1. Early Life and Background
Ferran Corominas Telechea sinh ra và lớn lên tại Vilobí d'Onyar, Girona, Catalonia, Tây Ban Nha. Anh được biết đến với chiều cao 171 cm.
1.1. Birth and Childhood
Corominas sinh ngày 5 tháng 1 năm 1983 tại Vilobí d'Onyar, thuộc tỉnh Girona, vùng Catalonia, Tây Ban Nha.
1.2. Youth and Junior Career
Coro là sản phẩm của hệ thống đào tạo trẻ của câu lạc bộ RCD Espanyol. Anh đã thi đấu cho đội dự bị của Espanyol, Espanyol B, từ năm 2001 đến 2004. Trong giai đoạn này, anh ra sân 102 lần và ghi được 34 bàn thắng.
Ở cấp độ đội tuyển quốc gia trẻ, Corominas đã đại diện cho Tây Ban Nha ở nhiều lứa tuổi khác nhau. Năm 2001, anh ra sân 2 lần và ghi 1 bàn cho U-17 Tây Ban Nha. Từ năm 2001 đến 2002, anh thi đấu 7 trận và ghi 1 bàn cho U-19 Tây Ban Nha, cùng đội giành chức vô địch Giải vô địch U-19 châu Âu năm 2002. Năm 2003, anh được triệu tập vào đội tuyển U-20 Tây Ban Nha, ra sân 6 trận và cùng đội về nhì tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2003.
2. Club Career
Sự nghiệp câu lạc bộ của Ferran Corominas trải dài qua nhiều đội bóng khác nhau, bắt đầu từ quê nhà Tây Ban Nha, sau đó chuyển đến Síp và Ấn Độ, trước khi kết thúc sự nghiệp ở quê hương.
2.1. RCD Espanyol
Coro ra mắt đội một RCD Espanyol vào ngày 2 tháng 11 năm 2003, trong trận thua 0-2 trên sân nhà trước Real Zaragoza. Mặc dù ra mắt đội một, những mùa giải chuyên nghiệp đầu tiên của anh chủ yếu là thi đấu cho đội dự bị Espanyol B tại giải hạng ba Segunda División B.
Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải La Liga 2005-06, vào ngày 13 tháng 5 năm 2006, Coro đã ghi một bàn thắng ở phút cuối vào lưới Real Sociedad. Bàn thắng này đã giúp Espanyol giành chiến thắng 1-0, qua đó giữ vững vị trí ở La Liga và khiến Alavés phải xuống hạng. Anh tiếp tục ghi bàn trong trận chung kết Copa del Rey mùa giải đó, góp phần vào chiến thắng 4-1 trước Zaragoza.
Coro kết thúc mùa giải 2006-07 với 4 bàn thắng sau 30 trận ở giải vô địch quốc gia. Anh còn ghi thêm 5 bàn sau 11 trận trong hành trình đưa đội bóng vào chung kết Cúp UEFA, bao gồm một bàn thắng trong mỗi lượt trận bán kết với Werder Bremen. Trong ba năm tiếp theo, anh ra sân tổng cộng 75 trận ở giải vô địch quốc gia và ghi được 6 bàn, thường xuyên luân phiên giữa băng ghế dự bị và đội hình xuất phát. Tổng cộng, Coro đã ra sân 200 trận và ghi 24 bàn cho Espanyol.
Vào giữa tháng 1 năm 2011, Coro bị huấn luyện viên (và cựu đồng đội tại Espanyol) Mauricio Pochettino loại khỏi đội hình, và anh đã ký hợp đồng cho mượn với câu lạc bộ Osasuna cũng đang thi đấu tại giải hạng nhất cho đến cuối mùa giải 2010-11.
2.2. Girona and Elche
Những mùa giải tiếp theo, Corominas thi đấu tại Segunda División, ra sân và ghi bàn thường xuyên cho Girona và Elche. Với Girona, anh đã có 40 lần ra sân và ghi 18 bàn trong mùa giải 2011-12. Anh chuyển đến Elche vào tháng 8 năm 2012 và giúp câu lạc bộ này trở lại giải đấu hàng đầu Tây Ban Nha sau 24 năm vắng bóng trong mùa giải đầu tiên 2012-13. Anh đã có 42 lần ra sân và ghi 12 bàn cho Elche trong mùa giải đó. Tổng cộng, anh có 112 lần ra sân và ghi 17 bàn cho Elche.
Sau Elche, Coro chuyển đến Mallorca cho mùa giải 2015-16, nơi anh ra sân 16 lần và ghi 1 bàn.
2.3. FC Goa
Vào ngày 18 tháng 7 năm 2017, Ferran Corominas, ở tuổi 34, đã ký hợp đồng với câu lạc bộ Indian Super League là Goa sau một thời gian ngắn thi đấu tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Síp với Doxa Katokopias. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 19 tháng 11, với bàn thắng ở phút thứ 25 trong chiến thắng 3-2 trên sân khách trước Chennaiyin.
Anh tiếp tục ghi hai hat-trick liên tiếp vào ngày 30 tháng 11 và 9 tháng 12, giúp đội chủ nhà đánh bại Bengaluru (4-3) và Kerala Blasters (5-2). Cuối cùng, anh giành Chiếc giày vàng với 18 bàn thắng trong mùa giải 2017-18.
Vào ngày 30 tháng 4 năm 2018, Coro gia hạn hợp đồng thêm một năm với FC Goa. Anh tiếp tục duy trì phong độ ấn tượng trong mùa giải tiếp theo bằng cách ghi 16 bàn thắng, là cầu thủ ghi bàn tốt nhất giải đấu. Anh cũng được trao giải Quả bóng vàng và giúp đội bóng của mình lọt vào trận chung kết.
Vào ngày 25 tháng 5 năm 2019, Coro đồng ý gia hạn hợp đồng thêm một lần nữa tại Sân vận động Fatorda. Anh rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải 2019-20. Với hai danh hiệu Chiếc giày vàng liên tiếp trong thời gian thi đấu tại đây - mặc dù anh để mất danh hiệu cá nhân ở mùa giải cuối cùng vào tay Nerijus Valskis chỉ với một bàn ít hơn - anh là cầu thủ duy nhất trong lịch sử giải đấu đạt được thành tích này. Tổng cộng, anh ra sân 57 lần và ghi 48 bàn thắng cho FC Goa.
2.4. Later Career
Coro gia nhập Atlético Baleares vào ngày 29 tháng 9 năm 2020. Anh rời câu lạc bộ vào tháng 6 năm 2021, kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình.
3. National Team Career
Ferran Corominas đã đại diện cho Tây Ban Nha ở nhiều cấp độ đội tuyển quốc gia trẻ và cũng thi đấu cho đội tuyển vùng Catalonia.
- Đội tuyển U-17 Tây Ban Nha:** 2 lần ra sân, 1 bàn thắng (năm 2001).
- Đội tuyển U-19 Tây Ban Nha:** 7 lần ra sân, 1 bàn thắng (2001-2002). Anh là thành viên của đội giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2002 vào năm 2002.
- Đội tuyển U-20 Tây Ban Nha:** 6 lần ra sân, 0 bàn thắng (năm 2003). Cùng đội giành vị trí á quân tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2003.
- Đội tuyển Catalonia:** 8 lần ra sân, 1 bàn thắng.
4. Statistics
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Espanyol B | 2001-02 | Segunda División B | 28 | 8 | - | 5 | 0 | 33 | 8 | |
2002-03 | Segunda División B | 38 | 8 | - | - | 38 | 8 | |||
2003-04 | Segunda División B | 32 | 19 | - | - | 32 | 19 | |||
Tổng cộng | 98 | 35 | - | 5 | 0 | 103 | 35 | |||
Espanyol | 2003-04 | La Liga | 2 | 0 | 1 | 1 | - | 3 | 1 | |
2004-05 | La Liga | 25 | 1 | 1 | 0 | - | 26 | 1 | ||
2005-06 | La Liga | 32 | 3 | 6 | 1 | 7 | 0 | 45 | 4 | |
2006-07 | La Liga | 30 | 4 | 4 | 0 | 11 | 6 | 45 | 10 | |
2007-08 | La Liga | 26 | 2 | 2 | 1 | - | 28 | 3 | ||
2008-09 | La Liga | 26 | 3 | 2 | 1 | - | 28 | 4 | ||
2009-10 | La Liga | 23 | 1 | 0 | 0 | - | 23 | 1 | ||
2010-11 | La Liga | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | ||
Tổng cộng | 165 | 14 | 17 | 4 | 18 | 6 | 200 | 24 | ||
Osasuna (cho mượn) | 2010-11 | La Liga | 6 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | 0 | |
Girona | 2011-12 | Segunda División | 40 | 18 | 0 | 0 | - | 40 | 18 | |
Elche | 2012-13 | Segunda División | 42 | 12 | 1 | 0 | - | 43 | 12 | |
2013-14 | La Liga | 36 | 5 | 2 | 0 | - | 38 | 5 | ||
2014-15 | La Liga | 34 | 0 | 4 | 0 | - | 38 | 0 | ||
Tổng cộng | 112 | 17 | 7 | 0 | - | 119 | 17 | |||
Mallorca | 2015-16 | Segunda División | 16 | 1 | 1 | 0 | - | 17 | 1 | |
Doxa | 2016-17 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Síp | 18 | 5 | 4 | 3 | - | 22 | 8 | |
Goa | 2017-18 | Indian Super League | 20 | 18 | 3 | 2 | - | 23 | 20 | |
2018-19 | Indian Super League | 20 | 16 | 4 | 5 | - | 24 | 21 | ||
2019-20 | Indian Super League | 17 | 14 | 0 | 0 | - | 17 | 14 | ||
Tổng cộng | 57 | 48 | 7 | 7 | - | 64 | 55 | |||
Atlético Baleares | 2020-21 | Segunda División B | 21 | 3 | 0 | 0 | - | 21 | 3 | |
Tổng sự nghiệp | 464 | 138 | 36 | 14 | 23 | 6 | 523 | 158 |
5. Honours
5.1. Club
- Copa del Rey: 2005-06
- Á quân Cúp UEFA: 2006-07
- Segunda División: 2012-13
- Indian Super League Winners Shield: 2019-20
- Super Cup: 2019
5.2. National Team
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu: 2002
- Á quân Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới: 2003
5.3. Individual
- Chiếc giày vàng Indian Super League: 2017-18, 2018-19
- Chiếc giày vàng Super Cup: 2019
- Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất năm của Hiệp hội Cầu thủ bóng đá Ấn Độ: 2019