1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Denys Harmash sinh ngày 19 tháng 4 năm 1990 tại Luhansk Oblast, Ukraina, cụ thể là tại Milove. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại các đội trẻ của FC Dynamo Kyiv, một trong những câu lạc bộ hàng đầu của Ukraina. Quá trình đào tạo tại lò đào tạo trẻ của Dynamo Kyiv đã giúp anh phát triển tài năng và kỹ năng cần thiết để trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Denys Harmash trải dài qua nhiều câu lạc bộ khác nhau, chủ yếu gắn bó với FC Dynamo Kyiv, đồng thời cũng có những đóng góp đáng kể cho các đội tuyển quốc gia Ukraina ở nhiều cấp độ.
2.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Harmash bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại các đội dự bị của FC Dynamo Kyiv. Anh thi đấu cho FC Dynamo-3 Kyiv trong mùa giải 2006-07, ra sân 7 trận và ghi được 3 bàn thắng. Sau đó, anh chuyển sang FC Dynamo-2 Kyiv, nơi anh có 55 lần ra sân và ghi 9 bàn trong hai mùa giải 2007-08 và 2008-09 tại Giải bóng đá hạng nhất Ukraina.
Vào năm 2009, Harmash được đôn lên đội một của FC Dynamo Kyiv. Anh có trận ra mắt tại Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina vào ngày 31 tháng 8 năm 2009 trong trận đấu với FC Metalurh Donetsk.

Trong suốt sự nghiệp của mình tại Dynamo Kyiv, anh đã trở thành một trụ cột của đội bóng, ra sân tổng cộng 237 trận và ghi 34 bàn tại Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina, cùng với 28 trận và 8 bàn tại Cúp bóng đá Ukraina. Anh cũng có kinh nghiệm thi đấu tại các giải đấu châu lục như UEFA Champions League và UEFA Europa League, với tổng cộng 88 lần ra sân và 11 bàn thắng. Cụ thể, anh có 39 lần ra sân và 10 bàn thắng tại UEFA Champions League, cùng với 49 lần ra sân và 1 bàn thắng tại UEFA Europa League, thể hiện sự đóng góp liên tục của mình ở đấu trường châu Âu.
Trong mùa giải 2019-20, Harmash được cho mượn tới câu lạc bộ Thổ Nhĩ Kỳ Çaykur Rizespor tại Süper Lig, nơi anh ra sân 14 trận và ghi 3 bàn.
Vào ngày 6 tháng 9 năm 2023, FC Dynamo Kyiv thông báo rằng Harmash đã rời câu lạc bộ sau khi hợp đồng của anh được chấm dứt theo thỏa thuận chung. Cùng ngày, câu lạc bộ NK Osijek của Giải bóng đá vô địch quốc gia Croatia đã công bố việc ký hợp đồng một năm với Harmash, kèm theo tùy chọn gia hạn thêm một năm. Tại NK Osijek, anh ra sân 3 trận và ghi 0 bàn tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Croatia và 1 trận tại Cúp bóng đá Croatia.
2.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Denys Harmash đã khoác áo nhiều cấp độ đội tuyển trẻ của Ukraina. Anh đã ra sân 4 lần cho đội tuyển U-17 Ukraina vào năm 2007, 17 lần cho đội tuyển U-18 Ukraina (ghi 2 bàn) từ năm 2007 đến 2009, và 13 lần cho đội tuyển U-19 Ukraina (ghi 3 bàn) từ năm 2008 đến 2009. Đáng chú ý, anh đã cùng đội tuyển U-19 Ukraina giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2009, nơi anh đóng góp 3 bàn thắng quan trọng. Anh cũng có 21 lần ra sân và ghi 4 bàn cho đội tuyển U-21 Ukraina từ năm 2007 đến 2011.
Vào ngày 7 tháng 10 năm 2011, Harmash có trận ra mắt cho đội tuyển quốc gia Ukraina trong trận giao hữu thắng 3-0 trên sân nhà trước Bulgaria. Bàn thắng đầu tiên của anh cho đội tuyển quốc gia đến vào ngày 7 tháng 6 năm 2013, trong trận đấu vòng loại World Cup 2014 gặp Montenegro tại Sân vận động thành phố Podgorica, giúp Ukraina giành chiến thắng 4-0. Bàn thắng thứ hai của anh là vào ngày 14 tháng 6 năm 2015, trong trận vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 gặp Luxembourg tại Arena Lviv, kết thúc với tỷ số 3-0 nghiêng về Ukraina. Tổng cộng, anh đã có 31 lần ra sân và ghi 2 bàn cho đội tuyển quốc gia Ukraina từ năm 2011 đến 2021. Anh cũng là thành viên của đội tuyển Ukraina tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 và Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016.
3. Thống kê
Thống kê sự nghiệp của Denys Harmash bao gồm các trận đấu cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
3.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Dynamo-3 Kyiv | 2006-07 | Giải bóng đá hạng nhì Ukraina | 7 | 3 | - | - | - | 7 | 3 | |||
Dynamo-2 Kyiv | 2007-08 | Giải bóng đá hạng nhất Ukraina | 27 | 5 | - | - | - | 27 | 5 | |||
2008-09 | 28 | 4 | - | - | - | 28 | 4 | |||||
Tổng cộng | 55 | 9 | - | - | - | 55 | 9 | |||||
Dynamo Kyiv | 2007-08 | Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2009-10 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
2010-11 | 20 | 1 | 4 | 0 | 9 | 1 | - | 33 | 2 | |||
2011-12 | 22 | 1 | 2 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 33 | 2 | ||
2012-13 | 23 | 2 | - | 10 | 0 | - | 33 | 2 | ||||
2013-14 | 13 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | - | 17 | 4 | |||
2014-15 | 6 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | ||
2015-16 | 19 | 3 | 3 | 2 | 7 | 1 | 1 | 0 | 30 | 6 | ||
2016-17 | 25 | 9 | 3 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 32 | 11 | ||
2017-18 | 26 | 3 | 3 | 1 | 12 | 2 | 1 | 0 | 42 | 6 | ||
2018-19 | 13 | 2 | 2 | 2 | 12 | 2 | 1 | 0 | 28 | 6 | ||
2019-20 | 13 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 1 | 20 | 1 | ||
2020-21 | 12 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 18 | 3 | ||
2021-22 | 17 | 7 | 1 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0 | 25 | 8 | ||
2022-23 | 24 | 1 | 0 | 0 | 9 | 2 | 0 | 0 | 33 | 3 | ||
Tổng cộng | 237 | 34 | 28 | 8 | 88 | 11 | 7 | 1 | 360 | 54 | ||
Çaykur Rizespor (cho mượn) | 2019-20 | Süper Lig | 14 | 3 | 2 | 0 | - | - | 16 | 3 | ||
Osijek | 2023-24 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Croatia | 3 | 0 | 1 | 0 | - | - | 4 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 313 | 49 | 30 | 8 | 88 | 11 | 7 | 1 | 438 | 69 |
3.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ukraina | 2011 | 3 | 0 |
2012 | 7 | 0 | |
2013 | 4 | 1 | |
2014 | 2 | 0 | |
2015 | 8 | 1 | |
2016 | 4 | 0 | |
2017 | 2 | 0 | |
2021 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 31 | 2 |
Bàn thắng quốc tế
:Tỷ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Ukraina trước.
Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 7 tháng 6 năm 2013 | Sân vận động thành phố Podgorica, Podgorica, Montenegro | Montenegro | 1-0 | 4-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
2. | 14 tháng 6 năm 2015 | Arena Lviv, Lviv, Ukraina | Luxembourg | 2-0 | 3-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 |
4. Danh hiệu
Denys Harmash đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình.
4.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
Dynamo Kyiv
- Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina: 2014-15, 2015-16, 2020-21
- Cúp bóng đá Ukraina: 2013-14, 2014-15, 2019-20, 2020-21
- Siêu cúp bóng đá Ukraina: 2009, 2011, 2016, 2018, 2019, 2020
4.2. Danh hiệu đội tuyển quốc gia
Ukraina U19
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu: 2009
4.3. Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina (2): tháng 9 năm 2021, tháng 10 năm 2021
5. Đời tư
Vào ngày 5 tháng 12 năm 2017, chiếc xe của Harmash đã bị bắn tại Kyiv. Không có thương vong nào được báo cáo từ vụ việc này.