1. Cuộc đời và Giáo dục ban đầu
Giuseppe Sinopoli sinh ra tại Venice, Ý. Từ nhỏ, ông đã được gia đình khuyến khích theo đuổi y học, nhưng đồng thời cũng dành nhiều tâm huyết cho âm nhạc. Quá trình học vấn của ông phản ánh sự kết hợp độc đáo giữa khoa học và nghệ thuật.
1.1. Nền tảng học thuật và âm nhạc
Sinopoli bắt đầu học nhạc tại Nhạc viện Benedetto Marcello ở Venice, nơi ông được giảng dạy bởi Ernesto Rubin de Cervin và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Bruno Maderna, người thầy đã định hướng cho ông về âm nhạc đương đại. Song song với việc học nhạc, ông theo học tại Đại học Padua và lấy bằng tiến sĩ y học, chuyên ngành tâm thần học. Luận án của ông tập trung vào tâm lý tội phạm.
Sau khi tốt nghiệp y khoa, thay vì làm việc trong bệnh viện, Sinopoli tiếp tục theo đuổi âm nhạc, nghiên cứu âm nhạc điện tử tại Darmstadt, dưới sự hướng dẫn của Karlheinz Stockhausen. Ông cũng học chỉ huy tại Học viện Âm nhạc Vienna với Hans Swarowsky và Karl Österreich.
Một điểm đặc biệt trong cuộc đời học vấn của ông là việc ông dự kiến sẽ nhận bằng khảo cổ học tại Đại học Sapienza ở Rome vào ngày 22 tháng 4 năm 2001, tuy nhiên, ông đã qua đời hai ngày trước đó. Bằng cấp này sau đó đã được trao tặng cho ông một cách truy tặng, và buổi bảo vệ luận án của ông được sắp xếp trùng với ngày tang lễ của ông.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Giuseppe Sinopoli trải dài từ sáng tác âm nhạc đương đại đến chỉ huy các dàn nhạc danh tiếng, với nhiều thành tựu đáng kể trong cả hai lĩnh vực.
2.1. Hoạt động chuyên môn và sáng tác ban đầu
Sinopoli bắt đầu tạo dựng tên tuổi của mình như một nhà soạn nhạc các tác phẩm theo trường phái serialism. Năm 1972, ông trở thành giáo sư âm nhạc đương đại và âm nhạc điện tử tại Nhạc viện Benedetto Marcello ở Venice, và là một trong những người ủng hộ chính của phong trào Trường phái Venice Mới về âm nhạc đương đại.
Vào những năm 1970, ông thành lập Bruno Maderna Ensemble, đặt tên theo người thầy của mình, với mục đích biểu diễn các tác phẩm âm nhạc đương đại. Hoạt động này cũng là nơi ông ra mắt với vai trò là một nhạc trưởng. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông có lẽ là vở opera Lou Salomé, được công diễn lần đầu tiên tại Munich vào năm 1981, với Karan Armstrong trong vai chính.
2.1.1. Các tác phẩm chính
Giuseppe Sinopoli đã sáng tác nhiều tác phẩm, chủ yếu trong thể loại âm nhạc đương đại. Dưới đây là một số tác phẩm nổi bật của ông:
- Sintassi Teatrali (1968): Gồm "Frammento n. 48 da Alcmane", "Frammenti n.2-4-80 da Saffo", "Stasimo IV ed Esodo da Edipo Re di Sofocle".
- Erfahrungen (1968)
- 5 studi su 3 parametri, nhạc điện tử (1969)
- Musica per calcolatori analogici, nhạc điện tử (1969)
- Strutture per pianoforte (31 tháng 8 năm 1969)
- Sunyata, Thema con varianti cho giọng soprano và ngũ tấu dây dựa trên văn bản của Kridaya Sutra (1970)
- Numquid et unum cho đàn clavecin và sáo (1970), dành tặng Franco Donatoni.
- Isoritmi, nhạc điện tử (1971)
- Opus Daleth cho dàn nhạc (1971, ra mắt tại Teatro La Fenice ở Venice dưới sự chỉ huy của Ettore Gracis).
- Opus Ghimel cho dàn nhạc thính phòng (1971)
- Opus Schir cho giọng mezzo-soprano và các nhạc cụ dựa trên lời thơ của Rolando Damiani (1971)
- Numquid cho oboe, kèn Anh, oboe d'amore (1972), dành tặng Lothar Faber.
- Hecklephon cho piano, clavecin và celesta (1972)
- Per clavicembalo (1972), dành tặng Mariolina De Robertis.
- Isoritmi II - Volts, nhạc điện tử (1972)
- Symphonie imaginaire cho giọng hát solo, 10 giọng thiếu nhi, 3 hợp xướng và 3 dàn nhạc (1973).
- Klaviersonate cho piano (1977), dành tặng Katia Wittlich.
- Klavierkonzert cho piano và dàn nhạc (1974).
- Souvenirs à la mémoire cho 2 soprano, countertenor và dàn nhạc (1974), dành tặng Harry Halbreich.
- Pour un livre à Venise cho dàn nhạc (1975). Tập hợp đầu tiên bao gồm: Costanzo Porta I - Contrappunto primo (từ Mottetto Gloriosa Virgo Caecilia của Costanzo Porta) II - Hommage à ---- Costanzo Porta III - Canzone "La Gerometta" (song hợp xướng) (từ Costanzo Porta).
- Tombeau d'Armor I cho dàn nhạc (1976, ra mắt tại Teatro La Fenice).
- Requiem Hashshirim cho hợp xướng a cappella (1976), dành tặng Paul Beusen.
- Archeology City Requiem cho dàn nhạc (1976), công diễn lần đầu tại Paris vào ngày 31 tháng 1 năm 1977, nhân dịp khánh thành Trung tâm Georges Pompidou.
- Tombeau d'Armor II cho đại dàn nhạc (1977).
- Tombeau d'Armor III cho cello và dàn nhạc (1977).
- Quartetto cho tứ tấu đàn dây (1977).
- Kammerkonzert cho piano, bộ gỗ, bộ gõ, hạc cầm, celesta và clavecin (1977-78).
- Lou Salomé, opera, libretto của Karl Dietrich Gräwe (1981).
2.2. Các vai trò chỉ huy chính
Giuseppe Sinopoli được bổ nhiệm làm nhạc trưởng chính của Dàn nhạc Philharmonia vào năm 1984 và giữ vị trí này cho đến năm 1994. Trong thời gian này, ông đã thực hiện nhiều bản thu âm đáng chú ý, bao gồm các tác phẩm của Edward Elgar và toàn bộ các bản giao hưởng của Gustav Mahler. Từ năm 1983 đến 1987, ông là giám đốc âm nhạc của Dàn nhạc Accademia Nazionale di Santa Cecilia.
Mặc dù được sắp xếp để trở thành nhạc trưởng chính của Deutsche Oper Berlin vào năm 1990, ông đã rút khỏi hợp đồng trước khi nhiệm kỳ của mình bắt đầu. Tuy nhiên, ông đã trở thành nhạc trưởng chính của Staatskapelle Dresden vào năm 1992 và giữ vị trí này cho đến khi qua đời. Ông cũng thường xuyên tham gia Lễ hội Bayreuth với vai trò nhạc trưởng. Năm 1987, khi cùng Dàn nhạc Philharmonia đến Nhật Bản, ông đã có một buổi hướng dẫn không công khai với Dàn nhạc Gakuen Toho về vở overture Lực lượng của số phận của Giuseppe Verdi. Năm 1995, ông cũng đã tổ chức buổi biểu diễn đầu tiên của mình tại Hàn Quốc tại Trung tâm Sejong.
Sinopoli đặc biệt nổi tiếng với những bản diễn giải opera dữ dội và đôi khi gây tranh cãi, đặc biệt là các tác phẩm của các nhà soạn nhạc người Ý như Giuseppe Verdi, Puccini và các tác phẩm của Richard Strauss. Ông chuyên về âm nhạc cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, từ Richard Wagner, Verdi, Puccini đến Richard Strauss, Mahler và Trường phái Vienna thứ hai.
3. Triết lý âm nhạc và Phong cách diễn giải
Nền tảng học vấn đa dạng của Giuseppe Sinopoli, đặc biệt là trong y học (tâm thần học) và nhân chủng học, đã ảnh hưởng sâu sắc đến triết lý âm nhạc và phong cách diễn giải của ông. Ông có xu hướng tiếp cận các tác phẩm một cách trí tuệ, tìm hiểu chiều sâu tâm lý và cấu trúc bên trong của chúng.
Phong cách chỉ huy của ông là đối tượng của nhiều tranh cãi, đặc biệt trong thể loại giao hưởng. Một số người chỉ trích "sự kỳ quặc" trong các bản diễn giải của ông, cho rằng chúng quá mức học thuật hoặc xa rời truyền thống. Tuy nhiên, những người khác lại ca ngợi sự sâu sắc và sáng suốt trong cách tiếp cận trí tuệ của ông, coi đó là một sự "khai sáng" mới cho các tác phẩm kinh điển. Mặc dù bị coi là "ngang bướng" bởi một số người, ông vẫn là một nhạc trưởng ngôi sao với nhiều bản thu âm cùng các hãng đĩa hàng đầu như Deutsche Grammophon, Philips Records và Teldec.
4. Các sở thích và hoạt động khác
Ngoài âm nhạc, Giuseppe Sinopoli còn có nhiều sở thích và hoạt động học thuật khác. Ông có niềm đam mê sâu sắc với lịch sử, khảo cổ học và nhân chủng học. Ông đặc biệt quan tâm đến lịch sử cổ đại của Trung Đông và Cận Đông, và thường xuyên chọn biểu diễn các vở opera như Aida và Nabucco của Giuseppe Verdi, những tác phẩm lấy bối cảnh lịch sử cổ đại.
Sinopoli là một người đa ngôn ngữ, có khả năng nói thành thạo bảy ngôn ngữ, bao gồm tiếng Đức, tiếng Ai Cập và tiếng Hy Lạp. Ông có thể sử dụng tiếng Đức gần như tiếng mẹ đẻ, và đã trả lời phỏng vấn của đài NHK (Nhật Bản) bằng tiếng Đức khi đến thăm nước này. Sự thông thạo ngôn ngữ này không chỉ phục vụ cho các hoạt động chuyên môn quốc tế mà còn hỗ trợ cho các nghiên cứu học thuật của ông. Ông cũng là tác giả của cuốn sách Masterpieces of Greek Ceramics from the Sinopoli Collection (Những Kiệt Tác Gốm Hy Lạp từ Bộ Sưu Tập Sinopoli), thể hiện niềm đam mê của ông đối với khảo cổ học và nghệ thuật.
5. Qua đời
Giuseppe Sinopoli qua đời vào ngày 20 tháng 4 năm 2001 tại Berlin, Đức, khi đang chỉ huy vở opera Aida của Giuseppe Verdi tại Deutsche Oper Berlin. Khoảng giữa hồi 3, khi Aida và Radames đang hát đôi, ông đột ngột bị nhồi máu cơ tim, đánh rơi gậy chỉ huy và gục ngã trên bục.
Buổi biểu diễn này được dành để tưởng nhớ cố giám đốc nhà hát, Götz Friedrich. Ngay lập tức, Sinopoli được đưa từ nhà hát đến Trung tâm Tim Đức ở Berlin, nhưng ông đã không qua khỏi và qua đời cùng ngày, hưởng dương 54 tuổi. Hai đêm sau, Marcello Viotti đã thay thế chỉ huy vở Aida và dành buổi biểu diễn đó để tưởng nhớ Sinopoli. Tang lễ của ông được tổ chức tại Rome vào ngày 23 tháng 4, có sự tham dự của Tổng thống và Thủ tướng Ý, cùng một phái đoàn lớn từ La Scala.
Cái chết đột ngột của ông đã để lại một khoảng trống lớn trong thế giới âm nhạc, đặc biệt là khi ông dự kiến sẽ nhậm chức Tổng giám đốc âm nhạc của Sächsische Staatsoper từ năm 2002.
6. Di sản và sự tiếp nhận
Giuseppe Sinopoli để lại một di sản phức tạp nhưng sâu sắc trong lịch sử âm nhạc. Ông được nhớ đến không chỉ với tài năng chỉ huy mà còn với những bản diễn giải mang tính trí tuệ và sự nghiệp đa diện của mình.
6.1. Sự tiếp nhận phê bình và tích cực
Phong cách chỉ huy của Sinopoli thường gây ra những ý kiến trái chiều từ giới phê bình. Một số người chỉ trích ông vì những bản diễn giải "kỳ quặc" hoặc quá mức "học thuật", cho rằng ông đôi khi làm mất đi tính tự nhiên hoặc cảm xúc của âm nhạc. Những người này coi cách tiếp cận của ông là "phô trương kiến thức" hoặc "tâm thần học hóa" âm nhạc.
Tuy nhiên, nhiều nhà phê bình và khán giả lại ca ngợi sự sâu sắc và sáng suốt trong cách tiếp cận của ông. Họ đánh giá cao khả năng của Sinopoli trong việc khám phá những chiều kích mới của các tác phẩm, đưa ra những góc nhìn độc đáo và đầy trí tuệ. Những bản diễn giải của ông thường được mô tả là "chuyên sâu", "khiêu khích" và "mở mang tầm mắt", giúp khán giả có cái nhìn mới về các tác phẩm quen thuộc. Đặc biệt, các bản thu âm cuối cùng của ông, bao gồm Ariadne auf Naxos và Friedenstag của Richard Strauss, cũng như Stabat Mater của Antonín Dvořák, đã nhận được nhiều lời khen ngợi.
6.2. Ảnh hưởng và Kỷ niệm
Giuseppe Sinopoli có ảnh hưởng đáng kể đến giới âm nhạc thông qua các bản diễn giải độc đáo và sự nghiệp sáng tác của mình. Ông là một nhạc trưởng quan trọng, đã mở ra những con đường mới trong cách tiếp cận và trình diễn các tác phẩm kinh điển.
Để tưởng nhớ và tôn vinh những đóng góp của ông, Taormina Arte đã tổ chức Lễ hội Giuseppe Sinopoli hàng năm tại Taormina, Ý, kể từ tháng 10 năm 2005. Lễ hội này không chỉ kỷ niệm Sinopoli với tư cách là một nhạc sĩ và nhạc trưởng, mà còn tôn vinh ông như một nhà soạn nhạc, một bác sĩ, một nhà khảo cổ học và một trí thức. Lễ hội bao gồm nhiều sự kiện đa dạng, từ âm nhạc, văn học, sân khấu, nghệ thuật đến các hội nghị, triển lãm, xuất bản và hòa nhạc. Mỗi năm, lễ hội đều chào đón các dàn nhạc quan trọng đến Ý biểu diễn.
Nhân dịp ấn bản đầu tiên của Lễ hội Giuseppe Sinopoli, Dàn nhạc thính phòng Sinopoli đã được thành lập, hợp tác với Nhạc viện Arcangelo Corelli của Messina. Dàn nhạc này bao gồm các nhạc sĩ trẻ tài năng, cả học sinh và giáo viên của Nhạc viện, chủ yếu biểu diễn các tác phẩm của Sinopoli, góp phần duy trì và lan tỏa di sản âm nhạc của ông.
7. Vinh danh
Trong suốt cuộc đời mình, Giuseppe Sinopoli đã nhận được nhiều huân chương và danh hiệu cao quý, thể hiện sự công nhận đối với những đóng góp của ông cho nghệ thuật và văn hóa.
- Năm 1994: Huân chương Công trạng Cộng hòa Ý hạng 2 (Grande Ufficiale OMRI).
- Năm 1998: Huân chương Công trạng Cộng hòa Ý hạng 1 (Cavaliere di Gran Croce OMRI).
