1. Đầu đời
1.1. Tuổi thơ và sự phát triển bản thân
George Boateng sinh ra tại Nkawkaw, Ghana. Ông trải qua một phần tuổi thơ tại thủ đô Accra của Ghana, nơi ông thường chọn chơi bóng đá bằng chân trần dù có giày và mặt sân khá gồ ghề. Năm 10 tuổi, Boateng cùng gia đình chuyển đến Hà Lan sau khi cha ông tái hôn và lớn lên tại đó. Năm 16 tuổi, ông ký hợp đồng với câu lạc bộ Feyenoord và bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp. Tại Feyenoord, ông được biết đến như một cầu thủ đa năng, có thể thi đấu ở mọi vị trí trên sân ngoại trừ thủ môn, tiền vệ cánh trái và tiền đạo cắm.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
George Boateng đã dành phần lớn sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình tại Anh, thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau và để lại dấu ấn đáng kể.
2.1. Feyenoord
Boateng khởi đầu sự nghiệp tại đội bóng Hà Lan Feyenoord. Ông gia nhập câu lạc bộ này năm 16 tuổi và sớm thể hiện khả năng của mình, được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trên sân. Khi hợp đồng với Feyenoord còn 6 tháng và câu lạc bộ đang đề nghị một hợp đồng mới kéo dài 4 năm, ông đã quyết định chuyển đến Anh. Vào tháng 12 năm 1997, Boateng hoàn tất vụ chuyển nhượng trị giá khoảng 250.00 K GBP sang Coventry City.
2.2. Coventry City
Boateng bị thuyết phục bởi chất lượng của bóng đá Anh sau khi xem trận đấu kinh điển 4-3 giữa Liverpool và Newcastle United vào tháng 4 năm 1996. Tháng 12 năm 1997, huấn luyện viên Gordon Strachan của Coventry City đã ký hợp đồng 3 năm rưỡi với ông. Boateng ghi bàn thắng đầu tiên cho Coventry City vào ngày 2 tháng 5 năm 1998, trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà trước Blackburn Rovers. Ngày 27 tháng 2 năm 1999, ông và John Aloisi mỗi người lập cú đúp, giúp đội nhà giành chiến thắng 4-1 trên sân khách trước Aston Villa, đây là chiến thắng đầu tiên của Coventry tại Villa Park.
2.3. Aston Villa
Tháng 7 năm 1999, Boateng ký hợp đồng với Aston Villa với mức phí chuyển nhượng là 4.50 M GBP. Trước đó, Aston Villa từng đề nghị 3.00 M GBP sau khi ông ghi hai bàn vào lưới họ. Chủ tịch Coventry, Bryan Richardson, đã cáo buộc huấn luyện viên John Gregory của Villa đã tiếp cận Boateng một cách bất hợp pháp. Tuy nhiên, Gregory khẳng định Richardson đã liên hệ với Villa để thông báo rằng họ có thể mua Boateng với giá 5.00 M GBP, từ đó mở lại các cuộc đàm phán.
Boateng đã chơi tổng cộng 131 trận cho Aston Villa, bao gồm cả trận Chung kết Cúp FA 2000, nơi đội của ông để thua Chelsea với tỷ số sát nút. Vào ngày 20 tháng 4 năm 2002, trong trận đấu sân khách với Leicester City, giày của đối thủ Paul Dickov đã bị tuột ra, và Boateng đã ném nó vào đám đông. Ông sau đó đã xin lỗi vì hành động của mình và được huấn luyện viên Graham Taylor cảnh cáo. Boateng chỉ bỏ lỡ một trận đấu trong mùa giải 2001-02, nhưng ngay lập tức yêu cầu chuyển nhượng khi mùa giải kết thúc.
2.4. Middlesbrough
Vào mùa hè năm 2002, một vụ chuyển nhượng tiềm năng đến Liverpool đã đổ vỡ, trong khi các cuộc đàm phán với Fulham bị đình trệ. Cuối cùng, Boateng chuyển đến Middlesbrough với mức phí 5.00 M GBP. Ban đầu, ông tỏ ra ngần ngại vì nghĩ rằng Boro là một đối thủ dễ chơi, nhưng đã bị thuyết phục khi người đồng đội ở đội tuyển Hà Lan, Jaap Stam, dành những lời khen ngợi cao cho huấn luyện viên Steve McClaren, người từng là trợ lý huấn luyện viên khi Stam còn ở Manchester United.
Vào tháng 11 năm 2002, Boateng đã tránh được án phạt từ Hiệp hội bóng đá Anh trong hai lần sau các vụ va chạm với Gianfranco Zola của Chelsea và Nick Barmby của Leeds United. Ông đã thi đấu trong trận Chung kết Cúp Liên đoàn bóng đá Anh 2004, nơi Middlesbrough giành danh hiệu lớn đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ. Vào ngày 16 tháng 10 năm 2004, ông ghi bàn thắng đầu tiên kể từ tháng 9 năm 2001 trong chiến thắng 4-0 trước Blackburn. Trong mùa giải 2004-05, ông đã bỏ lỡ 12 trận đấu vì chấn thương trước khi trở lại và giúp đội bóng giành vị trí thứ 7, đủ điều kiện tham dự Cúp UEFA. Ông cũng góp mặt trong trận Chung kết Cúp UEFA 2006, nơi Middlesbrough để thua 4-0 trước Sevilla.
Tháng 6 năm 2006, sau gần một năm đàm phán, Boateng đã ký hợp đồng mới có thời hạn ba năm. Tháng sau, ông được bổ nhiệm làm đội trưởng sau khi Gareth Southgate giải nghệ và trở thành huấn luyện viên. Trong mùa giải 2007-08, Southgate đã trao băng đội trưởng cho Julio Arca vào tháng 12 và sau đó là Emmanuel Pogatetz vào tháng 3, với lý do muốn thay đổi khỏi việc có một đội trưởng cố định.
2.5. Hull City
Vào ngày 10 tháng 7 năm 2008, câu lạc bộ mới thăng hạng Premier League, Hull City, đã thông báo rằng Boateng đã đồng ý ký hợp đồng hai năm với mức phí không được tiết lộ. Vụ chuyển nhượng được hoàn tất vào ngày 16 tháng 7, sau khi hoàn thành kiểm tra y tế, với mức phí ước tính là 1.00 M GBP.
Vào ngày 6 tháng 2 năm 2010, Boateng ghi bàn thắng đầu tiên cho Hull City trong chiến thắng 2-1 trước Manchester City, đây là chiến thắng đầu tiên của họ kể từ tháng 11 năm 2009. Hợp đồng của Boateng với Hull City kết thúc sau khi đội bóng xuống hạng từ Premier League vào năm 2010. Ông đã về nhì sau Stephen Hunt trong cuộc bình chọn Cầu thủ xuất sắc nhất năm của câu lạc bộ.
2.6. Sự nghiệp sau này
Sau khi có cuộc đàm phán với Celtic, Boateng gia nhập câu lạc bộ Hy Lạp Skoda Xanthi với hợp đồng hai năm vào tháng 7 năm 2010.
Vào ngày 27 tháng 7 năm 2011, Boateng chuyển đến Nottingham Forest thuộc Football League Championship với hợp đồng một năm. Tại đây, ông tái ngộ với cựu huấn luyện viên của Middlesbrough, McClaren, và người đồng đội cũ ở đội tuyển Hà Lan, Jimmy Floyd Hasselbaink, người đang là huấn luyện viên đội một. Ông đã chơi tổng cộng 7 trận cho Forest, ghi bàn thắng gỡ hòa ở những phút bù giờ trong trận hòa 2-2 với đối thủ cùng khu vực East Midlands là Leicester City vào ngày 20 tháng 8.
Vào ngày 15 tháng 11 năm 2012, Boateng đến Malaysia để ký hợp đồng với T-Team. Bốn ngày sau, ông ký hợp đồng một năm, tái hợp với cựu đồng đội ở Hull và cầu thủ quốc tế Cộng hòa Ireland là Caleb Folan.
3. Sự nghiệp quốc tế
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Sinh ra tại Ghana và lớn lên ở Hà Lan, Boateng đã lựa chọn đại diện cho đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan ở cấp độ quốc tế, do không được Hiệp hội bóng đá Ghana liên hệ. Ông là đội trưởng của đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Hà Lan. Ông đã ra sân 18 trận cho đội tuyển U-21 quốc gia.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Boateng đã có bốn lần ra sân cho đội tuyển quốc gia cấp cao của Hà Lan, mỗi lần là trong một trận trận đấu giao hữu vào các năm khác nhau. Ông ra mắt vào ngày 10 tháng 11 năm 2001 trong trận hòa 1-1 trên sân khách trước đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch, thi đấu trọn vẹn 90 phút. Vào ngày 12 tháng 11 năm 2005, ông chấm dứt 3 năm rưỡi không có lần ra sân nào khi vào sân từ ghế dự bị trong trận thua 1-3 trên sân nhà trước đội tuyển bóng đá quốc gia Ý tại Amsterdam ArenA.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, George Boateng đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên, kinh qua nhiều vị trí khác nhau từ cấp câu lạc bộ đến đội tuyển quốc gia.
4.1. Kelantan
Năm 2014, Boateng được công bố là huấn luyện viên trưởng mới của câu lạc bộ Kelantan (Malaysia), thay thế Steve Darby sau khi đội bóng thua 0-4 trước Sime Darby. Vào ngày 6 tháng 5 năm 2014, trong trận đấu đầu tiên của Boateng trên cương vị huấn luyện viên trưởng, Kelantan đã lội ngược dòng từ 0-3 để hòa 3-3 với Felda United trong trận lượt đi bán kết Cúp FA Malaysia. Boateng đã phải xin lỗi người hâm mộ Kelantan sau khi đội bóng bị Kedah loại khỏi Cúp Malaysia với tổng tỷ số 4-3. Đã có những tin đồn rằng ông sẽ từ chức huấn luyện viên trưởng Kelantan vào mùa giải tiếp theo, nhưng điều đó đã được Chủ tịch Kelantan, Annuar Musa, bác bỏ. Ông được chuyển sang vị trí Giám đốc kỹ thuật vào ngày 24 tháng 3 năm 2015, và vị trí huấn luyện viên trưởng được đảm nhiệm bởi Mohd Azraai Khor Abdullah. Boateng rời vị trí Giám đốc kỹ thuật của Kelantan vào ngày 11 tháng 5 năm 2015 để tìm kiếm cơ hội làm huấn luyện viên hoặc quản lý một lần nữa.
4.2. Các vai trò huấn luyện đội trẻ
Vào ngày 5 tháng 9 năm 2018, Boateng ký hợp đồng làm huấn luyện viên trưởng đội U-13 tại câu lạc bộ Championship Blackburn Rovers, nơi ông đã huấn luyện nhiều nhóm tuổi khác nhau tại học viện.
Ngày 29 tháng 7 năm 2019, Boateng thông báo rời Blackburn Rovers để nhận vị trí huấn luyện viên phát triển chuyên nghiệp đội U-18 tại Aston Villa. Tháng 9 năm 2020, ông được thăng chức trở thành huấn luyện viên phát triển chuyên nghiệp của đội U-23 Aston Villa. Vào ngày 26 tháng 8 năm 2022, Boateng thông báo rằng ông sẽ rời vai trò của mình tại Aston Villa để tập trung vào vai trò với đội tuyển bóng đá quốc gia Ghana trong quá trình chuẩn bị cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 vào mùa đông năm đó.
4.3. Đội tuyển quốc gia Ghana
Vào tháng 5 năm 2022, Hiệp hội bóng đá Ghana đã thông báo rằng Boateng sẽ là trợ lý huấn luyện viên mới của đội tuyển bóng đá quốc gia Ghana. Ông đã dành thời gian tập trung vào vai trò này để hỗ trợ đội tuyển trong quá trình chuẩn bị cho giải vô địch thế giới.
4.4. Coventry City (với vai trò huấn luyện viên)
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2024, Boateng trở lại một trong những câu lạc bộ cũ của mình, được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đội một tại Coventry City. Tuy nhiên, vào ngày 28 tháng 11 năm 2024, Boateng đã rời câu lạc bộ sau khi Frank Lampard được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng.
5. Đời tư
5.1. Niềm tin tôn giáo
George Boateng là một tín đồ Cơ đốc giáo sùng đạo và nói rằng đức tin của ông ảnh hưởng đến cách ông hành xử. Trong một cuộc phỏng vấn với Church Times, ông chia sẻ: "Gia đình tôi và tôi đã trở thành những Cơ đốc nhân rất sùng đạo. Lắng nghe và thực hành Lời Chúa là điều rất quan trọng."
6. Thống kê
6.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Excelsior | 1994-95 | Eerste Divisie | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
Feyenoord | 1995-96 | Eredivisie | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 1 |
1996-97 | Eredivisie | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 0 | |
1997-98 | Eredivisie | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | 0 | |
Tổng cộng | 68 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 70 | 1 | ||
Coventry City | 1997-98 | Premier League | 14 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 1 |
1998-99 | Premier League | 32 | 4 | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 38 | 6 | |
Tổng cộng | 46 | 5 | 8 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 57 | 7 | ||
Aston Villa | 1999-2000 | Premier League | 33 | 2 | 5 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 45 | 3 |
2000-01 | Premier League | 33 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 41 | 1 | |
2001-02 | Premier League | 37 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 8 | 0 | 48 | 1 | |
2002-03 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 103 | 4 | 9 | 0 | 10 | 1 | 13 | 0 | 135 | 5 | ||
Middlesbrough | 2002-03 | Premier League | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | 0 |
2003-04 | Premier League | 35 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 43 | 0 | |
2004-05 | Premier League | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 29 | 3 | |
2005-06 | Premier League | 26 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | 1 | 44 | 3 | |
2006-07 | Premier League | 35 | 1 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 2 | |
2007-08 | Premier League | 33 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 38 | 1 | |
Tổng cộng | 182 | 7 | 15 | 1 | 10 | 0 | 16 | 1 | 223 | 9 | ||
Hull City | 2008-09 | Premier League | 23 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 0 |
2009-10 | Premier League | 29 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 31 | 1 | |
Tổng cộng | 52 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 56 | 1 | ||
Skoda Xanthi | 2010-11 | Super League Greece | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 2 |
Nottingham Forest | 2011-12 | Championship | 5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 |
T-Team | 2012-13 | Malaysia Super League | 15 | 2 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 4 |
Tổng cộng sự nghiệp | 499 | 23 | 41 | 4 | 25 | 1 | 31 | 1 | 596 | 29 |
6.2. Thống kê sự nghiệp quốc tế
Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|
2001 | 1 | 0 |
2002 | 1 | 0 |
2003 | 0 | 0 |
2004 | 0 | 0 |
2005 | 1 | 0 |
2006 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 4 | 0 |
6.3. Thống kê sự nghiệp huấn luyện
Đội bóng | Quốc gia | Từ | Đến | Thành tích | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng % | |||||
Kelantan | Malaysia | 25 tháng 4 năm 2014 | 24 tháng 3 năm 2015 | 18 | 2 | 17 |
- Lưu ý: Dữ liệu thống kê sự nghiệp huấn luyện có thể không đầy đủ hoặc chưa được cập nhật.
7. Danh hiệu
7.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Cúp Intertoto UEFA: 2001 (Aston Villa)
- Á quân Cúp FA: 1999-2000 (Aston Villa)
- Cúp Liên đoàn bóng đá Anh: 2003-04 (Middlesbrough)
- Á quân Cúp UEFA: 2005-06 (Middlesbrough)