1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Eugene Kranz lớn lên trên một nông trại nhìn ra nhà máy sản xuất Jeep của hãng Willys-Overland, một môi trường đã hình thành nên những khát vọng ban đầu của ông. Quá trình giáo dục và phục vụ quân sự ban đầu đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp vượt bậc của ông sau này tại NASA.
1.1. Thời thơ ấu và Gia đình
Kranz sinh ngày 17 tháng 8 năm 1933, tại Toledo, Ohio. Cha của ông, Leo Peter Kranz, là con trai của những người Đức nhập cư và từng là quân y trong Chiến tranh thế giới thứ nhất. Ông mất vào năm 1940, khi Eugene mới 7 tuổi. Kranz có hai chị gái là Louise và Helen. Về sau, ông kết hôn với Marta Cadena, con gái của những người nhập cư México đã rời khỏi đất nước trong Cách mạng México.
1.2. Giáo dục và Nghĩa vụ Quân sự
Ngay từ khi còn nhỏ, Kranz đã có niềm đam mê đặc biệt với vũ trụ. Khi còn học tại Trường Trung học Công giáo Trung ương (Toledo, Ohio), ông đã viết một luận văn có tựa đề Thiết kế và Khả năng của Tên lửa Liên hành tinh, đề cập đến ý tưởng về một phương tiện phóng một tầng lên quỹ đạo (SSTO) để bay lên Mặt Trăng.
Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1951, Kranz tiếp tục theo học Đại học Saint Louis, tốt nghiệp năm 1954 với bằng Cử nhân Khoa học về kỹ thuật hàng không vũ trụ tại Parks College of Engineering, Aviation and Technology của trường. Ông được phong quân hàm Thiếu úy trong Lực lượng Dự bị Không quân Hoa Kỳ và hoàn thành khóa huấn luyện phi công tại Căn cứ Không quân Lackland ở Texas vào năm 1955. Ngay sau khi nhận được huy hiệu phi hành đoàn, Kranz được điều đến Hàn Quốc để lái máy bay F-86 Sabre trong các hoạt động tuần tra quanh Khu phi quân sự Triều Tiên.
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ ở Hàn Quốc, Kranz rời Không quân và làm việc cho Tập đoàn Máy bay McDonnell, nơi ông hỗ trợ nghiên cứu và thử nghiệm các loại tên lửa đất đối không (SAM) và tên lửa không đối đất mới cho Không quân Hoa Kỳ tại Trung tâm Nghiên cứu của công ty ở Căn cứ Không quân Holloman. Ông được xuất ngũ khỏi Lực lượng Dự bị Không quân với quân hàm Đại úy vào năm 1972.
Cuốn tự truyện của ông có số ISBN 978-1-4391-4881-5.
2. Sự nghiệp tại NASA
Trong sự nghiệp của mình tại NASA, Eugene Kranz đã trải qua nhiều vai trò khác nhau, từ sĩ quan phụ trách quy trình đến Giám đốc bay, đóng góp to lớn vào các chương trình không gian Mercury, Gemini và Apollo.

2.1. Các vai trò ban đầu
Với vai trò là Sĩ quan Quy trình, Kranz chịu trách nhiệm tích hợp Kiểm soát Mercury với Đội Kiểm soát Phóng tại Cape Canaveral, Florida, viết các quy trình "Go/NoGo" cho phép các nhiệm vụ tiếp tục theo kế hoạch hoặc bị hủy bỏ, đồng thời đóng vai trò như một tổng đài viên giữa trung tâm điều khiển ở Cape Canaveral và mười bốn trạm theo dõi cùng hai tàu theo dõi của cơ quan (qua máy điện báo chữ) đặt trên khắp thế giới. Kranz đã thực hiện vai trò này cho tất cả các chuyến bay Mercury có người lái và không người lái, bao gồm các chuyến bay Mercury-Redstone 3 (đưa người Mỹ đầu tiên vào không gian) và Mercury-Atlas 6 (đưa người Mỹ đầu tiên vào quỹ đạo).
Sau chuyến bay MA-6, ông được thăng chức Trợ lý Giám đốc Bay cho chuyến bay Mercury-Atlas 7 của Scott Carpenter vào tháng 5 năm 1962. MA-7 là nhiệm vụ đầu tiên của ông với tư cách trợ lý giám đốc bay (AFD); ông làm việc dưới sự chỉ đạo của Kraft (giám đốc bay của MA-7). Kranz và Kraft không phải là những người duy nhất cứu được MA-7, vì công lao đó thuộc về toàn bộ nỗ lực của Trung tâm Điều khiển Nhiệm vụ, nhưng họ đã đóng một vai trò quan trọng.
Kranz tiếp tục vai trò này cho hai chuyến bay Mercury còn lại và ba chuyến bay Gemini đầu tiên.
2.2. Chương trình Gemini
Với các chuyến bay Gemini sắp tới, ông được thăng cấp lên vị trí Giám đốc Bay và đảm nhiệm ca đầu tiên, cái gọi là "ca vận hành", cho nhiệm vụ Gemini 4 vào năm 1965, nhiệm vụ hoạt động ngoài phi thuyền (EVA) đầu tiên của Hoa Kỳ và chuyến bay kéo dài bốn ngày.
2.3. Chương trình Apollo
Sau Gemini, ông làm Giám đốc bay cho các nhiệm vụ Apollo số lẻ, bao gồm Apollo 1, Apollo 5, Apollo 7 và Apollo 9. Ông cũng giám sát thành công cuộc thử nghiệm không người lái đầu tiên (và duy nhất) của Module hạ cánh Mặt Trăng (Apollo 5). Ông là Giám đốc bay cho Apollo 11 khi tàu đổ bộ Mặt Trăng Eagle hạ cánh trên Mặt Trăng vào ngày 20 tháng 7 năm 1969.
Kranz được chọn là một trong những giám đốc bay đầu tiên điều hành các nhiệm vụ Apollo có người lái. Kranz đã làm việc với nhà thầu McDonnell Douglas trong dự án Mercury và Gemini, nhưng đối với Apollo, có một nhà thầu mới là Rockwell International. Kranz mô tả Rockwell, mặc dù nổi tiếng về kỹ thuật hàng không vào thời điểm đó, nhưng lại mới và chưa quen thuộc với ngành công nghiệp vũ trụ. Kranz được chỉ định làm trưởng bộ phận cho Apollo; nhiệm vụ của ông bao gồm chuẩn bị nhiệm vụ, thiết kế nhiệm vụ, viết quy trình và phát triển các sổ tay hướng dẫn. Kranz giải thích rằng chương trình Apollo khác với các chương trình khác ở chỗ thời gian là một yếu tố quan trọng; trong khi các nhiệm vụ khác được cấp đủ thời gian, Apollo lại không có được sự xa xỉ này. Cuốn sách của NASA, What Made Apollo a Success?, có một phần về điều khiển bay do Kranz và James Otis Covington viết, cung cấp thêm chi tiết về Bộ phận Điều khiển Bay của chương trình Apollo.

Kranz giải thích rằng logo của Trung tâm Điều khiển Nhiệm vụ là một biểu tượng thú vị; ông liên kết nó với sự cam kết, tinh thần đồng đội, kỷ luật, tinh thần, sự kiên cường, năng lực, rủi ro và sự hy sinh.
2.4. Apollo 13
Kranz có lẽ được biết đến nhiều nhất với vai trò giám đốc bay chính (biệt danh "Chuyến bay Trắng") trong nhiệm vụ hạ cánh Mặt Trăng có người lái Apollo 13 của NASA. Nhóm của Kranz, được báo chí gọi là "Đội Hổ" (Tiger Team), đang trực khi một phần của Module Dịch vụ của Apollo 13 bị nổ và họ đã xử lý những giờ đầu tiên của sự cố đang diễn ra. Đội của ông đã đặt ra các giới hạn cho việc tiêu thụ các vật tư trên tàu vũ trụ (oxy, điện và nước) và kiểm soát ba lần đốt điều chỉnh quỹ đạo trong suốt quá trình bay trở về Trái Đất, cũng như các quy trình khởi động cho phép các phi hành gia hạ cánh an toàn trở lại Trái Đất trong module chỉ huy. Ông và đội của mình đã được Quản trị viên NASA Thomas O. Paine khuyến nghị với Richard Nixon để nhận Huân chương Tự do Tổng thống vì vai trò của họ.

2.5. Sự nghiệp sau này và Nghỉ hưu
Kranz tiếp tục làm Giám đốc bay cho đến nhiệm vụ Apollo 17, khi ông thực hiện ca trực cuối cùng với tư cách giám đốc bay, giám sát quá trình cất cánh của nhiệm vụ này. Sau đó, ông được thăng chức Phó Giám đốc Hoạt động Nhiệm vụ của NASA vào năm 1974, và trở thành Giám đốc vào năm 1983. Ông đã có mặt tại Trung tâm Điều khiển Nhiệm vụ trong thảm họa Tàu con thoi Challenger vào ngày 28 tháng 1 năm 1986, trong vụ phóng STS-51-L. Ông nghỉ hưu tại NASA vào năm 1994 sau chuyến bay STS-61 thành công đã sửa chữa Kính viễn vọng không gian Hubble bị lỗi quang học vào năm 1993.
3. Hoạt động sau khi nghỉ hưu
Sau khi nghỉ hưu từ NASA, Eugene Kranz vẫn tiếp tục đóng góp vào di sản không gian và truyền cảm hứng cho các thế hệ mới.
Vào năm 2000, Kranz đã xuất bản cuốn tự truyện của mình có tựa đề Thất bại Không phải là Một Lựa chọn (ISBN 978-1-4391-4881-5), mượn tên từ câu nói được sử dụng trong bộ phim Apollo 13 năm 1995 của diễn viên Ed Harris. History Channel sau đó đã sử dụng nó để chuyển thể thành một bộ phim tài liệu về Trung tâm Điều khiển Nhiệm vụ vào năm 2004.
Bắt đầu từ năm 2017, Kranz đã giúp khởi động và chỉ đạo việc phục hồi Phòng Điều khiển Nhiệm vụ tại Trung tâm Vũ trụ Johnson về hình thức và chức năng của nó vào năm 1969, thời điểm được sử dụng trong nhiệm vụ Apollo 11. Dự án trị giá 5.00 M USD này được dự kiến hoàn thành nhân kỷ niệm 50 năm nhiệm vụ Apollo 11. Nhờ những nỗ lực của ông, Kranz đã được Thị trưởng Houston Sylvester Turner công nhận, và ngày 23 tháng 10 năm 2018 đã được tuyên bố là "Ngày Gene Kranz". Trong bữa trưa "To the Moon and Beyond" năm 2018 do Space Center Houston tổ chức, Học bổng Gene Kranz đã được thành lập, nhằm mục đích tài trợ cho các sinh viên trẻ tham gia vào các hoạt động và đào tạo cho các nghề nghiệp trong lĩnh vực STEM. Cơ quan Lập pháp Ohio đã giới thiệu Dự luật Hạ viện 358 để chỉ định ngày 17 tháng 8 là "Ngày Gene Kranz" vào mùa thu năm 2019. Đến tháng 6 năm 2020, dự luật đã được thông qua tại hạ viện và đang chờ thượng viện.
Sau khi nghỉ hưu, Kranz trở thành kỹ sư bay trên một chiếc Boeing B-17 Flying Fortress được phục hồi, bay tại các buổi trình diễn hàng không trên khắp Hoa Kỳ trong sáu năm. Kranz vẫn tiếp tục có những bài phát biểu và nói chuyện truyền cảm hứng về những kinh nghiệm của mình với các chương trình không gian.
4. Triết lý và các Khái niệm cốt lõi
Những đóng góp của Eugene Kranz cho NASA không chỉ dừng lại ở kỹ năng điều hành mà còn bao gồm những triết lý và nguyên tắc lãnh đạo sâu sắc, đã định hình văn hóa làm việc và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ.
4.1. "Kiên cường và Năng lực" (Châm ngôn Kranz)
Kranz đã triệu tập một cuộc họp của bộ phận và đội điều khiển bay của mình vào sáng thứ Hai sau thảm họa Apollo 1 đã cướp đi sinh mạng của Gus Grissom, Ed White và Roger Chaffee. Kranz đã có bài phát biểu sau đây tại cuộc họp (Châm ngôn Kranz), trong đó sự thể hiện các giá trị và lời cảnh tỉnh của ông cho các chuyến bay vũ trụ trong tương lai là di sản của ông đối với NASA:
:Chuyến bay vũ trụ sẽ không bao giờ dung thứ cho sự bất cẩn, thiếu năng lực và sự bỏ bê. Ở đâu đó, bằng cách nào đó, chúng ta đã sai. Nó có thể là trong thiết kế, xây dựng, hoặc thử nghiệm. Dù là gì đi nữa, chúng ta đã phải nhận ra nó. Chúng ta quá sốt sắng về lịch trình và đã bỏ qua tất cả các vấn đề mà chúng ta thấy hàng ngày trong công việc của mình. Mọi yếu tố của chương trình đều gặp rắc rối và chúng ta cũng vậy. Các bộ mô phỏng không hoạt động, Trung tâm Điều khiển Nhiệm vụ bị tụt hậu hầu như ở mọi lĩnh vực, và các quy trình bay và thử nghiệm thay đổi hàng ngày. Không có gì chúng ta làm có thời hạn sử dụng. Không ai trong chúng ta đứng lên và nói, "Khốn kiếp, dừng lại!" Tôi không biết ủy ban của Thompson sẽ tìm ra nguyên nhân là gì, nhưng tôi biết tôi tìm thấy gì. Chúng ta là nguyên nhân! Chúng ta chưa sẵn sàng! Chúng ta đã không làm tròn bổn phận của mình. Chúng ta đã đánh bạc, hy vọng mọi thứ sẽ ổn vào ngày phóng, trong khi tận sâu trong lòng chúng ta biết rằng cần một phép màu. Chúng ta đã thúc đẩy lịch trình và đặt cược rằng Cape sẽ trượt trước chúng ta.
:Từ ngày này trở đi, Điều khiển Bay sẽ được biết đến bằng hai từ: "Kiên cường" và "Năng lực". Kiên cường có nghĩa là chúng ta phải chịu trách nhiệm vĩnh viễn về những gì chúng ta làm hoặc những gì chúng ta không làm. Chúng ta sẽ không bao giờ thỏa hiệp trách nhiệm của mình nữa. Mỗi khi chúng ta bước vào Trung tâm Điều khiển Nhiệm vụ, chúng ta sẽ biết mình đại diện cho điều gì. Năng lực có nghĩa là chúng ta sẽ không bao giờ coi thường bất cứ điều gì. Chúng ta sẽ không bao giờ thiếu kiến thức và kỹ năng. Trung tâm Điều khiển Nhiệm vụ sẽ hoàn hảo. Khi bạn rời cuộc họp này hôm nay, bạn sẽ đến văn phòng của mình và điều đầu tiên bạn làm ở đó là viết "Kiên cường và Năng lực" lên bảng đen của bạn. Nó sẽ không bao giờ bị xóa. Mỗi ngày khi bạn bước vào phòng, những từ này sẽ nhắc nhở bạn về cái giá mà Grissom, White và Chaffee đã phải trả. Những từ này là cái giá để được gia nhập vào hàng ngũ của Trung tâm Điều khiển Nhiệm vụ.
Sau thảm họa Tàu con thoi Columbia vào năm 2003, Quản trị viên NASA Sean O'Keefe đã trích dẫn bài phát biểu này trong một cuộc thảo luận về những thay đổi cần thực hiện để đối phó với thảm họa. Đề cập đến những từ "kiên cường và năng lực", ông nói, "Những từ này là cái giá để được gia nhập vào hàng ngũ của NASA và chúng ta nên chấp nhận nó như vậy."
4.2. Cụm từ "Thất bại không phải là lựa chọn"
Kranz gắn liền với cụm từ "Thất bại không phải là lựa chọn". Nó được diễn viên Ed Harris thủ vai Kranz thốt ra trong bộ phim Apollo 13 năm 1995. Sau đó, Kranz đã dùng nó làm tiêu đề cho cuốn tự truyện năm 2000 của mình. Về sau, nó trở thành tên của một bộ phim tài liệu truyền hình năm 2004 về NASA, cũng như phần tiếp theo của bộ phim đó, Beyond the Moon: Failure Is Not an Option 2. Kranz đi khắp thế giới để thuyết trình truyền cảm hứng với tiêu đề "Thất bại Không phải là Một Lựa chọn", bao gồm cả tại Phòng điều khiển bay lịch sử của Apollo 13 trong Trung tâm Điều khiển Nhiệm vụ Christopher C. Kraft Jr..
"Thất bại không phải là lựa chọn" trên thực tế do Bill Broyles, một trong những biên kịch của Apollo 13, đặt ra dựa trên một tuyên bố tương tự không phải của Kranz, mà là của một thành viên khác trong đội điều khiển nhiệm vụ Apollo 13, Sĩ quan điều khiển bay Jerry Bostick. Theo Bostick:
:Về cụm từ 'Thất bại không phải là lựa chọn,' bạn đúng khi Kranz chưa bao giờ sử dụng thuật ngữ đó. Để chuẩn bị cho bộ phim, các biên kịch, Al Reinart và Bill Broyles, đã đến Clear Lake để phỏng vấn tôi về "Những người trong Trung tâm Điều khiển thực sự như thế nào?" Một trong những câu hỏi của họ là "Chẳng phải có những lúc mọi người, hoặc ít nhất là một vài người, chỉ hoảng sợ sao?" Câu trả lời của tôi là "Không, khi những điều tồi tệ xảy ra, chúng tôi chỉ bình tĩnh đưa ra tất cả các lựa chọn, và thất bại không phải là một trong số đó. Chúng tôi không bao giờ hoảng sợ, và chúng tôi không bao giờ từ bỏ việc tìm kiếm một giải pháp." Tôi ngay lập tức cảm thấy Bill Broyles muốn rời đi và cho rằng ông ấy đã chán cuộc phỏng vấn. Chỉ vài tháng sau tôi mới biết rằng khi họ lên xe để rời đi, ông ấy bắt đầu la hét, "Đúng rồi! Đó là câu khẩu hiệu cho cả bộ phim, Thất bại không phải là lựa chọn. Bây giờ chúng ta chỉ cần tìm xem ai sẽ nói câu đó." Tất nhiên, họ đã trao nó cho nhân vật Kranz, và phần còn lại là lịch sử.
4.3. Yếu tố con người và "The Right Stuff"

Mỗi Giám đốc bay đều chọn một màu sắc để phân biệt; ba Giám đốc bay đầu tiên đã chọn đỏ, trắng và xanh dương, và mỗi người được xác định là "___ Flight" (một truyền thống vẫn tiếp tục cho đến ngày nay). Do đó, Kranz là Giám đốc bay Trắng và là người lãnh đạo "Đội Trắng", một trong những đội điều khiển bay có ca trực tại Trung tâm Điều khiển Nhiệm vụ đã đóng góp vào việc cứu sống các phi hành gia Apollo 13. Mặc dù Apollo 13 không đạt được mục tiêu chính, nhưng đối với Kranz, việc giải cứu các phi hành gia của nó là một ví dụ về "yếu tố con người" được sinh ra từ cuộc đua không gian những năm 1960. Theo Kranz, yếu tố này phần lớn chịu trách nhiệm giúp đưa Hoa Kỳ lên Mặt Trăng chỉ trong một thập kỷ. Sự kết hợp giữa những khối óc trẻ thông minh làm việc ngày đêm bằng ý chí mạnh mẽ đã tạo ra "The Right Stuff" (Tinh thần đúng đắn).
Kranz đã nói như sau về "yếu tố con người":
:Họ là những người được tiếp thêm năng lượng bởi một nhiệm vụ. Và những đội này có khả năng tiếp tục tiến lên và làm bất cứ điều gì mà nước Mỹ yêu cầu họ làm trong không gian.
Theo ông, một số ví dụ có tổ chức của yếu tố này bao gồm Grumman, đơn vị đã phát triển Module Hạ cánh Mặt Trăng Apollo, North American Aviation, và Tập đoàn Lockheed. Sau sự phấn khích của những năm 1960, các công ty này đã giải thể trong các vụ sáp nhập doanh nghiệp, như trường hợp Lockheed trở thành Lockheed Martin. Một ví dụ khác về "yếu tố con người" là sự khéo léo và làm việc chăm chỉ của các đội đã phát triển các kế hoạch và trình tự khẩn cấp khi các vấn đề mới phát sinh trong nhiệm vụ Apollo 13.
4.4. Quan điểm về Chương trình Vũ trụ

Kranz nói rằng phần lớn "yếu tố con người" đã cạn kiệt sau các cuộc đổ bộ Mặt Trăng, đặc biệt là vì Hoa Kỳ coi các cuộc đổ bộ Mặt Trăng là một mục tiêu ngắn hạn để đánh bại Liên Xô - và không hơn thế nữa. Khi được hỏi vào mùa xuân năm 2000 liệu NASA có còn là nơi giống như những năm của cuộc đua không gian hay không, ông trả lời:
:Không. Theo nhiều cách, chúng ta có những người trẻ, chúng ta có tài năng, chúng ta có trí tưởng tượng, chúng ta có công nghệ. Nhưng tôi không tin rằng chúng ta có khả năng lãnh đạo và sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đạt được những mục tiêu lớn. Tôi tin rằng chúng ta cần một cam kết quốc gia lâu dài để khám phá vũ trụ. Và tôi tin đây là một khoản đầu tư thiết yếu vào tương lai của quốc gia chúng ta - và hành tinh xinh đẹp, nhưng bị thách thức về môi trường của chúng ta.

Trong cuốn sách Thất bại Không phải là Một Lựa chọn, ông cũng bày tỏ sự thất vọng khi sự ủng hộ cho việc khám phá không gian đã cạn kiệt sau chương trình Apollo. Viết về tầm nhìn của mình để đổi mới chương trình không gian, ông nói:
:Hồi sinh NASA. Thiếu một mục tiêu rõ ràng, đội ngũ đã đưa một người Mỹ lên Mặt Trăng, NASA, đã trở thành một cơ quan liên bang khác bị bao vây bởi các chương trình nghị sự cạnh tranh và không thể thiết lập kỷ luật trong cấu trúc của mình. Mặc dù NASA có một mảng công nghệ đáng kinh ngạc và lực lượng lao động tài năng nhất trong lịch sử, nhưng nó thiếu tầm nhìn cấp cao. Nó bắt đầu rút lui khỏi những rủi ro cố hữu của việc khám phá không gian sau thảm họa Tàu con thoi Challenger. Trong thập kỷ qua, sự rút lui của nó đã biến thành một cuộc tháo chạy. Quản trị viên NASA được Tổng thống bổ nhiệm và ở một mức độ lớn đại diện cho quan điểm hiện tại của Tổng thống về không gian. Nếu không gian được đưa vào chương trình nghị sự quốc gia cho cuộc bầu cử quốc gia sắp tới [2000], một Tổng thống mới đắc cử sẽ có cơ hội lựa chọn ban lãnh đạo cấp cao mới của NASA cam kết và sẵn sàng thực hiện các bước để xây dựng lại cơ quan vũ trụ và đưa chương trình không gian của Mỹ hoạt động trở lại.
5. Đời tư
Eugene Kranz là một người theo đạo Công giáo La Mã.
5.1. Gia đình
Ông có sáu người con với vợ mình, Marta: Carmen (sinh năm 1958), Lucy (1959), Joan Frances (1961), Mark (1963), Brigid (1964) và Jean Marie (1966). Trong một bài báo của NASA, Lessons from My Father, cô con gái út của Kranz, Jeannie, đã nhắc đến việc cha cô là một người cha rất "tham gia" và ví ông với nhân vật Ward Cleaver trong chương trình truyền hình Leave it to Beaver.
6. Danh hiệu và Đánh giá
Những đóng góp và vai trò quan trọng của Eugene Kranz trong lịch sử khám phá vũ trụ đã mang lại cho ông nhiều danh hiệu cao quý và sự công nhận rộng rãi, đồng thời ông cũng có mặt trong nhiều tác phẩm văn hóa đại chúng.
6.1. Giải thưởng và Vinh danh
Trong sự nghiệp và sau khi nghỉ hưu, Eugene Kranz đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu danh giá, ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho ngành hàng không vũ trụ:
- Viện Hàng không và Du hành vũ trụ Hoa Kỳ: Giải thưởng Lawrence Sperry, 1967.
- Đại học Saint Louis: Giải thưởng Công trạng Cựu sinh viên, 1968; Giải thưởng Sáng lập viên, 1993; Bằng Tiến sĩ Khoa học danh dự, 2015.
- Huân chương Dịch vụ Đặc biệt NASA, 1969 và 1970.
- Huân chương Tự do Tổng thống, 1970.
- Giải thưởng Arthur S. Fleming của Downtown Jaycees of Washington D.C. - một trong mười thanh niên xuất sắc nhất trong dịch vụ chính phủ vào năm 1970.
- Huân chương Dịch vụ Xuất sắc NASA, 1970, 1982 và 1988.
- Huân chương Lãnh đạo Xuất sắc NASA, 1973 và 1993.
- NASA SES Meritorious Executive, 1980, 1985 và 1992.
- Hội Du hành vũ trụ Hoa Kỳ: Hội viên AAS, 1982; Giải thưởng Chuyến bay vũ trụ, 1987.
- Giải thưởng Robert R. Gilruth, 1988, North Galveston County Jaycees.
- Câu lạc bộ Không gian Quốc gia; Giải thưởng Kỹ sư Du hành vũ trụ của Năm, 1992.
- Thuyết trình Theodore Von Karman, 1994.
- Người nhận Giải thưởng Lịch sử Hàng không năm 1995 cho "Sự trở về an toàn của Phi hành đoàn Apollo 13," Hawthorne, California.
- Bằng Tiến sĩ Kỹ thuật danh dự từ Milwaukee School of Engineering, 1996.
- Giảng viên Louis Bauer, Hiệp hội Y học Hàng không Vũ trụ, 2000.
- Được chọn vào "Gathering of Eagles 2004 và 2006" vinh danh những người tiên phong trong hàng không và vũ trụ tại Đại học Chỉ huy và Tham mưu Không quân, Căn cứ Không quân Maxwell, Alabama.
- Bài giảng John Glenn, Bảo tàng Hàng không và Không gian Quốc gia Smithsonian, 2005.
- Giải thưởng Lloyd Nolen, Thành tựu Trọn đời trong Hàng không, 2005.
- Bài giảng Wright Brothers - Căn cứ Không quân Wright Patterson, 2006.
- Đại sứ Khám phá của NASA, 2006.
- Giải thưởng Quốc gia về Thành tựu Không gian của Rotary National Award for Space Achievement (RNASA), 2007.
- Giải thưởng Cựu sinh viên Xuất sắc của Không quân ROTC, 2014.
- Đại sảnh Danh vọng Hàng không Quốc gia, 2015.
- Giải thưởng Great American, The All-American Boys Chorus, 2015.
- Huy chương Danh dự của Con gái Cách mạng Mỹ (DAR), 2017.
- Thuyết trình Đêm Áo khoác Bay của Phó Đô đốc Donald D. Engen, Hải quân Hoa Kỳ (Đã nghỉ hưu), Bảo tàng Hàng không và Không gian Quốc gia Smithsonian - Hội Hàng không và Không gian Quốc gia, ngày 8 tháng 11 năm 2018.
- Được trao Cúp Michael Collins cho Thành tựu Trọn đời từ Bảo tàng Hàng không và Không gian Quốc gia Smithsonian vào năm 2021.
- Vào năm 2020, Sân bay Toledo Express đã chính thức được đổi tên thành Sân bay Eugene F. Kranz Toledo Express.
6.2. Xuất hiện trong Văn hóa đại chúng
Kranz đã xuất hiện dưới dạng một nhân vật trong một số bộ phim tái hiện chương trình Apollo. Lần đầu tiên là trong bộ phim truyền hình năm 1974 Houston, We've Got a Problem, nơi ông được thể hiện bởi Ed Nelson. Ông được Ed Harris thủ vai trong bộ phim năm 1995 Apollo 13, người đã nhận được một đề cử Giải Oscar cho Giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất. Matt Frewer thể hiện ông trong bộ phim truyền hình năm 1996 Apollo 11. Ông được Dan Butler thể hiện trong loạt phim ngắn HBO năm 1998 From the Earth to the Moon. Trong một tập năm 2016 của loạt phim NBC Timeless có tựa đề "Space Race", ông được thể hiện bởi John Brotherton. Trong loạt phim Apple TV+ năm 2019 For All Mankind, ông được Eric Ladin thủ vai và trong bối cảnh lịch sử thay thế của loạt phim, nhân vật của ông được khắc họa với các yếu tố một phần là hư cấu.
Trong trò chơi điện tử Kerbal Space Program, nhân vật của Trung tâm Điều khiển Nhiệm vụ được đặt tên là "Gene Kerman", lấy cảm hứng từ Kranz và đeo một chiếc áo gilê gợi nhớ trang phục đặc trưng của ông.
Kranz cũng đã xuất hiện trong một số phim tài liệu sử dụng kho lưu trữ phim của NASA, bao gồm sản xuất năm 2004 của History Channel Failure Is Not an Option và phần tiếp theo năm 2005 của nó Beyond the Moon: Failure Is Not an Option 2, các chương trình phát sóng định kỳ của History Channel dựa trên cuốn sách năm 1979 The Right Stuff, sản xuất năm 2008 của Discovery Channel When We Left Earth, và phim tài liệu năm 2017 của David Fairhead Mission Control: The Unsung Heroes of Apollo.
Các đoạn âm thanh lưu trữ bao gồm tên và giọng nói của Kranz được đưa vào bản nhạc "Go!" trong album năm 2015 của Public Service Broadcasting The Race for Space, một bản nhạc lấy cảm hứng từ cuộc đổ bộ Mặt Trăng của Apollo 11.
6.3. Ảnh hưởng và Tưởng niệm
Trường trung học cơ sở Eugene Kranz, tọa lạc tại Dickinson, Texas, được đặt theo tên ông.