1. Đầu đời và Bối cảnh
Damjanović sinh ngày 27 tháng 7 năm 1981 tại thành phố Mostar, thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Bosnia và Herzegovina (khi đó là một phần của Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư). Trong giai đoạn Chiến tranh Nam Tư bùng nổ, gia đình ông đã phải di cư đến Serbia, ban đầu là Pančevo và sau đó là Belgrade, để lánh nạn. Tại đây, ông đã nhập quốc tịch Montenegro.
1.1. Sự nghiệp trẻ và Khởi đầu
Damjanović bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào năm 1996 tại câu lạc bộ FK Sinđelić Beograd thuộc giải hạng ba Serbia. Trong mùa giải đầu tiên (1998-99), ông đã ghi được 6 bàn thắng sau 21 trận đấu. Năm 2000, ông chuyển đến FK Železnik và sau đó tiếp tục thi đấu cho các đội bóng khác như FK Sremčica, FK Srem, FK Radnički Beograd và FK Bežanija. Ông đã trải qua các giải đấu từ hạng nhất, hạng nhì đến hạng ba của Cộng hòa Liên bang Nam Tư/Serbia và Montenegro. Khi còn thi đấu cho Sremčica, ông từng là cầu thủ xuất sắc nhất và vua phá lưới của giải hạng ba.
Năm 2006, ông được cho mượn đến câu lạc bộ Al-Ahli tại Giải bóng đá Ngoại hạng Ả Rập Xê Út, nơi ông ghi 7 bàn sau 8 trận. Đến năm 2007, ông chuyển đến Incheon United ở K League của Hàn Quốc, đánh dấu bước ngoặt lớn trong sự nghiệp.
2. Sự nghiệp Câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Dejan Damjanović trải dài qua nhiều quốc gia, đặc biệt nổi bật tại Hàn Quốc, nơi ông trở thành một trong những chân sút vĩ đại nhất lịch sử K League.
2.1. Các câu lạc bộ Hàn Quốc
Dejan Damjanović đã có những năm tháng đỉnh cao tại K League, thi đấu cho Incheon United, FC Seoul, Suwon Samsung Bluewings và Daegu FC, thiết lập nhiều kỷ lục và giành được nhiều danh hiệu quan trọng.
2.1.1. Incheon United
Dejan Damjanović gia nhập Incheon United vào năm 2007. Trong mùa giải đầu tiên tại K League, ông đã ghi được 14 bàn thắng sau 26 trận, đứng thứ ba trong danh sách vua phá lưới của giải đấu.
2.1.2. FC Seoul


Damjanović ký hợp đồng với FC Seoul vào ngày 7 tháng 12 năm 2007, sau một thương vụ trao đổi cầu thủ với Incheon United. Ông nhanh chóng khẳng định vị thế của mình, trở thành cầu thủ ghi bàn cao thứ hai tại K League trong các mùa giải 2007, 2008 và 2009. Vào tháng 7 năm 2008, ông lập một cú hat-trick vào lưới Pohang Steelers trong trận đấu trên sân nhà. Năm 2009, ông tiếp tục lập hat-trick vào lưới Sriwijaya FC tại vòng bảng AFC Champions League, góp phần giúp đội bóng lọt vào tứ kết.
Vào tháng 7 năm 2009, ông đã ghi hai bàn thắng vào lưới Manchester United trong chuyến du đấu châu Á của câu lạc bộ Anh, thu hút sự chú ý của huấn luyện viên Alex Ferguson. Cuối năm 2009, khi huấn luyện viên Şenol Güneş rời FC Seoul để đến Trabzonspor, truyền thông Thổ Nhĩ Kỳ đã đưa tin rằng Damjanović cũng có thể theo chân ông.
Mùa giải 2011, Damjanović được vinh danh là vua phá lưới K League với 23 bàn thắng sau 29 trận, bỏ xa người đứng thứ hai là Lee Dong-gook tới 7 bàn. Vào tháng 1 năm 2012, câu lạc bộ Guangzhou R&F của Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Trung Quốc đã đề nghị mức phí chuyển nhượng lên đến 5.00 M USD (khoảng 5.00 B KRW) cho Damjanović, nhưng FC Seoul đã từ chối. Mặc dù có tin đồn về mâu thuẫn với huấn luyện viên Choi Yong-soo vào đầu mùa giải 2012, cả hai bên sau đó đã phủ nhận.
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2012, Damjanović đã ghi bàn thắng thứ 100 trong sự nghiệp tại K League từ một quả phạt đền, đồng thời ghi bàn thứ 101 trong cùng trận đấu với đội bóng cũ Incheon United, giúp FC Seoul giành chiến thắng 3-1. Ngày 25 tháng 7 năm 2012, ông trở thành cầu thủ ngoại ghi nhiều bàn thắng nhất trong lịch sử K League khi ghi bàn thắng thứ 105 trong trận đấu với Daejeon Citizen, vượt qua kỷ lục 104 bàn của Saša Drakulić. Damjanović đạt được cột mốc này chỉ sau 181 trận, trong khi Saša Drakulić cần đến 271 trận. Ông kết thúc mùa giải 2012 với 31 bàn thắng sau 42 trận, phá vỡ kỷ lục 28 bàn trong một mùa giải do Kim Do-hoon thiết lập năm 2003. Với những thành tích này, ông đã cùng FC Seoul giành chức vô địch K League, đồng thời nhận các giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP), Vua phá lưới và có tên trong Đội hình tiêu biểu của K League. Tháng 1 năm 2013, IFFHS xếp Damjanović đứng thứ bảy thế giới về số bàn thắng ghi được trong một năm tại các giải đấu hàng đầu.
Vào tháng 9 năm 2013, Damjanović tiếp tục thể hiện phong độ cao khi ghi bàn ở cả hai lượt trận tứ kết AFC Champions League gặp đội bóng cũ Al-Ahli. Ông cũng ghi bàn trong trận bán kết lượt đi gặp Esteghlal. Mặc dù ghi bàn ở cả hai lượt trận chung kết AFC Champions League 2013 gặp Guangzhou Evergrande, FC Seoul đã thua do luật bàn thắng sân khách và giành ngôi á quân.
Vào ngày 28 tháng 12 năm 2015, Damjanović trở lại FC Seoul với hợp đồng hai năm. Ngày 3 tháng 8 năm 2016, ông ghi bàn thắng thứ 150 trong trận đấu thứ 254 tại K League, trở thành cầu thủ đạt cột mốc 150 bàn nhanh nhất trong lịch sử giải đấu. Trong mùa giải 2016, ông đã ghi 13 bàn thắng từ các tình huống bóng sống, góp công lớn giúp FC Seoul giành chức vô địch K League. Hợp đồng của ông với FC Seoul kết thúc sau mùa giải 2017.
2.1.3. Suwon Samsung Bluewings
Vào ngày 4 tháng 1 năm 2018, Damjanović đã ký hợp đồng với Suwon Samsung Bluewings, đối thủ lớn nhất của FC Seoul. Quyết định này đã gây ra sự phẫn nộ lớn trong cộng đồng người hâm mộ FC Seoul.
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2018, ông ghi bàn thắng đầu tiên cho Suwon trong trận đấu play-off AFC Champions League với FLC Thanh Hóa. Ngày 31 tháng 3 năm 2018, ông ghi bàn thắng đầu tiên tại giải Vô địch Quốc gia cho Suwon trong trận đấu với Jeju United. Mặc dù gặp một số khó khăn trong việc thích nghi với chiến thuật tạt cánh của huấn luyện viên Seo Jung-won, Damjanović vẫn thể hiện phong độ ấn tượng. Trong mùa giải 2018, ông ghi tổng cộng 27 bàn thắng và 6 kiến tạo sau 49 trận trên mọi đấu trường, bao gồm 10 bàn tại K League, 8 bàn tại AFC Champions League và 3 bàn tại FA Cup. Ông đã ghi nhiều bàn thắng trong các trận đấu quan trọng, đặc biệt là cú đúp vào lưới Jeonbuk Hyundai Motors tại AFC Champions League, giúp Suwon giành chiến thắng 3-0 ở lượt đi. Ông cũng cân bằng kỷ lục 35 bàn thắng của Lee Dong-gook tại AFC Champions League.
Mặc dù hợp đồng ban đầu là 1+1, tương lai của Damjanović tại Suwon không rõ ràng do đội bóng không đủ điều kiện tham dự AFC Champions League 2019. Tuy nhiên, vào ngày 4 tháng 12 năm 2018, ông đã gia hạn hợp đồng thêm một năm. Đến mùa giải 2019, ông ít được ra sân dưới thời huấn luyện viên Lee Lim-saeng và thậm chí còn bị bắt gặp xem các trận đấu K League 2 từ khán đài. Cuối cùng, Damjanović rời Suwon Samsung Bluewings dưới dạng cầu thủ tự do sau khi mùa giải kết thúc.
2.1.4. Daegu FC
Vào cuối tháng 12 năm 2019, Daegu FC đã công bố ký hợp đồng với Damjanović dưới dạng chuyển nhượng tự do. Ngày 14 tháng 6 năm 2020, ông ghi bàn thắng đầu tiên cho Daegu FC trong trận đấu với câu lạc bộ cũ FC Seoul.
2.2. Các câu lạc bộ Trung Quốc và Hồng Kông
Sau thời kỳ đỉnh cao ở K League, Dejan Damjanović đã chuyển sang thi đấu tại Trung Quốc và Hồng Kông, tiếp tục gặt hái những thành công đáng kể.
2.2.1. Chinese Super League
Vào tháng 12 năm 2013, Damjanović chuyển đến câu lạc bộ Jiangsu Sainty của Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Trung Quốc với mức phí chuyển nhượng 4.20 M USD. Ông đã ghi 5 bàn sau 11 trận cho Jiangsu Sainty. Tuy nhiên, chỉ sau nửa mùa giải, vào ngày 17 tháng 7 năm 2014, Damjanović đã chuyển sang một câu lạc bộ khác của Trung Quốc là Beijing Guoan, nơi ông tái hợp với đồng đội cũ từ FC Seoul là Ha Dae-sung. Trong phần còn lại của mùa giải 2014, ông ghi 10 bàn sau 16 trận cho Beijing Guoan. Năm 2015, ông tiếp tục ghi 16 bàn sau 29 trận cho đội bóng này.
2.2.2. Hong Kong Premier League
Vào ngày 9 tháng 1 năm 2021, Kitchee đã công bố ký hợp đồng với Damjanović dưới dạng chuyển nhượng tự do. Ông ra mắt Kitchee vào ngày 27 tháng 2 năm 2021 và ghi bàn thắng đầu tiên tại Hồng Kông vào ngày 4 tháng 3 năm 2021, lập cú đúp giúp đội giành chiến thắng 2-0 trước Pegasus. Ngày 23 tháng 5, Kitchee SC đã bảo vệ thành công chức vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Hồng Kông sau khi đánh bại Eastern Long Lions 2-0, với cả hai bàn thắng đều do Damjanović ghi.
Vào ngày 24 tháng 6 năm 2021, ông ghi bàn thắng thứ hai trong trận đấu vòng bảng AFC Champions League 2021 với Port F.C., đưa ông trở thành cầu thủ đồng dẫn đầu danh sách ghi bàn mọi thời đại tại AFC Champions League với Lee Dong-gook (37 bàn). Ba ngày sau, vào ngày 27 tháng 6 năm 2021, ông ghi bàn vào lưới Cerezo Osaka để trở thành chân sút vĩ đại nhất lịch sử AFC Champions League với 38 bàn. Sau đó, ông ghi thêm hai bàn từ chấm phạt đền trong hai trận đấu với Guangzhou F.C., nâng tổng số bàn thắng của mình tại AFC Champions League lên 40.
Vào ngày 1 tháng 5 năm 2022, ông ghi bàn thắng thứ 42 tại AFC Champions League trong trận hòa 2-2 với Vissel Kobe tại AFC Champions League 2022, giúp Kitchee lần đầu tiên trong lịch sử lọt vào vòng loại trực tiếp của giải đấu. Trong mùa giải 2020-21, ông ghi 17 bàn sau 14 trận tại giải Vô địch Quốc gia Hồng Kông, và 17 bàn sau 15 trận trong mùa giải 2022-23.
3. Sự nghiệp Quốc tế
Dejan Damjanović ra mắt đội tuyển quốc gia Montenegro vào ngày 16 tháng 10 năm 2008 trong trận đấu với Ý. Ông được triệu tập vào đội tuyển Montenegro lần đầu tiên vào tháng 9 năm 2008 cho các trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 với Ireland và Bulgaria, nhờ những màn trình diễn ấn tượng tại K League.
Ông ghi hai bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia trong trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 gặp Síp vào ngày 6 tháng 6 năm 2009. Vào ngày 16 tháng 10 năm 2012, ông ghi bàn thắng quốc tế thứ ba trong trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 với Ukraina, đây là bàn thắng quyết định mang về chiến thắng 1-0. Ngày 26 tháng 3 năm 2013, trong trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 với Anh, Damjanović vào sân từ ghế dự bị và ghi bàn thắng quốc tế thứ tư, giúp Montenegro cầm hòa Anh 1-1.
Vào ngày 6 tháng 9 năm 2013, ông ghi bàn thắng duy nhất cho Montenegro trong trận hòa 1-1 với Ba Lan tại Warsaw trong khuôn khổ vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014. Ngày 11 tháng 10 năm 2013, Damjanović ghi bàn thắng danh dự cho Montenegro trong trận thua 1-4 trước Anh tại Sân vận động Wembley. Ông đã có tổng cộng 30 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia và ghi được 8 bàn thắng. Trận đấu quốc tế cuối cùng của ông là trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 gặp Moldova vào tháng 9 năm 2015.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cúp châu lục | Tổng cộng | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||||
Sinđelić Beograd | 1998-99 | Giải hạng ba Serbia Belgrade | 21 | 6 | - | - | 21 | 6 | ||||||||
1999-2000 | Giải hạng ba Serbia Belgrade | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||||||||
Tổng cộng | 21 | 6 | - | - | 21 | 6 | ||||||||||
FK Železnik | 2000-01 | Hạng nhất (FRY) | 3 | 0 | - | - | 3 | 0 | ||||||||
2001-02 | Hạng nhất (FRY) | 10 | 0 | - | - | 10 | 0 | |||||||||
Tổng cộng | 13 | 0 | - | - | 13 | 0 | ||||||||||
Sremčica (cho mượn) | 2001-02 | Giải hạng ba Serbia Belgrade | 21 | 10 | - | - | 21 | 10 | ||||||||
Srem (cho mượn) | 2002-03 | Hạng nhì (SCG) | 8 | 0 | - | - | 8 | 0 | ||||||||
Radnički Beograd (cho mượn) | 2003-04 | Hạng nhì (SCG) | 12 | 4 | - | - | 12 | 4 | ||||||||
Bežanija | 2003-04 | Hạng nhì (SCG) | 18 | 13 | - | - | 18 | 13 | ||||||||
2004-05 | Hạng nhì (SCG) | 19 | 8 | - | - | 19 | 8 | |||||||||
2005-06 | Giải hạng nhất Serbia | 24 | 11 | - | - | 24 | 11 | |||||||||
2006-07 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Serbia | 15 | 5 | - | - | 15 | 5 | |||||||||
Tổng cộng | 76 | 37 | - | - | 76 | 37 | ||||||||||
Radnički Beograd (cho mượn) | 2004-05 | Hạng nhất (SCG) | 6 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||||||||
Al-Ahli (cho mượn) | 2005-06 | Giải bóng đá Ngoại hạng Ả Rập Xê Út | 10 | 8 | - | 10 | 8 | |||||||||
Incheon United | 2007 | K League | 26 | 14 | 4 | 1 | 10 | 5 | - | 40 | 20 | |||||
FC Seoul | 2008 | K League | 29 | 15 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 34 | 15 | |||||
2009 | K League | 23 | 14 | 2 | 0 | 2 | 0 | 9 | 5 | 36 | 19 | |||||
2010 | K League | 28 | 13 | 1 | 0 | 7 | 6 | - | 36 | 19 | ||||||
2011 | K League | 30 | 24 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 42 | 32 | |||||
2012 | K League | 42 | 31 | 2 | 0 | - | - | 44 | 31 | |||||||
2013 | K League Classic | 29 | 19 | 2 | 1 | - | 13 | 7 | 44 | 27 | ||||||
Tổng cộng | 181 | 116 | 11 | 4 | 13 | 6 | 31 | 17 | 236 | 143 | ||||||
Jiangsu Sainty | 2014 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Trung Quốc | 11 | 5 | 0 | 0 | - | - | 11 | 5 | ||||||
Beijing Guoan | 2014 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Trung Quốc | 16 | 10 | 2 | 1 | - | - | 18 | 11 | ||||||
2015 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Trung Quốc | 29 | 16 | 2 | 1 | - | 9 | 2 | 40 | 19 | ||||||
Tổng cộng | 45 | 26 | 4 | 2 | - | 9 | 2 | 58 | 30 | |||||||
FC Seoul | 2016 | K League Classic | 36 | 13 | 4 | 1 | - | 11 | 5 | 51 | 19 | |||||
2017 | K League Classic | 37 | 19 | 2 | 0 | - | 4 | 3 | 43 | 22 | ||||||
Tổng cộng | 73 | 32 | 6 | 1 | - | 15 | 8 | 94 | 41 | |||||||
Suwon Samsung Bluewings | 2018 | K League 1 | 33 | 13 | 4 | 4 | - | 13 | 10 | 50 | 27 | |||||
2019 | K League 1 | 21 | 3 | 3 | 0 | - | - | 24 | 3 | |||||||
Tổng cộng | 54 | 16 | 7 | 4 | - | 13 | 10 | 74 | 30 | |||||||
Daegu FC | 2020 | K League 1 | 23 | 9 | 2 | 0 | - | - | 25 | 9 | ||||||
Kitchee | 2020-21 | Giải bóng đá Ngoại hạng Hồng Kông | 14 | 17 | - | 0 | 0 | 6 | 4 | 20 | 21 | |||||
2021-22 | Giải bóng đá Ngoại hạng Hồng Kông | 4 | 4 | 2 | 1 | 7 | 8 | 5 | 2 | 18 | 15 | |||||
2022-23 | Giải bóng đá Ngoại hạng Hồng Kông | 15 | 17 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 23 | 25 | |||||
Tổng cộng | 33 | 38 | 3 | 2 | 14 | 15 | 11 | 6 | 61 | 61 | ||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 613 | 321 | 37 | 14 | 37 | 26 | 79 | 43 | 766 | 404 |
4.2. Bàn thắng quốc tế
:Tỷ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Montenegro trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Damjanović.
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 tháng 6 năm 2009 | Sân vận động Antonis Papadopoulos, Larnaca | Síp | 1-2 | 2-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 |
2 | 2-2 | |||||
3 | 16 tháng 10 năm 2012 | Sân vận động Olympic, Kyiv | Ukraina | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
4 | 26 tháng 3 năm 2013 | Sân vận động thành phố Podgorica, Podgorica | Anh | 1-1 | 1-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
5 | 6 tháng 9 năm 2013 | Sân vận động Quốc gia Warszawa, Warsaw | Ba Lan | 1-0 | 1-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
6 | 11 tháng 10 năm 2013 | Sân vận động Wembley, Luân Đôn | Anh | 1-2 | 1-4 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
7 | 5 tháng 3 năm 2014 | Sân vận động thành phố Podgorica, Podgorica | Ghana | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
8 | 14 tháng 6 năm 2015 | Friends Arena, Solna | Thụy Điển | 1-3 | 1-3 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 |
5. Phong cách Thi đấu
Dejan Damjanović là một tiền đạo sở hữu thể hình lý tưởng với chiều cao 187 cm. Ông nổi bật với sự linh hoạt, kỹ năng xử lý bóng điêu luyện, khả năng rê dắt và dứt điểm sắc bén. Khả năng đột phá của ông cũng được đánh giá cao. Mặc dù là một tiền đạo, Damjanović còn có ưu điểm là hoạt động năng nổ và tích cực tham gia vào phòng ngự.
Tuy nhiên, ông cũng có những điểm yếu như tốc độ không quá nhanh và khả năng đánh đầu chưa thực sự xuất sắc so với chiều cao của mình. Dù vậy, ông đã khắc phục những hạn chế này bằng khả năng sử dụng tốt cả hai chân và tinh thần thi đấu nhiệt huyết, không ngừng nghỉ.
6. Thành tựu và Giải thưởng
Dejan Damjanović đã đạt được nhiều danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, đặc biệt là tại K League và AFC Champions League.
6.1. Danh hiệu Tập thể
- FK Radnički Beograd
- Giải hạng nhì Serbia và Montenegro: 2003-04
- FK Bežanija
- Giải hạng nhất Serbia: 2005-06
- Al-Ahli
- Á quân Cúp Hoàng tử Ả Rập Xê Út: 2006
- FC Seoul
- K League 1: 2010, 2012, 2016
- Á quân Cúp FA Hàn Quốc: 2016
- Cúp Liên đoàn Hàn Quốc: 2010
- Á quân AFC Champions League: 2013
- Beijing Guoan
- Á quân Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Trung Quốc: 2014
- Suwon Samsung Bluewings
- Cúp FA Hàn Quốc: 2019
- Kitchee
- Giải bóng đá Ngoại hạng Hồng Kông: 2020-21, 2022-23
- Hong Kong Senior Challenge Shield: 2022-23
- Cúp FA Hồng Kông: 2022-23
6.2. Giải thưởng Cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất Giải hạng ba Belgrade: 2001-02
- Vua phá lưới Giải hạng ba Belgrade: 2001-02
- Cầu thủ của năm do các cầu thủ K League bình chọn: 2010
- Vua phá lưới Cúp Liên đoàn Hàn Quốc: 2010
- Đội hình tiêu biểu K League 1: 2010, 2011, 2012, 2013
- Vua phá lưới K League 1: 2011, 2012, 2013
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) K League 1: 2012
- Cầu thủ được người hâm mộ yêu thích nhất (FANtastic Player) K League: 2012
- Đội hình trong mơ AFC Champions League: 2013
- Đội hình tiêu biểu AFC Champions League: 2016, 2018
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm Hồng Kông: 2020-21
- Vua phá lưới Giải bóng đá Ngoại hạng Hồng Kông: 2020-21, 2022-23
- Đội hình tiêu biểu Giải bóng đá Ngoại hạng Hồng Kông: 2020-21
6.3. Kỷ lục
- Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mọi thời đại tại AFC Champions League: 42 bàn
- Cầu thủ đạt mốc 150 bàn thắng nhanh nhất lịch sử K League.
- Cầu thủ ngoại ghi nhiều bàn thắng nhất lịch sử K League.
- Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất trong một mùa giải K League.
- Cầu thủ đầu tiên và duy nhất giành danh hiệu Vua phá lưới K League 3 mùa liên tiếp (2011, 2012, 2013).
7. Đời tư
Dejan Damjanović đã kết hôn tại Serbia vào ngày 31 tháng 5 năm 2009. Ông có một con gái và một con trai, cả hai đều được sinh ra tại Hàn Quốc trong thời gian ông thi đấu tại đây.
8. Đánh giá và Di sản
Dejan Damjanović được xem là một trong những cầu thủ nước ngoài vĩ đại nhất từng thi đấu tại K League. Với khả năng ghi bàn ấn tượng, phong độ ổn định và tầm ảnh hưởng lớn đến thành công của các đội bóng mà ông khoác áo, đặc biệt là FC Seoul, ông đã khắc sâu tên mình vào lịch sử bóng đá Hàn Quốc. Khẩu hiệu "Champion, Like Always" (Vô địch, như mọi khi) của ông, được đưa ra trong thời gian trở lại FC Seoul năm 2016, đã trở thành một biểu tượng cho tham vọng và sự tự tin của câu lạc bộ. Mặc dù việc chuyển đến đối thủ Suwon Samsung Bluewings từng gây tranh cãi, nhưng những đóng góp và kỷ lục của ông vẫn được công nhận rộng rãi.
9. Giải nghệ
Sau khi kết thúc hợp đồng với Kitchee vào cuối mùa giải 2022-23, Dejan Damjanović đã chính thức tuyên bố giải nghệ vào ngày 16 tháng 8 năm 2023 thông qua trang cá nhân Instagram của mình, khép lại sự nghiệp kéo dài 25 năm.