1. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Denis Menchov trải dài hơn một thập kỷ, từ những bước khởi đầu tại đội Banesto đến khi giải nghệ do chấn thương, đánh dấu bằng nhiều chiến thắng Grand Tour và những tranh cãi về doping.
1.1. Thời niên thiếu và khởi đầu sự nghiệp
Denis Menchov sinh ra tại Oryol, Liên Xô (nay là Nga). Khi còn nhỏ, ông rất đam mê bóng đá và cũng thích trượt tuyết băng đồng, câu cá và săn bắn. Ông cũng là một học sinh chăm chỉ, từng gây ấn tượng với mẹ bằng việc thuộc lòng một bài thơ dài 10 phút.
Năm 1989, ở tuổi 11, Menchov bắt đầu làm quen với xe đạp tại một trường dạy xe đạp địa phương. Vào thời điểm đó, Nga đang trải qua giai đoạn kinh tế khó khăn, trường học thiếu thốn thiết bị, không đủ xe đạp cho tất cả học sinh nên họ phải tập trung nhiều vào rèn luyện thể lực. Nhiều học sinh đã bỏ cuộc, nhưng Menchov vẫn kiên trì. Ngay sau khi được cấp một chiếc xe đạp cũ, ông đã tham gia một cuộc đua dành cho lứa tuổi tại Oryol và giành chiến thắng, từ đó nhen nhóm ước mơ trở thành một tay đua xe đạp chuyên nghiệp.
Năm 1993, ông được tuyển vào CSKA Moskva, một câu lạc bộ thể thao thuộc quân đội. Sau đó, ông gia nhập đội CSKA-Lada-Samara. Năm 1996, dù chưa đủ tuổi, Menchov đã tham gia và giành chiến thắng trong một giải đua nhiều chặng dành cho người lớn tại Sochi. Ông tiếp tục gặt hái thành công trong các giải đua địa phương ở Nga và khắp châu Âu. Tháng 5 năm 1998, ông giành chiến thắng chung cuộc tại giải Ronde de l'Isard ở Pháp, thu hút sự chú ý của các quản lý đội Banesto.
1.2. Ra mắt chuyên nghiệp và những năm đầu (Banesto)
Năm 1999, Denis Menchov chuyển sang đội nghiệp dư của Banesto, và chính thức ra mắt chuyên nghiệp vào năm 2000 với đội Banesto (sau đổi tên thành iBanesto.com và Illes Balears-Banesto). Thành công đầu tiên của ông đến vào năm 2001 khi ông giành chiến thắng chung cuộc tại Tour de l'Avenir, một giải đua nhiều chặng quan trọng dành cho các tay đua trẻ chuyên nghiệp, giúp ông được chú ý rộng rãi.
Một năm sau, vào năm 2002, Menchov tiếp tục khẳng định tài năng khi giành chiến thắng chặng 2 tại Critérium du Dauphiné Libéré (nay là Critérium du Dauphiné), một chặng đua leo núi đầy thử thách tại Mont Ventoux. Năm 2003 đánh dấu bước đột phá của ông khi về đích thứ 11 chung cuộc tại Tour de France và giành danh hiệu Tay đua trẻ xuất sắc nhất (áo trắng).
Năm 2004 là năm cuối cùng của Menchov tại Banesto và cũng là năm thành công nhất của ông. Ông giành chiến thắng chung cuộc tại Tour of the Basque Country, đánh dấu danh hiệu lớn đầu tiên trong sự nghiệp. Ngoài ra, ông còn thắng một chặng tại Vuelta a Aragón, một chặng tại Paris-Nice, và chặng 5 tại Vuelta a España từ Zaragoza đến Morella, đây là chiến thắng chặng đầu tiên của ông tại một Grand Tour.

1.3. Giai đoạn tại Rabobank
Hợp đồng của Menchov với Banesto kết thúc vào tháng 9 năm 2004, và ông chuyển đến đội Rabobank của Hà Lan với hợp đồng hai năm. Ông trở thành đội trưởng sau khi Levi Leipheimer rời đi.
Năm 2005, Menchov là ứng cử viên chính của Rabobank tại Tour de France, nhưng do bị cảm lạnh, ông chỉ về đích thứ 85, kém Lance Armstrong 2 giờ 35 phút. Tuy nhiên, Vuelta năm đó của ông lại thành công hơn. Ông giành chiến thắng chặng mở màn cá nhân tính giờ tại Granada và chặng 9 cá nhân tính giờ tại Lloret de Mar, đồng thời giữ áo vàng lãnh đạo. Ở chặng 15, ông bị Roberto Heras bỏ lại trên một đoạn leo núi và kết thúc giải ở vị trí thứ hai sau Heras. Sau đó, Heras bị tước quyền thi đấu vì doping, và Menchov được công nhận là người chiến thắng chính thức của Vuelta 2005. Ông cũng giành được danh hiệu Phân loại Kết hợp của giải đấu. Tuy nhiên, vào ngày 21 tháng 12 năm 2012, Tòa án Tối cao Tây Ban Nha đã trả lại danh hiệu vô địch Vuelta 2005 cho Heras, sau khi chấp nhận kháng cáo của Heras về những sai sót trong quy trình kiểm tra doping.
Tại Tour de France năm 2006, Menchov giành chiến thắng chặng 11 - chặng núi thứ hai - từ Tarbes đến Thung lũng Aran-Pla-de-Beret sau một cuộc nước rút với Leipheimer và Floyd Landis. Tuần cuối cùng của giải đã khiến ông tụt từ vị trí thứ 3 xuống thứ 6 ở Dãy núi Anpơ. Sau đó, ông vươn lên vị trí thứ 5 chung cuộc sau khi người chiến thắng giải là Floyd Landis bị tước quyền thi đấu.

Menchov bỏ cuộc tại Tour de France ở chặng 17, một ngày sau khi đồng đội Michael Rasmussen bị Rabobank sa thải. Cuối năm đó, ông giành chiến thắng tại Vuelta a España sau khi dẫn đầu trong nửa sau của giải. Tại Vuelta, ông cũng giành chiến thắng một chặng, danh hiệu vua leo núi và danh hiệu Phân loại Kết hợp.
Năm 2008, Menchov tập trung vào Tour de France và không bảo vệ danh hiệu Vuelta của mình. Ông về đích thứ ba tại Tour de France do Bernhard Kohl bị tước quyền thi đấu vì doping. Trước đó, Menchov cũng về đích thứ năm tại Giro năm 2008.
Năm 2009, Menchov giành chiến thắng tại Giro d'Italia, với các chiến thắng ở chặng 5 và chặng 12. Mặc dù bị ngã trong kilomet cuối cùng của chặng tính giờ cuối cùng qua Roma, Menchov vẫn giữ được Áo hồng và nới rộng khoảng cách dẫn đầu thêm 21 giây, giành chiến thắng chung cuộc với cách biệt 41 giây so với tay đua người Ý Danilo Di Luca. Menchov cũng giành được danh hiệu áo tím năm đó (sau khi Di Luca bị tước quyền).
Tại Tour de France năm 2010, Menchov về đích ở vị trí thứ hai sau khi vượt qua Samuel Sánchez trong chặng tính giờ cuối cùng. Ban đầu ông về thứ ba, nhưng đã vươn lên vị trí thứ hai sau khi chiến thắng của Alberto Contador bị tước bỏ do dính líu đến doping, theo quyết định vào ngày 6 tháng 2 năm 2012. Tuy nhiên, sau đó ông cũng bị tước quyền thi đấu và bị hủy bỏ thành tích thứ hai tại Tour de France 2010, cùng với các giải Tour de France 2009 và 2012, sau án cấm doping hai năm bắt đầu từ năm 2014, sau khi ông đã giải nghệ.
1.4. Giai đoạn tại Geox-TMC
Cuối năm 2010, Menchov chuyển đến đội Geox-TMC, trở thành đồng đội trưởng cùng với Carlos Sastre. Menchov được thay thế vị trí đội trưởng tại Rabobank bởi Robert Gesink. Với Geox, Menchov về đích thứ 8 tại Giro năm 2011. Đội Geox-TMC không được mời tham dự Tour de France năm đó, đây là một cú sốc lớn đối với Menchov, người từng được coi là ứng cử viên. Ông bày tỏ sự thất vọng lớn nhưng cũng phải chấp nhận thực tế, vì đã tập luyện tập trung cho Tour de France suốt mùa đông.
Trong mùa giải này, Menchov phải đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe như dị ứng và cúm, dẫn đến kết quả không như ý tại Giro d'Italia. Vào tháng 7, lần đầu tiên kể từ năm 2001, ông không tham gia Tour de France và thay vào đó cùng Sastre tham dự Tour of Austria, về đích thứ 5 chung cuộc.
Tại Vuelta a España bắt đầu vào tháng 8, Menchov tham gia mà không mang số áo của đội trưởng, do Sastre đang có phong độ tốt hơn và giải chỉ có một chặng tính giờ cá nhân. Đội Geox-TMC khởi đầu không thuận lợi ở chặng tính giờ đồng đội, về đích áp chót và bị các ứng cử viên tổng thể khác bỏ xa khoảng một phút. Menchov cũng gặp phải sự cố kỹ thuật không may mắn ở chặng 3, phải đổi xe đến ba lần, khiến ông bị tụt lại đáng kể ở giai đoạn đầu giải. Tuy nhiên, khi đồng đội Juan José Cobo cho thấy tiềm năng giành vị trí cao trên bảng xếp hạng tổng thể, Menchov đã chuyển sang vai trò hỗ trợ, kéo đoàn mạnh mẽ ở các chặng núi và giúp Cobo bỏ xa một số đối thủ. Ông không chỉ góp phần lớn vào chiến thắng chung cuộc của Cobo và danh hiệu đồng đội của Geox-TMC, mà bản thân ông cũng vươn lên vị trí thứ 5 chung cuộc.
1.5. Giai đoạn tại Katusha và những năm cuối sự nghiệp
Cuối năm 2011, Menchov chuyển đến đội Katusha của Nga cho mùa giải 2012, sau khi đội Geox-TMC bất ngờ giải thể và ban lãnh đạo của Katusha được cải tổ. Tuy nhiên, năm 2012 là một mùa giải khó khăn đối với ông. Ông phải bỏ cuộc ở nhiều giải đua đầu mùa xuân, bao gồm cả Paris-Nice, cho thấy tình trạng sức khỏe không tốt và thiếu sự chuẩn bị.
Mặc dù vậy, Menchov đã giành chiến thắng tại Giải vô địch quốc gia Nga nội dung tính giờ cá nhân, đây là danh hiệu vô địch quốc gia đầu tiên trong sự nghiệp của ông. Ông khởi đầu Tour de France khá tốt với vị trí thứ tám ở chặng mở màn, nhưng do vấn đề sức khỏe, ông chỉ về đích thứ 15 chung cuộc. Sau đó, ông cũng bị tước quyền thi đấu khỏi Tour de France 2012 do án cấm doping sau khi giải nghệ.
Ông đại diện cho đội tuyển quốc gia Nga tham gia cả nội dung đua đường trường và tính giờ cá nhân tại Thế vận hội Mùa hè 2012 ở Luân Đôn, đánh dấu sân khấu Olympic cuối cùng của mình. Sau Thế vận hội, Menchov tham gia Vuelta a España, nơi ông giành chiến thắng chặng 20 đầy ấn tượng tại Bola del Mundo sau khi vượt qua Richie Porte trong cuộc nước rút. Đây là chiến thắng chặng đầu tiên của ông sau hơn ba năm (ngoại trừ giải vô địch quốc gia), và là một chiến thắng đầy ý nghĩa tại chặng khó khăn nhất của giải đấu, khiến ông không giấu nổi niềm vui và sự nhẹ nhõm.
Mùa giải 2013, Menchov tiếp tục thi đấu cho Katusha nhưng đã tuyên bố giải nghệ vào tháng 5 do chấn thương đầu gối kéo dài.

1.6. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Denis Menchov đã trở lại với môn xe đạp vào năm 2019, đảm nhận vai trò Giám đốc thể thao cho đội Gazprom-RusVelo, một đội UCI Pro-Continental.
2. Thành tích và giải thưởng chính
Denis Menchov là một trong những tay đua Grand Tour thành công nhất của thế hệ mình, với nhiều chiến thắng và thành tích đáng kể trong suốt sự nghiệp.
2.1. Các giải Grand Tour
Menchov đã có những thành tích nổi bật tại các giải Grand Tour, chứng tỏ khả năng toàn diện của mình ở cả leo núi và tính giờ.
Grand Tour | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giro d'Italia | - | - | - | - | - | - | - | - | 5 | 1 | - | 7 | - | - | ||||||
Tour de France | - | 47 | 93 | 11 | DNF | 85 | 5 | DNF | 3 | - | - | |||||||||
/ Vuelta a España | - | - | - | - | DNF | 2 | DNF | 1 | - | - | 41 | 5 | 54 | - | ||||||
Chú giải | ||||||||||||||||||||
- | Không tham gia | |||||||||||||||||||
DNF | Không hoàn thành | |||||||||||||||||||
Bị tước quyền thi đấu |
- Vuelta a España:**
- 2005: Hạng 2 chung cuộc (ban đầu được công nhận vô địch sau khi Heras bị tước quyền, nhưng sau đó danh hiệu được trả lại cho Heras). Giành Phân loại Kết hợp. Thắng chặng 1 (Tính giờ cá nhân) và chặng 9 (Tính giờ cá nhân). Giữ áo vàng sau chặng 1 và từ chặng 9-14.
- 2007: Vô địch chung cuộc. Giành Phân loại núi và Phân loại Kết hợp. Thắng chặng 10.
- 2012: Thắng chặng 20.
- Giro d'Italia:**
- 2009: Vô địch chung cuộc. Giành Phân loại tính điểm (sau khi Danilo Di Luca bị tước quyền). Thắng chặng 5 và chặng 12 (Tính giờ cá nhân).
- Tour de France:**
- 2003: Hạng 11 chung cuộc, giành Phân loại tay đua trẻ xuất sắc nhất.
- 2006: Hạng 5 chung cuộc. Thắng chặng 11.
- 2008: Hạng 3 chung cuộc (sau khi Bernhard Kohl bị tước quyền).
- 2009:
Hạng 51 chung cuộc(bị tước quyền thi đấu). - 2010:
Hạng 3 chung cuộc(ban đầu), sau đó được nâng lên hạng 2 (do Alberto Contador bị tước quyền), nhưng cuối cùng bị tước quyền thi đấu. - 2012:
Hạng 15 chung cuộc(bị tước quyền thi đấu).
2.2. Các giải đua nhiều chặng khác
Giải đua | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paris-Nice | - | 53 | DNF | - | 12 | - | - | - | - | - | - | - | DNF | 14 |
Volta a Catalunya | - | - | - | - | - | - | 9 | 3 | - | - | DNF | 109 | 11 | DNF |
Tour of the Basque Country | - | - | - | 36 | 1 | 11 | DNF | - | - | - | - | - | - | - |
Tour de Romandie | - | - | - | - | - | 3 | - | 54 | 4 | 11 | 2 | 14 | DNF | - |
Critérium du Dauphiné | DNF | 7 | 6 | 39 | - | 24 | 6 | 4 | - | - | 25 | - | 42 | - |
Tirreno-Adriatico | Không tham gia trong suốt sự nghiệp | |||||||||||||
Tour de Suisse | Không tham gia trong suốt sự nghiệp |
- 1995: Vô địch chung cuộc Course de la Paix Juniors
- 1997: Vô địch chung cuộc Paths of King Nikola, thắng chặng 3a & 3b. Vô địch chung cuộc Volta a Lleida. Thắng chặng 2 Okolo Slovenska. Hạng 3 chung cuộc International Tour of Rhodes.
- 1998: Vô địch chung cuộc Ronde de l'Isard. Hạng 7 chung cuộc Ruban Granitier Breton.
- 1999: Hạng 9 chung cuộc Vuelta a Navarra.
- 2001: Hạng 7 chung cuộc Critérium du Dauphiné Libéré. Hạng 7 chung cuộc Route du Sud.
- 2002: Hạng 2 chung cuộc Vuelta a La Rioja.
- 2003: Vô địch Clásica a los Puertos de Guadarrama. Hạng 2 chung cuộc Vuelta a Castilla y León. Hạng 6 Clásica Internacional de Alcobendas. Hạng 8 chung cuộc Vuelta a La Rioja.
- 2004: Hạng 2 chung cuộc Vuelta a Burgos. Hạng 2 chung cuộc Vuelta a Aragón. Hạng 7 chung cuộc Volta a la Comunitat Valenciana.
- 2005: Hạng 3 chung cuộc Tour de Romandie. Hạng 8 chung cuộc Critérium International.
- 2006: Hạng 6 chung cuộc Critérium du Dauphiné Libéré. Hạng 9 chung cuộc Volta a Catalunya.
- 2007: Hạng 4 chung cuộc Critérium du Dauphiné Libéré. Hạng 8 chung cuộc Vuelta a Murcia.
- 2008: Hạng 4 chung cuộc Tour de Romandie. Hạng 5 chung cuộc Vuelta a Castilla y León. Hạng 6 Clásica de San Sebastián.
- 2009: Vô địch chung cuộc Vuelta a Murcia. Hạng 5 chung cuộc Vuelta a Castilla y León.
- 2010: Hạng 2 chung cuộc Tour de Romandie. Hạng 2 chung cuộc Vuelta a Murcia. Hạng 9 chung cuộc Vuelta a Castilla y León.
- 2011: Hạng 2 chung cuộc Vuelta a Murcia. Hạng 5 chung cuộc Tour of Austria.
- 2012: Hạng 4 chung cuộc Vuelta a Andalucía.
- 2013: Hạng 4 chung cuộc Volta ao Algarve. Hạng 8 Gran Premio Città di Camaiore.
2.3. Các giải đấu và giải thưởng khác
- 2000: Hạng 3 nội dung tính giờ, Giải vô địch quốc gia Nga.
- 2007: Giành Phân loại tính điểm tại Volta a Catalunya.
- 2012: Vô địch nội dung tính giờ, Giải vô địch quốc gia Nga.
3. Doping và các vụ truất quyền thi đấu
Sự nghiệp của Denis Menchov, dù rực rỡ với nhiều chiến thắng, cũng bị phủ bóng bởi các cáo buộc và quyết định truất quyền thi đấu liên quan đến doping, làm dấy lên những tranh cãi về tính công bằng trong thể thao.
Vào ngày 10 tháng 7 năm 2014, Liên đoàn Xe đạp Quốc tế (UCI) đã ra thông cáo báo chí chi tiết về các lệnh trừng phạt vận động viên, trong đó nêu rõ Menchov đã bị cấm thi đấu (trong thời gian hai năm) cho đến ngày 9 tháng 4 năm 2015 do các kết quả bất thường trong Hộ chiếu sinh học của ông. Do đó, ông đã bị tước quyền thi đấu khỏi các giải Tour de France năm 2009, 2010 và 2012.
Trước đó, vào ngày 22 tháng 1 năm 2015, Cơ quan Chống Doping Hoa Kỳ (USADA) đã công bố quyết định có lý do về trường hợp của Bác sĩ Geert Leinders, trong đó nêu rõ rằng Menchov đã nhận truyền máu trong Tour de France năm 2005.
Ngoài ra, Menchov cũng có liên quan đến một vụ việc doping khác từ sớm trong sự nghiệp của mình. Tại Vuelta a España năm 2005, Menchov ban đầu về đích thứ hai sau Roberto Heras. Tuy nhiên, sau đó Heras đã bị tước quyền thi đấu do kết quả dương tính với EPO trong một cuộc kiểm tra doping ở chặng 20. Điều này đã khiến Menchov được công nhận là người chiến thắng chính thức của Vuelta 2005. Tuy nhiên, vào ngày 21 tháng 12 năm 2012, Tòa án Tối cao Tây Ban Nha đã ra phán quyết công nhận kháng cáo của Heras về những sai sót trong quy trình kiểm tra doping, và danh hiệu vô địch Vuelta 2005 đã được trả lại cho Heras. Mặc dù vậy, các danh hiệu vô địch Giro 2009 và Vuelta 2007 của Menchov hiện vẫn chưa bị tước.
4. Đời tư và đánh giá
Denis Menchov được biết đến là một người kín đáo và ít nói, đặc biệt là với những người không thân thiết. Đồng đội thường nhận xét ông là "một người tốt bình thường, nhưng rất khó hiểu về đời tư".
Trước khi đến với xe đạp, Menchov rất đam mê bóng đá và các hoạt động ngoài trời như trượt tuyết băng đồng, câu cá và săn bắn. Dù vẫn giữ sở thích săn bắn và câu cá, ông chia sẻ rằng mình không quan tâm đến việc giết hại mà chỉ thích dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên.
Một câu chuyện đáng nhớ từ thời thơ ấu của Menchov là khi ông mới bắt đầu học xe đạp. Người thầy dạy xe đạp địa phương của ông kể rằng Menchov ban đầu là một học sinh xuất sắc, nhưng vào mùa hè năm đầu tiên, ông quá say mê câu cá mà bỏ bê tập luyện. Nhờ sự khuyên bảo của bà nội, ông đã quay trở lại tập trung vào xe đạp. Người thầy vẫn nhớ rõ lời bà nội Menchov đã nói.
Khi Menchov chuyển từ đội Lada-Samara sang đội nghiệp dư của Banesto vào năm 1999, Banesto đã không trả tiền mặt mà thay vào đó là các bộ phận xe đạp trị giá khoảng 3.00 K EUR cho đội. Mẹ ông nhớ lại rằng "áo đấu của đội cũng phải tự vá víu. Con trai tôi đến Tây Ban Nha chỉ để tìm nơi ăn ở và một khoản trợ cấp nhỏ". Sau này, Denis đã quyên góp tiền mua thiết bị cho trường cũ của mình.
Từ năm 1999, Menchov sống gần Pamplona, Tây Ban Nha trong mùa giải. Khi muốn thư giãn, ông thường gọi điện cho vợ hoặc xem các bộ phim hài Nga trên máy tính. Vào mùa giải nghỉ hoặc sau Tour de France, ông thường trở về nhà ở Oryol. Khi được hỏi liệu có tiếp tục sống ở Tây Ban Nha không, ông luôn trả lời "một ngày nào đó tôi muốn trở về Nga". Trong gia đình, ông chỉ nói tiếng Nga, và vợ con ông thường về Oryol trong mùa giải.
Về phong cách thi đấu, Menchov tự nhận điểm mạnh của mình là khả năng "thư giãn và không hoảng loạn" trong các cuộc đua, trong khi điểm yếu là "thiếu kinh nghiệm" (đầu năm 2007). Ông đặc biệt đánh giá cao kinh nghiệm của Carlos Sastre và coi anh là đối thủ đáng gờm nhất ở các chặng núi. Menchov cũng tự tin rằng mình đang tích lũy kinh nghiệm, và vào năm 2009 (khi 31 tuổi), ông nói: "Tôi đang tiến bộ từng chút một mỗi năm. Tôi nghĩ từ 32 đến 35 tuổi sẽ là thời điểm hoàn hảo nhất."
Khi bị chỉ trích là quá phòng thủ trong cách đua, ông đáp lại: "Tôi không phải là một tay leo núi thực thụ hay một chuyên gia tính giờ. Tôi đã luôn đua theo cách này, và bây giờ tôi đang ở trong tình trạng tốt, vì vậy tôi nghĩ điều này là ổn. Mọi người đều có cách đua riêng của mình."
Ngoài các giải Grand Tour, ông thích Clásica de San Sebastián (vì ông có nhiều người quen dọc đường) và Liège-Bastogne-Liège. Để nhận ra Menchov trong các cuộc đua, người ta có thể chú ý đến tư thế đạp xe của ông: đầu ông thường rụt vào cơ thang (như thể nhún vai), tạo ra một tư thế phẳng và thấp khi nhìn từ phía trước, và lưng ông trông vuông vắn khi nhìn từ trên xuống. Ông luôn duy trì một cú đạp rất ổn định với phần thân trên gần như không di chuyển, đôi khi khiến người xem khó cảm nhận được sự quyết tâm của ông.
Về các vụ việc doping, Menchov từng bày tỏ sự tiếc nuối sau khi được công nhận vô địch Vuelta 2005 do Heras bị tước quyền, nói rằng "Heras và tôi đều là những người thua cuộc" vì sự thiếu minh bạch của vụ việc.
Chiến thắng Giro 2009 là một trong những niềm vui lớn nhất của ông, ông coi đó là chiến thắng vĩ đại nhất trong sự nghiệp. Lý do là vì đây là giải đấu kỷ niệm 100 năm, thu hút sự chú ý lớn của truyền thông và có sự tham gia của nhiều tay đua đẳng cấp. Ông cũng hài hước nói rằng "lần đầu tiên sau 10 năm, tôi đã đánh bại Lance Armstrong (cười)". Trong lễ trao giải, quốc ca Nga đã bị phát nhầm thành "Bài ca ái quốc" (quốc ca Nga từ 1991-2000), nhưng Menchov cho biết ông "không bận tâm vì cảm thấy rất vui". Chiếc áo tính giờ của ông bị bẩn và rách do cú ngã ở chặng cuối, ông định vứt đi nhưng vợ ông đã giữ lại làm kỷ niệm.
Nhìn lại Tour de France 2009, ông nói trên trang web cá nhân rằng "không có gì đáng nhớ về cuộc đua đó, nhưng tôi đã lập kỷ lục về số lần ngã. Tôi hy vọng không ai phá vỡ kỷ lục này". Khoảng năm 2008-2009, Menchov liên tục bị ngã ở những thời điểm quan trọng như khi tấn công ở chặng núi, chặng tính giờ quyết định, chặng tính giờ đồng đội nơi ông là đội trưởng, hoặc thậm chí hai lần ngã một mình trong cùng một chặng. Ông từng suy nghĩ: "Tại sao các tay đua xe đạp lại bị thương nhiều đến vậy? Đó là vì họ đi trên những con đường cũ (mặt đường không tốt) bằng những phương tiện của tương lai (xe đạp hiện đại nhất)."
Vào tháng 9 năm 2010, Menchov đã ký hợp đồng với đội Geox-TMC, đi ngược lại dự đoán của nhiều người rằng ông sẽ chuyển sang một đội của Nga. Ông giải thích rằng mặc dù đã công khai bày tỏ sự quan tâm đến Katusha nhiều lần, nhưng ông chưa bao giờ nhận được lời đề nghị chính thức. Khi việc chuyển nhượng đến giai đoạn quan trọng, ông gửi thư hỏi nhưng không nhận được phản hồi sau 5 ngày, nên ông đã quyết định chọn Geox. Giám đốc của Katusha, Andrei Tchmil, cho biết lý do là vì vấn đề tài chính.
5. Tầm ảnh hưởng
Denis Menchov đã để lại dấu ấn đáng kể trong lịch sử xe đạp, đặc biệt là với tư cách một trong những tay đua Grand Tour hàng đầu của Nga. Với khả năng toàn diện ở cả leo núi và tính giờ, ông đã trở thành hình mẫu cho nhiều tay đua trẻ và là đối thủ đáng gờm cho các vận động viên cùng thời.
Thành công của ông tại Vuelta a España và Giro d'Italia đã khẳng định vị thế của ông trong làng xe đạp quốc tế, đồng thời truyền cảm hứng cho thế hệ các tay đua Nga tiếp theo. Dù sự nghiệp của ông bị ảnh hưởng bởi các vấn đề doping, những chiến thắng và màn trình diễn ấn tượng của ông trên các đường đua lớn vẫn được ghi nhận.
Việc ông trở lại với vai trò Giám đốc thể thao cho đội Gazprom-RusVelo sau khi giải nghệ cho thấy sự cam kết của ông đối với môn thể thao này và mong muốn đóng góp vào sự phát triển của xe đạp Nga. Menchov được nhớ đến không chỉ vì những danh hiệu mà còn vì phong cách thi đấu điềm tĩnh, khả năng phân tích cuộc đua và sự kiên trì vượt qua khó khăn, dù là chấn thương hay những biến động trong đội. Ông là một biểu tượng về sự bền bỉ và tài năng, đồng thời là một phần quan trọng trong câu chuyện về cuộc chiến chống doping trong thể thao chuyên nghiệp.