1. Tổng quan
Giovanni Papini (9 tháng 1 năm 1881 - 8 tháng 7 năm 1956) là một nhà báo, nhà tiểu luận, tiểu thuyết gia, nhà văn truyện ngắn, nhà thơ, nhà phê bình văn học và nhà triết học người Ý. Là một nhân vật văn học gây tranh cãi vào đầu và giữa thế kỷ 20, ông là đại diện sớm nhất và nhiệt tình nhất của chủ nghĩa thực dụng Ý. Papini được ngưỡng mộ vì phong cách viết của mình và thường xuyên tham gia vào các cuộc tranh luận gay gắt. Ông liên tục thay đổi quan điểm chính trị và triết học, luôn không hài lòng và bất an, từ chủ nghĩa chống giáo sĩ và chủ nghĩa vô thần chuyển sang Công giáo La Mã, và từ chủ nghĩa can thiệp trước năm 1915 sang thái độ phản chiến. Đến những năm 1930, sau khi chuyển từ chủ nghĩa cá nhân sang chủ nghĩa bảo thủ, ông cuối cùng trở thành một người phát xít, dù vẫn giữ thái độ không ưa chủ nghĩa Quốc xã.
Là một trong những người sáng lập các tạp chí quan trọng như Leonardo (1903) và Lacerba (1913), Papini quan niệm văn học là "hành động" và mang đến cho các tác phẩm của mình một giọng văn hùng hồn và bất kính. Dù tự học, ông là một biên tập viên và nhà văn có ảnh hưởng lớn, đóng vai trò hàng đầu trong chủ nghĩa vị lai Ý và các phong trào văn học trẻ tuổi đầu thế kỷ. Làm việc tại Florence, ông tích cực tham gia vào các phong trào triết học và chính trị văn học nước ngoài như trực giác luận Pháp của Henri Bergson và chủ nghĩa thực dụng Anh-Mỹ của Charles Sanders Peirce và William James. Ông đã thúc đẩy sự phát triển của văn hóa và đời sống Ý với một quan niệm cá nhân và mơ mộng về cuộc sống và nghệ thuật, đồng thời đóng vai trò là người phát ngôn cho các tín điều tôn giáo Công giáo La Mã.
Thành công văn học của Papini bắt đầu với tác phẩm Hoàng hôn của các nhà triết học (Il crepuscolo dei filosofiItalian), xuất bản năm 1906, và tiểu thuyết tự truyện Một người đàn ông đã kết thúc (Un uomo finitoItalian) năm 1913. Do những lựa chọn ý thức hệ gây tranh cãi của mình, tác phẩm của Papini gần như bị lãng quên sau khi ông qua đời, mặc dù sau đó đã được đánh giá lại và trân trọng. Năm 1975, nhà văn người Argentina Jorge Luis Borges đã gọi ông là một tác giả "bị lãng quên một cách không đáng".
2. Cuộc đời
Giovanni Papini đã trải qua một cuộc đời đầy biến động, từ tuổi thơ cô độc ở Florence đến sự nghiệp văn học và triết học gây ảnh hưởng sâu rộng, với nhiều cột mốc quan trọng định hình tư tưởng và con người ông.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Giovanni Papini sinh ra tại Florence, là con trai của một người bán đồ nội thất khiêm tốn, đồng thời là cựu thành viên của đội Áo Đỏ của Giuseppe Garibaldi. Ông được mẹ bí mật rửa tội để tránh thái độ chống tôn giáo mạnh mẽ của cha mình. Papini gần như hoàn toàn tự học và chưa bao giờ nhận được bằng đại học chính thức; trình độ học vấn cao nhất của ông là chứng chỉ giảng dạy. Tuổi thơ của Papini khá cô độc và khắc nghiệt. Ông có một thái độ phản đối mạnh mẽ đối với mọi tín ngưỡng, mọi nhà thờ, cũng như bất kỳ hình thức nô dịch nào (mà ông coi là có liên quan đến tôn giáo). Ông bị cuốn hút bởi ý tưởng viết một bách khoa toàn thư tóm tắt tất cả các nền văn hóa.
Sau khi được đào tạo tại Istituto di Studi SuperioriItalian (1900-1902), ông dạy học một năm tại trường Anh-Ý và sau đó làm thủ thư tại Bảo tàng Nhân chủng học từ năm 1902 đến 1904.
2.2. Hoạt động ban đầu
Đời sống văn học đã thu hút Papini, người vào năm 1903 đã thành lập tạp chí Il LeonardoItalian, nơi ông đóng góp các bài viết dưới bút danh "Gian Falco". Các cộng tác viên của ông bao gồm Giuseppe Prezzolini, Borgese, Vailati, Costetti và Calderoni. Thông qua Il LeonardoItalian, Papini và các cộng tác viên của ông đã giới thiệu đến Ý những nhà tư tưởng quan trọng như Søren Kierkegaard, Charles Sanders Peirce, Friedrich Nietzsche, George Santayana và Henri Poincaré. Sau đó, ông gia nhập đội ngũ của Il RegnoItalian, một ấn phẩm theo chủ nghĩa dân tộc do Enrico Corradini chỉ đạo, người đã thành lập Associazione Nazionalistica ItalianaItalian để ủng hộ chính sách bành trướng thuộc địa của đất nước mình.
Papini đã gặp William James và Henri Bergson, những người đã ảnh hưởng lớn đến các tác phẩm đầu tay của ông. Ông bắt đầu xuất bản các truyện ngắn và tiểu luận: năm 1906, Il Tragico QuotidianoBi kịch hàng ngàyItalian; năm 1907, Il Pilota CiecoPhi công mùItalian và Hoàng hôn của các nhà triết học. Tác phẩm sau này đã tạo ra một cuộc tranh luận gay gắt với các nhân vật trí thức nổi tiếng và đa dạng như Immanuel Kant, Georg Wilhelm Friedrich Hegel, Auguste Comte, Herbert Spencer, Arthur Schopenhauer và Friedrich Nietzsche.
3. Hoạt động và Thành tựu Chính
Papini đã có những đóng góp nổi bật trong lĩnh vực văn học, triết học và tư tưởng, với sự nghiệp sáng tác đồ sộ và những biến đổi tư tưởng sâu sắc, từ việc tiếp nhận các phong trào tiên phong đến sự cải đạo tôn giáo.
3.1. Hoạt động văn học và phê bình
Papini tuyên bố cái chết của triết học và sự phá hủy của tư duy. Ông đã có một thời gian ngắn thử nghiệm với chủ nghĩa vị lai và các hình thức chủ nghĩa hiện đại bạo lực và giải phóng khác. Năm 1912, ông xuất bản tác phẩm nổi tiếng nhất của mình, tiểu thuyết tự truyện Một người đàn ông đã kết thúc (Un Uomo FinitoItalian).
Trong tập văn xuôi thơ Cento Pagine di PoesiaTrăm trang thơItalian năm 1915 (tiếp theo là BuffonateItalian, MaschilitàItalian và StroncatureItalian), Papini đã đặt mình ngang hàng với Giovanni Boccaccio, William Shakespeare, Johann Wolfgang von Goethe, nhưng cũng có những người cùng thời như Benedetto Croce và Giovanni Gentile, cùng những môn đệ ít nổi bật hơn của Gabriele D'Annunzio. Một nhà phê bình đã viết về ông: "Giovanni Papini [...] là một trong những bộ óc tinh túy nhất của nước Ý ngày nay. Ông là một đại diện xuất sắc cho sự tìm kiếm không ngừng nghỉ của hiện đại về sự thật, và tác phẩm của ông thể hiện một sự độc lập mới mẻ, không phải dựa trên sự thiếu hiểu biết về quá khứ, mà dựa trên sự nghiên cứu và thấu hiểu nó." Ông xuất bản thơ vào năm 1917, tập hợp dưới tựa đề Opera PrimaItalian. Sau các tác phẩm thơ tiếp theo, ông xuất bản tác phẩm châm biếm Gog (1931) và tiểu luận Dante VivoDante SốngItalian (1933).
3.2. Biến đổi tư tưởng và khám phá triết học
Papini nổi tiếng với sự thay đổi liên tục trong tư tưởng và quan điểm triết học của mình. Ông đã chuyển từ chủ nghĩa chống giáo sĩ và chủ nghĩa vô thần sang Công giáo La Mã, và từ chủ nghĩa can thiệp trước năm 1915 sang thái độ phản chiến. Vào những năm 1930, sau khi chuyển từ chủ nghĩa cá nhân sang chủ nghĩa bảo thủ, ông cuối cùng trở thành một người phát xít, mặc dù vẫn duy trì thái độ không ưa chủ nghĩa Quốc xã. Sự chuyển dịch tư tưởng này phản ánh sự không ngừng tìm kiếm và đôi khi là sự bất mãn của ông với các hệ tư tưởng hiện có.
Ông đã có một thời gian ngắn thử nghiệm với chủ nghĩa vị lai và các hình thức chủ nghĩa hiện đại bạo lực và giải phóng khác. Ông cũng là người đã đưa chủ nghĩa thực dụng của William James và Charles Sanders Peirce, cùng trực giác luận của Henri Bergson vào Ý.
3.3. Các tác phẩm tôn giáo và sự cải đạo

Năm 1921, Papini công bố việc mình đã cải đạo sang Công giáo La Mã, xuất bản tác phẩm Lịch sử Chúa Kitô (Storia di CristoItalian). Cuốn sách này đã được dịch ra 23 ngôn ngữ và đạt được thành công trên toàn thế giới. Tác phẩm này đánh dấu sự chuyển đổi sang Công giáo của ông, nhưng sự cải đạo này không làm giảm năng suất hay làm mất đi sức sống nghệ thuật của ông. Tác phẩm này tiếp nối truyền thống của Giosuè Carducci.
Trước đó, trong tác phẩm Parole e SangueLời và MáuItalian, ông đã thể hiện chủ nghĩa vô thần cơ bản của mình. Hơn nữa, Papini đã tìm cách tạo ra một vụ bê bối bằng cách suy đoán rằng Chúa Giêsu và Gioan Tông đồ có mối quan hệ đồng tính. Những tác phẩm tôn giáo khác của ông bao gồm Polemiche ReligioseItalian (1917) và Sant'AgostinoThánh AugustinôItalian (1931).
4. Lập trường Chính trị và Quan hệ với các Sự kiện Lịch sử
Lập trường chính trị của Papini là một khía cạnh gây tranh cãi trong sự nghiệp của ông, đặc biệt là mối quan hệ phức tạp của ông với Thế chiến thứ nhất và chủ nghĩa Phát xít.
4.1. Thế chiến thứ nhất và Chủ nghĩa Can thiệp
Sau khi rời Il LeonardoItalian vào năm 1907, Giovanni Papini đã thành lập một số tạp chí khác. Đầu tiên, ông xuất bản La VoceItalian vào năm 1908, sau đó là L'AnimaItalian cùng với Giovanni Amendola và Prezzolini. Năm 1913 (ngay trước khi Ý tham gia Thế chiến thứ nhất), ông bắt đầu xuất bản LacerbaItalian (1913-1915). Trong ba năm, Papini là phóng viên cho Mercure de France và sau đó là nhà phê bình văn học cho La Nazione. Khoảng năm 1918, ông cùng Ardengo Soffici sáng lập một tạp chí khác, La Vraie ItalieNước Ý đích thựcFrench. Ban đầu, Papini là một người ủng hộ mạnh mẽ chủ nghĩa can thiệp trong Thế chiến thứ nhất, nhưng sau đó ông đã thay đổi thái độ và có thái độ phản chiến.
4.2. Quan hệ với Chủ nghĩa Phát xít và Phê bình
Vào những năm 1930, Papini đã trở thành một người ủng hộ chủ nghĩa Phát xít. Năm 1935, ông trở thành giáo sư tại Đại học Bologna khi chính quyền Phát xít xác nhận "danh tiếng không tì vết" của Papini thông qua việc bổ nhiệm. Năm 1937, Papini xuất bản tập duy nhất của tác phẩm Storia della Letteratura ItalianaLịch sử Văn học ÝItalian, mà ông đã dành tặng cho Benito Mussolini: "gửi đến Il Duce, người bạn của thơ ca và các nhà thơ". Ông được trao các vị trí cao nhất trong giới học thuật, đặc biệt trong nghiên cứu về Thời kỳ Phục hưng Ý. Năm 1940, tác phẩm Storia della Letteratura ItalianaItalian của Papini được xuất bản tại Đức Quốc xã với tựa đề Ewiges Italien - Die Großen im Reich seiner DichtungNước Ý Vĩnh Hằng: Những Vĩ Nhân trong Vương Quốc Thơ Ca của nóGerman.
Papini là phó chủ tịch của Europäische SchriftstellervereinigungHiệp hội Nhà văn Châu ÂuGerman, được Joseph Goebbels thành lập vào năm 1941/1942. Khi chế độ Phát xít sụp đổ vào năm 1943, Papini vào một tu viện Phan Sinh ở La Verna, lấy tên là "Fra' Bonaventura". Sự hợp tác của ông với chế độ Phát xít đã gây ra nhiều tranh cãi và chỉ trích sau này, mặc dù ông vẫn duy trì thái độ không ưa chủ nghĩa Quốc xã.
5. Đời sống Cá nhân
Năm 1907, Papini kết hôn với Giacinta Giovagnoli. Hai vợ chồng có hai cô con gái. Cuộc sống cá nhân của ông, dù ít được công chúng biết đến hơn sự nghiệp văn chương, đã cung cấp một nền tảng ổn định cho những biến động trong tư tưởng và sáng tác của ông.
6. Những năm cuối đời và Cái chết

Sau Thế chiến thứ hai, Papini phần lớn bị mất uy tín, nhưng ông vẫn được phe chính trị cánh hữu Công giáo bảo vệ. Các tác phẩm của ông trong giai đoạn này tập trung vào nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm một tiểu sử về Michelangelo, trong khi ông tiếp tục xuất bản các tiểu luận u tối và bi thảm. Ông cộng tác với Corriere della SeraItalian, đóng góp các bài viết được xuất bản thành một tập sau khi ông qua đời.
Papini đã phải chịu đựng bệnh liệt tiến triển (do bệnh thần kinh vận động) và bị mù trong những năm cuối đời. Ông qua đời ở tuổi 75. Mộ của ông nằm tại nghĩa trang Cimitero delle Porte SanteItalian ở Florence.
7. Đánh giá và Di sản
Giovanni Papini là một nhân vật phức tạp và gây tranh cãi, được đánh giá cao về tài năng văn học nhưng cũng bị chỉ trích gay gắt về những lựa chọn chính trị và tư tưởng của mình. Di sản của ông vẫn tiếp tục được thảo luận và nghiên cứu.
7.1. Đánh giá Tích cực
Papini được ngưỡng mộ vì phong cách viết độc đáo và khả năng tham gia vào các cuộc tranh luận sắc sảo. Jorge Luis Borges đã nhận xét rằng Papini "bị lãng quên một cách không đáng" và đã đưa một số truyện của ông vào Thư viện Babel. Bruno de Finetti, người sáng lập lý thuyết chủ quan về xác suất, cũng ngưỡng mộ ông. Luigi Pirandello đã viết rằng: "Giovanni Papini là tác giả của Lịch sử Chúa Kitô (The Story of Christ), đánh dấu sự cải đạo của ông sang Công giáo. Nhưng sự cải đạo của ông không làm giảm năng suất hay làm mất đi sức sống nghệ thuật của ông, mà vẫn tiếp tục như trước theo truyền thống của Carducci. Tiểu thuyết vĩ đại nhất của ông là Một người đàn ông đã kết thúc (A Man - Finished), một trong những tác phẩm nền tảng của tiểu thuyết Ý hiện đại. Ảnh hưởng của Papini là vô cùng lớn. Những thôi thúc tinh thần kiêu hãnh, sự nhiệt huyết không ngừng, sự giàu có của những ý tưởng mới mẻ và khiêu khích, cùng những phán đoán mạnh mẽ của ông, đã là một động lực mạnh mẽ cho thế hệ trẻ, và đã thu hút về phía ông, dù chỉ tạm thời, ngay cả những nhà văn thực sự độc lập."
7.2. Phê bình và Tranh cãi
Do những lựa chọn ý thức hệ của mình, tác phẩm của Papini gần như bị lãng quên sau khi ông qua đời. Một trong những tranh cãi lớn nhất liên quan đến việc ông đã suy đoán rằng Chúa Giêsu và Gioan Tông đồ có mối quan hệ đồng tính trong tác phẩm Parole e SangueLời và MáuItalian.
Vào những năm cuối đời, chế độ của Francisco Franco và NATO đã sử dụng loạt phỏng vấn tưởng tượng của Papini trong tiểu thuyết Cuốn sách đen (Il libro neroItalian) năm 1951 làm công cụ tuyên truyền chống lại Pablo Picasso, nhằm làm suy yếu hình ảnh ủng hộ chủ nghĩa cộng sản của Picasso. Năm 1962, Picasso đã yêu cầu người viết tiểu sử của mình, Pierre Daix, vạch trần cuộc phỏng vấn giả mạo này, điều mà Daix đã thực hiện trong Les Lettres Françaises. Daix mô tả nội dung của Il libro neroItalian là "những cuộc phỏng vấn tưởng tượng và những lời thú tội giả mạo". Papini không phải là một kẻ lừa đảo, mà là một nhà báo đã sử dụng thủ pháp văn học của cuộc phỏng vấn giả vờ để viết hồ sơ về những người nổi tiếng, bao gồm Franz Kafka, Lev Tolstoy, Sigmund Freud, Vyacheslav Molotov, Adolf Hitler, Miguel de Cervantes, Johann Wolfgang von Goethe, William Blake và Robert Browning. Picasso chưa bao giờ gặp Papini và chưa bao giờ nói những lời mà Papini gán cho ông.
7.3. Ảnh hưởng đến các thế hệ sau
Papini đã có ảnh hưởng đáng kể đến các thế hệ nhà văn và nhà tư tưởng sau này. Ông được Gabriel García Márquez nhắc đến nhiều lần trong các bài phát biểu của mình. Mina Loy, người từng có quan hệ tình cảm với ông, đã đưa Papini vào một số bài thơ của mình. Wallace Stevens cũng đã viết một bài thơ có tự đề "Reply to Papini".
8. Tác phẩm
Dưới đây là danh sách các tác phẩm chính của Giovanni Papini:
- La Teoria Psicologica della PrevisioneItalian (1902)
- Sentire Senza Agire e Agire Senza SentireItalian (1905)
- Hoàng hôn của các nhà triết học (Il crepuscolo dei filosofiItalian) (1906)
- Lo specchio che fuggeItalian (1906)
- Il Tragico QuotidianoBi kịch hàng ngàyItalian (1906)
- La Coltura ItalianaItalian (cùng Giuseppe Prezzolini, 1906)
- Il Pilota CiecoPhi công mùItalian (1907)
- Le Memorie d'IddioItalian (1911)
- L'Altra MetàItalian (1911)
- La Vita di NessunoItalian (1912)
- Parole e SangueLời và MáuItalian (1912)
- Một người đàn ông đã kết thúc (Un Uomo FinitoItalian) (1913)
- Ventiquattro CervelliItalian (1913)
- Sul Pragmatismo: Saggi e Ricerche, 1903-1911Italian (1913)
- Almanacco Purgativo 1914Italian (cùng Ardengo Soffici và những người khác, 1913)
- BuffonateItalian (1914)
- Vecchio e Nuovo NazionalismoItalian (cùng Giuseppe Prezzolini, 1914)
- Cento Pagine di PoesiaTrăm trang thơItalian (1915)
- MaschilitàItalian (1915)
- La Paga del SabatoItalian (1915)
- StroncatureItalian (1916)
- Opera PrimaItalian (1917)
- Polemiche ReligioseItalian (1917)
- TestimonianzeItalian (1918)
- L'Uomo CarducciItalian (1918)
- L'Europa Occidentale Contro la Mittel-EuropaItalian (1918)
- Chiudiamo le ScuoleItalian (1918)
- Giorni di FestaItalian (1918)
- L'Esperienza FuturistaItalian (1919)
- Poeti d'OggiItalian (cùng Pietro Pancrazi, 1920)
- Lịch sử Chúa Kitô (Storia di CristoItalian) (1921)
- Antologia della Poesia Religiosa ItalianaItalian (1923)
- Dizionario dell'Omo SalvaticoItalian (cùng Domenico Giuliotti, 1923)
- L'Anno Santo e le Quattro PaciItalian (1925)
- Pane e VinoItalian (1926)
- Gli Operai della VignaItalian (1929)
- Sant'AgostinoThánh AugustinôItalian (1931)
- Gog (GogItalian) (1931)
- La Scala di GiacobbeItalian (1932)
- FirenzeItalian (1932)
- Il Sacco dell'OrcoItalian (1933)
- Dante VivoDante SốngItalian (1933)
- Ardengo SofficiItalian (1933)
- La Pietra InfernaleItalian (1934)
- Grandezze di CarducciItalian (1935)
- I Testimoni della PassioneItalian (1937)
- Storia della Letteratura ItalianaLịch sử Văn học ÝItalian (1937)
- Italia MiaItalian (1939)
- Figure UmaneItalian (1940)
- Medardo RossoItalian (1940)
- La Corona d'ArgentoItalian (1941)
- Mostra PersonaleItalian (1941)
- Prose di Cattolici Italiani d'Ogni SecoloItalian (cùng Giuseppe De Luca, 1941)
- L'Imitazione del Padre. Saggi sul RinascimentoItalian (1942)
- Racconti di GioventùItalian (1943)
- Cielo e TerraItalian (1943)
- Foglie della ForestaItalian (1946)
- Lettere agli Uomini di Papa Celestino VIItalian (1946)
- Primo ContiItalian (1947)
- Santi e PoetiItalian (1948)
- Passato RemotoItalian (1948)
- Vita di MichelangioloItalian (1949)
- Le Pazzie del PoetaItalian (1950)
- Firenze Fiore del MondoItalian (cùng Ardengo Soffici, Piero Bargellini và Giovanni Spadolini, 1950)
- Cuốn sách đen (Il libro neroItalian) (1951)
- Ác quỷ (Il DiavoloItalian) (1953)
- Il Bel ViaggioItalian (cùng Enzo Palmeri, 1954)
- Concerto FantasticoItalian (1954)
- Strane StorieItalian (1954)
- La Spia del MondoItalian (1955)
- La Loggia dei BustiItalian (1955)
- Le Felicità dell'InfeliceItalian (1956)
Tác phẩm xuất bản sau khi mất
- L'Aurora della Letteratura Italiana: Da Jacopone da Todi a Franco SacchettiItalian (1956)
- Il Muro dei Gelsomini: Ricordi di FanciullezzaItalian (1957)
- Giudizio UniversaleItalian (1957)
- La Seconda NascitaItalian (1958)
- Dichiarazione al TipografoItalian (1958)
- Città FelicitàItalian (1960)
- DiarioItalian (1962)
- ScheggeItalian (Các bài báo xuất bản trên Corriere della SeraItalian, 1971)
- Rapporto sugli UominiItalian (1978)
Tuyển tập
- Tutte le Opere di Giovanni PapiniItalian, 11 tập. Milan: Mondadori (1958-1966)
Tác phẩm dịch sang tiếng Anh
- Four and Twenty Minds. New York: Thomas Y. Crowell Company, 1922.
- The Story of Christ. London: Hodder and Stoughton, 1923 (Tái bản với tên Life of Christ. New York: Harcourt, Brace and Co., 1923).
- The Failure. New York: Harcourt, Brace and Company, 1924.
- A Man - Finished. London: Hodder & Stoughton, 1924.
- The Memoirs of God. Boston: The Ball Publishing Co., 1926.
- A Hymn to Intelligence. Pittsburgh: The Laboratory Press, 1928.
- A Prayer for Fools, Particularly Those we See in Art Galleries, Drawing-rooms and Theatres. Pittsburgh: The Laboratory Press, 1929.
- Laborers in the Vineyard. London: Sheed & Ward, 1930.
- Life and Myself, dịch bởi Dorothy Emmrich. New York: Brentano's, 1930.
- Saint Augustine. New York: Harcourt, Brace and Co., 1930.
- Gog, dịch bởi Mary Prichard Agnetti. New York: Harcourt, Brace and Co., 1931.
- Dante Vivo. New York: The Macmillan Company, 1935.
- The Letters of Pope Celestine VI to All Mankind. New York: E.P. Dutton & Co., Inc., 1948.
- Florence: Flower of the World. Firenze: L'Arco, 1952 (cùng Ardengo Soffici và Piero Bargellini).
- Michelangelo, his Life and his Era. New York: E. P. Dutton, 1952.
- The Devil; Notes for Future Diabology. New York: E.P. Dutton, 1954 (London: Eyre & Spottiswoode, 1955).
- Nietzsche: An Essay. Mount Pleasant, Mich.: Enigma Press, 1966.
- "The Circle is Closing." Trong: Lawrence Rainey (ed.), Futurism: An Anthology, Yale University Press, 2009.
Các bài báo chọn lọc
- "Philosophy in Italy," The Monist 8 (4), tháng 7 năm 1903, trang 553-585.
- "What Pragmatism is Like," Popular Science Monthly, Tập LXXI, tháng 10 năm 1907, trang 351-358.
- "The Historical Play," The Little Review 6 (2), trang 49-51.
- "Ignoto," The New Age 26 (6), 1919, trang 95.
- "Buddha," The New Age 26 (13), 1920, trang 200-201.
- "Rudolph Eucken" The Open Court, 38 (5), tháng 5 năm 1924, trang 257-261.
Truyện ngắn
- "The Debt of a Day," The International 9 (4), 1915, trang 105-107.
- "The Substitute Suicide," The International 10 (5), 1916, trang 148-149.
- "Four-Hundred and Fifty-Three Love Letters," The Stratford Journal 3 (1), 1918, trang 9-12.
- "The Beggar of Souls" The Stratford Journal 4, 1919, trang 59-64.
- "Life: The Vanishing Mirror," Vanity Fair 13 (6), 1920, trang 53.
- "Don Juan's Lament," Vanity Fair 13 (10), 1920, trang 43.
- "An Adventure in Introspection," Vanity Fair 13 (10), 1920, trang 65.
- "Having to do with Love - and Memory," Vanity Fair 14 (2), 1920, trang 69.
- "For no Reason," Vanity Fair 14 (3), 1920, trang 71, 116.
- "The Prophetic Portrait," Vanity Fair 14 (4), 1920, trang 73.
- "The Man who Lost Himself," Vanity Fair 14 (5), 1920, trang 35.
- "Hope," Vanity Fair 14 (6), 1920, trang 57.
- "The Magnanimous Suicide," Vanity Fair 15 (1), 1920, trang 73.
- "The Lost Day," Vanity Fair 15 (3), 1920, trang 79, 106.
- "Two Faces in the Well," Vanity Fair 15 (4), 1920, trang 41.
- "Two Interviews with the Devil," Vanity Fair 15 (5), 1921, trang 59, 94.
- "The Bartered Souls," Vanity Fair 15 (6), 1921, trang 57.
- "The Man Who Could Not be Emperor," Vanity Fair 16 (1), 1921, trang 41.
- "A Man Among Men - No More," Vanity Fair 16 (2), 1921, trang 41.
- "His Own Jailer," The Living Age, ngày 9 tháng 12 năm 1922.
- "Pallas and the Centaur," Italian Literary Digest 1 (1), tháng 4 năm 1947.
9. Đề cập trong Văn hóa Đại chúng
Giovanni Papini đã được đề cập hoặc xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học và văn hóa đại chúng khác nhau, cho thấy sự hiện diện và ảnh hưởng của ông:
- Papini xuất hiện như một nhân vật trong một số bài thơ của Mina Loy, người đã có quan hệ tình cảm với ông.
- Wallace Stevens đã viết một bài thơ có tên "Reply to Papini."
- Papini được Gabriel García Márquez, nhà văn người Colombia, nhắc đến nhiều lần trong các bài phát biểu của mình.