1. Thời niên thiếu và quá trình nhận dạng
Đức Ban Thiền Lạt Ma thứ 10, tên khai sinh là Gönbo Cêdän, chào đời vào ngày 19 tháng 2 năm 1938 tại Bido, thuộc Huyện tự trị dân tộc Salar Tuần Hóa ngày nay của Thanh Hải, một khu vực được biết đến với tên gọi Amdo. Cha ông cũng có tên là Gönpo Tseten và mẹ ông là Sonam Drolma. Sau khi Ban Thiền Lạt Ma thứ 9 viên tịch vào năm 1937, hai cuộc tìm kiếm hóa thân của ông đã diễn ra đồng thời, dẫn đến việc xuất hiện hai ứng cử viên khác nhau. Chính phủ ở Lhasa ủng hộ một cậu bé từ Tây Khang, trong khi các học giả và cộng sự của Ban Thiền Lạt Ma thứ 9 lại chọn Gönbo Cêdän.
Vào ngày 3 tháng 6 năm 1949, chính phủ Trung Hoa Dân Quốc (ROC), lúc đó đang vướng vào Nội chiến Trung Quốc, đã chính thức tuyên bố ủng hộ Gönbo Cêdän. Ngày 11 tháng 6 năm 1949, khi Gönbo Cêdän 12 tuổi theo cách tính của Tây Tạng, ông đã được tấn phong tại Tu viện Kumbum Jampa Ling, một tu viện lớn của phái Gelug ở Amdo, với danh hiệu Ban Thiền Lạt Ma thứ 10 và được ban pháp danh Lobsang Trinley Lhündrub Chökyi Gyaltsen. Tham dự buổi lễ có Guan Jiyu, người đứng đầu Ủy ban Mông Cổ và Tây Tạng, và Ma Bufang, Thống đốc Thanh Hải của Quốc Dân Đảng. Mặc dù chính phủ của Đạt Lai Lạt Ma ở Lhasa ban đầu từ chối công nhận Gyaltsen, nhưng sau đó, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã công nhận ông khi hai vị gặp nhau vào năm 1952.
Trong bối cảnh Nội chiến Trung Quốc, Trung Hoa Dân Quốc muốn sử dụng Choekyi Gyaltsen để xây dựng một căn cứ chống Cộng rộng lớn ở Tây Nam Trung Quốc. Quốc Dân Đảng đã vạch ra một kế hoạch, theo đó ba sư đoàn Khampa của Tây Tạng sẽ được Ban Thiền Lạt Ma hỗ trợ để chống lại lực lượng Cộng sản. Khi chính quyền Lhasa từ chối trao cho Choekyi Gyaltsen quyền kiểm soát các vùng lãnh thổ mà Ban Thiền Lạt Ma truyền thống cai quản, ông đã yêu cầu Ma Bufang giúp ông chỉ huy một đội quân chống lại Tây Tạng vào tháng 9 năm 1949. Ma Bufang đã cố gắng thuyết phục Ban Thiền Lạt Ma cùng chính phủ Quốc Dân Đảng rút về Đài Loan khi chiến thắng của Cộng sản ngày càng gần kề, nhưng Ban Thiền Lạt Ma đã tuyên bố ủng hộ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Chế độ nhiếp chính của Đạt Lai Lạt Ma lúc đó đang bất ổn, từng trải qua một cuộc nội chiến vào năm 1947, và Quốc Dân Đảng đã lợi dụng điều này để mở rộng ảnh hưởng của mình ở Lhasa.
2. Lễ tấn phong và hoạt động chính trị ban đầu
Sau khi được chính quyền Trung Hoa Dân Quốc công nhận và tấn phong, Ban Thiền Lạt Ma thứ 10 bắt đầu tham gia vào các hoạt động chính trị dưới sự kiểm soát của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ông được cho là đã ủng hộ tuyên bố chủ quyền của Trung Quốc đối với Tây Tạng và các chính sách cải cách của Trung Quốc tại vùng đất này. Đài phát thanh Bắc Kinh đã phát sóng lời kêu gọi của ông về việc Tây Tạng cần được "giải phóng" và sáp nhập vào Trung Quốc, điều này tạo áp lực lớn lên chính phủ Lhasa để đàm phán với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Vào năm 1951, Ban Thiền Lạt Ma đã thực hiện lễ quán đảnh Kalachakra tại Tu viện Kumbum. Cùng năm đó, ông được mời đến Bắc Kinh khi phái đoàn Tây Tạng đang ký kết Hiệp định 17 điểm về Giải phóng Hòa bình Tây Tạng, và ông đã điện báo cho Đạt Lai Lạt Ma để thực hiện Hiệp định này. Sự công nhận chính thức từ Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 đã diễn ra khi hai vị lãnh đạo Phật giáo Tây Tạng gặp nhau vào năm 1952.
3. Quan hệ với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Cuộc đời và hoạt động của Ban Thiền Lạt Ma thứ 10 dưới chế độ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa là một giai đoạn phức tạp, đánh dấu sự chuyển đổi từ một nhà lãnh đạo được chính quyền ủng hộ sang một người chỉ trích mạnh mẽ các chính sách của họ.
3.1. Chức vụ và hoạt động chính trị
Vào tháng 9 năm 1954, Đạt Lai Lạt Ma và Ban Thiền Lạt Ma đã cùng nhau đến Bắc Kinh để tham dự phiên họp đầu tiên của Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc khóa đầu tiên, nơi họ đã gặp gỡ Mao Trạch Đông và các nhà lãnh đạo khác của Trung Quốc. Ngay sau đó, Ban Thiền Lạt Ma được bầu làm thành viên của Ủy ban Thường vụ Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc và vào tháng 12 năm 1954, ông trở thành Phó Chủ tịch Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc.
Năm 1956, Ban Thiền Lạt Ma đã cùng Đạt Lai Lạt Ma thực hiện một chuyến hành hương đến Ấn Độ. Khi Đạt Lai Lạt Ma trốn sang Ấn Độ vào năm 1959 sau Khởi nghĩa Tây Tạng 1959, Ban Thiền Lạt Ma đã công khai bày tỏ sự ủng hộ đối với chính phủ Trung Quốc. Sau đó, chính quyền Trung Quốc đã đưa ông đến Lhasa và bổ nhiệm ông làm Chủ tịch Ủy ban Chuẩn bị cho Khu tự trị Tây Tạng, một vị trí quyền lực trong chính quyền địa phương.
3.2. Lập trường về chính sách Tây Tạng
Ban Thiền Lạt Ma ban đầu được cho là đã ủng hộ tuyên bố chủ quyền của Trung Quốc đối với Tây Tạng và các chính sách cải cách mà Trung Quốc dự định áp dụng tại đây. Đài phát thanh Bắc Kinh thậm chí đã phát sóng lời kêu gọi của ông, thúc giục "giải phóng" Tây Tạng và sáp nhập vào Trung Quốc, tạo áp lực lên chính phủ Lhasa để đàm phán. Ông cũng ủng hộ ý tưởng về cải cách xã hội và tăng cường ổn định chính trị ở Tây Tạng thông qua việc sáp nhập vào Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, trong bối cảnh Tây Tạng lúc đó đang phải đối mặt với nhiều bất ổn chính trị và xã hội.
Tuy nhiên, lập trường của ông trở nên phức tạp hơn khi ông trực tiếp chứng kiến thực tế các chính sách của Trung Quốc tại Tây Tạng. Mặc dù ban đầu có thể bị xã hội Tây Tạng lưu vong coi là "con rối" của Đảng Cộng sản Trung Quốc, nhưng ông dần dần thể hiện sự độc lập và kiên định. Sự thay đổi này thể hiện qua những lời chỉ trích công khai của ông đối với các hành động đàn áp và vi phạm nhân quyền, điều mà cuối cùng đã dẫn đến sự đàn áp chính trị đối với chính ông.
4. Chỉ trích chính sách Trung Quốc và sự đàn áp
Mặc dù từng giữ các chức vụ quan trọng trong chính quyền Trung Quốc, Ban Thiền Lạt Ma thứ 10 đã trở thành một trong những tiếng nói mạnh mẽ nhất chỉ trích các chính sách của Trung Quốc tại Tây Tạng, điều này đã dẫn đến sự đàn áp và tù đày đối với ông.
4.1. Bản kiến nghị 70.000 chữ
Sau một chuyến đi khảo sát khắp Tây Tạng vào năm 1962, Ban Thiền Lạt Ma đã viết một tài liệu dài gửi tới Thủ tướng Chu Ân Lai, trong đó ông tố cáo các chính sách và hành động lạm dụng của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Tây Tạng. Tài liệu này sau đó được biết đến với tên gọi "Bản kiến nghị 70.000 chữ". Theo Isabel Hilton, đây vẫn là "cuộc tấn công chi tiết và có thông tin nhất vào các chính sách của Trung Quốc tại Tây Tạng từng được viết ra".
Ông đã gặp Chu Ân Lai để thảo luận về bản kiến nghị này. Phản ứng ban đầu của Chu Ân Lai là tích cực, nhưng vào tháng 10 năm 1962, các nhà chức trách của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã chỉ trích bản kiến nghị. Mao Trạch Đông đã gọi bản kiến nghị là "... một mũi tên độc bắn vào Đảng bởi các lãnh chúa phong kiến phản động."
Trong nhiều thập kỷ, nội dung của bản báo cáo này vẫn bị giấu kín, chỉ có những cấp cao nhất của giới lãnh đạo Trung Quốc biết đến, cho đến khi một bản sao xuất hiện vào năm 1996. Vào tháng 1 năm 1998, nhân kỷ niệm 60 năm ngày sinh của Ban Thiền Lạt Ma thứ 10, một bản dịch tiếng Anh của chuyên gia về Tây Tạng Robert Barnett có tựa đề A Poisoned Arrow: The Secret Report of the 10th Panchen Lama (Mũi tên độc: Báo cáo bí mật của Ban Thiền Lạt Ma thứ 10) đã được xuất bản.
Bản kiến nghị 70.000 chữ bao gồm 8 mục chính, trong đó ông phê phán sâu sắc các chính sách của Trung Quốc:
- Về đàn áp chính trị: Ông chỉ trích việc chính quyền Trung Quốc trả đũa quá mức sau Khởi nghĩa Tây Tạng 1959, dẫn đến việc bắt giữ hàng chục ngàn người, không phân biệt thiện ác, vô tội hay có tội. Ông viết: "Không có cách nào để biết có bao nhiêu người đã bị bắt. Ở mỗi khu vực, hơn 10.000 người đã bị bắt. Dù là người tốt hay kẻ xấu, vô tội hay có tội, tất cả đều bị bắt. Điều này không phù hợp với bất kỳ hệ thống pháp luật nào tồn tồn tại trên thế giới. Ở một số khu vực, phần lớn nam giới đã bị bắt và bỏ tù, vì vậy hầu hết công việc được thực hiện bởi phụ nữ, người già và trẻ em." Ông cũng đề cập đến việc những người bị kết tội liên đới vì người thân tham gia khởi nghĩa đã bị hành quyết, và nhiều tù nhân chính trị đã chết một cách bất thường do bị cố tình giam giữ trong điều kiện khắc nghiệt.
- Về nạn đói: Ông mô tả tình trạng nạn đói khủng khiếp ở Tây Tạng, đặc biệt là ở miền đông, do chính sách Đại nhảy vọt đã gây ra cái chết của hàng triệu người trên khắp Trung Quốc. Ông kêu gọi Chu Ân Lai cải thiện tình hình: "Ở nhiều vùng của Tây Tạng, người dân đang chết đói. Ở một số khu vực, toàn bộ dân số đã bị xóa sổ, tỷ lệ tử vong cao khủng khiếp. Trong quá khứ, Tây Tạng là một xã hội phong kiến tối tăm và man rợ. Nhưng chúng tôi chưa bao giờ trải qua tình trạng thiếu lương thực như vậy. Đặc biệt là sau khi Phật giáo được truyền bá. Người dân ở khu vực Tây Tạng đang sống trong cảnh nghèo đói cùng cực, già trẻ hầu hết đều sắp chết đói. Hoặc họ rất suy yếu và chết vì không thể chống chọi với bệnh tật." Ông cũng báo cáo rằng người dân Tây Tạng bị buộc phải ăn tại các bếp ăn công cộng, chỉ được cấp 180 g lúa mì mỗi ngày, trộn lẫn với cỏ, lá và vỏ cây. "Khẩu phần ăn khủng khiếp này không đủ để duy trì sự sống, và người dân đang phải chịu đựng nỗi đau khủng khiếp của nạn đói. Điều này chưa từng xảy ra trong lịch sử Tây Tạng. Người dân chưa bao giờ tưởng tượng ra nạn đói khủng khiếp như vậy ngay cả trong giấc mơ của họ. Ở một số khu vực, nếu một người bị cảm lạnh, nó sẽ lây lan cho hàng trăm người, và nhiều người chết vì điều đó." Ông còn cho biết thêm rằng từ năm 1959 đến 1961, hoạt động chăn nuôi và nông nghiệp ở Tây Tạng gần như bị đình trệ hoàn toàn. Người du mục không có ngũ cốc để ăn, còn nông dân không có thịt, bơ hay muối. Mọi hoạt động vận chuyển lương thực và vật liệu đều bị cấm, người dân cũng bị cấm đi lại và túi Tsampa của họ bị tịch thu, dẫn đến nhiều cuộc xung đột. Nạn đói tiếp diễn ở vùng Kham cho đến năm 1965. Các nghiên cứu sau này ước tính hàng chục triệu người đã chết vì nạn đói ở Trung Quốc, trong đó người Tây Tạng phải chịu đựng những khó khăn khắc nghiệt nhất.
- Về diệt chủng dân tộc: Ban Thiền Lạt Ma bày tỏ lo ngại về sự biến mất của dân tộc Tây Tạng nếu ngôn ngữ, trang phục và phong tục của họ bị loại bỏ. "Nếu ngôn ngữ, trang phục và phong tục của một dân tộc bị tước đoạt, dân tộc đó sẽ biến mất và biến thành một dân tộc khác. Làm sao chúng ta có thể đảm bảo rằng người Tây Tạng sẽ không biến thành một dân tộc khác?"
- Về đàn áp tôn giáo: Ông ghi nhận việc phá hủy các tu viện và bức hại tôn giáo trước cả Cách mạng Văn hóa. "Từng có 2500 tu viện, nhưng giờ chỉ còn 70 tu viện, và 93% tăng ni đã bị trục xuất. Các cán bộ Cộng sản đã sử dụng một số ít người để chỉ trích tôn giáo, dẫn đến quan điểm sai lầm rằng đó là ý kiến của đại đa số người Tây Tạng, và kết luận rằng đã đến lúc xóa bỏ tôn giáo. Do đó, giáo lý Phật giáo, từng phát triển mạnh mẽ trên khắp Tây Tạng, giờ đây đang bị xóa sổ ngay trước mắt chúng ta. 90% người Tây Tạng, bao gồm cả tôi, không thể chịu đựng điều này."
Sau khi nhận được báo cáo này, Chu Ân Lai đã trả lời rằng "đó không phải là sự thật". Mặc dù vậy, các đề xuất trong "Bản kiến nghị 70.000 chữ" đã được Hồ Diệu Bang cố gắng thực hiện ở Tây Tạng vào năm 1980, dẫn đến những thay đổi trong chính sách mở cửa.
4.2. Các phiên đấu tố và tù đày
Vào năm 1964, Ban Thiền Lạt Ma đã bị công khai sỉ nhục trong các cuộc họp của Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc, bị cách chức khỏi tất cả các vị trí quyền lực, bị tuyên bố là "kẻ thù của nhân dân Tây Tạng", và nhật ký giấc mơ của ông bị tịch thu để sử dụng chống lại ông. Sau đó, ông bị bỏ tù khi mới 26 tuổi. Tình hình của Ban Thiền Lạt Ma trở nên tồi tệ hơn khi Cách mạng Văn hóa bắt đầu. Ông bị giam cầm trong 10 năm, từ năm 1968 đến ngày 25 tháng 2 năm 1978. Nhà bất đồng chính kiến Trung Quốc và cựu Hồng vệ binh Ngụy Kinh Sinh đã công bố một lá thư vào tháng 3 năm 1979, được viết bởi một tác giả ẩn danh nhưng dưới tên ông, tố cáo các điều kiện khắc nghiệt tại Nhà tù Tần Thành, nơi Ban Thiền Lạt Ma thứ 10 bị giam giữ. Vào tháng 10 năm 1977, ông được trả tự do nhưng vẫn bị quản thúc tại gia ở Bắc Kinh cho đến năm 1982.

5. Giai đoạn cuối đời và phục hồi danh dự
Giai đoạn cuối đời của Ban Thiền Lạt Ma thứ 10 đánh dấu sự phục hồi danh dự chính trị và những thay đổi đáng kể trong cuộc sống cá nhân, cùng với những nỗ lực không ngừng nghỉ để bảo vệ và phát triển Phật giáo Tây Tạng.
5.1. Sự thả tự do và phục hồi danh dự chính trị
Sau khi được trả tự do vào tháng 10 năm 1977, Ban Thiền Lạt Ma vẫn bị quản thúc tại gia ở Bắc Kinh cho đến năm 1982. Đến năm 1982, ông đã được phục hồi hoàn toàn về mặt chính trị. Ông được giao chức vụ Phó Chủ tịch Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc và nhiều vị trí chính trị quan trọng khác.
5.2. Hôn nhân và gia đình
Năm 1978, sau khi từ bỏ lời thề của một tu sĩ đã thụ giới, Ban Thiền Lạt Ma đã đi khắp Trung Quốc để tìm một người vợ và lập gia đình. Ông bắt đầu hẹn hò với Lý Khiết (Li Jie), cháu gái ruột của Đổng Kỳ Vũ, một vị tướng của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc đã chỉ huy một đội quân trong Chiến tranh Triều Tiên. Lúc đó, Lý Khiết là sinh viên y khoa tại Đại học Y khoa Quân sự số 4 ở Tây An. Vào thời điểm đó, Ban Thiền Lạt Ma không có tiền và vẫn bị Đảng liệt vào danh sách đen. Tuy nhiên, vợ của Đặng Tiểu Bình và góa phụ của Chu Ân Lai đã nhận thấy giá trị biểu tượng của một cuộc hôn nhân giữa một Lạt Ma Tây Tạng và một phụ nữ Hán. Họ đã đích thân can thiệp để tổ chức một lễ cưới lớn cho cặp đôi tại Đại lễ đường Nhân dân vào năm 1979. Cuộc hôn nhân này là một sự phá vỡ giới luật của một tu sĩ phái Gelug và đã gây sốc lớn trong xã hội Tây Tạng. Có nhiều suy đoán về việc liệu cuộc hôn nhân này có phải là do chính quyền Trung Quốc ép buộc nhằm làm suy yếu uy tín của ông, hay là mong muốn của chính ông sau những năm tháng bị giam cầm cô đơn.
Một năm sau, vào năm 1983, Lý Khiết đã sinh một cô con gái, được đặt tên là Yabshi Pan Rinzinwangmo (ཡབ་གཞིས་པན་རིག་འཛིན་དབང་མོ་yab gzhis pan rig 'dzin dbang moTibetan). Cô bé được biết đến rộng rãi với biệt danh "Công chúa Tây Tạng". Cô được coi là một nhân vật quan trọng trong Phật giáo Tây Tạng và chính trị Trung-Tây Tạng, vì cô là hậu duệ duy nhất được biết đến trong lịch sử hơn 620 năm của dòng hóa thân Ban Thiền Lạt Ma hoặc Đạt Lai Lạt Ma. Về cái chết của cha mình, Rinzinwangmo được cho là đã từ chối bình luận, nhưng sau đó được cho là đã quy kết cái chết sớm của ông là do sức khỏe kém, béo phì bệnh hoạn và thiếu ngủ mãn tính. Sau khi ông qua đời, một cuộc tranh chấp kéo dài sáu năm về tài sản của ông, ước tính khoảng 20.00 M USD, đã xảy ra giữa vợ và con gái ông với Tu viện Tashilhunpo.
5.3. Trở về Tây Tạng và hoạt động cộng đồng
Từ năm 1980 trở đi, Ban Thiền Lạt Ma đã thực hiện nhiều chuyến đi đến Tây Tạng từ Bắc Kinh. Trong chuyến thăm miền đông Tây Tạng vào năm 1980, ông cũng đã đến thăm vị đạo sư nổi tiếng của trường phái Nyingma, Khenchen Jigme Phuntsok, tại Larung Gar. Năm 1987, Ban Thiền Lạt Ma gặp lại Khenchen Jigme Phuntsok ở Bắc Kinh, ban giáo lý "Ba mươi bảy thực hành của Bồ Tát", và ban phước cũng như chứng nhận cho Larung Gar, đặt tên là Serta Larung Ngarik Nangten Lobling (གསེར་རྟ་བླ་རུང་ལྔ་རིག་ནང་བསྟན་བློབ་གླིང་Tibetan), thường được dịch là Học viện Phật giáo Larung Gar Serta.
Cũng trong năm 1987, Ban Thiền Lạt Ma đã thành lập một doanh nghiệp mang tên Tổng công ty Phát triển Tây Tạng Gang-gyen, với tầm nhìn về tương lai của Tây Tạng, nơi người Tây Tạng có thể chủ động phát triển và tham gia vào quá trình hiện đại hóa của chính họ. Các kế hoạch tái thiết các địa điểm Phật giáo linh thiêng bị phá hủy ở Tây Tạng trong và sau năm 1959 cũng được đưa vào. Gyara Tsering Samdrup đã làm việc với doanh nghiệp này, nhưng đã bị bắt vào tháng 5 năm 1995 sau khi Ban Thiền Lạt Ma thứ 11 được công nhận.
Vào đầu năm 1989, Ban Thiền Lạt Ma thứ 10 một lần nữa trở về Tây Tạng để cải táng những hài cốt được tìm thấy từ các ngôi mộ của các Ban Thiền Lạt Ma tiền nhiệm, những ngôi mộ đã bị Hồng vệ binh phá hủy tại Tu viện Tashilhunpo vào năm 1959, và được an táng trong một ngôi tháp mới được xây dựng.
Vào ngày 23 tháng 1 năm 1989, Ban Thiền Lạt Ma đã có một bài phát biểu mang tính lịch sử ở Tây Tạng, trong đó ông nói: "Kể từ khi giải phóng, chắc chắn đã có sự phát triển, nhưng cái giá phải trả cho sự phát triển này còn lớn hơn những gì đạt được." Ông đã chỉ trích những hành động thái quá của Cách mạng Văn hóa ở Tây Tạng và ca ngợi Cải cách và mở cửa của những năm 1980.
6. Cái chết
Cái chết đột ngột của Ban Thiền Lạt Ma thứ 10 đã gây ra nhiều nghi vấn và tranh cãi, đặc biệt là trong cộng đồng người Tây Tạng.
6.1. Hoàn cảnh cái chết và các nghi vấn liên quan
Chỉ năm ngày sau bài phát biểu lịch sử của mình, vào ngày 28 tháng 1 năm 1989, Ban Thiền Lạt Ma đã qua đời tại Shigatse ở tuổi 50. Mặc dù nguyên nhân chính thức được công bố là do một cơn đau tim, nhưng nhiều người Tây Tạng nghi ngờ có sự mờ ám.
Nhiều giả thuyết đã lan truyền trong cộng đồng người Tây Tạng về cái chết của Ban Thiền Lạt Ma. Theo một câu chuyện, ông đã nhìn thấy trước cái chết của mình trong một thông điệp gửi cho vợ trong lần gặp cuối cùng của họ. Một câu chuyện khác kể rằng một cầu vồng đã xuất hiện trên bầu trời trước khi ông qua đời. Nhiều người khác, bao gồm cả Đạt Lai Lạt Ma, tin rằng ông đã bị đầu độc bởi chính đội ngũ y tế của mình. Những người ủng hộ giả thuyết này dẫn chứng những nhận xét mà Ban Thiền Lạt Ma đã đưa ra vào ngày 23 tháng 1 trước các quan chức cấp cao và đã được công bố trên các tờ báo lớn của Trung Quốc như Nhân dân nhật báo và China Daily.
Vào tháng 8 năm 1993, thi thể của ông được chuyển đến Tu viện Tashilhunpo, nơi thi thể ông được đặt trong một quan tài gỗ đàn hương, sau đó được đặt vào một tủ an toàn đặc biệt và cuối cùng được chuyển vào "Bình quý giá" trong bảo tháp của tu viện, nơi nó vẫn được bảo quản.
Năm 2011, nhà bất đồng chính kiến Trung Quốc Viên Hồng Băng đã tuyên bố rằng Hồ Cẩm Đào, khi đó là Bí thư Đảng Cộng sản tại Tây Tạng và Chính ủy các đơn vị Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc tại Tây Tạng, đã chủ mưu cái chết của Ban Thiền Lạt Ma thứ 10.
Theo tờ Nhân dân nhật báo của nhà nước, Hiệp hội Phật giáo Trung Quốc đã mời Đạt Lai Lạt Ma tham dự tang lễ của Ban Thiền Lạt Ma và nhân cơ hội này để liên hệ với các cộng đồng tôn giáo ở Tây Tạng. Tuy nhiên, Đạt Lai Lạt Ma đã không thể tham dự tang lễ.
7. Di sản và đánh giá
Di sản của Ban Thiền Lạt Ma thứ 10 là một chủ đề phức tạp, phản ánh vai trò độc đáo của ông như một nhà lãnh đạo tôn giáo dưới sự cai trị của Đảng Cộng sản Trung Quốc, cũng như những đánh giá đa chiều từ cả người Tây Tạng và các nhà quan sát quốc tế.
7.1. Đánh giá tại Tây Tạng
Ban Thiền Lạt Ma thứ 10 ban đầu có thể bị một số người coi là "con rối" của chính quyền Trung Quốc do vị trí chính trị của ông và những tuyên bố ủng hộ chính sách của Bắc Kinh. Tuy nhiên, quan điểm này đã thay đổi đáng kể sau khi ông công khai chỉ trích các chính sách đàn áp và chịu đựng sự giam cầm khắc nghiệt. Người dân Tây Tạng dần dần nhìn nhận ông như một biểu tượng của sự kiên cường và lòng dũng cảm. Ông được đánh giá cao vì những nỗ lực không mệt mỏi trong việc bảo vệ Phật giáo Tây Tạng và tái thiết các tu viện bị phá hủy trong Cách mạng Văn hóa, đặc biệt là Tu viện Tashilhunpo ở Shigatse. Sự kiên định và khả năng lãnh đạo của ông trong việc bảo tồn văn hóa và tôn giáo Tây Tạng đã giúp ông giành lại sự kính trọng sâu sắc từ cộng đồng người Tây Tạng.
7.2. Quan điểm phê phán
Mặc dù được kính trọng, vị thế chính trị phức tạp của Ban Thiền Lạt Ma thứ 10 vẫn là chủ đề của những đánh giá phê phán. Ông phải đối mặt với những lời chỉ trích về việc ban đầu ủng hộ chính quyền Trung Quốc. Tuy nhiên, những lời phê bình này thường đi kèm với sự thừa nhận về hoàn cảnh khó khăn mà ông phải đối mặt và sự hy sinh cá nhân mà ông đã chịu đựng.
Cái chết đột ngột của ông, chỉ vài ngày sau bài phát biểu chỉ trích chính sách của Trung Quốc, đã làm dấy lên những nghi ngờ sâu sắc về nguyên nhân thực sự và được coi là một bằng chứng nữa về sự đàn áp mà ông phải đối mặt. Di sản của ông là một lời nhắc nhở về cái giá phải trả cho sự phát triển dưới chế độ độc tài và tầm quan trọng của việc bảo vệ nhân quyền và tự do tôn giáo, đặc biệt là trong bối cảnh các cuộc xung đột sắc tộc và chính trị. Ông được xem là một nhân vật đã cố gắng cân bằng giữa vai trò tôn giáo và áp lực chính trị, cuối cùng đã chọn đứng về phía nhân dân mình, bất chấp hậu quả.