1. Thời thơ ấu và xuất thân cá nhân
Brendan Shanahan đã trải qua tuổi thơ và quá trình giáo dục tại khu vực Toronto, đồng thời phát triển các kỹ năng thể thao của mình từ rất sớm trước khi trở thành một vận động viên khúc côn cầu chuyên nghiệp nổi tiếng.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Brendan Frederick Shanahan sinh ngày 23 tháng 1 năm 1969. Ông là con trai của ông Donal (mất năm 1990) và bà Rosaleen, cả hai đều là người Ireland nhập cư. Cha ông từng là lính cứu hỏa và sau này trở thành Trưởng phòng Phòng cháy chữa cháy của thành phố Toronto.
Khi còn nhỏ, Shanahan lớn lên ở Etobicoke (nay là một phần của Toronto), nơi ông theo học Trường Công giáo St. Leo và gia đình ông thường xuyên đến Nhà thờ Công giáo La Mã St. Leo ở Mimico. Ông có ba anh em trai là Danny, Brian và Shaun. Shanahan cũng từng học ngắn hạn tại Trường Trung học Công giáo Trung tâm ở London, Ontario, nơi ông tốt nghiệp. Ngoài ra, ông còn theo học Trường Trung học Michael Power/St. Joseph, nơi ông tham gia đội khúc côn cầu và giành huy chương vàng Ontario Federation of School Athletic Associations (OFSAA) vào năm 1985. Ông cũng là một vận động viên xuất sắc trong môn bóng vợt (lacrosse). Năm 1982, khi còn là thiếu niên, ông đã tham gia Giải đấu Khúc côn cầu Pee-Wee Quốc tế Quebec cùng một đội khúc côn cầu trẻ từ Mississauga.
1.2. Gia đình và đời sống cá nhân
Shanahan kết hôn với vợ là Catherine vào ngày 4 tháng 7 năm 1998, và cặp đôi này có ba người con. Ông trở thành công dân Hoa Kỳ vào ngày 17 tháng 5 năm 2002.
Ngoài sự nghiệp thể thao, Shanahan cũng từng xuất hiện trong một số bộ phim với các vai diễn nhỏ. Ông có một vai diễn không cụ thể trong bộ phim Me, Myself & Irene với sự tham gia của nam diễn viên người Canada Jim Carrey.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Brendan Shanahan trải dài qua nhiều đội bóng trong Giải Khúc côn cầu Quốc gia (NHL), mang lại cho ông nhiều thành công vang dội, đặc biệt là ba chức vô địch Stanley Cup cùng Detroit Red Wings.
2.1. Sự nghiệp giải trẻ
Trước khi gia nhập NHL, Shanahan đã có một sự nghiệp xuất sắc với London Knights thuộc Ontario Hockey League (OHL). Vì những đóng góp của ông, số áo 19 của ông đã được London Knights treo vĩnh viễn để vinh danh.
2.2. New Jersey Devils (giai đoạn đầu)
Shanahan được New Jersey Devils lựa chọn ở vị trí thứ hai tổng thể trong Kỳ tuyển chọn NHL năm 1987, sau Pierre Turgeon. Với kỳ vọng lớn sau sự nghiệp nổi bật ở giải trẻ, ông đã thể hiện khá tốt trong mùa giải tân binh của mình vào Mùa giải NHL 1987-88 với 26 điểm sau 65 trận khi mới 18 tuổi. Mùa giải tiếp theo, Mùa giải NHL 1988-89, ông đã cải thiện thành tích lên 22 bàn thắng và 50 điểm.
Trong mùa giải NHL thứ ba của mình, Mùa giải NHL 1989-90, ông trở thành một cầu thủ ghi trung bình một điểm mỗi trận với 72 điểm sau 73 trận và là một trong những tay săn bàn hàng đầu của Devils; 30 bàn thắng của ông đứng thứ hai trong đội về số bàn thắng, chỉ sau John MacLean. Trong năm thứ tư và cũng là năm cuối cùng của giai đoạn đầu tiên với Devils vào Mùa giải NHL 1990-91, ông ghi 29 bàn thắng và 66 điểm. Ở tuổi 22, Shanahan đã là một tay săn bàn có tiếng ở NHL và cũng đã chơi tốt trong các lần Devils tham dự vòng play-off.
2.3. St. Louis Blues
Trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải 1990-91, Shanahan được St. Louis Blues ký hợp đồng vào ngày 25 tháng 7 năm 1991. Theo thỏa thuận đàm phán tập thể, ông là cầu thủ tự do bị hạn chế, và do đó, Devils được bồi thường. Thông thường, khoản bồi thường này sẽ là các lượt chọn trong kỳ tuyển chọn, nhưng Blues đã nợ Washington Capitals bốn lượt chọn vòng một vì đã ký hợp đồng với hậu vệ Scott Stevens vào năm trước. Blues đã đưa ra đề nghị bồi thường bao gồm Curtis Joseph, Rod Brind'Amour và hai lượt chọn ở các vòng sau. Tuy nhiên, Devils chỉ muốn Scott Stevens. Một trọng tài cuối cùng đã quyết định rằng Stevens sẽ là khoản bồi thường, vì vậy Shanahan gia nhập Blues để đổi lấy Scott Stevens.
Mùa giải đầu tiên của Shanahan cho Blues mang lại những thống kê tương tự như các mùa giải của ông với Devils, nhưng ông đã đạt đến một đẳng cấp khác trong Mùa giải NHL 1992-93 với 51 bàn thắng và 94 điểm sau 71 trận. Ông đứng thứ hai trong đội về số bàn thắng, sau Brett Hull, và thứ ba về tổng số điểm. Tiếp tục duy trì phong độ đó ở mùa giải tiếp theo, Mùa giải NHL 1993-94, ông ghi nhận thành tích cá nhân tốt nhất với 52 bàn thắng, 50 kiến tạo và 102 điểm. Ngoài việc dẫn đầu Blues về số điểm, ông còn được chọn vào Trận đấu All-Star NHL 1994 vào giữa mùa giải và đội hình All-Star đầu tiên của NHL vào cuối năm.
Trong thời gian Đình công NHL 1994-95, Shanahan đã chơi ba trận cho Düsseldorf EG thuộc Deutsche Eishockey Liga (DEL), ghi năm bàn thắng và ba kiến tạo trong thời gian ngắn ở nước ngoài. Khi NHL hoạt động trở lại, ông tiếp tục chơi tốt cho Blues, ghi 41 điểm trong mùa giải bị rút ngắn do đình công. Trong Vòng play-off Stanley Cup 1995, ông dẫn đầu đội về điểm số với chín điểm sau năm trận.
2.4. Hartford Whalers
Sau bốn mùa giải với Blues, vào ngày 27 tháng 7 năm 1995, Shanahan được đổi sang Hartford Whalers để đổi lấy hậu vệ Chris Pronger, kế nhiệm Pat Verbeek làm đội trưởng. Trong mùa giải duy nhất của Shanahan thi đấu trọn vẹn cho Hartford, ông đã ghi kỷ lục đội với 44 bàn thắng và 78 điểm, và với những nỗ lực đó, ông được chọn vào Trận đấu All-Star 1996. Tuy nhiên, với sự không chắc chắn về tương lai của đội, Shanahan đã yêu cầu được đổi đi. Vào ngày 9 tháng 10 năm 1996, chỉ hai trận đấu sau khi Mùa giải NHL 1996-97 bắt đầu, ông cùng Brian Glynn được chuyển đến Detroit Red Wings để đổi lấy tiền đạo Keith Primeau, hậu vệ Paul Coffey và một lượt chọn ở vòng một của kỳ tuyển chọn.
2.5. Detroit Red Wings (ba chức vô địch Stanley Cup)
Shanahan kết thúc mùa giải 1996-97 với phong độ ổn định, ghi tổng cộng 47 bàn thắng trong mùa giải và được chọn vào Trận đấu All-Star NHL 1997. Trong Vòng play-off Stanley Cup 1997, ông cũng đóng góp chín bàn thắng và tám kiến tạo, giúp Red Wings giành chức vô địch Stanley Cup đầu tiên kể từ Chung kết Stanley Cup 1955. Họ tiếp tục giành chức vô địch Cup vào năm sau, mặc dù Shanahan có một mùa giải không mấy ấn tượng khi chỉ có 57 điểm. Mùa giải tiếp theo, Mùa giải NHL 1998-99, Shanahan tiếp tục với 58 điểm nhưng vẫn được mời tham dự một trận All-Star khác. Bước vào Vòng play-off Stanley Cup 1999 với tư cách là đương kim vô địch Stanley Cup hai năm liên tiếp, Red Wings đã bị loại bởi đối thủ Colorado Avalanche. Năm sau, Mùa giải NHL 1999-2000, Shanahan ghi 41 bàn thắng, cho thấy sự trở lại phong độ thường thấy của ông, tuy nhiên, Red Wings một lần nữa bị Avalanche loại khỏi vòng play-off năm 2000. Sau mùa giải đó, ông lần thứ hai trong sự nghiệp được chọn vào đội hình All-Star đầu tiên. Ông tiếp nối mùa giải thành công đó bằng việc ghi 76 điểm trong Mùa giải NHL 2000-01, nhưng Detroit đã bất ngờ bị Los Angeles Kings đánh bại ở vòng đầu tiên của Vòng play-off Stanley Cup 2001.
Mùa giải NHL 2001-02 là một năm huy hoàng đối với cả Shanahan và Red Wings. Sau khi chiêu mộ các cầu thủ sẽ trở thành Hall-of-Famers trong tương lai như Brett Hull, Luc Robitaille và Dominik Hašek trong kỳ nghỉ giữa mùa giải, đội bóng đã sẵn sàng giành chức vô địch Cup thứ ba kể từ năm 1997. Họ dễ dàng giành chiến thắng và Shanahan tiếp tục đóng vai trò lớn trong thành công của đội, ghi 37 bàn thắng trong mùa giải chính và 19 điểm trong hành trình giành Cup cuối cùng. Shanahan cũng giành huy chương vàng Thế vận hội Mùa đông tại Salt Lake City cùng Đội tuyển khúc côn cầu quốc gia Canada và được chọn vào đội hình All-Star thứ hai của NHL. Mùa giải này cũng có ý nghĩa thống kê đặc biệt đối với Shanahan, vì ngay trước chiến thắng huy chương vàng Olympic, ông đã đạt mốc 1.000 điểm ở NHL sau khi ghi hai bàn thắng vào lưới Marty Turco trong chiến thắng 4-2 trước Dallas Stars vào ngày 12 tháng 1 năm 2002. Sau đó trong mùa giải, Shanahan cũng đạt mốc 500 bàn thắng, ghi bàn thắng quyết định trận đấu vào lưới Patrick Roy trong chiến thắng 2-0 trước Colorado vào ngày 23 tháng 3. Chiến thắng này cũng giúp Detroit giành Presidents' Trophy với tư cách là đội xếp hạng cao nhất mùa giải chính.
Trong mùa giải sau chức vô địch Stanley Cup thứ ba của Detroit, Shanahan ghi 30 bàn thắng và 68 điểm, đồng thời giành King Clancy Memorial Trophy cho những nỗ lực nhân đạo của mình. Tuy nhiên, trong mùa giải tiếp theo, phong độ của ông sụt giảm, chỉ còn 25 bàn thắng và 53 điểm, là tổng số thấp nhất của ông trong 15 năm. Sau một năm vắng mặt do Đình công NHL 2004-05, Shanahan lại cho thấy sự trở lại phong độ trong Mùa giải NHL 2005-06, ghi được 40 bàn thắng và 81 điểm ấn tượng, đứng thứ ba về số điểm trong số các cầu thủ của Red Wings.
2.6. New York Rangers
Shanahan trở thành cầu thủ tự do sau mùa giải 2005-06 và sau đó ký hợp đồng một năm trị giá 4.00 M USD với New York Rangers. Sau chín năm thành công ở Detroit, ông bày tỏ mong muốn tiếp tục sự nghiệp NHL của mình, nói rằng: "Thực sự thì đó là một bản năng tôi có. Detroit có một quá khứ tuyệt vời và một tương lai cũng tuyệt vời phía trước, nhưng tôi đoán tôi chỉ cảm thấy rằng mình có lẽ được gắn liền với quá khứ hơn là tương lai."

Shanahan bắt đầu sự nghiệp tại Rangers bằng việc ghi bàn thắng thứ 599 và 600 trong sự nghiệp vào lưới Olaf Kölzig vào ngày 5 tháng 10 năm 2006, trong chiến thắng 5-3 trận mở màn mùa giải trước Washington Capitals tại Madison Square Garden. Với hai pha kiến tạo từ Petr Průcha cho cả hai bàn thắng, ông trở thành cầu thủ thứ 15 trong lịch sử NHL đạt mốc 600 bàn thắng. Ngay sau đó, vào ngày 14 tháng 11 năm 2006, Shanahan nhận Giải thưởng Lãnh đạo Mark Messier đầu tiên, một giải thưởng được trao hàng tháng cho một cầu thủ do Mark Messier lựa chọn, người thể hiện tốt nhất kỹ năng lãnh đạo trong và ngoài sân băng. Sau đó, được chọn tham dự trận All-Star thứ tám của mình, ông được phong làm đội trưởng của Hội nghị miền Đông cho Trận đấu All-Star 2007.
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2007, ông gây chú ý sau khi bày tỏ sự thất vọng trong một cuộc họp báo về nhận định của mình rằng các trọng tài NHL có thành kiến với đội trưởng Jaromír Jágr. Cuối tháng đó, ông gặp phải một va chạm nghiêm trọng trên sân băng với tiền đạo của Philadelphia Flyers và cựu đồng đội ở Red Wings, Mike Knuble, trong một trận đấu vào ngày 17 tháng 2. Shanahan và Knuble va vào nhau khi đang trượt ở hai hướng ngược nhau lúc Shanahan đang hướng về băng ghế dự bị, tại thời điểm đó Shanahan đập đầu xuống sân băng và bất tỉnh trong mười phút. Ông được cáng ra ngoài và đưa đến bệnh viện, nơi ông được xuất viện vào ngày hôm sau.
Sau khi bỏ lỡ 15 trận đấu, Shanahan trở lại đội hình kịp thời cho Vòng play-off Stanley Cup 2007, nơi Rangers bị Buffalo Sabres đánh bại ở vòng thứ hai. Shanahan hoàn thành mùa giải đầu tiên của mình với Rangers đứng thứ tư về điểm số trong đội với 62 điểm sau 67 trận với tư cách là đội phó của Jágr.
Sau khi tái ký hợp đồng một năm nữa với Rangers, Shanahan gặp khó khăn trong việc ghi bàn khi tổng số điểm của ông giảm xuống chỉ còn 46 điểm trong Mùa giải NHL 2007-08, là tổng số thấp nhất của ông kể từ mùa giải tân binh 1987-88. Khi hợp đồng của ông hết hạn vào kỳ nghỉ giữa mùa giải, ông không được Rangers đưa ra đề nghị, được cho là do Rangers theo đuổi cầu thủ tự do Mats Sundin.
2.7. Trở lại New Jersey Devils
Không thể đạt được thỏa thuận với Rangers, Shanahan đã ngồi ngoài nửa đầu của Mùa giải NHL 2008-09. Sau đó, vào ngày 10 tháng 1 năm 2009, có thông báo rằng Shanahan đã đồng ý gia nhập New Jersey Devils cho giai đoạn thứ hai của ông với đội. Bốn ngày sau, vào ngày 14 tháng 1, các điều khoản của hợp đồng đã được hoàn tất và Shanahan ký hợp đồng một năm, trị giá 800.00 K USD theo tỷ lệ. Khoảng thời gian giữa lúc Shanahan rời và trở lại Devils là 17 năm, 294 ngày, là khoảng cách dài nhất trong lịch sử NHL về thời gian thi đấu cho một đội.
Thi đấu trong trận đầu tiên trở lại Devils kể từ mùa giải 1990-91, ông đã ghi bàn thắng đầu tiên của trận đấu vào lưới Nashville Predators trong một pha power play 5 chọi 3 bằng cách rê bóng qua đối thủ rồi sút vào lưới vào ngày 19 tháng 1, giúp đội giành chiến thắng 3-1.
Vào ngày 5 tháng 8 năm 2009, Shanahan đồng ý hợp đồng một năm với Devils, trở lại thi đấu mùa giải thứ 22 của mình, dự kiến sẽ chơi trong Mùa giải NHL 2009-10. Đây lẽ ra là mùa giải thứ sáu của Shanahan với Devils. Tuy nhiên, vào ngày 1 tháng 10 năm 2009, Devils và Shanahan đã đường ai nấy đi, với Shanahan nói: "Khi tôi ký hợp đồng vào mùa hè vừa qua, Lou Lamoriello, Jacques Lemaire và tôi đã đồng ý rằng nếu chúng tôi không thể tìm thấy một vị trí phù hợp để tôi có thể cạnh tranh và đóng góp ở mức độ mà tôi mong đợi ở bản thân, thì tôi sẽ đơn giản là rút lui." Shanahan chỉ chơi bốn trận tiền mùa giải của Mùa giải NHL 2009-10. Ông đã ghi bàn thắng cuối cùng của Devils trong giai đoạn tiền mùa giải năm đó, trong một trong những lần thi đấu cuối cùng của mình ở NHL.
3. Thi đấu quốc tế
Shanahan đã tham gia bảy giải đấu quốc tế cho Đội tuyển khúc côn cầu quốc gia Canada:
- Giải vô địch khúc côn cầu trẻ thế giới 1987 (Bị truất quyền thi đấu)
- Canada Cup 1991 (huy chương vàng)
- Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới 1994 (huy chương vàng)
- World Cup of Hockey 1996 (huy chương bạc)
- Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 1998 (hạng 4)
- Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2002 (huy chương vàng)
- Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới 2006 (Đội trưởng, hạng 4)
4. Sự nghiệp điều hành
Sau khi giải nghệ, Brendan Shanahan đã chuyển sang vai trò điều hành, tạo ra những ảnh hưởng đáng kể đến Giải Khúc côn cầu Quốc gia và đặc biệt là đội Toronto Maple Leafs.
4.1. Giải Khúc côn cầu Quốc gia
Vào ngày 17 tháng 11 năm 2009, Shanahan chính thức tuyên bố giải nghệ sau 21 năm thi đấu tại NHL. Shanahan phát biểu: "Tôi muốn cảm ơn gia đình và tất cả những người bạn đã giúp tôi đạt được và duy trì giấc mơ thời thơ ấu của mình là được chơi ở Giải Khúc côn cầu Quốc gia. Tôi vô cùng biết ơn tất cả các huấn luyện viên và đồng đội mà tôi đã có vinh dự học hỏi và chơi cùng trong suốt sự nghiệp của mình. Mặc dù tôi luôn mơ ước được chơi ở NHL, nhưng tôi không thể thành thật nói rằng tôi từng tưởng tượng rằng mình sẽ may mắn và được ban phước đến mức này. Tôi xin chân thành cảm ơn tất cả những người đã giúp tôi thực hiện giấc mơ này."
Vào tháng 12 năm 2009, Shanahan chấp nhận lời đề nghị từ NHL để trở thành Phó Chủ tịch phát triển khúc côn cầu và kinh doanh của NHL. Shanahan chia sẻ với NHL.com: "Theo một nghĩa rộng, tôi nghĩ rõ ràng, tôi sẽ là một tiếng nói khác trong hoạt động khúc côn cầu, nhưng đồng thời những người như John Collins (COO của NHL) và Gary Meagher (Phó Chủ tịch điều hành truyền thông của NHL) và Bill Daly (Phó Ủy viên NHL) sẽ cho phép tôi và dạy tôi về kinh doanh khúc côn cầu. Điều tôi hào hứng trong lời đề nghị của họ là nó hoàn toàn rộng mở đối với tôi. Sẽ không có bất kỳ cánh cửa đóng kín nào và tôi sẽ có cơ hội để nhìn và học hỏi. Theo thời gian, sẽ có những ngày vai trò của tôi chuyên về khúc côn cầu hơn và những ngày vai trò của tôi chuyên về kinh doanh hoặc tiếp thị hơn."
Shanahan đã phát biểu tại Hội nghị thượng đỉnh Khúc côn cầu Thế giới năm 2010, tìm cách khôi phục niềm vui trong việc phát triển kỹ năng cho trẻ em. Ông cảm thấy rằng: "Bất cứ khi nào bạn có thể đưa một đứa trẻ ra sân băng và chỉ cần làm cho nó vui vẻ và chúng đang phát triển và tiến bộ mà không hề hay biết rằng mình đang phát triển và tiến bộ, và tất cả những gì chúng quan tâm là chúng đang có rất nhiều niềm vui ở ngoài đó, đó là lúc bạn thực sự đã nắm bắt được một điều quý giá."
Vào ngày 1 tháng 6 năm 2011, Shanahan kế nhiệm Colin Campbell làm Phó Chủ tịch cấp cao của NHL. Khi đưa ra các phán quyết về các pha bóng được gửi đến văn phòng của ông để xem xét, Shanahan đã đăng các video lên trang web chính thức của NHL để giải thích cách chúng có hoặc không vi phạm các quy tắc của NHL. Ông tự mình thuyết minh tất cả các video ngoại trừ các video tiếng Pháp liên quan đến Montreal Canadiens hoặc Ottawa Senators; những video này được thuyết minh bởi một phó tướng, Stéphane Quintal. Các video này đã được nhái lại tại Giải thưởng NHL 2012 ở Las Vegas, với Will Arnett đóng vai Shanahan. Trong mùa giải đầu tiên với tư cách Phó Chủ tịch cấp cao, Shanahan đã đưa ra nhiều án treo giò đối với các cầu thủ vì những pha đánh phạm luật.
4.2. Chủ tịch Toronto Maple Leafs

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2014, Shanahan chính thức được công bố là chủ tịch và thống đốc luân phiên của Toronto Maple Leafs. Ông được giao nhiệm vụ giám sát tất cả các hoạt động của câu lạc bộ khúc côn cầu. Cùng ngày, NHL thông báo rằng Quintal sẽ kế nhiệm ông làm trưởng ban kỷ luật của giải đấu.
Shanahan đến với một đội Maple Leafs đã chỉ đủ điều kiện tham dự vòng play-off một lần trong 10 năm trước đó, và vừa mới tụt khỏi vị trí play-off trong giai đoạn cuối của mùa giải 2013-14. Trong mùa giải 2014-15, mùa giải đầy đủ đầu tiên của ông phụ trách, Shanahan đã đưa ra quyết định khởi xướng một cuộc tái thiết dài hạn, "đốt trụi", mà ông bắt đầu bằng việc sa thải huấn luyện viên trưởng Randy Carlyle vào giữa mùa giải mặc dù đội đang cạnh tranh một suất play-off. Đội chỉ thắng 9 trong số 42 trận đấu dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên tạm thời của Carlyle, Peter Horachek, và cuối cùng đứng thứ hai từ dưới lên ở Hội nghị miền Đông và thứ tư từ dưới lên trong giải đấu. Vào ngày 12 tháng 4 năm 2015, một ngày sau khi mùa giải của đội kết thúc, Shanahan đã sa thải Horachek và toàn bộ ban huấn luyện, ngoài ra còn có GM Dave Nonis và một số thành viên của đội ngũ trinh sát của đội.
Vào ngày 20 tháng 5 năm 2015, Maple Leafs thông báo đã thuê Mike Babcock rất được săn đón, một nhà vô địch Stanley Cup và hai lần giành huy chương vàng Olympic với Đội tuyển Canada, làm huấn luyện viên trưởng mới của đội. Babcock đã đồng ý một hợp đồng 50.00 M USD trong 8 năm, trở thành huấn luyện viên được trả lương cao nhất trong lịch sử NHL. Trên sân băng, Maple Leafs, dưới sự lãnh đạo của Shanahan (cùng với các GM tạm thời Kyle Dubas và Mark Hunter) đã chọn cầu thủ bản địa Toronto là Mitch Marner ở vị trí thứ 4 tổng thể trong Kỳ tuyển chọn NHL 2015 và đổi tiền đạo Phil Kessel, cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Maple Leafs trong mỗi sáu mùa giải của anh ấy trong đội, sang Pittsburgh Penguins để lấy một gói bao gồm một lượt chọn vòng một và cầu thủ triển vọng Kasperi Kapanen. Vào ngày 24 tháng 7 năm 2015, Maple Leafs đã thuê GM lâu năm của New Jersey Devils, Lou Lamoriello, để phục vụ ở cùng vị trí với Maple Leafs.
Bất chấp một hệ thống quản lý mới do Babcock và Lamoriello dẫn dắt, cả hai đều được đánh giá cao trong giải đấu, đội hình thi đấu của Maple Leafs vẫn thiếu sức sống và một lần nữa kết thúc ở gần cuối bảng xếp hạng, thực tế là đứng cuối cùng trong giải đấu. Tuy nhiên, mùa giải đã mang lại một số lạc quan khi các cầu thủ triển vọng William Nylander, Kasperi Kapanen, Connor Brown và Zach Hyman ra mắt NHL. Lạc quan hơn nữa đến vào cuối mùa giải, khi Maple Leafs giành lượt chọn cao nhất trong Kỳ tuyển chọn NHL 2016 và chọn Auston Matthews với lượt chọn đó. Đội trưởng Dion Phaneuf cũng được đổi sang Ottawa Senators vào giữa mùa giải và vị trí đội trưởng của anh sẽ vẫn còn trống trong ba mùa giải nữa.
Bước vào mùa giải 2016-17, kỳ vọng vẫn thấp đối với Maple Leafs, đội hình trẻ trung do các cầu thủ triển vọng hàng đầu Matthews và Marner dẫn dắt, cũng như Nylander, người đã trở thành cầu thủ chính thức của NHL trong mùa giải. Tuy nhiên, đội đã gây bất ngờ cho nhiều người, bất ngờ lọt vào vòng play-off, do Matthews dẫn đầu với 40 bàn thắng trong mùa giải, nhờ đó anh được công nhận với Calder Trophy là tân binh xuất sắc nhất, cũng như mùa giải tân binh mạnh mẽ của Marner và Nylander (mỗi người 61 điểm). Họ đã thua đội được đánh giá cao hơn nhiều là Washington Capitals, đội giành Presidents' Trophy, trong loạt trận vòng đầu tiên kéo dài sáu trận. Trong vài năm tới, Maple Leafs đã tự khẳng định mình là một ứng cử viên ở NHL, đứng sau nòng cốt Matthews, Marner, Nylander và Morgan Rielly, lọt vào vòng play-off trong mỗi ba mùa giải tiếp theo nhưng không thể vượt qua vòng đầu tiên mỗi lần.
Vào cuối mùa giải 2017-18, Lamoriello rời tổ chức để đến New York Islanders và trợ lý GM Kyle Dubas, người được Shanahan thuê lớn đầu tiên khi ông mới đến, đã được thăng chức để thay thế ông. Một thương vụ lớn khác xảy ra trong thị trường chuyển nhượng tự do vào năm 2018, khi trung tâm ngôi sao John Tavares gia nhập Maple Leafs với hợp đồng 7 năm. Shanahan cũng chấp thuận quyết định của Dubas về việc sa thải Babcock vào tháng 11 năm 2019, trong bối cảnh mùa giải 2019-20 khởi đầu kém cỏi, và việc thuê Sheldon Keefe để thay thế.
Kế hoạch tái thiết Maple Leafs của Shanahan đã được người hâm mộ Maple Leafs đặt biệt danh là "Shanaplan" và ông đã nhận được nhiều lời khen ngợi về phương pháp tái thiết đội bóng, bằng cách tuyển chọn và phát triển một nòng cốt trẻ thay vì ký hợp đồng với các cầu thủ lớn tuổi để giải quyết nhanh chóng. Tuy nhiên, ông và Dubas đã bị chỉ trích vì nhiều lần bị loại ở vòng play-off đầu tiên; đội Leafs nói chung đã không lọt vào vòng thứ hai của vòng play-off kể từ năm 2004 cho đến chiến thắng loạt trận của họ trước Tampa Bay Lightning vào năm 2023.
5. Thành tựu và vinh danh
Brendan Shanahan đã đạt được nhiều thành tựu và vinh danh trong suốt sự nghiệp thi đấu và điều hành của mình, khẳng định vị thế của ông là một trong những nhân vật có ảnh hưởng trong làng khúc côn cầu trên băng:
- Ba lần vô địch Stanley Cup - 1997, 1998, 2002;
- Tham gia Trận đấu All-Star NHL - 1994, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2002, 2007 (đội trưởng);
- Được vinh danh vào Đội hình All-Star đầu tiên của NHL vào các mùa giải 1994 và 2000;
- Được vinh danh vào Đội hình All-Star thứ hai của NHL vào mùa giải 2002;
- Được trao giải King Clancy Memorial Trophy vào mùa giải 2003;
- Giành chiến thắng Primus Challenge Bowl cùng đội World-Stars vào năm 2004;
- Dẫn đầu NHL về số bàn thắng khi chơi thiếu người vào mùa giải 1994;
- Dẫn đầu NHL về số bàn thắng khi chơi powerplay vào mùa giải 1997;
- Là cầu thủ duy nhất có hơn 600 bàn thắng và 2.000 phút phạt;
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Khúc côn cầu;
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao Michigan.
- Giữ kỷ lục không chính thức về số lần ghi Gordie Howe hat trick nhiều nhất của một cầu thủ trong mùa giải chính (17 lần).
- Vận động viên trang bìa khai mạc của NHL 2K - năm 2001.
6. Di sản và đánh giá
Brendan Shanahan đã để lại một di sản đáng kể trong làng khúc côn cầu trên băng, không chỉ qua sự nghiệp thi đấu nổi bật mà còn thông qua những đóng góp chiến lược của ông ở vai trò điều hành.
6.1. Tác động đến môn thể thao
Trong thời gian diễn ra Đình công NHL 2004-05, Shanahan là người đứng sau sáng kiến được mệnh danh là "Hội nghị thượng đỉnh Shanahan" (The Shanahan Summit), một hội nghị kéo dài hai ngày tại Toronto. Hội nghị này tập hợp các cầu thủ, huấn luyện viên và các tiếng nói có ảnh hưởng khác để thảo luận về những cải tiến nhằm nâng cao tốc độ và nhịp độ của trận đấu. Mười khuyến nghị đã được trình bày cho cả NHL và Hiệp hội Cầu thủ Giải khúc côn cầu Quốc gia (NHLPA).
Vào thời điểm ông giải nghệ, Shanahan dẫn đầu các cầu thủ NHL đang thi đấu về số lần ghi Gordie Howe hat trick với 17 lần. Tuy nhiên, không phải tất cả các đội đều lưu giữ hồ sơ về thành tích này, và người ta thậm chí còn tin rằng bản thân Gordie Howe chỉ chính thức có hai lần.
6.2. Đón nhận từ công chúng và truyền thông
Shanahan được đánh giá cao về phương pháp tái thiết đội Toronto Maple Leafs, được mệnh danh là "Shanaplan". Ông đã tập trung vào việc tuyển chọn và phát triển một nòng cốt trẻ thay vì ký hợp đồng với các cầu thủ lớn tuổi để có giải pháp nhanh chóng. Tuy nhiên, ông và Kyle Dubas cũng phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ vì nhiều lần đội bị loại ở vòng play-off đầu tiên. Đội Leafs đã không thể tiến vào vòng thứ hai của vòng play-off kể từ năm 2004 cho đến chiến thắng loạt trận của họ trước Tampa Bay Lightning vào năm 2023.
Theo một bài báo của Yahoo! Sports, Shanahan sẽ chọn được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Khúc côn cầu với tư cách là một cầu thủ của Detroit Red Wings, nếu ông phải chọn.
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Mùa giải chính và vòng play-off
Mùa giải chính | Vòng play-off | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Đội | Giải đấu | GP | G | A | Pts | PIM | GP | G | A | Pts | PIM | ||
1985-86 | London Knights | OHL | 59 | 28 | 34 | 62 | 70 | 5 | 5 | 5 | 10 | 5 | ||
1986-87 | London Knights | OHL | 56 | 39 | 53 | 92 | 128 | - | - | - | - | - | ||
1987-88 | New Jersey Devils | NHL | 65 | 7 | 19 | 26 | 131 | 12 | 2 | 1 | 3 | 44 | ||
1988-89 | New Jersey Devils | NHL | 68 | 22 | 28 | 50 | 115 | - | - | - | - | - | ||
1989-90 | New Jersey Devils | NHL | 73 | 30 | 42 | 72 | 137 | 6 | 3 | 3 | 6 | 20 | ||
1990-91 | New Jersey Devils | NHL | 75 | 29 | 37 | 66 | 141 | 7 | 3 | 5 | 8 | 12 | ||
1991-92 | St. Louis Blues | NHL | 80 | 33 | 36 | 69 | 171 | 6 | 2 | 3 | 5 | 14 | ||
1992-93 | St. Louis Blues | NHL | 71 | 51 | 43 | 94 | 174 | 11 | 4 | 3 | 7 | 18 | ||
1993-94 | St. Louis Blues | NHL | 81 | 52 | 50 | 102 | 211 | 4 | 2 | 5 | 7 | 4 | ||
1994-95 | Düsseldorfer EG | DEL | 3 | 5 | 3 | 8 | 4 | - | - | - | - | - | ||
1994-95 | St. Louis Blues | NHL | 45 | 20 | 21 | 41 | 136 | 5 | 4 | 5 | 9 | 14 | ||
1995-96 | Hartford Whalers | NHL | 74 | 44 | 34 | 78 | 125 | - | - | - | - | - | ||
1996-97 | Hartford Whalers | NHL | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | - | - | ||
1996-97 | Detroit Red Wings | NHL | 79 | 46 | 41 | 87 | 131 | 20 | 9 | 8 | 17 | 43 | ||
1997-98 | Detroit Red Wings | NHL | 75 | 28 | 29 | 57 | 154 | 20 | 5 | 4 | 9 | 22 | ||
1998-99 | Detroit Red Wings | NHL | 81 | 31 | 27 | 58 | 123 | 10 | 3 | 7 | 10 | 6 | ||
1999-00 | Detroit Red Wings | NHL | 78 | 41 | 37 | 78 | 105 | 9 | 3 | 2 | 5 | 10 | ||
2000-01 | Detroit Red Wings | NHL | 81 | 31 | 45 | 76 | 81 | 2 | 2 | 2 | 4 | 0 | ||
2001-02 | Detroit Red Wings | NHL | 80 | 37 | 38 | 75 | 118 | 23 | 8 | 11 | 19 | 20 | ||
2002-03 | Detroit Red Wings | NHL | 78 | 30 | 38 | 68 | 103 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | ||
2003-04 | Detroit Red Wings | NHL | 82 | 25 | 28 | 53 | 117 | 12 | 1 | 5 | 6 | 20 | ||
2005-06 | Detroit Red Wings | NHL | 82 | 40 | 41 | 81 | 105 | 6 | 1 | 1 | 2 | 6 | ||
2006-07 | New York Rangers | NHL | 67 | 29 | 33 | 62 | 47 | 10 | 5 | 2 | 7 | 12 | ||
2007-08 | New York Rangers | NHL | 73 | 23 | 23 | 46 | 35 | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | ||
2008-09 | New Jersey Devils | NHL | 34 | 6 | 8 | 14 | 29 | 7 | 1 | 2 | 3 | 2 | ||
Tổng cộng NHL | 1.524 | 656 | 698 | 1.354 | 2.489 | 184 | 60 | 74 | 134 | 280 |
7.2. Quốc tế
Năm | Đội | Sự kiện | GP | G | A | Pts | PIM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Canada | WJC | 6 | 4 | 3 | 7 | 4 | |
1991 | Canada | CC | 8 | 2 | 0 | 2 | 6 | |
1994 | Canada | WC | 6 | 4 | 3 | 7 | 6 | |
1996 | Canada | WCH | 7 | 3 | 3 | 6 | 8 | |
1998 | Canada | OLY | 6 | 2 | 0 | 2 | 0 | |
2002 | Canada | OLY | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
2006 | Canada | WC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | |
Tổng cộng Giải trẻ | 6 | 4 | 3 | 7 | 4 | |||
Tổng cộng Đội tuyển quốc gia | 41 | 14 | 8 | 22 | 54 |
8. Liên kết ngoài
- [https://www.nhl.com/player/brendan-shanahan-8451302 NHL.com]
- [http://www.hockeydb.com/ihdb/stats/pdisplay.php?pid=4888 The Internet Hockey Database]
- [http://www.eliteprospects.com/player.php?player=8693&lang=en Eliteprospects.com]
- [https://www.hhof.com/LegendsOfHockey/jsp/LegendsMember.jsp?mem=11482 Legends of Hockey]
- [https://web.archive.org/web/20071121175958/http://www.mensvogue.com/health/articles/2007/12/shanahan Hồ sơ của Brendan Shanahan trên Men's Vogue]
- [http://mapleleafshotstove.com/2014/04/14/brendan-shanahan-press-conference-stream-11-a-m-est/ Buổi họp báo giới thiệu Brendan Shanahan làm Chủ tịch Toronto Maple Leafs]