1. Tổng quan

Diego Carlos Santos Silva, thường được biết đến với cái tên Diego Carlos, là một trung vệ người Brasil sinh ngày 15 tháng 3 năm 1993 tại Barra Bonita, bang São Paulo. Anh được biết đến với biệt danh Grande DiegoDiego Vĩ đạiPortuguese. Anh cao 186 cm và nặng 79 kg. Trong sự nghiệp của mình, anh đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ ở Brasil, Bồ Đào Nha, Pháp, Tây Ban Nha, Anh và Thổ Nhĩ Kỳ. Nổi bật trong số các thành tựu của anh là chức vô địch UEFA Europa League cùng Sevilla FC vào mùa giải 2019-2020 và huy chương vàng Thế vận hội Mùa hè 2020 cùng đội tuyển U-23 Brasil. Anh nổi bật với khả năng lãnh đạo phòng ngự và được đánh giá là một trong những hậu vệ hàng đầu tại các giải đấu mà anh tham gia.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp của Diego Carlos trải dài qua nhiều quốc gia, từ những bước khởi đầu tại Brasil đến các giải đấu hàng đầu châu Âu như Primeira Liga, Ligue 1, La Liga, Premier League và gần đây nhất là Süper Lig.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và thời kỳ ở Brasil
Diego Carlos bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Desportivo Brasil. Vào tháng 9 năm 2012, anh ký hợp đồng với São Paulo FC và thi đấu cho đội B của câu lạc bộ. Sau đó, anh tiếp tục được cho mượn đến Paulista và Madureira để tích lũy kinh nghiệm.
2.2. Thời kỳ ở Bồ Đào Nha
Vào ngày 2 tháng 7 năm 2014, Diego Carlos được Mário Branco phát hiện và ký hợp đồng với câu lạc bộ Bồ Đào Nha Estoril. Anh dành một năm với đội phát triển của Estoril trước khi được cho mượn đến FC Porto B. Tại đây, anh đã có 19 lần ra sân ở Liga Portugal 2. Sau thời gian cho mượn, Diego Carlos trở lại thi đấu cho Estoril ở Primeira Liga, ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 25 tháng 10 năm 2015, trong trận hòa 2-2 trước Rio Ave. Trong mùa giải 2015-16, anh ra sân 32 trận ở giải vô địch quốc gia, ghi 2 bàn thắng, nhận 9 thẻ vàng và 3 thẻ đỏ.
2.3. Thời kỳ ở Pháp
Vào tháng 6 năm 2016, Diego Carlos được công bố sẽ gia nhập FC Nantes theo hợp đồng 5 năm. Phí chuyển nhượng ước tính là khoảng 2.00 M EUR. Anh ra mắt Nantes vào ngày 25 tháng 10 năm 2016, trong chiến thắng 2-1 trước Angers tại Coupe de la Ligue. Bàn thắng đầu tiên của anh cho câu lạc bộ đến vào ngày 12 tháng 2 năm 2017, trong chiến thắng 3-2 tại Ligue 1 trước Marseille.

Vào ngày 14 tháng 1 năm 2018, trong một trận đấu tại Ligue 1 giữa Nantes và Paris Saint-Germain, trọng tài Tony ChapronTony ChapronTony ChapronFrench dường như đã đá vào chân Diego Carlos sau một pha va chạm, trước khi rút thẻ vàng thứ hai và truất quyền thi đấu của anh. Sau đó, Chapron, người đã bị Liên đoàn bóng đá Pháp đình chỉ, thừa nhận sai lầm của mình và yêu cầu hủy bỏ thẻ vàng thứ hai của Diego Carlos. Kết quả là, giải bóng đá Pháp đã rút lại thẻ vàng thứ hai. Kể từ khi gia nhập Nantes, Diego Carlos đã thể hiện phong độ cao, được đánh giá là một cầu thủ chủ chốt của đội và là một trong những hậu vệ xuất sắc nhất giải đấu.
2.4. Thời kỳ ở Tây Ban Nha
Vào ngày 31 tháng 5 năm 2019, câu lạc bộ Tây Ban Nha Sevilla thông báo đã đạt được thỏa thuận với Nantes về việc chuyển nhượng Diego Carlos. Anh chính thức ký hợp đồng 5 năm vào ngày 3 tháng 6 năm 2019. Anh ra mắt trong chiến thắng 2-0 trên sân khách trước Espanyol vào ngày 18 tháng 8 năm 2019.
Diego Carlos là một phần quan trọng trong chiến dịch thành công của câu lạc bộ tại UEFA Europa League 2019-20. Trên đường đến trận chung kết, anh đã phạm lỗi dẫn đến phạt đền trong cả hai trận tứ kết và bán kết của Sevilla lần lượt gặp Wolverhampton Wanderers và Manchester United. Anh tiếp tục phạm lỗi dẫn đến phạt đền ngay từ đầu trong trận chung kết gặp Inter Milan vào ngày 21 tháng 8 năm 2020. Tuy nhiên, anh đã góp công vào bàn thắng quyết định khi cú xe đạp chổng ngược của anh đã bị Romelu LukakuRomelu LukakuRomelu LukakuDutch đưa vào lưới nhà, dẫn đến bàn thắng phản lưới nhà. Anh được UEFA bình chọn vào đội hình tiêu biểu của La Liga năm 2020.
Trong mùa giải 2021-22, Sevilla có một trong những hàng phòng ngự mạnh nhất ở La Liga và các giải đấu hàng đầu châu Âu, với vai trò lãnh đạo của Diego Carlos ở vị trí trung vệ được coi là một trong những lý do chính cho thành công này. Nhờ đó, Diego Carlos bắt đầu thu hút sự quan tâm của một số câu lạc bộ trên khắp châu Âu, với các câu lạc bộ Anh như Newcastle United và West Ham United được cho là đã cố gắng ký hợp đồng với anh trong kỳ chuyển nhượng tháng 1 năm 2022.
Trong buổi họp báo chia tay Sevilla, Diego Carlos đã rơi nước mắt khi bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với câu lạc bộ, nơi anh cảm thấy đã giúp anh trưởng thành cả về mặt bóng đá và con người. Anh chia sẻ rằng việc giành UEFA Europa League còn quý giá hơn huy chương vàng Thế vận hội Mùa hè 2020 ở Brasil. Anh cũng bày tỏ niềm vui khi con trai mình được sinh ra tại thành phố này và khẳng định rằng Sevilla sẽ mãi là ngôi nhà của anh, dù anh rời đi vì muốn tìm kiếm những thử thách mới.
2.5. Thời kỳ ở Anh
Vào ngày 26 tháng 5 năm 2022, câu lạc bộ Anh Aston Villa thông báo đã đạt được thỏa thuận với Sevilla để chuyển nhượng Diego Carlos. Phí chuyển nhượng không được công bố chính thức nhưng được cho là khoảng 26.00 M GBP. Trước mùa giải đầu tiên của mình với Aston Villa, anh được huấn luyện viên Steven Gerrard bổ nhiệm làm một trong hai đội phó, cùng với Emiliano Martínez. Vào ngày 6 tháng 8, anh ra mắt câu lạc bộ tại Premier League trong trận thua 0-2 trên sân khách trước Bournemouth.
Vào ngày 13 tháng 8 năm 2022, Diego Carlos ra mắt Villa Park trong chiến thắng 2-1 trước Everton. Trong cùng trận đấu đó, anh bị đứt gân Achilles và phải phẫu thuật. Chấn thương nghiêm trọng này khiến anh phải nghỉ thi đấu dài hạn, và đội bóng đã gặp khó khăn, thua 3 trận liên tiếp, buộc phải bổ sung Jan BednarekJan BednarekJan BednarekPolish theo dạng cho mượn từ Southampton. Anh không trở lại sân cho đến ngày 24 tháng 3 năm 2023, trong một trận giao hữu kín với Bristol Rovers. Vào ngày 9 tháng 11 năm 2023, Diego Carlos ghi bàn thắng đầu tiên cho Aston Villa, trong chiến thắng 2-1 trước AZ tại UEFA Europa Conference League.
2.6. Thời kỳ ở Thổ Nhĩ Kỳ
Vào ngày 23 tháng 1 năm 2025, Diego Carlos ký hợp đồng ba năm rưỡi với câu lạc bộ Süper Lig của Thổ Nhĩ Kỳ, Fenerbahçe, với mức phí không được tiết lộ, ước tính khoảng 10.00 M EUR. Ba ngày sau, anh ra mắt Süper Lig cùng đội bóng trong chiến thắng 3-2 trước Göztepe tại Sân vận động Şükrü SaracoğluŞükrü SaracoğluŞükrü SaracoğluTurkish, vào sân ở phút thứ 88.
Tuy nhiên, vào ngày 5 tháng 2 năm 2025, anh lại gặp chấn thương dây chằng chéo giữaMCLdây chằng chéo giữaEnglish ở đầu gối phải trong trận đấu Cúp bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ gặp Erzurumspor và dự kiến sẽ phải nghỉ thi đấu khoảng hai tháng.
3. Sự nghiệp quốc tế
Vào ngày 3 tháng 11 năm 2020, Diego Carlos nhận được cuộc gọi muộn vào đội hình Brasil cho hai trận đấu vòng loại FIFA World Cup 2022 gặp Venezuela và Uruguay.
Vào ngày 17 tháng 6 năm 2021, Diego Carlos được điền tên vào đội hình U-23 Brasil tham dự Thế vận hội Mùa hè 2020. Anh đã giành huy chương vàng cùng đội tuyển Brasil tại Thế vận hội Mùa hè 2020 ở Tokyo.
4. Thống kê sự nghiệp
Các số liệu thống kê dưới đây được cập nhật đến ngày 5 tháng 2 năm 2025.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
São Paulo | 2013 | Série A | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Paulista (cho mượn) | 2014 | - | - | - | - | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||
Madureira (cho mượn) | 2014 | Série C | 2 | 0 | - | - | - | 0 | 0 | 2 | 0 | |||
Porto B (cho mượn) | 2014-15 | Segunda Liga | 19 | 0 | - | - | - | - | 19 | 0 | ||||
Estoril | 2015-16 | Primeira Liga | 31 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 33 | 2 | ||
Nantes | 2016-17 | Ligue 1 | 34 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | - | 39 | 2 | ||
2017-18 | 28 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 29 | 1 | ||||
2018-19 | 35 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | - | 40 | 1 | ||||
Tổng cộng | 97 | 4 | 6 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 108 | 4 | ||
Sevilla | 2019-20 | La Liga | 35 | 2 | 2 | 0 | - | 8 | 0 | - | 45 | 2 | ||
2020-21 | 33 | 1 | 4 | 0 | - | 8 | 0 | 1 | 0 | 46 | 1 | |||
2021-22 | 34 | 3 | 3 | 0 | - | 8 | 0 | - | 45 | 3 | ||||
Tổng cộng | 102 | 6 | 9 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | 1 | 0 | 136 | 6 | ||
Aston Villa | 2022-23 | Premier League | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 3 | 0 | ||
2023-24 | 27 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | - | 38 | 1 | |||
2024-25 | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | - | 17 | 0 | |||
Tổng cộng | 40 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 15 | 1 | 0 | 0 | 58 | 1 | ||
Fenerbahçe | 2024-25 | Süper Lig | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 0 | 0 | - | 3 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 293 | 12 | 20 | 0 | 6 | 0 | 39 | 1 | 2 | 0 | 360 | 13 |
Ghi chú:
- Cúp quốc gia bao gồm Cúp bóng đá Brasil, Taça de Portugal, Coupe de France, Copa del Rey, FA Cup và Cúp bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ.
- Cúp Liên đoàn bao gồm Coupe de la Ligue và EFL Cup.
- Các giải đấu châu lục bao gồm UEFA Europa League, UEFA Champions League và UEFA Europa Conference League.
- Cột "Khác" bao gồm các giải đấu như Campeonato Paulista và Siêu cúp UEFA.
5. Danh hiệu
5.1. Câu lạc bộ
Sevilla
- UEFA Europa League: 2019-20
5.2. Quốc tế
U-23 Brasil
- Thế vận hội Mùa hè: 2020 (Huy chương vàng)
6. Đời tư
Diego Carlos có một mối quan hệ sâu sắc với các câu lạc bộ mà anh đã thi đấu, đặc biệt là Sevilla FC. Anh từng chia sẻ rằng việc con trai mình được sinh ra tại Seville là một niềm hạnh phúc lớn, và anh coi thành phố này là một phần quan trọng trong cuộc đời mình. Dù đã chuyển sang các thử thách mới, anh vẫn luôn giữ tình cảm đặc biệt với những nơi đã giúp anh trưởng thành.
7. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Diego Carlos được biết đến là một trung vệ mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo phòng ngự xuất sắc. Tại FC Nantes, anh được xem là cầu thủ chủ chốt và là một trong những hậu vệ hàng đầu của giải đấu. Tại Sevilla FC, vai trò lãnh đạo của anh là một trong những yếu tố chính giúp đội bóng có hàng phòng ngự vững chắc nhất La Liga và các giải đấu hàng đầu châu Âu trong mùa giải 2021-22. Biệt danh Grande DiegoDiego Vĩ đạiPortuguese phản ánh sự đánh giá cao về tầm vóc và ảnh hưởng của anh trên sân cỏ. Anh là một cầu thủ có tinh thần chiến đấu cao và luôn nỗ lực hết mình vì đội bóng.