1. Early Life and Background
Ernesto Pérez Lobo bắt đầu sự nghiệp judo từ khi còn trẻ, phát triển các kỹ năng thể chất ấn tượng phù hợp với hạng cân nặng của mình.
1.1. Birth and Youth
Ernesto Pérez Lobo sinh ngày 5 tháng 9 năm 1970 tại Madrid, Tây Ban Nha. Ông đã lớn lên và phát triển sự nghiệp judo của mình tại đây.
1.2. Physical Attributes
Pérez Lobo có chiều cao đáng kể là 198 cm, một lợi thế giúp ông thi đấu hiệu quả ở các hạng cân nặng trong môn judo.
2. Judo Career
Sự nghiệp thi đấu của Ernesto Pérez Lobo kéo dài từ đầu những năm 1990 đến đầu những năm 2000, với nhiều thành tích nổi bật ở cấp độ quốc tế.
2.1. Career Debut and Early Competitions
Pérez Lobo bắt đầu sự nghiệp thi đấu đỉnh cao vào đầu những năm 1990. Một trong những giải đấu lớn đầu tiên mà ông tham gia là Thế vận hội Mùa hè 1992 được tổ chức tại Barcelona, Tây Ban Nha, quê nhà của ông. Tại giải đấu này, ông đã đạt được vị trí thứ 7 ở hạng cân nặng (trên 95 kg), cho thấy tiềm năng của mình trên đấu trường quốc tế. Ông đã thua David Douillet của Pháp ở vòng 3 trong trận đấu này.
2.2. Major Competitive Achievements
Sự nghiệp của Pérez Lobo được đánh dấu bằng nhiều thành tích đáng chú ý tại các giải đấu lớn, đặc biệt là Thế vận hội và Giải vô địch thế giới.
2.2.1. Olympic Games Participation
Ernesto Pérez Lobo đã tham gia ba kỳ Thế vận hội Mùa hè, đạt được thành công đáng kể nhất vào năm 1996.
- Thế vận hội Mùa hè 1992 (Barcelona)**: Ông xếp thứ 7 ở hạng cân trên 95 kg.
- Thế vận hội Mùa hè 1996 (Atlanta)**: Đây là đỉnh cao trong sự nghiệp Olympic của ông. Ở hạng cân trên 95 kg, Pérez Lobo đã đánh bại nhiều đối thủ mạnh như Frank Möller của Đức và Selim Tataroğlu của Thổ Nhĩ Kỳ để tiến vào trận chung kết. Tại trận chung kết, ông một lần nữa đối mặt với David Douillet của Pháp và đã để thua bằng đòn uchi mata (nội cổ đơn). Dù vậy, ông đã giành được huy chương bạc danh giá.
- Thế vận hội Mùa hè 2000 (Sydney)**: Ông tiếp tục tham gia và xếp thứ 7 ở hạng cân trên 100 kg.
2.2.2. World and European Championships
Pérez Lobo cũng gặt hái được nhiều thành công tại các giải vô địch thế giới và châu Âu:
- Giải vô địch Judo thế giới 1993**: Ông xếp thứ 5 ở hạng mở rộng.
- Giải vô địch Judo thế giới 1995**: Ông xếp thứ 5 ở hạng cân trên 95 kg.
- Giải vô địch Judo thế giới 1997**: Ông xếp thứ 7 ở hạng cân trên 95 kg.
- Giải vô địch Judo châu Âu 1995**: Ông xếp thứ 5 ở hạng mở rộng.
- Giải vô địch Judo châu Âu 1997**: Ông xếp thứ 5 ở hạng cân trên 95 kg.
- Giải vô địch Judo châu Âu 1999 (Bratislava)**: Ông giành huy chương bạc ở hạng mở rộng.
- Giải vô địch Judo châu Âu 2000 (Wrocław)**: Ông giành huy chương đồng ở hạng cân trên 100 kg.
2.2.3. Other Noteworthy Results
Ngoài các giải đấu lớn trên, Pérez Lobo còn đạt được nhiều thành tích đáng chú ý khác:
- Đại hội Thể thao Địa Trung Hải**:
- Năm 1993, ông giành huy chương bạc ở hạng cân nặng (trên 95 kg).
- Năm 1997, ông giành huy chương đồng ở hạng cân nặng (trên 95 kg).
- Giải vô địch Judo sinh viên thế giới 1998**: Pérez Lobo đã thể hiện phong độ xuất sắc khi giành cả huy chương vàng ở hạng cân trên 95 kg và hạng mở rộng.
2.3. Career Summary
Dưới đây là tổng hợp các kết quả thi đấu chính của Ernesto Pérez Lobo trong suốt sự nghiệp judo của mình tại các giải vô địch lớn và quốc tế:
2.3.1. Các giải vô địch lớn
Năm | Giải đấu | Vị trí | Hạng cân |
---|---|---|---|
2000 | Thế vận hội Mùa hè 2000 | 7th | Hạng cân nặng (+100 kg) |
Giải vô địch Judo châu Âu 2000 | 3rd | Hạng cân nặng (+100 kg) | |
1999 | Giải vô địch Judo châu Âu 1999 | 2nd | Hạng mở rộng |
1997 | Giải vô địch Judo thế giới 1997 | 7th | Hạng cân nặng (+95 kg) |
Giải vô địch Judo châu Âu 1997 | 5th | Hạng cân nặng (+95 kg) | |
Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 1997 | 3rd | Hạng cân nặng (+95 kg) | |
1996 | Thế vận hội Mùa hè 1996 | 2nd | Hạng cân nặng (+95 kg) |
1995 | Giải vô địch Judo thế giới 1995 | 5th | Hạng cân nặng (+95 kg) |
Giải vô địch Judo châu Âu 1995 | 5th | Hạng mở rộng | |
1993 | Giải vô địch Judo thế giới 1993 | 5th | Hạng mở rộng |
Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 1993 | 2nd | Hạng cân nặng (+95 kg) | |
1992 | Thế vận hội Mùa hè 1992 | 7th | Hạng cân nặng (+95 kg) |
2.3.2. Các giải đấu quốc tế khác
Năm | Giải đấu | Vị trí | Hạng cân |
---|---|---|---|
2002 | Giải quốc tế Séc | 2nd | Hạng cân nặng |
2002 | Giải quốc tế Ba Lan | 1st | Hạng cân nặng |
2002 | Giải quốc tế Anh | 1st | Hạng cân nặng |
2000 | Giải quốc tế Séc | 2nd | Hạng cân nặng |
2000 | Giải quốc tế Ba Lan | 1st | Hạng cân nặng |
1999 | Giải quốc tế Ba Lan | 1st | Hạng cân nặng |
1998 | Giải quốc tế Pháp | 1st | Hạng cân nặng |
1998 | Giải quốc tế Đức | 1st | Hạng cân nặng |
1998 | Giải vô địch Judo sinh viên thế giới | 1st | Hạng cân nặng (+95 kg) |
1998 | Giải vô địch Judo sinh viên thế giới | 1st | Hạng mở rộng |
1997 | Giải quốc tế Séc | 2nd | Hạng cân nặng |
1996 | Giải quốc tế Anh | 1st | Hạng cân nặng |
1996 | Cúp Kano | 3rd | Hạng cân nặng (+95 kg) |
1996 | Cúp Kano | 3rd | Hạng mở rộng |
1995 | Giải quốc tế Đức | 3rd | Hạng cân nặng |
1995 | Giải quốc tế Anh | 1st | Hạng cân nặng |
1993 | Giải quốc tế Séc | 3rd | Hạng cân nặng |
3. Legacy and Retirement
Ernesto Pérez Lobo đã để lại dấu ấn là một trong những vận động viên judo hạng cân nặng thành công nhất của Tây Ban Nha trong thập niên 1990. Thành tích huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 1996 là điểm nhấn quan trọng nhất trong sự nghiệp của ông, đưa tên tuổi ông lên tầm quốc tế và truyền cảm hứng cho thế hệ vận động viên judo tiếp theo ở Tây Ban Nha. Sau khi giải nghệ, thông tin chi tiết về các hoạt động của ông không được các nguồn cung cấp.
4. External links
- [https://www.ijf.org/judoka/35830 Ernesto Pérez] - Liên đoàn Judo Quốc tế
- [https://www.judoinside.com/judoka/632/Ernesto_Perez/judo-career Ernesto Pérez] - Judoinside
- [https://www.olympedia.org/athletes/34222 Ernesto Pérez] - Olympedia
- [https://www.the-sports.org/t-spf632.html Ernesto Pérez] - The-Sports.org