1. Tổng quan
Eugen Schüfftan (Eugen SchüfftanƠ-gen Shyuf-tanGerman; 21 tháng 7 năm 1893 - 6 tháng 9 năm 1977) là một nhà quay phim người Đức gốc Do Thái, nổi tiếng với những đóng góp tiên phong trong lĩnh vực kỹ thuật quay phim và hiệu ứng đặc biệt. Ông được biết đến nhiều nhất qua việc phát minh ra "Quy trình Schüfftan", một kỹ thuật sử dụng gương để tích hợp diễn viên vào các mô hình thu nhỏ, tạo ra những cảnh quay hoành tráng và chân thực. Kỹ thuật này đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều tác phẩm điện ảnh kinh điển, đặc biệt là bộ phim Metropolis (1927) của đạo diễn Fritz Lang.
Trong sự nghiệp kéo dài nhiều thập kỷ, Schüfftan đã làm việc với nhiều đạo diễn nổi tiếng và tham gia vào nhiều dự án quốc tế sau khi buộc phải di cư khỏi Đức Quốc xã. Ông đã giành được Giải Oscar cho Quay phim xuất sắc nhất (phim đen trắng) vào năm 1962 cho tác phẩm The Hustler, khẳng định vị thế của mình như một trong những nhà quay phim có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20. Những đổi mới kỹ thuật và chuyên môn nghệ thuật của ông đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử điện ảnh.
2. Cuộc đời
Eugen Schüfftan có một cuộc đời và sự nghiệp đầy biến động, từ những khởi đầu khiêm tốn ở Đức cho đến khi trở thành một nhân vật có tầm ảnh hưởng toàn cầu trong ngành điện ảnh, đặc biệt là sau khi phải rời bỏ quê hương vì sự trỗi dậy của Đức Quốc xã.
2.1. Xuất thân và thời kỳ đầu
Eugen Schüfftan sinh ngày 21 tháng 7 năm 1893 tại Breslau, Silesia, Đế quốc Đức (nay là Wrocław, Ba Lan). Ông là người gốc Do Thái. Trước khi dấn thân vào ngành điện ảnh, Schüfftan đã có một nền tảng nghệ thuật đa dạng, từng theo học và làm việc với tư cách là một kiến trúc sư, họa sĩ và nhà điêu khắc. Sau đó, ông chuyển sang vai trò giám đốc ánh sáng, đặt nền móng cho sự nghiệp quay phim sau này.
2.2. Khởi đầu sự nghiệp và hoạt động tại Đức
Schüfftan bắt đầu sự nghiệp quay phim của mình vào năm 1930 với bộ phim People on Sunday (Menschen am Sonntag), một tác phẩm nổi bật của điện ảnh Đức thời kỳ đó. Trong giai đoạn này, ông đã hợp tác với nhiều đạo diễn hàng đầu như Fritz Lang trong các bộ phim Die Nibelungen (1924) và Metropolis (1927), Abel Gance với Napoléon (1927), và Robert Siodmak trong Farewell (1930) và The Crisis is Over (1934). Ông cũng tự mình đạo diễn một bộ phim là The Scoundrel (1931) cùng với Franz Wenzler.
Các tác phẩm đáng chú ý khác trong thời kỳ này bao gồm The Stolen Face (1930), The Street Song (1931), My Wife, the Impostor (1931), I'd Rather Have Cod Liver Oil (1931), Coeurs joyeux (1932), The Mistress of Atlantis (1932), Gypsies of the Night (1932), L'Atlantide (1932), Queen of Atlantis (1932), The Faceless Voice (1932), The Oil Sharks (1933), Du haut en bas (1933), Läufer von Marathon (1933), và Invisible Opponent (1933).
2.3. Di cư và hoạt động quốc tế
Năm 1933, do sự trỗi dậy của Đức Quốc xã và chính sách bài Do Thái, Eugen Schüfftan buộc phải rời khỏi Đức. Ông tiếp tục sự nghiệp ở nước ngoài, hợp tác với các đạo diễn danh tiếng như Marcel L'Herbier trong The Scandal (1934) và The Cheat (1937), Adrian Brunel với The Invader (1935), Max Ophüls trong La Tendre ennemie (1935), Yoshiwara (1937) và The Novel of Werther (1938), cùng Marcel Carné với Bizarre, Bizarre (1937) và Port of Shadows (1938).
Năm 1940, Schüfftan chuyển đến Hoa Kỳ và nhập quốc tịch Mỹ bảy năm sau đó. Trong những năm 1950 và 1960, ông tiếp tục hoạt động trên phạm vi quốc tế, làm việc ở nhiều quốc gia. Các tác phẩm trong giai đoạn này bao gồm It Happened Tomorrow (1944) của René Clair, The Hunted (1950), The Road to Damascus (1952), The Venus of Tivoli (1953), A Parisian in Rome (1954), Ulysses (1955), Head Against the Wall (1958) và Eyes Without a Face (1960) của Georges Franju, Something Wild (1961), Captain Sindbad (1963), và Lilith (1964).
3. Các phát minh và thành tựu chính
Eugen Schüfftan được vinh danh không chỉ vì tài năng quay phim mà còn vì những đóng góp đột phá về kỹ thuật, đặc biệt là việc phát minh ra Quy trình Schüfftan, đã thay đổi cách tạo ra hiệu ứng đặc biệt trong điện ảnh.
3.1. Quy trình Schüfftan
Quy trình Schüfftan là một kỹ thuật hiệu ứng đặc biệt được Eugen Schüfftan phát minh, sử dụng gương để kết hợp các diễn viên và cảnh quay thực tế với các mô hình thu nhỏ hoặc phông nền vẽ. Kỹ thuật này hoạt động bằng cách đặt một tấm gương bán mờ nghiêng 45 độ so với ống kính máy quay. Một phần của bề mặt gương được cạo bỏ lớp phản chiếu để cho phép máy quay nhìn xuyên qua, trong khi phần còn lại của gương phản chiếu hình ảnh của một mô hình thu nhỏ hoặc một bức tranh được đặt ở một góc khác. Bằng cách căn chỉnh cẩn thận, các diễn viên có thể được đặt phía sau phần gương trong suốt, tạo ra ảo ảnh rằng họ đang tương tác với môi trường mô hình.
Một trong những ứng dụng sớm và nổi tiếng nhất của Quy trình Schüfftan là trong bộ phim Metropolis (1927) của đạo diễn Fritz Lang. Kỹ thuật này đã giúp tạo ra những cảnh quan đô thị khổng lồ và phức tạp một cách thuyết phục, làm cho các mô hình thu nhỏ trông như thật và tích hợp liền mạch với các diễn viên.
Quy trình Schüfftan đã được sử dụng rộng rãi trong nửa đầu thế kỷ 20, trở thành một công cụ quan trọng cho các nhà làm phim muốn tạo ra hiệu ứng hình ảnh phức tạp mà không cần đến các cảnh quay quy mô lớn hoặc chi phí cao. Tuy nhiên, theo thời gian, kỹ thuật này dần được thay thế bởi các phương pháp tiên tiến hơn như kỹ thuật travelling matte và phông xanh (Chroma key), vốn mang lại sự linh hoạt và hiệu quả cao hơn trong sản xuất hậu kỳ. Mặc dù vậy, Quy trình Schüfftan vẫn được ghi nhận là một bước tiến quan trọng trong lịch sử hiệu ứng đặc biệt điện ảnh, chứng minh sự sáng tạo và tầm nhìn của Schüfftan.
3.2. Đóng góp với vai trò đạo diễn hình ảnh
Ngoài phát minh kỹ thuật, Eugen Schüfftan còn là một đạo diễn hình ảnh tài năng, có khả năng tạo ra những hình ảnh nghệ thuật độc đáo và phù hợp với nhiều thể loại phim khác nhau. Ông nổi tiếng với khả năng kiểm soát ánh sáng và bố cục để tạo ra không khí và cảm xúc cho từng cảnh quay.
Trong sự nghiệp của mình, Schüfftan đã làm việc với nhiều đạo diễn hàng đầu và góp phần vào thành công của nhiều bộ phim đa dạng, từ phim câm, phim kinh dị, chính kịch cho đến phim noir. Phong cách quay phim của ông thường được đánh giá cao về sự tinh tế, khả năng tạo chiều sâu và sự chú ý đến chi tiết, giúp nâng cao chất lượng nghệ thuật của các tác phẩm mà ông tham gia. Đặc biệt, công việc của ông trong The Hustler (1961) đã mang lại cho ông một giải Oscar, chứng minh sự xuất sắc của ông trong việc tạo ra một không khí hình ảnh mạnh mẽ và phù hợp với câu chuyện.
4. Danh mục tác phẩm tiêu biểu
Eugen Schüfftan đã tham gia quay phim cho nhiều tác phẩm điện ảnh đáng chú ý trong suốt sự nghiệp của mình. Dưới đây là danh sách các bộ phim tiêu biểu mà ông đã đảm nhiệm vai trò đạo diễn hình ảnh:
Năm | Tên phim | Đạo diễn |
---|---|---|
1924 | Die Nibelungen | Fritz Lang |
1927 | Metropolis | Fritz Lang |
1927 | Napoléon | Abel Gance |
1930 | People on Sunday | Curt Siodmak, Robert Siodmak, Edgar G. Ulmer, Fred Zinnemann |
1930 | Farewell | Robert Siodmak |
1930 | The Stolen Face | Philipp Lothar Mayring, Erich Schmidt |
1931 | The Street Song | Lupu Pick |
1931 | The Scoundrel | Eugen Schüfftan, Franz Wenzler |
1931 | My Wife, the Impostor | Kurt Gerron |
1931 | I'd Rather Have Cod Liver Oil | Max Ophüls |
1932 | Coeurs joyeux | Hanns Schwarz, Max de Vaucorbeil |
1932 | The Mistress of Atlantis | Georg Wilhelm Pabst |
1932 | Gypsies of the Night | Hanns Schwarz |
1932 | L'Atlantide | Georg Wilhelm Pabst |
1932 | Queen of Atlantis | Georg Wilhelm Pabst |
1932 | The Faceless Voice | Leo Mittler |
1933 | The Oil Sharks | Rudolf Katscher |
1933 | Du haut en bas | Georg Wilhelm Pabst |
1933 | Läufer von Marathon | Ewald André Dupont |
1933 | Invisible Opponent | Rudolf Katscher |
1934 | The Scandal | Marcel L'Herbier |
1934 | The Crisis is Over | Robert Siodmak |
1934 | Irish Hearts | Brian Desmond Hurst |
1935 | The Invader | Adrian Brunel |
1935 | Children of the Fog | John Quin |
1935 | La Tendre ennemie | Max Ophüls |
1936 | The Robber Symphony | Friedrich Feher |
1936 | Komedie om geld | Max Ophüls |
1936 | María de la O | Francisco Elías |
1937 | Bizarre, Bizarre | Marcel Carné |
1937 | The Cheat | Marcel L'Herbier |
1937 | Yoshiwara | Max Ophüls |
1938 | The Novel of Werther | Max Ophüls |
1938 | Port of Shadows | Marcel Carné |
1938 | Mollenard | Robert Siodmak |
1944 | It Happened Tomorrow | René Clair |
1950 | The Hunted | Borys Lewin |
1952 | The Road to Damascus | Max Glass |
1953 | The Venus of Tivoli | Leonard Steckel |
1954 | A Parisian in Rome | Erich Kobler |
1955 | Ulysses | Mario Camerini |
1958 | Head Against the Wall | Georges Franju |
1960 | Eyes Without a Face | Georges Franju |
1961 | The Hustler | Robert Rossen |
1961 | Something Wild | Jack Garfein |
1963 | Captain Sindbad | Byron Haskin |
1964 | Lilith | Robert Rossen |
5. Giải thưởng
Eugen Schüfftan đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu trong suốt sự nghiệp của mình, trong đó nổi bật nhất là Giải Oscar.
Ông đã giành Giải Oscar cho Quay phim xuất sắc nhất (phim đen trắng) tại Lễ trao giải Oscar lần thứ 34 vào năm 1962 cho công việc của mình trong bộ phim The Hustler (1961), do Robert Rossen đạo diễn. Đây là một trong những giải thưởng danh giá nhất trong ngành điện ảnh, khẳng định tài năng và đóng góp của ông trong việc tạo ra những hình ảnh điện ảnh xuất sắc.
6. Đời tư
Thông tin về đời tư của Eugen Schüfftan không được công bố rộng rãi. Các nguồn tài liệu chủ yếu tập trung vào sự nghiệp chuyên môn và những đóng góp của ông cho ngành điện ảnh.
7. Qua đời
Eugen Schüfftan qua đời vào ngày 6 tháng 9 năm 1977 tại Thành phố New York, Hoa Kỳ, ở tuổi 84.
8. Tầm ảnh hưởng và đánh giá
Eugen Schüfftan được coi là một trong những nhà quay phim tiên phong và có ảnh hưởng lớn trong lịch sử điện ảnh. Phát minh Quy trình Schüfftan của ông đã cách mạng hóa cách tạo ra hiệu ứng đặc biệt trong phim, cho phép các nhà làm phim tạo ra những cảnh quay hoành tráng và phức tạp một cách hiệu quả về chi phí. Mặc dù kỹ thuật này sau đó được thay thế bởi các phương pháp hiện đại hơn, nhưng nguyên lý của nó vẫn là một minh chứng cho sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề của Schüfftan.
Ngoài những đổi mới kỹ thuật, Schüfftan còn được đánh giá cao về chuyên môn nghệ thuật với tư cách là đạo diễn hình ảnh. Ông có khả năng làm việc trong nhiều thể loại và phong cách phim khác nhau, từ chủ nghĩa biểu hiện Đức đến phim noir và chính kịch. Sự hợp tác của ông với các đạo diễn hàng đầu thế giới đã góp phần định hình diện mạo của nhiều tác phẩm kinh điển. Giải Oscar cho The Hustler là minh chứng rõ ràng cho tài năng và tầm ảnh hưởng lâu dài của ông đối với ngành điện ảnh. Di sản của ông không chỉ nằm ở những kỹ thuật mà ông phát minh mà còn ở những hình ảnh vượt thời gian mà ông đã tạo ra trên màn ảnh.
9. Liên kết ngoài
- [https://www.imdb.com/name/nm0005867/ Eugen Schüfftan trên IMDb]
- [http://www.virtual-history.com/movie/person/9939/eugen-schuefftan Tài liệu về Eugen Schüfftan]
- [https://www.allcinema.net/person/9387 Eugen Schüfftan trên Allcinema]
- [https://www.kinejun.com/person/64578 Eugen Schüfftan trên Kinejun]