1. Tổng quan
Christian Rune Bäckman (Christian Rune BäckmanChristian Rune BäckmanSwedish; sinh ngày 28 tháng 4 năm 1980) là một cựu hậu vệ khúc côn cầu trên băng chuyên nghiệp người Thụy Điển. Trong sự nghiệp của mình, anh đã chơi hơn 300 trận tại Giải Khúc côn cầu Quốc gia (NHL) cho các đội St. Louis Blues, New York Rangers và Columbus Blue Jackets. Sau đó, anh dành phần cuối sự nghiệp thi đấu của mình cho Frölunda HC thuộc Giải Khúc côn cầu Thụy Điển (SHL). Bäckman cũng là thành viên của Đội tuyển khúc côn cầu trên băng quốc gia Thụy Điển, giành được huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa đông 2006, cùng một huy chương bạc và một huy chương đồng tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới.
2. Cuộc đời và bối cảnh cá nhân
Bäckman sinh năm 1980 tại một thị trấn nhỏ Alingsås, Thụy Điển. Anh có hai anh chị em. Anh lớn lên chủ yếu ở Alingsås nhưng sau đó chuyển đến Gothenburg để bắt đầu sự nghiệp khúc côn cầu trên băng của mình.
Bäckman đã kết hôn với vợ là Jeanette Bäckman. Họ có ba người con: William Bäckman sinh năm 2001, Thea Bäckman sinh năm 2004 và Ellie Bäckman sinh năm 2010. Anh thường dành thời gian nghỉ ngơi của mình ở Gothenburg, Thụy Điển.
3. Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp
Christian Bäckman đã trải qua một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp phong phú, với những đóng góp đáng kể ở cả cấp câu lạc bộ tại NHL và SHL, cũng như trong màu áo đội tuyển quốc gia Thụy Điển tại các giải đấu quốc tế lớn.
3.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Bäckman được St. Louis Blues chọn ở vòng 1, lượt thứ 24 trong Giải tuyển chọn NHL 1998. Mãi đến Mùa giải NHL 2002-03, anh mới ký hợp đồng để thi đấu tại NHL. Trong mùa giải đầu tiên này, anh chỉ chơi bốn trận cho St. Louis, dành phần còn lại của mùa giải thi đấu cho Worcester IceCats tại American Hockey League (AHL). Từ 2003-04 đến 2007-08, anh là cầu thủ thường xuyên của St. Louis, ghi được 64 điểm (19 bàn thắng, 45 kiến tạo) và 130 phút phạt trong 228 trận đấu.
Trong thời gian Đình công NHL 2004-05, Bäckman trở về thi đấu cho câu lạc bộ thời niên thiếu của mình là Frölunda HC tại Elitserien (nay là SHL). Anh đã ghi tổng cộng 19 điểm trong 50 trận đấu và cùng đội giành chức vô địch vòng loại trực tiếp Elitserien.
Vào ngày 10 tháng 8 năm 2006, St. Louis Blues thông báo đã tái ký hợp đồng nhiều năm với Bäckman, mặc dù chi tiết hợp đồng không được công bố. Theo tờ báo Thụy Điển Aftonbladet, hợp đồng này đã mang lại cho Bäckman 50.00 M SEK (khoảng 7.00 M USD) trong vòng ba năm.
Vào ngày 26 tháng 2 năm 2008, Bäckman được chuyển nhượng đến New York Rangers để đổi lấy một lượt chọn ở vòng 4 trong kỳ tuyển chọn cầu thủ. Chỉ hai ngày sau đó, vào ngày 2 tháng 3 năm 2008, trong trận đấu thứ hai trong màu áo Rangers, Bäckman đã ghi bàn thắng đầu tiên của mình cho đội vào lưới Antero Niittymäki của Philadelphia Flyers, với các pha kiến tạo từ Brendan Shanahan và Scott Gomez.
Vào ngày 2 tháng 7 năm 2008, Bäckman cùng với Fedor Tyutin được chuyển nhượng sang Columbus Blue Jackets để đổi lấy Nikolai Zherdev và Dan Fritsche. Đến tháng 10 năm 2009, Bäckman quyết định kết thúc sự nghiệp tại Bắc Mỹ khi ký hợp đồng với Frölunda HC, đánh dấu sự trở lại của anh với giải đấu quê nhà.
3.2. Sự nghiệp quốc tế
Bäckman là thành viên chủ chốt của đội tuyển quốc gia Thụy Điển và đã gặt hái nhiều thành công tại các giải đấu quốc tế. Anh đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa đông 2006 được tổ chức ở Torino, Ý.
Ngoài ra, Bäckman còn đạt được các huy chương tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới:
- Huy chương bạc tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới 2004 ở Cộng hòa Séc.
- Huy chương đồng tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới 2010 ở Đức.
Ở cấp độ trẻ, anh cũng đã có những thành tích đáng chú ý:
- Huy chương vàng tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng trẻ châu Âu IIHF 1998 ở Thụy Điển.
- Huy chương bạc tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng trẻ châu Âu IIHF 1997 ở Cộng hòa Séc.
4. Giải nghệ
Christian Bäckman chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp vào ngày 7 tháng 6 năm 2015.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là các số liệu thống kê chi tiết về sự nghiệp thi đấu khúc côn cầu trên băng của Christian Bäckman, bao gồm cả cấp câu lạc bộ và cấp quốc tế.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Mùa giải thông thường | Vòng loại trực tiếp | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Đội | Giải đấu | Trận đấu | Bàn thắng | Kiến tạo | Điểm số | Phút phạt | Trận đấu | Bàn thắng | Kiến tạo | Điểm số | Phút phạt | ||
1996-97 | Västra Frölunda HC | J20 | 26 | 2 | 5 | 7 | 16 | - | - | - | - | - | ||
1997-98 | Västra Frölunda HC | J20 | 28 | 5 | 14 | 19 | 12 | - | - | - | - | - | ||
1998-99 | Västra Frölunda HC | J20 | 9 | 0 | 4 | 4 | 12 | - | - | - | - | - | ||
1998-99 | Västra Frölunda HC | SEL | 49 | 0 | 4 | 4 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
1999-00 | Västra Frölunda HC | J20 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | ||
1999-00 | Västra Frölunda HC | SEL | 27 | 1 | 0 | 1 | 14 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
1999-00 | Gislaveds SK | SWE-2 | 21 | 5 | 2 | 7 | 8 | - | - | - | - | - | ||
2000-01 | Västra Frölunda HC | SEL | 50 | 1 | 10 | 11 | 32 | 3 | 0 | 2 | 2 | 2 | ||
2001-02 | Västra Frölunda HC | SEL | 44 | 7 | 4 | 11 | 38 | 10 | 0 | 0 | 0 | 8 | ||
2002-03 | St. Louis Blues | NHL | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | - | - | ||
2002-03 | Worcester IceCats | AHL | 72 | 8 | 19 | 27 | 66 | 3 | 0 | 1 | 1 | 5 | ||
2003-04 | St. Louis Blues | NHL | 66 | 5 | 13 | 18 | 16 | 5 | 0 | 2 | 2 | 4 | ||
2003-04 | Worcester IceCats | AHL | 4 | 1 | 2 | 3 | 2 | - | - | - | - | - | ||
2004-05 | Frölunda HC | SEL | 50 | 4 | 15 | 19 | 40 | 14 | 2 | 7 | 9 | 10 | ||
2005-06 | St. Louis Blues | NHL | 52 | 6 | 12 | 18 | 48 | - | - | - | - | - | ||
2006-07 | St. Louis Blues | NHL | 61 | 7 | 11 | 18 | 36 | - | - | - | - | - | ||
2007-08 | St. Louis Blues | NHL | 45 | 1 | 9 | 10 | 30 | - | - | - | - | - | ||
2007-08 | New York Rangers | NHL | 18 | 2 | 6 | 8 | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 | 12 | ||
2008-09 | Columbus Blue Jackets | NHL | 56 | 2 | 5 | 7 | 32 | - | - | - | - | - | ||
2009-10 | Frölunda HC | SEL | 47 | 10 | 18 | 28 | 46 | 7 | 1 | 2 | 3 | 6 | ||
2010-11 | Frölunda HC | SEL | 21 | 4 | 13 | 17 | 8 | - | - | - | - | - | ||
2011-12 | Frölunda HC | SEL | 55 | 11 | 16 | 27 | 48 | 6 | 0 | 2 | 2 | 2 | ||
2012-13 | Frölunda HC | SEL | 57 | 7 | 15 | 22 | 36 | 6 | 1 | 3 | 4 | 0 | ||
2013-14 | Frölunda HC | SHL | 50 | 2 | 5 | 7 | 36 | 7 | 1 | 1 | 2 | 2 | ||
2014-15 | Frölunda HC | SHL | 33 | 4 | 3 | 7 | 16 | 13 | 0 | 2 | 2 | 8 | ||
Tổng cộng SEL/SHL | 480 | 51 | 103 | 154 | 318 | 75 | 5 | 19 | 24 | 38 | ||||
Tổng cộng NHL | 302 | 23 | 56 | 79 | 182 | 13 | 0 | 2 | 2 | 16 |
5.2. Thống kê quốc tế
Năm | Đội | Sự kiện | Trận đấu | Bàn thắng | Kiến tạo | Điểm số | Phút phạt | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1997 | Thụy Điển | EJC18 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | |
1998 | Thụy Điển | EJC18 | 6 | 2 | 6 | 8 | 2 | |
1999 | Thụy Điển | WJC | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | |
2000 | Thụy Điển | WJC | 7 | 1 | 1 | 2 | 6 | |
2004 | Thụy Điển | WC | 9 | 1 | 2 | 3 | 6 | |
2005 | Thụy Điển | WC | 9 | 1 | 1 | 2 | 6 | |
2006 | Thụy Điển | OLY | 8 | 1 | 2 | 3 | 6 | |
2010 | Thụy Điển | WC | 9 | 0 | 3 | 3 | 10 | |
Tổng cộng cấp độ trẻ | 23 | 3 | 10 | 13 | 10 | |||
Tổng cộng cấp độ cao | 35 | 3 | 8 | 11 | 28 |
6. Giải thưởng và vinh danh
Giải thưởng | Năm |
---|---|
SHL | |
Đội hình Ngôi sao | 2005 |
Cúp Le Mat (Frölunda HC) | 2005 |