1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Cate Campbell là con đầu lòng trong số năm người con của ông Eric, một kế toán viên, và bà Jenny, một y tá, đều là người Nam Phi. Gia đình cô chuyển từ Malawi đến Úc vào năm 2001, và không lâu sau đó, Campbell bắt đầu sự nghiệp bơi lội chuyên nghiệp.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Cate có bốn người em: ba em gái là Bronte, Jessica, Abigail và một em trai là Hamish. Em trai Hamish của cô mắc bệnh bại não nặng và cần được chăm sóc 24/24. Mẹ cô, Jenny, từng là một vận động viên bơi lội và đã dạy ba cô con gái của mình bơi trong hồ bơi tại nhà. Cate cũng kể lại rằng khi còn nhỏ, cô từng bơi gần những con hà mã ở Hồ Malawi, nơi cha cô, Eric, thường đi thuyền vào cuối tuần. Hồ Malawi là hồ sâu thứ hai ở Châu Phi.
Cate và các anh chị em của cô được giáo dục tại nhà khi còn nhỏ. Mẹ cô cũng thường đọc Kinh Thánh cho cô nghe khi cô lớn lên. Gia đình Campbell sống trong một ngôi nhà lớn, không có TV và nuôi nhiều thú cưng như gà tây, chuột lang, chó, mèo và gà. Campbell mô tả mỗi buổi sáng như một "cuộc săn trứng Phục sinh" vì gà sẽ đẻ trứng khắp nhà.
Trong thời gian đi học, Campbell cho biết cô không thể hát hay nhảy, nhưng bơi lội là môn mà cô xuất sắc. Cô cũng cho biết mình nhận được điểm cao nhất về kỹ năng nói trước công chúng ở trường. Ngoài những điều đó, cô tự nhận mình là một "học sinh bình thường". Cô hoàn thành chương trình trung học tại Trường Trung học Bang Kenmore ở Brisbane, Queensland. Em gái cô, Bronte, cũng là một vận động viên bơi lội Olympic, và hai chị em đã cùng thi đấu trong cùng nội dung tại Thế vận hội Mùa hè 2012 và cùng nhau giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè 2016 với tư cách là thành viên của đội tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do nữ của Úc.
2. Sự nghiệp thi đấu
Cate Campbell đã được huấn luyện bởi Simon Cusack tại Câu lạc bộ Bơi lội Commercial trong hơn hai thập kỷ. Sau đó, cô chuyển đến tập luyện với Damien Jones tại Câu lạc bộ Bơi lội Rackley, rồi với Vince Raleigh tại Chandler trong chiến dịch Olympic thứ năm và cuối cùng của mình.
2.1. Tham dự Thế vận hội
Cate Campbell đã tham gia bốn kỳ Thế vận hội, giành được tổng cộng tám huy chương, bao gồm bốn huy chương vàng, một huy chương bạc và ba huy chương đồng.
2.1.1. Thế vận hội Bắc Kinh 2008
Ở tuổi 16, Cate Campbell lần đầu tiên tham dự Thế vận hội. Cô là người vượt qua vòng loại nhanh nhất ở nội dung 50 NaN Q m tự do với thời gian 24.20 giây. Trong trận bán kết thứ hai, cô về nhì với thời gian 24.42 giây, và trong trận chung kết, cô giành huy chương đồng với thời gian 24.17 giây. Cô cũng giành huy chương đồng ở nội dung tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do nữ. Ở nội dung 100 NaN Q m tự do, cô kết thúc ở vị trí thứ 10.
2.1.2. Thế vận hội London 2012
Năm 2010, Cate và em gái Bronte mắc bệnh sốt tuyến. Cả hai đã phải đối mặt với tình trạng mệt mỏi sau virus khi tập luyện để đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Mùa hè 2012 tại London. Cate Campbell là thành viên của đội Úc đã giành huy chương vàng ở nội dung tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do. Trước nội dung 50 NaN Q m cá nhân, cô bị viêm tụy cấp. Ở nội dung 50 NaN Q m tự do nữ, cô và Bronte bơi cùng đợt, lần lượt về thứ ba và thứ hai, đủ điều kiện vào bán kết ở vị trí thứ mười và thứ chín. Cô đã rút lui khỏi nội dung 100 NaN Q m tự do.
2.1.3. Thế vận hội Rio de Janeiro 2016
Tại Thế vận hội Mùa hè 2016, Campbell giành huy chương vàng ở nội dung tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do nữ cùng với em gái Bronte, lập kỷ lục thế giới mới với thời gian 3:30.65. Đây là huy chương vàng thứ hai liên tiếp của cô ở nội dung này. Tiếp theo, cô giành huy chương bạc ở nội dung tiếp sức 4x100 NaN Q m hỗn hợp nữ.
Ở chung kết 100 NaN Q m tự do, Campbell là ứng cử viên sáng giá. Tuy nhiên, sau khi dẫn đầu ở lượt bơi đầu tiên, cô đã đuối sức và về đích ở vị trí thứ 6 với thời gian 53.24 giây, mặc dù đã phá kỷ lục Olympic ở vòng loại và bán kết với thời gian lần lượt là 52.78 và 52.71 giây. Cô cũng suýt giành huy chương ở chung kết 50 NaN Q m tự do, về đích ở vị trí thứ 5, chỉ kém 0.04 giây so với huy chương.
2.1.4. Thế vận hội Tokyo 2020
Campbell đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Tokyo 2020, trở thành vận động viên bơi lội thứ ba của Úc làm được điều này, sau Leisel Jones và Emily Seebohm. Vào ngày 7 tháng 7 năm 2021, cô được công bố là một trong những người cầm cờ của Úc cho Lễ khai mạc, cùng với vận động viên bóng rổ Patty Mills, trở thành nữ vận động viên bơi lội Úc đầu tiên làm được điều này.
Cùng với Emma McKeon, Meg Harris và em gái Bronte, Campbell đã giành huy chương vàng ở nội dung tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do nữ, một lần nữa phá kỷ lục trước đó của Úc. Điều này cũng đánh dấu lần thứ ba Campbell giành huy chương vàng ở cùng nội dung này. Sau đó, cô giành huy chương đồng ở nội dung 100 NaN Q m tự do, sau Emma McKeon (vàng) và Siobhan Haughey của Hồng Kông (bạc). Vào ngày thứ 9 của Thế vận hội, Campbell về thứ 7 ở chung kết 50 NaN Q m tự do. Nửa giờ sau, cô và đội Úc giành huy chương vàng ở nội dung tiếp sức hỗn hợp nữ, cùng với Kaylee McKeown, Chelsea Hodges và Emma McKeon.
2.2. Giải vô địch Thế giới dưới nước
Cate Campbell đã đạt được nhiều thành tích nổi bật tại Giải vô địch Thế giới dưới nước:
- Tại Giải vô địch Thế giới dưới nước 2009 ở Rome, cô giành huy chương đồng ở nội dung 50 NaN Q m tự do, đánh bại đồng đội Libby Trickett và chỉ kém kỷ lục Khối Thịnh vượng chung 0.02 giây. Cô đã rút lui khỏi nội dung tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do do vấn đề về hông.
- Tại Giải vô địch Thế giới dưới nước 2013 ở Barcelona, cô giành huy chương vàng ở nội dung 100 NaN Q m tự do với thời gian 52.34 giây, vượt qua Sarah Sjöström của Thụy Điển và nhà vô địch Olympic đương kim Ranomi Kromowidjojo. Cô cũng giành huy chương bạc ở nội dung tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do cùng với em gái Bronte, Emma McKeon và Alicia Coutts, chỉ kém đội Mỹ 0.12 giây. Cô còn giành thêm huy chương bạc ở nội dung 50 NaN Q m tự do và tiếp sức 4x100 NaN Q m hỗn hợp.
- Tại Giải vô địch Thế giới dưới nước 2015 ở Kazan, cô giành huy chương vàng ở nội dung tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do, vượt qua các đội Hà Lan và Mỹ. Ở nội dung 100 NaN Q m tự do, cô về thứ ba, sau Bronte Campbell và Sarah Sjöström.
- Tại Giải vô địch Thế giới dưới nước 2019 ở Gwangju, cô giành huy chương vàng ở nội dung tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do và tiếp sức 4x100 NaN Q m hỗn hợp nam nữ. Cô cũng giành huy chương bạc ở nội dung 100 NaN Q m tự do và 4x100 NaN Q m hỗn hợp nữ, cùng với huy chương đồng ở nội dung 50 NaN Q m tự do.
2.3. Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
Campbell đã có những màn trình diễn xuất sắc tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung:
- Tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2014 ở Glasgow, cô giành huy chương vàng ở các nội dung 100 NaN Q m tự do, tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do và tiếp sức 4x100 NaN Q m hỗn hợp. Cô cũng giành huy chương bạc ở nội dung 50 NaN Q m tự do.
- Tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2018 ở Gold Coast, cô giành huy chương vàng và phá kỷ lục thế giới ở nội dung tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do nữ, cùng với em gái Bronte, Emma McKeon và Shayna Jack. Cô tiếp tục giành huy chương vàng ở nội dung 50 NaN Q m tự do nữ với thời gian 23.78 giây, phá kỷ lục Khối Thịnh vượng chung. Cô cũng giành huy chương vàng ở nội dung 50 NaN Q m bướm, mặc dù không có kinh nghiệm trước đó ở nội dung này, cô cho biết mình chọn nội dung này để "thay đổi không khí" và "thử điều gì đó mới mẻ và khác biệt". Campbell giành huy chương bạc ở nội dung 100 NaN Q m tự do với thời gian 52.69 giây, về sau em gái Bronte (52.27 giây).
2.4. Giải vô địch Bơi lội Vành đai Thái Bình Dương
Cate Campbell đã thống trị Giải vô địch Bơi lội Vành đai Thái Bình Dương:
- Tại Giải vô địch Bơi lội Vành đai Thái Bình Dương 2014 ở Gold Coast, cô giành huy chương vàng ở tất cả các nội dung tham gia: 50 NaN Q m tự do, 100 NaN Q m tự do, tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do và tiếp sức 4x100 NaN Q m hỗn hợp.
- Tại Giải vô địch Bơi lội Vành đai Thái Bình Dương 2018 ở Tokyo, sau một thời gian nghỉ ngơi sau Olympic Rio, cô đã trở lại mạnh mẽ và giành năm huy chương vàng ở các nội dung 50 NaN Q m tự do, 100 NaN Q m tự do, tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do, tiếp sức 4x100 NaN Q m hỗn hợp và tiếp sức 4x100 NaN Q m hỗn hợp nam nữ, đánh dấu sự trở lại đầy ấn tượng.
2.5. Các giải đấu và hoạt động quan trọng khác
- Tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa hè 2011 ở Thâm Quyến, cô giành huy chương vàng ở nội dung tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do và huy chương đồng ở nội dung 50 NaN Q m tự do.
- Tại Giải vô địch Bơi lội Úc 2013, cô giành huy chương vàng ở cả hai nội dung 50 NaN Q m và 100 NaN Q m tự do, đủ điều kiện tham dự Giải vô địch Thế giới 2013.
- Tại Giải vô địch Bơi lội Bể ngắn Úc 2015 ở Sydney, cô đã phá kỷ lục thế giới 100 NaN Q m tự do bể ngắn với thời gian 50.91 giây, trở thành người phụ nữ đầu tiên bơi dưới 51 giây.
- Tại Giải vô địch Bơi lội Úc 2016, cô giành chiến thắng ở nội dung 100 NaN Q m tự do để đủ điều kiện tham dự Thế vận hội 2016. Cô đã phá kỷ lục Úc ở nội dung 50 NaN Q m tự do trong bán kết với thời gian 23.93 giây, đây là thời gian nhanh nhất từng đạt được với bộ đồ bơi vải. Cô tiếp tục giành chiến thắng ở chung kết và đủ điều kiện tham dự Olympic ở nội dung 50 NaN Q m tự do, cải thiện thời gian của mình lên 23.84 giây. Ngoài ra, Campbell cũng đủ điều kiện tham gia đội Olympic ở cả hai nội dung tiếp sức 4x100 NaN Q m tự do (giành huy chương vàng với kỷ lục thế giới mới) và 4x100 NaN Q m hỗn hợp.
- Tại Giải Grand Prix Úc 2016, cô đã phá kỷ lục thế giới 100 NaN Q m tự do bể dài với thời gian 52.06 giây. Thành tích này nhanh hơn 0.01 giây so với kỷ lục thế giới trước đó do Britta Steffen lập trong kỷ nguyên "siêu bộ đồ bơi".
- Sau Olympic Rio, Campbell đã nghỉ thi đấu trong năm 2017 để hồi phục sau những thất vọng. Cô dành phần lớn thời gian trong năm để làm "những điều bình thường" mà những người cùng tuổi cô có thể làm, đây là lần nghỉ ngơi thực sự đầu tiên của cô kể từ năm 9 tuổi.
- Tại Giải vô địch Bơi lội Bể ngắn Úc 2017, cô đã phá kỷ lục thế giới 100 NaN Q m tự do với thời gian 50.25 giây, cải thiện kỷ lục trước đó 0.33 giây.
3. Kỷ lục và Thành tích
3.1. Kỷ lục Thế giới
Cate Campbell đã thiết lập nhiều kỷ lục thế giới trong sự nghiệp của mình, cả ở bể dài (Long Course) và bể ngắn (Short Course).
3.1.1. Bể dài (Long Course)
Số. | Nội dung | Thời gian | Giải đấu | Địa điểm | Ngày | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4x100 NaN Q m tiếp sức tự do hỗn hợp | 3:23.29 | BHP Billiton Aquatic Super Series | Perth, Úc | 1 tháng 2 năm 2014 | Đã bị phá |
2 | 4x100 NaN Q m tiếp sức tự do | 3:30.98 | Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2014 | Glasgow, Scotland | 24 tháng 7 năm 2014 | Đã bị phá |
3 | 100 NaN Q m tự do | 52.06 | Australia Grand Prix | Brisbane, Úc | 2 tháng 7 năm 2016 | Đã bị phá |
4 | 4x100 NaN Q m tiếp sức tự do (2) | 3:30.65 | Thế vận hội Mùa hè 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | 6 tháng 8 năm 2016 | Đã bị phá |
5 | 4x100 NaN Q m tiếp sức tự do (3) | 3:30.05 | Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2018 | Gold Coast, Queensland | 5 tháng 4 năm 2018 | Đã bị phá |
6 | 4x100 NaN Q m tiếp sức tự do (4) | 3:29.69 | Thế vận hội Mùa hè 2020 | Tokyo, Nhật Bản | 25 tháng 7 năm 2021 | Đã bị phá |
3.1.2. Bể ngắn (Short Course)
Số. | Nội dung | Thời gian | Giải đấu | Địa điểm | Ngày | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4x50 NaN Q m tiếp sức hỗn hợp nam nữ | 1:39.08 | Cúp Bơi lội Thế giới FINA 2013 | Singapore | 5 tháng 11 năm 2013 | Đã bị phá |
2 | 4x50 NaN Q m tiếp sức hỗn hợp nam nữ (2) | 1:38.02 | Cúp Bơi lội Thế giới FINA 2013 | Singapore | 5 tháng 11 năm 2013 | Đã bị phá |
3 | 4x50 NaN Q m tiếp sức hỗn hợp nam nữ (3) | 1:37.84 | Cúp Bơi lội Thế giới FINA 2013 | Tokyo, Nhật Bản | 9 tháng 11 năm 2013 | Đã bị phá |
4 | 4x50 NaN Q m tiếp sức tự do hỗn hợp | 1:31.13 | Cúp Bơi lội Thế giới FINA 2013 | Tokyo, Nhật Bản | 10 tháng 11 năm 2013 | Đã bị phá |
5 | 4x50 NaN Q m tiếp sức tự do hỗn hợp (2) | 1:29.61 | Cúp Bơi lội Thế giới FINA 2013 | Tokyo, Nhật Bản | 10 tháng 11 năm 2013 | Đã bị phá |
6 | 100 NaN Q m tự do | 50.91 | Giải vô địch Bể ngắn Úc | Sydney, Úc | 28 tháng 11 năm 2015 | Đã bị phá |
7 | 100 NaN Q m tự do (2) | 50.25 | Giải vô địch Bể ngắn Úc | Adelaide, Úc | 26 tháng 10 năm 2017 | Hiện tại |
3.2. Kỷ lục Olympic
Số. | Nội dung | Thời gian | Giải đấu | Địa điểm | Ngày | Tình trạng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4x100 NaN Q m tiếp sức tự do | 3:33.15 | Thế vận hội Mùa hè 2012 | London, Vương quốc Anh | 28 tháng 7 năm 2012 | Đã bị phá | |
2 | 4x100 NaN Q m tiếp sức tự do | 3:32.39 | Thế vận hội Mùa hè 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | 6 tháng 8 năm 2016 | Đã bị phá | |
3 | 4x100 NaN Q m tiếp sức tự do | 3:30.65 | Thế vận hội Mùa hè 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | 6 tháng 8 năm 2016 | Đã bị phá | Từng là kỷ lục thế giới, kỷ lục châu Đại Dương, kỷ lục quốc gia |
4 | 100 NaN Q m tự do | 52.78 | Thế vận hội Mùa hè 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | 10 tháng 8 năm 2016 | Đã bị phá | |
5 | 100 NaN Q m tự do | 52.71 | Thế vận hội Mùa hè 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | 10 tháng 8 năm 2016 | Đã bị phá | |
6 | 4x100 NaN Q m tiếp sức tự do | 3:29.69 | Thế vận hội Mùa hè 2020 | Tokyo, Nhật Bản | 25 tháng 7 năm 2021 | Đã bị phá | Từng là kỷ lục thế giới, kỷ lục châu Đại Dương, kỷ lục quốc gia |
7 | 4x100 NaN Q m tiếp sức hỗn hợp | 3:51.60 | Thế vận hội Mùa hè 2020 | Tokyo, Nhật Bản | 1 tháng 8 năm 2021 | Đã bị phá | Kỷ lục châu Đại Dương, kỷ lục quốc gia |
3.3. Thành tích cá nhân tốt nhất
Bể dài (Long Course) | |||
---|---|---|---|
Nội dung | Thời gian | Ngày | Địa điểm |
50 NaN Q m tự do | 23.78 | 7 tháng 4 năm 2018 | Southport, Úc |
100 NaN Q m tự do | 52.03 | 10 tháng 8 năm 2018 | Tokyo, Nhật Bản |
50 NaN Q m bướm | 25.47 | 1 tháng 3 năm 2018 | Gold Coast, Úc |
Bể ngắn (Short Course) | |||
---|---|---|---|
Nội dung | Thời gian | Ngày | Địa điểm |
50 NaN Q m tự do | 23.19 | 27 tháng 10 năm 2017 | Adelaide, Úc |
100 NaN Q m tự do | 50.25 | 26 tháng 10 năm 2017 | Adelaide, Úc |
3.4. Tổng hợp Huy chương các Giải đấu lớn
Giải đấu | Huy chương vàng | Huy chương bạc | Huy chương đồng | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa hè | 4 | 1 | 3 | 8 |
Giải vô địch Thế giới dưới nước (Bể dài) | 4 | 5 | 3 | 12 |
Giải vô địch Bơi lội Vành đai Thái Bình Dương | 9 | 0 | 0 | 9 |
Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung | 6 | 2 | 0 | 8 |
Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa hè | 1 | 0 | 1 | 2 |
4. Đời sống cá nhân
Cate Campbell đã công khai về những thách thức mà cô phải đối mặt trong cuộc sống cá nhân, bao gồm những đấu tranh về hình ảnh cơ thể và sức khỏe tinh thần, cũng như những hoạt động ngoài thể thao của mình.
4.1. Hình ảnh cơ thể và Sức khỏe tinh thần
Năm 2015, Campbell đã chia sẻ về những khó khăn của mình với hình ảnh cơ thể. Cô thú nhận rằng áp lực từ các người mẫu trên TV và tạp chí khiến cô muốn trở nên gầy gò, nhưng điều đó đã khiến cô bị ốm. Cô đọc một chương trong cuốn sách Beneath the Surface của Michael Phelps, trong đó câu "vận động viên bơi lội gầy gò không phải là vận động viên bơi lội giỏi" đã ám ảnh cô. Mẹ cô khuyến khích cô gặp chuyên gia dinh dưỡng, và giờ đây cô tin rằng "giá trị của bạn lớn hơn nhiều so với vẻ bề ngoài".
Sau Thế vận hội Rio, Campbell đã nghỉ thi đấu trong năm 2017 để hồi phục sau những thất vọng. Cô dành phần lớn thời gian trong năm để làm "những điều bình thường" mà những người cùng tuổi cô có thể làm, đây là lần nghỉ ngơi thực sự đầu tiên của cô kể từ năm 9 tuổi. Mẹ cô, Jenny, đã bày tỏ lo ngại về nguy cơ trầm cảm của Cate sau những khó khăn ở Rio.
4.2. Niềm tin và Học vấn
Trên hồ sơ Twitter của mình, Campbell tự nhận là người vô thần, nhưng trước đây cô từng tự nhận là Kitô hữu vào năm 2010 và 2011, nói rằng cô cần dựa vào "sức mạnh và tình yêu" của Chúa. Vào thời điểm đó, gia đình cô đang tham dự một nhà thờ Giáo đoàn Báp-tít địa phương ở Brisbane.
Từ năm 2011, Campbell đã theo học ngành Truyền thông đại chúng tại Đại học Công nghệ Queensland (QUT). Cô đã tuyên bố rằng cô muốn theo đuổi một sự nghiệp kết hợp sở thích của mình trong ngành truyền thông với tình yêu thể thao khi cô giải nghệ. Cô là thành viên của chương trình Vận động viên ưu tú QUT.
4.3. Sở thích và Đóng góp xã hội
Cho đến tháng 12 năm 2016, Campbell sống cùng em gái Bronte. Kể từ năm 2017, họ không còn là bạn cùng nhà nữa. Sau đó, cô đã mua một căn nhà ở Morningside, Queensland.
Campbell thích đi bộ đường dài, nghe nhạc, giải ô chữ báo, và ủ Kombucha. Cô cũng sở hữu một chiếc thuyền kayak. Cô là người ủng hộ Nexus Care, một tổ chức phi lợi nhuận, nhằm cải thiện cuộc sống của những người sống trong cảnh nghèo đói ở các vùng ngoại ô phía bắc Brisbane.
4.4. Vấn đề sức khỏe
Vào tháng 11 năm 2018, Campbell tiết lộ rằng cô đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư hắc tố giai đoạn một, phát triển từ một nốt ruồi mà cô đã có từ nhỏ và phải phẫu thuật cắt bỏ. Cô kêu gọi người hâm mộ kiểm tra da thường xuyên, nói rằng "chỉ cần một giờ trong ngày của bạn một hoặc hai lần một năm là đủ". Kể từ đó, cô đã được ca ngợi vì đã nâng cao nhận thức về ung thư da.
5. Kết thúc sự nghiệp và Giải nghệ
Sau Thế vận hội Tokyo 2020, Campbell đã nghỉ 18 tháng trước khi tuyên bố nỗ lực tham dự kỳ Olympic thứ năm và cuối cùng, với hy vọng trở thành vận động viên bơi lội Úc đầu tiên làm được điều này. Tuy nhiên, tại Vòng tuyển chọn Bơi lội Úc 2024, Campbell đã về thứ 9 ở vòng loại 100 NaN Q m tự do, không thể vào chung kết chỉ với 0.01 giây. Với hy vọng tham gia đội Olympic lần thứ năm phụ thuộc vào việc về đích trong top hai ở nội dung 50 NaN Q m tự do, Campbell đã về thứ bảy.
Sau cuộc đua, Campbell đã được em gái Bronte và các vận động viên khác ôm lấy. Sau khi nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt, cô đã xác nhận việc giải nghệ trong một cuộc phỏng vấn đặc biệt sau cuộc đua và có lời chia tay đầy xúc động với khán giả tại hồ bơi Chandler - chính là nơi Campbell bắt đầu sự nghiệp thi đấu của mình. Các đối thủ của Campbell đã bày tỏ lòng kính trọng đối với cô vì đã đặt ra các tiêu chuẩn trong bơi nước rút ở cả cấp quốc gia và quốc tế, cũng như vì là nguồn cảm hứng cả trong và ngoài hồ bơi.
6. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Cate Campbell được coi là một trong những vận động viên bơi lội vĩ đại nhất của Úc và là một trong những vận động viên bơi tiếp sức xuất sắc nhất mọi thời đại. Khi giải nghệ, cô nắm giữ bốn trong số những thành tích 100 NaN Q m tự do nhanh nhất lịch sử. Đặc biệt, cô được ghi nhận là người tiên phong trong "triều đại" bơi nước rút nữ của Úc cùng với em gái mình, Bronte Campbell. Cô đã để lại di sản như một vận động viên và nguồn cảm hứng cho các thế hệ vận động viên trẻ, cả trong và ngoài hồ bơi.
