1. Tổng quan

Claudia Antoinette Zwiers (sinh ngày 23 tháng 11 năm 1973) là một vận động viên judo người Hà Lan. Cô sinh ra tại Haarlem, Bắc Holland, Hà Lan. Trong sự nghiệp thi đấu của mình, Zwiers đã đại diện cho đất nước tại hai kỳ Thế vận hội Mùa hè và giành được huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè 1996 ở Atlanta. Cô cũng giành một huy chương đồng tại Giải Vô địch Judo Thế giới năm 2005 và một huy chương vàng cùng năm huy chương đồng tại Giải Vô địch Judo Châu Âu.
2. Thông tin cá nhân
Claudia Antoinette Zwiers sinh ngày 23 tháng 11 năm 1973 tại Haarlem, Bắc Holland, Hà Lan. Cô là công dân Hà Lan và có chiều cao 181 cm.
3. Sự nghiệp thi đấu
Claudia Zwiers có một sự nghiệp judo quốc tế kéo dài, thi đấu ở nhiều hạng cân khác nhau và đạt được nhiều thành tích đáng kể tại các giải đấu lớn.
3.1. Sự nghiệp theo hạng cân
Zwiers bắt đầu sự nghiệp của mình ở hạng cân -66 kg. Cô đã thể hiện tiềm năng từ sớm, đạt vị trí thứ năm tại Giải Vô địch Judo Thế giới 1993 và 1995. Đỉnh cao ở hạng cân này là việc cô giành huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè 1996 ở Atlanta, sau khi để thua Jo Min-sun (조민선Jo Min-sunKorean) của Hàn Quốc bằng đòn `Ouchi Gari` trong trận bán kết.
Vào năm 1998, Zwiers chuyển sang hạng cân -70 kg. Tuy nhiên, cô đã không thể giành được suất tham dự Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney do cạnh tranh gay gắt với đồng đội Edith Bosch.
Sau đó, cô tiếp tục thay đổi hạng cân lên -78 kg. Ở hạng cân mới này, Zwiers tiếp tục thi đấu bền bỉ, đạt vị trí thứ năm tại Giải Vô địch Judo Thế giới 2001 và 2003. Trong cùng năm 2003, cô cũng tham gia hạng cân mở rộng và đạt vị trí thứ bảy. Tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, cô đã bị loại ngay ở vòng đầu tiên sau khi thua Liu Xia (劉霞Liu XiaChinese) của Trung Quốc bằng đòn `Kami Shiho Gatame` (khóa giữ trên). Mặc dù vậy, cô đã giành được huy chương đồng tại Giải Vô địch Judo Thế giới 2005 ở Cairo, sau khi thua Céline Lebrun của Pháp ở tứ kết.
3.2. Thành tích tại các giải đấu lớn
Claudia Zwiers đã đạt được nhiều huy chương tại các giải đấu judo quốc tế danh giá nhất.
3.2.1. Thế vận hội Mùa hè
Zwiers đã tham gia hai kỳ Thế vận hội Mùa hè.
- Tại Thế vận hội Mùa hè 1996 ở Atlanta, cô đã giành được huy chương đồng ở hạng cân -66 kg.
- Cô cũng tham gia Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, thi đấu ở hạng cân -78 kg, nhưng đã bị loại ở vòng đầu tiên.
3.2.2. Giải Vô địch Thế giới
Claudia Zwiers đã có mặt tại nhiều Giải Vô địch Judo Thế giới:
- Giải Vô địch Judo Thế giới 1993: Hạng cân -66 kg, đạt vị trí thứ 5.
- Giải Vô địch Judo Thế giới 1995: Hạng cân -66 kg, đạt vị trí thứ 5.
- Giải Vô địch Judo Thế giới 2001: Hạng cân -78 kg, đạt vị trí thứ 5.
- Giải Vô địch Judo Thế giới 2003: Hạng cân -78 kg, đạt vị trí thứ 5; hạng cân mở rộng, đạt vị trí thứ 7.
- Giải Vô địch Judo Thế giới 2005: Hạng cân -78 kg, giành huy chương đồng.
3.2.3. Giải Vô địch Châu Âu
Zwiers đã giành được một huy chương vàng và nhiều huy chương đồng tại Giải Vô địch Judo Châu Âu:
- Giải Vô địch Judo Châu Âu 1993 ở Athens: Hạng cân -66 kg, giành huy chương đồng.
- Giải Vô địch Judo Châu Âu 1994 ở Gdańsk: Hạng cân -66 kg, giành huy chương đồng.
- Giải Vô địch Judo Châu Âu 1996 ở Den Haag: Hạng cân -66 kg, giành huy chương vàng.
- Giải Vô địch Judo Châu Âu 1997 ở Oostende: Hạng cân -66 kg, giành huy chương đồng.
- Giải Vô địch Judo Châu Âu 2001 ở Paris: Hạng cân -78 kg, giành huy chương đồng.
- Giải Vô địch Judo Châu Âu 2002 ở Maribor: Hạng cân -78 kg, giành huy chương đồng.
3.3. Chi tiết thành tích thi đấu
Dưới đây là danh sách chi tiết các thành tích của Claudia Zwiers tại các giải đấu quốc tế, được phân loại theo hạng cân.
3.3.1. Hạng cân -66 kg
Năm | Giải đấu | Thành tích |
---|---|---|
1992 | Giải Quốc tế Bỉ | Hạng 2 |
1992 | Giải Quốc tế Áo | Hạng 2 |
1993 | Giải Quốc tế Pháp | Hạng 3 |
1993 | Giải Quốc tế Hungary | Hạng 1 |
1993 | Giải Quốc tế Hà Lan | Hạng 1 |
1993 | Giải Vô địch Châu Âu | Hạng 3 |
1993 | Giải Vô địch Thế giới | Hạng 5 |
1994 | Giải Quốc tế Hungary | Hạng 3 |
1994 | Giải Quốc tế Hà Lan | Hạng 3 |
1994 | Giải Vô địch Châu Âu | Hạng 3 |
1994 | Giải Quốc tế Fukuoka | Hạng 2 |
1995 | Giải Quốc tế Hà Lan | Hạng 1 |
1995 | Giải Vô địch Thế giới | Hạng 5 |
1995 | Giải Quốc tế Fukuoka | Hạng 1 |
1996 | Giải Quốc tế Pháp | Hạng 3 |
1996 | Giải Quốc tế Hungary | Hạng 1 |
1996 | Giải Quốc tế Hà Lan | Hạng 1 |
1996 | Giải Vô địch Châu Âu | Hạng 1 |
1996 | Thế vận hội Mùa hè 1996 (Atlanta) | Hạng 3 |
1997 | Giải Quốc tế Pháp | Hạng 3 |
1997 | Giải Quốc tế Hungary | Hạng 1 |
1997 | Giải Quốc tế Ý | Hạng 1 |
1997 | Giải Quốc tế Hà Lan | Hạng 1 |
1997 | Giải Vô địch Châu Âu | Hạng 3 |
3.3.2. Hạng cân -70 kg
Năm | Giải đấu | Thành tích |
---|---|---|
1999 | Giải Quốc tế Hungary | Hạng 1 |
1999 | Giải Quốc tế Hà Lan | Hạng 1 |
1999 | Thế vận hội Quân sự Thế giới | Hạng 1 |
2000 | Giải Quốc tế Pháp | Hạng 3 |
2000 | Giải Quốc tế Séc | Hạng 3 |
3.3.3. Hạng cân -78 kg
Năm | Giải đấu | Thành tích |
---|---|---|
2001 | Giải Quốc tế Pháp | Hạng 3 |
2001 | Giải Vô địch Châu Âu | Hạng 3 |
2001 | Giải Vô địch Thế giới | Hạng 5 |
2001 | Universiade Mùa hè | Hạng 2 |
2002 | Giải Quốc tế Pháp | Hạng 3 |
2002 | Giải Quốc tế Hà Lan | Hạng 1 |
2002 | Giải Vô địch Châu Âu | Hạng 3 |
2003 | Giải Quốc tế Séc | Hạng 2 |
2003 | Giải Vô địch Thế giới (hạng -78 kg) | Hạng 5 |
2003 | Giải Vô địch Thế giới (hạng mở rộng) | Hạng 7 |
2004 | Giải Quốc tế Áo | Hạng 1 |
2005 | Giải Quốc tế Pháp | Hạng 3 |
2005 | Giải Vô địch Thế giới | Hạng 3 |
2006 | Giải Quốc tế Hungary | Hạng 3 |
2007 | Giải Quốc tế Hà Lan | Hạng 3 |