1. Cuộc đời và Giáo dục ban đầu
Ernst Boris Chain trải qua thời thơ ấu và những năm tháng học vấn đầu tiên tại Berlin, nơi ông hình thành nền tảng khoa học vững chắc trước khi những biến động chính trị buộc ông phải di cư và tiếp tục hành trình nghiên cứu tại Anh.
1.1. Thời thơ ấu và Gia đình
Ernst Boris Chain sinh ngày 19 tháng 6 năm 1906 tại Berlin, Đức. Cha ông là Michael Chain, một nhà hóa học và nhà công nghiệp kinh doanh các sản phẩm hóa chất, di cư từ Đế quốc Nga sang Đức để theo đuổi ngành hóa học. Mẹ ông là Margarete Chain (nhũ danh EisnerGerman), người gốc Berlin. Gia đình ông có dòng dõi Người Do Thái Sephardic và Người Do Thái Ashkenazi. Khi Chain 14 tuổi, cha ông qua đời vào năm 1920. Gia đình ông từng trải qua giai đoạn thịnh vượng nhờ công việc kinh doanh của cha, nhưng tài sản gia đình đã bị xóa sổ do lạm phát nghiêm trọng tại Cộng hòa Weimar vào các năm 1923 và 1924. Mặc dù vậy, gia đình vẫn đủ khả năng cho Chain theo học đại học. Ông là người bạn suốt đời của Giáo sư Albert Neuberger, người mà ông đã gặp ở Berlin vào những năm 1930.
1.2. Học vấn và Nghiên cứu sớm
Chain đã theo học tại Đại học Friedrich Wilhelm (nay là Humboldt-Universität zu BerlinĐại học Humboldt của BerlinGerman) và tốt nghiệp với bằng hóa học vào năm 1930. Trong thời gian này, ông từng nghiêm túc cân nhắc theo đuổi sự nghiệp nghệ sĩ dương cầm hòa nhạc và thường xuyên biểu diễn trước công chúng. Ông cũng đã hoàn thành bằng Tiến sĩ vào năm 1930. Chain chuyên sâu nghiên cứu về hóa sinh các enzyme và tiếp tục các nghiên cứu trong lĩnh vực này cho đến khi Đảng Quốc xã lên nắm quyền vào năm 1933.
2. Di cư đến Anh và Nghiên cứu ban đầu
Sau khi Đức Quốc xã lên nắm quyền, Chain, với bản sắc người Do Thái và quan điểm chính trị cánh tả, nhận thức được rằng mình không còn an toàn tại Đức. Ông rời Đức và đến Anh Quốc vào ngày 2 tháng 4 năm 1933, với chỉ 10 GBP trong túi. Nhà di truyền học và nhà sinh lý học J. B. S. Haldane đã giúp ông có được một vị trí tại Bệnh viện Đại học College, Luân Đôn.
Sau vài tháng, ông được nhận làm nghiên cứu sinh Tiến sĩ tại Fitzwilliam College, Cambridge, nơi ông bắt đầu nghiên cứu về phospholipid dưới sự hướng dẫn của Sir Frederick Gowland Hopkins. Vào năm 1935, ông chấp nhận vị trí giảng viên bệnh lý học tại Đại học Oxford. Trong thời gian này, ông đã thực hiện nhiều đề tài nghiên cứu đa dạng, bao gồm nọc độc của rắn, chuyển hóa khối u, lysozyme và các kỹ thuật hóa sinh. Chain đã được nhập quốc tịch Anh vào tháng 4 năm 1939.
3. Nghiên cứu Penicillin
Năm 1939, Chain cùng với Howard Florey bắt đầu nghiên cứu các tác nhân kháng khuẩn tự nhiên được sản xuất bởi vi sinh vật. Công việc này đã dẫn họ tái xem xét nghiên cứu của Alexander Fleming, người đã mô tả penicillin chín năm trước đó.
3.1. Tái khám phá Penicillin và Xác định hiệu quả điều trị


Mặc dù Alexander Fleming đã phát hiện ra tác dụng tiêu diệt vi khuẩn của Penicillium notatumLatin (hay Penicillium chrysogenumLatin) vào năm 1928, nhưng ông không thể cô lập và tinh chế được hợp chất này để sử dụng trong y học. Chain và Florey đã tiếp tục công việc của Fleming, tập trung vào việc xác định tác dụng điều trị và thành phần hóa học của penicillin. Họ đã khám phá ra cách cô lập và cô đặc tác nhân diệt khuẩn trong penicillin, biến nó thành một hợp chất ổn định và đủ tinh khiết để thử nghiệm trên động vật và sau đó là con người. Nhờ nghiên cứu này, penicillin đã được chứng minh có tiềm năng ứng dụng y học rộng lớn, đặc biệt trong điều trị các bệnh nhiễm trùng.
3.2. Xây dựng lý thuyết cấu trúc Beta-Lactam
Chain đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lý thuyết về cấu trúc beta-lactamEnglish của penicillin vào năm 1942, cùng với Edward Abraham. Lý thuyết này về sau đã được xác nhận bằng phương pháp tinh thể học tia X do Dorothy Hodgkin thực hiện vào năm 1945. Công việc này không chỉ làm sáng tỏ cấu trúc hóa học phức tạp của penicillin mà còn mở đường cho việc tổng hợp các loại kháng sinh beta-lactam mới sau này.
3.3. Giải thưởng Nobel Sinh lý học và Y học
Năm 1945, Ernst Chain cùng với Alexander Fleming và Howard Florey đã được trao Giải Nobel Sinh lý học và Y học vì những đóng góp đột phá của họ trong việc khám phá ra penicillin và hiệu quả chữa bệnh của nó đối với các bệnh truyền nhiễm. Giải thưởng này đã công nhận vai trò thiết yếu của Chain trong việc biến một khám phá tình cờ thành một loại thuốc có khả năng cứu sống hàng triệu người trên toàn thế giới, đặc biệt là trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai.
4. Hoạt động sau Giải Nobel
Sau khi nhận Giải Nobel, Ernst Chain tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong giới học thuật và công nghiệp, dẫn dắt nhiều dự án nghiên cứu và phát triển mới.
4.1. Hoạt động tại Ý
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Chain chuyển đến Roma, Ý, để làm việc tại Istituto Superiore di SanitàItalian (Viện Y tế Cấp cao). Tại đây, ông đã thành lập và lãnh đạo Trung tâm Nghiên cứu Vi sinh vật Hóa học Quốc tế, đây là trung tâm đầu tiên tập trung vào nghiên cứu kháng sinh. Trong thời gian này, ông vẫn tiếp tục các nghiên cứu chuyên sâu về kháng sinh và enzym.
4.2. Trở về Anh và Nghiên cứu sau này
Chain trở về Anh vào năm 1964 và trở thành người sáng lập kiêm trưởng khoa đầu tiên của Khoa Hóa sinh tại Imperial College LondonEnglish. Ông giữ chức vụ này cho đến khi nghỉ hưu. Trong giai đoạn này, ông chuyên sâu vào lĩnh vực công nghệ lên men công nghiệp, một lĩnh vực có nhiều ứng dụng quan trọng trong sản xuất kháng sinh và các hợp chất sinh học khác.
5. Đời sống cá nhân và Bản sắc Do Thái
Đời sống cá nhân của Ernst Chain gắn liền với gia đình và đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của bản sắc Do Thái trong những năm cuối đời, điều này đã định hình nhiều hoạt động và quan điểm của ông.
Vào năm 1948, ông kết hôn với Anne Beloff, một nhà hóa sinh có tiếng và là em gái của Max Beloff và Nora Beloff. Hai ông bà có hai con trai và một con gái.
Trong giai đoạn sau của cuộc đời, bản sắc Do Thái ngày càng trở nên quan trọng đối với Chain. Ông là một người theo Chủ nghĩa phục quốc Do Thái nhiệt thành và trở thành thành viên hội đồng quản trị của Weizmann Institute of ScienceViện Khoa học WeizmannEnglish tại Rehovot, Israel vào năm 1954, sau đó là thành viên ban điều hành của viện. Ông đã nuôi dạy các con mình theo tín ngưỡng Do Thái một cách nghiêm ngặt, sắp xếp nhiều buổi học phụ đạo ngoại khóa cho chúng. Quan điểm của ông về bản sắc và đức tin Do Thái được thể hiện rõ ràng nhất trong bài diễn văn nổi tiếng "Tại sao tôi là một người Do Thái" (Why I am a JewEnglish) được trình bày tại Hội nghị Trí thức Đại hội Do Thái Thế giới vào năm 1965.
6. Vinh danh và Di sản
Những đóng góp vượt trội của Ernst Chain cho khoa học và y học đã được công nhận qua nhiều giải thưởng, huân chương và sự tưởng niệm lâu dài.
6.1. Giải thưởng và Huân chương
Chain đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu cao quý trong suốt sự nghiệp của mình, bao gồm:
- Đồng nhận Giải Nobel Sinh lý học và Y học năm 1945.
- Được bầu làm Fellow of the Royal SocietyEnglish (FRS) vào ngày 17 tháng 3 năm 1948.
- Năm 1954, ông nhận Paul Ehrlich & Ludwig Darmstaedter PrizeGiải Paul Ehrlich & Ludwig DarmstaedterGerman.
- Được phong tước hiệp sĩ (Knight BachelorEnglish) vào năm 1969.
Những danh hiệu này minh chứng cho tầm vóc khoa học và ảnh hưởng sâu rộng của ông trong cộng đồng khoa học quốc tế.
6.2. Qua đời và Tưởng niệm
Sir Ernst Boris Chain qua đời vào ngày 12 tháng 8 năm 1979 tại Mayo General HospitalBệnh viện Đa khoa MayoEnglish ở Castlebar, Ireland. Sau khi nghỉ hưu, ông đã chuyển đến sống ở miền tây Ireland. Tại đây, ông rất ấn tượng trước sự tận tâm của bác sĩ Ashoka Jahnavi-Prasad, người sau này đã đề xuất sử dụng natri valproat thay thế cho muối lithium trong điều trị rối loạn lưỡng cực.
Để vinh danh những đóng góp to lớn của ông, tòa nhà hóa sinh tại Imperial College LondonEnglish đã được đặt theo tên ông. Một con đường ở Castlebar, Ireland cũng được đặt tên là Chain RoadEnglish để tưởng nhớ nhà khoa học lỗi lạc này.
7. Đánh giá và Tranh cãi
Cuộc đời và sự nghiệp của Ernst Chain nhận được nhiều đánh giá tích cực về những đóng góp khoa học, nhưng cũng không tránh khỏi một số tranh cãi và khó khăn.
7.1. Đánh giá tích cực
Ernst Chain được ca ngợi là một trong những nhà khoa học vĩ đại nhất của thế kỷ 20, người đã có công đưa penicillin từ một khám phá tình cờ trở thành một loại thuốc có giá trị y học ứng dụng. Vai trò của ông trong việc cô lập, tinh chế và làm sáng tỏ cấu trúc hóa học của penicillin là vô cùng thiết yếu, mở đường cho việc sản xuất hàng loạt và sử dụng rộng rãi loại kháng sinh này. Công trình của ông đã cứu sống hàng triệu người và thay đổi hoàn toàn cục diện y học, mở ra kỷ nguyên của kháng sinh. Ngoài ra, những đóng góp của ông trong lĩnh vực công nghệ lên men công nghiệp cũng có ý nghĩa quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất sinh học quy mô lớn.
7.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù có những thành tựu khoa học xuất chúng và được công nhận rộng rãi, Chain đôi khi được mô tả là người có tính cách dễ thay đổi và đôi khi nổi loạn. Ông cũng từng không hài lòng với những phát triển sau chiến tranh trong lĩnh vực của mình tại Anh. Một sự kiện gây tranh cãi đáng chú ý là việc ông bị cấm nhập cảnh vào Hoa Kỳ theo McCarran Internal Security ActĐạo luật An ninh Nội địa McCarranEnglish năm 1950. Chain đã bị từ chối cấp thị thực hai lần vào năm 1951, một phần do quan điểm chính trị và nguồn gốc gia đình của ông, phản ánh sự căng thẳng của Chiến tranh Lạnh và các chính sách chống cộng sản thời bấy giờ.