1. Cuộc sống ban đầu và Bối cảnh
Eric Lynn Hacker sinh ra tại Duncanville, Texas. Anh đã trải qua thời thơ ấu và quá trình giáo dục tại quê nhà, nơi anh cũng bắt đầu sự nghiệp thể thao của mình.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Hacker sinh ra tại Duncanville, Texas. Khi lớn lên, anh theo học tại Trường trung học Duncanville. Ban đầu, anh là một cầu thủ bóng bầu dục Mỹ và được chọn làm tiền vệ chính của đội bóng trường vào năm cuối cấp. Tuy nhiên, anh đã bị gãy chân trong trận đấu thứ hai của mùa giải. Mặc dù một số trường đại học vẫn quan tâm đến anh với tư cách là một cầu thủ bóng bầu dục, anh đã quyết định tập trung vào bóng chày sau chấn thương này. Khi còn là học sinh cuối cấp, anh được vinh danh là vận động viên ném bóng đội hình ba của Giải đấu Class 5A All-State.
1.2. Đời tư
Hiện tại, Hacker sống ở Southlake, Texas, cùng với vợ là Christine, người mà anh kết hôn vào tháng 11 năm 2008. Anh là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng bầu dục Dallas Cowboys và cũng là fan của đội bóng chày quê hương Texas Rangers. Hai sở thích của anh là câu cá và bi-a. Anh có một con gái tên là Cali Marie Hacker và một con trai tên là Elston Landry Hacker.
2. Sự nghiệp nghiệp dư và Tuyển chọn
Hành trình của Eric Hacker đến với bóng chày chuyên nghiệp bắt đầu từ những năm tháng trung học, nơi anh thể hiện tài năng ném bóng nổi bật, thu hút sự chú ý của các đội bóng Major League.
2.1. Bóng chày trung học
Khi còn là vận động viên tại Trường trung học Duncanville, Eric Hacker đã chứng tỏ mình là một vận động viên ném bóng tài năng. Anh được vinh danh là vận động viên ném bóng đội hình ba của Giải đấu Class 5A All-State vào năm cuối cấp, một thành tích đáng chú ý đã khẳng định tiềm năng của anh trong môn bóng chày.
2.2. Tuyển chọn MLB
Với những màn trình diễn ấn tượng ở trường trung học, Eric Hacker đã lọt vào mắt xanh của các tuyển trạch viên MLB. Năm 2002, anh được New York Yankees lựa chọn ở vòng 23 trong kỳ Dự thảo Major League Baseball 2002. Đây là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu chính thức cho sự nghiệp chuyên nghiệp của anh.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp (Hoa Kỳ)
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Eric Hacker tại Hoa Kỳ trải dài qua nhiều đội bóng khác nhau, từ hệ thống giải đấu nhỏ đến những lần ra sân tại Major League Baseball, đồng thời đối mặt với nhiều thử thách về chấn thương.
3.1. Tổ chức New York Yankees
Sau khi được New York Yankees lựa chọn vào năm 2002, Eric Hacker bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với GCL Yankees thuộc giải đấu tân binh Gulf Coast League. Anh ra sân ba trận trong năm 2002. Năm 2003, anh tiếp tục thi đấu cho GCL Yankees trong bảy trận (năm trận xuất phát), đạt thành tích 3 trận thắng - 2 trận thua, ERA 2.86, 26 strikeouts và bảy walk trong 28.33 inning. Anh cũng thi đấu cho Staten Island Yankees thuộc giải đấu ngắn hạn Class A New York-Penn League, nơi anh không có thành tích thắng thua và đạt ERA 1.00 trong hai trận xuất phát. Trong thời gian ở GCL Yankees, anh là bạn cùng phòng với Brandon Weeden.
Năm 2004, Hacker phải trải qua phẫu thuật Tommy John và bỏ lỡ toàn bộ mùa giải. Năm 2005, anh thi đấu cho Charleston RiverDogs thuộc giải đấu South Atlantic League hạng A và được chọn vào đội hình All-Star của giải. Vào ngày 2 tháng 7, anh ném tám inning không bàn thắng trong chiến thắng 1-0 trước Rome Braves. Tuy nhiên, anh lại bị đưa vào danh sách chấn thương vào ngày hôm sau và bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải do viêm vai phải. Trong 10 trận xuất phát, Hacker có thành tích 5 trận thắng - 2 trận thua, ERA 1.60, 40 strikeout, 14 walk và một complete game trong 62 inning. Anh tiếp tục bỏ lỡ toàn bộ mùa giải 2006 sau khi phẫu thuật vai phải.
Năm 2007, Hacker bắt đầu mùa giải với Charleston, nơi anh có thành tích 9 trận thắng - 2 trận thua, ERA 2.56, 54 strikeout, 18 walk và 95 inning trong 17 trận xuất phát. Anh cũng ra sân chín trận (bảy trận xuất phát) cho Tampa Yankees thuộc giải đấu Florida State League (FSL) hạng A cao cấp, đạt thành tích 3 trận thắng - 3 trận thua, ERA 6.10, 22 strikeout và 14 walk trong 38.33 inning. Anh kết thúc mùa giải bằng một trận đấu (mà anh thắng) với Scranton/Wilkes-Barre Yankees thuộc giải đấu International League (IL) hạng AAA.
Hacker bắt đầu năm 2008 với Tampa. Anh được vinh danh là Vận động viên ném bóng của tuần FSL từ ngày 8 đến 14 tháng 4 sau khi ném 14 inning không bàn thắng. Sau khi đạt thành tích 2 trận thắng - 2 trận thua, ERA 1.87, 31 strikeout, chín walk và 53 inning trong chín trận xuất phát, anh được thăng cấp lên Trenton Thunder thuộc giải đấu Eastern League hạng AA vào ngày 28 tháng 5. Trong 17 trận xuất phát với Thunder, anh có thành tích 7 trận thắng - 4 trận thua, ERA 2.76, 84 strikeout và 28 walk trong 95.33 inning. Tổng cộng ở giải đấu nhỏ, anh có thành tích 9 trận thắng - 6 trận thua, ERA 2.43, 79 strikeout, 33 walk và 144.33 inning trong 26 trận xuất phát. Trong vòng playoff, anh có thành tích 2 trận thắng - 0 trận thua và ERA 1.54 trong hai trận xuất phát khi Thunder giành chức vô địch Eastern League.
Năm 2009, Hacker lần đầu tiên tham gia spring training với New York nhưng bị gửi xuống giải đấu nhỏ vào ngày 8 tháng 3 sau hai trận đấu. Anh bắt đầu mùa giải với Trenton, nơi anh đạt thành tích 1 trận thắng - 1 trận thua, ERA 4.11, tám strikeout, bảy walk và 15.33 inning trong ba trận xuất phát. Sau ba trận xuất phát, anh được thăng cấp lên Scranton/Wilkes-Barre, nơi anh có thành tích 0 trận thắng - 1 trận thua, ERA 7.88, 12 strikeout, bốn walk và 16 inning trong ba trận xuất phát. Vào ngày 9 tháng 5, anh bị chỉ định để chuyển nhượng để nhường chỗ trong 40-man roster cho Brett Tomko.
3.2. Pittsburgh Pirates
Vào ngày 16 tháng 5 năm 2009, Hacker được chuyển nhượng đến Pittsburgh Pirates để đổi lấy Rómulo Sánchez. Pirates đã chỉ định anh đến Indianapolis Indians thuộc International League. Anh được vinh danh là Vận động viên ném bóng của tuần IL từ ngày 3 đến 9 tháng 8 sau khi thắng cả hai trận xuất phát và có 14 strikeout trong tuần đó. Anh đạt thành tích 5 trận thắng - 5 trận thua, ERA 4.02, 82 strikeout, 46 walk và 116.33 inning trong 21 trận xuất phát và lần đầu tiên được gọi lên MLB vào ngày 8 tháng 9 sau mùa giải IL. Khi được gọi lên, Hacker bày tỏ rằng đó là "giấc mơ" của anh để được thi đấu ở giải đấu lớn.
Hacker ra mắt MLB vào ngày 22 tháng 9, cho phép hai điểm trong một inning trong trận thua 10-4 trước Cincinnati Reds. Trong trận đấu tiếp theo vào ngày 29 tháng 9, anh ném một inning không bàn thắng trong trận thua 6-0 trước Chicago Cubs. Trong trận đấu cuối cùng của năm vào ngày 4 tháng 10, anh ném một inning không bàn thắng trong trận thua 6-0 trước Cincinnati. Hacker không có thành tích thắng thua, ERA 6.00, một strikeout, hai walk và ba inning trong ba trận đấu với Pirates. Anh bị loại khỏi danh sách 40 người vào ngày 6 tháng 11 và trở thành free agent giải đấu nhỏ vào ngày 9 tháng 11.
3.3. San Francisco Giants
Eric Hacker đã có hai giai đoạn thi đấu cho San Francisco Giants, bao gồm các lần ra sân tại MLB và đóng góp tại các giải đấu nhỏ.
Vào ngày 18 tháng 12 năm 2009, Hacker ký hợp đồng với San Francisco Giants. Anh đã thi đấu bốn trận cho Giants trong spring training nhưng bị gửi xuống giải đấu nhỏ sau khi đạt ERA 14.29. Với Fresno Grizzlies thuộc giải AAA Pacific Coast League (PCL), anh đã thắng tám quyết định liên tiếp từ ngày 4 tháng 7 đến ngày 20 tháng 8. Trong 29 trận xuất phát, Hacker đạt thành tích 16 trận thắng - 8 trận thua, ERA 4.51, 129 strikeout và 62 walk trong 165.67 inning. Anh đồng dẫn đầu PCL về số trận xuất phát với Lance Lynn và đứng thứ sáu về số inning ném, thứ sáu về ERA, và thứ tư về số strikeout. 16 trận thắng của anh đã dẫn đầu PCL, tổng số cao nhất kể từ năm 1995 khi Donne Wall thắng 17 trận. Vào ngày 6 tháng 11, anh trở thành free agent.
Năm 2012, Hacker tái ký hợp đồng với Giants. Anh được gọi lên để có trận xuất phát đầu tiên trong sự nghiệp cho Giants vào ngày 27 tháng 4 do một trận đấu đôi trước đó. Anh cho phép ba điểm và chịu trận thua (quyết định đầu tiên trong sự nghiệp của anh) nhưng có bảy strikeout trong sáu inning khi San Diego Padres đánh bại Giants 5-3. Sau trận đấu, anh được trả về Fresno để nhường chỗ cho Steve Edlefsen trong đội hình. Hacker được chọn vào Đội hình All-Star PCL năm 2012. Vào ngày 17 tháng 8, anh được gọi lên để được sử dụng như một người ném bóng dài ngay sau khi Brad Penny bị đưa vào danh sách chấn thương. Ngày hôm sau, anh cho phép một điểm trong 0.67 inning (một home run của Carlos Quentin) trong chiến thắng 8-7 trước San Diego. Anh cho phép một điểm trong một inning (một home run của Will Venable) trong trận thua 7-1 trước San Diego vào ngày 19 tháng 8. Anh cho phép một điểm trong một inning trong trận thua 7-3 trước Atlanta Braves trong lần ra sân tiếp theo vào ngày 25 tháng 8. Sau trận đấu, Hacker bị trả về Fresno để nhường chỗ cho Eli Whiteside khi Giants quyết định có ba người bắt bóng trong đội hình của họ. Với Giants, anh có thành tích 0 trận thắng - 1 trận thua, ERA 5.59, tám strikeout, hai walk và 9.67 inning trong bốn trận đấu (một trận xuất phát).
Trong 26 trận đấu (25 trận xuất phát) với Fresno, Hacker có thành tích 12 trận thắng - 6 trận thua, ERA 4.01, 103 strikeout và 43 walk trong 150.33 inning. Anh đồng hạng tư tại PCL về số trận thắng và đứng thứ tư về ERA. Anh bị chỉ định để chuyển nhượng vào ngày 4 tháng 9 để nhường chỗ cho Emmanuel Burriss trong đội hình Giants, và anh trở thành free agent bốn ngày sau đó.
3.4. Minnesota Twins
Vào ngày 9 tháng 11 năm 2010, Hacker ký hợp đồng với Minnesota Twins. Anh tham gia spring training nhưng bị gửi xuống giải đấu nhỏ sau khi đạt ERA 13.50 trong năm trận đấu. Anh được gọi lên Minnesota vào ngày 19 tháng 4 để thay thế Alex Burnett (người bị điều chuyển) trong bullpen; quản lý của Twins, Ron Gardenhire, nói: "Chúng tôi cần một người ném bóng dài [trong bullpen]." Anh ra mắt Twins vào ngày hôm đó, ném hai inning không bàn thắng trong trận thua 11-0 trước Baltimore Orioles. Trong trận đấu tiếp theo vào ngày 27 tháng 4, anh cho phép một unearned run trong 3.33 inning nhưng cho phép ba inherited runners ghi điểm trong trận thua 8-2 trước Tampa Bay Rays. Sau trận đấu, Hacker bị điều chuyển trở lại Rochester Red Wings thuộc giải AAA International League để nhường chỗ cho Anthony Swarzak trong đội hình. Vào ngày 17 tháng 7, anh bị loại khỏi danh sách 40 người để nhường chỗ cho Scott Diamond. Với Rochester Red Wings, Hacker có thành tích 7 trận thắng - 14 trận thua, ERA 6.10, 98 strikeout, 50 walk và 135.67 inning trong 26 trận đấu (25 trận xuất phát). Anh đồng hạng với Diamond về số trận thua nhiều nhất giải đấu. Vào ngày 4 tháng 10, anh trở thành free agent.
4. Sự nghiệp chuyên nghiệp (KBO League)
Eric Hacker đã có một sự nghiệp đáng chú ý tại KBO League, đặc biệt là với NC Dinos, nơi anh đạt được nhiều thành công và trở thành một trong những cầu thủ nước ngoài nổi bật nhất giải đấu.
4.1. NC Dinos
Eric Hacker gia nhập NC Dinos vào năm 2013, mùa giải đầu tiên của đội tại KBO League, và sau đó đạt đến đỉnh cao phong độ, giành được các giải thưởng cá nhân danh giá.
4.1.1. Gia nhập và các mùa giải đầu tiên (2013-2014)
Vào ngày 15 tháng 1 năm 2013, Hacker ký hợp đồng với NC Dinos trong mùa giải đầu tiên của họ tại KBO League. Hacker là một phần của bộ ba ném bóng xuất phát cùng với hai cựu vận động viên ném bóng MLB khác là Charlie Shirek và Adam Wilk. Vào ngày 4 tháng 4, Hacker xuất phát trong trận đấu với Lotte Giants. Anh ném 7 inning và cho phép 3 điểm kiếm được, nhưng việc thiếu sự hỗ trợ từ hàng công và hàng phòng ngự kém đã khiến anh phải nhận trận thua. Trong suốt phần còn lại của tháng 4, Hacker gặp nhiều khó khăn trong việc đối phó với các vận động viên chạy trên cơ sở, vì động tác ném bóng của anh dễ bị đánh cắp cơ sở. Do đó, vào cuối tháng 4, Hacker buộc phải thay đổi động tác ném bóng của mình. Vào ngày 10 tháng 3, anh đối mặt với Doosan Bears, và động tác ném bóng của anh đã được thay đổi. Mười hai ngày sau, anh giành chiến thắng đầu tiên tại KBO.
Cuối năm 2013, Hacker tái ký hợp đồng cho mùa giải 2014 với NC Dinos. Trong mùa giải 2014, anh đã có 8 trận thắng và 8 trận thua. Đáng chú ý, sau khi đạt thành tích 8 trận thắng liên tiếp từ đầu mùa đến ngày 17 tháng 6, anh đã trải qua 17 trận liên tiếp không thắng cho đến cuối mùa giải. Từ năm 2013 đến 2014, tên đăng ký của anh là 'Eric' (에릭Korean), nhưng từ năm 2015, do có đồng đội nước ngoài khác tên là Eric Thames trong NC, anh đã đổi tên đăng ký thành 'Hacker' (해커Korean). Trong Playoff KBO League 2014, vào ngày 22 tháng 10, anh xuất phát trong trận đấu thứ hai với LG Twins nhưng chỉ ném 3.1 inning, cho phép 5 hit, 2 home run, 2 walk, 5 strikeout và 3 điểm, chịu trận thua. Vào ngày 8 tháng 12, anh tái ký hợp đồng với mức lương 500.00 K USD.
4.1.2. Phong độ đỉnh cao và Giải thưởng (2015)
Mùa giải 2015 là mùa giải đỉnh cao của Eric Hacker tại KBO League. Anh được chọn làm cầu thủ được huấn luyện viên đề cử tham gia Trận đấu All-Star. Vào ngày 9 tháng 7, trong trận đấu với kt Wiz, anh ném 6 inning không bàn thắng, cho phép 7 hit, 2 walk và 6 strikeout, ghi dấu chiến thắng thứ 10 trong sự nghiệp KBO League của mình, đánh dấu lần đầu tiên anh đạt được hai chữ số chiến thắng sau ba năm thi đấu.
Trong nửa đầu mùa giải, anh ra sân 18 trận, ném 116.1 inning, đạt 10 trận thắng - 3 trận thua, ERA ở mức 3.xx, 98 strikeout và 25 walk. Vào ngày 22 tháng 7, trong trận đấu với Lotte Giants, anh ném 6 inning, cho phép 4 hit, 1 walk và 4 strikeout, 2 điểm (2 điểm kiếm được), giành chiến thắng thứ 11 trong mùa giải và trở thành cầu thủ thứ 45 trong lịch sử KBO League đạt 100 strikeout trong ba mùa giải liên tiếp. Vào tháng 8, anh ra sân 5 trận, giành 5 chiến thắng, ném 37 inning, có 37 strikeout, 3 walk và ERA dưới 1.00, được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng 8. Vào ngày 1 tháng 10, trong trận đấu với LG Twins, anh ném 8 inning, có 2 strikeout và cho phép 1 điểm, giành chiến thắng thứ 19 trong mùa giải.
Anh dẫn đầu giải đấu về số trận thắng (19 trận) và tỷ lệ thắng, đứng thứ hai về số inning ném và ERA. Với những nỗ lực này, anh đã được trao Giải Găng tay vàng cho vị trí vận động viên ném bóng năm 2015. Trong Playoff KBO League 2015, anh xuất phát trong trận đấu đầu tiên vào ngày 18 tháng 10 nhưng chỉ ném 4 inning, cho phép 6 hit, 2 home run và 4 điểm, bị thay ra và chịu trận thua. Trong trận đấu thứ tư vào ngày 22 tháng 10, anh tiếp tục thi đấu không tốt, ném 5.1 inning và cho phép 3 điểm, chịu trận thua thứ hai trong vòng playoff.
Vào ngày 20 tháng 11, anh và Eric Thames tái ký hợp đồng với mức lương 900.00 K USD.
4.1.3. Các mùa giải sau và Tái ký hợp đồng (2016-2017)
Trong mùa giải 2016, vào ngày 17 tháng 5, Hacker bị loại khỏi danh sách đội hình chính do đau khuỷu tay. Mặc dù được chẩn đoán không có vấn đề y tế, anh vẫn tiếp tục than phiền về sự khó chịu ở khuỷu tay và sau đó đã về Mỹ để nghỉ phép sinh con. Anh trở lại đội hình vào giữa tháng 7. Vào ngày 7 tháng 8, trong trận đấu với Hanwha Eagles, anh đã lập kỷ lục hiếm có khi có 4 strikeout trong một inning, trở thành cầu thủ thứ 7 trong lịch sử KBO đạt được thành tích này.
Trong Playoff KBO League 2016, vào ngày 21 tháng 10, anh xuất phát trong trận đấu đầu tiên, ném 7 inning và cho phép 2 điểm, nhưng không nhận được sự hỗ trợ từ hàng công và trận đấu kết thúc mà không có quyết định thắng thua cho anh. Vào ngày 25 tháng 10, trong trận đấu thứ tư, anh ném 7 inning và chỉ cho phép 1 điểm, giúp đội lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ giành quyền tham dự Korean Series.
Trong Korean Series 2016, anh xuất phát trong trận đấu thứ hai, ném 7.2 inning, cho phép 6 hit, 1 home run, 1 walk và 6 strikeout, 3 điểm, nhưng chịu trận thua khi Kim Jae-hwan của đối phương ghi home run.
Vào ngày 26 tháng 12 năm 2016, Hacker tái ký hợp đồng với tổng giá trị 1.00 M USD (lương 900.00 K USD, thưởng 100.00 K USD). Đội bóng đánh giá cao màn trình diễn ổn định của anh trong bốn năm qua, coi anh là át chủ bài của đội và công nhận đóng góp lớn của anh vào việc đội lần đầu tiên lọt vào Korean Series. Họ cũng nhấn mạnh khả năng thích nghi với đội và màn trình diễn xuất sắc của anh trong vòng playoff.
Trong mùa giải 2017, anh đạt thành tích 12 trận thắng và 7 trận thua, với ERA ở mức 3.xx, đánh dấu ba năm liên tiếp anh đạt hai chữ số chiến thắng. Đặc biệt, trong Semi-playoffs với Lotte Giants, anh xuất phát trong trận đấu thứ 1 và thứ 5, ném tổng cộng 13.1 inning và chỉ cho phép 1 điểm, được chọn là MVP của Semi-playoffs với thành tích 1 trận thắng và ERA dưới 1.00. Tuy nhiên, trong Playoff KBO League 2017 với Doosan Bears, anh xuất phát trong trận đấu thứ 3 nhưng thi đấu rất tệ, ném 3.2 inning và cho phép 7 điểm. Sau mùa giải, anh không được tái ký hợp đồng.
4.2. Nexen Heroes
Vào ngày 20 tháng 6 năm 2018, Hacker ký hợp đồng trị giá 300.00 K USD với Nexen Heroes của KBO League, thay thế cho Esmil Rogers bị chấn thương ngón tay và bị giải phóng hợp đồng. Anh đã có 5 trận thắng trong mùa giải đó. Tuy nhiên, sau mùa giải, đội đã ký hợp đồng với Eric Jokisch, khiến Hacker phải rời đội.
Trong tổng cộng sáu mùa giải thi đấu tại KBO League, Hacker có thành tích 61 trận thắng và 37 trận thua (tỷ lệ thắng .622), với ERA 3.66 và 675 strikeout.
5. Phong cách ném bóng
Eric Hacker sử dụng bốn loại bóng chính trong phong cách ném bóng của mình: fastball, slider, curveball và changeup.
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp ở các giải đấu nhỏ, anh chỉ sử dụng fastball và slider. Tuy nhiên, Ray Searage, cựu huấn luyện viên ném bóng của Indians, tin rằng hai loại bóng còn lại đã giúp anh giữ cho các vận động viên đánh bóng "mất cân bằng". Sau trận xuất phát đầu tiên của anh (đối đầu với Padres vào năm 2012), quản lý của Padres, Bud Black, nhận xét: "Anh ấy có một động tác ném bóng rất có chủ ý khi ra khỏi tư thế khởi động."
6. Sự nghiệp sau bóng chày
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu bóng chày chuyên nghiệp, Eric Hacker đã chuyển hướng sang lĩnh vực bất động sản. Từ năm 2022, anh hoạt động với tư cách là một nhà môi giới bất động sản tại HACKER PROPERTY GROUP.
7. Tranh cãi
Trong sự nghiệp của mình, Eric Hacker đã có một số sự cố đáng chú ý. Vào ngày 27 tháng 5 năm 2015, trong trận đấu với Doosan Bears, anh đã bắt Oh Jae-won đánh bóng đất về phía cơ sở 1. Hacker được cho là đã nói "Get in the box" với Oh Jae-won, và Oh Jae-won đã hiểu nhầm đây là một lời xúc phạm, dẫn đến một vụ bench-clearing trên sân. Trong vụ việc này, một quả bóng chày đã bay về phía Hacker. Trọng tài đã đuổi Jang Min-seok ra khỏi sân, nhưng người thực sự ném bóng là Min Byung-heon. Min Byung-heon sau đó đã bị đình chỉ thi đấu 3 trận và phải tham gia 40 giờ hoạt động tình nguyện bóng chày cho thanh thiếu niên. Ngoài ra, Hong Sung-heon, một cầu thủ không có trong danh sách đội hình chính nhưng đã lao vào sân và tham gia ẩu đả, cũng bị phạt 1.00 M KRW.
8. Thông tin thú vị
- Các số áo mà Eric Hacker đã mặc trong sự nghiệp của mình:
- 17 (2009)
- 61 (2011)
- 52 (2012)
- 38 (2013)
- 34 (2014 - 2016)
- 8 (2017)
- 00 (2018)
9. Thống kê sự nghiệp
Năm | Đội | Thắng | Thua | ERA | Trận | Xuất phát | Hoàn thành trận | Giữ sạch lưới | Cứu thua | Giữ | Inning | Hits | HR | Walks | IBB | Strikeouts | HBP | Balk | Wild Pitch | Runs | ER | Batters Faced | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | PIT | 0 | 0 | 6.00 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 14 | 2.00 |
2011 | MIN | 0 | 0 | 0.00 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.1 | 4 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 22 | 1.50 |
2012 | SFG | 0 | 1 | 5.59 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.2 | 14 | 2 | 2 | 1 | 8 | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 45 | 1.66 |
Tổng MLB (3 năm) | 0 | 1 | 4.00 | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18.0 | 22 | 2 | 8 | 1 | 11 | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 81 | 1.67 | |
2013 | NC | 4 | 11 | 3.63 | 27 | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 | 178.1 | 163 | 12 | 50 | 1 | 127 | 17 | 0 | 5 | 83 | 72 | 744 | 1.19 |
2014 | NC | 8 | 8 | 4.07 | 30 | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 | 172.2 | 169 | 14 | 62 | 0 | 112 | 14 | 0 | 5 | 86 | 78 | 749 | 1.34 |
2015 | NC | 19 | 5 | 3.13 | 31 | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 | 204.0 | 174 | 14 | 36 | 1 | 164 | 25 | 0 | 6 | 81 | 71 | 833 | 1.03 |
2016 | NC | 13 | 3 | 3.45 | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 140.2 | 132 | 14 | 31 | 0 | 119 | 10 | 0 | 5 | 57 | 54 | 587 | 1.16 |
2017 | NC | 12 | 7 | 3.42 | 26 | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 | 160.1 | 159 | 14 | 29 | 1 | 97 | 14 | 2 | 6 | 64 | 61 | 672 | 1.17 |
2018 | NEX | 5 | 3 | 5.20 | 14 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 79.2 | 86 | 16 | 30 | 0 | 56 | 5 | 1 | 2 | 49 | 46 | 349 | 1.46 |
Tổng KBO (6 năm) | 61 | 37 | 3.67 | 151 | 148 | 6 | 0 | 0 | 0 | 935.2 | 883 | 84 | 238 | 2 | 675 | 85 | 3 | 29 | 420 | 382 | 3934 | 1.20 |