1. Cuộc sống ban đầu và bối cảnh
Chris Buck lớn lên tại Wichita, Kansas và đã có những trải nghiệm tuổi thơ quan trọng định hình sự nghiệp của ông trong lĩnh vực hoạt hình. Niềm đam mê ban đầu của ông được khơi dậy sau khi xem bộ phim Pinocchio (1940), tác phẩm hoạt hình đầu tiên mà ông được thưởng thức tại rạp chiếu phim khi còn bé.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Gia đình Buck sau đó chuyển đến Placentia, California, nơi ông tốt nghiệp Trường trung học El Dorado. Sau đó, ông theo học chuyên sâu về hoạt hình nhân vật trong hai năm tại CalArts, một trong những trường nghệ thuật hàng đầu thế giới. Trong thời gian học tại CalArts, Buck đã thiết lập những mối quan hệ nền tảng với các đồng nghiệp sau này trở thành những nhân vật có ảnh hưởng trong ngành, bao gồm John Lasseter và Michael Giaimo. Sau khi tốt nghiệp, ông còn trở lại giảng dạy tại CalArts từ năm 1988 đến năm 1993, truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm cho thế hệ họa sĩ hoạt hình tiếp theo.
2. Sự nghiệp
Hành trình chuyên môn của Chris Buck bắt đầu từ những bước chân đầu tiên tại các hãng phim lớn và dần đưa ông trở thành một đạo diễn phim hoạt hình được quốc tế công nhận, với nhiều đóng góp đa dạng và quan trọng cho ngành.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và công việc hoạt hình
Chris Buck bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò họa sĩ hoạt hình tại Walt Disney Animation Studios vào năm 1978. Tại Disney, ông đã tham gia vào nhiều dự án quan trọng, bao gồm công việc họa sĩ hoạt hình cho các phim như The Fox and the Hound (1981), The Black Cauldron (1985) (không được ghi danh), và Oliver & Company (1988). Ông cũng là họa sĩ hoạt hình bổ sung cho Mickey's Christmas Carol (1983).
Bên cạnh vai trò họa sĩ hoạt hình, Buck còn là nhà thiết kế nhân vật cho The Brave Little Toaster (1987) và bộ phim hoạt hình kinh điển The Little Mermaid (1989). Ông cũng thực hiện hoạt hình thử nghiệm cho The Rescuers Down Under (1990) và Who Framed Roger Rabbit (1988), và là họa sĩ hoạt hình chủ chốt cho Box-Office Bunny (1991).
Tại Pocahontas (1995), ông đảm nhiệm vai trò giám sát hoạt hình cho ba nhân vật trung tâm: Percy, Grandmother Willow và Wiggins, đồng thời tham gia thiết kế nhân vật và phát triển hình ảnh. Buck cũng làm đạo diễn hoạt hình cho bộ phim Bebe's Kids (1992). Ông còn tham gia phát triển một số phim tại Hyperion Pictures và tạo bảng phân cảnh cho bộ phim người đóng ngắn Frankenweenie (1984) của Tim Burton. Sau đó, ông tiếp tục hợp tác với Burton trong tập phim Family Dog thuộc loạt phim Amazing Stories của Steven Spielberg, và sau đó là đạo diễn cho loạt phim hoạt hình giờ vàng cùng tên. Ngoài ra, Buck cũng thực hiện một số quảng cáo hoạt hình, bao gồm những quảng cáo nổi bật với nhân vật Keebler Elves, cho các công ty sản xuất ở Los Angeles như FilmFair, Kurtz & Friends và Duck Soup. Ông cũng từng là giám sát hoạt hình cho nhân vật Maggie trong Home on the Range (2004) và Abby Mallard trong Chicken Little (2005).
2.2. Chuyển hướng sang đạo diễn và các tác phẩm chính

Bước ngoặt trong sự nghiệp của Chris Buck đến khi ông chuyển sang vai trò đạo diễn. Ông đồng đạo diễn Tarzan (1999), một thành công lớn về mặt nghệ thuật và thương mại. Sau đó, ông đồng đạo diễn Surf's Up (2007) tại Sony Pictures Animation, bộ phim này đã nhận được đề cử Oscar cho Phim hoạt hình hay nhất. Trong phim này, ông còn tham gia viết kịch bản và lồng tiếng cho nhân vật "Filmmaker #2".
Vào năm 2008, người bạn cũ John Lasseter, lúc bấy giờ là Giám đốc sáng tạo của Disney Animation, đã thuyết phục Buck quay trở lại Disney từ Sony. Khoảng tháng 9 năm 2008, Buck đã trình bày ba ý tưởng cho Lasseter, trong đó có một phiên bản nhạc kịch cổ tích của Bà chúa Tuyết. Lasseter rất thích ý tưởng này và cho phép Buck tiếp tục phát triển. Mặc dù bị tạm dừng vào năm 2010, dự án này cuối cùng đã được chính thức công bố vào tháng 12 năm 2011 với tựa đề Frozen, dự kiến phát hành vào ngày 27 tháng 11 năm 2013. Để chuẩn bị cho bộ phim, Buck đã thuyết phục Michael Giaimo quay lại Disney để đảm nhận vai trò đạo diễn nghệ thuật, một vai trò mà Giaimo sau này đã giành được Giải Annie cho Thiết kế sản xuất xuất sắc nhất trong một tác phẩm hoạt hình dài.
Frozen đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, mang về cho Buck Giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất vào năm 2014. Thành công vang dội này đã mở đường cho các dự án tiếp theo: Frozen Fever (2015), một phim ngắn đồng đạo diễn với Jennifer Lee, và Frozen II (2019), phần tiếp theo của Frozen, cũng do ông đồng đạo diễn và viết kịch bản. Bộ phim gần đây nhất mà Buck đạo diễn là Wish (2023).
3. Danh mục tác phẩm
3.1. Phim truyện dài
Năm | Phim | Đạo diễn | Biên kịch | Họa sĩ hoạt hình | Thiết kế nhân vật | Phát triển hình ảnh | Vai trò khác | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | The Fox and the Hound | Không | Không | Họa sĩ hoạt hình nhân vật | Không | Không | Không | |
1985 | The Black Cauldron | Không | Không | Có | Không | Không | Không | (Không được ghi danh) |
1987 | The Brave Little Toaster | Không | Không | Không | Có | Không | Không | |
1988 | Oliver & Company | Không | Không | Có | Không | Không | Không | |
1989 | The Little Mermaid | Không | Không | Không | Có | Không | Không | |
1990 | The Rescuers Down Under | Không | Không | Không | Có | Có | Không | |
1992 | Bebe's Kids | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Đạo diễn hoạt hình |
1995 | Pocahontas | Không | Không | Giám sát | Có | Có | Không | Họa sĩ bảng phân cảnh / Giám sát hoạt hình: Percy/Grandmother Willow/Wiggins |
1999 | Tarzan | Có | Không | Không | Không | Không | Không | |
2004 | Home on the Range | Không | Không | Giám sát | Không | Không | Không | Giám sát hoạt hình: Maggie |
Mickey's Twice Upon a Christmas | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Tư vấn hoạt hình; phát hành trực tiếp ra video | |
2005 | Chicken Little | Không | Không | Giám sát | Không | Không | Không | Giám sát hoạt hình: Abby Mallard |
2006 | Open Season | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Cảm ơn đặc biệt |
2007 | Surf's Up | Có | Kịch bản | Không | Không | Không | Có | Lồng tiếng "Filmmaker #2" |
2013 | Frozen | Có | Cốt truyện | Không | Không | Không | Không | |
2014 | Big Hero 6 | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Lãnh đạo sáng tạo |
2016 | Zootopia | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Lãnh đạo sáng tạo |
Moana | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Lãnh đạo sáng tạo | |
2018 | Ralph Breaks the Internet | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Lãnh đạo sáng tạo |
2019 | Frozen II | Có | Cốt truyện | Không | Không | Không | Có | Lãnh đạo sáng tạo |
2021 | Raya and the Last Dragon | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Lãnh đạo sáng tạo |
Encanto | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Lãnh đạo sáng tạo | |
2022 | Strange World | Không | Không | Không | Không | Không | Có | Lãnh đạo sáng tạo |
2023 | Wish | Có | Cốt truyện | Không | Không | Không | Có | Lãnh đạo sáng tạo |
3.2. Phim ngắn
Năm | Phim | Đạo diễn | Biên kịch | Họa sĩ hoạt hình | Vai trò khác | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1979 | Doctor of Doom | Không | Không | Không | Có | Lồng tiếng "Pepe" |
1982 | Fun with Mr. Future | Không | Không | Có | Không | |
1984 | Frankenweenie | Không | Không | Không | Có | Cảm ơn đặc biệt |
1987 | Sport Goofy in Soccermania | Không | Không | Giám sát | Không | |
1988 | Winter | Không | Không | Không | Có | Cảm ơn đặc biệt |
The Thing What Lurked in the Tub | Không | Không | Không | Có | Cảm ơn đặc biệt | |
1989 | Palm Springs | Không | Không | Không | Có | Cảm ơn đặc biệt |
1990 | Next Door | Không | Không | Không | Có | Cảm ơn đặc biệt |
1991 | Box-Office Bunny | Không | Không | Họa sĩ chính | Không | |
2010 | Not Your Time | Không | Không | Có | Có | Chính ông |
2015 | Frozen Fever | Có | Cốt truyện | Không | Không | |
2017 | Olaf's Frozen Adventure | Không | Không | Không | Có | Cảm ơn đặc biệt |
2018 | A Bug in the Room | Không | Không | Không | Có | Cảm ơn đặc biệt |
2020 | Once Upon a Snowman | Không | Không | Không | Có | Tư vấn sáng tạo |
3.3. Phim truyền hình và tác phẩm khác
Năm | Tựa đề | Đạo diễn | Bộ phận hoạt hình | Thiết kế nhân vật | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1987 | Amazing Stories | Không | Giám sát | Không | Giám sát hoạt hình - 1 Tập |
1990 | Bill & Ted's Excellent Adventures | Không | Không | Có | Thiết kế nhân vật - 13 Tập |
1993 | Family Dog | Có | Không | Không | Đạo diễn loạt phim |
1996 | Quack Pack | Không | Không | Có | Thiết kế nhân vật - 1 Tập |
Năm | Tựa đề | Vai trò |
---|---|---|
2014 | The Story of Frozen: Making a Disney Animated Classic | Chính ông |
2020 | Into the Unknown: Making Frozen II | Chính ông; Cảm ơn đặc biệt |
4. Đời tư
Chris Buck kết hôn với Shelley Rae Hinton Buck, người từng đoạt giải Giải Emmy và Giải Oscar cho Biên tập âm thanh. Họ có ba người con trai là Ryder, Woody và Reed.
Con trai cả của họ, Ryder, qua đời ở tuổi 23 vào ngày 27 tháng 10 năm 2013, trong một vụ va chạm xe hơi trên Đường cao tốc bang California 2 sau khi xe của anh bị hỏng. Sự việc này xảy ra chỉ một tháng trước khi bộ phim Frozen được phát hành. Ryder là một ca sĩ và nhạc sĩ, từng biểu diễn trong ban nhạc Ryder Buck and the Breakers của mình, và đang hồi phục sau một năm chiến đấu với ung thư tinh hoàn giai đoạn 4. Vào ngày 2 tháng 3 năm 2014, khi nhận Giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất cho việc đồng đạo diễn Frozen tại Giải Oscar lần thứ 86, Buck đã dành giải thưởng này cho con trai mình. Bi kịch này đã trở thành nguồn cảm hứng cho bài hát "The Next Right Thing" trong Frozen II, cũng như một nhân vật tên "Ryder" trong phim. Con trai thứ hai của ông, Reed, cũng đã lồng tiếng cho Arnold, một chú chim cánh cụt nhỏ trong phim Surf's Up, do cha mình đạo diễn.
5. Giải thưởng và đề cử
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1995 | Giải Annie | Thành tựu cá nhân xuất sắc về hoạt hình | Pocahontas | Đề cử |
1999 | Thành tựu cá nhân xuất sắc cho Đạo diễn trong một tác phẩm hoạt hình dài | Tarzan | Đề cử | |
2000 | Giải Sierra | Phim hoạt hình hay nhất | Đề cử | |
2008 | Giải Oscar | Phim hoạt hình hay nhất | Surf's Up | Đề cử |
Giải Annie | Đạo diễn xuất sắc nhất trong một tác phẩm hoạt hình dài | Đề cử | ||
Kịch bản xuất sắc nhất trong một tác phẩm hoạt hình dài | Đề cử | |||
2013 | Giải EDA | Phim hoạt hình hay nhất | Frozen | Đề cử |
Giải AFCA | Phim hoạt hình hay nhất | Đoạt giải | ||
Liên hoan phim quốc tế Dubai | Giải bình chọn của khán giả | Đoạt giải | ||
Giải SLFCA | Phim hoạt hình hay nhất | Đoạt giải | ||
2014 | Giải Oscar | Giải Oscar cho phim hoạt hình hay nhất | Đoạt giải | |
Giải BAFTA | Phim hoạt hình hay nhất | Đoạt giải | ||
Giải BAFTA cho Trẻ em | Bình chọn của trẻ em - Phim truyện | Đoạt giải | ||
Phim truyện hay nhất | Đề cử | |||
Giải Annie | Thành tựu xuất sắc trong Đạo diễn một tác phẩm hoạt hình dài | Đoạt giải | ||
Giải Gold Derby | Phim hoạt hình | Đoạt giải | ||
Giải Hugo | Trình diễn kịch hay nhất - Dạng dài | Đề cử | ||
Giải thưởng Điện ảnh Trực tuyến Quốc tế (INOCA) | Phim hoạt hình hay nhất | Đoạt giải | ||
Giải thưởng Điện ảnh Trực tuyến Ý (IOMA) | Phim hoạt hình hay nhất (Miglior film d'animazione) | Đề cử | ||
Giải của các nhà phê bình phim Seattle | Phim hoạt hình hay nhất | Đoạt giải | ||
Giải VES | Hoạt hình xuất sắc trong một bộ phim hoạt hình | Đoạt giải | ||
2015 | Giải thưởng Phim hoạt hình Tokyo | Giải thưởng lớn, Phim truyện | Đoạt giải | |
2019 | Giải của các nhà phê bình phim Seattle | Phim hoạt hình hay nhất | Frozen II | Đề cử |
2020 | Giải BAFTA | Phim hoạt hình hay nhất | Đề cử | |
Giải Annie | Thành tựu xuất sắc cho Đạo diễn trong một tác phẩm hoạt hình dài | Đề cử | ||
Giải Quả cầu vàng | Phim hoạt hình hay nhất | Đề cử | ||
Giải LEJA | Phim hoạt hình hay nhất | Đề cử | ||
Giải OFTA Film | Phim hoạt hình hay nhất | Đề cử |
6. Tầm ảnh hưởng và di sản
Chris Buck đã tạo dựng một di sản đáng kể trong ngành công nghiệp hoạt hình, đặc biệt thông qua các tác phẩm thành công về mặt thương mại và nghệ thuật như Tarzan và loạt phim Frozen. Những bộ phim của ông thường được đánh giá cao không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn về khả năng kể chuyện đầy cảm xúc và truyền tải các thông điệp nhân văn sâu sắc.
Đặc biệt, Frozen đã trở thành một hiện tượng văn hóa toàn cầu, không chỉ vì thành công doanh thu khổng lồ mà còn vì những chủ đề mạnh mẽ mà nó khám phá. Bộ phim nổi bật với việc nhấn mạnh tình chị em bền chặt, vượt lên trên tình yêu lãng mạn truyền thống, cũng như chủ đề về sự tự chấp nhận và khám phá bản thân. Các nhân vật của Buck, đặc biệt là Elsa và Anna trong Frozen, đã trở thành biểu tượng của sự độc lập và sức mạnh nội tâm, khích lệ người xem, đặc biệt là trẻ em gái, tìm thấy giá trị của chính mình và vượt qua những khó khăn. Những tác phẩm này cũng phản ánh khả năng phục hồi của con người trước nghịch cảnh, thể hiện qua hành trình của các nhân vật vượt qua thử thách và tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống. Thông qua các bộ phim của mình, Chris Buck đã góp phần thúc đẩy các giá trị tích cực và khuyến khích sự phát triển cá nhân, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng khán giả toàn cầu.