1. Tổng quan
Dina Merrill, tên khai sinh là Nedenia Marjorie HuttonNedenia Marjorie HuttonEnglish, (sinh ngày 29 tháng 12 năm 1923 - mất ngày 22 tháng 5 năm 2017) là một nữ diễn viên, nhà kinh doanh và nhà từ thiện người Mỹ. Bà nổi tiếng với vẻ ngoài thanh lịch, quý phái và đã tham gia hơn một trăm tác phẩm điện ảnh và truyền hình từ cuối những năm 1950 cho đến thập niên 2000. Bên cạnh sự nghiệp diễn xuất, Merrill còn tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội và kinh doanh, giữ nhiều vai trò quan trọng trong các hội đồng quản trị và tổ chức từ thiện.
2. Thời niên thiếu
Dina Merrill có xuất thân từ một gia đình danh giá với nền tảng giáo dục vững chắc, đặt nền móng cho sự nghiệp đa diện của bà sau này.
2.1. Xuất thân và bối cảnh gia đình
Merrill sinh ra tại Thành phố New York vào ngày 29 tháng 12 năm 1923. Trong nhiều năm, ngày sinh của bà thường được công bố là ngày 9 tháng 12 năm 1925, nhưng sau đó đã được xác nhận là ngày 29 tháng 12 năm 1923. Bà là con gái duy nhất của Marjorie Merriweather Post, nữ thừa kế tập đoàn Post Cereals, và người chồng thứ hai của bà, Edward Francis Hutton, một nhà môi giới chứng khoán nổi tiếng ở Phố Wall và là người sáng lập công ty E. F. Hutton & Co..
Merrill có hai người chị cùng mẹ khác cha là Adelaide Brevoort Close (sinh ngày 26 tháng 7 năm 1908 - mất ngày 31 tháng 12 năm 1998) và Eleanor Post Hutton (sinh ngày 3 tháng 12 năm 1909 - mất ngày 27 tháng 11 năm 2006), từ cuộc hôn nhân đầu tiên của mẹ bà với Edward Bennett Close, ông nội của nữ diễn viên Glenn Close. Bà cũng là em họ đời đầu của nữ thừa kế Barbara Hutton (nữ thừa kế tập đoàn Woolworth) và là em họ đời đầu một lần xa của con trai bà, Lance Reventlow.
2.2. Giáo dục
Merrill tốt nghiệp từ Miss Porter's School, một trường nội trú danh tiếng dành cho nữ sinh. Sau đó, bà theo học tại Đại học George Washington ở Washington, D.C. trong một học kỳ, trước khi chuyển đến Học viện Nghệ thuật Sân khấu Hoa Kỳ tại Thành phố New York. Bà tiếp tục trau dồi kỹ năng diễn xuất tại HB Studio dưới sự hướng dẫn của Uta Hagen, một trong những giáo viên diễn xuất có ảnh hưởng nhất thời bấy giờ.
3. Sự nghiệp diễn xuất
Sự nghiệp diễn xuất của Dina Merrill trải dài qua nhiều thập kỷ, với các vai diễn đa dạng trên sân khấu, màn ảnh rộng và truyền hình, khẳng định vị thế của bà như một biểu tượng của sự sang trọng và quý phái.
3.1. Khởi đầu sự nghiệp và nghệ danh
Theo lời khuyên từ người chồng của người chị cùng mẹ khác cha, Nedenia Marjorie Hutton đã lấy nghệ danh là Dina Merrill, phỏng theo tên của Charles E. Merrill, một nhà môi giới chứng khoán nổi tiếng giống như cha bà. Bà ra mắt sân khấu lần đầu tiên vào năm 1945 trong vở kịch The Mermaid Singing.
Vào cuối những năm 1950 và thập niên 1960, Merrill được cho là đã được quảng bá như một người thay thế cho Grace Kelly, và vào năm 1959, bà được ca ngợi là "Grace Kelly mới của Hollywood".
3.2. Vai diễn điện ảnh và truyền hình

Merrill đã tham gia nhiều bộ phim điện ảnh nổi bật, bao gồm Desk Set (1957), A Nice Little Bank That Should Be Robbed (1958), Don't Give Up the Ship (1959), Operation Petticoat (1959, đóng cùng Cary Grant, người từng kết hôn với người em họ của bà là Barbara Hutton), The Sundowners (1960), Butterfield 8 (1960), The Young Savages (1961), The Courtship of Eddie's Father (1963), I'll Take Sweden (1965), The Greatest (1977), A Wedding (1978), Just Tell Me What You Want (1980), Anna to the Infinite Power (1983), Twisted (1986), Caddyshack II (1988), Fear (1990), True Colors (1991), The Player (1992), Suture (1993), và Shade (2003).
Bà cũng xuất hiện trong các bộ phim truyền hình được sản xuất riêng cho màn ảnh nhỏ, như Seven in Darkness (1969), The Lonely Profession (1969), Family Flight (1972), và The Tenth Month (1979).
Trong thập niên 1960, Merrill xuất hiện trong nhiều loạt phim truyền hình, đáng chú ý là vai phản diện Calamity Jan trong hai tập phim Batman năm 1968 cùng với người chồng lúc bấy giờ là Cliff Robertson. Bà cũng là khách mời trong hai tập Bonanza với vai Susannah Clauson, tập "Bonfire" (1962) của The Alfred Hitchcock Hour, The Investigators, The Bold Ones, Wagon Train (1964), Mission: Impossible, The Love Boat, Quincy, M.E., Murder, She Wrote, Roseanne, và The Nanny (với vai mẹ người Anh khó tính và xa cách của Maxwell Sheffield). Năm 1971, Merrill xuất hiện với vai Laura Duff trong The Men from Shiloh (tên mới của loạt phim truyền hình miền Tây The Virginian) trong tập mang tên "The Angus Killer".
Merrill cũng là khách mời thường xuyên trên một số chương trình trò chơi và đố vui trên truyền hình trong thập niên 1960 và 1970, bao gồm Match Game, To Tell the Truth, What's My Line, và Hollywood Squares.
3.3. Xuất hiện trên sân khấu

Các vai diễn sân khấu của bà bao gồm vở tái diễn On Your Toes của Rodgers và Hart trên Broadway vào năm 1983, đóng cùng nữ diễn viên ballet hàng đầu người Nga Natalia Makarova. Năm 1991, bà tham gia dàn diễn viên luân phiên trong buổi đọc kịch bản sân khấu Wit & Wisdom ngoài Broadway.
4. Hoạt động kinh doanh và từ thiện
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Dina Merrill còn là một nhân vật tích cực trong giới kinh doanh và từ thiện, thể hiện sự đa tài và cam kết với cộng đồng.
4.1. Thành viên hội đồng quản trị và vai trò doanh nghiệp
Merrill từng là thành viên hội đồng quản trị của Trung tâm Biểu diễn Nghệ thuật John F. Kennedy theo chỉ định của tổng thống, thành viên hội đồng quản trị của Trung tâm Sân khấu Eugene O'Neill, và phó chủ tịch của New York City Mission Society. Năm 1980, Merrill gia nhập hội đồng quản trị của công ty E. F. Hutton & Co. của cha bà, và tiếp tục làm việc trong hội đồng quản trị cũng như ủy ban bồi thường của Lehman Brothers trong hơn 18 năm sau khi công ty này mua lại Hutton.
Năm 1991, Merrill cùng người chồng thứ ba là Ted Hartley đã sáp nhập công ty Pavilion Communications của họ với RKO để thành lập công ty RKO Pictures, sở hữu quyền sở hữu trí tuệ của hãng phim RKO Radio Pictures.
4.2. Hoạt động từ thiện và xã hội
Với vai trò phó chủ tịch của New York City Mission Society, Dina Merrill đã đóng góp tích cực vào các hoạt động xã hội và từ thiện, thể hiện cam kết của bà đối với việc cải thiện cộng đồng và hỗ trợ những người gặp khó khăn.
5. Đời tư
Dina Merrill trải qua ba cuộc hôn nhân và có bốn người con, tạo nên một cuộc sống cá nhân phức tạp song song với sự nghiệp công chúng của bà.
5.1. Hôn nhân
Merrill kết hôn ba lần trong đời. Năm 1946, bà kết hôn với Stanley M. Rumbough Jr., người thừa kế gia tài kem đánh răng Colgate-Palmolive và là một doanh nhân. Họ có ba người con là Nedenia Colgate Rumbough, David Post Rumbough, và Stanley Rumbough III, trước khi ly hôn vào năm 1966. Cuối năm đó, bà kết hôn với nam diễn viên Cliff Robertson, và họ có một con gái tên là Heather Robertson. Cặp đôi này ly hôn vào năm 1986. Năm 1989, bà kết hôn với nhà sản xuất Ted Hartley, và họ vẫn là vợ chồng cho đến khi bà qua đời.
5.2. Con cái
Merrill có tổng cộng bốn người con:
- Nedenia Colgate Rumbough (với Stanley M. Rumbough Jr.)
- David Post Rumbough (với Stanley M. Rumbough Jr.)
- Stanley Rumbough III (với Stanley M. Rumbough Jr.)
- Heather Robertson (với Cliff Robertson)
Hai trong số bốn người con của Merrill đã qua đời trước bà. David qua đời trong một tai nạn thuyền vài tuần trước sinh nhật lần thứ 24 của anh, và Heather qua đời vì ung thư buồng trứng ở tuổi 38.
6. Qua đời

Vào ngày 22 tháng 5 năm 2017, Dina Merrill qua đời tại nhà riêng ở East Hampton, New York ở tuổi 93. Bà đã mắc chứng Sa sút trí tuệ thể Lewy.
7. Vinh danh và di sản
Dina Merrill đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận cho những đóng góp của bà trong lĩnh vực nghệ thuật và xã hội.
7.1. Giải thưởng
Năm 1994, Merrill nhận Giải thưởng Di sản Sống (Living Legacy Award) từ Trung tâm Phụ nữ Quốc tế (Women's International Center - WIC). Vào tháng 4 năm 2005, bà cũng được Học viện Nghệ thuật Sân khấu Hoa Kỳ trao tặng giải thưởng thành tựu trọn đời.
8. Danh mục tác phẩm
8.1. Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1957 | Desk Set | Sylvia Blair | |
1958 | A Nice Little Bank That Should Be Robbed | Margie Solitaire | |
1959 | Don't Give Up the Ship | Ensign Rita J. Benson | |
Operation Petticoat | Second Lieutenant Barbara Duran, NC, USAR | ||
Catch Me As You Can | |||
1960 | Butterfield 8 | Emily Liggett | |
The Sundowners | Jean Halstead | ||
1961 | The Young Savages | Karin Bell | |
Twenty Plus Two | Nicki Kovacs | ||
1963 | The Courtship of Eddie's Father | Rita Behrens | |
I'll Take Sweden | Karin Granstedt | ||
1970 | Aru heishi no kake | Kelly Allen | |
1974 | Throw Out the Anchor! | Lindy Baker | |
1975 | The Meal | Kelly Fielding | |
1977 | The Greatest | Velvet Green | |
1978 | A Wedding | Antionette Goddard | |
1980 | Just Tell Me What You Want | Connie Herschel | |
1983 | Anna to the Infinite Power | Sarah Hart | |
1986 | Twisted | Neil Kempler | |
1988 | Caddyshack II | Cynthia Young | |
1990 | Fear | Catherine Tarr | |
1991 | True Colors | Joan Styles | |
1992 | The Player | Celia | |
1993 | Suture | Alice Jameson | |
1995 | Open Season | Doris Hays-Britton | |
Point of Betrayal | Mother | ||
1996 | Milk & Money | Ellen - David's Mother | Nhà sản xuất điều hành |
1998 | Mighty Joe Young | Society Woman | |
1999 | The Other Sister | Pucky | Không được ghi danh |
2000 | Meeting Genevieve | Mother | Phim ngắn |
2003 | Shade | Dina | |
2009 | Beyond a Reasonable Doubt | Woman in Courtroom | Không được ghi danh |
8.2. Phim truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1961 | Westinghouse Presents: The Dispossessed | Annette DeGrande | |
1962 | The Expendables | Barbara | |
1964 | "Rawhide" Incident of the Gilded Goddess | Lisa Temple | Tập phim truyền hình, phát sóng lần đầu ngày 30 tháng 4 năm 1964 |
1968 | The Sunshine Patriot | Brancie Hagen | |
1969 | Seven in Darkness | Emily Garth | |
The Lonely Profession | Beatrice Savarona | ||
1971 | Mr. and Mrs. Bo Jo Jones | Vivian Greher | |
1972 | Family Flight | Florence Carlyle | |
1973 | The Letters | Penelope Parkington | |
Running Wild | Whit Colby | ||
1979 | The Tenth Month | Cele | |
1983 | The Brass Ring | Mother | |
1986 | The Alan King Show | Nan Cooper | |
1989 | Turn Back the Clock | Maureen Dowd | |
1993 | Not in My Family | Claire Worth | |
1997 | Something Borrowed, Something Blue | Lydia D'Arcy - Monique's Mother | |
1998 | A Chance of Snow | Merilee Parker | |
2002 | The Magnificent Ambersons | Mrs. Johnson | |
The Glow | Phoebe Janusz |
8.3. Chương trình truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1955 | Four Star Playhouse | Marcia | Tập: "A Place Full of Strangers" |
1956 | Playwrights '56 | Sarah / Mrs. Neville | Tập: "The Center of the Maze" Tập: "Return to Cassino" |
The Phil Silvers Show | Lieutenant Roxberry / WAC Lieutenant | Tập: "Bilko's Rest Cure" Tập: "Bilko's War Against Culture" | |
1957-1958 | Matinee Theatre | Tập: "One for All" Tập: "Day of Discoveries" | |
1958 | Playhouse 90 | Mary | Tập: "The Time of Your Life" |
Climax! | Iris Farrar | Tập: "Spider Web" | |
1959 | Sunday Showcase | Laurette Harrington | Tập: "What Makes Sammy Run?: Part 1" Tập: "What Makes Sammy Run?: Part 2" |
1959-1960 | The DuPont Show of the Month | Laura Hudson / Julie | Tập: "The Fallen Idol" Tập: "Men in White" |
1960 | Westinghouse Desilu Playhouse | Aline Lincoln | Tập: "Murder Is a Private Affair" |
1961 | The Investigators | Valerie Corbin | Tập: "Style of Living" |
The United States Steel Hour | Lisa Muller | Tập: "Brandenburg Gate" | |
Hong Kong | Helen Rowan Randolph | Tập: "Lady Godiva" | |
1962 | The Alfred Hitchcock Hour | Laura | Mùa 1 Tập 13: "Bonfire" |
The Dick Powell Theatre | Mrs. Eve Emerson / Carol Manson | Tập: "The Court Martial of Captain Wycliff" Tập: "Obituary for Mr.X" | |
The New Breed | Ruth Kingman | Tập: "So Dark the Night" | |
Dr. Kildare | Evelyn LeFevre | Tập: "Oh, My Daughter" | |
Checkmate | Laura Hammond | Tập: "A Very Rough Sketch" | |
1963 | Burke's Law | Barrie Coleman | Tập: "Who Killed Mr. X?" |
The Eleventh Hour | Rita Hall | Tập: "Everybody Knows You Love Me" | |
1963-1965 | Bob Hope Presents the Chrysler Theatre | Maralise / Joan Cowley | Tập: "The Candidate" Tập: "The Game" |
1964 | Kraft Suspense Theatre | Jo Andrews | Tập: "The Gun" |
Mickey | Angela | Tập: "Seaside Westside" | |
Rawhide | Lisa Temple | Tập: "Incident of the Gilded Goddess" | |
1964-1965 | The Rogues | Clothilde Bonheur / Kendall Frazier | Tập: "The Personal Touch" Tập: "A Daring Step Backward" |
1965 | Daniel Boone | Madeline Lorne | Tập: "The Tamarack Massacre Affair" |
1965-1972 | The F.B.I | Christine Minton / Jean Davis | Tập: "The Monsters" Tập: "The Franklin Papers" |
1966 | Bonanza | Susannah Clauson | Tập: "The Pursued: Part 1" Tập: "The Pursued: Part 2" |
Daktari | Janet Lorne | Tập: "Trail of the Cheetah" | |
12 O'Clock High | Capt. Patricia Bates | Tập: "Which Way the Wind Blows" | |
1967 | Run for Your Life | Caroline Willins | Tập: "East of the Equator" |
A.B.C Stage 67 | Ginny Weldon | Tập: "The Trap of Solid Gold" | |
1968 | Batman | Calamity Jan | Tập: "Penguin's Clean Sweep" (không được ghi danh) Tập: "The Great Escape" Tập: "The Great Train Robbery" |
1969 | Mission: Impossible | Meredyth | Tập: "The Controllers Part 1" Tập: "The Controllers Part 2" |
1969-1970 | The Name of the Game | Maggie Payden / Nancy Devlin | Tập: "The Incomparable Connie Walker" Tập: "The Glory Shouter" |
1971 | The Bold Ones: The New Doctors | Madeline Calvert | Tập: "Angry Man" |
Medical Center | Ruth Marlowe | Tập: "Perfection of Vices" | |
The Virginian | Laura Duff | Tập: "The Angus Killer" | |
1973 | Cannon | Doris Hawthorne | Tập: "Murder By the Numbers" |
Marcus Welby, M.D. | Dr. Carol Brooks | Tập: "A Cry in the Night" | |
Night Gallery | Ruth Wilson | Tập: "Hatred Until Death / How to Cure the Common Vampire" Phân đoạn: "Hatred Unto Death" | |
1974 | The Odd Couple | Anita | Tập: "Oscar in Love" |
1975 | Ellery Queen | Harriet Manners | Tập: "The Adventure of the 12th Floor Express" |
Switch | Luciana | Tập: "Kiss of Death" | |
1976 | Quincy M.E. | Claire Garner | Tập: "Who's Who In Neverland" |
Hawaii Five-O | Dr. Barbara Dalton | Tập: "Nine Dragons" | |
Kingston: Confidential | Helen Martinson | Tập: "Kingston" | |
1977 | The Hardy Boys / Nancy Drew Mysteries | Thelma March | Tập: "A Haunting We Will Go" |
1979 | The Love Boat | Helen Ames | 2 tập |
Roots: The Next Generation | Mrs. Hickinger | Loạt phim truyền hình ngắn tập Tập: "Part V" | |
1980 | Matt and Jenny | Adelaide Alcott | Tập: "The Actress" |
1982-1984 | Hotel | Jessica Cabot / Eleanor Blackwood | Tập: "Queen's Gambit" Tập: "Opening Moves" Tập: "The Wedding" |
1984 | Hot Pursuit | Estelle Mordian | 12 tập |
1984 | "Tales of the Unexpected" | Marjorie | Mùa 7, tập 18, "The Open Window" |
1990-1992 | Murder, She Wrote | Monica Douglas / Annie Floret | Tập: "Always a Thief" Tập: "The Monte Carlo Murders" |
1995 | The Nanny | Elizabeth Sheffield | Tập: "The Two Mrs. Sheffields" |
1996 | Roseanne | Doris | Tập: "Hoi Polloi Meets Hoiti Toiti" |
1998 | Vengeance Unlimited | Ellen Hayworth | Tập: "Ambition" |
2001 | 100 Centre Street | Judge Helen Randolph | Tập: "Bottlecaps" |