1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Gerty Cori đã trải qua thời thơ ấu và quá trình giáo dục đầy nỗ lực, vượt qua nhiều rào cản để theo đuổi ước mơ trở thành nhà nghiên cứu y học.
1.1. Thời thơ ấu và Nguồn gốc Gia đình
Gerty Theresa Radnitz sinh ra trong một gia đình Do Thái ở Praha, Bohemia, Áo-Hung (nay là Cộng hòa Séc) vào năm 1896. Cha bà, Otto Radnitz, là một nhà hóa học đã trở thành quản lý các nhà máy đường sau khi phát minh ra một phương pháp tinh chế đường thành công. Mẹ bà, Martha, một người bạn của Franz Kafka, là một phụ nữ có học thức và văn hóa cao. Tên "Gerty" không phải là một biệt danh mà được đặt theo tên một thiết giáp hạm của Áo.
Gerty được dạy kèm tại nhà trước khi theo học tại một trường trung học dành cho nữ sinh. Khi 16 tuổi, bà quyết định muốn trở thành một bác sĩ. Để theo đuổi ngành khoa học, Gerty nhận ra mình thiếu các môn học tiền đề như tiếng Latinh, vật lý, hóa học và toán học. Trong vòng một năm, bà đã tự học được lượng kiến thức tương đương tám năm tiếng Latinh, năm năm khoa học và năm năm toán học.
1.2. Giáo dục và Quyết định Nghiên cứu Y học
Chú của bà, một giáo sư nhi khoa, đã khuyến khích bà vào học trường y. Vì vậy, bà đã học tập và vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học. Bà được nhận vào Khoa Y của Đại học Karl-Ferdinands ở Praha vào năm 1914, một thành tựu hiếm có đối với phụ nữ vào thời điểm đó.
2. Hôn nhân và Di cư
Cuộc đời Gerty Cori chứng kiến những bước ngoặt quan trọng khi bà kết hôn với Carl Ferdinand Cori và đưa ra quyết định di cư sang Hoa Kỳ.
2.1. Cuộc gặp gỡ và Hôn nhân với Carl Cori
Trong quá trình học tập, bà gặp Carl Ferdinand Cori, người ngay lập tức bị thu hút bởi sự quyến rũ, sức sống, khiếu hài hước, và tình yêu của bà dành cho các hoạt động ngoài trời và leo núi. Gerty và Carl đều vào trường y ở tuổi 18 và cùng tốt nghiệp năm 1920 với bằng tiến sĩ. Họ kết hôn cùng năm đó. Gerty đã cải đạo sang Công giáo để bà và Carl có thể kết hôn trong Giáo hội Công giáo.
2.2. Sự nghiệp ban đầu ở Châu Âu và Di cư sang Hoa Kỳ
Sau khi kết hôn, họ chuyển đến Viên, thủ đô của Áo, nơi Gerty dành hai năm tiếp theo làm việc tại Bệnh viện Nhi Carolinen, và chồng bà làm việc trong một phòng thí nghiệm. Trong thời gian ở bệnh viện, Gerty Cori đã làm việc tại khoa nhi và tiến hành các thí nghiệm về điều hòa nhiệt độ, so sánh nhiệt độ trước và sau điều trị tuyến giáp, và công bố các bài báo về rối loạn máu.
Carl đã bị tuyển quân vào Quân đội Áo-Hung và phục vụ trong Thế chiến thứ nhất. Cuộc sống trở nên khó khăn sau chiến tranh, và Gerty bị khô mắt do suy dinh dưỡng nghiêm trọng vì thiếu lương thực. Những vấn đề này, cùng với sự gia tăng chủ nghĩa bài Do Thái, đã góp phần vào quyết định của gia đình Cori rời Châu Âu.
Năm 1922, cả hai vợ chồng Cori đều nhập cư vào Hoa Kỳ để theo đuổi nghiên cứu y học tại nơi sau này trở thành Viện Ung thư Roswell Park ở Buffalo, New York. Gerty đến Hoa Kỳ sáu tháng sau Carl vì gặp khó khăn trong việc tìm được một vị trí làm việc. Năm 1928, họ trở thành công dân nhập tịch của Hoa Kỳ.
3. Sự nghiệp Khoa học tại Hoa Kỳ
Sau khi di cư sang Hoa Kỳ, Gerty Cori đã có một sự nghiệp nghiên cứu khoa học chuyên nghiệp đầy ấn tượng, với nhiều khám phá quan trọng và những thách thức bà phải đối mặt trong môi trường khoa học.
3.1. Nghiên cứu tại Viện Ung thư Roswell Park
Tại Viện Ung thư Roswell Park, giám đốc viện đã đe dọa sa thải Gerty nếu bà không ngừng hợp tác nghiên cứu với chồng mình. Tuy nhiên, bà vẫn tiếp tục làm việc với Carl và vẫn được giữ lại tại viện.
Mặc dù gia đình Cori bị ngăn cản làm việc cùng nhau tại Roswell, họ vẫn tiếp tục, chuyên sâu vào nghiên cứu chuyển hóa carbohydrate. Họ đặc biệt quan tâm đến cách glucose được chuyển hóa trong cơ thể người và các hormone điều hòa quá trình này. Họ đã công bố 50 bài báo trong thời gian ở Roswell. Tác giả chính của mỗi bài báo là người đã thực hiện phần lớn nghiên cứu. Gerty Cori đã công bố 11 bài báo với tư cách là tác giả duy nhất. Năm 1929, họ đề xuất chu trình lý thuyết sau này đã mang lại cho họ Giải Nobel, đó là chu kỳ Cori. Chu trình này mô tả cách cơ thể người sử dụng các phản ứng hóa học để phân hủy một số carbohydrate như glycogen trong mô cơ thành axit lactic, đồng thời tổng hợp các chất khác.
3.2. Nghiên cứu tại Đại học Washington
Gia đình Cori rời Roswell vào năm 1931 sau khi công bố công trình của họ về chuyển hóa carbohydrate. Một số trường đại học đã đề nghị Carl một vị trí nhưng từ chối thuê Gerty. Gerty được thông báo trong một cuộc phỏng vấn ở trường đại học rằng việc một cặp vợ chồng làm việc cùng nhau bị coi là "phi Mỹ". Carl đã từ chối một vị trí tại Đại học Buffalo vì trường không cho phép ông làm việc với vợ mình.
Năm 1931, họ chuyển đến St. Louis, Missouri, khi Đại học Washington tại St. Louis đề nghị vị trí cho cả Carl và Gerty, mặc dù cấp bậc và mức lương của Gerty thấp hơn nhiều so với chồng bà. Mặc dù có kinh nghiệm nghiên cứu, Gerty chỉ được đề nghị vị trí trợ lý nghiên cứu với mức lương bằng một phần mười so với chồng bà; bà còn bị cảnh báo rằng bà có thể cản trở sự nghiệp của chồng mình. Hiệu trưởng Đại học Washington, Arthur Compton, đã đặc biệt cho phép Gerty giữ một vị trí ở đó, bỏ qua các quy định về chủ nghĩa gia đình trị của trường đại học. Gerty phải đợi 13 năm trước khi bà đạt được cùng cấp bậc với chồng mình. Năm 1943, bà được bổ nhiệm làm phó giáo sư Hóa sinh và Dược lý học Nghiên cứu. Vài tháng trước khi bà đoạt giải Nobel, bà được thăng chức giáo sư chính thức, một vị trí bà giữ cho đến khi qua đời vào năm 1957.
3.3. Khám phá Chu kỳ Cori và Este Cori
Trong khi làm việc tại Đại học Washington, họ đã khám phá ra một hợp chất trung gian trong cơ ếch cho phép phân hủy glycogen, được gọi là glucose 1-phosphate, sau này được biết đến với tên gọi este Cori. Họ đã xác định cấu trúc của hợp chất, nhận dạng enzyme phosphorylase xúc tác cho sự hình thành hóa học của nó, và suy luận rằng este Cori là bước khởi đầu trong quá trình chuyển đổi carbohydrate glycogen thành glucose (phân hủy các kho năng lượng thành một dạng có thể sử dụng được). Nó cũng có thể là bước cuối cùng trong quá trình chuyển đổi đường huyết thành glycogen, vì nó có thể đảo ngược.
3.4. Nghiên cứu về Bệnh Glycogen Lưu trữ
Gerty Cori cũng nghiên cứu bệnh glycogen lưu trữ, xác định ít nhất bốn dạng, mỗi dạng liên quan đến một khiếm khuyết enzyme cụ thể. Bà là người đầu tiên chứng minh rằng một khiếm khuyết trong enzyme có thể gây ra một bệnh di truyền ở người.
4. Giải Nobel và Sự Công nhận trong Giới Khoa học
Gerty Cori đã nhận được vinh dự cao nhất trong sự nghiệp của mình là Giải Nobel, cùng với nhiều sự công nhận học thuật và xã hội khác.
4.1. Giải Nobel Sinh lý học và Y khoa năm 1947
Gerty và Carl Cori đã hợp tác trong hầu hết các công trình của họ, bao gồm cả công trình đã giành Giải Nobel Sinh lý học và Y khoa năm 1947 "vì khám phá của họ về quá trình chuyển hóa xúc tác của glycogen". Họ nhận được một nửa giải thưởng, nửa còn lại thuộc về nhà sinh lý học người Argentina, Bernardo Houssay "vì khám phá của ông về vai trò của hormone của thùy trước tuyến yên trong chuyển hóa đường". Công trình của họ đã giúp làm rõ các cơ chế của chuyển hóa carbohydrate, thúc đẩy sự hiểu biết về sự chuyển đổi thuận nghịch của đường và tinh bột, điều này đã chứng tỏ tầm quan trọng đối với sự phát triển của các phương pháp điều trị bệnh tiểu đường.
Năm 1947, Gerty Cori trở thành người phụ nữ thứ ba - và là người phụ nữ Mỹ đầu tiên - giành Giải Nobel trong lĩnh vực khoa học. Trước đó, Marie Curie đã nhận hai giải, và Irène Joliot-Curie giành một giải. Cori là người phụ nữ đầu tiên được trao Giải Nobel Sinh lý học và Y khoa.
4.2. Các Giải thưởng và Vinh dự Chính khác
Năm 1953, bà được bầu làm Thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ. Cori là người phụ nữ thứ tư được bầu vào Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ. Bà được Tổng thống Harry S. Truman bổ nhiệm làm thành viên hội đồng của Quỹ Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ, một vị trí bà giữ cho đến khi qua đời.
Gerty là thành viên của Hiệp hội Các nhà hóa sinh Sinh học Hoa Kỳ, Hội Hóa học Hoa Kỳ và Hội Triết học Hoa Kỳ. Bà và chồng bà cùng được trao Giải thưởng Midwest (Hội Hóa học Hoa Kỳ) vào năm 1946 và Giải thưởng Squibb về Nội tiết học vào năm 1947. Ngoài ra, Cori còn nhận được Huy chương Garvan-Olin (1948), Giải thưởng St. Louis (1948), Giải thưởng Nghiên cứu Đường (1950), Giải thưởng Borden (1951). Năm 1949, bà được trao Giải thưởng Thành viên Danh dự Quốc gia Iota Sigma Pi vì những đóng góp quan trọng của mình.

4.3. Di sản Khoa học và Tưởng niệm
Phòng thí nghiệm rộng 2.3 m2 (25 ft2) mà Cori và chồng bà chia sẻ tại Đại học Washington đã được Hội Hóa học Hoa Kỳ công nhận là Di tích Hóa học Lịch sử Quốc gia vào năm 2004. Sáu nhà khoa học được Cori và chồng bà hướng dẫn sau này đã giành Giải Nobel, chỉ đứng sau số lượng nhà khoa học được hướng dẫn bởi nhà vật lý người Anh J. J. Thomson.
Miệng núi lửa Cori trên Mặt Trăng được đặt theo tên bà, cũng như miệng núi lửa Cori trên Sao Kim. Bà có chung một ngôi sao với chồng trên Đại lộ Danh vọng St. Louis. Bà được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Phụ nữ Quốc gia vào năm 1998.
Cori được vinh danh bằng một tem thư của Bưu điện Hoa Kỳ vào tháng 4 năm 2008. Tem thư 41 cent này được Associated Press báo cáo là có lỗi in trong công thức hóa học của glucose-1-phosphate (este Cori), nhưng vẫn được phát hành mặc dù có lỗi. Mô tả về bà trên tem ghi: "Nhà hóa sinh Gerty Cori (1896-1957), hợp tác với chồng mình, Carl, đã có những khám phá quan trọng - bao gồm một dẫn xuất mới của glucose - làm sáng tỏ các bước của chuyển hóa carbohydrate và đóng góp vào sự hiểu biết và điều trị bệnh tiểu đường cùng các bệnh chuyển hóa khác. Năm 1947, cặp đôi này đã được trao một nửa Giải Nobel Sinh lý học và Y khoa."
Bộ Năng lượng Hoa Kỳ đã đặt tên siêu máy tính NERSC-8 được lắp đặt tại Phòng thí nghiệm Berkeley vào năm 2015/2016 theo tên Cori. Vào tháng 11 năm 2016, siêu máy tính Cori của NERSC xếp thứ 5 trong danh sách TOP500 các máy tính hiệu suất cao mạnh nhất thế giới.
Gerty được vinh danh nhiều hơn Carl vì bà được coi là một người phụ nữ tiên phong trong khoa học. Tuy nhiên, trong suốt cuộc đời mình, bà đã phải chịu nhiều định kiến với tư cách là một người phụ nữ.
5. Cuối đời và Cái chết
Gerty Cori đã phải đối mặt với bệnh tật vào cuối đời nhưng vẫn tiếp tục cống hiến cho nghiên cứu, cho đến khi qua đời.
5.1. Bệnh tật và Việc Tiếp tục Nghiên cứu
Ngay trước khi đoạt giải Nobel, trong một chuyến đi leo núi, gia đình Cori biết rằng Gerty Cori bị bệnh myelosclerosis (xơ tủy), một căn bệnh tủy xương gây tử vong. Trong những năm làm việc tại Viện Nghiên cứu Bệnh ác tính, Gerty đã làm việc với tia X, nghiên cứu tác động của chúng lên cơ thể người, điều này có thể đã góp phần gây ra bệnh của bà. Bà đã chiến đấu với căn bệnh này trong mười năm trong khi vẫn tiếp tục công việc khoa học; chỉ trong những tháng cuối đời bà mới giảm bớt công việc.
5.2. Cái chết và Đánh giá sau khi mất
Năm 1957, bà qua đời tại nhà riêng vào ngày 26 tháng 10. Gerty đã được hỏa táng và tro cốt của bà được rải. Sau đó, con trai bà đã dựng một bia tưởng niệm cho Gerty và Carl Cori tại Nghĩa trang Bellefontaine ở St. Louis, Missouri.
Bà được chồng và người con trai duy nhất, Tom Cori, sống sót. Tom Cori sau đó đã kết hôn với con gái của nhà hoạt động bảo thủ Phyllis Schlafly.
Carl Cori tái hôn vào năm 1960 với Anne Fitzgerald-Jones. Hai người sau đó chuyển đến Boston, nơi Carl giảng dạy tại Trường Y Harvard. Ông tiếp tục làm việc ở đó cho đến khi qua đời vào năm 1984, hưởng thọ 87 tuổi.