1. Club Career
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Dentinho đã trải qua nhiều câu lạc bộ khác nhau, chủ yếu tại Brasil và Ukraina, với một thời gian ngắn ở Thổ Nhĩ Kỳ.
1.1. Corinthians
Dentinho khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp đầy hứa hẹn tại câu lạc bộ quê nhà Corinthians, nơi anh nhanh chóng khẳng định được tài năng và trở thành một trong những cầu thủ trẻ nổi bật nhất.

1.1.1. Early career and key achievements (2007-2008)
Xuất thân từ lò đào tạo trẻ của Corinthians, Dentinho được giới thiệu lên đội một vào năm 2007 với tư cách là một tài năng trẻ đầy triển vọng. Anh có trận ra mắt đầu tiên cho Corinthians tại Campeonato Brasileiro Série A trong trận đấu derby với Palmeiras. Vào ngày 7 tháng 7 năm 2007, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp trong trận hòa với Fluminense. Tuy nhiên, đây là một mùa giải khó khăn cho câu lạc bộ khi họ lần đầu tiên trong lịch sử phải xuống chơi ở Série B.
Năm 2008, Dentinho trở thành tiền đạo ghi bàn hàng đầu của Corinthians trong Campeonato Paulista 2008. Anh cũng là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho đội cùng với Germán Herrera với 14 bàn trong mùa giải Campeonato Brasileiro Série B 2008, giúp câu lạc bộ vô địch và trở lại hạng đấu cao nhất.
1.1.2. Championship season and later (2009-2011)
Vào năm 2009, Dentinho cùng với bản hợp đồng mới Ronaldo đã dẫn dắt Corinthians đến các danh hiệu lớn, bao gồm chức vô địch Campeonato Paulista 2009 và Cúp bóng đá Brazil 2009. Anh đã ghi bàn trong trận bán kết Cúp Brazil vào ngày 27 tháng 5 năm 2009, trong trận hòa 1-1 với Vasco da Gama, giúp Corinthians lọt vào chung kết và đánh bại Internacional. Vào ngày 30 tháng 9 năm 2009, Dentinho ký gia hạn hợp đồng với Corinthians đến tháng 12 năm 2013, kèm theo việc tăng lương và điều khoản giải phóng hợp đồng lên đến hơn 30.00 M EUR.
Vào ngày 10 tháng 3 năm 2010, Dentinho ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại Copa Libertadores cho Corinthians. Đó là một cú sút từ ngoài vòng cấm giúp đội bóng cân bằng tỷ số trong trận đấu vòng bảng trên sân khách gặp câu lạc bộ Independiente Medellín của Colombia, kết thúc với tỷ số hòa 1-1.
Anh rời câu lạc bộ vào năm 2011 để chuyển đến Ukraine.
1.2. Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk là nơi Dentinho đã trải qua phần lớn sự nghiệp của mình, giành được nhiều danh hiệu lớn và trở thành một phần quan trọng của đội bóng này.
1.2.1. Early success and adaptation (2011-2012)
Vào ngày 18 tháng 5 năm 2011, Dentinho ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ Shakhtar Donetsk của Ukraina. Thỏa thuận chuyển nhượng giữa Corinthians và Shakhtar được cho là trị giá 7.50 M EUR. Việc chuyển đến Shakhtar giúp Dentinho hội ngộ với nhiều cầu thủ Brazil khác đang thi đấu tại đây, bao gồm cả đồng đội cũ ở Corinthians là Willian và cầu thủ U-20 Brazil Douglas Costa.
Vào ngày 10 tháng 7, anh vào sân từ băng ghế dự bị ở phút 58 thay thế Alex Teixeira và chỉ 5 phút sau khi ra mắt, anh đã ghi bàn trong chiến thắng 4-0 trước Obolon Kyiv. Anh cũng ghi bàn vào lưới Vorskla Poltava (thắng 1-0) vào ngày 18 tháng 9, và vào lưới Oleksandria (thắng 3-0) vào ngày 29 tháng 10. Trong mùa giải đầu tiên với Shakhtar, anh đã ghi được 3 bàn sau 18 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia. Câu lạc bộ đã giành được cú đúp danh hiệu: Giải Ngoại hạng Ukraina 2011-12 và Cúp Ukraina. Dentinho cũng là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong chiến thắng 2-0 tại Siêu cúp Ukraina 2012 trước Metalurh Donetsk.
1.2.2. Loan to Beşiktaş (2013)
Vào ngày 23 tháng 1 năm 2013, Dentinho được cho câu lạc bộ Süper Lig Beşiktaş của Thổ Nhĩ Kỳ mượn cho đến tháng 1 năm 2014. Tuy nhiên, vào ngày cuối cùng của năm 2013, hợp đồng cho mượn của anh hết hạn và anh trở lại Shakhtar Donetsk.
1.2.3. Continued contribution and departure (2013-2021)
Vào ngày 26 tháng 8 năm 2012, Dentinho đã ghi bàn thắng đầu tiên của mình trong mùa giải 2012-13 trong trận thắng 3-0 trước Karpaty Lviv.
Vào tháng 5 năm 2019, Dentinho ghi hat-trick đầu tiên cho Shakhtar trong chiến thắng 4-0 tại giải vô địch quốc gia trước FC Mariupol. Vào ngày 1 tháng 12 năm 2020, Dentinho ghi bàn trong chiến thắng 2-0 tại vòng bảng UEFA Champions League trước Real Madrid.
Vào ngày 8 tháng 11 năm 2021, hợp đồng của anh với Shakhtar hết hạn sau 10 năm gắn bó với câu lạc bộ.
1.3. Ceará
Vào ngày 2 tháng 3 năm 2022, câu lạc bộ Ceará thông báo đã ký hợp đồng với Dentinho đến cuối năm 2022. Anh thi đấu 5 trận ở giải vô địch quốc gia và 4 trận ở các giải đấu khác (1 trận Campeonato Cearense, 1 trận Copa do Brasil, 2 trận Copa Sudamericana) nhưng không ghi được bàn thắng nào.
1.4. Amazonas
Hiện tại, Dentinho đang thi đấu cho câu lạc bộ Amazonas từ năm 2023.
2. National Team Career
Dentinho đã có sáu lần khoác áo đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Brazil và ghi được một bàn thắng. Anh là một phần của đội hình U-20 Brazil đã giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-20 Nam Mỹ 2009.
3. Personal Life
Dentinho kết hôn với người mẫu Danielle Souza vào năm 2012. Họ có ba người con: con trai Bruno Lucas (sinh năm 2012) và cặp song sinh Sophia, Rafaella (sinh năm 2014).
4. Career Statistics
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ của Bruno Ferreira Bonfim tính đến ngày 3 tháng 12 năm 2022:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Giải vô địch bang | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Corinthians | 2007 | Série A | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 20 | 2 |
2008 | Série B | 28 | 14 | 18 | 6 | 11 | 4 | - | - | 57 | 24 | |||
2009 | Série A | 29 | 9 | 12 | 2 | 8 | 3 | - | - | 49 | 14 | |||
2010 | 17 | 2 | 14 | 6 | 0 | 0 | 8 | 2 | - | 39 | 10 | |||
2011 | 0 | 0 | 16 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 18 | 4 | |||
Tổng cộng | 93 | 26 | 60 | 18 | 19 | 7 | 11 | 3 | 0 | 0 | 183 | 54 | ||
Shakhtar Donetsk | 2011-12 | Giải Ngoại hạng Ukraina | 18 | 3 | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 3 | |
2012-13 | 4 | 1 | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | |||
2013-14 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |||
2014-15 | 11 | 1 | - | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 2 | |||
2015-16 | 14 | 2 | - | 5 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 28 | 3 | |||
2016-17 | 23 | 5 | - | 2 | 0 | 8 | 1 | 0 | 0 | 33 | 6 | |||
2017-18 | 25 | 1 | - | 3 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 34 | 1 | |||
2018-19 | 12 | 4 | - | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | |||
2019-20 | 11 | 2 | - | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 15 | 2 | |||
2020-21 | 14 | 3 | - | 1 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 21 | 4 | |||
2021-22 | 4 | 1 | - | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | |||
Tổng cộng | 137 | 23 | 0 | 0 | 24 | 3 | 33 | 3 | 3 | 0 | 197 | 29 | ||
Beşiktaş (cho mượn) | 2012-13 | Süper Lig | 6 | 0 | - | 0 | 0 | - | - | 6 | 0 | |||
2013-14 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 3 | 0 | ||||
Tổng cộng | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | ||
Ceará | 2022 | Série A | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 9 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 243 | 49 | 61 | 18 | 44 | 10 | 47 | 6 | 3 | 0 | 398 | 83 |
5. Honours
Các danh hiệu tập thể và cá nhân mà Dentinho đã giành được trong sự nghiệp bóng đá của mình:
;Corinthians
- Copa do Brasil: 2009
- Campeonato Paulista: 2009
- Campeonato Brasileiro Série B: 2008
;Shakhtar Donetsk
- Giải bóng đá Ngoại hạng Ukraina: 2011-12, 2013-14, 2016-17, 2017-18, 2018-19
- Cúp bóng đá Ukraina: 2011-12, 2015-16, 2016-17, 2017-18, 2018-19
- Siêu cúp bóng đá Ukraina: 2012, 2014, 2015, 2017
;U-20 Brazil
- Giải vô địch bóng đá U-20 Nam Mỹ: 2009