1. Tổng quan
Gary Clark Jr. (sinh ngày 16 tháng 11 năm 1994), cao 200 cm và nặng 104 kg, là một cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp người Hoa Kỳ hiện đang thi đấu ở vị trí tiền phong chính cho đội Yokohama B-Corsairs thuộc Giải bóng rổ B.League của Nhật Bản. Anh từng thi đấu bóng rổ cấp đại học cho Cincinnati Bearcats, nơi anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất American Athletic Conference (AAC) trong mùa giải 2017-18. Clark đã ra mắt NBA vào năm 2018 và thi đấu liên tục trong bốn mùa giải cho nhiều đội khác nhau, bao gồm Houston Rockets, Orlando Magic, Denver Nuggets, Philadelphia 76ers và New Orleans Pelicans. Anh cũng có sự nghiệp đáng chú ý tại NBA G League, giành chức vô địch, và thi đấu ở các giải nước ngoài như NBL của Úc và B.League của Nhật Bản. Ngoài ra, anh còn đại diện cho đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ.

2. Sự nghiệp ban đầu
Trước khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, Gary Clark Jr. đã xây dựng một nền tảng vững chắc trong sự nghiệp bóng rổ của mình từ cấp trung học đến đại học.
2.1. Sự nghiệp cấp trung học
Clark sinh ra tại Smithfield, North Carolina. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng rổ của mình tại Trường Trung học Clayton ở Clayton, North Carolina. Tại đây, anh đã trở thành cầu thủ ghi điểm, giành rebound và cản phá bóng nhiều nhất mọi thời đại của trường. Anh cũng là cầu thủ trung học duy nhất ở North Carolina đạt được thành tích quadruple-double (đạt được số liệu thống kê hai chữ số ở bốn hạng mục khác nhau trong một trận đấu).
Clark được các tuyển trạch viên đánh giá cao, xếp hạng 100 tổng thể bởi ESPN, hạng 87 bởi Rivals và hạng 90 bởi 247sports. Sau khi nhận được lời đề nghị học bổng từ NC State, anh đã cam kết gia nhập Đại học Cincinnati vào ngày 18 tháng 9 năm 2013.
2.2. Sự nghiệp đại học
Clark đã tạo ra tác động ngay lập tức khi gia nhập Đại học Cincinnati. Anh trở thành cầu thủ năm nhất đầu tiên ra sân trong đội hình xuất phát ngay từ ngày đầu tiên cho chương trình này kể từ sau Lance Stephenson. Cuối mùa giải American Athletic Conference (AAC), anh được bầu vào đội hình tân binh tiêu biểu của giải đấu. Trong mùa giải đầu tiên, Clark ghi trung bình 7.8 điểm, 7.2 rebound, 1.0 cướp bóng và 1.3 cản phá bóng mỗi trận.
Trong mùa giải năm hai (2015-16), Clark đã phát triển thành một trong những cầu thủ phòng ngự hàng đầu của AAC. Với trung bình 10.4 điểm, 8.8 rebound, 1.2 cướp bóng và 1.5 cản phá bóng mỗi trận, anh đã được bầu vào đội hình tiêu biểu thứ hai của AAC và giành giải Cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất năm của giải đấu. Trước mùa giải năm ba, Clark được chọn vào đội hình tiêu biểu đầu tiên của AAC trước mùa giải. Anh ghi trung bình 10.8 điểm và 7.9 rebound mỗi trận trong năm ba.
Vào cuối mùa giải năm cuối (2017-18), Clark được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của AAC và Cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất năm của AAC. Anh ghi trung bình 12.7 điểm, 8.0 rebound và 1.3 cản phá bóng mỗi trận. Clark đã dẫn dắt Cincinnati giành chức vô địch mùa giải thường niên AAC. Anh cũng là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu AAC sau khi ghi trung bình 16.3 điểm và 11.7 rebound trong giải đấu. Clark đã thực hiện một cú ném phạt quyết định chiến thắng khi trận đấu còn bốn giây, giúp Bearcats giành chiến thắng 56-55 trong trận chung kết.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng rổ chuyên nghiệp của Gary Clark Jr. trải dài qua nhiều đội bóng và giải đấu khác nhau, từ NBA đến NBA G League và các giải đấu quốc tế.
3.1. NBA
Clark đã có hành trình tại NBA với nhiều đội bóng khác nhau, dù không được chọn trong các kỳ tuyển quân.
3.1.1. Houston Rockets
Sau khi không được chọn tại NBA draft 2018, Clark đã ký một hợp đồng hai chiều với Houston Rockets vào ngày 5 tháng 7 năm 2018. Vào ngày 6 tháng 12 năm 2018, hợp đồng của anh đã được chuyển đổi thành hợp đồng NBA tiêu chuẩn. Trong mùa giải 2018-19, anh đã xuất hiện trong 51 trận đấu mùa giải thường niên và hai trận đấu playoff cho Rockets. Anh cũng đã chơi 10 trận với đội liên kết của Rockets tại NBA G League, Rio Grande Valley Vipers.
Sau khi chơi cho Rockets trong NBA Summer League 2019, Clark đã tái gia nhập đội cho mùa giải 2019-20. Vào tháng 11 năm 2019, anh có ba lần điều động xuống G League với Vipers. Vào ngày 7 tháng 1 năm 2020, anh bị Rockets miễn trừ hợp đồng.
3.1.2. Orlando Magic
Vào ngày 14 tháng 1 năm 2020, Clark ký một hợp đồng 10 ngày với Orlando Magic. Anh ký hợp đồng 10 ngày thứ hai vào ngày 29 tháng 1, và một hợp đồng cho phần còn lại của mùa giải vào ngày 8 tháng 2. Trong vòng Playoff 2020, anh đã ra sân trong đội hình xuất phát ở cả năm trận đấu vòng một gặp Milwaukee Bucks.
Vào ngày 23 tháng 11 năm 2020, Clark tái ký hợp đồng với Magic.
3.1.3. Denver Nuggets
Vào ngày 25 tháng 3 năm 2021, Clark cùng với Aaron Gordon được chuyển đến Denver Nuggets trong một giao dịch đổi lấy Gary Harris, R. J. Hampton và một lượt chọn vòng một tương lai. Vào ngày 9 tháng 4, anh bị miễn trừ hợp đồng sau khi chỉ có hai lần ra sân.
3.1.4. Philadelphia 76ers
Vào ngày 11 tháng 5 năm 2021, Clark đã ký một hợp đồng hai chiều với Philadelphia 76ers.
3.1.5. New Orleans Pelicans
Vào ngày 3 tháng 12 năm 2021, Clark ký hợp đồng với New Orleans Pelicans, trở thành cầu thủ đầu tiên của Capitanes nhận được cuộc gọi lên NBA. Vào ngày 7 tháng 1 năm 2022, anh bị Pelicans miễn trừ hợp đồng. Hai ngày sau, anh tái ký hợp đồng hai chiều với Pelicans.
3.2. NBA G League
Vào tháng 11 năm 2021, Clark gia nhập đội Mexico City Capitanes thuộc NBA G League. Trong tám trận đầu mùa giải 2021-22, anh ghi trung bình 14.4 điểm, 6.9 rebound và 1.1 kiến tạo trong 31.3 phút mỗi trận. Clark đã vô địch NBA G League vào năm 2019 cùng với Rio Grande Valley Vipers. Vào tháng 11 năm 2022, Clark tái gia nhập Mexico City Capitanes cho mùa giải 2022-23.
3.3. Các giải đấu nước ngoài
Sau sự nghiệp NBA, Clark đã chuyển sang thi đấu ở các giải đấu quốc tế.
3.3.1. Illawarra Hawks
Vào ngày 24 tháng 6 năm 2023, Clark đã ký hợp đồng với đội Illawarra Hawks ở Úc cho mùa giải NBL 2023-24. Anh được vinh danh vào Đội hình tiêu biểu NBL thứ nhất (All-NBL First Team) vào năm 2024.
3.3.2. Yokohama B-Corsairs
Vào ngày 13 tháng 6 năm 2024, Clark được chọn bởi đội Valley Suns trong NBA G League expansion draft 2024. Tuy nhiên, vào ngày 6 tháng 8, anh đã ký hợp đồng với đội Yokohama B-Corsairs thuộc Giải bóng rổ B.League của Nhật Bản, nơi anh hiện đang thi đấu.
4. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Gary Clark Jr. đã đại diện cho đội tuyển bóng rổ quốc gia Hoa Kỳ. Anh đã tham gia FIBA AmeriCup 2022 và giành được huy chương đồng cùng đội tuyển.
5. Giải thưởng và vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Gary Clark Jr. đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh ở các cấp độ khác nhau:
- Sự nghiệp cấp trung học:**
- Cầu thủ trung học duy nhất ở North Carolina đạt được thành tích quadruple-double.
- Sự nghiệp cấp đại học:**
- Đội hình tân binh tiêu biểu AAC (2014-15)
- Đội hình tiêu biểu thứ hai AAC (2015-16)
- 2 lần Cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất năm của AAC (2016, 2018)
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của AAC (2018)
- Đội hình tiêu biểu đầu tiên AAC (2018)
- Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu AAC (MOP) (2018)
- Sự nghiệp chuyên nghiệp:**
- Vô địch NBA G League (2019)
- Đội hình tiêu biểu NBL thứ nhất (2024)
- Sự nghiệp đội tuyển quốc gia:**
- Huy chương đồng FIBA AmeriCup (2022)
6. Thống kê sự nghiệp
GP | GS | MPG |
---|---|---|
Số trận đã chơi | Số trận bắt đầu | Số phút trung bình mỗi trận |
FG% | 3P% | FT% |
Tỷ lệ ném rổ thành công | Tỷ lệ ném ba điểm thành công | Tỷ lệ ném phạt thành công |
RPG | APG | SPG |
Số rebound trung bình mỗi trận | Số kiến tạo trung bình mỗi trận | Số cướp bóng trung bình mỗi trận |
BPG | PPG | Đậm |
Số block trung bình mỗi trận | Số điểm trung bình mỗi trận | Thành tích cao nhất sự nghiệp |
6.1. NBA
6.1.1. Mùa giải thường niên
Năm | Đội | Số trận đã chơi | Số trận bắt đầu | Số phút trung bình mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ thành công | Tỷ lệ ném ba điểm thành công | Tỷ lệ ném phạt thành công | Số rebound trung bình mỗi trận | Số kiến tạo trung bình mỗi trận | Số cướp bóng trung bình mỗi trận | Số block trung bình mỗi trận | Số điểm trung bình mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018-19 | Houston Rockets | 51 | 2 | 12.6 | .331 | .297 | 1.000 | 2.3 | .4 | .4 | .5 | 2.9 |
2019-20 | Houston Rockets | 18 | 0 | 11.8 | .390 | .353 | .857 | 2.2 | .7 | .1 | .4 | 3.9 |
2019-20 | Orlando Magic | 24 | 5 | 14.8 | .419 | .350 | 1.000 | 2.9 | .2 | .2 | .6 | 3.6 |
2020-21 | Orlando Magic | 35 | 11 | 18.2 | .305 | .287 | .800 | 3.2 | .9 | .3 | .2 | 3.4 |
2020-21 | Denver Nuggets | 2 | 0 | 2.0 | - | - | - | .5 | .0 | .0 | .0 | 0.0 |
2020-21 | Philadelphia 76ers | 2 | 0 | 6.5 | .000 | .000 | - | 1.0 | .5 | .5 | .0 | 0.0 |
2021-22 | New Orleans Pelicans | 38 | 1 | 9.9 | .375 | .400 | .700 | 2.4 | .5 | .3 | .2 | 2.7 |
Sự nghiệp | 170 | 19 | 13.2 | .351 | .326 | .838 | 2.5 | .5 | .3 | .4 | 3.1 |
6.1.2. Vòng Playoff
Năm | Đội | Số trận đã chơi | Số trận bắt đầu | Số phút trung bình mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ thành công | Tỷ lệ ném ba điểm thành công | Tỷ lệ ném phạt thành công | Số rebound trung bình mỗi trận | Số kiến tạo trung bình mỗi trận | Số cướp bóng trung bình mỗi trận | Số block trung bình mỗi trận | Số điểm trung bình mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | Houston Rockets | 2 | 0 | 2.0 | - | - | - | .5 | .0 | .0 | .0 | .0 |
2020 | Orlando Magic | 5 | 5 | 28.8 | .333 | .344 | .800 | 5.6 | 1.4 | 1.0 | .4 | 7.4 |
Sự nghiệp | 7 | 5 | 21.1 | .333 | .344 | .800 | 4.1 | 1.0 | .7 | .3 | 5.3 |
6.2. Đại học
Năm | Đội | Số trận đã chơi | Số trận bắt đầu | Số phút trung bình mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ thành công | Tỷ lệ ném ba điểm thành công | Tỷ lệ ném phạt thành công | Số rebound trung bình mỗi trận | Số kiến tạo trung bình mỗi trận | Số cướp bóng trung bình mỗi trận | Số block trung bình mỗi trận | Số điểm trung bình mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014-15 | Cincinnati | 34 | 34 | 27.8 | .524 | .000 | .625 | 7.2 | 1.7 | 1.0 | 1.3 | 7.8 |
2015-16 | Cincinnati | 33 | 32 | 30.4 | .519 | .520 | .687 | 8.8 | 2.1 | 1.2 | 1.5 | 10.4 |
2016-17 | Cincinnati | 36 | 35 | 28.6 | .529 | .286 | .697 | 7.9 | 2.1 | 1.0 | 1.2 | 10.8 |
2017-18 | Cincinnati | 36 | 36 | 28.5 | .526 | .435 | .741 | 8.7 | 2.1 | 1.4 | 1.2 | 12.9 |
Sự nghiệp | 139 | 137 | 28.8 | .525 | .383 | .698 | 8.1 | 2.0 | 1.2 | 1.3 | 10.5 |