1. Tổng quan

Françoise Dürr (sinh ngày 25 tháng 12 năm 1942), đôi khi được các nhà văn tiếng Anh gọi là Frankie Durr, là một cựu vận động viên quần vợt người Pháp. Bà là một trong những nhân vật tiên phong quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và bình đẳng của quần vợt nữ chuyên nghiệp. Với phong cách thi đấu độc đáo, đặc biệt là cú trái tay khác thường và kiểu giao bóng khó lường, Dürr đã giành được 50 danh hiệu đơn nữ và hơn 60 danh hiệu đôi nữ trong sự nghiệp của mình.
Bà nổi tiếng nhất với chức vô địch đơn nữ tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1967. Ngoài ra, Dürr còn giành được 7 danh hiệu đôi nữ và 4 danh hiệu đôi nam nữ tại các giải Grand Slam, tổng cộng tham gia 27 trận chung kết Grand Slam và thắng 12 trong số đó. Bà cũng là thành viên sáng lập Hiệp hội Quần vợt Nữ (WTA) vào năm 1973 và giữ chức vụ thư ký, góp phần định hình tương lai của quần vợt nữ chuyên nghiệp. Những đóng góp của bà cho môn thể thao này đã được ghi nhận bằng việc vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Quần vợt Quốc tế vào năm 2003 và nhiều giải thưởng cao quý khác.
2. Đời tư
Françoise Dürr sinh ngày 25 tháng 12 năm 1942 tại Algiers, Algeria thuộc Pháp. Bà cao 1.63 m. Bà kết hôn với Boyd Browning, một giám đốc điều hành đài phát thanh người Mỹ, vào năm 1975 và sau đó chuyển đến Hoa Kỳ, sống ở đó trong 10 năm. Con trai bà, Nicholas, sinh năm 1980 và con gái bà, Jessica, sinh năm 1985. Năm 1992, bà trở về sinh sống gần Paris, Pháp.
3. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp quần vợt của Françoise Dürr kéo dài hơn 20 năm, trong đó bà đã đạt được nhiều thành công đáng kể ở cả cấp độ nghiệp dư và chuyên nghiệp, nổi bật với phong cách thi đấu độc đáo và những đóng góp lớn vào kỷ nguyên Mở.
3.1. Phong cách thi đấu và hoạt động ban đầu
Françoise Dürr được biết đến với phong cách đánh trái tay độc đáo, sử dụng kiểu cầm vợt Eastern forehand và duỗi ngón trỏ lên cán vợt. Cú giao bóng của bà cũng khác thường, được mô tả là "có thể không ghi nhận được trên thiết bị đo tốc độ" theo tiểu sử chính thức của bà tại Đại sảnh Danh vọng Quần vợt.
Trước khi bước vào kỷ nguyên Mở, bà đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý với tư cách là vận động viên nghiệp dư:
- Vô địch đơn nữ thiếu niên Pháp năm 1959 và 1960.
- Vô địch đơn nữ quốc gia Pháp (giải vô địch kín) vào các năm 1962, 1964, 1965 và 1966.
- Vô địch đôi nữ quốc gia Pháp 8 lần trong giai đoạn 1961 đến 1970, với nhiều đối tác khác nhau.
- Vô địch đôi nam nữ quốc gia Pháp 5 lần trong giai đoạn 1964 đến 1970, chủ yếu cùng đối tác Jean-Claude Barclay.
- Vô địch Wimbledon Ladies Plate năm 1963.
Cùng với Ann Jones, Billie Jean King và Rosemary Casals, Françoise Dürr là một trong những vận động viên nữ đầu tiên ký hợp đồng chuyên nghiệp và tự tổ chức các chuyến du đấu khi kỷ nguyên Mở bắt đầu vào năm 1968. Tuy nhiên, do cam kết thi đấu Giải Vô địch Quốc gia Pháp vào năm 1970, bà đã không thể tham gia nhóm "Original 9" của Gladys Heldman.
3.2. Các cột mốc quan trọng và xếp hạng thế giới
Françoise Dürr đã đạt được thứ hạng cao trong sự nghiệp của mình. Theo Lance Tingay, Bud Collins và Hiệp hội Quần vợt Nữ (WTA), Dürr được xếp hạng trong top 10 thế giới từ năm 1965 đến 1967, từ năm 1970 đến 1972, và từ năm 1974 đến 1976. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp của bà là vị trí số 3 thế giới ở nội dung đơn nữ vào năm 1967 và vị trí số 1 thế giới ở nội dung đôi nữ vào năm 1969. Năm 1971, bà đứng thứ hai về tổng số tiền thưởng giành được, chỉ sau Billie Jean King.
Tổng cộng, Dürr đã lọt vào 27 trận chung kết Grand Slam - 1 ở nội dung đơn nữ, 18 ở nội dung đôi nữ và 8 ở nội dung đôi nam nữ. Bà đã giành được 12 danh hiệu Grand Slam. Tổng kỷ lục thắng-thua của bà ở nội dung đơn nữ là 101-79 và ở nội dung đôi nữ là 202-80. Dürr chính thức giải nghệ vào năm 1984, sau khi tham dự vòng hai nội dung đôi nữ tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng.
3.3. Thành tích Grand Slam
Françoise Dürr đã đạt được nhiều thành công vang dội tại các giải Grand Slam, đặc biệt là ở nội dung đôi nữ và đôi nam nữ, với một danh hiệu đơn nữ lịch sử tại Giải Pháp Mở rộng.
3.3.1. Đơn nữ
Thành tích nổi bật nhất của Françoise Dürr ở nội dung đơn nữ là chức vô địch tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1967. Trên con đường đến danh hiệu, bà đã đánh bại Maria Bueno ở tứ kết và Lesley Turner Bowrey ở chung kết. Ngoài ra, bà còn lọt vào bán kết tại Giải quần vợt Wimbledon 1970 và Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1967.
Các thành tích khác của bà ở nội dung đơn nữ tại Grand Slam bao gồm:
- Tứ kết Giải quần vợt Úc Mở rộng vào các năm 1965 và 1967.
- Tứ kết Giải quần vợt Pháp Mở rộng vào các năm 1965, 1966 và 1971.
- Tứ kết Giải quần vợt Wimbledon vào các năm 1966, 1968, 1971 và 1972.
- Tứ kết Giải quần vợt Mỹ Mở rộng vào các năm 1965, 1966 và 1970.
Tổng kỷ lục thắng-thua của bà ở nội dung đơn nữ tại Grand Slam là 109-50.
3.3.2. Đôi nữ
Françoise Dürr là một vận động viên đôi nữ xuất sắc, giành tổng cộng 7 danh hiệu và 11 lần là á quân tại các giải Grand Slam. Bà đặc biệt thành công tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng, nơi bà đã giành được kỷ lục 5 danh hiệu liên tiếp từ năm 1967 đến 1971. Kỷ lục này được chia sẻ với Martina Navratilova và Gigi Fernández, và Dürr cũng đạt được nó với các đối tác khác nhau.
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng:**
- Vô địch các năm: 1967 (cùng Gail Chanfreau), 1968 (cùng Ann Haydon-Jones), 1969 (cùng Ann Haydon-Jones), 1970 (cùng Gail Chanfreau), 1971 (cùng Gail Chanfreau).
- Á quân các năm: 1965 (cùng Janine Lieffrig), 1973 (cùng Betty Stöve), 1979 (cùng Virginia Wade).
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng:**
- Vô địch các năm: 1969 (cùng Darlene Hard), 1972 (cùng Betty Stöve).
- Á quân các năm: 1971 (cùng Gail Chanfreau), 1974 (cùng Betty Stöve).
- Giải quần vợt Wimbledon:**
- Á quân các năm: 1965 (cùng Janine Lieffrig), 1968 (cùng Ann Jones), 1970 (cùng Virginia Wade), 1972 (cùng Judy Tegart Dalton), 1973 (cùng Betty Stöve), 1975 (cùng Betty Stöve).
- Giải quần vợt Úc Mở rộng:**
- Vào bán kết năm 1969 (cùng Ann Jones).
- Vào tứ kết các năm 1965 và 1967.
- WTA Tour Championships:**
- Vô địch đôi nữ năm 1979 (cùng Betty Stöve), đánh bại Sue Barker và Ann Kiyomura trong trận chung kết.
Tổng kỷ lục thắng-thua của bà ở nội dung đôi nữ tại Grand Slam là 138-43.
3.3.3. Đôi nam nữ
Ở nội dung đôi nam nữ, Françoise Dürr đã giành được 4 danh hiệu và 4 lần là á quân tại các giải Grand Slam.
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng:**
- Vô địch các năm: 1968, 1971 và 1973 (tất cả đều cùng Jean-Claude Barclay).
- Á quân các năm: 1969, 1970 và 1972 (tất cả đều cùng Jean-Claude Barclay).
- Giải quần vợt Wimbledon:**
- Vô địch năm 1976 (cùng Tony Roche).
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng:**
- Á quân năm 1969 (cùng Dennis Ralston).
- Giải quần vợt Úc Mở rộng:**
- Vào bán kết năm 1967.
- Vào tứ kết năm 1965.
Tổng kỷ lục thắng-thua của bà ở nội dung đôi nam nữ tại Grand Slam là 93-39.
3.4. Các giải đấu lớn khác và thi đấu đồng đội
Ngoài các giải Grand Slam, Françoise Dürr còn giành được nhiều danh hiệu và đạt thành tích cao tại các giải đấu lớn khác trên thế giới:
- 1965:** Vô địch đơn nữ tại Giải quần vợt Hà Lan Mở rộng, Thổ Nhĩ Kỳ (Istanbul), Saint-Moritz, Giải quần vợt Thụy Sĩ Mở rộng, Caracas, Colombia và Monte Carlo, cùng với giải đơn nữ Nam Phi (East London).
- 1966:** Vô địch Giải quần vợt sân cỏ Anh Quốc tại Câu lạc bộ Queens London (đánh bại Judy Tegart trong chung kết), và bảo vệ thành công các danh hiệu tại Giải Hà Lan Mở rộng, Giải Thụy Sĩ Mở rộng, cùng với danh hiệu đơn nữ tại Perth, Tây Úc.
- 1967:** Vô địch Giải quần vợt Đức Mở rộng, Pacific Southwest, Kitzbühel, Canberra, Giải quần vợt New Zealand Mở rộng, Kingston và Båstad.
- 1969:** Vô địch Giải Thụy Sĩ Mở rộng. Vô địch đôi nữ Giải quần vợt Ý Mở rộng cùng Ann Jones.
- 1970:** Á quân Giải Thụy Sĩ Mở rộng tại Gstaad (thua Rosemary Casals). Vô địch đôi nữ tại Gstaad cùng Rosemary Casals. Vô địch đơn nữ British Indoor tại Albert Hall, Luân Đôn.
- 1971:** Thắng Evonne Goolagong tại Canada Masters. Cùng Casals, Dürr thắng Goolagong và Bowrey để vô địch Đôi nữ Giải quần vợt Canada Mở rộng. Thắng Billie Jean King tại Giải vô địch quần vợt quốc tế sân đất nện Hoa Kỳ ở Fort Lauderdale, Florida. Thắng Lesley Hunt tại Giải Thụy Sĩ Mở rộng ở Gstaad (đây là chiến thắng thứ tư và cuối cùng của bà tại giải này). Thắng Billie Jean King tại Giải vô địch quốc tế sân đất nện ở Lake Bluff, Chicago, Illinois.
- 1973:** Thắng Rosemary Casals tại Giải vô địch Virginia Slims ở Houston.
- 1975:** Á quân Giải Thụy Điển Mở rộng ở Stockholm (thua Virginia Wade). Vô địch đôi nữ Giải Thụy Điển Mở rộng cùng Betty Stöve.
- 1976:** Vô địch đôi nữ Virginia Slims of Houston cùng Rosemary Casals. Vô địch đôi nữ Giải vô địch U.S. Indoor tại Atlanta cùng Rosemary Casals. Lọt vào bán kết Giải vô địch đơn nữ Colgate Inaugural tại Palm Springs (thua Chris Evert) sau khi đã đánh bại Martina Navratilova (lúc đó xếp hạng 2 thế giới).
- 1977:** Vô địch đôi nữ Colgate Series Championship tại Palm Springs cùng Virginia Wade.
- 1979:** Vô địch đôi nữ Avon Masters ở New York cùng Betty Stöve. Vô địch đôi nữ Bridgestone World Doubles Championship cùng Betty Stöve. Cùng Betty Stöve, Dürr là Đôi nữ vô địch cuối năm của WTA năm 1979.
Dürr là một thành viên không thể thiếu của Đội tuyển Fed Cup Pháp trong các năm 1963-1967, 1970, 1972 và 1977-1979. Bà đã tham gia 27 trận đấu và có kỷ lục thắng-thua 16-8 ở nội dung đơn và 15-9 ở nội dung đôi, tổng cộng 31-17. Bà cũng là thành viên của đội Denver Racquets vô địch World Team Tennis năm 1974 và thi đấu nhất quán trên giải đấu này từ năm 1974 đến 1978.
4. Đóng góp cho quần vợt nữ
Françoise Dürr đóng một vai trò trung tâm trong quá trình chuyên nghiệp hóa và thúc đẩy bình đẳng trong quần vợt nữ. Vào đầu kỷ nguyên Mở năm 1968, bà cùng với Ann Jones, Billie Jean King và Rosemary Casals là những vận động viên nữ đầu tiên ký hợp đồng chuyên nghiệp và tự tổ chức các chuyến du đấu của riêng họ, đặt nền móng cho cấu trúc quần vợt chuyên nghiệp hiện đại.
Năm 1973, Dürr là một trong những thành viên sáng lập Hiệp hội Quần vợt Nữ (WTA) và được bầu làm thư ký của tổ chức này, trong khi Billie Jean King giữ chức chủ tịch. Bà là người phụ nữ đầu tiên tham gia 100 sự kiện thuộc Virginia Slims Tour (1978), cho thấy cam kết bền bỉ của bà với quần vợt chuyên nghiệp.
Dürr cũng được biết đến là nữ vận động viên đầu tiên đi khắp các giải đấu quần vợt cùng với chú chó của mình tên là Topspin. Chú chó này cũng trở nên nổi tiếng khi thường xuyên mang vợt của Dürr ra sân và trở thành linh vật của đội Denver Racquets trong giải World Team Tennis, biểu tượng cho một khía cạnh thân thiện và cá nhân hóa của quần vợt nữ lúc bấy giờ.
5. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Françoise Dürr tiếp tục cống hiến cho quần vợt thông qua các vai trò quản lý và huấn luyện, đặc biệt là tại Liên đoàn Quần vợt Pháp.
5.1. Vai trò tại Liên đoàn Quần vợt Pháp
Năm 1993, Françoise Dürr được bổ nhiệm làm Giám đốc Kỹ thuật đầu tiên của bộ phận Quần vợt Nữ tại Liên đoàn Quần vợt Pháp (FFT). Bà giữ chức đội trưởng đội tuyển Fed Cup Pháp từ năm 1993 đến 1996, và là đồng đội trưởng cùng Yannick Noah vào năm 1997, năm mà Pháp đã giành được chức vô địch Fed Cup đầu tiên trong lịch sử. Bà chính thức nghỉ hưu khỏi FFT vào tháng 2 năm 2002.
6. Giải thưởng và vinh dự
Françoise Dürr đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự danh giá cho sự nghiệp thi đấu xuất sắc và những đóng góp to lớn của bà cho quần vợt:
- Năm 1988, bà nhận Giải thưởng Thành viên Danh dự của WTA Tour (WTA Tour's Honorary Membership Award) vì những đóng góp của bà vào việc thành lập, phát triển và định hướng quần vợt nữ chuyên nghiệp.
- Năm 2003, Dürr được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Quần vợt Quốc tế vì sự nghiệp xuất chúng ở nội dung đôi và chức vô địch đơn nữ tại Giải Pháp Mở rộng.
- Năm 2005, bà nhận Giải thưởng Xuất sắc Fed Cup (Fed Cup Award of Excellence), được trao chung bởi Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF) và Đại sảnh Danh vọng Quần vợt Quốc tế.
- Tháng 4 năm 2010, Françoise Dürr được trao huân chương cấp quốc gia của Pháp nhằm công nhận những đóng góp của bà cho thể thao và sự tiến bộ của phụ nữ trong thể thao. Bà nhận Huân chương và danh hiệu Sĩ quan của Huân chương Quốc gia Bắc Đẩu Bội tinh (Officier de l'Ordre national du MériteOf-fi-si-e đơ l'Oóc-đrơ na-xio-nal đuy Me-rítFrench).
7. Thống kê
Phần này cung cấp dữ liệu thống kê chi tiết về thành tích của Françoise Dürr tại các giải Grand Slam.
7.1. Dòng thời gian thành tích Grand Slam
- Đơn nữ**
Giải đấu | 1960 | 1961 | 1962 | 1963 | 1964 | 1965 | 1966 | 1967 | 1968 | 1969 | 1970 | 1971 | 1972 | 1973 | 1974 | 1975 | 1976 | 1977 | 1978 | 1979 | Thắng-Thua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc | A | A | A | A | A | TK | A | TK | A | V2 | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 6-3 | |
Pháp | V3 | V3 | V4 | V4 | V2 | TK | TK | VĐ | V4 | V3 | V3 | TK | BK | BK | A | A | A | A | A | V1 | 40-15 | |
Wimbledon | A | A | A | V2 | V2 | V4 | TK | V3 | TK | V2 | BK | TK | TK | V4 | V3 | V2 | V4 | V3 | V3 | V2 | 35-17 | |
Mỹ | A | A | V3 | A | V3 | TK | TK | BK | V3 | V3 | TK | V3 | V3 | V1 | V2 | V2 | V4 | V1 | A | V1 | 28-16 |
Lưu ý: Giải quần vợt Úc Mở rộng được tổ chức hai lần vào năm 1977, một lần vào tháng 1 và một lần vào tháng 12.
- Đôi nữ**
Giải đấu | 1960 | 1961 | 1962 | 1963 | 1964 | 1965 | 1966 | 1967 | 1968 | 1969 | 1970 | 1971 | 1972 | 1973 | 1974 | 1975 | 1976 | 1977 | 1978 | 1979 | 1980 | 1981 | 1982 | 1983 | 1984 | Thắng-Thua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc | A | A | A | A | A | TK | A | TK | A | BK | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 5-3 | |
Pháp | V2 | V2 | TK | TK | V1 | CK | TK | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | VĐ | BK | CK | A | A | A | A | A | CK | V1 | V2 | A | A | V2 | 43-12 | |
Wimbledon | A | A | A | V1 | V2 | CK | V1 | TK | CK | V3 | CK | BK | CK | CK | TK | CK | TK | BK | BK | BK | A | A | A | A | A | 51-17 | |
Mỹ | A | A | A | A | A | A | BK | A | BK | VĐ | BK | CK | VĐ | TK | CK | BK | TK | TK | BK | V1 | A | A | A | A | A | 39-11 |
Lưu ý: Giải quần vợt Úc Mở rộng được tổ chức hai lần vào năm 1977, một lần vào tháng 1 và một lần vào tháng 12.
- Đôi nam nữ**
Giải đấu | 1960 | 1961 | 1962 | 1963 | 1964 | 1965 | 1966 | 1967 | 1968 | 1969 | 1970 | 1971 | 1972 | 1973 | 1974 | 1975 | 1976 | 1977 | 1978 | 1979 | 1980 | Thắng-Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc | A | A | A | A | A | TK | A | BK | A | V1 | NH | NH | NH | NH | NH | NH | NH | NH | NH | NH | NH | 4-3 |
Pháp | V3 | V1 | V2 | V1 | A | BK | TK | V2 | VĐ | CK | CK | VĐ | CK | VĐ | A | A | A | A | A | TK | TK | 40-10 |
Wimbledon | A | A | A | V1 | V4 | TK | BK | V3 | V2 | V1 | V2 | V2 | V3 | V4 | BK | V3 | VĐ | V3 | BK | V2 | A | 29-16 |
Mỹ | A | A | A | A | A | TK | V2 | A | A | CK | BK | V2 | V3 | TK | A | V2 | TK | V1 | TK | TK | A | 20-10 |
Lưu ý: Giải quần vợt Úc Mở rộng không tổ chức nội dung đôi nam nữ từ năm 1970 đến 1986. "NH" trong bảng có nghĩa là nội dung này không được tổ chức.