1. Đầu đời và Bối cảnh
Thời thơ ấu của Dany Boon được định hình bởi nguồn gốc gia đình đa văn hóa và quá trình học vấn nền tảng, cùng với sự chuyển đổi tôn giáo quan trọng trong cuộc đời ông.
1.1. Khai sinh và Gia đình
Dany Boon, tên khai sinh đầy đủ là Daniel Farid Hamidou, chào đời vào ngày 26 tháng 6 năm 1966, trong một gia đình trung lưu tại Armentières, thuộc miền Bắc Pháp. Cha của ông, sinh năm 1930 tại Issers, Algeria, là một người theo Hồi giáo và qua đời tại Lille, Pháp vào năm 1992. Ông từng là một võ sĩ quyền Anh và một tài xế riêng. Mẹ của Boon là Danièle Ducatel, một phụ nữ gốc miền Bắc Pháp. Bà theo Công giáo và là một người nội trợ.
1.2. Giáo dục
Ông đã theo học ngành nghệ thuật đồ họa tại Institut Saint-Luc ở Bỉ.
1.3. Chuyển đổi Tôn giáo
Vào năm 2002, Dany Boon đã cải sang Do Thái giáo, đây là đức tin của người vợ ông vào thời điểm đó.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Dany Boon trải dài từ những ngày đầu là diễn viên hài đến vai trò đạo diễn và nhà sản xuất phim thành công, đánh dấu ảnh hưởng sâu rộng của ông trong ngành giải trí Pháp.
2.1. Khởi đầu với vai trò Diễn viên Hài
Dany Boon chuyển đến Paris vào năm 1989. Tại đây, ông kiếm sống bằng nghề kịch câm trên đường phố và thường xuyên biểu diễn trong các đêm open mic tại những địa điểm như Nhà hát Treviso. Nghệ danh "Dany Boon" của ông được lấy từ tên của một nhân vật anh hùng trong loạt phim truyền hình Mỹ Daniel Boone, kể về một người bẫy thú người Mỹ.
2.2. Chương trình Độc diễn và Sân khấu
Dany Boon đã thực hiện nhiều chương trình hài độc thoại (one-man show) thành công trong suốt sự nghiệp của mình. Ông có tình cảm sâu sắc với quê hương Nord-Pas-de-Calais của mình. Năm 2003, ông đã tạo ra một chương trình hoàn toàn bằng tiếng địa phương Picard (còn gọi là Ch'ti). Mặc dù sử dụng ngôn ngữ địa phương, DVD của chương trình này (có kèm phụ đề tiếng Pháp) đã bán được 600.000 bản DVD, một kỷ lục chưa từng có đối với DVD chương trình độc thoại tại Pháp vào thời điểm đó.
Các chương trình độc diễn của ông bao gồm:
- Je vais bien, tout va bien (1992)
- Chaud mais pas fatigué (tại Café de la Gare, 1993)
- Dany Boon Fou ? (tại Nhà hát Tristan-Bernard, Paris, 1994)
- Dany Boon au Nhà hát Rond-Point (1995-1996)
- Les Zacros de la télé (1996)
- Tout entier (1997)
- Nouveau spétak (1998)
- Au Bataclan (1998)
- A French Comedian Lost in L.A. (tại Nhà hát Melrose, Los Angeles) (2000)
- En parfait état (2001)
- A s'baraque et en ch'ti (2003)
- Waïka (tháng 11 năm 2006)
- Trop stylé (tháng 11 năm 2009)
- Dany Boon: Des Hauts-De-France (2018)
2.3. Hoạt động Âm nhạc
Ngoài diễn xuất, Dany Boon còn là một nhạc sĩ. Ông đã thực hiện một phiên bản của bài hát "Piensa en mí" (tạm dịch: "Hãy nghĩ về tôi") và sáng tác nhiều bài hát của riêng mình, trong đó có "Le Blues du 'tiot poulet'" (tạm dịch: "Nỗi buồn của chú gà con").
2.4. Vai diễn Điện ảnh và Truyền hình đầu tiên
Sau nhiều vai diễn nhỏ trong các bộ phim vào thập niên 1990, Dany Boon đã có một vai diễn đáng chú ý trong bộ phim châm biếm Bimboland (1998) do Ariel Zeitoun đạo diễn. Năm 2004, ông tham gia dàn diễn viên chính trong phim Pédale Dure của đạo diễn Gabriel Aghion, một tác phẩm không đạt được thành công về mặt thương mại lẫn phê bình. Sau đó, ông nhận được nhiều lời mời đóng phim, đặc biệt là trong bộ phim Joyeux Noël (Merry Christmas), được phát hành quốc tế vào năm 2005.
2.5. Bước đột phá với "Chào mừng bạn đến Sticks"
Vào tháng 2 năm 2008, Dany Boon đã tạo nên một dấu ấn lớn trong sự nghiệp của mình khi vừa đóng vai chính vừa đạo diễn bộ phim hài Chào mừng bạn đến Sticks (tên gốc: Bienvenue chez les Ch'tis). Bộ phim này đã trở thành một hiện tượng phòng vé, gặt hái thành công vang dội không chỉ ở Pháp mà còn ở nhiều quốc gia khác. Dựa trên những định kiến về vùng miền, bộ phim hài này đã phá vỡ mọi kỷ lục phòng vé tại Pháp. Chỉ hai tuần sau khi ra mắt, phim đã thu hút 5 triệu người xem. Sau tuần thứ tư, con số này tăng lên 15 triệu người, và đến ngày 11 tháng 4, bộ phim đã vượt qua kỷ lục của Cuộc tản bộ vĩ đại với hơn 17,4 triệu người theo dõi. Nhờ thành công này, Dany Boon trở thành diễn viên được trả lương cao nhất trong lịch sử điện ảnh châu Âu, với thu nhập ròng khoảng 26.00 M EUR (tương đương khoảng 33.00 M USD).

2.6. Hoạt động Đạo diễn và Viết kịch bản
Sau thành công của Chào mừng bạn đến Sticks, Dany Boon tiếp tục khẳng định tài năng của mình với vai trò đạo diễn và nhà biên kịch. Ông đã đạo diễn và/hoặc viết kịch bản cho nhiều bộ phim thành công khác, bao gồm Nothing to Declare (2011), Supercondriaque (2014), Raid dingue (2017), La Ch'tite famille (2018), Stuck Together (2021) và Life for Real (2023).
Ông cũng từng làm việc dưới sự chỉ đạo của các nhà làm phim Pháp nổi tiếng khác, chẳng hạn như Jean-Pierre Jeunet trong bộ phim Micmacs (2009), Danièle Thompson trong Change of Plans (2009), Pascal Chaumeil với A Perfect Plan (2012), Julie Delpy trong Lolo (2015) và Yvan Attal với The Jews (2016).
Bộ phim hài Raid dingue (2017), do chính ông viết kịch bản, đạo diễn và đóng vai chính, đã gặt hái thành công lớn về mặt doanh thu nhưng lại không được giới phê bình đánh giá cao. Tuy nhiên, với tác phẩm này, Dany Boon đã vinh dự nhận được giải César du public đầu tiên trong lịch sử điện ảnh Pháp - một giải thưởng mới được trao cho bộ phim Pháp có doanh thu phòng vé cao nhất trong năm. Sau Raid dingue, ông tiếp tục thực hiện bộ phim thứ sáu của mình, La Ch'tite Famille (2018), ra mắt đúng dịp kỷ niệm 10 năm thành công của Bienvenue chez les Ch'tis.

2.7. Hoạt động Lồng tiếng
Dany Boon còn được biết đến với vai trò diễn viên lồng tiếng. Ông là người lồng tiếng cho nhân vật Olaf trong các phiên bản lồng tiếng Pháp của loạt phim hoạt hình nổi tiếng Frozen (2013), Frozen II (2019), Once Upon a Snowman và Olaf Presents. Ngoài ra, ông còn tham gia lồng tiếng cho các nhân vật khác như Frankie trong Shark Tale (2004), Horton trong Horton Hears a Who! (2008), Migou trong Mia et le Migou (2008), Donald the Monkey trong Zookeeper (2011) và Người khổng lồ thân thiện (BFG) trong The BFG (2016).
2.8. Hoạt động Sản xuất và Kinh doanh
Dany Boon cũng là một nhân vật quan trọng trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh điện ảnh. Ông từng là thành viên hội đồng quản trị của công ty sản xuất Pathé và đã sản xuất nhiều bộ phim với các vai trò khác nhau như diễn viên, đồng sản xuất, biên kịch hoặc đạo diễn. Ông sở hữu một số công ty sản xuất, trong đó có 26 DB Productions đặt tại Los Angeles, California, chuyên sản xuất và phân phối các nội dung phim điện ảnh và truyền hình.
2.9. Giải thưởng và Sự công nhận
Dany Boon đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận trong sự nghiệp của mình. Ông từng là chủ tịch của lễ trao giải Giải César lần thứ 40 vào năm 2015. Đặc biệt, với bộ phim Raid dingue, ông đã vinh dự nhận được giải César du public đầu tiên trong lịch sử điện ảnh Pháp. Đây là một giải thưởng mới được trao cho bộ phim Pháp có doanh thu phòng vé cao nhất trong năm.
3. Danh sách Phim
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Đạo diễn |
---|---|---|---|
1996 | Oui | Wilfried | Alexandre Jardin |
2004 | Shark Tale | Frankie (lồng tiếng Pháp) | Rob Letterman, Bibo Bergeron, Vicky Jenson |
Joyeux Noël | Private Ponchel | Christian Carion | |
2005 | The Valet | Richard | Francis Veber |
La Maison du Bonheur | Charles Boulin | Dany Boon | |
2006 | My Best Friend | Bruno Bouley | Patrice Leconte |
2008 | Bienvenue chez les Ch'tis | Antoine Bailleul | Dany Boon |
Horton Hears a Who! | Horton (lồng tiếng Pháp) | Steve Martino, Jimmy Hayward | |
De l'autre côté du lit | Hugo | Pascale Pouzadoux | |
Mia et le Migou | le Migou (lồng tiếng) | Jacques-Rémy Girerd | |
2009 | Micmacs | Bazil | Jean-Pierre Jeunet |
Change of Plans | Piotr | Danièle Thompson | |
2010 | Benvenuti al Sud | the French tourist (khách mời) | Luca Miniero |
2011 | Nothing to Declare | Mathias Ducatel | Dany Boon |
Zookeeper | Donald the Monkey (lồng tiếng Pháp) | Frank Coraci | |
2012 | Asterix and Obelix: God Save Britannia | Tetedepiaf | Laurent Tirard |
Un plan parfait | Jean-Yves | Pascal Chaumeil | |
2013 | Eyjafjallajökull | Alain | Alexandre Coffre |
Frozen | Olaf (lồng tiếng Pháp) | Chris Buck & Jennifer Lee | |
2014 | Supercondriaque | Romain Faubert | Dany Boon |
2015 | Lolo | Jean-René | Julie Delpy |
2016 | The Jews | Pascal | Yvan Attal |
The BFG | The BFG (lồng tiếng Pháp) | Steven Spielberg | |
Radin! | François Gautier | Fred Cavayé | |
2017 | Raid dingue | Eugène Froissard | Dany Boon |
2018 | La Ch'tite famille | Valentin | Dany Boon |
2019 | Murder Mystery | Inspector Laurent Delacroix | Kyle Newacheck |
Frozen II | Olaf (lồng tiếng Pháp) | Chris Buck & Jennifer Lee | |
2021 | Stuck Together | Martin | Dany Boon |
2022 | Driving Madeleine (Une belle course) | Charles | Christian Carion |
2023 | The Crime Is Mine | Palmarède | François Ozon |
Murder Mystery 2 | Inspector Laurent Delacroix | Jeremy Garelick | |
Life for Real | Tridan Lagache | Dany Boon | |
2024 | This Is the Goat! | Maître Pompignac | Fred Cavayé |
TBA | Hitpig | TBA |
4. Kịch và các Buổi biểu diễn khác
Ngoài các chương trình hài độc thoại, Dany Boon còn tham gia diễn xuất và đạo diễn các tác phẩm sân khấu khác, bao gồm:
- La Vie de chantier (2003)
- Le Dîner de Cons (2007, tại Nhà hát Porte Saint-Martin)
5. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Dany Boon bao gồm các mối quan hệ gia đình phức tạp và một vụ lừa đảo tài chính đáng chú ý.
5.1. Gia đình và Mối quan hệ
Dany Boon có năm người con (bốn con trai và một con gái) từ ba mối quan hệ khác nhau. Với người vợ đầu tiên, ông có con trai cả tên Mehdi, sinh năm 1997. Với người vợ thứ hai là nữ diễn viên Judith Godrèche, ông có một con trai tên Noé, sinh ngày 4 tháng 9 năm 1999. Với người vợ thứ ba, Yaël Harris, người mà vì cô ông đã cải sang Do Thái giáo vào năm 2002, ông có ba người con: Eytan (sinh ngày 23 tháng 6 năm 2005), Elia (sinh ngày 20 tháng 12 năm 2006) và Sarah (sinh ngày 1 tháng 3 năm 2010). Từ năm 2018, ông sống chung với Laurence Arné theo hình thức hôn nhân không đăng ký.
5.2. Vấn đề Pháp lý
Vào tháng 7 năm 2022, Dany Boon đã công khai rằng ông là nạn nhân của một vụ lừa đảo tài chính, bị một người đàn ông Ireland tên Terry Birles chiếm đoạt 6.00 M EUR. Ông đã tiến hành các thủ tục pháp lý để khởi kiện vụ việc này ra tòa.
6. Đánh giá và Tác động
Dany Boon đã tạo ra một ảnh hưởng đáng kể đối với điện ảnh Pháp và văn hóa đại chúng. Ông được biết đến rộng rãi nhờ khả năng kết hợp hài hước với các chủ đề xã hội sâu sắc, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến bản sắc vùng miền và định kiến xã hội.
Tác phẩm nổi bật nhất của ông, Chào mừng bạn đến Sticks, là một ví dụ điển hình cho cách ông sử dụng tiếng cười để khám phá và thách thức những định kiến về người dân miền Bắc Pháp. Bộ phim không chỉ đạt được thành công vang dội về mặt thương mại mà còn góp phần thúc đẩy sự hiểu biết và xóa bỏ rào cản giữa các vùng miền thông qua sự hài hước và tình cảm. Các tác phẩm của ông thường mang đến cái nhìn chân thực về cuộc sống hàng ngày, những mối quan hệ gia đình và xã hội, chạm đến trái tim khán giả bằng sự gần gũi và nhân văn.
Thông qua các vai trò diễn viên, đạo diễn và biên kịch, Dany Boon đã chứng tỏ mình là một nghệ sĩ đa tài, có khả năng tạo ra những bộ phim vừa giải trí vừa có ý nghĩa xã hội, góp phần làm phong phú thêm nền điện ảnh và văn hóa Pháp đương đại.