1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Eiko Masuyama sinh ra là con út trong gia đình có bốn chị em gái. Những trải nghiệm ban đầu trong thời thơ ấu và quá trình giáo dục đã định hình sự nghiệp diễn xuất của bà.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Khi còn nhỏ, Eiko Masuyama nói chuyện rất chậm. Giáo viên của bà từng nói: "Con không thể nói chuyện tử tế được sao?", điều này đã gây sốc và khiến bà dần hình thành mặc cảm về cách nói của mình. Để cải thiện khả năng nói, năm 12 tuổi, bà gia nhập Đoàn kịch Thiếu nhi (sau này là Đoàn kịch Thiếu nhi Mới) và được Miyoko Asō hướng dẫn. Tại đây, bà đã vượt qua mặc cảm về giọng nói và dần bộc lộ niềm yêu thích diễn xuất.
Thời thơ ấu, bà từng mơ ước trở thành một vũ công ballet và đã tham gia các buổi học, nhưng phải từ bỏ ước mơ này ở tuổi 12 do mắc bệnh phổi.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp diễn xuất
Sau khi lớn tuổi để tiếp tục ở đoàn kịch thiếu nhi, Eiko Masuyama cùng với các diễn viên Sandayū Dokumamushi, Yasushi Inayoshi, Mari Kage, Haruko Kitahama và Mitsuko Toyohara đã thành lập công ty sân khấu Sanno khi bà 15 tuổi. Vài năm sau, theo lời mời của Asari Keita vì "thiếu nữ diễn viên", bà cùng Mari Kage chuyển sang Đoàn kịch Shiki. Trong thời gian này, bà bắt đầu xuất hiện trên truyền hình và làm công việc lồng tiếng cho các bộ phim truyền hình nước ngoài. Chính những công việc lồng tiếng cho phim truyền thanh và lồng tiếng đã khơi dậy sự quan tâm của bà đối với công việc liên quan đến giọng nói.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Eiko Masuyama phát triển từ sân khấu sang lồng tiếng, nơi bà tìm thấy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, đồng thời để lại dấu ấn sâu sắc trong ngành.
2.1. Chuyển hướng sang lồng tiếng
Do những hạn chế về thời gian trong cuộc sống cá nhân, đặc biệt là việc chăm sóc con cái, Eiko Masuyama nhận thấy công việc truyền hình với lịch trình không đều và công việc sân khấu đòi hỏi nhiều buổi tập trở nên khó khăn. Bà quyết định "chỉ tập trung vào công việc lồng tiếng" vì đây là một công việc tương đối ngắn thời gian hơn so với sân khấu, giúp bà có thể cân bằng giữa công việc và gia đình, nuôi dạy con cái. Sau một thời gian làm việc tại văn phòng Takamatsu Riyuko, bà chính thức gia nhập Aoni Production vào những năm 1960.
2.2. Hãng quản lý
Eiko Masuyama đã gắn bó với Aoni Production từ những năm 1960 và đây cũng là công ty quản lý cuối cùng của bà cho đến khi qua đời.
2.3. Triết lý làm việc
Trong công việc lồng tiếng, Eiko Masuyama luôn tin rằng "hình ảnh là nhân vật chính" và "chỉ khi có hình ảnh thì giọng nói mới thực sự phù hợp". Bà cảm thấy khó khăn khi phải diễn xuất mà không có hình ảnh, vì các giọng nhân vật khác nhau mà bà đã thể hiện có thể bị lẫn lộn.
Về việc xây dựng nhân vật, bà thích tự mình tạo ra một nhân vật rồi trình bày cho đạo diễn để nhận lời khuyên, thay vì nhận những chỉ dẫn chi tiết ngay từ đầu. Bà từng bày tỏ sự không hài lòng khi các bản vẽ cho việc lồng tiếng anime thường không hoàn chỉnh. Trong một số trường hợp, điều này dẫn đến những cảnh quay bị thiếu lời thoại hoặc diễn xuất không khớp với hình ảnh, khiến khán giả thắc mắc. Do đó, tại một số buổi ghi hình, bà đã yêu cầu phải có hình ảnh hoàn chỉnh để tránh những tình huống đáng tiếc.
Trước đây, Eiko Masuyama thường xuyên xuất hiện trên các chương trình truyền hình, nhưng những năm gần đây bà ít xuất hiện trước công chúng. Bà giải thích rằng "giọng nói của tôi mà mọi người biết là giọng của Honey hay Fujiko, những nhân vật trẻ tuổi. Tôi không muốn phá vỡ hình ảnh trẻ trung đó". Tuy nhiên, bà vẫn chấp nhận xuất hiện trong các chương trình với điều kiện không quay cận mặt, hoặc chỉ quay từ xa khi bà đang lồng tiếng.
3. Các vai diễn tiêu biểu
Eiko Masuyama đã để lại dấu ấn sâu sắc trong ngành lồng tiếng với nhiều vai diễn mang tính biểu tượng, định hình tên tuổi và ảnh hưởng của bà.
3.1. Mine Fujiko
Eiko Masuyama đã thể hiện vai Mine Fujiko trong loạt phim Lupin the Third từ năm 1977 (trong Lupin the Third Part II) cho đến năm 2011, khi vai diễn này được chuyển giao cho Miyuki Sawashiro.
Ban đầu, Masuyama đã lồng tiếng cho Fujiko trong hai bộ phim thử nghiệm Lupin the 3rd Pilot Film được sản xuất trước đó. Tuy nhiên, khi Lupin the Third Part I lên sóng, vai Fujiko lại do Yukiko Nikaido đảm nhận. Đạo diễn Masaaki Ōsumi sau này giải thích rằng Masuyama gặp khó khăn khi thể hiện các cảnh quyến rũ của Fujiko, dẫn đến việc thay đổi diễn viên. Dù vậy, Masuyama vẫn xuất hiện trong tập 14 của Part I với vai Catherine Burgess, có cảnh đối thoại với Fujiko do Nikaido lồng tiếng.
Với mong muốn mạnh mẽ được thể hiện Fujiko, Masuyama đã tham gia buổi thử giọng cho Lupin the Third Part II và giành lại vai diễn. Khi Part II bắt đầu phát sóng, bà nhận được rất nhiều thư phản đối từ khán giả, thắc mắc tại sao Fujiko không còn là giọng của Nikaido. Masuyama đã tự nhủ: "Dù có cố gắng thế nào, tôi cũng không thể trở thành Nikaido-san, vậy nên tôi chỉ có thể diễn theo phong cách của mình" và tiếp tục cống hiến cho vai diễn.
Masuyama chia sẻ rằng Fujiko là "người phụ nữ hội tụ mọi lý tưởng" và bà luôn ngưỡng mộ nhân vật này. Bà cũng nhận thấy rằng Fujiko có lượng fan nữ áp đảo. Về Lupin, bà yêu thích cách anh ấy vẫn nghĩ về Fujiko dù bị phản bội, coi đó là "sự đáng yêu của một người đàn ông".
Khi thể hiện Fujiko, Masuyama luôn chú trọng đến "sự gợi cảm lành mạnh", tin rằng "hình ảnh chỉ gợi cảm, còn lời nói và hành động không quá quyến rũ". Bà cho rằng Fujiko không tự thân quyến rũ mà sử dụng sự gợi cảm như một công cụ hay vũ khí. Bà cũng thấy thú vị khi nhân vật Fujiko thay đổi thiết kế tùy theo tác phẩm, giống như một tên trộm "thay đổi chiêu trò, thay đổi món đồ, thay đổi cách diễn xuất tùy theo đối thủ".
Trong số các tác phẩm Lupin mà bà tham gia, Lupin the 3rd: The Castle of Cagliostro là bộ phim đáng nhớ nhất đối với bà. Masuyama cảm thấy sự dũng cảm của Fujiko trong phim này "có lẽ là bản chất thật của Fujiko, là nền tảng của nhân vật". Bà đặc biệt yêu thích cảnh Fujiko trả lời Clarisse khi được hỏi "Bị bỏ rơi rồi sao?" bằng câu "Không, tôi đã bỏ rơi anh ta".
Khi tác giả nguyên tác Monkey Punch qua đời vào năm 2019, Masuyama đã bình luận: "Đối với một diễn viên, việc gặp gỡ một tác phẩm là tất cả. Tôi biết ơn Monkey Punch-sensei vì đã cho tôi gặp gỡ 'Mine Fujiko', tài sản quý giá của tôi." Sau khi Kiyoshi Kobayashi, người lồng tiếng cho Daisuke Jigen, qua đời vào năm 2022, Masuyama là thành viên cuối cùng còn sống trong dàn diễn viên chính của Lupin the Third Part II (thời kỳ Castle of Cagliostro).
3.2. Bakabon's Mama
Eiko Masuyama đã đảm nhận vai Bakabon's Mama trong loạt phim Tensai Bakabon qua bốn phiên bản truyền hình liên tiếp, từ bản gốc năm 1971 đến Rerere no Tensai Bakabon năm 1999. Dù các nhân vật chính khác thay đổi diễn viên, Bakabon's Mama vẫn luôn do bà lồng tiếng. Đây là mong muốn của tác giả nguyên tác Fujio Akatsuka, người đã yêu cầu duy nhất rằng "giọng của Mama không được thay đổi" khi phiên bản anime truyền hình thứ tư được sản xuất. Chỉ một lần duy nhất, trong tập 70 của phiên bản đầu tiên, Haruko Kitahama đã thay thế bà.
Vì bản thân cũng là một người mẹ trong đời thực, Masuyama chia sẻ rằng bà có thể thể hiện vai Mama một cách tự nhiên và không gặp khó khăn. Bà cũng nhớ lại lần đầu nhìn thấy hình ảnh của Mama, bà đã nghĩ ngay "Mình chắc chắn sẽ rất hợp với vai này".
Khi đến thăm Akatsuka Fujio Kaikan ở Ōme để ghi hình một chương trình, Masuyama đã tìm thấy một ghi chú của Akatsuka trên tường, trong đó viết: "Mama nhất định phải là Masuyama-san". Bà cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi biết rằng mình không phải tự nhận mà thực sự được chính tác giả công nhận.
3.3. Cutie Honey
Eiko Masuyama là người đầu tiên lồng tiếng cho Cutie Honey trong loạt phim gốc năm 1973. Vai diễn này đánh dấu một bước ngoặt trong sự nghiệp của bà, khi bà bắt đầu thể hiện những nhân vật trưởng thành và quyến rũ hơn, mở ra nhiều cơ hội mới. Trong phiên bản làm lại Cutie Honey Flash, bà xuất hiện với vai trò khách mời lồng tiếng cho Mitsuko Kanzaki. Bà cũng đã tái hiện vai Honey gốc trong Re: Cutie Honey với một bối cảnh khác. Khi lại thể hiện Honey vào năm 2005, bà nhận xét: "Thật vui khi được gặp một tác phẩm hay như vậy".
3.4. Các vai diễn quan trọng khác
Eiko Masuyama đã thể hiện nhiều vai diễn đa dạng khác trong sự nghiệp của mình:
- Teke trong Hyokkori Hyotan-jima: Ban đầu, bà không thể tưởng tượng mình sẽ được giao vai một cậu bé. Bà nghĩ mình sẽ lồng tiếng cho một nhân vật nữ như Purin-chan hay Chappy. Tuy nhiên, khi nhà sản xuất NHK thông báo "Không, đó là cậu bé Teke", bà đã thốt lên: "Ôi không! Tôi chưa bao giờ đóng vai con trai cả...". Dù vậy, bà đã rất thích thú khi thể hiện vai này và sau đó nói rằng "Thật may mắn khi tôi đã được làm".
- U-ko trong Obake no Q-taro: Bà coi U-ko là một nhân vật thú vị mà bà chưa từng thể hiện trước đây. Bà nói đùa rằng khi bà cất tiếng nói đầu tiên, "nhân viên ghi âm đã ngã ngửa". Bà coi đây là một tác phẩm giúp bà "tái nhận thức được niềm vui của việc tạo ra một nhân vật mới khác biệt so với sự nghiệp trước đây, và sự hấp dẫn của công việc lồng tiếng".
- Mimi-sensei (thế hệ thứ hai) và Yami no Joō (thế hệ đầu tiên) trong Soreike! Anpanman: Bà đã tham gia lồng tiếng cho nhiều nhân vật trong loạt phim dài tập này cho đến cuối đời.
- Lucia và Kipiah trong Astro Boy (1963).
- Rico trong Prince Planet (1965).
- Yumiko trong Sally the Witch (1966), vai diễn đầu tay của bà.
- Tatsuko trong Gokū no Daibōken (1967).
- Kishiji trong Haikara-San: Here Comes Miss Modern (1978).
- Milady trong Dogtanian and the Three Muskehounds (1981).
- Sumire Hoshino / Pako trong Perman (1983).
- Princess Snow Kaguya trong Sailor Moon S: The Movie (1994).
- Fusae Campbell trong Thám tử lừng danh Conan (2005).
4. Danh mục tác phẩm
Eiko Masuyama đã tham gia vào một số lượng lớn các tác phẩm trong suốt sự nghiệp của mình, từ anime truyền hình đến trò chơi điện tử.
4.1. Anime truyền hình
- 1963: Astro Boy (Lucia, Kipiah, Yumi, Robiet, v.v.), 8 Man (Manami)
- 1965: Kimba the White Lion, Super Jetter (Nanae), Prince Planet (Rico)
- 1966: Leo the Lion (Rukio), Harris no Kaze (mẹ của Kunimatsu), Yusei Kamen (Berta Helen Andromeda)
- 1967: Gokū no Daibōken (Tatsuko), Sally the Witch (Yumiko)
- 1968: Kaibutsu-kun (Công chúa Kaiko), Star of the Giants (Lumi Tachibana, Samon Chiyo), Sabu to Ichi Torimono Hikae (Otsuru)
- 1969: Attack No. 1 (Yumi Katsuragi, Satomi Yoshimura, Kyoko Makimura, Sherenina (thế hệ thứ 2), v.v.), Dororo (Chii)
- 1970: Moomin (Temi, Nàng tiên nước)
- 1971: Andersen Monogatari (Candy), Shin Obake no Q-Tarō (U-ko), Chingo Muchabei, Tensai Bakabon (Mama), Marvelous Melmo (Mẹ chó, Thư ký)
- 1972: Dokonjō Gaeru (mẹ của Kyoko), Devilman (Fire, Bella), Mahōtsukai Chappy (Chappy), Lupin the Third Part I (Catherine Burgess)
- 1973: Jungle Kurobe (Mama Sarari), Microsuperman, Fables of the Green Forest (Polly), Cutie Honey (Honey Kisaragi)
- 1974: Karate Master (Rikuya), Great Mazinger (Cleo), Vicky the Viking (Người dẫn chuyện), Hoshi no Ko Chobin (Nữ hoàng Ekurea)
- 1975: Arabian Nights: Sinbad's Adventures (Sugal), Ikkyū-san (mẹ của Ikkyuu, Người dẫn chuyện, Tsubame Iyono), Gamba no Bōken (Oryuu, Shioji (thế hệ đầu tiên)), Laura, the Prairie Girl (Mẹ), Ganso Tensai Bakabon (Bakabon's Mama), Maya the Honey Bee (Jane, bướm trắng), Shonen Tokugawa Ieyasu (Odai), Time Bokan (Luna Me)
- 1976: Divine Demon-Dragon Gaiking (Emeralda), UFO Warrior Dai Apolon (Nữ hoàng Apollon), Little Lulu and Her Little Friends (Little Lulu (tập 1-3)), Candy Candy (Jane Brighton)
- 1977: Jetter Mars (Mayumi), Lupin the Third Part II (Fujiko Mine)
- 1978: Nobody's Boy: Remi, Starzinger (Prof. Kitty, Andra), Captain Future (Joan Randall), Haikara-San: Here Comes Miss Modern (Kichiji)
- 1979: Cyborg 009 (1979) (Lena, Simone), Nippon Meisaku Douwa Series Akai Tori no Kokoro (mẹ của Gió), Yakyuu-kyou no Uta (Kanako Touma)
- 1980: Galaxy Express 999 (Silvia, Yuki Onna, Neko A), Nodoka Mori no Doubutsu Daisakusen (Melitta), Manga Kotowaza Jiten (Tsugumi), Wakakusa Monogatari (Nissei Family Special) (Meg), Space Warrior Baldios (Amy Ratein)
- 1981: Good Morning! Spank (mẹ của Aiko), Kaibutsu-kun (2nd series) (Kaiko-chan), Kaba Enchou no Doubutsuen Nikki (mẹ của Masaru), Dogtanian and the Three Muskehounds (Milady)
- 1982: Andromeda Stories (Mother Machine), Urusei Yatsura (Misuzu), The Kabocha Wine (Komachi, Hanae Aoba), Sasuga no Sarutobi (Kasumi Sarutobi), The Mysterious Cities of Gold (người dẫn chuyện cho tập tiếp theo), Dr Slump (Ribon Chan), Patalliro! (Bjorn), Boku Patalliro! (Afro 18), Wagahai wa Neko de Aru (Vợ)
- 1983: Story of the Alps: My Annette (Francine Barniel), Cat's Eye (Henriette Lubelle / Cô dâu của Lupin), Kojika Monogatari (Twink Hatto), Perman (Sumire Hoshino / Pako), Manga Nihonshi
- 1984: Lupin III Part III (Fujiko Mine)
- 1985: Obake no Q-Tarō (TV Asahi version) (U-ko), Haai Step Jun (Yoko Mizuno)
- 1986: GeGeGe no Kitaro (3rd series) (Tenko, Datsue-ba), Maple Town Stories (Mama (thay thế))
- 1987: Lady Lady!! (Magdalene Waverley)
- 1988: Little Lord Fauntleroy (Minna), Bikkuriman (Mataiden Noah), Himitsu no Akko-chan (Nữ hoàng của Vương quốc Gương)
- 1989: Gaki Deka (mẹ của Momoko và Jun), Lupin the 3rd: Bye Bye Liberty Crisis (Fujiko Mine)
- 1990: Heisei Tensai Bakabon (Bakabon's Mama), Magical Taruruto-kun (Ina Kawai), Mahoutsukai Sally (2nd series) (Phù thủy, mẹ của Azami), Lupin the 3rd: The Mystery of the Hemingway Papers (Fujiko Mine)
- 1991: Mischievous Twins: The Tales of St. Clare's (Bà Wentworth), Bakabon Osomatsu no Curry wo Tazunete Sanzenri (Mama), Lupin the 3rd: Steal Napoleon's Dictionary! (Fujiko Mine)
- 1992: Soreike! Anpanman (Mimi-sensei (thế hệ thứ 2), Nữ hoàng Bóng tối (thế hệ đầu tiên), Phù thủy, Công chúa Tuyết Đen, Akikaze-san), Lupin the 3rd: From Russia with Love (Fujiko Mine)
- 1993: Lupin the 3rd: Orders to Assassinate Lupin (Fujiko Mine)
- 1994: Lupin the 3rd: Burning Memory - Tokyo Crisis (Fujiko Mine)
- 1995: Anime Sekai no Douwa (Hoàng hậu (mẹ kế)), Lupin the 3rd: The Pursuit of Harimao's Treasure (Fujiko Mine)
- 1996: Lupin the 3rd: The Secret of Twilight Gemini (Fujiko Mine)
- 1997: Cutie Honey Flash (Mitsuko Kanzaki), Lupin the 3rd: Walther P38 (Fujiko Mine)
- 1998: Mamotte Shugogetten (Meihoa), Lupin the 3rd: Crisis in Tokyo (Fujiko Mine)
- 1999: Lupin the 3rd: Da Capo of Love - Fujiko's Unlucky Days (Fujiko Mine), Rerere no Tensai Bakabon (Bakabon's Mama)
- 2000: Lupin the 3rd: 1$ Money Wars (Fujiko Mine)
- 2001: Tantei Shounen Kageman (Beauty Face (thế hệ đầu tiên)), Lupin the 3rd: Alcatraz Connection (Fujiko Mine)
- 2002: Weiß kreuz Glühen (Nữ hoàng), Lupin the 3rd: Episode 0 - First Contact (Fujiko Mine)
- 2003: Lupin the 3rd: Operation Return the Treasure (Fujiko Mine)
- 2004: Lupin the 3rd: Stolen Lupin - The Copycat is a Midsummer Butterfly (Fujiko Mine)
- 2005: Thám tử lừng danh Conan (Fusae Campbell Kinoshita), Lupin the 3rd: Angel's Tactics - A Piece of Dream is a Scent of Murder (Fujiko Mine)
- 2006: Lupin the 3rd: Seven Days Rhapsody (Fujiko Mine)
- 2007: Lupin the 3rd: Elusiveness of the Fog (Fujiko Mine)
- 2008: Lupin the 3rd: Sweet Lost Night - The Magic Lamp is an Omen of Nightmare (Fujiko Mine)
- 2009: Lupin the 3rd vs. Detective Conan (Fujiko Mine)
- 2010: Lupin the 3rd: The Last Job (Fujiko Mine)
4.2. Anime điện ảnh
- 1968: Andersen Monogatari (Karen)
- 1969: Hitoribocchi (mẹ của Ken)
- 1970: Attack No. 1 (Yumi Katsuragi), Attack No. 1: Namida no Kaiten Receive (Satomi Yoshimura), Attack No. 1: Namida no Sekai Senshuken (Sherenina), Yasashii Lion (Mukumuku)
- 1971: Attack No. 1: Namida no Fushichou (Midori Hayakawa), Yasuji no Pornorama: Yatchimae!! (Người phụ nữ ở công viên, Khách hàng ô tô, Người phụ nữ tóc vàng ở sân bay), Doubutsu Takarajima (Gran)
- 1976: Puss 'n Boots Travels Around the World (Susanna)
- 1977: The Wild Swans (Elisa/Elisa trưởng thành)
- 1978: Lupin the 3rd: The Mystery of Mamo (Fujiko Mine)
- 1979: Lupin the 3rd: The Castle of Cagliostro (Fujiko Mine)
- 1980: Toward the Terra (Terraz No. 5)
- 1981: Kaibutsu-kun: Kaibutsu Land e no Shoutai (Kaiko-chan)
- 1982: Kaibutsu-kun: Demon no Ken (Kaiko-chan), Queen Millennia (Người quản lý vĩnh cửu), Dr. Slump: Hoyoyo! Space Adventure (Ribbon-chan), My Youth in Arcadia (Phù thủy)
- 1983: Dr. Slump: Hoyoyo! Sekai Isshuu Dai Race, Manga Aesop Monogatari (Nữ thần Mùa xuân)
- 1984: The Kabocha Wine: Nita no Aijou Monogatari (Komachi), Shonen Kenya (Yoko Murakami), Ninja Hattori-kun + Perman: Chounouryoku Wars (Pako)
- 1985: Tongari Boushi no Memoru (Người dẫn chuyện), Ninja Hattori-kun + Perman: Ninja Kaijuu Jippou VS Miracle Tamago (Pako), Penguin's Memory: Shiawase Monogatari (Susan), Lupin the 3rd: Legend of the Gold of Babylon (Fujiko Mine)
- 1990: Kennosuke-sama (mẹ của Kennosuke)
- 1994: Sailor Moon S: The Movie (Công chúa Snow Kaguya), Soreike! Anpanman: Lyrical Magical Mahou no Gakkou (Phù thủy)
- 1995: Lupin the 3rd: Farewell, Nostradamus (Fujiko Mine)
- 1996: Lupin the 3rd: Dead or Alive (Fujiko Mine)
- 2003: Pa-Pa-Pa the Movie Perman (Pako)
- 2004: Pa-Pa-Pa the Movie Perman: Tako de Pon! Ashi ha Pon! (Pako)
4.3. OVA (Original Video Animation)
- 1969: Lupin the 3rd Pilot Film (Cinemascope version) (Fujiko Mine)
- 1971: Lupin the 3rd Pilot Film (TV version) (Fujiko Mine)
- 1988: Xanadu: Dragon Slayer Densetsu (Refi)
- 2000: Denshin Mamotte Shugogetten! (Meihoa)
- 2002: Lupin the 3rd: Return of the Magician (Fujiko Mine)
- 2008: Yanase Takashi Meruhen Gekijou: Kushara Hime (Phù thủy), Lupin the 3rd: Green vs Red (Fujiko Mine)
- 2012: Lupin the 3rd Master File (Fujiko Mine)
4.4. Web Anime
- 2021: Ankoku Kazoku Warabisan (Fuki Okada)
4.5. Trò chơi điện tử
- 1995: Kuusou Kagaku Sekai Gulliver Boy (Tiger), Heisei Tensai Bakabon Susume! Bakabons (Bakabon's Mama), Linda Cube (Ann)
- 1997: Lupin the 3rd: Castle of Cagliostro -Saikai- (Fujiko Mine), Lupin the 3rd Chronicle (Fujiko Mine)
- 1998: Mahoutsukai ni Naru Houhou (El-Seneria)
- 1999: Majokko Daisakusen (Chappy, Honey)
- 2002: Lupin the 3rd: Majutsu-Ou no Isan (Fujiko Mine)
- 2003: Lupin the 3rd: Umi ni Kieta Hihou (Fujiko Mine)
- 2004: Lupin the 3rd: Columbus no Isan wa Aka ni Somaru (Fujiko Mine)
- 2007: Lupin the 3rd: Lupin ni wa Shi wo, Zenigata ni wa Koi wo (Fujiko Mine), MAPLUS Portable Navi 2 (giọng điều hướng)
- 2010: Lupin the 3rd: Shijou Saidai no Zunou Sen (Fujiko Mine)
5. Tác phẩm lồng tiếng
Eiko Masuyama đã lồng tiếng cho nhiều tác phẩm phim người đóng và hoạt hình nước ngoài, thể hiện khả năng thích ứng và tài năng đa dạng của mình.
5.1. Lồng tiếng phim người đóng
Eiko Masuyama đã lồng tiếng cho nhiều diễn viên nổi tiếng, đặc biệt là Lee Remick.
- Ann Francis
- Agatha (Jane)
- The Hanged Man (Gina Talbot)
- The Yakuza (Liz) (phiên bản Tokyo 12 Channel)
- The Mad Killer
- The Violent Revenge (Monica Alton)
- Lee Remick
- Anatomy of a Murder (Laura Manion) (phiên bản NET)
- Days of Wine and Roses (Kirsten)
- Experiment in Terror (Kelly Sherwood)
- The Long, Hot Summer (Eula) (phiên bản NET)
- The Hallelujah Trail (Jo Jet)
- The Big Trail (Cora Masengale)
- Apache (Nalinli, do Jean Peters đóng)
- The Enforcer (Millie, do Susan Zener đóng)
- The Singing Nun (Sister Ann, do Debbie Reynolds đóng)
- The Children's Hour (phiên bản NET)
- The Curse of the Demon (Susan Whitely, do Susan Farmer đóng)
- The Cabinet of Caligari (Jane, do Glynis Johns đóng)
- Up to His Ears (Alexandrine, do Ursula Andress đóng) (phiên bản TBS)
- Five Weeks in a Balloon (Makia, do Barbara Luna đóng)
- The Miracle (Teresa, do Carroll Baker đóng)
- The Brides of Dracula (Marianne Daniel) (phiên bản Fuji TV)
- How to Murder Your Wife (Gretchen, do Fran Jeffries đóng)
- Torpedo Run (Denise, do Anjanette Comer đóng) (phiên bản NET)
- A Shot in the Dark (Maria Gambrelli, do Elke Sommer đóng) (phiên bản TV Tokyo)
- Diary of a Wimpy Kid: The Long Haul (Bà cố) (phiên bản phân phối theo yêu cầu)
- Chicago Confidential (Catherine "Kate" Mallory, do Gale Storm đóng) (phiên bản NET)
- The Wild Bunch (Scarlett, do Sydney Rome đóng)
- The Dandy in Aspic (Caroline, do Mia Farrow đóng)
- Harry in Your Pocket (Baffy, do Ann Turkel đóng)
- The Silencers (Gail, do Stella Stevens đóng)
- Murderers' Row (Francesca, do Senta Berger đóng)
- The Sound of Music (Nữ Nam tước, do Eleanor Parker đóng) (phiên bản mềm năm 1981)
- The Crazies (Kathy Bolman, do Lynn Lowry đóng)
- San Francisco International Airport (Joan, do Jill Donohue đóng)
- Quartet (Jean, do Mai Zetterling đóng)
- Junior Bonner (Charmagne, do Barbara Leigh đóng)
- The Cincinnati Kid (Christian, do Tuesday Weld đóng) (phiên bản TV Asahi)
- Susan Slade (Susan Slade, do Connie Stevens đóng)
- Sodom and Gomorrah (Shua, do Rossana Podestà đóng)
- Tarzan and His Mate (Jane, do Maureen O'Sullivan đóng)
- The Egg and I (Harriet Putnam, do Louise Allbritton đóng) (phiên bản Fuji TV)
- The Greatest Show on Earth (Angel, do Gloria Grahame đóng) (phiên bản TV Tokyo)
- The Great Escape (Gina, do Giovanna Ralli đóng)
- Tom Horn (Glendolene Kimmel, do Linda Evans đóng)
- Drabble (Sheel Barrows, do Delphine Seyrig đóng)
- Warm Current (Charo, do Carolyn Jones đóng)
- Butterfield 8 (Emily, do Dina Merrill đóng)
- Harry and the Hendersons (Nancy Henderson, do Melinda Dillon đóng) (phiên bản video)
- Spring Incident (Debbie, do Jean Peters đóng)
- The French Ten Commandments (Françoise, do Françoise Arnoul đóng)
- The Benny Goodman Story (Alice Hammond, do Donna Reed đóng)
- North West Mounted Police (Louvette Corbeau, do Paulette Goddard đóng)
- Human Hunt (Teresa, do Madlyn Rue đóng) (phiên bản NET)
- The Unsinkable Molly Brown (Lucretia, do Debbie Reynolds đóng)
- Missile Attack Squadron (Victoria Caldwell, do Mary Peach đóng) (phiên bản NET)
- Mary Poppins (Winifred Banks, do Glynis Johns đóng) (phiên bản Fuji TV)
- Monty Python's Life of Brian (Judith)
- Lupin (Countess Cagliostro, do Kristin Scott Thomas đóng)
- Going My Way (Carol James, do Jean Heather đóng)
5.2. Lồng tiếng phim hoạt hình nước ngoài
- Josie and the Pussycats (Melody Valentine)
- The Jetsons (Jane Jetson)
- Fantastic Four (Susie)
- Space Kid and Black Devil (Poppy)
- Dora Dora Kitten and Chaka Chaka Girl (Mimi)
- Snoopy and Charlie (Lila)
- Fraggle Rock (Wingnut)
6. Giải thưởng
Eiko Masuyama đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cho những đóng góp xuất sắc của mình trong ngành công nghiệp lồng tiếng.
- 2017: Giải thưởng "Anime Outreach Category" tại Tokyo Anime Award Festival 2017.
- 2021: Giải thưởng "Merit Award" tại Lễ trao giải Seiyu lần thứ 15.
7. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Eiko Masuyama, bao gồm gia đình và sở thích, đã giúp định hình con người bà ngoài công việc.
7.1. Gia đình
Eiko Masuyama kết hôn với Kazuki Masada, một nhà sản xuất tại TBS (người đã qua đời vào năm 2022), nổi tiếng với việc tạo ra các chương trình như Ryori Tengoku. Bà có một cô con gái.
7.2. Sở thích cá nhân
Từ nhỏ, Eiko Masuyama đã là một fan hâm mộ cuồng nhiệt của Takarazuka Revue. Bà từng có ý định gia nhập Takarazuka và đã học múa ballet để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh, nhưng phải từ bỏ do bệnh phổi. Ngay cả sau khi kết hôn, niềm đam mê với Takarazuka vẫn còn nguyên vẹn. Từ năm 2005, khi công việc của chồng ổn định, bà đã sống gần Takarazuka Grand Theater trong khoảng 9 năm. Bà có mối quan hệ rộng rãi với các Takarazienne (diễn viên Takarazuka) và những người liên quan, không phân biệt nhóm. Bà thường mời các Takarazienne sống một mình đến nhà và nấu những món ăn gợi nhớ bữa cơm gia đình như cà ri, do đó bà được các Takarazienne trìu mến gọi là "Fujiko Mama".
Khi còn ở đoàn kịch thiếu nhi, Masuyama đã được Miyoko Asō dẫn đi xem một buổi biểu diễn của Đoàn kịch Todo, và bà đã ngưỡng mộ một diễn viên đóng vai Hoàng tử, mong muốn được đứng chung sân khấu với người đó. Diễn viên đó chính là Goro Naya, người mà sau này bà đã cùng diễn xuất trong Lupin the Third suốt gần 40 năm.
Ban đầu, Masuyama hoạt động dưới tên thật của mình, nhưng đạo diễn Kazuhiko Hoshino đã đưa bà đến Takashima Ekidan và nói: "Với cái tên này, cô không thể làm việc được đâu", và bà đã lấy nghệ danh hiện tại.
Bạn bè cùng lứa thường gọi bà là "Tonchi". Theo bà, vì hai người chị gái của bà được gọi là "Icchi" và "Kyo-chi", nên bà, tên thật là Tomoko, cũng được gọi là "Tonchi", và biệt danh này đã lan rộng trong giới đồng nghiệp.
Kikuko Inoue trở thành fan của Masuyama sau khi xem lại Attack No. 1 trước khi ra mắt. Sau khi trở thành diễn viên lồng tiếng chuyên nghiệp, Inoue đã được Aya Hisakawa, một đồng nghiệp tại Aoni Production, giới thiệu với Masuyama. Ba người thường đi ăn mừng sinh nhật của nhau. Inoue mô tả Masuyama là "một người tuyệt vời, luôn tỏa sáng, càng gặp gỡ càng thấy tuyệt vời" và "một người tôi luôn ngưỡng mộ, người luôn dành cho tôi rất nhiều tình yêu mỗi khi gặp gỡ".
8. Qua đời
Eiko Masuyama qua đời vì viêm phổi vào ngày 20 tháng 5 năm 2024, hưởng thọ 88 tuổi. Bà đã được điều trị bệnh từ trước đó. Tang lễ của bà được tổ chức riêng tư theo ý nguyện của gia đình. Thông tin về sự ra đi của bà được Aoni Production công bố một tháng sau đó, vào ngày 3 tháng 6.
Ban đầu, có thông tin cho rằng vai diễn cuối cùng của bà là Akikaze-san trong Soreike! Anpanman, phát sóng vào ngày 23 tháng 10 năm 2023. Tuy nhiên, sau đó đã được đính chính là vai Yami no Joō trong cùng loạt phim, phát sóng vào ngày 2 tháng 2 năm 2024 (được ghi hình vào ngày 28 tháng 11 năm 2023), đây là vai diễn cuối cùng của bà khi còn sống.
9. Di sản và ảnh hưởng
Eiko Masuyama để lại một di sản lâu dài trong ngành công nghiệp lồng tiếng Nhật Bản. Với giọng nói "trang nhã và đầy nhiệt huyết" của một mezzo-soprano, bà đã thể hiện thành công nhiều loại vai diễn, từ những cô gái trẻ đến phụ nữ trưởng thành, từ những nhân vật quyến rũ đến những người mẹ hiền lành. Sự linh hoạt này, cùng với khả năng duy trì chất giọng trẻ trung dù tuổi tác tăng lên, đã giúp bà duy trì sự nghiệp kéo dài hàng thập kỷ.
Các vai diễn biểu tượng như Mine Fujiko, Bakabon's Mama và Cutie Honey không chỉ định hình tên tuổi của bà mà còn trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa đại chúng Nhật Bản. Đặc biệt, sự gắn bó lâu dài của bà với vai Bakabon's Mama theo mong muốn của tác giả Fujio Akatsuka là minh chứng cho tài năng và sự cống hiến của bà.
Triết lý làm việc "hình ảnh là nhân vật chính" và sự chú trọng vào việc tạo dựng nhân vật một cách tự nhiên đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ diễn viên lồng tiếng. Sự cống hiến của bà cho công việc, ngay cả khi phải đối mặt với những thách thức về sức khỏe và quy trình sản xuất, đã củng cố vị thế của bà như một nghệ sĩ được kính trọng.
Những giải thưởng như "Anime Outreach Category" tại Tokyo Anime Award Festival và "Merit Award" tại Seiyu Awards là sự công nhận chính thức cho những đóng góp to lớn của bà cho ngành công nghiệp anime và lồng tiếng. Eiko Masuyama không chỉ là một diễn viên lồng tiếng tài năng mà còn là một người có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển và nhận thức về nghệ thuật lồng tiếng tại Nhật Bản.