1. Cuộc sống ban đầu và hoàn cảnh gia đình
Hashimoto Daiki sinh ngày 7 tháng 8 năm 2001 tại Narita, Chiba, Nhật Bản. Cuộc sống ban đầu của anh gắn liền với thể dục dụng cụ, một phần nhờ vào ảnh hưởng từ gia đình.
1.1. Tuổi thơ và quá trình tập luyện ban đầu
Hashimoto bắt đầu tập thể dục dụng cụ từ năm 6 tuổi tại Câu lạc bộ Thiếu niên Sawara ở Katori, Chiba, theo bước chân của hai người anh trai là Takuya và Kengo, những người cũng từng thi đấu thể dục dụng cụ nghệ thuật ở cấp độ câu lạc bộ và đại học tại Nhật Bản. Gia đình anh là những người nông dân bán thời gian, và cha mẹ anh là công chức. Hashimoto vẫn thường xuyên giúp đỡ bà nội làm công việc đồng áng. Tên "Daiki" của anh được cha mẹ đặt với mong muốn "có thể tỏa sáng rực rỡ vào mùa hè". Phương châm sống của anh là "Không có thiên tài nào vượt qua được sự nỗ lực".
1.2. Học vấn
Hashimoto theo học tại Trường Trung học Cơ sở Sawara City Katori, sau đó là Trường Trung học Phổ thông Funabashi Municipal. Trong thời gian học tại Trường Trung học Phổ thông Funabashi Municipal, anh đã trở thành thành viên của đội tuyển quốc gia Nhật Bản vào năm 2019, là vận động viên trung học thứ hai trong lịch sử đạt được thành tích này, sau Kenzō Shirai. Sau khi tốt nghiệp trung học, anh theo học tại Trường Khoa học Sức khỏe và Thể thao thuộc Đại học Juntendo ở Inzai, Chiba. Anh là một sinh viên xuất sắc và đã cân bằng tốt giữa việc học và sự nghiệp thể thao đỉnh cao của mình.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp thi đấu của Daiki Hashimoto đánh dấu những bước tiến vượt bậc, từ một vận động viên trẻ đầy tiềm năng đến vị thế của một nhà vô địch Olympic và thế giới.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và ra mắt đội tuyển quốc gia (2019)
Năm 2019 đánh dấu sự ra mắt của Hashimoto trên đấu trường quốc tế. Anh đã tham gia Giải vô địch Thể dục dụng cụ Nghệ thuật Thế giới 2019 tại Stuttgart, Đức, nơi đội tuyển Nhật Bản giành huy chương đồng tổng hợp. Trong vòng loại, Hashimoto đã thể hiện xuất sắc ở bốn nội dung: thể dục tự do, ngựa tay quay, nhảy chống và xà đơn, đạt được điểm số cao nhất trong đội ở tất cả các nội dung này. Trong trận chung kết đồng đội, anh cũng thi đấu ở bốn nội dung tương tự; dù mắc lỗi ở nội dung thể dục tự do và rơi nước mắt, anh vẫn góp phần quan trọng vào việc giành huy chương đồng của đội. Anh kết thúc ở vị trí thứ 9 ở nội dung ngựa tay quay và thứ 4 ở nội dung xà đơn.
Sau Giải vô địch thế giới, Hashimoto tiếp tục gây ấn tượng khi giành chiến thắng tại Giải Siêu chung kết Cá nhân Tổng hợp Nhật Bản, vượt qua cả những đồng đội giàu kinh nghiệm như Kazuma Kaya. Sự kiện này khẳng định sự trưởng thành vượt bậc của anh, từ một vận động viên xếp hạng cuối cùng tại giải vô địch trẻ toàn Nhật Bản năm 2016 đến một trong những vận động viên hàng đầu của đội tuyển Nhật Bản chỉ trong vòng 4 năm.
Các thành tích khác trong năm 2019 bao gồm:
- Valeri Liukin International Elite: đứng thứ 5 ở thể dục tự do, thứ 4 ở vòng treo, và thứ 4 ở xà kép.
- Giải tuyển chọn Trung học Quốc gia: đứng thứ 5 ở vòng treo và thứ 9 ở xà đơn.
- Giải vô địch toàn Nhật Bản: đứng thứ 6 ở đồng đội, thứ 7 ở cá nhân tổng hợp, thứ 6 ở thể dục tự do và thứ 10 ở xà đơn.
- Giải vô địch Trung học Quốc gia: đứng thứ 25 ở thể dục tự do, thứ 7 ở vòng treo, và thứ 4 ở xà kép.
- Giải vô địch trẻ toàn Nhật Bản: giành huy chương vàng cá nhân tổng hợp và đồng đội tổng hợp.
- Đại hội Thể thao Quốc gia Nhật Bản (Hạng mục thiếu niên): giành huy chương vàng cá nhân tổng hợp và đồng đội tổng hợp.
- Toyota International: đứng thứ 4 ở xà đơn.
2.2. Bước đột phá và Thế vận hội Tokyo (2020-2021)
Năm 2020, Hashimoto tiếp tục duy trì phong độ cao:
- American Cup: đứng thứ 5 ở cá nhân tổng hợp.
- Giải vô địch Sinh viên toàn Nhật Bản: giành huy chương vàng cá nhân tổng hợp, nhảy chống, ngựa tay quay, và đồng đội tổng hợp.
- Giải vô địch toàn Nhật Bản: đứng thứ 5 ở cá nhân tổng hợp, thứ 6 ở thể dục tự do, và thứ 4 ở xà đơn.
Năm 2021 là năm đột phá lớn trong sự nghiệp của Hashimoto. Anh đã trở thành nhà vô địch cá nhân tổng hợp quốc gia tại Giải vô địch cá nhân tổng hợp toàn Nhật Bản với số điểm 88.532 điểm, đây là số điểm cao nhất trong năm 2021 cho đến khi bị Zhang Boheng của Trung Quốc vượt qua. Một tháng sau, anh giành chiến thắng tại Cúp NHK mặc dù chỉ đạt điểm số cao thứ hai trong đêm thi, bởi vì kết quả chung cuộc của giải đấu này còn tính cả điểm số từ Giải vô địch cá nhân tổng hợp toàn Nhật Bản. Vào tháng 6, Hashimoto giành thêm một chiến thắng nữa tại Giải vô địch nội dung toàn Nhật Bản ở nội dung xà đơn. Với những màn trình diễn ấn tượng này, anh đã được chọn vào đội tuyển thể dục dụng cụ nam Nhật Bản tham dự Thế vận hội Mùa hè 2020, được tổ chức vào năm 2021 do đại dịch.
Tại Thế vận hội Tokyo 2020:
- Hashimoto cùng các đồng đội Kazuma Kaya, Takeru Kitazono và Wataru Tanigawa đã giành huy chương bạc ở nội dung đồng đội tổng hợp nam, chỉ kém đội Ủy ban Olympic Nga 0.103 điểm.
- Anh tiếp tục giành hai huy chương vàng ở nội dung cá nhân tổng hợp nam và xà đơn nam. Với tổng cộng ba huy chương (hai vàng, một bạc), anh trở thành vận động viên thể dục dụng cụ nam thành công nhất tại Thế vận hội Tokyo.
- Khi đó chỉ còn 10 ngày nữa là bước sang tuổi 20, Hashimoto đã trở thành nhà vô địch cá nhân tổng hợp Olympic trẻ nhất trong lịch sử, ở tuổi 19 tuổi 355 ngày. Anh cũng là vận động viên thể dục dụng cụ nam trẻ thứ hai của Nhật Bản trong lịch sử giành được huy chương vàng Olympic, sau Kenzō Shirai (người đã giành huy chương vàng đồng đội khi trẻ hơn 6 ngày vào năm 2016). Đồng thời, anh cũng là vận động viên thể dục dụng cụ trẻ nhất của Nhật Bản giành huy chương vàng Olympic ở cả nội dung cá nhân tổng hợp và xà đơn.
- Ở các nội dung chung kết thể dục tự do và ngựa tay quay cá nhân nam, Hashimoto lần lượt đứng thứ 11 và thứ 9.
Sau Thế vận hội, để vinh danh những đóng góp của anh, một chiếc hộp thư vàng (dự án Gold Post Project) đã được đặt trước Bưu điện Shimousa ở thành phố Narita, tỉnh Chiba, vào ngày 18 tháng 11 năm 2021.
Tại Giải vô địch Thể dục dụng cụ Nghệ thuật Thế giới 2021 ở Kitakyushu, Hashimoto là vận động viên đứng đầu vòng loại ở nội dung cá nhân tổng hợp nam và xà đơn, nhưng chỉ giành được hai huy chương bạc ở các nội dung này. Anh cũng xếp thứ 4 ở xà kép và rút lui khỏi các nội dung thể dục tự do và ngựa tay quay mặc dù đã đủ điều kiện vào chung kết.
2.3. Thành công tại Giải vô địch thế giới và phong độ ổn định (2022-2023)
Năm 2022, Hashimoto tiếp tục thể hiện phong độ ổn định và khẳng định vị thế dẫn đầu:
- Vào cuối tháng 4, tại Giải vô địch cá nhân tổng hợp toàn Nhật Bản, Hashimoto đã bảo vệ thành công danh hiệu của mình, dẫn đầu cả vòng loại và chung kết.
- Anh cũng giành chiến thắng tại Cúp NHK, mặc dù mắc nhiều lỗi ở ngựa tay quay và xà đơn.
- Vào tháng 6, Hashimoto tham gia Giải vô địch nội dung toàn Nhật Bản, thi đấu ở thể dục tự do, ngựa tay quay, xà kép và xà đơn. Anh đã đủ điều kiện ở vòng treo nhưng sau đó rút lui. Ở thể dục tự do, anh giành huy chương đồng, trong khi ở chung kết ngựa tay quay và xà đơn, anh mắc một số lỗi và chỉ đạt vị trí thứ 7 và thứ 6 tương ứng. Ở xà kép, anh mắc lỗi ở vòng loại và không tiến vào chung kết.
- Cuối tháng 8, Hashimoto đạt được điểm số cá nhân tổng hợp cao nhất trong năm là 88.331 điểm tại Giải vô địch Sinh viên toàn Nhật Bản. Anh cũng giành tất cả các huy chương vàng và bạc ở mọi nội dung thi đấu.
- Hashimoto được chọn đại diện cho Nhật Bản tại Giải vô địch Thể dục dụng cụ Nghệ thuật Thế giới 2022 ở Liverpool sau khi giành chiến thắng tại Cúp NHK. Mặc dù mắc lỗi ở ngựa tay quay trong vòng loại, anh vẫn tiến vào chung kết cá nhân tổng hợp, thể dục tự do và xà đơn. Trong chung kết đồng đội nam, đội Nhật Bản mắc một vài lỗi nghiêm trọng và kết thúc với huy chương bạc, để mất danh hiệu vào tay đội tuyển thể dục dụng cụ nam Trung Quốc. Tuy nhiên, Hashimoto đã giành chức vô địch cá nhân tổng hợp, đảo ngược kết quả năm 2021. Anh cũng là á quân ở thể dục tự do và xà đơn, chỉ kém nhà vô địch lần lượt 0.033 điểm và 0.100 điểm.
- Hashimoto và các đồng đội từ Đại học Juntendo đã không bảo vệ được danh hiệu tại Giải vô địch đồng đội toàn Nhật Bản, nơi anh mắc lỗi nghiêm trọng ở các bài biểu diễn ngựa tay quay và xà kép, cũng như thi đấu không đạt phong độ ở thể dục tự do, nhảy chống và xà đơn. Điểm số cá nhân tổng hợp của anh chỉ là 81.364 điểm, thấp nhất kể từ năm 2019.
Năm 2023, Hashimoto khởi đầu mùa giải với 2 huy chương vàng và 1 huy chương bạc tại DTB Pokal Stuttgart, nơi anh giành cúp Hỗn hợp và nội dung xà đơn, đồng thời là á quân tại Thử thách đồng đội nam.
- Vào tháng 4, anh đã bảo vệ thành công danh hiệu vô địch Giải vô địch cá nhân tổng hợp toàn Nhật Bản và trở thành vận động viên thể dục dụng cụ nam thứ 10 giành danh hiệu này 3 lần.
- Vào tháng 5, anh cũng giành Cúp NHK năm thứ ba liên tiếp, mặc dù có lỗi ở ngựa tay quay và xà đơn, cũng như thi đấu không đạt phong độ ở thể dục tự do.
- Tại Giải vô địch nội dung toàn Nhật Bản vào tháng 6, Hashimoto dự kiến thi đấu ở thể dục tự do, ngựa tay quay và xà đơn. Điểm số vòng treo và xà kép của anh tại Giải vô địch cá nhân tổng hợp toàn Nhật Bản đã đủ để vượt qua vòng loại, nhưng một sự thay đổi quy tắc chỉ cho phép 8 người đứng đầu trong vòng loại cá nhân tổng hợp và đêm chung kết, các vị trí còn lại sẽ được xác định ở vòng thử nghiệm 3, nơi anh không tham gia. Ở ngựa tay quay, Hashimoto xếp thứ 11 trong vòng loại, trong khi ở thể dục tự do và xà đơn, anh được vào thẳng chung kết với tư cách là á quân Giải vô địch thế giới 2022, nhưng đã rút lui khỏi thể dục tự do và bị ngã khỏi xà đơn, dẫn đến việc xếp cuối cùng.
- Tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa hè 2021 (tổ chức năm 2023) vào tháng 8, Hashimoto đã có một trong những màn trình diễn tốt nhất sự nghiệp của mình, ghi 88.698 điểm ở chung kết đồng đội nam và đủ điều kiện vào chung kết thể dục tự do, ngựa tay quay, xà kép và xà đơn. Tuy nhiên, một số lỗi từ các đồng đội đã khiến Nhật Bản chỉ về nhì. Trong chung kết cá nhân tổng hợp, Hashimoto, người xếp thứ 1 ở vòng loại, đã bị va đập đầu khi ngã khỏi ngựa tay quay và buộc phải rút lui khỏi phần còn lại của cuộc thi. Khoảng 2 tuần sau sự cố, anh đã nhanh chóng hồi phục để tham gia Giải vô địch Sinh viên toàn Nhật Bản. Mặc dù có một lần ngã ở xà đơn, anh vẫn giành được các danh hiệu đồng đội và cá nhân tổng hợp, cũng như xếp thứ 1 ở nhảy chống và xà kép.
- Hashimoto tham gia Giải vô địch Thể dục dụng cụ Nghệ thuật Thế giới 2023 với một khởi đầu khá khó khăn. Các lỗi ở ngựa tay quay và nhảy chống chỉ khiến anh xếp thứ 3 trong vòng loại cá nhân tổng hợp, và sẽ không thể tiến vào chung kết vì hai vị trí đầu tiên là đồng đội của anh. Tuy nhiên, do đội đã thảo luận trước, Kazuma Kaya đã nhường vị trí của mình cho anh. Trong chung kết đồng đội nam, Hashimoto, cùng với Kenta Chiba, Kazuma Kaya, Kazuki Minami và Kaito Sugimoto đã giành huy chương vàng cho Nhật Bản lần đầu tiên kể từ năm 2015. Sau đó, anh đã bảo vệ thành công danh hiệu vô địch thế giới ở cá nhân tổng hợp và giành huy chương vàng thế giới đầu tiên ở xà đơn, với một trong những bài biểu diễn hay nhất sự nghiệp của mình. Với những kết quả này, Hashimoto hiện được xếp hạng là vận động viên thể dục dụng cụ nam có số huy chương vàng cá nhân tổng hợp nhiều thứ hai và số huy chương cá nhân tổng hợp nhiều thứ ba tại Giải vô địch thế giới.
2.4. Thế vận hội Paris và các hoạt động gần đây (2024)
Trong năm 2024, Hashimoto tiếp tục khẳng định vị thế của mình trên đấu trường quốc tế. Anh đã giành chức vô địch cá nhân tổng hợp tại Giải vô địch cá nhân tổng hợp toàn Nhật Bản.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, Pháp, Hashimoto đại diện cho Nhật Bản cùng với Wataru Tanigawa, Shinnosuke Oka, Kazuma Kaya và Takaaki Sugino.
- Vào ngày 29 tháng 7, đội tuyển đã giành huy chương vàng đồng đội tổng hợp, đánh bại đối thủ lâu năm là Trung Quốc. Đây là một chiến thắng đầy kịch tính và ý nghĩa.
- Trong nội dung cá nhân tổng hợp nam, Hashimoto đứng thứ 6 với tổng điểm 84.598 điểm sau sáu nội dung.
3. Thành tích thi đấu
Hashimoto Daiki đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trong sự nghiệp thi đấu của mình, thể hiện sự ổn định và đẳng cấp quốc tế.
3.1. Kết quả chính theo năm
Năm | Sự kiện | Đồng đội | Cá nhân tổng hợp | Thể dục tự do | Ngựa tay quay | Vòng treo | Nhảy chống | Xà kép | Xà đơn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | Valeri Liukin International Elite | - | - | 5 | - | 4 | - | 4 | - |
Giải tuyển chọn Trung học Quốc gia | - | - | - | - | 5 | - | - | 9 | |
Giải vô địch toàn Nhật Bản | 6 | 7 | 6 | - | 46 | - | 20 | 10 | |
Cúp NHK | - | 6 | - | - | - | - | - | - | |
Giải vô địch Trung học Quốc gia | - | - | 25 | - | 7 | - | 4 | - | |
Giải vô địch trẻ toàn Nhật Bản | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Đại hội Thể thao Quốc gia - Hạng mục thiếu niên | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Giải vô địch thế giới | 3 | - | 11 | 9 | - | - | - | 4 | |
Siêu chung kết Cá nhân tổng hợp Nhật Bản | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Toyota International | - | - | - | - | - | - | - | 4 | |
2020 | American Cup | - | 5 | - | - | - | - | - | - |
Giải vô địch Sinh viên toàn Nhật Bản | - | - | 5 | - | - | - | 8 | - | |
Giải vô địch toàn Nhật Bản | - | 5 | 6 | 54 | 16 | - | 26 | 4 | |
2021 | Giải vô địch cá nhân tổng hợp toàn Nhật Bản | - | - | 11 | 66 | 68 | - | Q, rút lui | - |
Cúp NHK | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thế vận hội Mùa hè | 2 | 1 | 11 | 9 | 27 | - | 10 | 1 | |
Giải vô địch Sinh viên toàn Nhật Bản | - | - | 4 | - | - | - | - | - | |
Giải vô địch thế giới | - | 2 | Q, rút lui | Q, rút lui | 28 | - | 4 | 2 | |
2022 | Giải vô địch toàn Nhật Bản | 4 | - | - | 7 | Q, rút lui | - | 20 | 6 |
Cúp NHK | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Giải vô địch Sinh viên toàn Nhật Bản | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Giải vô địch thế giới | 2 | 1 | 2 | 109 | 11 | - | 16 | 2 | |
2023 | DTB Pokal Team Challenge | 2 | - | - | 1, rút lui | 8 | - | 56 | - |
DTB Pokal Mixed Cup | 1 | - | - | - | - | - | - | 1 | |
Giải vô địch cá nhân tổng hợp toàn Nhật Bản | 1 | - | Q, rút lui | 11 | - | - | - | 8 | |
Cúp NHK | - | 1 | - | - | - | - | - | - | |
Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới | 2 | 1, rút lui | 2, rút lui | 1, rút lui | 12 | - | 5, rút lui | 1, rút lui | |
Giải vô địch Sinh viên toàn Nhật Bản | 1 | 1 | 5 | - | - | 1 | 1 | 15 | |
Giải vô địch thế giới | 1 | 1 | 7 | 50 | 28 | - | 13 | 1 | |
2024 | |||||||||
Thế vận hội Mùa hè | 1 | 6 | - | - | - | - | - | - |
3.2. Các giải đấu áp dụng Bộ quy tắc tính điểm 2017-2021
Năm | Giải đấu | Nội dung | Ngày | Cá nhân tổng hợp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | Valeri Liukin International Elite | 2 tháng 2 | 86.000 | 14.000 | 14.750 | 14.250 | 14.850 | 13.850 | 14.300 | |
Giải tuyển chọn Trung học Quốc gia | 24 tháng 3 | 83.750 | 14.100 | 14.450 | 13.250 | 14.900 | 14.100 | 12.950 | ||
Giải vô địch cá nhân tổng hợp toàn Nhật Bản | Vòng loại | 26 tháng 4 | 83.931 | 13.766 | 14.166 | 13.166 | 14.600 | 14.133 | 14.100 | |
Chung kết cá nhân tổng hợp | 28 tháng 4 | 84.031 | 13.800 | 14.300 | 12.966 | 14.566 | 14.166 | 14.233 | ||
Cúp NHK | 19 tháng 5 | 83.497 | 14.033 | 14.366 | 12.933 | 14.866 | 13.033 | 14.266 | ||
Giải vô địch nội dung toàn Nhật Bản | Vòng loại | 22 tháng 6 | 14.266 | 14.500 | 15.000 | 13.966 | ||||
Chung kết nội dung | 23 tháng 6 | 13.833 | 14.400 | |||||||
Giải vô địch Trung học Quốc gia | Vòng loại | 30 tháng 7 - 2 tháng 8 | 84.400 | 13.650 | 13.550 | 13.650 | 14.950 | 14.550 | 14.050 | |
Chung kết cá nhân tổng hợp | 84.850 | 13.250 | 14.750 | 13.650 | 14.800 | 14.400 | 14.000 | |||
Giải vô địch trẻ toàn Nhật Bản | 17 tháng 8 | 84.450 | 14.300 | 14.500 | 12.500 | 14.800 | 14.300 | 14.000 | ||
Đại hội Thể thao Quốc gia - Hạng mục thiếu niên | Vòng loại | 13 tháng 9 | 85.750 | 14.200 | 14.500 | 13.650 | 14.900 | 14.250 | 14.250 | |
Chung kết đồng đội | 15 tháng 9 | 14.550 | 13.500 | 14.800 | 14.100 | 14.550 | ||||
Giải vô địch thế giới | Vòng loại | 7 tháng 10 | 14.433 | 14.883 | 14.766 | 14.366 | ||||
Chung kết đồng đội | 9 tháng 10 | 13.533 | 14.466 | 14.900 | 14.066 | |||||
Chung kết nội dung | 12 - 13 tháng 10 | 13.333 | 14.233 | |||||||
Siêu chung kết Cá nhân tổng hợp Nhật Bản | 8 tháng 11 | 86.031 | 14.566 | 14.733 | 13.433 | 14.366 | 14.100 | 14.833 | ||
Giải vô địch đồng đội toàn Nhật Bản | 09 - 10 tháng 10 | 14.433 | 14.600 | 14.933 | 14.066 | 13.566 | ||||
Toyota International | 14-15 tháng 12 | 14.066 | 15.033 | 13.366 | 14.133 | |||||
13.666 | ||||||||||
2020 | American Cup | 7 tháng 3 | 82.757 | 13.666 | 13.400 | 13.900 | 13.500 | 14.066 | 14.225 | |
Giải vô địch Sinh viên toàn Nhật Bản | 19 - 23 tháng 10 | 87.450 | 14.600 | 15.250 | 13.850 | 15.150 | 14.100 | 14.500 | ||
Giải vô địch toàn Nhật Bản | Vòng loại | 11 tháng 12 | 85.032 | 14.600 | 12.666 | 14.033 | 14.900 | 14.033 | 14.800 | |
Chung kết cá nhân tổng hợp | 13 tháng 12 | 86.432 | 14.700 | 13.900 | 13.933 | 14.900 | 14.366 | 14.633 | ||
2021 | Giải vô địch cá nhân tổng hợp toàn Nhật Bản | Vòng loại | 16 tháng 4 | 84.833 | 14.800 | 12.700 | 12.900 | 15.233 | 14.700 | 14.500 |
Chung kết cá nhân tổng hợp | 18 tháng 4 | 88.532 | 15.000 | 14.466 | 13.900 | 15.000 | 15.166 | 15.000 | ||
Cúp NHK | 16 tháng 5 | 86.165 | 14.300 | 14.733 | 13.833 | 15.133 | 14.100 | 14.066 | ||
Giải vô địch nội dung toàn Nhật Bản | Vòng loại | 5 tháng 6 | 14.466 | 13.633 | 14.766 | |||||
Chung kết nội dung | 6 tháng 6 | 15.133 | ||||||||
Thế vận hội Mùa hè | Vòng loại | 24 tháng 7 | 88.531 | 14.700 | 14.766 | 13.866 | 14.866 | 15.300 | 15.033 | |
Chung kết đồng đội | 26 tháng 7 | 14.600 | 14.800 | 13.833 | 14.833 | 15.100 | ||||
Chung kết cá nhân tổng hợp | 28 tháng 7 | 88.465 | 14.833 | 15.166 | 13.533 | 14.700 | 15.300 | 14.933 | ||
Chung kết nội dung | 3 tháng 8 | 15.066 | ||||||||
Giải vô địch Sinh viên toàn Nhật Bản | 01 - 4 tháng 9 | 86.497 | 14.266 | 14.933 | 14.233 | 13.466 | 14.466 | 15.133 | ||
Giải vô địch thế giới | Vòng loại | 20 tháng 10 | 88.040 | 14.733 | 15.075 | 13.333 | 15.066 | 15.200 | 14.633 | |
Chung kết cá nhân tổng hợp | 22 tháng 10 | 87.964 | 14.833 | 14.166 | 13.966 | 14.800 | 15.066 | 15.133 | ||
Chung kết nội dung | 23 - 24 tháng 10 | 15.000 | 15.066 | |||||||
Giải vô địch đồng đội toàn Nhật Bản | 12 tháng 12 | 14.900 | 15.100 | 15.200 | 15.033 | 15.033 |
3.3. Các giải đấu áp dụng Bộ quy tắc tính điểm 2022-2024
Năm | Giải đấu | Nội dung | Ngày | Cá nhân tổng hợp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Giải vô địch cá nhân tổng hợp toàn Nhật Bản | Vòng loại | 22 tháng 4 | 85.864 | 14.733 | 14.466 | 14.166 | 14.700 | 13.266 | 14.533 |
Chung kết cá nhân tổng hợp | 24 tháng 4 | 87.797 | 14.366 | 14.166 | 14.133 | 14.966 | 14.733 | 15.433 | ||
Cúp NHK | 15 tháng 5 | 83.532 | 13.933 | 13.200 | 14.133 | 14.900 | 14.766 | 12.600 | ||
Giải vô địch nội dung toàn Nhật Bản | Vòng loại | 18 tháng 6 | 14.600 | 14.033 | 14.000 | 13.100 | ||||
Chung kết nội dung | 19 tháng 6 | 14.700 | 13.300 | 13.300 | ||||||
Giải vô địch Sinh viên toàn Nhật Bản | 19-22 tháng 8 | 88.331 | 14.566 | 14.666 | 14.433 | 14.933 | 14.733 | 15.000 | ||
Giải vô địch thế giới | Vòng loại | 30 tháng 10 | 84.665 | 14.466 | 11.666 | 14.000 | 14.700 | 14.733 | 15.100 | |
Chung kết đồng đội | 2 tháng 11 | 14.500 | 14.433 | 13.866 | 13.866 | 13.133 | ||||
Chung kết cá nhân tổng hợp | 4 tháng 11 | 87.198 | 14.666 | 14.333 | 13.866 | 14.900 | 15.000 | 14.433 | ||
Chung kết nội dung | 5 - 6 tháng 11 | 14.500 | 14.700 | |||||||
Giải vô địch đồng đội toàn Nhật Bản | 11 tháng 12 | 81.364 | 13.866 | 11.600 | 14.133 | 14.266 | 12.866 | 14.633 | ||
2023 | DTB Pokal Mixed Cup | Đồng đội/Vòng loại | 17 tháng 3 | 14.600 | 14.100 | 4.300 | 14.700 | |||
Chung kết nội dung | 18 tháng 3 | 14.500 | ||||||||
DTB Pokal Team Challenge | 19 tháng 3 | 14.300 | 14.900 | |||||||
Giải vô địch cá nhân tổng hợp toàn Nhật Bản | Vòng loại | 21 tháng 4 | 86.065 | 14.000 | 14.633 | 13.800 | 14.533 | 14.366 | 14.733 | |
Chung kết cá nhân tổng hợp | 23 tháng 4 | 85.432 | 13.966 | 14.400 | 13.800 | 14.200 | 14.766 | 14.300 | ||
Cúp NHK | 21 tháng 5 | 84.098 | 13.966 | 13.066 | 14.133 | 14.833 | 14.900 | 13.200 | ||
Giải vô địch nội dung toàn Nhật Bản | Vòng loại | 9 tháng 6 | 14.300 | |||||||
Chung kết nội dung | 10 tháng 6 | 12.300 | ||||||||
Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới | Chung kết đồng đội | 2 tháng 8 | 88.698 | 14.700 | 15.033 | 14.333 | 14.766 | 14.600 | 15.266 | |
Chung kết cá nhân tổng hợp | 4 tháng 8 | 12.233 | 12.966 | |||||||
Giải vô địch Sinh viên toàn Nhật Bản | 22 tháng 8 | 86.397 | 14.233 | 14.800 | 14.166 | 15.166 | 14.766 | 13.266 | ||
Giải vô địch thế giới | Vòng loại | 30 tháng 9 | 85.432 | 14.500 | 13.266 | 13.700 | 14.366 | 14.600 | 15.000 | |
Chung kết đồng đội | 3 tháng 10 | 14.300 | 14.266 | 14.900 | 14.866 | 14.366 | ||||
Chung kết cá nhân tổng hợp | 5 tháng 10 | 86.132 | 13.466 | 14.366 | 14.000 | 15.000 | 14.800 | 14.500 | ||
Chung kết nội dung | 7 - 8 tháng 10 | 14.233 | 15.233 |
4. Đời tư
Daiki Hashimoto sinh ra tại Narita, Chiba, Nhật Bản. Anh có biệt danh là "Mr. Infinite Stamina" (Quý ông Sức bền Vô hạn).
4.1. Gia đình và nguồn cảm hứng
Hashimoto được truyền cảm hứng để bắt đầu tập thể dục dụng cụ từ hai người anh trai của mình, Takuya và Kengo, những người cũng từng là vận động viên thể dục dụng cụ ở cấp độ câu lạc bộ và đại học tại Nhật Bản. Anh bắt đầu tập luyện từ năm 7 tuổi tại Câu lạc bộ Thiếu niên Sawara. Gia đình anh là những nông dân bán thời gian, và cha mẹ anh là công chức. Hashimoto vẫn thường xuyên giúp đỡ bà nội trong công việc nông trại. Tên "Daiki" của anh có ý nghĩa "có thể tỏa sáng rực rỡ vào mùa hè", thể hiện mong muốn của cha mẹ anh về tương lai của con mình.
4.2. Tính cách và triết lý
Hashimoto nổi bật với vóc dáng cao lớn so với các vận động viên thể dục dụng cụ khác, và được biết đến với những màn trình diễn đẹp mắt, mượt mà với những động tác kéo dài đến tận đầu ngón tay, ngón chân. Phương châm sống của anh là "Không có thiên tài nào vượt qua được sự nỗ lực". Điều này phản ánh triết lý của anh về sự kiên trì và làm việc chăm chỉ, yếu tố then chốt dẫn đến thành công của anh trong môn thể thao đòi hỏi kỹ năng và thể lực cao như thể dục dụng cụ.
5. Giải thưởng và vinh danh
Daiki Hashimoto đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cao quý cho những thành tích xuất sắc của mình trong sự nghiệp thể dục dụng cụ:
- Năm 2019: Nhận Giải thưởng Xuất sắc tại Cúp NHK 2019.
- Năm 2020: Nhận Giải thưởng Khuyến khích Đường tới Olympic 2020 tại Giải thưởng Thể thao Lớn của TV Asahi.
- Năm 2021:
- Huân chương Ruy băng Tím (Shijū Hōshō).
- Giải thưởng Vinh danh Công dân Tỉnh Chiba.
- Giải thưởng Vinh danh Công dân Thành phố Narita.
- Giải thưởng Vinh danh Công dân Thành phố Inzai.
- Bằng khen Đặc biệt của Thành phố Funabashi.
- Năm 2022: Nhận Giải thưởng Xuất sắc của Ủy ban Olympic Nhật Bản (JOC Sports Award). Được JOC công nhận là Vận động viên Biểu tượng.
- Năm 2024: Nhận Huân chương Ruy băng Tím (bản trang trí).
6. Hoạt động công chúng và các hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp thi đấu, Daiki Hashimoto cũng tham gia vào các hoạt động công chúng và quảng bá hình ảnh.
6.1. CM
- JAL - "Ganbarou Nippon! Giải đấu hậu kỳ" (2021) [https://m.youtube.com/watch?v=4ws5zcVahzQ Link]
6.2. Sự kiện
- Áp phích "Tháng Nhấn mạnh Rèn luyện Thể chất" của Cơ quan Thể thao Nhật Bản (2021) [https://www.mext.go.jp/sports/content/20210902-spt_kensport01-300000790_1.pdf Link].
- Ném bóng khai mạc trận đấu bóng chày chuyên nghiệp ALL for CHIBA, tại Sân vận động ZOZO Marine (29 tháng 9 năm 2021), đại diện cho thành phố Narita.
7. Di sản và ảnh hưởng

Daiki Hashimoto đã để lại một di sản đáng kể và có ảnh hưởng sâu rộng đến môn thể dục dụng cụ nói riêng và xã hội Nhật Bản nói chung. Anh được rộng rãi xem là người kế nhiệm của Kohei Uchimura, một huyền thoại của thể dục dụng cụ Nhật Bản, và đã chứng tỏ mình xứng đáng với danh hiệu này thông qua những thành tích vượt trội.
Với việc giành huy chương vàng cá nhân tổng hợp tại Thế vận hội Tokyo ở tuổi 19, Hashimoto đã trở thành nhà vô địch Olympic cá nhân tổng hợp trẻ nhất trong lịch sử, một kỷ lục đã tồn tại từ năm 1992. Điều này không chỉ đưa tên tuổi anh vào sách sử mà còn truyền cảm hứng mạnh mẽ cho các thế hệ vận động viên trẻ. Anh là vận động viên thứ hai của Nhật Bản sau Kohei Uchimura giành cả huy chương vàng Olympic và vô địch thế giới ở nội dung cá nhân tổng hợp, khẳng định vị thế thống trị của mình trên đấu trường quốc tế.
Việc Nhật Bản giành huy chương vàng đồng đội tại Giải vô địch thế giới năm 2023, lần đầu tiên kể từ năm 2015, dưới sự dẫn dắt của Hashimoto, cũng là một minh chứng cho vai trò lãnh đạo và khả năng truyền cảm hứng của anh. Những thành công liên tiếp ở cả cấp độ cá nhân và đồng đội đã củng cố vị thế của Nhật Bản như một cường quốc trong môn thể dục dụng cụ, tiếp nối di sản của những người đi trước. Hashimoto không chỉ là một vận động viên tài năng mà còn là biểu tượng của sự kiên trì, nỗ lực và tinh thần không ngừng vươn lên, đúng như phương châm sống "Không có thiên tài nào vượt qua được sự nỗ lực" của anh.
8. Xem thêm
- Danh sách các vận động viên giành nhiều huy chương vàng Olympic trong một kỳ Đại hội
- Đội tuyển thể dục dụng cụ nam Nhật Bản