1. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Emmanuel Allen Burriss trải qua thời thơ ấu và giai đoạn học vấn ở Washington, D.C., nơi anh bắt đầu phát triển niềm đam mê bóng chày, trước khi nổi bật trong các giải đấu đại học và được chọn vào giải MLB.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Emmanuel Allen Burriss được sinh ra ở Washington, D.C. vào ngày 17 tháng 1 năm 1985, là con của ông Allen và bà Denise. Mẹ anh làm việc cho Sở Dịch vụ Việc làm Washington và cũng là một mục sư được phong chức trong Giáo hội Giám lý Giám mục Châu Phi, điều hành các buổi "hội thảo yoga thanh tịnh" như một phần của mục vụ độc lập. Lớn lên ở khu Shaw của D.C., Burriss theo học tại Trường Tiểu học Công giáo St. Ann. Mặc dù sống trong khu vực trường Trung học Cardozo, anh lại theo học tại Trường Trung học Woodrow Wilson vì ngôi trường này mang lại cơ hội tốt hơn cho bóng chày. Tại Wilson, anh chơi cả bóng rổ và bóng chày trước khi tốt nghiệp vào năm 2003. Với lần ra mắt MLB vào năm 2008, anh trở thành cầu thủ MLB đầu tiên tốt nghiệp từ hệ thống trường công lập của Washington, D.C. kể từ khi Willie Royster chơi bốn trận cho Baltimore Orioles vào năm 1981. Năm 2014, Dave McKenna của tờ The Washington Post gọi anh là "cầu thủ xuất sắc nhất xuất thân từ các trường D.C. kể từ cầu thủ vĩ đại Maury Wills của Los Angeles Dodgers".
1.2. Bóng chày đại học và tuyển chọn
Burriss đã chơi bóng chày đại học tại Đại học Bang Kent (KSU) ở Kent, Ohio. Năm 2005, anh chơi bóng chày mùa hè đại học cho đội Orleans Cardinals thuộc Giải Bóng chày Cape Cod, nơi anh được vinh danh là All-Star của giải đấu và cùng nhận giải Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của vòng playoff nhờ màn trình diễn giúp Cardinals giành chức vô địch mùa giải. Với KSU vào năm 2006, anh được vinh danh là Cầu thủ của năm của Mid-American Conference, dẫn đầu giải đấu với 70 lượt chạy và các cầu thủ NCAA Division I với 42 cú cướp gôn. Trong 158 trận đấu sự nghiệp tại Kent State, Burriss đạt tỉ lệ đánh bóng .325 và ghi được 146 lượt chạy. Scott Stricklin, huấn luyện viên của anh ở trường đại học, rất ấn tượng với tốc độ tự nhiên và bản năng bóng chày của anh. San Francisco Giants đã chọn Burriss ở vòng đầu tiên của Dự thảo MLB 2006.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Emmanuel Burriss đã trải qua một sự nghiệp chuyên nghiệp đa dạng, thi đấu cho một số đội MLB và các chi nhánh giải đấu nhỏ, cho thấy sự kiên trì và khả năng thích nghi của mình ở nhiều vị trí.
2.1. San Francisco Giants

Burriss bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào năm 2006 với đội Salem-Keizer Volcanoes thuộc Single-A giải ngắn Northwest League. Anh chơi 65 trận, đạt tỉ lệ đánh bóng .307. Burriss dẫn đầu giải đấu với 35 cú cướp gôn và đứng thứ ba với 50 lượt chạy (bằng với Tyler Colvin và sau Mike Epping 53, Matt Camp 51) và thứ tư với 78 cú đánh (sau Camp 87, Daniel Mayora 84, và Cyle Hankerd 83).
Vào năm 2007, Burriss bắt đầu năm với đội San Jose Giants thuộc Single-A cấp cao của California League. Sau khi đạt tỉ lệ đánh bóng .166 trong 36 trận, anh bị giáng xuống đội Augusta GreenJackets thuộc Single-A South Atlantic League. Với Augusta, anh được vinh danh là một All-star hậu mùa giải, đạt tỉ lệ đánh bóng .321 với 64 lượt chạy và 117 cú đánh trong 89 trận. Burriss đã cướp tổng cộng 68 gôn giữa hai đội, tổng số cao nhất trong tổ chức Giants. Sau mùa giải thông thường, Burriss chơi 17 trận cho đội Scottsdale Scorpions của Arizona Fall League (AFL), đạt tỉ lệ đánh bóng .365 với 8 cú cướp gôn. Được sử dụng độc quyền ở vị trí cầu thủ bắt bóng ngắn trong hai mùa giải thông thường đầu tiên của mình, Burriss bắt đầu chơi ở vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai cũng như ở AFL.
Bước vào mùa giải 2008, Burriss được Baseball America đánh giá là triển vọng thứ mười của Giants và triển vọng chạy gôn nhanh nhất. Anh không được vào đội Giants sau huấn luyện mùa xuân năm đó, nhưng Giants đã mua hợp đồng của anh từ đội Triple-A Fresno Grizzlies vào ngày 20 tháng 4 sau khi cầu thủ bắt bóng ngắn Brian Bocock có khởi đầu mùa giải kém cỏi. Cùng ngày, anh ra mắt MLB, thay thế Bocock ở vị trí cầu thủ bắt bóng ngắn trong hiệp thứ chín của trận thắng 8-2 trước St. Louis Cardinals. Trong trận đấu với Los Angeles Dodgers vào ngày 26 tháng 9, anh đã chạy thay cho Bengie Molina trong một tình huống mà các trọng tài ban đầu xác định là một cú đánh đơn. Giants đã thách thức quyết định này, và video quay chậm tức thì của bóng chày tiết lộ rằng Molina thực sự đã có một cú home run. Tuy nhiên, vì Burriss đã được đưa vào trận đấu, anh được ghi nhận là người đã ghi được lượt chạy trong tình huống đó. Anh kết thúc mùa giải tân binh của mình với tỉ lệ đánh bóng .283 trong 95 trận. Sau mùa giải, Giants đã gửi Burriss đến Arizona Fall League 2008, nơi anh chơi với tư cách là thành viên của Scottsdale Scorpions.
Trong thời gian huấn luyện mùa xuân 2009, Burriss đã cạnh tranh với Kevin Frandsen để giành vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai chính thức trước khi được chỉ định là người bắt đầu vào ngày 1 tháng 4. "Màn trình diễn toàn diện của [Burriss] rất chắc chắn," Brian Sabean, tổng giám đốc của Giants nhận xét. "Đó là một ý kiến nhất trí từ tất cả những người liên quan - văn phòng tiền tuyến, ban huấn luyện, tuyển trạch viên. Anh ấy đã có một mùa xuân tuyệt vời." Vào ngày 4 tháng 6, Burriss đang chơi ở vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai khi Randy Johnson giành chiến thắng thứ 300 của mình trước Washington Nationals. Cú đánh RBI của Burriss ở hiệp thứ hai đã trở thành cú đánh RBI quyết định trận đấu. Mặc dù vậy, vào thứ Ba, ngày 16 tháng 6, anh đã bị gửi xuống đội Triple-A Fresno Grizzlies để nhường chỗ cho Matt Downs sau khi đạt tỉ lệ đánh bóng .238/.292/.267 trong 61 trận. Vào ngày 5 tháng 7 năm 2009, Burriss bị gãy xương đốt ngón chân thứ năm ở bàn chân trái khi chạy quanh gôn thứ hai tại Fresno, chấm dứt mùa giải của anh.
Burriss lại bị gãy xương bàn chân trong quá trình huấn luyện mùa xuân 2010. Anh trở lại (ở Fresno) vào cuối mùa giải 2010, và được gọi lên Giants khi mùa giải của Grizzlies kết thúc, tuy nhiên anh không được đưa vào đội hình hậu mùa giải của Giants. Anh xuất hiện trong 59 trận cho Giants vào năm 2011, chia thời gian giữa câu lạc bộ Major League và Fresno. Năm 2012, Burriss đã vượt qua huấn luyện mùa xuân để có mặt trong đội hình Giants, nhưng vào ngày 28 tháng 7 năm 2012, anh đã bị chỉ định chuyển nhượng. Sau đó vào ngày 4 tháng 9 năm 2012, Burriss được thêm trở lại vào danh sách của Giants và kết thúc năm ở Major League, nhưng sau đó đã được gửi thẳng đến Fresno Grizzlies sau khi mùa giải kết thúc. Bằng cách gửi anh xuống các giải đấu nhỏ, Giants đã ngăn anh không đủ điều kiện tham gia trọng tài tiền lương sau mùa giải. Vào ngày 8 tháng 11 năm 2012, Burriss chọn trở thành đại diện tự do.
2.2. Cincinnati Reds
Vào ngày 21 tháng 11 năm 2012, Burriss đã ký một thỏa thuận giải đấu nhỏ với Cincinnati Reds bao gồm lời mời tham gia huấn luyện mùa xuân. Trong huấn luyện mùa xuân 2013, anh đã cạnh tranh với Jason Donald và César Izturis để giành vị trí dự bị cuối cùng trong danh sách của Cincinnati. Cuối cùng, Reds đã thêm Izturis vào danh sách của họ vào ngày 31 tháng 3 và tái phân công Burriss xuống các giải đấu nhỏ. Trong 108 trận cho đội Triple-A Louisville Bats thuộc International League, anh đạt tỉ lệ đánh bóng .241 với 32 lượt chạy, 89 cú đánh, một cú home run, 24 RBI và 17 cú cướp gôn. Vào ngày 4 tháng 11, anh trở thành đại diện tự do.
2.3. Washington Nationals
Vào ngày 19 tháng 12 năm 2013, Burriss đã ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Washington Nationals. Năm 2014, anh đã chơi cho đội Triple-A Syracuse Chiefs. Vào ngày 26 tháng 6 năm 2015, hợp đồng của anh đã được mua khi Anthony Rendon được đưa vào danh sách chấn thương. Anh có năm lần ra sân đánh bóng, lần đầu tiên trong các giải đấu lớn kể từ năm 2012, và có hai cú đánh và hai cú đi bộ. Anh được cho và chấp nhận một lần chuyển nhượng thẳng tới Syracuse vào ngày 28 tháng 7 năm 2015. Burriss chọn trở thành đại diện tự do ngay sau mùa giải 2015.
2.4. Philadelphia Phillies
Vào ngày 18 tháng 11 năm 2015, Burriss đã ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Philadelphia Phillies. Vào ngày 2 tháng 4 năm 2016, Burriss đã được chọn hợp đồng sau khi có mặt trong danh sách Ngày khai mạc giải bóng chày của Philadelphia. Burriss đã bị Phillies chỉ định chuyển nhượng vào ngày 1 tháng 6. Anh đã vượt qua đợt miễn trừ và được gửi thẳng đến đội Triple-A Lehigh Valley IronPigs vào ngày 4 tháng 6. Burriss đã được Phillies triệu hồi vào ngày 19 tháng 8. Trong 39 trận cho đội, anh đạt tỉ lệ 5 trên 45 (.111) mà không có cú home run hoặc RBI nào. Vào ngày 7 tháng 10, Burriss đã bị loại khỏi danh sách 40 người và được gửi thẳng đến Triple-A Lehigh Valley. Anh chọn trở thành đại diện tự do vào ngày 15 tháng 10.
2.5. Washington Nationals (lần thứ hai)
Vào ngày 13 tháng 12 năm 2016, Burriss đã ký hợp đồng giải đấu nhỏ để trở lại tổ chức Washington Nationals. Anh đã trải qua mùa giải 2017 với đội Triple-A Syracuse Chiefs, đạt tỉ lệ đánh bóng .253/.283/.274 mà không có cú home run nào và 18 RBI trong 42 trận. Burriss chọn trở thành đại diện tự do sau mùa giải vào ngày 6 tháng 11 năm 2017.
2.6. Los Angeles Angels
Burriss đã ký hợp đồng giải đấu nhỏ với Los Angeles Angels vào ngày 7 tháng 2 năm 2018. Anh chưa bao giờ chơi một trận nào trong tổ chức này. Sau đó, anh giải nghệ sau khi tham gia giải bóng chày mùa đông Dominican.
3. Sự nghiệp huấn luyện
Vào năm 2019, Burriss bắt đầu sự nghiệp huấn luyện với tư cách là huấn luyện viên đánh bóng lưu động cho Los Angeles Dodgers. Đến năm 2022, anh trở thành huấn luyện viên đánh bóng cho đội Triple-A Oklahoma City Dodgers, một chi nhánh của Los Angeles Dodgers. Anh tiếp tục giữ vị trí này vào năm 2024.
4. Cuộc sống cá nhân
Burriss là một tín đồ Cơ Đốc giáo. Trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, anh thường thực hiện Dấu Thánh giá trước khi ra sân đánh bóng.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Số liệu đánh bóng và phòng thủ
Các số liệu thống kê chính thức về đánh bóng và phòng thủ của Emmanuel Burriss trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của anh tại Giải Bóng chày Major League (MLB):
Năm | Đội | Trận đấu | Số lần đánh bóng | Đánh bóng hợp lệ | Lượt chạy | Cú đánh | Cú đánh đôi | Cú đánh ba | Home run | Tổng số gôn | RBI | Cú cướp gôn | Bị bắt cướp gôn | Lượt đi bộ | Lượt đi bộ cố ý | Số lần bị strikeout | Tỉ lệ đánh bóng | Tỉ lệ trên cơ sở | Tỉ lệ slugging | OPS | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2008 | SF | 95 | 274 | 240 | 37 | 68 | 6 | 1 | 1 | 79 | 18 | 13 | 5 | 5 | 1 | 23 | 1 | 5 | 24 | 7 | .283 | .357 | .329 | .686 |
2009 | SF | 61 | 220 | 202 | 18 | 48 | 6 | 0 | 0 | 54 | 13 | 11 | 4 | 1 | 1 | 14 | 1 | 2 | 34 | 3 | .238 | .292 | .267 | .560 |
2010 | SF | 7 | 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | .400 | .400 | .400 | .800 |
2011 | SF | 59 | 152 | 137 | 14 | 28 | 1 | 0 | 0 | 29 | 4 | 11 | 3 | 6 | 0 | 6 | 0 | 3 | 17 | 2 | .204 | .253 | .212 | .465 |
2012 | SF | 60 | 150 | 136 | 15 | 29 | 1 | 0 | 0 | 30 | 7 | 5 | 3 | 2 | 1 | 10 | 1 | 1 | 25 | 6 | .213 | .270 | .221 | .491 |
2015 | WSH | 5 | 5 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | .667 | .800 | .667 | 1.467 |
2016 | PHI | 39 | 50 | 45 | 3 | 5 | 1 | 1 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 10 | 1 | .111 | .184 | .178 | .361 |
Tổng cộng MLB (7 năm) | 326 | 856 | 768 | 92 | 182 | 15 | 2 | 1 | 204 | 42 | 41 | 15 | 15 | 3 | 57 | 3 | 13 | 111 | 19 | .237 | .300 | .266 | .565 |
5.2. Số áo đấu
Trong sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình, Emmanuel Burriss đã mặc các số áo sau:
- 7 (2008 - 2009)
- 2 (2010 - 2012)
- 16 (2015)
- 15 (2016)