1. Cuộc sống ban đầu và Bối cảnh
David Millar sinh ngày 4 tháng 1 năm 1977 tại Mtarfa, Malta. Cha ông, Gordon Millar, là một phi công trong Không quân Hoàng gia Anh, đóng quân tại Malta trong ba năm. Mẹ ông, Avril Millar, là một giáo viên. Ông có một người chị gái tên là Frances (Fran), hiện là giám đốc điều hành của Team Ineos, một đội đua xe đạp chuyên nghiệp.
Sau khi trở về Vương quốc Anh, gia đình Millar sống tại căn cứ không quân RAF Kinloss ở Scotland trước khi chuyển đến Aylesbury, cách Luân Đôn khoảng 60 km về phía tây bắc. Khi Millar 11 tuổi, cha mẹ ông ly hôn, và cha ông chuyển đến Hồng Kông để làm việc cho hãng hàng không Cathay Pacific. Millar coi Hồng Kông là quê hương của mình và chuyển đến sống với cha ở đó khi ông 13 tuổi. Tại Hồng Kông, ông tham gia các cuộc đua xe đạp BMX và đạt được những thành tích khá tốt. Năm 1992, ông mua một chiếc xe đạp đường trường và thường xuyên tập luyện đua xe vào lúc 6 giờ 30 sáng trước khi đường phố đông đúc.
Millar theo học tại King George V School (Hồng Kông), ban đầu chọn các môn học tiền đại học như toán học, kinh tế và địa lý. Theo gợi ý của cha mình, ông chuyển sang học nghệ thuật, đồ họa và nghiên cứu thể thao. Sau khi hoàn thành chương trình A-level, ông trở về Anh sống với mẹ ở Maidenhead và đăng ký vào một trường cao đẳng nghệ thuật. Ông bắt đầu đạp xe với một câu lạc bộ ở High Wycombe, Buckinghamshire, theo lời khuyên của mẹ để kết bạn mới và có hoạt động. Năm 18 tuổi, một tuần trước khi nhập học cao đẳng nghệ thuật, ông đến Pháp để tham gia một cuộc đua. Ông gia nhập câu lạc bộ tại St-Quentin, vùng Picardy, và giành chiến thắng tám cuộc đua. Năm đội chuyên nghiệp đã đề nghị hợp đồng với Millar, và ông quyết định ký hợp đồng với Cofidis của Cyrille Guimard vì đội có trụ sở tại khu vực này và ông tin tưởng vào khả năng nhận diện tài năng trẻ của Guimard.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của David Millar kéo dài gần hai thập kỷ, chứng kiến những chiến thắng vang dội, nhưng cũng không tránh khỏi những biến cố lớn, đặc biệt là vụ bê bối doping đã làm thay đổi hoàn toàn con đường của ông.
2.1. Khởi đầu và Sự nghiệp ban đầu (1997-2003)
Millar bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 1997. Trong mùa giải chuyên nghiệp đầu tiên, ông đã giành chiến thắng chặng mở màn (prologue) tại Tour de l'Avenir và giải thưởng vận động viên trẻ xuất sắc nhất tại giải Mi-Août Breton. Năm 1998, ông tiếp tục giành hai chiến thắng chặng tại Tour de l'Avenir và một chặng cá nhân tính giờ (ITT) tại Three Days of De Panne. Ông cũng về nhì tại Giải vô địch quốc gia Anh nội dung tính giờ.
Năm 1999, Millar giành chiến thắng tại Manx International và về nhì chung cuộc tại Critérium International.
Năm 2000, Millar lần đầu tiên tham gia Tour de France. Ông đã giành chiến thắng ở chặng 1, một chặng tính giờ dài 16 km tại Futuroscope, vượt qua Lance Armstrong 2 giây, và giữ Áo vàng tổng sắp trong ba ngày. Ông cũng giữ Áo xanh và Áo trắng sau chặng 1. Cùng năm, ông về thứ ba tại Giải vô địch quốc gia Anh nội dung đua đường trường.
Năm 2001, Millar giành chiến thắng chung cuộc tại Circuit de la Sarthe (bao gồm hai chiến thắng chặng) và Danmark Rundt (bao gồm một chiến thắng chặng). Tại Giải vô địch thế giới nội dung tính giờ, ông về nhì sau Jan Ullrich. Ông cũng giành hai chiến thắng chặng tại Vuelta a España (chặng 1 và chặng 6) và giữ Áo vàng trong ba ngày. Ông giành huy chương vàng cho Malta tại Đại hội Thể thao Các quốc gia Nhỏ châu Âu năm 2001, tổ chức ở San Marino. Mặc dù được chọn vào đội Scotland tham dự Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2002, ông đã rút lui để thi đấu cho Cofidis.
Năm 2002, Millar giành chiến thắng chặng 13 tại Tour de France. Tại Vuelta a España, chặng 15 bao gồm đoạn leo dốc Alto de l'Angliru trong mưa. Xe hỗ trợ đội bị kẹt trên đoạn dốc nhất, và các tay đua bị mắc kẹt phía sau. Millar đã ngã ba lần và phản đối bằng cách nộp số đua của mình cách vạch đích một mét, coi như bỏ cuộc. Ban giám khảo quyết định ông chưa hoàn thành chặng và ông không được phục hồi, sau đó ông đã rời về nhà ở Biarritz. Millar sau đó hối hận về sự nóng nảy của mình và xin lỗi đội.
Năm 2003, Millar cố gắng giành chiến thắng chặng mở màn tại Tour de France nhưng bị mất dây xích cách vạch đích 500 m, dẫn đến việc thua Brad McGee chỉ 0,14 giây. Ông đổ lỗi cho giám đốc thể thao Alain Bondue vì đã tháo bộ đề trước để giảm trọng lượng. Millar sau đó giành chiến thắng chặng 19 cá nhân tính giờ tại Tour de France. Ông cũng giành chiến thắng chung cuộc tại Tour de Picardie và một chặng tại Vuelta a España. Tại Giải vô địch thế giới nội dung tính giờ, ông về nhất, vượt qua Michael Rogers.

2.2. Vụ bê bối Doping và Lệnh cấm (2004-2005)
Vào ngày 23 tháng 6 năm 2004, David Millar đang dùng bữa tại một nhà hàng ở Bidart, gần Biarritz, thì bị ba cảnh sát mặc thường phục của đội chống ma túy Paris tiếp cận. Họ đã khám xét nhà Millar và tìm thấy các lọ rỗng của Eprex (EprexEnglish), một loại thuốc tăng cường máu EPO (EPOEnglish), cùng với hai ống tiêm đã qua sử dụng. Vụ đột kích này diễn ra sau vụ bắt giữ Bogdan Madejak (Bogdan MadejakPolish), một chuyên gia chăm sóc của đội Cofidis, vào đầu năm 2004. Cảnh sát sau đó tập trung vào một tay đua khác trong đội, Philippe Gaumont (Philippe GaumontFrench), người đã bị chặn tại sân bay Orly.
Gaumont khai rằng anh ta đã đưa thuốc và ống tiêm cho Millar một ngày trước khi Tour de France 2003 kết thúc, khi Millar giành chiến thắng chặng tính giờ. Millar ban đầu phủ nhận lời khai này với thẩm phán điều tra, gọi Gaumont là "kẻ điên rồ" và nói rằng anh ta đang nói "những điều vô nghĩa". Tuy nhiên, điện thoại của Millar đã bị nghe lén trong bốn tháng, và cuối cùng, vào ngày 24 tháng 6 năm 2004, Millar đã thú nhận với cảnh sát.
Millar thừa nhận đã sử dụng EPO vào năm 2001 và 2003. Ông đổ lỗi cho áp lực thi đấu, đặc biệt là việc thua chặng mở màn tại Tour de France 2003 và bị Jan Ullrich đánh bại tại Giải vô địch thế giới tính giờ năm 2001. Theo quy định của môn xe đạp, một lời thú tội cũng được coi là một kết quả dương tính.
Vào tháng 8 năm 2004, British Cycling đã đình chỉ Millar trong hai năm. Ông bị tước danh hiệu vô địch thế giới tính giờ năm 2003, bị phạt 2.00 K CHF (khoảng 1.25 K EUR), và bị loại khỏi Critérium du Dauphiné Libéré năm 2003 và Vuelta a España năm 2001. Đội Cofidis đã sa thải Millar và rút lui khỏi các cuộc đua để tiến hành điều tra nội bộ. Một số tay đua và nhân viên của Cofidis cũng bị sa thải, bao gồm giám đốc đội Alain Bondue (Alain BondueFrench) và bác sĩ Menuet (MenuetFrench).
Millar đã kháng cáo lên Tòa án Trọng tài Thể thao để giảm án cấm, nhưng tòa án chỉ đồng ý lùi thời điểm bắt đầu án cấm về ngày ông thú tội, 24 tháng 6 năm 2004. Năm 2006, Millar bị truy tố tại tòa án Pháp ở Nanterre cùng với chín bị cáo khác, chủ yếu từ Cofidis. Tuy nhiên, tòa án quyết định không rõ liệu ông có sử dụng ma túy ở Pháp hay không và các cáo buộc không thể được theo đuổi.
Millar khai với thẩm phán rằng ông đã khuất phục trước áp lực thi đấu, những kỳ vọng từ người hâm mộ Anh, và việc không thể kết bạn thân. Việc giành chiến thắng chặng mở màn Tour de France đã làm mọi thứ tồi tệ hơn; ông đã mặc Áo vàng lãnh đạo - "giấc mơ" của ông - và khi mọi thứ kết thúc, ông trở lại căn hộ của mình mà không có bạn bè, chỉ có tivi bầu bạn. Millar tuyên bố rằng doping đã giúp ông giành thêm 25 giây trong giải vô địch thế giới tính giờ năm 2003. Tuy nhiên, án cấm đã khiến Millar mất việc, mất thu nhập và mất nhà. Sau đó, Millar đã lạm dụng rượu trong phần lớn một năm.
2.3. Trở lại và Phục hồi Phong độ (2006-2007)
Sau khi mãn án cấm, David Millar chuyển đến Hayfield, ở rìa Peak District phía bắc Anh, để gần với Manchester Velodrome, nơi đặt trụ sở của Liên đoàn xe đạp Anh. Ông gia nhập đội Tây Ban Nha Saunier Duval-Prodir (sau này là Fuji-Servetto), theo lời mời của quản lý Mauro Gianetti (Mauro GianettiItalian).
Án cấm của Millar kết thúc một tuần trước Tour de France 2006, và ông đã tham gia giải đấu này, về thứ 59 chung cuộc. Tại Vuelta a España 2006, Millar giành chiến thắng ở chặng 14, một chặng tính giờ cá nhân quanh thành phố Cuenca, đánh bại Fabian Cancellara. Vào ngày 3 tháng 10 cùng năm, ông giành chức vô địch cá nhân đuổi bắt 4.000m của Anh với thời gian 4 phút 22,32 giây tại Manchester.

Millar rời Saunier Duval-Prodir để gia nhập đội Mỹ Slipstream (sau này là Garmin Slipstream), do Jonathan Vaughters (Jonathan VaughtersEnglish), một cựu tay đua, điều hành. Vaughters nhấn mạnh lập trường chống doping của đội. Trong mùa giải 2007, Millar đã giành cả hai chức vô địch đua đường trường và tính giờ của Anh. Ông cũng về nhì chung cuộc tại Eneco Tour, chỉ kém José Iván Gutiérrez 11 giây. Chiến thắng khác của ông trong năm là ở giải Paris-Nice, nơi ông giành chiến thắng chặng mở màn.
2.4. Sự nghiệp với Đội Garmin-Sharp (2008-2014)
Đầu mùa giải 2008, đội Slipstream đổi tên thành Garmin Slipstream, và Millar trở thành một phần chủ sở hữu của đội, nhằm thúc đẩy lập trường chống doping của họ. Ông đã góp phần quan trọng vào chiến thắng của đội Garmin Slipstream trong chặng tính giờ đồng đội mở màn tại Giro d'Italia. Millar cũng là một phần của nhóm năm tay đua dẫn đầu ở chặng năm của Giro d'Italia 2008 khi dây xích xe của ông bị đứt ở kilomet cuối cùng.
Tại Tour de France 2008, Millar về thứ ba ở chặng tính giờ chặng bốn, kém người chiến thắng 18 giây. Chung cuộc, ông về thứ 68. Kết quả tốt nhất của ông trong mùa giải là vị trí thứ hai chung cuộc tại Tour of California.
Millar tham gia Giro d'Italia và sau đó là Critérium du Dauphiné Libéré, về thứ chín chung cuộc. Ông cũng thi đấu tại cả Tour de France và Vuelta a España. Thành tích tốt nhất của ông là chiến thắng chặng tính giờ chặng 20 tại Vuelta, đây là chiến thắng đầu tiên của Millar trong hai năm và là chiến thắng thứ năm của ông tại Vuelta. Ông cũng nhận được giải thưởng tinh thần chiến đấu ở chặng 6 Tour de France 2009.

Năm 2010, Millar tiếp tục phong độ mạnh mẽ ở các chặng tính giờ, với các chiến thắng chặng tại Critérium International và Three Days of De Panne. Giải De Panne cũng chứng kiến Millar giành chiến thắng chung cuộc đầu tiên trong một cuộc đua nhiều chặng kể từ Circuit de la Sarthe năm 2001. Millar đạt nhiều vị trí cao trong các chặng tính giờ lớn vào đầu mùa giải - ông về thứ ba ở chặng mở màn Tour de France 2010 và thứ hai ở chặng ba Critérium du Dauphiné 2010. Một chấn thương tại Tour de France đã cản trở phần còn lại của mùa giải, mặc dù ông đã hoàn thành cả ba giải Grand Tour. Millar sau đó đạt thành tích tốt nhất của mình tại Giải vô địch thế giới tính giờ nam, về nhì sau Fabian Cancellara. Ngay sau đó, tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung, ông giành huy chương vàng ở nội dung tính giờ và huy chương đồng ở nội dung đua đường trường.

Năm 2011, Millar bị ốm vào đầu mùa giải, bỏ lỡ nhiều giải đua kinh điển. Thành tích tốt nhất của ông là vị trí thứ ba chung cuộc tại Circuit de la Sarthe. Ông hồi phục kịp thời để tham gia Giro d'Italia, về thứ hai ở chặng 3 để giành Áo hồng tổng sắp. Tuy nhiên, vị trí dẫn đầu của Millar bị lu mờ bởi cái chết của Wouter Weylandt tại Giro cùng ngày; với vai trò là người dẫn đầu cuộc đua, Millar đã giúp tổ chức các buổi tưởng niệm Weylandt trong chặng đua trung lập ngày hôm sau.

Ông sau đó giành chiến thắng chặng tính giờ chặng 21 của Giro, điều này có nghĩa là ông trở thành tay đua người Anh thứ ba - sau Robert Millar và Mark Cavendish - đạt được chiến thắng chặng ở cả ba giải Grand Tour trong sự nghiệp của mình. Vào tháng 6, ông xuất bản cuốn tự truyện mang tên Racing Through the Dark, được Richard Williams của tờ The Guardian đánh giá là "một trong những cuốn hồi ký tuyệt vời về trải nghiệm thể thao". Millar là đội trưởng của đội Vương quốc Anh đã giúp Mark Cavendish giành chiến thắng tại Giải vô địch thế giới đua đường trường UCI năm 2011. Ông cũng về nhì chung cuộc tại Tour of Beijing và thứ ba chung cuộc tại Eneco Tour.
Millar bị gãy xương đòn trong một vụ va chạm tại giải đua một ngày E3 Harelbeke 2012 ở Bỉ vào ngày 23 tháng 3 năm 2012. Ông trở lại thi đấu tại Tour of Bavaria 2012 và Critérium du Dauphiné. Mặc dù bị chấn thương, Millar vẫn được chọn tham gia Tour de France lần thứ 11 của mình. Ông đã giành chiến thắng chặng 12 bằng cách thoát ly cùng bốn tay đua khác, về đích cách vạch đích 5 km tại Annonay-Davézieux với lợi thế hơn mười phút so với nhóm chính. Ông là tay đua người Anh thứ tư giành chiến thắng chặng tại một giải Tour, khi Bradley Wiggins trở thành tay đua người Anh thứ hai giành chiến thắng chung cuộc.

Millar được chọn tham gia đội đua đường trường của Anh tại Thế vận hội Luân Đôn 2012. Ông tái đảm nhiệm vai trò đội trưởng từ Giải vô địch thế giới 2011, một lần nữa nhằm mục tiêu đưa Mark Cavendish đến chiến thắng. Millar và các đồng đội Bradley Wiggins, Ian Stannard và Chris Froome đã phải dẫn tốc độ trong phần lớn cuộc đua, với rất ít sự hỗ trợ từ các quốc gia khác, và cuối cùng không thể bắt kịp một nhóm thoát ly gồm ba mươi tay đua đã dẫn trước ở đoạn leo dốc cuối cùng của vòng Box Hill, khiến Cavendish về đích kém người chiến thắng Alexander Vinokourov bốn mươi giây.
Năm 2013, ông về thứ ba tại Giải vô địch quốc gia Anh nội dung đua đường trường.
Năm 2014, Millar không được chọn vào đội Tour de France, một quyết định khiến ông "tan nát và sốc".
2.5. Mùa giải cuối cùng và Giải nghệ
David Millar chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp đua xe đạp chuyên nghiệp sau mùa giải 2014. Cuộc đua cuối cùng của ông là tại Bec CC Hill Climb vào tháng 10. Năm cuối cùng trong sự nghiệp của Millar đã được ghi lại bởi nhà làm phim Finlay Pretsell (Finlay PretsellEnglish) trong bộ phim tài liệu Time Trial. Ban đầu, bộ phim được dự định là một cái nhìn sâu sắc về thế giới đua xe đạp chuyên nghiệp, nhưng sau đó đã mang các chủ đề về sự lão hóa và giải nghệ khi nó theo dõi sự nhận ra ngày càng tăng của Millar rằng ông không thể thi đấu ở mức độ trước đây. Time Trial được phát hành tại các rạp chiếu phim ở Vương quốc Anh vào ngày 29 tháng 6 năm 2018.
3. Thành tích và Đóng góp Chính
David Millar đã có một sự nghiệp lẫy lừng với nhiều chiến thắng và danh hiệu quan trọng, đặc biệt là ở các chặng tính giờ và các giải Grand Tour.
3.1. Chiến thắng chặng Grand Tour
Millar là một trong số ít tay đua giành chiến thắng chặng ở cả ba giải Grand Tour danh giá nhất:
- Tour de France:
- Chặng 1 cá nhân tính giờ năm 2000
- Chặng 13 năm 2002
- Chặng 19 cá nhân tính giờ năm 2003 (sau đó bị tước do doping)
- Chặng 2 tính giờ đồng đội năm 2011
- Chặng 12 năm 2012
- Giro d'Italia:
- Chặng 1 tính giờ đồng đội năm 2008
- Chặng 21 cá nhân tính giờ năm 2011
- Vuelta a España:
- Chặng 1 cá nhân tính giờ năm 2001
- Chặng 6 năm 2001
- Chặng 17 năm 2003
- Chặng 14 cá nhân tính giờ năm 2006
- Chặng 20 cá nhân tính giờ năm 2009
3.2. Các Giải Vô địch và Giải thưởng
- Đại hội Thể thao Các quốc gia Nhỏ châu Âu:
- Huy chương Vàng: Đua đường trường (2001 San Marino)
- Giải vô địch thế giới UCI Road:
- Huy chương Bạc: Tính giờ cá nhân (2001 Lisbon)
- Huy chương Bạc: Tính giờ cá nhân (2010 Melbourne)
- Bị tước danh hiệu: Tính giờ cá nhân (2003 Hamilton)
- Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung:
- Huy chương Vàng: Tính giờ cá nhân (2010 Delhi)
- Huy chương Đồng: Đua đường trường (2010 Delhi)
- Giải vô địch quốc gia Anh:
- Vô địch: Đua đường trường (2007)
- Vô địch: Tính giờ cá nhân (2007)
- Vô địch: Đuổi bắt cá nhân 4.000m (2006)
- Các giải đua khác:
- Danmark Rundt (2001)
- Three Days of De Panne (2010)
- Chrono des Nations (2010)
- Circuit de la Sarthe (2001)
- Tour de Picardie (2003)
3.2.1. Thành tích chi tiết
;1994
- Hạng nhì chung cuộc Junior Tour of Wales
;1996
- Hạng nhì Paris-Évreux
;1997
- Hạng nhất Prologue Tour de l'Avenir
;1998
- Tour de l'Avenir
- Hạng nhất Prologue & Chặng 6 (Cá nhân tính giờ)
- Hạng nhất Chặng 3b (Cá nhân tính giờ) Three Days of De Panne
- Hạng nhì Giải vô địch quốc gia Anh nội dung tính giờ
- Hạng nhì chung cuộc Tour du Poitou-Charentes
;1999
- Hạng nhất Manx International
- Hạng nhì Giải vô địch quốc gia Anh nội dung tính giờ
- Hạng nhì chung cuộc Critérium International
- Hạng ba Tour de Vendée
- Hạng ba Gran Premio di Chiasso
- Hạng tư chung cuộc Volta a la Comunitat Valenciana
- Hạng nhất Phân loại leo núi
- Hạng tư chung cuộc Étoile de Bessèges
;2000
- Tour de France
- Hạng nhất Chặng 1 (Cá nhân tính giờ)
- Giữ Áo vàng sau Chặng 1-3
- Giữ Áo xanh sau Chặng 1
- Giữ Áo trắng sau Chặng 1-3
- Hạng ba Giải vô địch quốc gia Anh nội dung đua đường trường
- Hạng tư chung cuộc Circuit de la Sarthe
- Hạng nhất Phân loại vận động viên trẻ
- Hạng chín chung cuộc Route du Sud
- Hạng nhất Chặng 1b (Cá nhân tính giờ)
;2001
- Hạng nhất chung cuộc Circuit de la Sarthe
- Hạng nhất Phân loại vận động viên trẻ
- Hạng nhất Chặng 4 (Cá nhân tính giờ) & 5
- Hạng nhất chung cuộc Danmark Rundt
- Hạng nhất Phân loại vận động viên trẻ
- Hạng nhất Chặng 4 (Cá nhân tính giờ)
- Vuelta a España
- Hạng nhất Chặng 1 (Cá nhân tính giờ) & 6
- Giữ Áo vàng sau Chặng 1-3
- Hạng nhất Chặng 4b (Cá nhân tính giờ) Euskal Bizikleta
- Huy chương Vàng: Tính giờ cá nhân, Đại hội Thể thao Các quốc gia Nhỏ châu Âu
- Huy chương Bạc: Tính giờ cá nhân, Giải vô địch thế giới UCI Road
- Hạng nhì Paris-Camembert
- Hạng ba chung cuộc Tour de Wallonie
- Hạng tư chung cuộc Tour de Picardie
- Hạng bảy chung cuộc Four Days of Dunkirk
;2002
- Hạng nhất Chặng 13 Tour de France
- Hạng nhì chung cuộc Clásica Internacional de Alcobendas
- Hạng sáu Tính giờ cá nhân, Giải vô địch thế giới UCI Road
- Hạng mười Milano-Torino
;2003
- Hạng nhất chung cuộc Tour de Picardie
- Hạng nhất Chặng 17 Vuelta a España
- Hạng nhất Prologue Driedaagse van West-Vlaanderen
- Hạng nhất Chặng 4 (Cá nhân tính giờ) Vuelta a Burgos
- Hạng ba chung cuộc Critérium du Dauphiné Libéré
- Hạng ba Classique des Alpes
- Hạng tư chung cuộc Volta a la Comunitat Valenciana
;2006
- Hạng nhất Đuổi bắt cá nhân, Giải vô địch quốc gia Anh nội dung lòng chảo
- Hạng nhất Chặng 14 (Cá nhân tính giờ) Vuelta a España
;2007
- Giải vô địch quốc gia Anh
- Hạng nhất Giải vô địch quốc gia Anh nội dung đua đường trường
- Hạng nhất Giải vô địch quốc gia Anh nội dung tính giờ cá nhân
- Hạng nhất Prologue Paris-Nice
- Hạng nhì chung cuộc Eneco Tour
- Tour de France
- Giữ Áo chấm bi sau Chặng 1-2
;2008
- Hạng nhất Chặng 1 (Tính giờ đồng đội) Giro d'Italia
- Hạng nhì chung cuộc Tour of California
- Hạng ba Giải vô địch quốc gia Anh nội dung tính giờ cá nhân
- Hạng chín Tính giờ cá nhân, Giải vô địch thế giới UCI Road
;2009
- Hạng nhất Chặng 20 (Cá nhân tính giờ) Vuelta a España
- Hạng chín chung cuộc Critérium du Dauphiné Libéré
- Hạng mười chung cuộc Volta ao Algarve
- Giải thưởng tinh thần chiến đấu Chặng 6 Tour de France
;2010
- Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
- Huy chương Vàng: Tính giờ cá nhân
- Huy chương Đồng: Đua đường trường
- Hạng nhất chung cuộc Three Days of De Panne
- Hạng nhất Chặng 3b (Cá nhân tính giờ)
- Hạng nhất Chrono des Nations
- Huy chương Bạc: Tính giờ cá nhân, Giải vô địch thế giới UCI Road
- Hạng năm chung cuộc Critérium International
- Hạng nhất Chặng 3 (Cá nhân tính giờ)
;2011
- Giro d'Italia
- Hạng nhất Chặng 21 (Cá nhân tính giờ)
- Giữ Áo hồng sau Chặng 2
- Hạng nhất Chặng 2 (Tính giờ đồng đội) Tour de France
- Hạng nhì chung cuộc Tour of Beijing
- Hạng ba chung cuộc Circuit de la Sarthe
- Hạng ba chung cuộc Eneco Tour
- Hạng năm Chrono des Nations
- Hạng bảy Tính giờ cá nhân, Giải vô địch thế giới UCI Road
- Hạng mười chung cuộc Tour de Romandie
;2012
- Hạng nhất Chặng 12 Tour de France
- Hạng năm Chrono des Nations
;2013
- Hạng ba Giải vô địch quốc gia Anh nội dung đua đường trường
;2014
- Hạng tám Tính giờ cá nhân, Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
3.2.2. Thành tích tổng sắp Grand Tour
Giải Grand Tour 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 Giro d'Italia 94 DNF DNF 99 DNF Tour de France 62 DNF 68 55 56 68 67 82 157 76 106 113 Vuelta a España 41 DNF 103 64 80 108 144
Chú thích:- -: Không tham gia
- DNF: Không hoàn thành
3.2.3. Thành tích giải vô địch lớn
Sự kiện 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 Thế vận hội Tính giờ cá nhân Không tổ chức 16 Không tổ chức - Không tổ chức - Không tổ chức - Không tổ chức Đua đường trường - - - 108 Giải vô địch thế giới Tính giờ cá nhân 20 - - - 2 6 1- - 15 18 9 - 2 7 - - - Đua đường trường - - - - DNF DNF 86 - - 35 54 DNF DNF DNF 114 - - DNF Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung Tính giờ cá nhân KHÔNG TỔ CHỨC - Không tổ chức - Không tổ chức - Không tổ chức 1 Không tổ chức 8 Đua đường trường - - 3 11 Giải vô địch quốc gia Tính giờ cá nhân - 2 2 - - - - - - - 1 3 - - - - - - Đua đường trường - - - 3 - - - - - - 1 25 - - - - 3 DNF
Chú thích:- -: Không tham gia
- DNF: Không hoàn thành
- KHÔNG TỔ CHỨC: Không tổ chức
1: Bị tước danh hiệu
4. Hoạt động Chống Doping và Đạo đức Thể thao
Sau khi trở lại thi đấu từ án cấm doping, David Millar đã trở thành một nhà vận động tích cực chống doping, một lập trường mà sau này nhà báo Alasdair Fotheringham (Alasdair FotheringhamEnglish) đã mô tả ông là một "chính khách lão làng" của làng xe đạp.
Millar đã tham gia sở hữu một phần đội Garmin Slipstream vào năm 2008 nhằm thúc đẩy lập trường chống doping của đội. Ông cũng đảm nhận vai trò cố vấn cho đội đua xe đạp dưới 23 tuổi của Vương quốc Anh. Vào tháng 3 năm 2015, Millar tiết lộ rằng ông đang huấn luyện đồng đội cũ Ryder Hesjedal.
Millar đại diện cho tổ chức các tay đua chuyên nghiệp Cyclistes Professionnels Associés (CPA) (Cyclistes Professionnels AssociésFrench) trong nhóm làm việc của UCI để thiết lập một Quy trình Thời tiết Khắc nghiệt, cung cấp hướng dẫn rõ ràng về các thủ tục trong trường hợp thời tiết khắc nghiệt ảnh hưởng đến cuộc đua. Quy trình này lần đầu tiên được sử dụng tại Paris-Nice 2016. Năm 2018, ông tuyên bố sẽ thách thức chủ tịch đương nhiệm của CPA, Gianni Bugno (Gianni BugnoItalian), cho vị trí lãnh đạo tổ chức, với cương lĩnh ủng hộ cải cách dân chủ hệ thống bỏ phiếu của liên đoàn, kiểm toán tài chính và cải thiện giao tiếp với các tay đua. Đây là cuộc bầu cử có tranh chấp đầu tiên trong lịch sử CPA; Millar đã bị Bugno đánh bại, giành được 96 phiếu so với 379 phiếu của Bugno.
5. Đời sống Cá nhân
David Millar kết hôn với Nicole. Vào ngày 9 tháng 9 năm 2011, vợ ông sinh con trai đầu lòng, Archibald Millar. Con trai thứ hai của họ, Harvey Millar, chào đời vào ngày 2 tháng 5 năm 2013. Con gái Maxine Millar sinh ngày 31 tháng 12 năm 2015.
Năm 2013, trong khi đang tư vấn cho việc sản xuất bộ phim The Program, Millar đã bị đập đầu vào một thanh xà thấp khi đi bộ trong một khách sạn. Vụ tai nạn này khiến ông mất khả năng ngửi. Chị gái của Millar, Fran, được bổ nhiệm làm Giám đốc điều hành của đội đua xe đạp Team Ineos vào tháng 6 năm 2019. Millar không có quan hệ họ hàng với Philippa York (trước đây là Robert Millar), một tay đua xe đạp đường trường đồng hương từ phía tây Scotland, người có thành công chính vào giữa những năm 1980.
6. Đánh giá và Tác động
Sự nghiệp của David Millar là một câu chuyện phức tạp về tài năng, thành công, sai lầm và sự chuộc lỗi. Vụ bê bối doping năm 2004 đã trở thành một bước ngoặt lớn, định hình lại con đường của ông trong và ngoài làng xe đạp.
6.1. Đánh giá Tích cực
Sau án cấm doping, Millar đã có một sự trở lại mạnh mẽ, không chỉ về mặt thành tích thi đấu mà còn về mặt đạo đức. Ông đã trở thành một trong những tiếng nói hàng đầu trong phong trào chống doping, sử dụng kinh nghiệm cá nhân của mình để cảnh báo về những cạm bẫy và áp lực trong môn thể thao này. Millar đã đóng vai trò tiên phong trong việc thúc đẩy một nền văn hóa xe đạp sạch hơn, đặc biệt là trong đội Garmin-Sharp, nơi ông là một phần chủ sở hữu và cố vấn. Sự minh bạch và cam kết của ông đối với thể thao trong sạch đã giúp ông lấy lại được sự tôn trọng từ cộng đồng xe đạp và công chúng. Ông được coi là một tấm gương về sự phục hồi và chuộc lỗi, cho thấy khả năng thay đổi và đóng góp tích cực sau một sai lầm lớn. Những đóng góp của ông trong việc thiết lập các quy trình chống doping và cải thiện quyền lợi của tay đua (thông qua CPA) cũng được đánh giá cao.
6.2. Tranh cãi và Phê bình
Vụ bê bối doping là điểm đen lớn nhất trong sự nghiệp của Millar. Việc ông thừa nhận sử dụng EPO đã làm tổn hại nghiêm trọng đến uy tín cá nhân và danh tiếng của môn xe đạp nói chung vào thời điểm đó. Mặc dù ông đã nỗ lực chuộc lỗi và trở thành người vận động chống doping, một số người vẫn có thể đặt câu hỏi về tính chân thực ban đầu của ông hoặc xem xét liệu những hậu quả ông phải chịu có tương xứng với mức độ sai phạm hay không. Việc ông bị tước danh hiệu vô địch thế giới năm 2003 là một lời nhắc nhở rõ ràng về những hệ lụy của doping.
7. Sự nghiệp sau Giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2014, David Millar vẫn tiếp tục gắn bó sâu sắc với thế giới xe đạp. Ông đã đảm nhận vai trò huấn luyện viên, đáng chú ý là huấn luyện đồng đội cũ Ryder Hesjedal và cố vấn cho đội đua xe đạp dưới 23 tuổi của Vương quốc Anh.
Millar cũng phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực truyền thông. Ông làm nhà báo và bình luận viên xe đạp, và từ năm 2016, ông là đồng bình luận viên cho chương trình tường thuật Tour de France và Vuelta a España của ITV. Millar cũng đồng dẫn chương trình podcast "Never Strays Far" (Never Strays FarEnglish) cùng với đồng bình luận viên ITV Ned Boulting (Ned BoultingEnglish) và cựu vận động viên chuyên nghiệp Peter Kennaugh (Peter KennaughEnglish).
Năm 2015, Millar ra mắt thương hiệu cá nhân 'Chpt3' (Chpt3English), hợp tác với nhiều đối tác khác nhau để sản xuất một loạt các sản phẩm liên quan đến xe đạp, bao gồm xe đạp và quần áo. Cuốn sách tự truyện của ông, Racing Through the Dark, được xuất bản năm 2011, cũng là một đóng góp quan trọng vào văn học thể thao. Năm cuối cùng trong sự nghiệp của ông được ghi lại trong bộ phim tài liệu Time Trial, phát hành năm 2018, mang đến cái nhìn sâu sắc về quá trình chuyển đổi từ một vận động viên chuyên nghiệp sang cuộc sống sau giải nghệ.
8. Các mục liên quan
- Danh sách các vận động viên xe đạp Anh từng dẫn đầu bảng tổng sắp Tour de France
- Danh sách các trường hợp doping trong đua xe đạp
- Áo vàng Tour de France
- Time Trial (phim)