1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
David Thomas Jones sinh ngày 30 tháng 12 năm 1945 tại Longsight, Manchester, Anh. Ông là con út trong gia đình có bốn anh chị em, với ba người chị là Hazel, Lynda và Beryl. Khi còn nhỏ, ông đã tham gia đội ca đoàn của nhà thờ. Năm 12 tuổi, ông cùng bạn bè thành lập nhóm Congo Boys và chơi guitar. Cuộc sống tuổi thơ của Jones gặp nhiều khó khăn; mẹ ông, Doris Jones, qua đời vì khí phế thũng khi ông mới 14 tuổi. Sau cái chết của mẹ, ông bỏ học trung học và từng bỏ nhà ra đi.
1.2. Chuẩn bị cho sự nghiệp ban đầu
Sau khi mẹ qua đời, Davy Jones ban đầu từ bỏ diễn xuất để theo đuổi sự nghiệp nài ngựa. Ông bắt đầu học việc với huấn luyện viên Basil Foster tại Newmarket, Suffolk. Mặc dù Foster tin rằng Jones sẽ thành công với tư cách một nài ngựa, ông vẫn khuyến khích Jones thử sức với vai Artful Dodger trong vở nhạc kịch Oliver! ở West End của Luân Đôn. Jones đã nhận được nhiều lời khen ngợi cho vai diễn này, và tiếp tục thể hiện vai diễn đó trên sân khấu Broadway, thậm chí còn được đề cử Giải Tony.
Trước đó, vào mùa hè năm 1961, để phụ giúp cha, Jones làm thêm tại một trường đào tạo diễn xuất và dần nảy sinh niềm yêu thích với diễn xuất. Ông đã thử giọng cho một bộ phim truyền hình của BBC và xuất hiện trong chương trình Morning Story. Ông cũng xuất hiện trong loạt phim cảnh sát Z-Cars của BBC.
2. Sự nghiệp
2.1. Sự nghiệp diễn xuất và ca hát ban đầu (1961-1965)
Sự nghiệp diễn xuất trên truyền hình của Davy Jones bắt đầu vào ngày 6 tháng 3 năm 1961, khi ông xuất hiện trong vở kịch xà phòng Coronation Street của Anh với vai Colin Lomax, cháu trai của nhân vật chính Ena Sharples. Ông cũng góp mặt trong loạt phim cảnh sát Z-Cars của BBC.
Thành công lớn đến với ông khi ông được chọn vào vai Artful Dodger trong vở nhạc kịch Oliver!. Ông đã biểu diễn vai này ở cả West End Luân Đôn và sau đó là Broadway, mang về cho ông một đề cử Giải Tony.
Vào ngày 9 tháng 2 năm 1964, Jones xuất hiện trên chương trình The Ed Sullivan Show cùng với Georgia Brown, người đóng vai Nancy trong vở Oliver! trên Broadway. Đây cũng chính là tập mà The Beatles lần đầu tiên xuất hiện trên truyền hình Hoa Kỳ. Jones kể lại về đêm đó: "Tôi đứng bên cánh gà xem The Beatles, tôi thấy các cô gái phát cuồng, và tôi tự nhủ, đây chính là thứ mình muốn, mình muốn một phần của điều đó." Ông cũng xuất hiện cùng Georgia Brown trên The Merv Griffin Show vào khoảng thời gian này.
Sau lần xuất hiện trên Ed Sullivan, Jones ký hợp đồng với Ward Sylvester của Screen Gems (bộ phận truyền hình của Columbia Pictures lúc bấy giờ). Ông tiếp tục xuất hiện trên truyền hình Mỹ trong các tập của Ben Casey và The Farmer's Daughter.
Vào tuần lễ ngày 14 tháng 8 năm 1965, Jones lần đầu tiên lọt vào bảng xếp hạng Billboard Hot 100 với đĩa đơn "What Are We Going To Do?", đạt vị trí cao nhất là số 93. Ca sĩ 19 tuổi này đã ký hợp đồng với Colpix Records, một hãng đĩa thuộc sở hữu của Columbia. Album đầu tay của ông, David Jones, cũng trên cùng hãng đĩa này, được phát hành ngay sau đó.
2.2. Hoạt động cùng The Monkees (1966-1970)

Từ năm 1966 đến 1970, Davy Jones là thành viên của The Monkees, một ban nhạc pop-rock được thành lập đặc biệt cho một chương trình truyền hình cùng tên. Với Screen Gems sản xuất loạt phim, Jones được chọn vào danh sách rút gọn cho các buổi thử giọng, vì ông là thành viên Monkee duy nhất đã ký hợp đồng với hãng phim, nhưng vẫn phải đáp ứng các tiêu chuẩn của nhà sản xuất Bob Rafelson và Bert Schneider.
Jones đã hát chính trong nhiều bản thu âm của The Monkees, bao gồm "I Wanna Be Free" và "Daydream Believer". Trong phần bình luận trên đĩa DVD của mùa đầu tiên của chương trình, Peter Tork đã nhận xét rằng Jones là một tay trống giỏi và nếu đội hình biểu diễn trực tiếp chỉ dựa trên khả năng chơi nhạc, thì Tork nên chơi guitar, Michael Nesmith chơi bass, và Jones chơi trống, với Micky Dolenz đảm nhận vai trò hát chính, thay vì đội hình thực tế (Nesmith chơi guitar, Tork chơi bass, và Dolenz chơi trống). Giống như Peter Tork, Jones, mặc dù chủ yếu chơi tambourine hoặc maraca, là một nhạc sĩ đa nhạc cụ và sẽ thay thế Tork chơi bass khi anh ấy chơi keyboard và ngược lại, cũng như thay thế Dolenz chơi trống khi The Monkees biểu diễn trực tiếp.
Ban nhạc The Monkees chính thức tan rã vào năm 1970. Tuy nhiên, loạt phim truyền hình The Monkees của NBC vẫn rất phổ biến và tiếp tục được chiếu lại.
2.3. Sự nghiệp sau The Monkees (1970-2012)
Sau khi The Monkees tan rã, Davy Jones tiếp tục sự nghiệp solo và tham gia nhiều dự án khác, bao gồm tái hợp nhóm, diễn xuất trên sân khấu, phim ảnh và truyền hình, cũng như các dự án âm nhạc cuối đời.
2.3.1. Sự nghiệp âm nhạc solo
Sau khi The Monkees tan rã vào năm 1970, Davy Jones tiếp tục sự nghiệp solo. Năm 1971, Bell Records, hãng đĩa lúc đó đang có nhiều bản hit với The Partridge Family, đã ký hợp đồng thu âm solo với Jones, nhưng hợp đồng này khá cứng nhắc. Ông không được phép tự chọn bài hát hay nhà sản xuất, dẫn đến một số bản thu âm thiếu sức sống và định hướng.
Album solo thứ hai của ông, Davy Jones (1971), nổi bật với bài hát "Rainy Jane", đạt vị trí số 52 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100. Để quảng bá album, Jones đã biểu diễn bài hát "Girl" trong một tập của chương trình The Brady Bunch có tựa đề "Getting Davy Jones". Mặc dù đĩa đơn này bán chạy không tốt, sự nổi tiếng từ lần xuất hiện của Jones trên chương trình đã khiến "Girl" trở thành bản hit solo được nhớ đến nhiều nhất của ông, dù nó không nằm trong album. Đĩa đơn cuối cùng, "I'll Believe In You"/"Road to Love", không được đón nhận nồng nhiệt.
Năm 2001, Jones phát hành album Just Me, gồm các bài hát do chính ông sáng tác, một số dành riêng cho album và một số khác vốn có trong các bản phát hành của The Monkees. Vào đầu những năm 2000, ông thường xuyên biểu diễn trong chuỗi hòa nhạc Flower Power tại Lễ hội Hoa và Vườn của Epcot, một buổi biểu diễn thường niên mà ông duy trì cho đến khi qua đời.
Tháng 4 năm 2006, Jones thu âm đĩa đơn "Your Personal Penguin", do tác giả sách thiếu nhi Sandra Boynton viết, như một phần bổ sung cho cuốn sách bìa cứng mới cùng tên của bà. Năm 2007, Jones thể hiện bài hát chủ đề cho bộ phim Sexina: Popstar P.I.. Ngày 1 tháng 11 năm 2007, cuốn sách và đĩa CD của Boynton mang tên Blue Moo được phát hành, trong đó Jones góp mặt cả trong sách và CD, hát bài "Your Personal Penguin". Năm 2009, Jones phát hành tuyển tập các bản nhạc cổ điển và tiêu chuẩn từ những năm 1940 đến 1970 mang tên She.
2.3.2. Tái hợp nhóm và hợp tác
Nhờ sự phổ biến trở lại của các chương trình chiếu lại The Monkees vào sáng thứ Bảy và trên các kênh truyền hình tổng hợp, album The Monkees Greatest Hits đã lọt vào bảng xếp hạng năm 1976. Album này, do Arista Records (một công ty con của Screen Gems) phát hành, thực chất là bản tái phát hành của một tuyển tập năm 1972 mang tên Refocus do hãng đĩa trước đó của Arista, Bell Records (cũng thuộc sở hữu của Screen Gems) phát hành.
Tận dụng cơ hội này, Dolenz và Jones đã hợp tác với các nhạc sĩ từng sáng tác cho The Monkees là Tommy Boyce và Bobby Hart để lưu diễn khắp Hoa Kỳ từ năm 1975 đến 1977. Với tên gọi chương trình "Golden Hits of The Monkees" ("Những chàng trai đã viết và những chàng trai đã hát!"), họ đã biểu diễn thành công tại các địa điểm nhỏ hơn như hội chợ bang và công viên giải trí, cũng như dừng chân ở Nhật Bản, Thái Lan và Singapore (mặc dù họ bị cấm sử dụng tên "Monkees" vì nó thuộc sở hữu của Screen Gems vào thời điểm đó). Họ cũng phát hành một album gồm các tài liệu mới với tên gọi Dolenz, Jones, Boyce & Hart; một album trực tiếp mang tên Concert in Japan cũng được thu âm vào năm 1976 nhưng mãi đến năm 1996 mới được phát hành.
Một buổi chiếu marathon các tập của chương trình The Monkees ("Pleasant Valley Sunday") được phát sóng trên MTV vào ngày 23 tháng 2 năm 1986 đã tạo ra một làn sóng "Monkeemania" chưa từng thấy kể từ thời kỳ đỉnh cao của ban nhạc. Jones đã tái hợp với Dolenz và Peter Tork từ năm 1986 đến 1989 để kỷ niệm sự thành công trở lại của ban nhạc và quảng bá cho kỷ niệm 20 năm thành lập. Một bản hit mới lọt vào top 20, "That Was Then, This Is Now" đã được phát hành (mặc dù Jones không biểu diễn trong bài hát này) cùng với một album, Pool It!.
Năm 1996, Jones tái hợp với Dolenz, Tork và Michael Nesmith để kỷ niệm 30 năm thành lập The Monkees. Ban nhạc đã phát hành một album mới mang tên Justus, đây là album đầu tiên kể từ Headquarters năm 1967 mà các thành viên ban nhạc tự biểu diễn tất cả các nhạc cụ. Đây cũng là lần cuối cùng cả bốn thành viên The Monkees cùng biểu diễn.
Vào tháng 2 năm 2011, Jones đã xác nhận tin đồn về một cuộc tái hợp khác của The Monkees. Ông nói với bản tin Backstage Pass của Disney: "Thậm chí còn có tin đồn về việc tái hợp The Monkees trong năm tới để thực hiện một chuyến lưu diễn ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Bạn luôn nghe thấy những bài hát tuyệt vời đó trên đài, trong các quảng cáo, phim ảnh, gần như ở mọi nơi." Chuyến lưu diễn này (chuyến cuối cùng của Jones) đã thành hiện thực và có tên là An Evening with The Monkees: The 45th Anniversary Tour.
2.3.3. Diễn xuất trên sân khấu, phim ảnh và truyền hình
Mặc dù có khởi đầu đầy triển vọng sau khi The Monkees tan rã, Davy Jones đã gặp khó khăn trong việc khẳng định mình là một nghệ sĩ âm nhạc solo. Glenn A. Baker, tác giả cuốn Monkeemania: The True Story of the Monkees, nhận xét vào năm 1986 rằng "đối với một nghệ sĩ đa tài và tự tin như (Davy) Jones, sự thất bại tương đối của các hoạt động sau Monkees của ông thật khó hiểu. Mặc dù ông đã đưa ra những dự đoán đầy tự tin với báo chí về các kế hoạch tương lai của mình, Davy đã rơi vào tình trạng mất phương hướng khi tự mình xoay sở."
Jones đã trở lại sân khấu nhiều lần sau khi The Monkees tan rã. Năm 1977, ông biểu diễn cùng cựu thành viên ban nhạc Micky Dolenz trong vở nhạc kịch The Point! của Harry Nilsson tại Nhà hát Mermaid ở Luân Đôn, đóng vai chính "Oblio" trong khi Dolenz đóng vai "Count's Kid" và "Leafman". Một bản thu âm dàn diễn viên gốc đã được thực hiện và phát hành. Sự ăn ý hài hước của Jones và Dolenz đã chứng tỏ rất mạnh mẽ, đến nỗi vở diễn được tái diễn vào năm 1978 với Nilsson thêm các yếu tố hài kịch và hai bài hát nữa, trong đó có một bài ("Gotta Get Up") được Jones và Dolenz hát. Vở diễn được đánh giá cao đến mức đã có kế hoạch tái diễn vào năm 1979 nhưng chi phí quá cao. Jones cũng xuất hiện trong một số vở diễn của Oliver! với vai Artful Dodger, và vào năm 1989 đã lưu diễn khắp Hoa Kỳ với vai "Fagin".
Ông xuất hiện trong hai tập của mỗi chương trình Love, American Style và My Two Dads. Jones cũng xuất hiện dưới dạng hoạt hình với vai chính mình vào năm 1972 trong một tập dài một giờ của The New Scooby-Doo Movies.
Các lần xuất hiện trên truyền hình khác bao gồm Sledge Hammer!, Boy Meets World, Hey Arnold!, The Single Guy (nơi ông bị nhầm với Dudley Moore) và Sabrina, the Teenage Witch (trong đó ông hát "Daydream Believer" cho Sabrina Spellman do Melissa Joan Hart thủ vai, cũng như bài "(I'll) Love You Forever"). Năm 1995, Jones đóng vai Reg trong một tập đáng chú ý của bộ phim sitcom Boy Meets World có tên "Rave On".
Sự phổ biến liên tục của lần xuất hiện của Jones trong Brady Bunch năm 1971 đã dẫn đến việc ông được mời đóng vai chính mình trong The Brady Bunch Movie (1995). Jones đã hát bản hit solo nổi tiếng của mình là "Girl", với một ban nhạc grunge đệm nhạc, lần này với những phụ nữ trung niên mê mẩn ông. Micky Dolenz và Peter Tork cũng xuất hiện cùng Jones với tư cách giám khảo.
Vào ngày 2 tháng 8 năm 1996, khi The Monkees đang trong chuyến lưu diễn kỷ niệm 30 năm tại New England, Jones đã được phỏng vấn trên chương trình radio "Sports Break" trên WBPS 890-AM ở Boston bởi người dẫn chương trình Roland Regan về những ngày đầu làm nài ngựa và võ sĩ nghiệp dư ở Anh khi còn trẻ, và cách ông giữ dáng bằng cách chạy bộ và chơi các giải đấu quần vợt của người nổi tiếng.
Vào ngày 21 tháng 6 năm 1997, trong một buổi hòa nhạc tại Los Angeles Coliseum, Jones đã cùng The Edge của U2 lên sân khấu để hát karaoke bài "Daydream Believer", bài hát đã trở thành một phần cố định trong danh sách biểu diễn của ban nhạc trong chuyến lưu diễn PopMart Tour năm đó.
Năm 2009, Jones xuất hiện với vai trò khách mời là chính mình trong tập "SpongeBob SquarePants vs. The Big One" của bộ phim SpongeBob SquarePants (sự xuất hiện của ông là một cách chơi chữ với cụm từ "Davy Jones' Locker"). Năm 2011, ông lồng tiếng cho nhân vật Nigel trong tập "Meatloaf Surprise" của chương trình Phineas and Ferb.
2.3.4. Sự nghiệp âm nhạc cuối đời

Vào năm 2001, Jones phát hành album Just Me, một tập hợp các bài hát do chính ông sáng tác, một số được viết riêng cho album và một số khác vốn có trong các bản phát hành của The Monkees. Đầu những năm 2000, ông thường xuyên biểu diễn trong chuỗi hòa nhạc Flower Power tại Lễ hội Hoa và Vườn của Epcot, một buổi biểu diễn thường niên mà ông duy trì cho đến khi qua đời.
Tháng 4 năm 2006, Jones thu âm đĩa đơn "Your Personal Penguin", do tác giả sách thiếu nhi Sandra Boynton viết, như một phần bổ sung cho cuốn sách bìa cứng mới cùng tên của bà. Năm 2007, Jones thể hiện bài hát chủ đề cho bộ phim Sexina: Popstar P.I.. Ngày 1 tháng 11 năm 2007, cuốn sách và đĩa CD của Boynton mang tên Blue Moo được phát hành, trong đó Jones góp mặt cả trong sách và CD, hát bài "Your Personal Penguin". Năm 2009, Jones phát hành tuyển tập các bản nhạc cổ điển và tiêu chuẩn từ những năm 1940 đến 1970 mang tên She.
3. Hoạt động và dự án khác
Ngoài sự nghiệp giải trí, Davy Jones còn có những sở thích và hoạt động kinh doanh khác, đặc biệt là niềm đam mê với ngựa và các nỗ lực kinh doanh độc lập.
3.1. Đua ngựa
Ngoài sự nghiệp giải trí, một tình yêu lớn khác của Davy Jones là ngựa. Khi còn là thiếu niên ở Vương quốc Anh, ông đã được đào tạo làm nài ngựa và ban đầu có ý định theo đuổi sự nghiệp nài ngựa chuyên nghiệp. Ông có giấy phép nài ngựa nghiệp dư và đã tham gia cuộc đua đầu tiên tại Trường đua Newbury ở Berkshire dưới sự huấn luyện của huấn luyện viên nổi tiếng Toby Balding.
Vào ngày 1 tháng 2 năm 1996, Jones đã giành chiến thắng trong cuộc đua đầu tiên của mình trên con ngựa DigpastDigpastEnglish, trong giải Ontario Amateur Riders Handicap dài một dặm tại Lingfield ở Surrey. Jones cũng có sở hữu ngựa ở cả Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, và từng là người phát ngôn thương mại cho trường đua Colonial Downs ở Virginia.
Sau khi Jones qua đời, Lingfield thông báo rằng hai cuộc đua đầu tiên trong lịch đua ngày 3 tháng 3 năm 2012 sẽ được đổi tên thành "Hey Hey We're The Monkees HandicapHey Hey We're The Monkees HandicapEnglish" và "In Memory of Davy Jones Selling StakesIn Memory of Davy Jones Selling StakesEnglish", với những con ngựa chiến thắng trong các cuộc đua đó sẽ được đưa vào khu vực người chiến thắng cùng với một số bản hit lớn nhất của The Monkees. Các kế hoạch cũng được công bố để dựng một tấm bia tưởng niệm Jones bên cạnh một cây Monkey PuzzleMonkey PuzzleEnglish tại trường đua.
3.2. Hoạt động kinh doanh
Năm 1967, Jones mở cửa hàng đầu tiên của mình, tên là ZilchZilchEnglish, tại số 217 phố Thompson ở khu Greenwich Village của Thành phố New York. Cửa hàng này bán quần áo và phụ kiện "thời thượng", đồng thời cho phép khách hàng tự thiết kế quần áo của mình.
Sau khi The Monkees tan rã vào năm 1970, Jones tiếp tục bận rộn bằng cách thành lập một khu chợ đường phố theo phong cách Thành phố New York ở Los Angeles, được gọi là "The StreetThe StreetEnglish", với chi phí khoảng 40.00 K USD. Ông cũng hợp tác với giám đốc âm nhạc Doug Trevor trong một chương trình truyền hình đặc biệt dài một giờ của ABC có tựa đề Pop Goes Davy JonesPop Goes Davy JonesEnglish, giới thiệu các nghệ sĩ mới như The Jackson 5 và The Osmonds.
4. Đời tư
4.1. Hôn nhân và con cái
Davy Jones đã kết hôn ba lần và có bốn người con gái.
Cuộc hôn nhân đầu tiên của ông là với Dixie Linda Haines vào tháng 12 năm 1967. Mối quan hệ của họ được giữ kín khỏi công chúng cho đến sau khi đứa con đầu lòng của họ chào đời vào tháng 10 năm 1968. Việc công khai này đã gây ra một làn sóng phản ứng tiêu cực đáng kể từ người hâm mộ của Jones. Jones sau đó đã tuyên bố trên tạp chí Tiger Beat: "Tôi giữ bí mật cuộc hôn nhân của mình vì tôi tin rằng các ngôi sao nên được phép có một cuộc sống riêng tư." Jones và Haines có hai con gái: Talia Elizabeth Jones (sinh ngày 2 tháng 10 năm 1968) và Sarah Lee Jones (sinh ngày 3 tháng 7 năm 1971). Cuộc hôn nhân này kết thúc vào năm 1975.
Jones kết hôn với người vợ thứ hai, Anita Pollinger, vào ngày 24 tháng 1 năm 1981, và cũng có hai con gái. Đó là Jessica Lillian Jones (sinh ngày 4 tháng 9 năm 1981) và Annabel Charlotte Jones (sinh ngày 26 tháng 6 năm 1988). Cặp đôi này ly hôn vào năm 1996 trong chuyến lưu diễn kỷ niệm 30 năm của The Monkees.
Jones kết hôn với Jessica Pacheco vào năm 2009. Jones và vợ ông đã xuất hiện trên chương trình Dr. Phil vào tháng 4 năm 2011. Vào ngày 28 tháng 7 năm 2011, Pacheco đã đệ đơn ly hôn Jones tại Miami-Dade County, Florida, nhưng đã rút đơn vào tháng 10. Họ vẫn là vợ chồng khi ông qua đời vào tháng 2 năm 2012. Pacheco không được nhắc đến trong di chúc của Jones, mà ông đã lập trước khi kết hôn. Con gái lớn nhất của ông, người được ông chỉ định làm người thừa hành di chúc, đã được tòa án chấp thuận yêu cầu bất thường là niêm phong di chúc của cha cô, với lý do rằng "các tài liệu kế hoạch và vấn đề tài chính công khai có thể có ảnh hưởng đáng kể đến bản quyền, tiền bản quyền và uy tín đang diễn ra của ông".
5. Cái chết
5.1. Hoàn cảnh cái chết
Vào sáng ngày 29 tháng 2 năm 2012, Davy Jones đến trang trại ở Indiantown, Florida để chăm sóc 14 con ngựa của mình. Sau khi cưỡi một trong những con ngựa yêu thích quanh đường đua, ông than phiền bị đau ngực và khó thở, sau đó được cho uống thuốc kháng axit. Ông lên xe để về nhà. Ngay sau 8 giờ sáng, một người làm việc tại trang trại phát hiện ông bất tỉnh và xe cứu thương đã được gọi đến nhưng Jones không thể được cứu sống. Ông được đưa đến Bệnh viện Martin Memorial South ở Stuart, Florida, nơi ông qua đời vì một cơn nhồi máu cơ tim do xơ vữa động mạch. Ông hưởng dương 66 tuổi.
Vào ngày 7 tháng 3, một buổi lễ tang riêng tư đã được tổ chức tại nhà thờ giáo xứ Công giáo Holy Cross ở Indiantown. Để tránh thu hút sự chú ý đến gia đình đang đau buồn, ba thành viên còn sống của The Monkees đã không tham dự. Thay vào đó, các thành viên ban nhạc đã tham dự các buổi lễ tưởng niệm ở Thành phố New York và tổ chức một buổi tưởng niệm riêng tư của riêng họ ở Los Angeles cùng với gia đình và bạn bè thân thiết của Jones. Một buổi lễ tưởng niệm công khai đã được tổ chức vào ngày 10 tháng 3 tại Beavertown, Pennsylvania, gần một nhà thờ mà Jones đã mua để cải tạo trong tương lai. Vào ngày 12 tháng 3, một buổi lễ tưởng niệm riêng tư đã được tổ chức tại quê hương của Jones là Openshaw, Manchester, tại Nhà thờ Giáo đoàn Lees Street, nơi Jones từng biểu diễn trong các vở kịch nhà thờ khi còn nhỏ. Vợ và các con gái của Jones đã đến Anh để cùng những người thân của ông ở đó tham dự buổi lễ, và đã đặt tro cốt của ông lên mộ cha mẹ ông trong một thời gian.
5.2. Lời chia buồn và phản ứng
Tin tức về cái chết của Davy Jones đã gây ra một làn sóng truy cập Internet lớn, khiến doanh số bán nhạc của The Monkees tăng vọt đáng kể.
Michael Nesmith đã bày tỏ lòng tiếc thương sâu sắc, nói rằng: "Đối với tôi, David chính là The Monkees. Họ là ban nhạc của anh ấy. Chúng tôi chỉ là những người bạn đồng hành của anh ấy." Ông cũng chia sẻ rằng "tinh thần và linh hồn của David sống mãi trong trái tim tôi, giữa tất cả những con người đáng yêu, những người cùng tôi nhớ về những khoảng thời gian đẹp đẽ và những khoảng thời gian chữa lành, đã được tạo ra cho rất nhiều người, bao gồm cả chúng tôi. Tôi có những ký ức đẹp. Tôi chúc anh ấy một chuyến đi an lành." Peter Tork đã nói lời vĩnh biệt: "Tạm biệt chàng cao bồi Manchester." Còn tay trống kiêm ca sĩ Micky Dolenz chia sẻ với CNN: "Anh ấy là người anh em mà tôi chưa từng có và điều này để lại một lỗ hổng khổng lồ trong trái tim tôi." Dolenz cho biết ông cảm thấy có điều gì đó không lành sắp xảy ra và nói "Không thể tin được... Vẫn còn sốc... tôi đã có những giấc mơ tồi tệ suốt đêm." Dolenz rất hài lòng trước tình cảm của công chúng dành cho cả Jones và The Monkees sau cái chết của người bạn cùng ban nhạc. "Anh ấy là một nhân vật và một con người rất nổi tiếng và được yêu mến. Có rất nhiều người đang đau buồn rất nhiều. The Monkees rõ ràng có một lượng người hâm mộ, và (Jones) cũng vậy khi hoạt động solo. Vì vậy, tôi không ngạc nhiên, nhưng tôi cảm thấy vinh dự và tự hào khi được coi là một trong những người bạn và đồng nghiệp của anh ấy trong công việc của Monkee."
Đồng sáng tạo của The Monkees, Bob Rafelson, nhận xét rằng Jones "xứng đáng được nhiều lời khen ngợi, hãy để tôi nói cho bạn biết. Anh ấy có thể không sống lâu như chúng ta mong muốn, nhưng anh ấy đã sống khoảng bảy kiếp người, bao gồm việc có lẽ là ngôi sao nhạc rock lớn nhất thời đại của mình."
Nữ diễn viên Maureen McCormick, người từng đóng chung trong Brady Bunch, nhận xét rằng "Davy là một tâm hồn đẹp," và rằng ông "lan tỏa tình yêu và lòng tốt khắp thế giới. Anh ấy đã lấp đầy cuộc sống của chúng ta bằng hạnh phúc, âm nhạc và niềm vui. Anh ấy sẽ sống mãi trong trái tim chúng ta. Cầu mong anh ấy yên nghỉ."
6. Di sản và ảnh hưởng
Davy Jones và The Monkees đã để lại dấu ấn sâu sắc trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong lĩnh vực nhạc pop và văn hóa thần tượng tuổi teen.
6.1. Ảnh hưởng đến văn hóa đại chúng
Yahoo! Music nhận xét rằng cái chết của Jones "đã tác động mạnh mẽ đến rất nhiều người" vì "nỗi hoài niệm về The Monkees vượt qua các thế hệ: từ những người khám phá ban nhạc trong thời kỳ hoạt động ban đầu vào những năm 1960; đến những đứa trẻ lớn lên xem các chương trình chiếu lại vào những năm 1970; đến những người ở độ tuổi 20 và 30 đã khám phá The Monkees khi MTV (một mạng lưới nợ nhiều ảnh hưởng từ The Monkees) bắt đầu phát sóng các tập cũ vào năm 1986."
Nhà báo James Poniewozik của tạp chí Time đã ca ngợi bộ phim sitcom kinh điển của The Monkees, và đặc biệt là Jones, nói rằng: "ngay cả khi chương trình không bao giờ có ý định hơn là giải trí và tạo ra các đĩa đơn ăn khách, chúng ta không nên đánh giá thấp The Monkees. Đó là một chương trình truyền hình tốt hơn nhiều so với những gì nó cần phải có; trong một kỷ nguyên của các bộ phim sitcom gia đình công thức và hài kịch kỳ quặc, đó là một chương trình đầy tham vọng về phong cách, với phong cách hình ảnh đặc trưng, khiếu hài hóm hỉnh phi lý và cấu trúc câu chuyện khác thường. Dù Jones và The Monkees được định hình như thế nào, họ đã trở thành những nghệ sĩ sáng tạo theo cách riêng của mình, và sự hiện diện vui vẻ, đậm chất Brit-pop của Jones là một lý do lớn khiến họ có thể tạo ra những tác phẩm mang tính thương mại, lành mạnh, nhưng vẫn kỳ lạ một cách ấn tượng."
Nhà báo Paul Levinson của Mediaite lưu ý: "The Monkees là ví dụ đầu tiên về một thứ được tạo ra trong một phương tiện - trong trường hợp này là một ban nhạc rock trên truyền hình - đã nhảy ra khỏi màn hình để tạo ra tác động lớn trong thế giới thực."
Vào tháng 12 năm 2008, Yahoo! Music đã vinh danh Jones là "Thần tượng tuổi teen số 1 mọi thời đại". Năm 2009, ông được xếp thứ hai trong danh sách 10 thần tượng tuổi teen xuất sắc nhất do Fox News tổng hợp.
6.2. Phê bình và đánh giá
Mặc dù The Monkees được thành lập với mục đích đối trọng với danh tiếng của The Beatles trong ngành công nghiệp âm nhạc Mỹ, nhưng ban nhạc này bị một số nhà phê bình đánh giá là kém xa về mặt nghệ thuật. Chương trình truyền hình của họ cũng chỉ kéo dài hai năm. Đặc biệt, The Monkees từng bị chỉ trích vì sử dụng các nhạc sĩ bên ngoài để thu âm các bản nhạc của mình, điều này làm dấy lên tranh cãi về tính chân thực và tài năng âm nhạc của các thành viên.
7. Tác phẩm
7.1. Danh mục đĩa nhạc
- Album phòng thu solo
- David Jones (1965)
- Davy Jones (1971)
- The Point: Original Motion Picture Soundtrack (1978, được phát hành tại Nhật Bản năm 1981 với tên Oblio's Wonderful Journey)
- Incredible Revisited (1988)
- It's Christmas Time Again (1991)
- Just Me (2001)
- Just Me 2 (2004)
- She (2009)
- Đĩa đơn
- "Dream Girl / Take Me To The Paradise" (1965)
- "This Bouquet / What Are Going To Do?" (1965)
- "The Girl From Chelsea / Theme From A New Love" (1965)
- "You Are A Lady" (1972)
- "Rubberene" (1973)
- "Happy Birthday Mickey Mouse" (1978)
- "It's Now" (1981, chỉ phát hành tại Nhật Bản)
- "Dance, Gypsy" (1981, chỉ phát hành tại Nhật Bản)
- "I'll Love You Forever" (1984)
7.2. Danh mục phim
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1968 | Head | Davy | Được ghi danh là David Jones |
1971 | Lollipops, Roses and Talangka | Davy | Được ghi danh là David Jones. Hát bài "French Song" |
1973 | Treasure Island | Jim Hawkins | Lồng tiếng |
1974 | Oliver Twist | The Artful Dodger | Lồng tiếng |
1995 | The Brady Bunch Movie | Chính mình | |
1996 | Hide and Seek | Không được ghi danh | |
2004 | The J-K Conspiracy | Chính mình | |
2007 | Sexina: Popstar P.I. | Ca sĩ | Tựa đề khác: Sexina: Popstar P.I. |
2011 | Goldberg P.I. | Davy Jones | Tựa đề khác: Jackie Goldberg Private Dick |
7.3. Các lần xuất hiện trên truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1960 | BBC Sunday-Night Play | Tập: "Summer Theatre: June Evening" | |
1961 | Coronation Street | Colin Lomax | Tập #1.25 |
1962 | Z-Cars | Nhiều vai khác nhau | 3 tập |
1964 | The Ed Sullivan Show | Dàn diễn viên của Oliver! | Xuất hiện cùng tập với The Beatles vào ngày 9 tháng 2 năm 1964 |
1965 | Ben Casey | Gregg Carter | Tập: "If You Play Your Cards Right, You Too Can Be a Loser" |
1966 | The Farmer's Daughter | Roland | Tập: "Moe Hill and the Mountains" |
1966-1968 | The Monkees | Davy | 58 tập |
1969 | Rowan & Martin's Laugh-In | Khách mời | Tập #2.19, 3.11 |
1970 | Make Room for Granddaddy | Chính mình | Tập: "The Teen Idol" |
1970-1973 | Love, American Style | Nhiều vai khác nhau | 2 tập |
1971 | The Brady Bunch | Davy Jones | Tập: "Getting Davy Jones" |
1972 | The New Scooby-Doo Movies | Chính mình | Lồng tiếng, Tập: "The Haunted Horseman in Hagglethorn Hall" |
1977 | The Wonderful World of Disney | Davey Sanders | Tập: "The Bluegrass Special" |
1979 | Horse in the House | Frank Tyson | 2 tập |
1986 | New Love, American Style | Tập: "Love-a-Gram/Love and the Apartment" | |
1988 | Sledge Hammer! | Jerry Vicuna | Tập: "Sledge, Rattle 'n' Roll" |
1988-1989 | My Two Dads | Malcolm O'Dell | 2 tập |
1991 | ABC Afterschool Special | Albert Lynch | Tập: "It's Only Rock & Roll" |
1991 | Trainer | Steve Moorcroft | Tập: "No Way to Treat a Lady" |
1992 | Herman's Head | Chính mình | Tập: "The One Where They Go on the Love Boat" |
1995 | Boy Meets World | Reg, Reginald Fairfield! | Tập: "Rave On" |
1996 | Lush Life | Johnny James | Tập: "The Not So Lush Rock Star" |
1996 | The Single Guy | Chính mình | Tập: "Davy Jones" |
1997 | Sabrina, the Teenage Witch | Chính mình | Tập: "Dante's Inferno" |
2002 | Hey Arnold! | Chính mình | Lồng tiếng, Tập: "Gerald's Game/Fishing Trip" |
2006 | Extreme Makeover: Home Edition | Chính mình | Tập: "The Craft Family (#3.34)" |
2009 | SpongeBob SquarePants | Chính mình | Tập: "SpongeBob SquarePants vs. The Big One" |
2011 | The Dreamsters: Welcome to the Dreamery | Davy Jones | Phim truyền hình |
2011 | Phineas and Ferb | Nigel | Lồng tiếng, Tập: "Meatloaf Surprise" |
7.4. Sách
- They Made a Monkee Out of Me, tự truyện (sách in) của Davy Jones, Dome PR, 1987, ISBN 978-0-9618614-0-7.
- They Made a Monkee Out of Me: Davy Jones Reads His Autobiography, (sách nói), Dove Entertainment Inc (tháng 11 năm 1988).
- Mutant Monkees Meet the Masters of the Multimedia Manipulation Machine!, viết cùng Alan Green, Click! Publishing, Phiên bản đầu tiên, 1992, (bìa mềm) ISBN 0-9631235-0-5.
- Daydream Believin, Hercules Promotions, Phiên bản đầu tiên, ISBN 0-9618614-1-X (2000).
8. Liên kết ngoài
- [http://www.davyjones.net Trang web chính thức của Davy Jones]
- [http://new.monkees.net Trang web chính thức của The Monkees]
- [https://www.discogs.com/artist/269106-Davy-Jones Davy Jones trên Discogs]
- [https://www.imdb.com/name/nm0427888 Davy Jones trên IMDb]
- [https://www.ibdb.com/broadway-cast-staff/davy-jones-79376 Davy Jones trên Internet Broadway Database]
- [https://www.youtube.com/watch?v=o-F0UrvhnHg Monkees Legend: Davy Jones - At The Races]
- [https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Davy_Jones_(musician) Wikimedia Commons về Davy Jones]