | RR | 2R | A | RR | F | WD | WD | A | A | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
World Seniors Championship | Tournament Not Held | A | A | A | A | W | 1R | A | A | NH | A | A | A | A | A | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Former ranking tournaments | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Asian Classic | LQ | LQ | LQ | LQ | 2R | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Malta Grand Prix | Not Held | Non-Ranking Event | F | NR | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thailand Masters | LQ | LQ | 1R | LQ | 2R | QF | W | W | 2R | W | NR | Tournament Not Held | NR | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Irish Masters | Non-Ranking Event | QF | 2R | SF | NH | NR | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Northern Ireland Trophy | Tournament Not Held | NR | 3R | 2R | 3R | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2008 Bahrain Championship | Tournament Not Held | LQ | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Wuxi Classic | Tournament Not Held | Non-Ranking Event | QF | 3R | 2R | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Australian Goldfields Open | Not Held | Non-Ranking | Tournament Not Held | F | A | A | A | A | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai Masters | Tournament Not Held | 1R | QF | 2R | 2R | F | SF | LQ | 2R | QF | 1R | QF | Non-Ranking | Not Held | Non-Ranking | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Indian Open | Tournament Not Held | 3R | SF | NH | 2R | A | A | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
China Open | Tournament Not Held | NR | 2R | QF | F | W | Not Held | QF | W | 1R | QF | 1R | W | 1R | 2R | QF | 2R | 3R | LQ | F | QF | 1R | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Riga Masters | Tournament Not Held | Minor-Rank | SF | SF | 2R | 2R | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
China Championship | Tournament Not Held | NR | QF | 3R | F | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
WST Pro Series | Tournament Not Held | W | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Turkish Masters | Tournament Not Held | 1R | Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gibraltar Open | Tournament Not Held | MR | QF | A | A | SF | 2R | WD | Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
WST Classic | Tournament Not Held | 2R | Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
European Masters | 3R | 1R | LQ | 1R | 1R | NH | W | Not Held | SF | SF | 1R | 1R | QF | 1R | NR | Tournament Not Held | LQ | QF | WD | 1R | 2R | WD | SF | 2R | NH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Former non-ranking tournaments | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Australian Goldfields Open | Not Held | SF | A | Tournament Not Held | Ranking Event | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
China International | Tournament Not Held | QF | Ranking Event | Not Held | Ranking Event | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
German Masters | Not Held | Ranking Event | F | Tournament Not Held | Ranking Event | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1999 Millennium Cup | Tournament Not Held | SF | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Pontins Professional | A | A | A | QF | QF | W | SF | QF | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Malta Grand Prix | Not Held | A | A | SF | QF | SF | R | F | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Champions Cup | Not Held | A | A | A | QF | 1R | F | F | F | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Scottish Masters | A | A | A | A | QF | A | QF | SF | SF | SF | QF | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
World Champions v Asia Stars Challenge | Tournament Not Held | RR | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Northern Ireland Trophy | Tournament Not Held | 1R | Ranking Event | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Irish Masters | A | A | A | A | A | QF | 1R | QF | SF | QF | Ranking Event | NH | A | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Euro-Asia Masters Challenge | Tournament Not Held | SF | RR | Not Held | A | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Pot Black | A | A | Tournament Not Held | A | W | QF | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Malta Cup | Ranking Event | Tournament Not Held | Ranking Event | RR | Tournament Not Held | Ranking Event | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Masters Qualifying Event | MR | 1R | W | 3R | A | A | A | A | A | A | A | A | NH | A | A | A | 2R | A | A | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Snooker | Tournament Not Held | A | 1R | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Premier League | A | A | A | A | A | RR | SF | F | RR | SF | F | SF | F | A | A | A | A | A | RR | SF | A | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
World Grand Prix | Tournament Not Held | QF | Ranking Event | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
General Cup | Tournament Not Held | A | Tournament Not Held | A | NH | A | A | A | A | F | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Snooker Shoot Out | Tournament Not Held | 1R | 2R | QF | 1R | 3R | SF | Ranking Event | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
China Championship | Tournament Not Held | 1R | Ranking Event | Tournament Not Held | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2018 Romanian Masters | Tournament Not Held | 1R | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2018 Macau Masters | Tournament Not Held | F | Tournament Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hong Kong Masters | Tournament Not Held | A | Tournament Not Held | QF | Not Held | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Six-red World Championship | Tournament Not Held | A | SF | 2R | NH | 2R | QF | QF | 2R | 2R | W | 2R | SF | Not Held | 2R | Not Held |
- Chú thích bảng thống kê hiệu suất**
- LQ: Thua ở vòng loại
- #R: Thua ở các vòng đấu đầu (WR = Vòng Wildcard, RR = Vòng tròn tính điểm)
- QF: Thua ở tứ kết
- SF: Thua ở bán kết
- F: Thua ở chung kết
- W: Vô địch giải đấu
- DNQ: Không đủ điều kiện tham dự giải đấu
- A: Không tham gia giải đấu
- WD: Rút lui khỏi giải đấu
- DQ: Bị loại khỏi giải đấu
- NH / Not Held: Giải đấu không được tổ chức
- NR / Non-Ranking Event: Giải đấu không/không còn là giải xếp hạng
- R / Ranking Event: Giải đấu là/từng là giải xếp hạng
- MR / Minor-Ranking Event: Giải đấu là/từng là giải xếp hạng phụ
- PA / Pro-am Event: Giải đấu là/từng là sự kiện Pro-am
7.2. Career Finals Summary
Williams đã tham gia tổng cộng 42 trận chung kết xếp hạng, giành 26 chức vô địch. Anh cũng đã thi đấu ở 3 trận chung kết xếp hạng phụ (minor-ranking), giành 2 danh hiệu. Ngoài ra, anh còn có 25 trận chung kết không xếp hạng (non-ranking), 7 trận chung kết pro-am và 4 trận chung kết đồng đội, giành lần lượt 10, 4 và 2 danh hiệu. Trong sự nghiệp nghiệp dư, anh đã thi đấu ở 10 trận chung kết và giành 5 danh hiệu.
Chung kết xếp hạng: 42 (26 danh hiệu)
Kết quả | No. | Năm | Giải vô địch | Đối thủ trong trận chung kết | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1. | 1996 | Welsh Mở rộng | Người Anh John Parrott | 9-3 |
Vô địch | 2. | 1996 | Grand Prix | Người Scotland Euan Henderson | 9-5 |
Vô địch | 3. | 1997 | British Open | Người Scotland Stephen Hendry | 9-2 |
Vô địch | 4. | 1998 | Irish Open | Người Scotland Alan McManus | 9-4 |
Vô địch | 5. | 1999 | Welsh Mở rộng (2) | Người Scotland Stephen Hendry | 9-8 |
Vô địch | 6. | 1999 | Thailand Masters | Người Scotland Alan McManus | 9-7 |
Á quân | 1. | 1999 | Giải vô địch bi da thế giới | Người Scotland Stephen Hendry | 11-18 |
Á quân | 2. | 1999 | Grand Prix | Người Scotland John Higgins | 8-9 |
Vô địch | 7. | 1999 | UK Championship | Người Wales Matthew Stevens | 10-8 |
Á quân | 3. | 2000 | Malta Grand Prix | Người Ireland Ken Doherty | 3-9 |
Vô địch | 8. | 2000 | Thailand Masters (2) | Người Scotland Stephen Hendry | 9-5 |
Á quân | 4. | 2000 | Scottish Open | Người Anh Ronnie O'Sullivan | 1-9 |
Vô địch | 9. | 2000 | Giải vô địch bi da thế giới | Người Wales Matthew Stevens | 18-16 |
Vô địch | 10. | 2000 | Grand Prix (2) | Người Anh Ronnie O'Sullivan | 9-5 |
Á quân | 5. | 2000 | UK Championship | Người Scotland John Higgins | 4-10 |
Á quân | 6. | 2000 | China Open | Người Anh Ronnie O'Sullivan | 3-9 |
Vô địch | 11. | 2002 | China Open | Người Anh Anthony Hamilton | 9-8 |
Vô địch | 12. | 2002 | Thailand Masters (3) | Người Anh Stephen Lee | 9-4 |
Vô địch | 13. | 2002 | UK Championship (2) | Người Ireland Ken Doherty | 10-9 |
Á quân | 7. | 2003 | Welsh Mở rộng | Người Scotland Stephen Hendry | 5-9 |
Vô địch | 14. | 2003 | Giải vô địch bi da thế giới (2) | Người Ireland Ken Doherty | 18-16 |
Vô địch | 15. | 2003 | LG Cup (3) | Người Scotland John Higgins | 9-5 |
Vô địch | 16. | 2006 | China Open (2) | Người Scotland John Higgins | 9-8 |
Vô địch | 17. | 2010 | China Open (3) | Người Trung Quốc Đinh Tuấn Huy | 10-6 |
Á quân | 8. | 2010 | UK Championship (2) | Người Scotland John Higgins | 9-10 |
Vô địch | 18. | 2011 | German Masters | Người Anh Mark Selby | 9-7 |
Á quân | 9. | 2011 | Australian Goldfields Mở rộng | Người Anh Stuart Bingham | 8-9 |
Á quân | 10. | 2011 | Shanghai Masters | Người Anh Mark Selby | 9-10 |
Á quân | 11. | 2015 | Players Tour Championship Finals | Người Anh Joe Perry | 3-4 |
Á quân | 12. | 2017 | China Open | Người Anh Mark Selby | 8-10 |
Vô địch | 19. | 2017 | Northern Ireland Open | Người Trung Quốc Nghiêm Bỉnh Đào | 9-8 |
Vô địch | 20. | 2018 | German Masters (2) | Người Scotland Graeme Dott | 9-1 |
Vô địch | 21. | 2018 | Giải vô địch bi da thế giới (3) | Người Scotland John Higgins | 18-16 |
Vô địch | 22. | 2018 | World Open | Người Anh David Gilbert | 10-9 |
Á quân | 13. | 2019 | China Championship | Người Anh Shaun Murphy | 9-10 |
Vô địch | 23. | 2021 | WST Pro Series | Người Anh Ali Carter | Round-Robin |
Vô địch | 24. | 2021 | British Open (2) | Người Anh Gary Wilson | 6-4 |
Á quân | 14. | 2022 | Snooker Shoot Out | Người Iran Hossein Vafaei | 0-1 |
Á quân | 15. | 2023 | Championship League | Người Anh Shaun Murphy | 0-3 |
Vô địch | 25. | 2023 | British Open (3) | Người Anh Mark Selby | 10-7 |
Vô địch | 26. | 2024 | Tour Championship | Người Anh Ronnie O'Sullivan | 10-5 |
Á quân | 16. | 2024 | Saudi Arabia Snooker Masters | Người Anh Judd Trump | 9-10 |
Chung kết xếp hạng phụ (Minor-ranking finals): 3 (2 danh hiệu)
Kết quả | No. | Năm | Giải vô địch | Đối thủ trong trận chung kết | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1. | 2010 | Players Tour Championship - Event 1 | Người Scotland Stephen Maguire | 4-0 |
Vô địch | 2. | 2013 | Rotterdam Open | Người Anh Mark Selby | 4-3 |
Á quân | 1. | 2015 | Gdynia Open | Người Úc Neil Robertson | 0-4 |
Chung kết không xếp hạng (Non-ranking finals): 25 (10 danh hiệu)
Kết quả | No. | Năm | Giải vô địch | Đối thủ trong trận chung kết | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1. | 1994 | Benson & Hedges Championship | Người Anh Rod Lawler | 9-5 |
Á quân | 1. | 1995 | WPBSA Minor Tour - Event 6 | Người Scotland Drew Henry | 5-6 |
Vô địch | 2. | 1998 | Giải Masters | Người Scotland Stephen Hendry | 10-9 |
Vô địch | 3. | 1998 | Pontins Professional | Người Anh Martin Clark | 9-6 |
Á quân | 2. | 1998 | German Masters | Người Anh John Parrott | 4-6 |
Á quân | 3. | 1999 | Champions Cup | Người Scotland Stephen Hendry | 5-7 |
Á quân | 4. | 2000 | Premier League | Người Scotland Stephen Hendry | 5-9 |
Á quân | 5. | 2000 | Champions Cup (2) | Người Anh Ronnie O'Sullivan | 5-7 |
Á quân | 6. | 2001 | Malta Grand Prix | Người Scotland Stephen Hendry | 1-7 |
Á quân | 7. | 2001 | Champions Cup (3) | Người Scotland John Higgins | 4-7 |
Á quân | 8. | 2002 | Giải Masters | Người Anh Paul Hunter | 9-10 |
Vô địch | 4. | 2003 | Giải Masters (2) | Người Scotland Stephen Hendry | 10-4 |
Á quân | 9. | 2003 | Premier League (2) | Người Hồng Kông Marco Fu | 5-9 |
Á quân | 10. | 2005 | Premier League (3) | Người Anh Ronnie O'Sullivan | 0-6 |
Vô địch | 5. | 2006 | Pot Black | Người Scotland John Higgins | 1-0 |
Á quân | 11. | 2009 | Giải vô địch thế giới bi da 6 bi | Người Anh Mark Davis | 3-6 |
Vô địch | 6. | 2010 | Finnish Challenge | Người Phần Lan Robin Hull | 6-1 |
Vô địch | 7. | 2015 | Giải vô địch bi da người cao tuổi thế giới | Người Ireland Fergal O'Brien | 2-1 |
Á quân | 12. | 2015 | General Cup | Người Hồng Kông Marco Fu | 3-7 |
Vô địch | 8. | 2017 | Giải vô địch thế giới bi da 6 bi | Người Thái Lan Thepchaiya Un-Nooh | 8-2 |
Á quân | 13. | 2018 | Six-red Macau Masters | Người Anh Barry Hawkins | 2-3 |
Á quân | 14. | 2021 | Championship League Invitational | Người Anh Kyren Wilson | 2-3 |
Á quân | 15. | 2023 | Giải Masters (2) | Người Anh Judd Trump | 8-10 |
Vô địch | 9. | 2023 | Macau Masters - Event 2 | Người Anh Jack Lisowski | 9-6 |
Vô địch | 10. | 2024 | Champion of Champions | Người Trung Quốc Tiêu Quốc Đống | 10-6 |
Chung kết Pro-am: 7 (4 danh hiệu)
Kết quả | No. | Năm | Giải vô địch | Đối thủ trong trận chung kết | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1. | 1995 | Pontins Spring Open | Người Anh Peter Ebdon | 7-4 |
Vô địch | 2. | 2003 | TCC Open Snooker Championship | Người Wales Darren Morgan | 6-1 |
Vô địch | 3. | 2004 | TCC Open Snooker Championship (2) | Người Wales Darren Morgan | 7-6 |
Á quân | 1. | 2006 | TCC Open Snooker Championship | Người Wales Paul Davies | 4-7 |
Á quân | 2. | 2008 | TCC Open Snooker Championship (2) | Người Wales Lee Walker | 5-7 |
Á quân | 3. | 2009 | TCC Open Snooker Championship (3) | Người Wales Darren Morgan | 4-7 |
Vô địch | 4. | 2012 | Austrian Open | Người Anh Matthew Couch | 6-5 |
Chung kết đồng đội: 4 (2 danh hiệu)
Kết quả | No. | Năm | Giải vô địch | Đội | Đối thủ trong trận chung kết | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1. | 1999 | Nations Cup | 6-4 | ||
Á quân | 1. | 2000 | Nations Cup | 4-6 | ||
Vô địch | 2. | 2017 | CVB Snooker Challenge | Đội Anh Quốc | Đội Trung Quốc | 26-9 |
Á quân | 2. | 2018 | Macau Masters | Người Anh Joe Perry Người Hồng Kông Marco Fu Người Trung Quốc Trương An Đạt | Người Anh Barry Hawkins Người Wales Ryan Day Người Trung Quốc Triệu Tâm Đồng Người Trung Quốc Chu Nhạc Long | 1-5 |
Chung kết nghiệp dư: 10 (5 danh hiệu)
Kết quả | No. | Năm | Giải vô địch | Đối thủ trong trận chung kết | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Á quân | 1. | 1989 | Welsh Under-16 Championship | Người Wales Gareth Chilcott | 1-3 |
Vô địch | 1. | 1990 | Welsh Under-17 Championship | Người Wales Stephen Evans | 3-0 |
Á quân | 2. | 1990 | Pontins Junior Championship | Người Anh Chris Scanlon | 2-3 |
Vô địch | 2. | 1990 | Welsh Under-19 Championship | Người Wales Gareth Chilcott | 4-0 |
Á quân | 3. | 1991 | Mita/Sky World Masters - Junior (Under 16) | Người Scotland John Higgins | 1-6 |
Vô địch | 3. | 1991 | Welsh Under-16 Championship | Người Wales Lee Walker | 4-1 |
Vô địch | 4. | 1991 | British Under-16 Championship | Người Scotland John Higgins | 4-0 |
Á quân | 4. | 1991 | Welsh Under-18 Championship | Người Wales Lee Walker | 2-4 |
Vô địch | 5. | 1991 | UK Under-19 Championship | Người Bắc Ireland Declan Hughes | 4-1 |
Á quân | 5. | 1992 | Welsh Under-18 Championship (2) | Người Wales Matthew Stevens | 1-4 |
8. Legacy
Mark Williams là một trong ba vận động viên nổi tiếng của "Thế hệ 92", cùng với Ronnie O'Sullivan và John Higgins, những người đã định hình nên kỷ nguyên vàng của bi da hiện đại. Anh được coi là một trong những vận động viên bi da vĩ đại nhất mọi thời đại, nổi bật với khả năng đánh bi tầm xa đáng nể và biệt danh "Cỗ máy đánh bi người Wales".
Williams là người chơi thuận tay trái đầu tiên giành chức vô địch thế giới, mở ra một trang sử mới cho những người chơi có cùng đặc điểm. Đặc biệt, anh là người đầu tiên và cho đến nay là duy nhất giành chiến thắng ở cả ba phiên bản của Giải vô địch thế giới chuyên nghiệp: Giải vô địch bi da thế giới (World Snooker Championship), Giải vô địch thế giới bi da 6 bi (Six-red World Championship) và Giải vô địch bi da người cao tuổi thế giới (World Seniors Championship), chứng minh sự đa năng và bền bỉ phi thường trong sự nghiệp.
Năm 2024, khi giành chiến thắng tại Tour Championship ở tuổi 49, Williams trở thành vận động viên lớn tuổi thứ hai giành một giải đấu xếp hạng, chỉ sau Ray Reardon. Dù không phải là người lớn tuổi nhất vô địch thế giới trong kỷ nguyên hiện đại (Ronnie O'Sullivan giành danh hiệu năm 2020 ở tuổi 44), Williams vẫn giữ vị trí thứ ba trong danh sách này, với chức vô địch năm 2018 ở tuổi 43. Khoảng cách 15 năm giữa các danh hiệu vô địch thế giới liên tiếp của anh (2003 và 2018) là kỷ lục lớn nhất trong lịch sử giải đấu, thể hiện khả năng vượt qua thử thách và duy trì đẳng cấp hàng đầu qua nhiều thập kỷ. Di sản của Mark Williams không chỉ nằm ở những danh hiệu mà còn ở phong cách chơi độc đáo, khả năng thích nghi và sự bền bỉ đáng kinh ngạc, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên và người hâm mộ.