1. Thời thơ ấu và xuất thân
Brad McCrimmon sinh ra ở Dodsland, Saskatchewan, Canada, nhưng lớn lên tại trang trại gia đình gần làng Plenty. Khúc côn cầu là một phần quan trọng trong cuộc đời McCrimmon ngay từ khi còn nhỏ.
1.1. Tuổi thơ và học vấn
McCrimmon thường trở về quê hương trong những năm tháng thi đấu chuyên nghiệp, dành cả mùa hè để tập luyện tại trang trại gia đình. Năm 1989, sau khi cùng Calgary Flames giành chức vô địch Stanley Cup, anh đã mang chiếc cúp này về Plenty, thực hiện lời hứa mà anh đã hứa với ông nội từ khi còn bé.
Cha của anh, Byron, là một cầu thủ lâu năm và huấn luyện viên cho đội Rosetown Red Wings ở Saskatchewan. McCrimmon khi còn trẻ đã chơi cho cả đội ở Plenty và Rosetown cùng một lúc, thường xuyên thi đấu ở các đội có cấp độ cao hơn tuổi của mình.
1.2. Sự nghiệp khúc côn cầu ban đầu
Em trai của Brad McCrimmon, Kelly McCrimmon, hiện là tổng giám đốc của Vegas Golden Knights, và cả hai anh em đã từng là đồng đội với Brandon Wheat Kings vào mùa giải 1978-79.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Brad McCrimmon đã có một sự nghiệp cầu thủ khúc côn cầu chuyên nghiệp kéo dài và đầy ấn tượng, bắt đầu từ các giải đấu trẻ và đạt đỉnh cao tại Giải Khúc côn cầu Quốc gia (NHL).
2.1. Sự nghiệp tại giải đấu trẻ
McCrimmon bắt đầu sự nghiệp khúc côn cầu trẻ ở tuổi 15 với đội Prince Albert Raiders thuộc Saskatchewan Junior Hockey League (SJHL). Anh thi đấu hai mùa giải với đội này, ghi được 23 bàn thắng và 84 điểm. Trong mùa giải thứ hai, 1975-76, anh được vinh danh là Hậu vệ của năm của SJHL.
Vào mùa giải 1976-77, anh chuyển lên thi đấu cho Brandon Wheat Kings thuộc Western Canada Hockey League (WCHL). Anh ghi được 84 điểm trong 72 trận ở mùa giải WCHL đầu tiên và thêm 13 điểm trong 15 trận playoffs khi Wheat Kings lọt vào loạt trận chung kết giải đấu, nhưng lại để thua New Westminster Bruins. McCrimmon ghi được 97 điểm vào mùa giải 1977-78 và 98 điểm vào mùa giải 1978-79. Anh được vinh danh là Hậu vệ của năm (giải Bill Hunter Memorial Trophy) vào năm 1978 và được chọn vào đội hình All-Star của giải đấu trong cả hai mùa giải đó.
Anh cũng tham gia đội tuyển trẻ quốc gia Canada tại Giải vô địch Khúc côn cầu trẻ thế giới trong cả hai mùa giải. Anh ghi hai kiến tạo trong sáu trận đấu, giúp Canada giành huy chương đồng tại Giải vô địch khúc côn cầu trẻ thế giới 1978, và ghi ba điểm trong năm trận đấu tại giải đấu năm 1979 mặc dù Canada không giành được huy chương.
Với McCrimmon làm đội trưởng, Wheat Kings một lần nữa lọt vào chung kết giải đấu vào mùa giải 1978-79. Anh ghi 28 điểm trong 22 trận đấu, giúp Brandon giành Cúp Chủ tịch. Đội bóng tiến vào giải đấu Memorial Cup 1979 và lọt vào trận chung kết gặp nhà vô địch Ontario Hockey League, Peterborough Petes. McCrimmon thường xuyên thi đấu với số phút trên sân rất cao; các đồng đội của anh rất ngạc nhiên về sức bền của anh. Trong trận chung kết Memorial Cup, anh gần như thi đấu trọn vẹn trận đấu. Tổng thời gian trên sân của anh là 60 phút 38 giây, và anh chỉ rời sân để chịu phạt hai phút. Peterborough đã giành chiến thắng 2-1 trong hiệp phụ sau khi McCrimmon để mất bóng trong một tình huống mà anh nghĩ là icing nhưng trọng tài không thổi. Terry Bovair của Peterborough đã cướp bóng từ anh và ghi bàn thắng quyết định chức vô địch. Dù thua cuộc, McCrimmon vẫn được vinh danh là một hậu vệ trong đội hình All-Star của giải đấu.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
2.2.1. Boston Bruins và Philadelphia Flyers
Tại NHL Entry Draft 1979, được coi là một trong những kỳ dự tuyển sâu nhất trong lịch sử giải đấu, McCrimmon được chọn ở lượt thứ 15 bởi Boston Bruins. Anh ra mắt NHL vào ngày 11 tháng 10 năm 1979, trong trận thắng mở màn mùa giải của đội trước Winnipeg Jets. Anh ghi được 5 bàn thắng và 16 điểm trong mùa giải tân binh 1979-80, và cải thiện lên 11 bàn thắng và 29 điểm trong mùa giải thứ hai.
Với chỉ chín điểm trong mùa giải 1981-82, McCrimmon đã có tiếng là một cầu thủ không tấn công với bóng ở NHL. Sau khi Rogie Vachon giải nghệ, Bruins cần một thủ môn mới. Họ đã gửi McCrimmon đến Philadelphia Flyers để đổi lấy Pete Peeters vào ngày 9 tháng 6 năm 1982. Huấn luyện viên của Flyers, Bob McCammon, lập luận rằng McCrimmon đã bị "đe dọa" khi chơi cùng với Ray Bourque, một cầu thủ All-Star và cũng là lựa chọn của Bruins năm 1979, và rằng anh có thể trở thành một hậu vệ toàn diện hơn.
Khả năng tấn công của McCrimmon đã cải thiện trong hai mùa giải đầu tiên ở Philadelphia - 25 điểm vào mùa giải 1982-83 và 24 điểm (dù không ghi bàn nào) vào mùa giải 1983-84 - nhưng anh đã tự khẳng định mình là một hậu vệ phòng ngự hàng đầu với Flyers. Anh ghi được 43 điểm trong mùa giải 1984-85 và đạt chỉ số cộng-trừ là +52, đứng thứ năm trong NHL. McCrimmon đã phải rời khỏi Stanley Cup Playoffs 1985 ở trận thứ ba của vòng bán kết giải đấu với Quebec Nordiques khi anh bị trật khớp vai trái cấp độ ba sau một pha va chạm mạnh với Wilf Paiement, chấn thương này cần phải phẫu thuật để hồi phục. Flyers đã lọt vào trận chung kết mà không có McCrimmon, nhưng đã bị Edmonton Oilers đánh bại để giành Stanley Cup.
McCrimmon trở lại thi đấu vào đầu mùa giải 1985-86, mùa giải mà anh có thống kê tốt nhất. Anh xuất hiện trong tất cả 80 trận đấu cho Flyers và thiết lập kỷ lục cá nhân với 13 bàn thắng, 43 kiến tạo, 56 điểm và chỉ số cộng-trừ +83, chỉ đứng sau đồng đội phòng ngự Mark Howe. Anh được vinh danh là người nhận Barry Ashbee Trophy cho hậu vệ xuất sắc nhất của Flyers.
McCrimmon và Flyers đã vướng vào tranh chấp hợp đồng trước mùa giải 1986-87. Hai bên đã không đạt được thỏa thuận hợp đồng vào mùa giải trước, và một trọng tài đã được yêu cầu để giải quyết bế tắc. Trọng tài đã đứng về phía đội, đưa ra mức hợp đồng là 165.00 K USD cho mùa giải đó (anh yêu cầu 200.00 K USD), với tùy chọn gia hạn hợp đồng cho mùa 1986-87. Flyers đã thực hiện tùy chọn đó, và mặc dù McCrimmon thừa nhận anh đã có hợp đồng cho mùa giải, anh từ chối thi đấu trừ khi một thỏa thuận mới được đạt được. Khi hai bên không thể đi đến thống nhất, McCrimmon đã trở về Saskatchewan khi mùa giải bắt đầu. Flyers đã đình chỉ McCrimmon vào ngày 26 tháng 9 năm 1986, sau khi anh từ chối xuất hiện trong các trận đấu thử nghiệm đầu tiên. Bế tắc chỉ được giải quyết một tháng sau, khi anh và đội đồng ý ký hợp đồng một năm vào ngày 29 tháng 10. Anh lập tức trở lại đội và xuất hiện trong 72 trong số 80 trận đấu của Flyers, ghi được 22 điểm và đứng thứ tư trong giải đấu với chỉ số +45. Trong Stanley Cup Playoffs 1987, anh xuất hiện trong tất cả 26 trận đấu sau mùa giải khi Flyers một lần nữa lọt vào chung kết gặp Edmonton. McCrimmon đã ghi bàn thắng quyết định trong Trận 3 nhưng Flyers đã thua loạt trận, dù đã buộc Oilers phải thi đấu đến bảy trận, lần đầu tiên kể từ năm 1971 có một loạt trận kéo dài bảy trận đầy đủ.
2.2.2. Calgary Flames
Sau mùa giải, tổng giám đốc Bobby Clarke từ chối ký hợp đồng mới với McCrimmon, thay vào đó chọn cách trao đổi anh. Anh được gửi đến Calgary Flames vào ngày 27 tháng 8 năm 1987, để đổi lấy một lượt chọn ở vòng ba trong NHL Entry Draft 1988 và một lượt chọn ở vòng một trong NHL Entry Draft 1989. Tại Flames mùa giải 1987-88, McCrimmon đã cùng với Al MacInnis, Paul Reinhart, Gary Suter và Ric Nattress tạo thành một trong những hàng phòng ngự hàng đầu NHL. Anh ghi 42 điểm cho Flames, giành NHL Plus-Minus Award với chỉ số +48, cao nhất giải đấu, và được vinh danh là đội hình All-Star thứ hai của NHL. Ngoài ra, anh còn tham gia NHL All-Star Game 1988.
McCrimmon chỉ ghi 22 điểm trong mùa giải 1988-89 - mức thấp nhất trong bảy mùa giải của anh - nhưng lại dẫn đầu tất cả các hậu vệ NHL với chỉ số +43. Anh đã thi đấu trong tất cả 22 trận playoff cho Flames khi đội đánh bại Montreal Canadiens để giành chức vô địch Stanley Cup đầu tiên trong lịch sử nhượng quyền thương mại của họ. McCrimmon được bổ nhiệm làm đội trưởng thứ 10 trong lịch sử Flames vào ngày 3 tháng 11 năm 1989, kế nhiệm Jim Peplinski, người đã giải nghệ sớm trong mùa giải 1989-90. Anh ghi 4 bàn và 19 điểm trong mùa giải 1989-90, nhưng đã bị huấn luyện viên trưởng Terry Crisp ghét bỏ do hai người bất đồng về cách sử dụng các hậu vệ của đội. Flames đã quyết định trao đổi anh sau mùa giải, gửi anh đến Detroit Red Wings vào ngày 15 tháng 6 năm 1990, để đổi lấy một lượt chọn ở vòng hai trong kỳ dự tuyển.
2.2.3. Detroit Red Wings, Hartford Whalers, và Phoenix Coyotes
Trong mùa giải 1991-92, McCrimmon được ghép đôi với một cầu thủ trẻ là Nicklas Lidström. Mặc dù anh tập trung vào phòng ngự, cho phép Lidström sáng tạo hơn trong tấn công, 29 điểm của McCrimmon là một sự cải thiện đáng kể so với 13 điểm anh ghi được mùa giải trước. Anh chơi thêm một mùa giải nữa ở Detroit trước khi lại bị trao đổi, lần này là đến Hartford Whalers vào ngày 1 tháng 6 năm 1993, để đổi lấy một lượt chọn ở vòng sáu trong kỳ dự tuyển.
Ở Hartford, McCrimmon, 34 tuổi, đóng vai trò là người cố vấn cho Chris Pronger, 18 tuổi. Về mặt tấn công, anh ghi tổng cộng 16 điểm trong ba mùa giải với Whalers từ năm 1993 đến 1996. Rời đội với tư cách free agent, McCrimmon ký hợp đồng với Phoenix Coyotes cho mùa giải 1996-97. Anh ra sân 37 trận trong mùa giải đó, ghi một bàn và có năm kiến tạo. Sau mùa giải, anh tuyên bố giải nghệ.
2.3. Phong cách chơi và đánh giá
McCrimmon đã được ghép đôi với một số hậu vệ xuất sắc nhất cùng thế hệ của anh. Ngoài Lidstrom và Pronger, anh còn chơi cùng với các thành viên của Hockey Hall of Fame là Ray Bourque, Mark Howe và Paul Coffey. Anh được biết đến là một hậu vệ "ở nhà", chuyên tập trung vào việc hạn chế các cơ hội của đối thủ. Anh chơi một trận đấu thể lực, thường xuyên ở những khu vực "khó nhằn" trên sân - chiến đấu với đối thủ ở các góc sân và trước khung thành. Chỉ số cộng-trừ sự nghiệp của McCrimmon là +444, một tổng số chỉ bị vượt qua bởi chín cầu thủ tính đến năm 2012. Brian Propp, đồng đội của anh ở Philadelphia, nói rằng anh là một trong những hậu vệ bị đánh giá thấp nhất trong thời đại của mình.
Joe Mullen, thành viên của Hockey Hall of Fame và là đồng đội của McCrimmon trong đội Calgary Flames vô địch Stanley Cup năm 1989, đã gọi McCrimmon là cầu thủ khó chơi nhất.
3. Sự nghiệp quốc tế
Brad McCrimmon đã đại diện cho Canada trong các giải đấu quốc tế ở cấp độ trẻ. Anh đã tham gia đội tuyển khúc côn cầu trẻ quốc gia Canada tại Giải vô địch Khúc côn cầu trẻ thế giới vào năm 1978 và 1979.
Tại Giải vô địch khúc côn cầu trẻ thế giới 1978, McCrimmon ghi hai kiến tạo trong sáu trận đấu, góp phần giúp Canada giành huy chương đồng. Tại giải đấu năm 1979, anh có ba điểm trong năm trận đấu mặc dù đội Canada không giành được huy chương.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Brad McCrimmon nhanh chóng chuyển sang vai trò huấn luyện viên, bắt đầu từ vị trí trợ lý và dần tiến lên các vai trò cao hơn.

4.1. Huấn luyện viên đội trẻ
McCrimmon bắt đầu sự nghiệp huấn luyện ngay sau khi giải nghệ, gia nhập New York Islanders với tư cách trợ lý huấn luyện viên cho Mike Milbury vào ngày 19 tháng 8 năm 1997. Anh rời đội sau hai năm để trở thành huấn luyện viên trưởng của Saskatoon Blades thuộc Western Hockey League vào năm 1999. Trong hai mùa giải với đội này, anh đã dẫn dắt 144 trận, thắng 50 trận và hòa 15 trận. McCrimmon đã đưa Blades về đích ở vị trí thứ hai tại khu vực phía Đông trong mùa giải 1999-2000 và giành chiến thắng trong loạt playoff vòng mở màn kéo dài bảy trận trước Regina Pats trước khi đội bị loại bởi Calgary Hitmen.
4.2. Trợ lý huấn luyện viên NHL
Trở lại NHL vào năm 2000, McCrimmon gia nhập Calgary Flames với tư cách trợ lý cho Don Hay. Anh ở lại đội này trong hai mùa rưỡi, phục vụ dưới quyền của cả Hay và người kế nhiệm Greg Gilbert cho đến khi đội thay thế ban huấn luyện vào ngày 3 tháng 12 năm 2002.
Anh trở lại NHL vào năm 2004 với tư cách trợ lý cho Atlanta Thrashers. Anh được thăng chức lên phó huấn luyện viên trong mùa giải thứ tư của mình khi tổng giám đốc đội Don Waddell sa thải huấn luyện viên trưởng Bob Hartley trong mùa giải 2007-08. McCrimmon đã được đề nghị vị trí huấn luyện viên trưởng của Thrashers sau khi Waddell bị sa thải, nhưng đã từ chối sau khi đội không đảm bảo rằng anh sẽ giữ vị trí đó sau khi mùa giải kết thúc. Rời Thrashers, McCrimmon ký hợp đồng ba năm với Detroit Red Wings vào năm 2008 để làm trợ lý huấn luyện viên.
4.3. Bổ nhiệm làm huấn luyện viên KHL và qua đời
Với mong muốn phát triển sự nghiệp hơn nữa, anh rời Detroit vào ngày 19 tháng 5 năm 2011 và được giới thiệu là huấn luyện viên trưởng của Lokomotiv Yaroslavl thuộc Kontinental Hockey League (KHL) vào ngày 29 tháng 5. Anh hy vọng rằng việc huấn luyện câu lạc bộ Nga sẽ giúp anh có được vị trí huấn luyện viên trưởng NHL trong tương lai.
Tuy nhiên, anh chưa bao giờ dẫn dắt một trận đấu nào cho Lokomotiv. Anh đã thiệt mạng trong Vụ rơi máy bay Lokomotiv Yaroslavl 2011 khi đang trên đường tới trận đấu đầu tiên của mùa giải. McCrimmon qua đời cùng với gần như toàn bộ đội bóng. Vụ tai nạn xảy ra khi chiếc máy bay Yak-42 chở đội Lokomotiv Yaroslavl đang di chuyển để thi đấu trận mở màn KHL với HC Dinamo Minsk, và đã rơi cách Sân bay Minsk-1 ở Belarus 2 km.
5. Đời tư
McCrimmon sinh ra ở Dodsland, Saskatchewan, nhưng lớn lên tại trang trại gia đình gần làng Plenty. Anh thường trở về quê hương trong những năm tháng thi đấu, dành mùa hè để tập luyện tại trang trại gia đình.
Khúc côn cầu là một phần quan trọng trong cuộc đời McCrimmon ngay từ khi còn trẻ. Cha của anh, Byron, là một cầu thủ lâu năm và huấn luyện viên cho Rosetown Red Wings ở Saskatchewan. Brad McCrimmon trẻ tuổi đã chơi cho cả đội ở Plenty và Rosetown cùng một lúc, thường xuyên thi đấu ở các đội có cấp độ cao hơn tuổi của mình. Em trai của anh, Kelly McCrimmon, hiện là tổng giám đốc của Vegas Golden Knights, và cả hai anh em đã từng là đồng đội với Wheat Kings vào mùa giải 1978-79.
Với biệt danh là "Beast" (Quái vật) và "Sarge" (Trung sĩ), McCrimmon thường được coi là người "cục cằn" và có cách nói chuyện thẳng thắn, điều này đã tạo nên sự tôn trọng từ các đồng nghiệp của anh. Theo cựu đồng đội Lanny McDonald: "Anh ấy cứng rắn, anh ấy khó chịu, nhưng bên trong anh ấy là một chú gấu bông to, một người rất mềm mỏng." Anh trai của McCrimmon nhớ rằng anh là một người luôn cống hiến hết mình cho gia đình. McCrimmon có hai người con với vợ Maureen: con gái Carlin và con trai Liam.
6. Giải thưởng và danh hiệu
Giải thưởng | Năm |
---|---|
Giải đấu trẻ | |
Hậu vệ của năm của SJHL | 1975-76 |
Đội hình All-Star thứ hai của WCHL | 1976-77 |
Bill Hunter Memorial Trophy | 1977-78 |
Đội hình All-Star thứ nhất của WCHL/WHL | 1977-78 1978-79 |
Đội hình All-Star của Memorial Cup | 1979 |
NHL | |
Vô địch Stanley Cup | 1989 |
Đội hình All-Star thứ hai của NHL | 1987-88 |
NHL Plus-Minus Award | 1987-88 |
Philadelphia Flyers | |
Barry Ashbee Trophy | 1984-85 |
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Mùa giải chính và Playoffs
Mùa giải chính | Playoffs | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Đội | Giải đấu | GP | G | A | Pts | PIM | GP | G | A | Pts | PIM | ||
1974-75 | Prince Albert Raiders | SJHL | 38 | 4 | 22 | 26 | - | - | - | - | - | - | ||
1975-76 | Prince Albert Raiders | SJHL | 46 | 19 | 39 | 58 | 126 | - | - | - | - | - | ||
1976-77 | Brandon Wheat Kings | WCHL | 72 | 18 | 66 | 84 | 96 | 15 | 3 | 10 | 13 | 16 | ||
1977-78 | Brandon Wheat Kings | WCHL | 65 | 19 | 78 | 97 | 245 | 8 | 2 | 11 | 13 | 20 | ||
1978-79 | Brandon Wheat Kings | WHL | 66 | 24 | 74 | 98 | 139 | 22 | 9 | 19 | 28 | 34 | ||
1978-79 | Brandon Wheat Kings | M-Cup | - | - | - | - | - | 5 | 0 | 5 | 5 | 10 | ||
1979-80 | Boston Bruins | NHL | 72 | 5 | 11 | 16 | 94 | 10 | 1 | 1 | 2 | 28 | ||
1980-81 | Boston Bruins | NHL | 78 | 11 | 18 | 29 | 148 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | ||
1981-82 | Boston Bruins | NHL | 78 | 1 | 8 | 9 | 83 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | ||
1982-83 | Philadelphia Flyers | NHL | 79 | 4 | 21 | 25 | 61 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | ||
1983-84 | Philadelphia Flyers | NHL | 71 | 0 | 24 | 24 | 76 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | ||
1984-85 | Philadelphia Flyers | NHL | 66 | 8 | 35 | 43 | 81 | 11 | 2 | 1 | 3 | 15 | ||
1985-86 | Philadelphia Flyers | NHL | 80 | 13 | 43 | 56 | 85 | 5 | 2 | 0 | 2 | 2 | ||
1986-87 | Philadelphia Flyers | NHL | 71 | 10 | 29 | 39 | 52 | 26 | 3 | 5 | 8 | 30 | ||
1987-88 | Calgary Flames | NHL | 80 | 7 | 35 | 42 | 98 | 9 | 2 | 3 | 5 | 22 | ||
1988-89 | Calgary Flames | NHL | 72 | 5 | 17 | 22 | 96 | 22 | 0 | 3 | 3 | 30 | ||
1989-90 | Calgary Flames | NHL | 79 | 4 | 15 | 19 | 78 | 6 | 0 | 2 | 2 | 8 | ||
1990-91 | Detroit Red Wings | NHL | 64 | 0 | 13 | 13 | 81 | 7 | 1 | 1 | 2 | 21 | ||
1991-92 | Detroit Red Wings | NHL | 79 | 7 | 22 | 29 | 118 | 11 | 0 | 1 | 1 | 8 | ||
1992-93 | Detroit Red Wings | NHL | 60 | 1 | 14 | 15 | 71 | - | - | - | - | - | ||
1993-94 | Hartford Whalers | NHL | 65 | 1 | 5 | 6 | 72 | - | - | - | - | - | ||
1994-95 | Hartford Whalers | NHL | 33 | 0 | 1 | 1 | 42 | - | - | - | - | - | ||
1995-96 | Hartford Whalers | NHL | 58 | 3 | 6 | 9 | 62 | - | - | - | - | - | ||
1996-97 | Phoenix Coyotes | NHL | 37 | 1 | 5 | 6 | 18 | - | - | - | - | - | ||
Tổng cộng NHL | 1,222 | 81 | 322 | 403 | 1,416 | 116 | 11 | 18 | 29 | 176 |
7.2. Quốc tế
Năm | Đội | Sự kiện | GP | G | A | Pts | PIM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Canada | WJC | 6 | 0 | 2 | 2 | 4 | |
1979 | Canada | WJC | 5 | 1 | 2 | 3 | 2 | |
Tổng cộng giải trẻ | 11 | 1 | 4 | 5 | 6 |
7.3. Huấn luyện
Mùa giải | Đội | Giải đấu | Mùa giải chính | Sau mùa giải | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G | W | L | T | OTL | Pct | Hạng phân khu | Kết quả | |||
1998-99 | Saskatoon Blades | WHL | 72 | 16 | 49 | 7 | - | .271 | Hạng 6 Đông | Không đủ điều kiện |
1999-00 | Saskatoon Blades | WHL | 72 | 34 | 30 | 8 | 3 | .549 | Hạng 2 Đông | Thua ở vòng hai |
Tổng cộng WHL | 144 | 50 | 76 | 15 | 3 | .410 |