1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Dan Brouthers đã trải qua những năm tháng đầu đời tại New York, nơi ông bắt đầu sự nghiệp bóng chày của mình từ rất sớm, mặc dù đã phải đối mặt với một tai nạn nghiêm trọng khi còn là thiếu niên.
1.1. Xuất thân và gia đình
Brouthers sinh ra tại Sylvan Lake, New York, là con trai của Michael và Annie Brooder, những người nhập cư Công giáo La Mã từ Ireland. Khi đến New York, Michael Brooder được tuyển dụng đến Hạt Dutchess để làm việc trong các mỏ sắt lộ thiên ở thị trấn Beekman, New York. Tên của Brouthers có thể được đặt theo Thánh Denis, vì một nhà thờ Công giáo địa phương cùng tên được thành lập trong cùng năm ông sinh ra. Brouthers có các anh chị em tên là Martin, Ellen và Margaret. Cách viết họ của gia đình dần dần thay đổi từ Brooder thành Bruder rồi thành Brouthers vào khoảng năm 1880. Gia đình cuối cùng chuyển đến thôn Fishkill Plains gần đó trước khi định cư tại làng Wappingers Falls, nơi Michael tìm được công việc an toàn hơn tại một nhà máy in dệt.
1.2. Tuổi thơ và bắt đầu sự nghiệp bóng chày
Brouthers đã chơi bóng chày có tổ chức ngay từ thời thơ ấu, từ việc chơi trên các sân chơi địa phương cho đến các đội bán chuyên nghiệp như Actives of Wappingers Falls.
1.3. Tai nạn ban đầu
Vào ngày 7 tháng 7 năm 1877, khi đang chạy trên các cơ sở, ông đã va chạm tại sân nhà với một cầu thủ bắt bóng tên là Johnny Quigley của đội Clippers of Harlem. Quigley bị bất tỉnh do chấn thương đầu nghiêm trọng và sau đó qua đời vì những chấn thương này vào ngày 12 tháng 8. Brouthers, khi đó mới 19 tuổi, được các nhà chức trách tuyên bố không có lỗi trong vụ việc này.
2. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Dan Brouthers kéo dài qua nhiều đội bóng và giải đấu, nơi ông đã chứng tỏ mình là một trong những tay đập mạnh mẽ nhất thời đại.
2.1. Ra mắt và sự nghiệp ban đầu (Troy Trojans)
Brouthers ra mắt Major League vào ngày 23 tháng 6 năm 1879, cho đội Troy Trojans, và đã đóng góp một cú single trong một trận thắng ngược dòng trước Syracuse Stars. Mặc dù ông là một cầu thủ chơi ở vị trí thứ nhất, nhưng ông đã được yêu cầu ném bóng trong ba trận đấu mùa giải đó với Trojans, một trong số đó là vào ngày 21 tháng 8 chống lại Tommy Bond và Boston Red Caps. Brouthers thua trận đó với tỷ số 0-16, và trong vòng hai tuần, ông bị giải phóng khỏi câu lạc bộ. Ông đạt tỷ lệ đánh bóng .274 trong mùa giải đầu tiên đó, với bốn home run và 17 RBI trong 39 trận đấu.
Sau khi bị giải phóng, Brouthers chơi cho một đội giải đấu nhỏ ở Rochester, New York, và vào một dịp năm 1880, ông đã đánh một cú home run quyết định chiến thắng trong một trận đấu biểu diễn với Buffalo Bisons, trước pitcher tương lai của Đại sảnh Danh vọng Pud Galvin. Ông đánh đủ tốt ở các giải đấu nhỏ để có thêm một cơ hội với Trojans, nhưng chỉ kéo dài ba trận đấu khi ông chỉ có hai hit trong 12 lần đánh, và ông lại bị giải phóng.
2.2. Thời kỳ Buffalo Bisons
Brouthers có cơ hội đầu tiên để trở thành cầu thủ chính thức vào năm 1881, khi ông ký hợp đồng với Bisons, đội mà ông đã chơi tốt vào năm trước. Mùa giải đó, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .319 và chơi với họ cho đến khi đội giải thể sau mùa giải 1885. Trong mùa giải đầu tiên của mình với Bisons, ông đã dẫn đầu Giải Quốc gia (NL) về số home run (8) và tỷ lệ slugging (.541). Brouthers, cùng với các đồng đội Jack Rowe, Hardy Richardson và Deacon White, được biết đến với biệt danh "Big Four".
Vào năm 1882 và 1883, ông đã giành hai danh hiệu vua đánh bóng đầu tiên của mình, với tỷ lệ đánh bóng lần lượt là .368 và .374. Cùng với hai danh hiệu vua đánh bóng, trong thời gian ở Buffalo, ông cũng dẫn đầu NL về tỷ lệ slugging năm lần, số hit và tổng số cơ sở mỗi loại hai lần, và số triple và RBI mỗi loại một lần. Tổng số 97 RBI của ông vào năm 1883 đã thiết lập một kỷ lục Major League mới; Cap Anson đã thiết lập kỷ lục trước đó là 83 vào năm trước, và đã giành lại kỷ lục vào năm sau với tổng số 102. Vào ngày 19 tháng 7 năm 1883, Brouthers đã đạt 6-for-6 với hai cú double trong một trận thắng 25-5 trước Philadelphia Quakers.
2.3. Thời kỳ Detroit Wolverines và Liên minh Cầu thủ

Vào cuối mùa giải 1885, đội Buffalo đang gặp khó khăn tài chính và buộc phải bán các cầu thủ của mình, vì vậy "The Big Four" đã được bán cho Detroit Wolverines của NL với giá 7.00 K USD. Năm 1886, mùa giải đầu tiên của ông ở Detroit, ông lại dẫn đầu giải đấu về tỷ lệ slugging, năm thứ sáu liên tiếp, và dẫn đầu giải đấu về tổng số cơ sở và double, đồng thời giành danh hiệu vua home run đầu tiên của mình (11 home run, đồng hạng với Hardy Richardson). Ông kết thúc trong top 10 ở hầu hết các hạng mục tấn công, bao gồm vị trí thứ ba trong cuộc đua đánh bóng với tỷ lệ .370. Vào ngày 10 tháng 9 năm 1886, Brouthers đã đánh ba home run, cùng với một cú double và một cú single, để thiết lập kỷ lục NL với 15 tổng số cơ sở trong một trận đấu. Dấu mốc này đã cân bằng kỷ lục Major League vào thời điểm đó, khi Guy Hecker của Louisville Colonels đạt tổng số 15 vào tháng trước đó tại Hiệp hội Hoa Kỳ (thế kỷ 19).
Đội Detroit lúc đó có rất nhiều ngôi sao của thời đại, bao gồm các thành viên tương lai của Đại sảnh Danh vọng Sam Thompson và Ned Hanlon, cũng như cầu thủ chơi ở vị trí thứ hai Fred Dunlap, "Big Four", và các pitcher Lady Baldwin và Charlie Getzien. Đội kết thúc mùa giải với kỷ lục 87 thắng và 36 thua, đứng thứ hai sau Chicago White Stockings với 2,5 trận.
Trong mùa giải nghỉ, vào ngày 11 tháng 11 năm 1886, Hội đồng Điều hành của Hiệp hội Cầu thủ Bóng chày Chuyên nghiệp, được thành lập năm 1885 như là hiệp hội cầu thủ có tổ chức đầu tiên, đã họp và bầu lại John Montgomery Ward làm chủ tịch, và bầu Brouthers làm phó chủ tịch.
Năm 1887, với đội hình năm 1886 được giữ nguyên, Wolverines đã kết thúc ở vị trí đầu tiên, vượt qua Quakers 3,5 trận. Brouthers đạt tỷ lệ đánh bóng .338, và dẫn đầu giải đấu về số lần ghi điểm với 153, số double với 36, và tỷ lệ on-base percentage, đồng thời lại kết thúc trong top 10 ở hầu hết các hạng mục tấn công. Wolverines, nhờ vào những cú đánh của Brouthers, Thompson và Richardson, đã dẫn đầu Giải đấu về tỷ lệ đánh bóng, số lần ghi điểm và tỷ lệ slugging, và tiếp tục đối mặt với St. Louis Browns trong một giải đấu hậu mùa giải tốt nhất trong 15 trận, "World's Series". Wolverines đã giành chức vô địch loạt trận với chiến thắng thứ tám của họ trong 11 trận; tuy nhiên, hai đội vẫn hoàn thành loạt trận, với Detroit thắng 10 trận so với 5 của Browns. Brouthers chỉ chơi trong một trong những trận đấu đó, đạt hai hit trong ba lần đánh.
Sau mùa giải, vào ngày 17 tháng 11 năm 1887, các thành viên của NL đã chính thức công nhận Brotherhood và gặp gỡ một ủy ban Brotherhood bao gồm ba cầu thủ - Ward, Hanlon và Brouthers.
Đội Detroit năm 1888 đã không đạt được thành tích tốt, kết thúc ở vị trí thứ năm với kỷ lục 68-63, kém 16 trận so với đội đứng đầu New York Giants. Các con số của Brouthers cũng giảm sút, khi ông không đạt được phong độ như các mùa giải trước. Ngay cả với những con số thấp hơn, ông vẫn dẫn đầu giải đấu về số lần ghi điểm với 118, và số double năm thứ ba liên tiếp. Sự suy giảm của đội được cho là do các chấn thương kéo dài của các cầu thủ chủ chốt, trong khi sự hỗn loạn liên quan đến yêu cầu lương của các ngôi sao kỳ cựu, và với số lượng khán giả giảm sút, câu lạc bộ buộc phải giải thể vào cuối mùa giải. Brouthers sau đó được Boston Beaneaters của NL mua lại vào ngày 16 tháng 10.
2.4. Liên minh Cầu thủ và các đội khác

Năm 1889, mùa giải duy nhất của ông với Beaneaters, ông đã đạt tỷ lệ đánh bóng .373 dẫn đầu giải đấu, cùng với 105 lần ghi điểm và 118 RBI; ông chỉ bị strike out sáu lần. Lần strikeout đầu tiên xảy ra vào ngày 11 tháng 6 chống lại Mickey Welch của Giants.
Sau mùa giải, ông - cùng với nhiều cầu thủ Major League khác - đã chuyển sang Liên minh Cầu thủ, một giải đấu được thành lập bởi Brotherhood và cạnh tranh với hai Major League khác đã tồn tại. Brouthers ký hợp đồng với Boston Reds, và đạt tỷ lệ đánh bóng .330 trong khi dẫn đầu giải đấu về tỷ lệ on-base percentage và tỷ lệ slugging. Reds, nhờ vào tài năng của Brouthers, Harry Stovey, Hardy Richardson, Charles Radbourn và người chơi kiêm quản lý King Kelly, đã kết thúc ở vị trí đầu tiên, 6,5 trận trước Brooklyn Ward's Wonders.
Liên minh Cầu thủ chỉ tồn tại một mùa giải, và Reds đã sáp nhập vào Hiệp hội Hoa Kỳ, mang theo nhiều cầu thủ cũ của đội vô địch. Một lần nữa, đội đã giành chức vô địch giải đấu, kết thúc 8,5 trận trước St. Louis Browns. Brouthers dẫn đầu giải đấu về tỷ lệ đánh bóng (.350), tỷ lệ on-base percentage và tỷ lệ slugging, trong khi kết thúc thứ hai về số triple với 19, thứ sáu về số double với 26, và thứ ba về số RBI với 109.
2.5. Sự nghiệp cuối sự nghiệp

Sau khi Hiệp hội Hoa Kỳ giải thể sau mùa giải 1891, Brouthers được gửi đến Brooklyn Grooms của NL, nơi ông chơi hai mùa giải. Hầu hết thành công của ông đến trong mùa giải đầu tiên đó, khi ông dẫn đầu giải đấu về tỷ lệ đánh bóng, số hit, RBI và tổng số cơ sở. Đối với mùa giải 1893, ông chỉ chơi trong 77 trận đấu của đội, nhưng đã chơi tốt, đạt tỷ lệ đánh bóng .337. Sau mùa giải, Brouthers được trao đổi cùng với Willie Keeler đến Baltimore Orioles để đổi lấy Billy Shindle và George Treadway.
Thương vụ này đã mang về hai cầu thủ tương lai của Đại sảnh Danh vọng, bổ sung vào đội hình cốt lõi đã có của Orioles bao gồm cầu thủ chơi ở vị trí thứ ba John McGraw, cầu thủ bắt bóng Wilbert Robinson, cầu thủ chơi ở vị trí shortstop Hughie Jennings, và cầu thủ chơi ở vị trí trung tâm Joe Kelley, tất cả đều là các thành viên tương lai của Đại sảnh Danh vọng. Orioles đã giành chức vô địch giải đấu mùa giải đó, và đó là mùa giải đầy đủ cuối cùng của Brouthers ở các giải đấu lớn, khi ông lại tạo ra những con số tuyệt vời, đạt tỷ lệ đánh bóng .347, kết thúc thứ bảy về tổng số cơ sở, thứ năm về RBI (128), thứ tư về double (39), và thứ năm về triple (23).
Trong suốt sự nghiệp của mình, và đáng chú ý nhất là trong thời gian ở Baltimore, ông được biết đến là người luôn có con chó của mình, một chú Irish Setter tên là Kelly, và cho nó ngồi trong khu vực của cầu thủ. Người ta nói rằng các cầu thủ không mấy bận tâm, vì chú chó rất ngoan ngoãn và không bao giờ rời khỏi khu vực để chạy ra sân hoặc gây ra nhiều tiếng ồn.
Đầu mùa giải 1895, Baltimore đã bán Brouthers cho Louisville Colonels với giá 500 USD, vì kỹ năng của ông dường như đã giảm sút, và ông chỉ chơi trong 24 trận đấu của Louisville mùa giải đó; ông đã trở lại để đạt tỷ lệ đánh bóng .309 cho họ, kết thúc năm với tổng tỷ lệ .300. Sau mùa giải, Louisville đã bán ông cho Philadelphia Phillies với giá 500 USD, nơi ông chơi trong 57 trận đấu vào năm 1896, đạt tỷ lệ đánh bóng .344. Đó là mùa giải cuối cùng của ông ở các giải đấu lớn cho đến khi ông xuất hiện cho New York Giants năm 1904, nơi ông không có hit nào trong hai trận đấu trước khi giải nghệ.
3. Thành tích và kỷ lục chính
Dan Brouthers đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử bóng chày với nhiều kỷ lục và danh hiệu cá nhân nổi bật, đặc biệt là trong các hạng mục tấn công.
3.1. Kỷ lục đánh bóng và thống kê sự nghiệp
Brouthers vẫn nằm trong số những người dẫn đầu mọi thời đại ở nhiều hạng mục tấn công. Tỷ lệ đánh bóng trung bình trong sự nghiệp của ông là .342, xếp thứ 9 mọi thời đại. Số triple của ông là 205, xếp thứ 8 mọi thời đại, và tỷ lệ on-base percentage .423, xếp thứ 15 mọi thời đại. Ông đồng hạng với Mike Tiernan ở vị trí thứ tư trong số các tay đập home run thế kỷ 19 với tổng số 106, sau Roger Connor (138), Sam Thompson (127) và Stovey (122).
Vào thời điểm ông giải nghệ lần đầu, ông cũng đứng thứ hai về số lần triple trong sự nghiệp (205), và thứ ba về số lần run batted in (1.296) và hit. Tuy nhiên, có sự khác biệt về tổng số hit trong sự nghiệp của Brouthers; vào thời điểm đó, ông được ghi nhận 2.349 hit, một con số vẫn được Major League Baseball công nhận, nhưng tổng số này bao gồm 71 lần đi bộ (walk) vào năm 1887, khi các lần đi bộ được tính là hit. Có những biến thể nhỏ trong các mùa giải khác, nhưng hầu hết các nguồn ngày nay ghi nhận Brouthers với 2.296 hit. Ông là một trong 31 cầu thủ trong lịch sử bóng chày đã xuất hiện trong các trận đấu Major League trong bốn thập kỷ khác nhau.
3.2. Giải thưởng và danh hiệu
Dan Brouthers đã giành được nhiều danh hiệu cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình:
- Vua đánh bóng (Batting Titles): 5 lần (1882, 1883, 1889, 1891, 1892). Danh hiệu năm 1891 được ghi nhận tại Hiệp hội Hoa Kỳ (thế kỷ 19). Ông là cầu thủ giành được nhiều danh hiệu vua đánh bóng nhất trong thế kỷ 19.
- Vua Home Run: 2 lần (1881, 1886).
- Vua RBI: 2 lần (1883, 1892).
- Vua Ghi điểm (Runs Scored): 2 lần (1887, 1888).
- Dẫn đầu giải đấu về tỷ lệ Slugging: 6 lần (1881-1886, 1891), bao gồm 6 năm liên tiếp.
- Dẫn đầu giải đấu về OPS: 8 lần (1882-1887, 1891-1892), bao gồm 6 năm liên tiếp (xếp thứ hai mọi thời đại, sau Babe Ruth với 7 năm liên tiếp).
3.3. Sự nghiệp và thành tích ném bóng
Mặc dù chủ yếu là một cầu thủ đánh bóng, Brouthers cũng có một số lần xuất hiện với tư cách là pitcher trong giai đoạn đầu sự nghiệp:
- Năm 1879 (Troy Trojans): 3 trận đấu, 2 trận thua, ném 21 hiệp, cho phép 35 hit, 8 walk, 30 runs, 13 earned runs, ERA 5.57.
- Năm 1883 (Buffalo Bisons): 1 trận đấu, ném 2 hiệp, cho phép 9 hit, 3 walk, 7 runs, 7 earned runs, ERA 31.50.
- Tổng cộng sự nghiệp ném bóng: 4 trận đấu, 2 trận thua, ném 23 hiệp, cho phép 44 hit, 11 walk, 37 runs, 20 earned runs, ERA 7.83.
4. Thống kê sự nghiệp chi tiết
Dưới đây là thống kê chi tiết về thành tích đánh bóng và ném bóng của Dan Brouthers trong suốt sự nghiệp Major League của ông.
4.1. Thành tích đánh bóng theo mùa giải
Năm | Đội | G | AB | R | H | 2B | 3B | HR | TB | RBI | SB | CS | BB | SO | BA | OBP | SLG | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1879 | Troy Trojans | 39 | 169 | 17 | 46 | 12 | 1 | 4 | 72 | 17 | -- | -- | 18 | -- | .274 | .278 | .429 | .707 |
1880 | Troy Trojans | 3 | 13 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | -- | -- | 1 | -- | .167 | .231 | .167 | .397 |
1881 | Buffalo Bisons | 65 | 288 | 60 | 86 | 18 | 9 | 8 | 146 | 45 | -- | -- | 18 | -- | .319 | .361 | .541 | .902 |
1882 | Buffalo Bisons | 84 | 372 | 71 | 129 | 23 | 11 | 6 | 192 | 63 | -- | -- | 21 | -- | .368 | .403 | .547 | .950 |
1883 | Buffalo Bisons | 98 | 441 | 85 | 159 | 41 | 17 | 3 | 243 | 97 | -- | -- | 16 | -- | .374 | .397 | .572 | .969 |
1884 | Buffalo Bisons | 94 | 431 | 82 | 130 | 22 | 15 | 14 | 224 | 79 | -- | -- | 33 | -- | .327 | .378 | .563 | .941 |
1885 | Buffalo Bisons | 98 | 441 | 87 | 146 | 32 | 11 | 7 | 221 | 59 | -- | -- | 34 | -- | .359 | .408 | .543 | .951 |
1886 | Detroit Wolverines | 121 | 555 | 139 | 181 | 40 | 15 | 11 | 284 | 72 | 21 | -- | 66 | -- | .370 | .445 | .581 | 1.026 |
1887 | Detroit Wolverines | 123 | 577 | 153 | 169 | 36 | 20 | 12 | 281 | 101 | 34 | -- | 71 | 6 | .338 | .426 | .562 | .988 |
1888 | Detroit Wolverines | 129 | 602 | 118 | 160 | 33 | 11 | 9 | 242 | 66 | 34 | -- | 68 | 12 | .307 | .399 | .464 | .862 |
1889 | Boston Beaneaters | 126 | 565 | 105 | 181 | 26 | 9 | 7 | 246 | 118 | 22 | -- | 66 | 6 | .373 | .462 | .507 | .969 |
1890 | Boston Reds | 123 | 577 | 117 | 152 | 36 | 9 | 1 | 209 | 97 | 28 | -- | 99 | 18 | .330 | .466 | .454 | .921 |
1891 | Boston Reds | 130 | 597 | 117 | 170 | 26 | 19 | 5 | 249 | 109 | 31 | -- | 87 | 24 | .350 | .471 | .512 | .983 |
1892 | Brooklyn Grooms | 152 | 688 | 121 | 197 | 30 | 20 | 5 | 282 | 124 | 31 | -- | 84 | 30 | .335 | .432 | .480 | .911 |
1893 | Brooklyn Grooms | 77 | 340 | 57 | 95 | 21 | 11 | 2 | 144 | 59 | 9 | -- | 52 | 10 | .337 | .450 | .511 | .961 |
1894 | Baltimore Orioles | 123 | 615 | 137 | 182 | 39 | 23 | 9 | 294 | 128 | 38 | 18 | 67 | 9 | .347 | .425 | .560 | .985 |
1895 | Baltimore Orioles | 5 | 25 | 2 | 6 | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | .261 | .292 | .348 | .639 |
1895 | Louisville Colonels | 24 | 108 | 13 | 30 | 10 | 1 | 2 | 48 | 15 | 1 | 0 | 11 | 2 | .309 | .380 | .495 | .874 |
Tổng cộng 1895 | 29 | 133 | 15 | 36 | 12 | 1 | 2 | 56 | 20 | 1 | 1 | 12 | 3 | .300 | .364 | .467 | .830 | |
1896 | Philadelphia Phillies | 57 | 267 | 42 | 75 | 13 | 3 | 1 | 97 | 41 | 7 | 1 | 44 | 11 | .344 | .462 | .445 | .907 |
1904 | New York Giants | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | .000 | .000 | .000 | .000 |
Tổng cộng MLB: 19 năm | 1673 | 7676 | 1523 | 2296 | 460 | 205 | 106 | 3484 | 1296 | 256 | 20 | 840 | 238 | .342 | .423 | .519 | .942 |
- Các giá trị in đậm là tốt nhất giải đấu trong năm đó.
- "-" hoặc "0" là không có ghi nhận hoặc không đáng kể.
- Tổng cộng sự nghiệp có thể có sự khác biệt nhỏ do các nguồn dữ liệu khác nhau.
4.2. Thành tích ném bóng theo mùa giải
Năm | Đội | G | GS | CG | SHO | W | L | SV | ERA | IP | H | BB | SO | R | ER |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1879 | Troy Trojans | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5.57 | 21.0 | 35 | 8 | 0 | 30 | 13 |
1883 | Buffalo Bisons | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31.50 | 2.0 | 9 | 3 | 0 | 7 | 7 |
Tổng cộng MLB: 2 năm | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7.83 | 23.0 | 44 | 11 | 0 | 37 | 20 |
- "-" hoặc "0" là không có ghi nhận hoặc không đáng kể.
5. Sau sự nghiệp cầu thủ
Sau khi chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, Dan Brouthers vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với bóng chày và có một cuộc sống cá nhân ổn định.
5.1. Hoạt động sau khi giải nghệ
Brouthers đã chơi giải bóng chày minor league cho Toronto Maple Leafs của Giải đấu miền Đông vào năm 1898, nơi ông đã giành danh hiệu vua đánh bóng với tỷ lệ .415. Sau đó, ông chơi cho Poughkeepsie Colts của Giải đấu sông Hudson, đạt tỷ lệ đánh bóng .373 ở tuổi 46, dẫn đầu giải đấu.
Ông vẫn gần gũi với bóng chày trong nhiều năm, làm việc cho đồng đội cũ và quản lý của New York Giants, John McGraw, người đã đặt ông phụ trách cổng báo chí của Polo Grounds. Ông đã ở với Giants trong gần 20 năm với vai trò này và các vai trò khác.
5.2. Đời sống cá nhân
Vào Đêm giao thừa năm 1884, Brouthers kết hôn với Mary Ellen Croak, một người nhập cư Ireland đến New York và cũng là người Công giáo, tại Nhà thờ St. Mary ở Wappingers Falls. Họ có bốn người con và đã kết hôn được 48 năm cho đến khi ông qua đời.
6. Cái chết
Brouthers qua đời ở tuổi 74 tại nhà riêng ở East Orange, New Jersey, vào ngày 2 tháng 8 năm 1932. Ông được an táng tại Nghĩa trang Nhà thờ St. Mary ở Wappingers Falls, New York.
7. Di sản và đánh giá
Dan Brouthers được nhớ đến như một trong những tay đập vĩ đại nhất của thế kỷ 19, với di sản được công nhận qua việc vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng và các đánh giá cao từ giới chuyên môn.
7.1. Vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng
Năm 1945, Brouthers và một số ngôi sao khác của kỷ nguyên trước năm 1910 đã được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Quốc gia bởi Ủy ban Cựu chiến binh.
7.2. Tượng đài và đánh giá sau này

Có một bức tượng dành riêng cho ông được đặt tại Công viên Veteran's ở cùng làng Wappingers Falls. Năm 1985, để vinh danh những thành tựu của ông ở Buffalo, ông đã được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng chày Buffalo mới thành lập. Năm 1999, một cuộc khảo sát của Hiệp hội Nghiên cứu Bóng chày Hoa Kỳ đã xếp ông là cầu thủ vĩ đại thứ sáu của thế kỷ 19.