1. Cuộc đời và nền tảng ban đầu
1.1. Gia đình và thời thơ ấu
Don Leo Jonathan sinh ngày 29 tháng 4 năm 1931, tại Hurricane, Utah, Hoa Kỳ và được nuôi dạy theo đạo Mormon. Cha ông là đô vật chuyên nghiệp Brother Jonathan DeLaun Heaton, người được biết đến với biệt danh "Rắn đuôi chuông Salt Lake" vì thói quen mang theo một con rắn đuôi chuông cưng tên là Cold Chills lên võ đài và đọc các đoạn Kinh Thánh trong khi đấu vật. Ông cũng được gọi là "Sát thủ Mormon" (モルモンの殺人者Morumon no SatsujinshaJapanese).
1.2. Trước khi bước vào đấu vật chuyên nghiệp
Trước khi bước vào thế giới đấu vật chuyên nghiệp, Don Leo Jonathan đã chơi bóng bầu dục ở trường trung học và học võ thuật. Ông từng phục vụ trong Hải quân Hoa Kỳ.
2. Sự nghiệp đấu vật chuyên nghiệp
2.1. Khởi đầu và những năm đầu sự nghiệp
Don Leo Jonathan ra mắt với tư cách là một đô vật chuyên nghiệp vào năm 1949 (hoặc sau Thế chiến thứ hai theo một số nguồn). Những lần giành chức vô địch đầu tiên của ông diễn ra ở Montreal với Canadian Athletic Promotions, nơi ông đã hai lần giành đai Vô địch Thế giới Hạng nặng vào năm 1955. Ngày 24 tháng 11 năm 1953, ông giành đai Vô địch Thế giới Hạng nặng phiên bản Montreal từ Killer Kowalski ở Ottawa, Canada. Ngày 19 tháng 4 năm 1957, ông đánh bại Pepper Gomez ở Houston, Texas để giành đai Vô địch Hạng nặng NWA Texas. Vào ngày 29 tháng 10 năm 1959, tại Toronto, ông cùng Gene Kiniski giành đai Vô địch Đồng đội Mở rộng Canada NWA từ Whipper Billy Watson và Yukon Eric.
Vào ngày 7 tháng 1 năm 1961, tại Omaha, Nebraska, ông đánh bại Dr. X (Bill Miller) để giành đai Vô địch Thế giới Hạng nặng phiên bản Omaha. Ông tiếp tục giành đai này thêm hai lần nữa vào cùng năm, đánh bại Dr. X vào ngày 7 tháng 4 và Bobo Brazil vào ngày 20 tháng 5. Dù đây là một danh hiệu quan trọng và được coi là tiền thân của đai AWA World Heavyweight Championship, việc ông giành đai trước khi Verne Gagne thống nhất các đai vô địch có nghĩa là ông không được tính là nhà vô địch thế giới chính thức của AWA.
2.2. Sự nghiệp chính tại Canada và Hoa Kỳ
Vào đầu thập niên 1960, Canada trở thành quê hương của Jonathan khi ông định cư tại ngoại ô Langley thuộc Vancouver. Biến Vancouver thành căn cứ chính, ông thường xuyên thi đấu cho NWA All Star Wrestling. Tại đây, ông đã giành năm đai Vô địch Hạng nặng Bờ biển Thái Bình Dương (phiên bản Vancouver) trong khoảng thời gian từ năm 1970 đến 1977, một đai Vô địch Đồng đội Thế giới NWA (phiên bản Vancouver) cùng Dominic DeNucci vào năm 1966, và kỷ lục 18 đai Vô địch Đồng đội Canada (phiên bản Vancouver) từ năm 1964 đến 1978 với nhiều đối tác khác nhau như Kinji Shibuya, Roy McClarty, Gene Kiniski, Jim Hady, Haystack Calhoun, Dominic DeNucci, Rocky Johnson, Sky-Hi Jones, Paddy Barrett, Johnny Kostas, John Tolos, Duncan McTavish, Steven Little Bear, Jimmy Snuka, John Anson, Dutch Savage và John Quinn. Ông cũng thách đấu cho đai Vô địch Hạng nặng Thế giới NWA chống lại các nhà vô địch như Kiniski, Dory Funk, Jr. và Jack Brisco. Ông còn tham gia vào các mối thù với Kiniski và Dutch Savage tại All Star, cũng như hợp tác với họ.
Ngoài ra, Jonathan cũng đạt được thành công ở Winnipeg, nơi ông đấu cho thành viên NWA Alex Turk Promotions (hai lần giành đai Vô địch Đồng đội Quốc tế của họ) và cho American Wrestling Association.
Ông cũng thường xuyên xuất hiện tại WWWF ở New York, với vai trò phản diện được quản lý bởi Gran Wizard. Năm 1973, ông thách đấu Pedro Morales cho đai WWWF Heavyweight Championship. Năm 1974, ông tiếp tục thách đấu Bruno Sammartino cho đai WWWF Heavyweight Championship, bao gồm một trận đấu tại Madison Square Garden vào ngày 14 tháng 1 năm 1974, đó là trận bảo vệ đai đầu tiên của Sammartino sau khi giành lại đai từ Stan Stasiak vào tháng 12 năm trước.
Vào ngày 31 tháng 5 năm 1972, trong một trận đấu được mệnh danh là "trận đấu thế kỷ", Jonathan đã đánh bại André the Giant (Le Géant Jean Ferré) bằng truất quyền thi đấu tại Vancouver. Vào ngày 7 tháng 9 năm 1972, trong trận đấu được gọi là "Trận chiến của những người khổng lồ", Jonathan đã tái đấu với André, lần này ông thua bằng truất quyền thi đấu. Cuối sự nghiệp, ông xuất hiện với vai trò một trong các đô vật trong bộ phim Paradise Alley của Sylvester Stallone năm 1978.
2.3. Hoạt động quốc tế
Jonathan đã có nhiều chuyến lưu diễn quốc tế trong sự nghiệp của mình:
- Nhật Bản: Ông lần đầu tiên đến Nhật Bản vào tháng 9 năm 1958 để tham gia Nihon Pro-Wrestling. Vào ngày 2 tháng 10 tại Nhà thi đấu Kuramae Kokugikan, ông là đối thủ đầu tiên của Rikidozan trong trận bảo vệ đai International Heavyweight Championship. Trong chuyến thăm này, để quảng bá cho chương trình "Mitsubishi Diamond Hour Pro Wrestling", ông đã tham gia cuộc diễu hành trên xe mui trần cùng với Sky Hi Lee. Vào tháng 5-6 năm 1967, ông trở lại Nhật Bản cùng với Dutch Savage, Rip Hawk và Swede Hansen để đối đầu với Giant Baba và Antonio Inoki. Năm 1970, ông tham gia World League lần thứ 12, mặc dù thua Inoki ở vòng sơ loại, ông đã dẫn đầu phe đô vật nước ngoài (vượt qua Tarzan Tyler và Chris Markoff) để vào chung kết và tranh đai vô địch với Baba. Ông cũng tham gia một lần duy nhất tại International Pro Wrestling vào tháng 3 năm 1972 trong IWA World Series lần thứ 4, nơi ông đối đầu với André the Giant, lúc đó còn được gọi là Monster Roussimoff. Mặc dù bị Roussimoff vượt qua ở bảng đấu của mình, Jonathan đã vào vòng chung kết sau khi thắng trận đấu cứu vãn gặp Strong Kobayashi và Horst Hoffmann. Ông đã thua Strong Kobayashi ở bán kết nhưng giành vị trí thứ ba sau khi đánh bại Baron von Raschke trong trận tranh hạng ba. Từ tháng 1 năm 1973, ông bắt đầu thi đấu cho All Japan Pro Wrestling, được thành lập vào tháng 10 năm trước. Jonathan và Baba đã từng là một đội khổng lồ trong thời gian Baba tập luyện ở Mỹ. Vào ngày 24 tháng 1 tại Nihon University Auditorium, ông được chọn làm một trong những đối thủ của Baba trong "Giải vô địch thế giới hạng nặng" (để xác định nhà vô địch đầu tiên của PWF Heavyweight Championship). Vào tháng 12 năm 1975, ông tham gia Open Championship, đối đầu với những đô vật hàng đầu như Dory Funk Jr., Abdullah the Butcher, Mr. Wrestling, The Destroyer, Rusher Kimura và Great Kozu.
- Nam Phi: Ông đã đến Nam Phi vào những năm 1970 và giành đai EWU World Super Heavyweight Championship từ Jan Wilkens vào năm 1975.
- Úc: Ông từng thi đấu cho World Championship Wrestling (Australia) và giành đai IWA World Tag Team Championship hai lần cùng Antonio Pugliese, đối đầu với các đội như Skull Murphy & Brute Bernard và Mario Milano & The Spoiler (Don Jardine) vào năm 1969.
- Châu Âu: Vào ngày 1 tháng 9 năm 1977, ông giành đai Vô địch Hạng nặng Thế giới CWA từ Otto Wanz tại Johannesburg, Nam Phi. Ông giữ đai này cho đến ngày 15 tháng 7 năm 1978, khi Wanz giành lại nó tại Graz, Áo.
2.4. Nghỉ hưu và các vinh danh sau này
Don Leo Jonathan đã thi đấu trận cuối cùng của mình vào ngày 10 tháng 3 năm 1980 tại Vancouver, khi ông cùng André the Giant và Roddy Piper đánh bại The Sheepherders (Luke và Butch) và Buddy Rose. Sau đó, ông giải nghệ đấu vật vào cùng năm.
Vào ngày 5 tháng 11 năm 2005, ông xuất hiện tại một sự kiện ở Surrey, British Columbia, do Top Ranked Wrestling tổ chức (trước khi được NWA: Extreme Canadian Championship Wrestling mua lại) để được vinh danh trong một buổi lễ đặc biệt vì những đóng góp của ông cho môn thể thao này. Ngày 20 tháng 5 năm 2006, ông được giới thiệu vào Professional Wrestling Hall of Fame ở Amsterdam, New York.
3. Phong cách đấu vật và các chiêu thức đặc trưng
Jonathan nổi tiếng với thể hình khổng lồ tự nhiên cùng khả năng thể chất phi thường, bao gồm cả khả năng nhào lộn trên không dù vóc dáng đồ sộ, được đánh giá là một đô vật tài năng có thể vượt qua cả Lou Thesz. Ông có thể dễ dàng nhấc bổng các đối thủ như Giant Baba và Jumbo Tsuruta khi họ cố gắng khóa mình bằng keylock, và thậm chí còn thực hiện những cú dropkick từ góc võ đài để hạ gục đối thủ xuống sàn. Những câu chuyện về sức mạnh phi thường của ông cũng rất nhiều, như việc ông từng vác một con nai sừng tấm nặng 300 kg xuống núi sau khi săn được.
Các chiêu thức đặc trưng của ông bao gồm:
- Hijack Backbreaker
- Giant Swing
- Sunset Flip (hoặc Senton theo một số nguồn)
- Stamp Hold
4. Đời tư
Don Leo Jonathan đã kết hôn với một người phụ nữ tên là Rose. Ông sống ở Vancouver, British Columbia từ năm 1963. Sau khi giải nghệ đấu vật chuyên nghiệp, ông theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực phát minh và khám phá dưới nước, thậm chí còn điều hành một doanh nghiệp lặn biển. Ông từng vượt qua bệnh ung thư bàng quang.
Vào tháng 7 năm 2016, Jonathan được nêu tên trong một vụ kiện tập thể chống lại WWE, cáo buộc rằng các đô vật đã bị chấn thương não do chấn động trong thời gian làm việc và công ty đã che giấu những rủi ro về chấn thương. Vụ kiện này do luật sư Konstantine Kyros thụ lý, người đã tham gia vào nhiều vụ kiện khác chống lại WWE. Đây là một vấn đề quan trọng làm nổi bật những vấn đề về quyền lợi và sức khỏe của các đô vật chuyên nghiệp, đặt ra câu hỏi về trách nhiệm của các công ty đấu vật trong việc bảo vệ người lao động. Vụ kiện nhằm tìm kiếm công lý và bồi thường cho những chấn thương nghiêm trọng mà đô vật phải gánh chịu, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp bảo vệ sức khỏe tốt hơn trong ngành. Tuy nhiên, một tháng trước khi ông qua đời, Thẩm phán Tòa án quận Hoa Kỳ Vanessa Lynne Bryant đã bác bỏ vụ kiện này.
5. Qua đời
Don Leo Jonathan đã nhập viện tại một bệnh viện ở Langley vào cuối tháng 8 năm 2018 và qua đời tại đó vào ngày 13 tháng 10 năm 2018, hưởng thọ 87 tuổi.
6. Các danh hiệu và thành tựu
Don Leo Jonathan đã đạt được nhiều danh hiệu và giải thưởng trong suốt sự nghiệp đấu vật của mình:
- Alex Turk Promotions
- NWA International Tag Team Championship (phiên bản Winnipeg) (2 lần) - với Whipper Billy Watson (1) và Jim Hady (1)
- American Wrestling Association
- World Heavyweight Championship (phiên bản Omaha) (3 lần)
- Catch Wrestling Association
- CWA World Heavyweight Championship (1 lần)
- Cauliflower Alley Club
- Giải thưởng Iron Mike Mazurki (2007)
- European Wrestling Union
- EWU World Super Heavyweight Championship (1 lần)
- Grand Prix Wrestling
- GPW Heavyweight Championship (1 lần)
- International Wrestling Association (Montreal)
- IWA World Heavyweight Championship (2 lần)
- Maple Leaf Wrestling
- NWA Canadian Open Tag Team Championship (1 lần) - với Gene Kiniski
- Midwest Wrestling Association (Ohio)
- MWA American Tag Team Championship (1 lần) - với Ray Stern
- NWA All-Star Wrestling
- NWA Canadian Tag Team Championship (phiên bản Vancouver) (18 lần) - với Kinji Shibuya (1), Roy McClarty (1), Gene Kiniski (1), Jim Hady (1), Haystacks Calhoun (2), Dominic DeNucci (1), Rocky Johnson (1), Sky-Hi Jones (1), Paddy Barrett (1), Johnny Kostas (1), John Tolos (1), Duncan McTavish (1), Steven Little Bear (1), Jimmy Snuka (1), John Anson (1), Dutch Savage (1) và John Quinn (1)
- NWA Pacific Coast Heavyweight Championship (phiên bản Vancouver) (5 lần)
- NWA World Tag Team Championship (phiên bản Vancouver) (1 lần) - với Dominic DeNucci
- Professional Wrestling Hall of Fame and Museum
- Kỷ nguyên Truyền hình (2006)
- Southwest Sports
- NWA Brass Knuckles Championship (phiên bản Texas) (1 lần)
- NWA Texas Heavyweight Championship (2 lần)
- Stampede Wrestling
- NWA Canadian Heavyweight Championship (phiên bản Calgary) (2 lần)
- Đại sảnh Danh vọng Stampede Wrestling (Khóa 1995)
- World Championship Wrestling
- IWA World Tag Team Championship (2 lần) - với Antonio Pugliese
- Worldwide Wrestling Associates
- WWA International Television/United States Tag Team Championship (2 lần) - với Fred Blassie (1) và Lord Leslie Carlton (1)
- NWA "Beat the Champ" Television Championship (2 lần)
- Wrestling Observer Newsletter
- Đại sảnh Danh vọng Wrestling Observer Newsletter (Khóa 1996)
7. Di sản và đánh giá
Don Leo Jonathan để lại một di sản đáng kể trong lịch sử đấu vật chuyên nghiệp. Ông được coi là một đô vật hiếm có với sự kết hợp giữa thể hình khổng lồ và khả năng thể chất linh hoạt, cho phép ông thực hiện các chiêu thức phức tạp mà ít đô vật có vóc dáng tương tự có thể làm được. Biệt danh "Cơn bão nhân loại" (人間台風Ningen TaifūJapanese) ở Nhật Bản đã phản ánh phần nào sức mạnh và phong cách thi đấu đầy năng lượng của ông. Mặc dù không giành được nhiều danh hiệu lớn ở các tổ chức lớn do tập trung vào các hoạt động kinh doanh phụ, nhưng tầm ảnh hưởng của ông vẫn được công nhận thông qua các chuyến lưu diễn quốc tế rộng khắp và khả năng cạnh tranh với những đô vật hàng đầu thế giới.
Mối quan hệ thân thiết của ông với Giant Baba là một ví dụ rõ ràng về sự tôn trọng và tình bạn mà ông xây dựng trong ngành. Việc ông được giới thiệu vào nhiều Đại sảnh Danh vọng sau khi giải nghệ là minh chứng cho sự nghiệp đáng kính và những đóng góp của ông cho môn thể thao này.
Vụ kiện tập thể chống lại WWE mà ông là một phần đã làm nổi bật những vấn đề nhức nhối về sức khỏe và quyền lợi của đô vật, đặc biệt là những chấn thương não bộ nghiêm trọng mà họ phải gánh chịu trong quá trình thi đấu. Mặc dù vụ kiện này bị bác bỏ, nhưng nó đã góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về những rủi ro nghề nghiệp mà các đô vật phải đối mặt và thúc đẩy các cuộc thảo luận về trách nhiệm của các tổ chức đấu vật trong việc đảm bảo an toàn cho vận động viên của họ. Di sản của Don Leo Jonathan không chỉ nằm ở những trận đấu đáng nhớ mà còn ở vai trò của ông trong việc thúc đẩy công lý xã hội và quyền con người trong một ngành công nghiệp thường bỏ qua những vấn đề này.