1. Tổng quan
Bernard thành Clairvaux (tiếng Latinh: Bernardus ClaraevallensisLatin; 1090 - 20 tháng 8 năm 1153), được tôn kính là Thánh Bernard, là một tu viện trưởng và nhà thần bí người Pháp, đồng thời là một nhà lãnh đạo chính trong công cuộc cải cách Dòng Biển Đức thông qua Dòng Xitô mới thành lập. Ông còn là một trong những người đồng sáng lập Hiệp sĩ Đền thờ. Bernard được biết đến như một tiến sĩ Hội Thánh với biệt danh "Tiến sĩ Ngọt ngào" (Doctor MellifluusLatin) nhờ khả năng thuyết giảng và luận giải Kinh Thánh xuất chúng.
Sau khi trở thành tu sĩ tại Tu viện Xitô vào năm 1113, Bernard chỉ vài năm sau đã được cử đi thành lập Tu viện Clairvaux vào năm 1115. Năm 1128, Bernard tham dự Công đồng Troyes, nơi ông phác thảo những đường nét của Quy luật Hiệp sĩ Đền thờ, sớm trở thành một lý tưởng cao đẹp của giới quý tộc Kitô giáo. Khi Giáo hoàng Hônôriô II qua đời năm 1130, một cuộc ly giáo bùng nổ trong Giáo hội. Bernard là một người ủng hộ mạnh mẽ Giáo hoàng Innôcentê II, lập luận hiệu quả cho tính hợp pháp của ông chống lại Đối Giáo hoàng Anaclêtô II.
Là một tu viện trưởng tài hùng biện, ông đã thuyết giảng ủng hộ các Thập tự chinh nói chung và thuyết phục nhiều người tham gia vào Thập tự chinh lần thứ hai không thành công, đáng chú ý là thông qua một bài giảng nổi tiếng tại Vézelay vào năm 1146. Mặc dù có ảnh hưởng sâu rộng và được tôn kính, vai trò của Bernard trong việc kêu gọi Thập tự chinh, đặc biệt là các cuộc tấn công nhằm vào người Do Thái và thất bại cuối cùng của chiến dịch, đã trở thành đối tượng của những đánh giá lịch sử phê phán. Ông đã qua đời sau một cuộc đời khắc khổ và hoạt động không ngừng nghỉ. Bernard được phong thánh chỉ 21 năm sau khi qua đời bởi Giáo hoàng Alexanđê III vào ngày 18 tháng 1 năm 1174, và năm 1830, Giáo hoàng Piô VIII đã tuyên bố ông là một Tiến sĩ Hội Thánh. Di sản của ông bao gồm việc thành lập hàng trăm tu viện Xitô và ảnh hưởng sâu sắc đến thần học và linh đạo Kitô giáo Trung cổ, mặc dù một số hành động và quan điểm của ông vẫn gây tranh cãi.
2. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Bernard thành Clairvaux đã trải qua thời niên thiếu trong một gia đình quý tộc với nền tảng giáo dục vững chắc, từ đó sớm nảy nở khuynh hướng tôn giáo dẫn đến quyết định dấn thân vào đời sống tu trì khắc khổ của Dòng Xitô.
2.1. Sinh ra và Gia đình
Bernard thành Clairvaux chào đời vào năm 1090 tại Fontaine-lès-Dijon, gần Dijon, Pháp. Cha của ông là Tescelin de Fontaine, một lãnh chúa thuộc Fontaine-lès-Dijon, và mẹ là Alèthe de Montbard, cả hai đều là thành viên của tầng lớp quý tộc cao nhất vùng Burgundy. Bernard là con thứ ba trong số bảy người con, với sáu người là con trai. Gia đình ông là một dòng dõi danh giá, và cha mẹ Bernard là những người mộ đạo, đặc biệt là mẹ ông, Alèthe, người có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tâm linh của ông từ thuở ấu thơ. Mặc dù gia đình mong muốn ông theo đuổi sự nghiệp quân sự như một hiệp sĩ, nhưng những khuynh hướng tôn giáo sớm đã định hình con đường khác cho Bernard.
2.2. Giáo dục và Khuynh hướng Tôn giáo Sơ khai
Năm chín tuổi, Bernard được gửi đến một trường học tại Châtillon-sur-Seine, do các giáo sĩ thế tục của Saint-Vorles điều hành. Tại đây, ông thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến văn học và hùng biện, điều này sau này giúp ông trở thành một nhà thuyết giáo xuất sắc. Mẹ của Bernard qua đời khi ông còn trẻ, một sự kiện đã tác động mạnh mẽ đến ông. Trong quá trình học tập với các linh mục, ông thường suy nghĩ về việc trở thành một tu sĩ. Những dấu hiệu ban đầu về lòng sùng đạo sâu sắc và khát vọng sống một cuộc đời dâng hiến cho Chúa đã sớm thể hiện rõ trong con người Bernard. Sau khi mẹ qua đời, lòng khao khát cuộc sống tu viện của ông càng thêm mạnh mẽ. Bernard được xem là bổn mạng của các ơn gọi tu sĩ.
2.3. Gia nhập Dòng Xitô
Năm 1098, một nhóm tu sĩ do Robert thành Molesme dẫn đầu đã thành lập Tu viện Xitô gần Dijon, với mục đích sống theo một cách giải thích nghĩa đen của Quy luật Thánh Biển Đức. Họ đã thiết lập các cấu trúc hành chính mới giữa các tu viện của mình, hình thành một dòng tu mới, được biết đến là Dòng Xitô, theo tên tu viện đầu tiên.
Sau cái chết của mẹ, Bernard quyết định gia nhập tu viện Xitô. Năm 1113, ông cùng với 30 thanh niên quý tộc khác của vùng Burgundy, trong đó có nhiều người là thân thích của ông, đã tìm và được chấp nhận vào tu viện mới này. Tấm gương của Bernard có sức thuyết phục đến nỗi nhiều người khác, bao gồm cả cha ông, cũng đã theo ông vào đời sống tu trì.
3. Tu viện trưởng Clairvaux và Cải cách Dòng Xitô
Với tư cách là tu viện trưởng Clairvaux, Bernard đã đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng và củng cố Dòng Xitô, đồng thời bảo vệ các nguyên tắc cải cách của dòng trước những chỉ trích, củng cố lối sống tu trì khắc kỷ.
3.1. Thành lập Tu viện Clairvaux
Cộng đồng nhỏ các tu sĩ Dòng Biển Đức đã được cải cách tại Tu viện Xitô phát triển nhanh chóng. Ba năm sau khi gia nhập, Bernard được cử đi cùng một nhóm mười hai tu sĩ để thành lập một nhà mới tại Vallée d'Absinthe, thuộc Giáo phận Langres. Bernard đã đặt tên cho nơi này là Claire Vallée, hay Clairvaux, vào ngày 25 tháng 6 năm 1115. Kể từ đó, tên của Bernard và Clairvaux trở nên gắn bó không thể tách rời. Bernard được William thành Champeaux, Giám mục Châlons-sur-Marne, tấn phong làm tu viện trưởng. Từ đó, một tình bạn bền chặt đã phát triển giữa tu viện trưởng và vị giám mục này, người từng là giáo sư thần học tại Đức Bà Paris và là người sáng lập Tu viện Thánh Victor, Paris.
Những ngày đầu của Tu viện Clairvaux vô cùng khắc khổ, và Bernard còn khắc khổ hơn nữa. Ông thường xuyên bị bệnh kể từ thời kỳ tập sinh do nhịn ăn quá mức. Mặc dù vậy, các ứng viên cho đời sống tu trì vẫn đến với ông với số lượng lớn.
3.2. Sự lan rộng và Gia tăng Ảnh hưởng của Dòng Xitô
Nhờ sự lãnh đạo của Bernard, Clairvaux nhanh chóng bắt đầu thành lập các cộng đồng mới. Năm 1118, Tu viện Trois-Fontaines được thành lập tại giáo phận Châlons; năm 1119, Tu viện Fontenay tại Giáo phận Autun; và năm 1121, Tu viện Foigny gần Vervins. Trong cuộc đời Bernard, hơn sáu mươi tu viện đã được thành lập hoặc chuyển đổi sang Dòng Xitô.
Bernard đã dành nhiều thời gian bên ngoài tu viện với tư cách là một nhà thuyết giáo và một nhà ngoại giao phục vụ Giáo hoàng. Ông được Jean-Baptiste Chautard mô tả là "người chiêm niệm nhất và đồng thời cũng là người năng động nhất trong thời đại của mình". Bernard tự mô tả những khía cạnh khác nhau trong tính cách của mình khi ông gọi mình là "chimera của thời đại mình."
3.3. Đời sống Tu trì và Chủ nghĩa Khắc kỷ
Bernard đã thực hành và truyền bá một lối sống tu trì cực kỳ khổ hạnh và kỷ luật nghiêm ngặt. Ông nổi tiếng với việc nhịn ăn quá độ, khiến sức khỏe suy yếu ngay từ thời kỳ tập sinh. Sự khắc kỷ của Bernard không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn trở thành kim chỉ nam cho các tu sĩ dưới quyền ông và cho toàn bộ Dòng Xitô. Ông tin rằng sự từ bỏ thế tục và việc tập trung hoàn toàn vào đời sống nội tâm, vào Chúa Kitô, là con đường dẫn đến sự kết hợp với Thiên Chúa. Phong cách sống này đã thu hút đông đảo các ứng viên gia nhập dòng, bất chấp điều kiện khắc nghiệt, vì họ tìm thấy ở Bernard một tấm gương về lòng sùng đạo và sự tận hiến.
3.4. Bảo vệ Dòng Xitô
Bên cạnh những thành công, Bernard cũng phải đối mặt với nhiều thử thách. Một lần, khi ông vắng mặt khỏi Clairvaux, bề trên của Tu viện Cluny đã đến Clairvaux và thuyết phục Robert thành Châtillon, anh họ của Bernard, trở thành một tu sĩ Dòng Biển Đức. Sự việc này đã dẫn đến một trong những lá thư dài nhất và xúc động nhất của Bernard.
Các tu sĩ Biển Đức ở Cluny không hài lòng khi thấy Xitô đạt được sự nổi bật nhanh chóng như vậy, đặc biệt là vì nhiều tu sĩ Biển Đức đang chuyển sang Dòng Xitô. Họ chỉ trích lối sống của Xitô. Theo lời thỉnh cầu của William thành St-Thierry, Bernard đã bảo vệ Dòng Xitô bằng tác phẩm Lời xin lỗi (Apology) của mình. Peter Cả Kính, tu viện trưởng Cluny, đã trả lời Bernard và bày tỏ sự ngưỡng mộ cũng như tình bạn của mình. Trong khi đó, Cluny đã bắt đầu một cuộc cải cách và Bernard đã kết bạn với Tu viện trưởng Suger.
4. Đóng góp Thần học và Linh đạo
Bernard thành Clairvaux đã để lại những di sản sâu sắc trong lĩnh vực thần học và linh đạo, đặc biệt thông qua việc nhấn mạnh vào trải nghiệm thần bí cá nhân, lòng sùng kính Đức Maria và sự phê phán chủ nghĩa kinh viện dựa trên lý trí thuần túy.
4.1. Thần bí và Sự Tận hiến cho Chúa Kitô
Đối lập với phương pháp tiếp cận lý trí để hiểu về Thiên Chúa được các nhà kinh viện sử dụng, Bernard thuyết giảng một cách hùng hồn và đầy chất thơ, sử dụng những lời kêu gọi đến cảm xúc và sự hoán cải để nuôi dưỡng một kinh nghiệm đức tin trực tiếp hơn. Ông được coi là bậc thầy về hùng biện Kitô giáo: "Việc ông sử dụng ngôn ngữ có lẽ vẫn là di sản phổ quát nhất của ông." Ông đã đóng góp lời cho Thánh ca Xitô. Là một bậc thầy về cầu nguyện, tu viện trưởng Bernard nhấn mạnh giá trị của tình bạn cá nhân, kinh nghiệm với Chúa Kitô.
Bernard cũng nhấn mạnh penyangkalan diri và kesucian hidup. Ông dạy mọi người yêu mến Allah hơn thế gian này và tập trung vào sự biến đổi của con người. Đối với ông, kerendahan hati con người là cần thiết để thanh tẩy tâm linh, dẫn đến chiêm nghiệm và sự hợp nhất ý chí với Thiên Chúa. Ông tuyên bố: "Lý do để yêu mến Thiên Chúa là chính Thiên Chúa." và "Thước đo của việc yêu mến Thiên Chúa là yêu mến không giới hạn."
4.2. Maria học
Là một nhà Maria học, Bernard nhấn mạnh vai trò trung tâm của Đức Maria trong thần học Kitô giáo và thuyết giảng hiệu quả về lòng sùng kính dành cho Mẹ. Ông đã phát triển thần học về vai trò của Mẹ là Đồng Công Cứu Chuộc và trung gian. Bernard không đồng ý với quan điểm về Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội tại thời điểm đó, một học thuyết cho rằng Đức Maria được thụ thai mà không mắc tội nguyên tổ; theo ông, chỉ có Chúa Giêsu Kitô được thụ thai mà không mắc tội. (Cần lưu ý rằng học thuyết Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội chỉ được Giáo hội Công giáo công bố là tín điều vào năm 1854, rất lâu sau thời Bernard.)
4.3. Phê phán Chủ nghĩa Kinh viện
Vào cuối thế kỷ 11, một tinh thần độc lập đã phát triển mạnh mẽ trong các trường phái triết học và thần học. Phong trào này tìm thấy một người ủng hộ nhiệt thành và mạnh mẽ ở Pierre Abelard. Bernard thể hiện sự phản đối mạnh mẽ đối với triết học kinh viện dựa trên lý trí khô khan, nhấn mạnh rằng sự hiểu biết về Thiên Chúa phải đến từ đức tin, sự tận hiến và trải nghiệm cá nhân chứ không chỉ từ suy luận logic. Ông cho rằng việc quá chú trọng vào lý trí có thể làm mất đi tính thiêng liêng và lòng sùng kính sâu sắc cần thiết trong mối quan hệ với Chúa.
4.4. Các Tác phẩm Thần học Chính
Các tác phẩm của Bernard bao gồm:
- Về các bậc khiêm nhường và kiêu ngạo (De gradibus humilitatis et superbiaeLatin) (khoảng 1120): Một luận văn về các cấp độ khiêm nhường và kiêu ngạo.
- Lời xin lỗi gửi William, Viện trưởng St. Thierry (Apologia ad Guillelmum Sancti Theoderici AbbatemLatin): Được viết để bảo vệ Dòng Xitô chống lại những cáo buộc từ các tu sĩ Cluny.
- Về sự hoán cải của giáo sĩ (De conversione ad clericos sermo seu liberLatin) (1122): Một bài giảng hoặc sách về sự hoán cải dành cho các giáo sĩ.
- Về ân sủng và ý chí tự do (De gratia et libero arbitrioLatin) (khoảng 1128): Một tác phẩm thần học mang tính học thuật.
- Về tình yêu Thiên Chúa (De diligendo DeiLatin): Một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông về bản chất và cách yêu mến Chúa.
- Trong lời khen ngợi của hiệp sĩ mới (Liber ad milites templi de laude novae militiaeLatin) (1129): Luận văn ủng hộ Hiệp sĩ Đền thờ.
- Về điều răn và sự miễn chuẩn (De praecepto et dispensatione libriLatin) (khoảng 1144).
- Về sự suy xét (De considerationeLatin) (khoảng 1150): Gửi Giáo hoàng Êugenio III, đề xuất cải cách Giáo hội nên bắt đầu từ Giáo hoàng, nhấn mạnh sự sùng đạo và thiền định phải đi trước hành động.
- Cuộc đời và công việc của Thánh Malachy, Giám mục Ireland (Liber De vita et rebus gestis Sancti Malachiae Hiberniae EpiscopiLatin).
- Về đạo đức và chức vụ của các giám mục (De moribus et officio episcoporumLatin): Một lá thư gửi Henri Sanglier, Tổng giám mục Sens về nhiệm vụ của các giám mục.
Các bài giảng của ông cũng rất nhiều, nổi tiếng nhất là Các bài giảng về Diễm ca (Sermones super Cantica CanticorumLatin). Chúng có thể bắt nguồn từ những bài giảng được thuyết giảng cho các tu sĩ ở Clairvaux. Những bài giảng này chứa một đoạn tự truyện, bài giảng 26, than thở về cái chết của em trai ông, Gerard. Sau khi Bernard qua đời, tu sĩ Xitô người Anh Gilbert thành Hoyland đã tiếp tục chuỗi 86 bài giảng chưa hoàn chỉnh của Bernard về Diễm ca. Ngoài ra, còn có 125 bài Bài giảng theo năm phụng vụ (Sermones per annumLatin) và Các bài giảng về nhiều chủ đề khác nhau (Sermones de diversisLatin). 547 lá thư của ông cũng còn tồn tại.
5. Vai trò trong Chính trị Giáo hội và Ly giáo Giáo hoàng
Bernard không chỉ là một nhà lãnh đạo tinh thần mà còn là một nhân vật chính trị giáo hội có tầm ảnh hưởng sâu rộng, đóng vai trò quyết định trong việc giải quyết cuộc ly giáo Giáo hoàng năm 1130 và thiết lập mối quan hệ phức tạp với các nhà lãnh đạo thế tục.
5.1. Hoạt động Ngoại giao và Quản trị Giáo hội
Bernard tạo ấn tượng tự tin và có sức thu hút không thể phủ nhận trong mắt những người đương thời; nhà sử học Holdsworth đã viết: "phép lạ đầu tiên và vĩ đại nhất của ông chính là bản thân ông." Ông bảo vệ quyền lợi của Giáo hội chống lại sự xâm phạm của các vị vua và hoàng tử, đồng thời nhắc nhở Henri Sanglier, Tổng giám mục Sens và Stephen thành Senlis, Giám mục Paris, về bổn phận của họ. Ông là một nhà ngoại giao tích cực phục vụ Giáo hoàng, thường xuyên phải rời tu viện để giải quyết các vấn đề chính trị và luật Giáo hội.
5.2. Giải quyết Cuộc Ly giáo Giáo hoàng
Khi Giáo hoàng Hônôriô II qua đời vào năm 1130, một cuộc ly giáo bùng nổ trong Giáo hội do việc bầu ra hai vị Giáo hoàng: Giáo hoàng Innôcentê II và Đối Giáo hoàng Anaclêtô II. Innôcentê, sau khi bị Anaclêtô trục xuất khỏi Roma, đã lánh nạn ở Pháp. Vua Louis VI của Pháp đã triệu tập một công đồng quốc gia gồm các giám mục Pháp tại Étampes, và Bernard, được các giám mục triệu tập đến đó, đã được chọn để phân xử giữa các vị Giáo hoàng đối địch. Ông đã quyết định ủng hộ Innôcentê.
Bernard sau đó đã đến Ý và hòa giải Pisa với Genoa, và Milan với Giáo hoàng. Cùng năm đó, Bernard lại có mặt tại Công đồng Reims bên cạnh Innôcentê II. Sau đó, ông đến Aquitaine, nơi ông tạm thời thành công trong việc tách William X, Công tước Aquitaine, khỏi phe Anaclêtô.
Đức đã quyết định ủng hộ Innôcentê thông qua Norbert thành Xanten, một người bạn của Bernard. Tuy nhiên, Giáo hoàng Innôcentê vẫn nhấn mạnh Bernard phải có mặt khi ông gặp Lothair II, Hoàng đế La Mã Thần thánh. Lothair II đã trở thành đồng minh mạnh nhất của Innôcentê trong giới quý tộc. Mặc dù các công đồng ở Étampes, Würzburg, Clermont, và Rheims đều ủng hộ Innôcentê, nhưng nhiều phần lớn của thế giới Kitô giáo vẫn ủng hộ Anaclêtô.
Trong một bức thư của Bernard gửi Hoàng đế Đức Lothair liên quan đến Đối Giáo hoàng Anaclêtô, Bernard đã viết: "Thật là một sự sỉ nhục cho Chúa Kitô khi một người Do Thái ngồi trên ngai vàng của Thánh Phêrô" và "Anaclêtô thậm chí không có danh tiếng tốt với bạn bè của mình, trong khi Innôcentê thì hiển hách ngoài mọi nghi ngờ." (Một trong những tổ tiên bốn đời của Anaclêtô, Benedictus, có thể là Baruch trong tiếng Do Thái, là một người Do Thái đã cải đạo sang Kitô giáo - nhưng bản thân Anaclêtô không phải là người Do Thái, và gia đình ông đã là Kitô hữu trong ba thế hệ). Lá thư này thể hiện quan điểm cực đoan của Bernard và sự sẵn sàng sử dụng mọi luận điểm, kể cả những luận điểm nhạy cảm về nguồn gốc tôn giáo, để ủng hộ lập trường của mình trong cuộc đấu tranh quyền lực.
Bernard đã viết thư cho Gerard thành Angoulême (được biết đến với tên Thư 126), đặt câu hỏi về lý do Gerard ủng hộ Anaclêtô. Bernard sau đó nhận xét rằng Gerard là đối thủ đáng gờm nhất của ông trong toàn bộ cuộc ly giáo. Sau khi thuyết phục Gerard, Bernard đã đến thăm William X, Công tước Aquitaine. Ông là người khó thuyết phục nhất đối với Bernard. Ông đã không tuyên thệ trung thành với Innôcentê cho đến năm 1135. Sau đó, Bernard dành phần lớn thời gian ở Ý để thuyết phục người Ý tuyên thệ trung thành với Innôcentê.
Năm 1132, Bernard cùng Innôcentê II vào Ý, và tại Cluny, Giáo hoàng đã bãi bỏ các khoản thuế mà Clairvaux từng phải trả cho tu viện đó. Hành động này đã gây ra một cuộc tranh cãi giữa Tu sĩ Trắng và Tu sĩ Đen kéo dài 20 năm. Vào tháng 5 cùng năm, Giáo hoàng, được quân đội của Lothair III hỗ trợ, tiến vào Roma, nhưng Lothair III, cảm thấy mình quá yếu để chống lại những người ủng hộ Anaclêtô, đã rút về phía bên kia dãy Alps, và Innôcentê đã tìm nơi ẩn náu ở Pisa vào tháng 9 năm 1133. Bernard đã trở về Pháp vào tháng 6 và tiếp tục công việc hòa giải mà ông đã bắt đầu vào năm 1130.
Vào cuối năm 1134, ông thực hiện chuyến đi thứ hai đến Aquitaine, nơi William X lại tái diễn ly giáo. Bernard đã mời William đến Thánh Lễ mà ông cử hành tại Nhà thờ La Couldre. Tại Thánh Thể, ông "khuyên Công tước đừng khinh thường Chúa như ông đã khinh thường các tôi tớ của Ngài". William đã nhượng bộ và cuộc ly giáo kết thúc.
Bernard lại đến Ý, nơi Roger II của Sicily đang cố gắng kéo người dân Pisa rời bỏ lòng trung thành với Innôcentê. Ông đã kêu gọi thành phố Milan trở lại sự vâng phục Giáo hoàng vì họ đã đi theo Anselm V, Tổng giám mục Milan bị phế truất. Vì điều này, ông đã được đề nghị, nhưng ông đã từ chối, tòa giám mục Milan. Sau đó, ông trở về Clairvaux. Tin rằng cuối cùng mình đã an toàn trong tu viện, Bernard đã dành thời gian để sáng tác những tác phẩm đã mang lại cho ông danh hiệu "Tiến sĩ Giáo hội". Ông đã viết những bài giảng về Diễm ca vào thời điểm này.
Năm 1137, ông lại bị buộc phải rời tu viện theo lệnh của Giáo hoàng để chấm dứt cuộc tranh chấp giữa Lothair và Roger của Sicily. Tại hội nghị được tổ chức ở Palermo, Bernard đã thành công trong việc thuyết phục Roger về quyền lợi của Innôcentê II. Ông cũng làm im lặng những người ủng hộ cuối cùng duy trì cuộc ly giáo. Anaclêtô qua đời vì "sự đau buồn và thất vọng" vào năm 1138, và cùng với ông, cuộc ly giáo đã chấm dứt.
Năm 1139, Bernard tham dự Công đồng Lateran II, nơi những người còn lại ủng hộ cuộc ly giáo đã bị lên án dứt khoát. Khoảng cùng thời gian đó, Bernard đã được Malachy, Tổng giáo trưởng Ireland, đến thăm tại Clairvaux, và một tình bạn rất thân thiết đã hình thành giữa họ. Malachy muốn trở thành một tu sĩ Xitô, nhưng Giáo hoàng đã không cho phép. Malachy qua đời tại Clairvaux vào năm 1148.
5.3. Quan hệ với Hoàng đế và Vua chúa
Bernard duy trì mối quan hệ rộng rãi và ảnh hưởng sâu sắc đến các nhà lãnh đạo thế tục trong thời đại của ông. Ông được các vị vua, hoàng đế và công tước tham vấn, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến Giáo hội và chính trị. Sự tín nhiệm của Vua Louis VI của Pháp đã đặt ông vào vị trí trung tâm trong việc giải quyết cuộc ly giáo Giáo hoàng năm 1130. Ông cũng đã tương tác với Hoàng đế Lothair III và Roger II của Sicily, đóng vai trò hòa giải và thuyết phục để các nhà cai trị này ủng hộ Giáo hoàng hợp pháp. Sau này, ông còn kêu gọi và thuyết phục Hoàng đế Conrad III của Đức và cháu trai ông, Friedrich Barbarossa, tham gia Thập tự chinh lần thứ hai. Mặc dù ông từ chối các chức vụ cao trong Giáo hội (như Tổng giám mục Milan), Bernard vẫn thường xuyên được triệu tập để giải quyết các vấn đề quốc gia và quốc tế, chứng tỏ uy tín cá nhân và khả năng ngoại giao phi thường của ông.
6. Tranh luận Trí tuệ và Cuộc đấu tranh chống Dị giáo
Bernard đã tham gia vào các cuộc tranh luận thần học quan trọng với các trí thức hàng đầu đương thời và tích cực đấu tranh chống lại các tư tưởng dị giáo đang lan truyền mạnh mẽ.
6.1. Tranh luận với Pierre Abelard
Vào cuối thế kỷ 11, một tinh thần độc lập phát triển mạnh mẽ trong các trường phái triết học và thần học. Phong trào này tìm thấy một người ủng hộ nhiệt thành và mạnh mẽ ở Pierre Abelard. Luận văn của Abelard về Ba Ngôi đã bị lên án là dị giáo vào năm 1121, và ông bị buộc phải tự tay ném sách của mình vào lửa. Tuy nhiên, Abelard tiếp tục phát triển các giáo lý gây tranh cãi của mình. Bernard được cho là đã có cuộc gặp với Abelard nhằm thuyết phục ông sửa đổi các tác phẩm của mình, trong đó Abelard đã ăn năn và hứa sẽ làm như vậy. Nhưng một khi rời khỏi sự hiện diện của Bernard, ông đã bội ước.
Bernard sau đó tố cáo Abelard với Giáo hoàng và các hồng y của Giáo triều Rôma. Abelard tìm cách tranh luận với Bernard, nhưng Bernard ban đầu từ chối, nói rằng ông không cảm thấy những vấn đề quan trọng như vậy nên được giải quyết bằng phân tích logic. Các lá thư của Bernard gửi William thành St-Thierry cũng bày tỏ sự lo ngại của ông khi đối đầu với nhà logic học lỗi lạc. Abelard tiếp tục thúc ép một cuộc tranh luận công khai, và công bố thách thức của mình rộng rãi, khiến Bernard khó từ chối. Năm 1141, theo lời thúc giục của Abelard, tổng giám mục Sens đã triệu tập một công đồng các giám mục, nơi Abelard và Bernard sẽ trình bày các trường hợp tương ứng của họ để Abelard có cơ hội làm trong sạch danh tiếng của mình.
Bernard đã vận động các giám mục vào buổi tối trước cuộc tranh luận, thuyết phục nhiều người trong số họ theo quan điểm của ông. Ngày hôm sau, sau khi Bernard đưa ra tuyên bố mở đầu, Abelard đã quyết định rút lui mà không cố gắng trả lời. Công đồng đã ủng hộ Bernard và phán quyết của họ đã được Giáo hoàng xác nhận. Abelard đã quy phục mà không kháng cự, và ông rút lui về Cluny để sống dưới sự bảo vệ của Peter Cả Kính, nơi ông qua đời hai năm sau đó.
6.2. Cuộc đấu tranh chống các Phong trào Dị giáo
Bernard đã tích cực gửi các nhóm tu sĩ từ tu viện quá đông đúc của mình đến Đức, Thụy Điển, Anh, Ireland, Bồ Đào Nha, Thụy Sĩ và Ý. Một số trong số này, theo lệnh của Giáo hoàng Innôcentê II, đã chiếm giữ Tu viện Tre Fontane, từ đó Giáo hoàng Êugenio III được chọn vào năm 1145. Giáo hoàng Innôcentê II qua đời vào năm 1143. Hai người kế nhiệm ông, Giáo hoàng Cêlestinô II và Giáo hoàng Luciô II, chỉ cai trị một thời gian ngắn, và sau đó Bernard chứng kiến một trong những môn đệ của mình, Bernard xứ Pisa, sau này được biết đến là Êugenio III, được đưa lên Ngai Tòa Thánh Phêrô. Bernard đã gửi cho ông, theo yêu cầu của Giáo hoàng, nhiều chỉ dẫn khác nhau bao gồm tác phẩm thường được trích dẫn Về sự suy xét (De consideratione). Lập luận chính của nó là việc cải cách Giáo hội phải bắt đầu từ Giáo hoàng. Các vấn đề thế tục chỉ là phụ; Bernard nhấn mạnh rằng lòng sùng đạo và thiền định phải đi trước hành động.
Sau khi đã giúp chấm dứt cuộc ly giáo trong Giáo hội, Bernard giờ đây được kêu gọi chống lại dị giáo. Henry thành Lausanne, một cựu tu sĩ Tu viện Cluny, đã tiếp thu các giáo lý của Petrobrusianism, những người theo Peter thành Bruys và truyền bá chúng dưới một hình thức sửa đổi sau cái chết của Peter. Những người theo Henry thành Lausanne được gọi là Henricianism. Vào tháng 6 năm 1145, theo lời mời của Hồng y Alberic thành Ostia, Bernard đã đi khắp miền nam Pháp. Các bài thuyết giảng của ông, được hỗ trợ bởi vẻ ngoài khổ hạnh và trang phục giản dị, đã giúp chấm dứt các giáo phái mới. Cả niềm tin Henrician và Petrobrusian đều bắt đầu lụi tàn vào cuối năm đó. Ngay sau đó, Henry thành Lausanne bị bắt, bị đưa ra trước Giám mục Toulouse, và có lẽ bị cầm tù suốt đời. Trong một lá thư gửi người dân Toulouse, chắc chắn được viết vào cuối năm 1146, Bernard kêu gọi họ nhổ bỏ những tàn dư cuối cùng của dị giáo. Ông cũng thuyết giảng chống lại Catharism. Trước phiên điều trần thứ hai của Gilbert thành Poitiers tại Công đồng Reims (1148), Bernard đã tổ chức một cuộc họp riêng với một số người tham dự, cố gắng gây áp lực để họ lên án Gilbert. Điều này đã xúc phạm các hồng y có mặt, những người sau đó đã khăng khăng rằng họ là những người duy nhất có thể phán xét vụ việc, và không có phán quyết dị giáo nào được đưa ra chống lại Gilbert.
7. Thuyết giáo và Phong trào Thập tự chinh
Bernard không chỉ là một nhà lãnh đạo tinh thần mà còn là một nhà hùng biện có sức ảnh hưởng sâu rộng, đặc biệt trong việc kêu gọi Thập tự chinh lần thứ hai. Tuy nhiên, vai trò này của ông cũng là chủ đề của nhiều cuộc đánh giá phê phán lịch sử, đặc biệt về những hệ quả tiêu cực mà nó gây ra.
7.1. Thuyết giáo cho Tu sĩ và Giáo sĩ
Với tư cách là tu viện trưởng, Bernard thường xuyên nói chuyện với cộng đồng của mình. Ngoài ra, ông còn thuyết giảng cho các tu sĩ và, trong một trường hợp đặc biệt nổi tiếng, cho các sinh viên thần học ở Paris. Ông đã giảng bài Ad clericos de conversione (gửi các giáo sĩ về sự hoán cải) vào năm 1139 hoặc đầu năm 1140, cho một nhóm học giả và sinh viên giáo sĩ. Nhiều bài giảng của ông về Diễm ca thuộc về những bài giảng thường được nghiên cứu mà ông đã gửi cho các tu sĩ ở Clairvaux.
7.2. Kêu gọi Thập tự chinh lần thứ hai

Vào thời điểm này, tin tức từ Đất Thánh đã khiến Kitô giáo báo động. Kitô hữu đã bị đánh bại trong Cuộc vây hãm Edessa (1144) và phần lớn hạt Edessa đã rơi vào tay người Turk Seljuk. Vương quốc Jerusalem và các Quốc gia Thập tự chinh khác bị đe dọa bởi thảm họa tương tự. Các phái đoàn giám mục của Vương quốc Cilicia Armenia đã cầu xin Giáo hoàng giúp đỡ, và Vua Pháp cũng gửi đại sứ. Năm 1144, Giáo hoàng Êugenio III đã ủy nhiệm Bernard thuyết giảng Thập tự chinh lần thứ hai và ban cùng ân xá cho nó mà Giáo hoàng Urbanô II đã ban cho Thập tự chinh lần thứ nhất.
Ban đầu hầu như không có sự nhiệt tình của dân chúng đối với cuộc thập tự chinh như đã có vào năm 1095. Bernard thấy thuận tiện khi nhấn mạnh việc "đeo thập giá" như một phương tiện mạnh mẽ để nhận được sự tha tội và đạt được ân sủng. Vào ngày 31 tháng 3, với sự hiện diện của Vua Louis VII của Pháp, ông đã thuyết giảng trước một đám đông khổng lồ tại một cánh đồng ở Vézelay, tạo nên "bài diễn văn để đời" của mình. Khi ông kết thúc, nhiều người nghe ông đã ghi danh; người ta nói rằng họ đã hết vải để làm thập giá cho những tân binh.
Không giống như Thập tự chinh lần thứ nhất, cuộc thập tự chinh mới này đã thu hút giới hoàng gia, chẳng hạn như Nữ hoàng Eleanor xứ Aquitaine của Pháp và hàng loạt quý tộc cao cấp cùng các giám mục. Nhưng một sự ủng hộ lớn hơn nữa đến từ những người dân thường. Bernard đã viết thư cho Giáo hoàng Eugene vài ngày sau đó: "Các thành phố và lâu đài giờ đây trống rỗng. Không còn một người đàn ông nào cho bảy phụ nữ, và ở khắp mọi nơi có những góa phụ với những người chồng vẫn còn sống."
Bernard sau đó đã đến Đức, với những phép lạ được báo cáo đã góp phần vào thành công trong sứ mệnh của ông. Vua Conrad III của Đức và cháu trai ông, Friedrich Barbarossa, đã nhận thập giá từ tay Bernard. Giáo hoàng Êugenio đã đích thân đến Pháp để khuyến khích việc làm này.
7.3. Ủng hộ Thập tự chinh Wendish
Bernard không trực tiếp thuyết giảng Thập tự chinh Wendish, nhưng ông đã viết một lá thư ủng hộ việc chinh phục nhóm người Slav ở Tây Âu này để họ không còn là trở ngại cho Thập tự chinh lần thứ hai. Ông chủ trương chiến đấu với họ "cho đến khi, nhờ sự giúp đỡ của Chúa, họ sẽ cải đạo hoặc bị tiêu diệt". Một sắc lệnh được ban hành ở Frankfurt đã tuyên bố rằng lá thư này phải được công bố rộng rãi và đọc to, để "lá thư hoạt động như một bài giảng." Điều này cho thấy Bernard sẵn sàng sử dụng ảnh hưởng của mình để biện minh cho các cuộc chiến tranh tôn giáo mang tính bạo lực chống lại các dân tộc không Kitô giáo.
7.4. Tác động và Phê phán việc Kêu gọi Thập tự chinh
Như trong Thập tự chinh lần thứ nhất, việc thuyết giáo đã dẫn đến các cuộc tấn công vào người Do Thái; một tu sĩ cuồng tín người Pháp tên là Radulf rõ ràng đã truyền cảm hứng cho các vụ thảm sát người Do Thái ở Rhineland, Köln, Mainz, Worms, và Speyer, với Radulf tuyên bố rằng người Do Thái không đóng góp tài chính để giải cứu Đất Thánh. Tổng giám mục Köln và Tổng giám mục Mainz đã kịch liệt phản đối các cuộc tấn công này và yêu cầu Bernard lên án chúng. Bernard đã làm như vậy, nhưng khi chiến dịch vẫn tiếp diễn, Bernard đã đi từ Flanders đến Đức để giải quyết vấn đề trực tiếp. Sau đó, ông tìm thấy Radulf ở Mainz và đã có thể làm ông ta im lặng, đưa ông ta trở lại tu viện của mình.
Những năm cuối đời của Bernard đã bị làm buồn bởi sự thất bại của Thập tự chinh lần thứ hai mà ông đã thuyết giảng, và toàn bộ trách nhiệm đã đổ dồn lên ông. Bernard đã gửi một lời xin lỗi đến Giáo hoàng và nó được đưa vào phần thứ hai của tác phẩm "Sách về sự suy xét" của ông. Ở đó, ông giải thích rằng tội lỗi của các Thập tự quân là nguyên nhân của những bất hạnh và thất bại của họ. Cách giải thích này, đổ lỗi cho nạn nhân thay vì xem xét các yếu tố chiến lược hoặc lãnh đạo yếu kém, cho thấy sự khó khăn của Bernard trong việc đối mặt với thực tế cay đắng của một chiến dịch mà ông đã nồng nhiệt ủng hộ. Vai trò của ông trong việc kích động bạo lực chống lại người Do Thái, dù sau đó đã cố gắng ngăn chặn, vẫn là một điểm đen trong di sản của ông, thể hiện mặt tối của lòng nhiệt thành tôn giáo.
8. Những Năm Cuối đời và Di sản
Những năm cuối đời của Bernard là sự pha trộn giữa những suy ngẫm sâu sắc và gánh nặng từ sự thất bại của Thập tự chinh. Di sản của ông kéo dài qua nhiều thế kỷ, định hình thần học và đời sống tu trì, nhưng cũng đối mặt với những đánh giá lịch sử phức tạp.
8.1. Những Năm Cuối đời và Suy ngẫm
Cái chết của những người cùng thời đã cảnh báo Bernard về sự kết thúc sắp tới của chính mình. Người đầu tiên qua đời là Abbot Suger vào năm 1152, người mà Bernard đã viết thư cho Giáo hoàng Êugenio III, "Nếu có bất kỳ chiếc bình quý giá nào tô điểm cho cung điện của Vua các vị vua thì đó là linh hồn của vị Suger đáng kính." Vua Conrad III của Đức và con trai ông, Henry, cũng qua đời cùng năm. Trong những năm cuối đời, Bernard vẫn tiếp tục hoạt động viết lách, đặc biệt là tác phẩm Về sự suy xét, thể hiện những suy tư sâu sắc của ông về vai trò của Giáo hoàng và sự cần thiết của cải cách Giáo hội.
8.2. Cái chết và An táng
Bernard qua đời ở tuổi sáu mươi ba vào ngày 20 tháng 8 năm 1153, sau bốn mươi năm sống đời tu sĩ. Ông được chôn cất tại Tu viện Clairvaux. Sau khi tu viện bị phá hủy vào năm 1792 bởi chính quyền Cách mạng Pháp, hài cốt của ông đã được chuyển đến Nhà thờ chính tòa Troyes.
8.3. Ảnh hưởng đối với Tư tưởng Trung cổ và Hậu thế
Thần học và Maria học của Bernard tiếp tục có tầm quan trọng lớn. Các bản văn của ông là tài liệu bắt buộc phải đọc trong các cộng đoàn Dòng Xitô. Bernard đã giúp thành lập 163 tu viện ở các vùng khác nhau của Châu Âu. Các tu sĩ Xitô tôn vinh ông là một trong những người Xitô vĩ đại nhất thời kỳ đầu. Ngày lễ của ông là 20 tháng 8.
Bernard là người hướng dẫn cuối cùng của Dante Alighieri trong Thần khúc, khi ông đi qua Thiên Đường. Jean Calvin và Martin Luther đã trích dẫn Bernard nhiều lần để ủng hộ học thuyết Sola fide (chỉ bởi đức tin). Calvin cũng trích dẫn ông khi trình bày học thuyết của mình về sự công chính do ngoại tại, hay thường được gọi là công chính được tính. Bernard đã tạo ra một sự thay đổi lớn, một "sự định hướng lại cơ bản" trong thần học Trung cổ.
Couvent et Basilique Saint-Bernard, một tập hợp các tòa nhà có niên đại từ thế kỷ 12, 17 và 19, được dành riêng cho Bernard và nằm ở nơi ông sinh ra tại Fontaine-lès-Dijon. Vô số nhà thờ và nhà nguyện đã lấy Thánh Bernard làm thánh bổn mạng.
8.4. Sự Công nhận là Thánh và Tiến sĩ Giáo hội
Bernard được phong thánh chỉ 21 năm sau khi qua đời bởi Giáo hoàng Alexanđê III vào ngày 18 tháng 1 năm 1174. Năm 1830, Giáo hoàng Piô VIII đã tuyên bố ông là một Tiến sĩ Hội Thánh. Năm 1953, nhân kỷ niệm 800 năm ngày mất của ông, Giáo hoàng Piô XII đã dành tông thư Doctor Mellifluus để vinh danh ông. Ông gọi tu viện trưởng là "vị Giáo phụ cuối cùng."
8.5. Thành lập Tu viện và Phổ biến Dòng Xitô
Bernard đã đóng vai trò không thể thiếu trong sự phát triển và lan tỏa mạnh mẽ của Dòng Xitô khắp Châu Âu trong thế kỷ 12. Dưới sự lãnh đạo của ông tại Clairvaux, dòng tu này đã từ một cộng đồng nhỏ trở thành một trong những dòng tu có ảnh hưởng nhất thời Trung cổ. Ông đã trực tiếp thành lập nhiều tu viện con, và tinh thần cải cách, sự khắc kỷ cùng lòng sùng đạo của ông đã thu hút hàng trăm người gia nhập, dẫn đến việc thành lập tổng cộng 163 tu viện Xitô trong suốt cuộc đời ông. Sự phổ biến của Dòng Xitô đã góp phần định hình văn hóa tu viện Trung cổ, nhấn mạnh vào lao động chân tay, sự tự cung tự cấp và đời sống chiêm niệm, trở thành một mô hình tu trì có sức lan tỏa rộng khắp.
8.6. Phê phán và Đánh giá Lịch sử
Mặc dù được tôn kính là một vị thánh và Tiến sĩ Hội Thánh, Bernard cũng được thừa nhận là một "vị thánh khó tính" và vai trò của ông trong lịch sử không phải không có tranh cãi. Sự nhiệt thành của ông, đặc biệt trong việc kêu gọi Thập tự chinh lần thứ hai, đã dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Mặc dù ông không trực tiếp rao giảng Thập tự chinh Wendish, việc ông ủng hộ một cuộc chiến "cho đến khi [người Slav] cải đạo hoặc bị tiêu diệt" thể hiện một sự cứng rắn có thể dẫn đến bạo lực tôn giáo. Thất bại thảm hại của Thập tự chinh lần thứ hai, cùng với các cuộc tấn công vào người Do Thái do sự kích động của các nhà thuyết giáo khác, đã đặt Bernard vào tình thế khó xử và buộc ông phải giải thích bằng cách đổ lỗi cho "tội lỗi của các Thập tự quân."
Ngoài ra, phong cách thuyết giáo và tranh luận của ông, đôi khi mang tính quyết đoán và áp đảo như trong cuộc tranh luận với Pierre Abelard hay Gilbert thành Poitiers, cũng cho thấy một khía cạnh ít khoan dung hơn của ông đối với những ý tưởng thần học khác biệt. Các nhà sử học hiện đại thường xem xét Bernard không chỉ như một biểu tượng của lòng sùng đạo và cải cách mà còn như một nhân vật phức tạp, người đã phản ánh cả những lý tưởng cao đẹp và những góc khuất của thời đại ông.


9. Tác phẩm
Bản in phê bình hiện đại là Sancti Bernardi operaLatin (1957-1977), do Jean Leclercq biên tập.
9.1. Luận văn Chính
- Về các bậc khiêm nhường và kiêu ngạo (De gradibus humilitatis et superbiaeLatin) (khoảng 1120).
- Lời xin lỗi gửi William, Viện trưởng St. Thierry (Apologia ad Guillelmum Sancti Theoderici AbbatemLatin): Được viết để bảo vệ Dòng Xitô chống lại những cáo buộc từ các tu sĩ Cluny.
- Về sự hoán cải của giáo sĩ (De conversione ad clericos sermo seu liberLatin) (1122).
- Về ân sủng và ý chí tự do (De gratia et libero arbitrioLatin) (khoảng 1128).
- Về tình yêu Thiên Chúa (De diligendo DeiLatin).
- Trong lời khen ngợi của hiệp sĩ mới (Liber ad milites templi de laude novae militiaeLatin) (1129).
- Về điều răn và sự miễn chuẩn (De praecepto et dispensatione libriLatin) (khoảng 1144).
- Về sự suy xét (De considerationeLatin) (khoảng 1150): Gửi Giáo hoàng Êugenio III.
- Cuộc đời và công việc của Thánh Malachy, Giám mục Ireland (Liber De vita et rebus gestis Sancti Malachiae Hiberniae EpiscopiLatin).
- Về đạo đức và chức vụ của các giám mục (De moribus et officio episcoporumLatin): Một lá thư gửi Henri Sanglier, Tổng giám mục Sens về nhiệm vụ của các giám mục.
9.2. Tuyển tập Bài giảng
- Nổi tiếng nhất là Các bài giảng về Diễm ca (Sermones super Cantica CanticorumLatin).
- Có 125 bài Bài giảng theo năm phụng vụ (Sermones per annumLatin) còn tồn tại.
- Ngoài ra, còn có Các bài giảng về nhiều chủ đề khác nhau (Sermones de diversisLatin).
9.3. Thư từ
- 547 lá thư của Bernard còn tồn tại, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các hoạt động ngoại giao, quản trị Giáo hội và đời sống cá nhân của ông.
9.4. Tác phẩm Bị Gán Sai và Sai sót trong Gán ghép
Nhiều thư từ, luận văn và các tác phẩm khác đã bị gán sai cho Bernard. Những tác phẩm này bao gồm:
- Nấc thang tu viện (L'échelle du cloître), được cho là của Bernard nhưng thực chất là của Guigo I (khoảng 1150).
- Thiền định (MeditatioLatin), có lẽ được viết vào thế kỷ 13. Tác phẩm này được lưu hành rộng rãi trong thời Trung cổ dưới tên Bernard và là một trong những tác phẩm tôn giáo phổ biến nhất vào cuối thời Trung cổ. Chủ đề của nó là tự tri là khởi đầu của trí tuệ; nó bắt đầu với câu nói "Nhiều người biết nhiều, nhưng không biết chính mình".
- Sự gây dựng ngôi nhà nội tâm (L'édification de la maison intérieure).
- Bài thánh ca Jesu dulcis memoria.
- Câu tục ngữ nổi tiếng "Con đường đến địa ngục được lát bằng những ý định tốt đẹp" (L'enfer est plein de bonnes volontés ou désirs hay "địa ngục đầy những ý định và ý chí tốt đẹp"). Mặc dù thường được gán cho Bernard, nhưng không có tác phẩm nào của ông trực tiếp chứa đựng câu nói này. François de Sales đã trích dẫn câu này trong một lá thư gửi Jeanne-Françoise Frémiot de Chantal vào năm 1604, cho thấy nó đã được lưu hành rộng rãi và gán nhầm cho Bernard từ lâu.