1. Thân thế và Sự nghiệp ban đầu
Artur Sobiech sinh ra và lớn lên tại Ruda Śląska, một thành phố ở vùng Silesia của Ba Lan. Quá trình trưởng thành của anh gắn liền với những bước đi đầu tiên trên con đường bóng đá chuyên nghiệp.
1.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Artur Sobiech chào đời tại Ruda Śląska. Thông tin chi tiết về thời thơ ấu và quá trình học tập của anh không được ghi lại rộng rãi, nhưng anh đã sớm bộc lộ niềm đam mê và tài năng với bóng đá.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp
Sobiech bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ Ruch Chorzów. Anh đã trải qua bốn năm tại đây, đặt những bước chân đầu tiên trên sân cỏ chuyên nghiệp. Vào tháng 7 năm 2010, Sobiech chuyển đến Polonia Warsaw với mức phí chuyển nhượng là 1.00 M EUR. Tại Polonia Warsaw, anh đã nhanh chóng gây ấn tượng và được vinh danh là "Phát hiện của năm" tại giải Ekstraklasa của Ba Lan.
2. Sự nghiệp Cấp Câu lạc bộ
Artur Sobiech đã có một hành trình thi đấu đa dạng qua nhiều câu lạc bộ ở Ba Lan, Đức, Thổ Nhĩ Kỳ và Síp, để lại dấu ấn với những đóng góp quan trọng và các danh hiệu tập thể.
2.1. Ruch Chorzów
Artur Sobiech bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Ruch Chorzów, câu lạc bộ mà anh gắn bó trong bốn năm đầu tiên. Tại đây, anh đã có 47 lần ra sân và ghi được 12 bàn thắng ở giải Ekstraklasa, cùng với 7 lần ra sân và 2 bàn thắng ở cúp quốc gia. Anh cũng có 4 lần ra sân và 1 bàn thắng tại các giải đấu châu Âu.
2.2. Polonia Warsaw
Vào tháng 7 năm 2010, Sobiech chuyển đến Polonia Warsaw với mức phí 1.00 M EUR. Trong mùa giải duy nhất của mình tại đây (2010-11), anh đã ra sân 23 lần và ghi 9 bàn ở giải Ekstraklasa, cùng với 4 lần ra sân ở cúp quốc gia. Anh được công nhận là "Phát hiện của năm" tại Ekstraklasa trong mùa giải này.
2.3. Hannover 96
Ngày 30 tháng 6 năm 2011, Sobiech chuyển đến câu lạc bộ Bundesliga Hannover 96 của Đức, ký hợp đồng có thời hạn đến tháng 6 năm 2014. Vào tháng 5 năm 2013, câu lạc bộ thông báo anh đã gia hạn hợp đồng đến ngày 30 tháng 6 năm 2017. Trong sáu mùa giải thi đấu cho Hannover 96, Sobiech đã có tổng cộng 121 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia (chủ yếu là Bundesliga và một mùa giải ở 2. Bundesliga), ghi được 20 bàn thắng. Anh cũng tham gia 8 trận đấu cúp quốc gia, ghi 3 bàn, và có 16 lần ra sân ở các giải đấu châu Âu (chủ yếu là UEFA Europa League), ghi 5 bàn. Tổng cộng, anh có 145 lần ra sân và 28 bàn thắng cho câu lạc bộ này.
2.4. SV Darmstadt 98
Sau khi rời Hannover 96, Sobiech gia nhập SV Darmstadt 98 vào mùa giải 2017-18. Anh thi đấu ở 2. Bundesliga trong một mùa giải, ra sân 22 lần và ghi được 2 bàn thắng. Anh cũng có 1 lần ra sân và 1 bàn thắng ở cúp quốc gia.
2.5. Lechia Gdańsk
Ngày 9 tháng 8 năm 2018, Sobiech gia nhập Lechia Gdańsk theo bản hợp đồng ba năm. Trong mùa giải đầu tiên tại Lechia, Sobiech chủ yếu là tiền đạo lựa chọn thứ hai sau Flávio Paixão. Mùa giải của anh khởi đầu ấn tượng với một cú hat-trick vào lưới Zagłębie Lubin. Tuy nhiên, anh chỉ ghi thêm bốn bàn thắng ở giải vô địch quốc gia trong 23 trận tiếp theo.
Sobiech thi đấu tốt hơn ở Cúp bóng đá Ba Lan mùa đó, ghi ba bàn trong bốn trận, bao gồm bàn thắng duy nhất trong trận chung kết Cúp bóng đá Ba Lan 2019 gặp Jagiellonia Białystok để giúp Lechia giành cúp. Mặc dù thống kê cá nhân không phải là tốt nhất, Sobiech đã đóng vai trò quan trọng giúp Lechia đạt vị trí thứ ba tại giải vô địch quốc gia, thành tích cao nhất trong lịch sử hiện đại của câu lạc bộ, và dẫn dắt đội đến thành công tại cúp quốc gia.
Mùa giải 2019-20 khởi đầu tốt cho cả Sobiech và Lechia, khi anh vào sân từ băng ghế dự bị và giúp Lechia giành Siêu cúp Ba Lan. Tổng cộng, Sobiech đã có 52 lần ra sân và ghi 16 bàn thắng trong giai đoạn thành công nhất của câu lạc bộ trong lịch sử hiện đại.

2.6. Fatih Karagümrük
Sau một khởi đầu đầy hứa hẹn cho Lechia trong mùa giải 2019-20, Sobiech rời câu lạc bộ trong kỳ nghỉ đông để gia nhập Fatih Karagümrük của Thổ Nhĩ Kỳ. Anh đã thi đấu một nửa mùa giải 2019-20 ở TFF First League (giải hạng hai Thổ Nhĩ Kỳ), ra sân 17 lần và ghi 7 bàn. Mùa giải 2020-21, anh tiếp tục thi đấu cho Fatih Karagümrük ở Süper Lig (giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ), ra sân 34 lần và ghi 9 bàn. Tổng cộng, anh có 52 lần ra sân và ghi 16 bàn thắng cho câu lạc bộ này.
2.7. Lech Poznań
Ngày 29 tháng 6 năm 2021, Sobiech trở lại bóng đá Ba Lan bằng việc ký hợp đồng hai năm với Lech Poznań. Anh được đưa về làm phương án dự bị cho đội trưởng Mikael Ishak, nhưng thời gian thi đấu của anh bị hạn chế do các vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là chấn thương đầu gối trong kỳ nghỉ đông. Mặc dù vậy, anh đã góp phần vào chức vô địch Ekstraklasa của câu lạc bộ trong mùa giải 2021-22. Ngày 20 tháng 4 năm 2023, anh ghi bàn thắng thứ ba cho Lech trong chiến thắng 3-2 trên sân khách trước Fiorentina của Ý trong trận đấu tứ kết UEFA Europa Conference League. Ngày 23 tháng 5 năm 2024, Lech thông báo Sobiech sẽ rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải, sau khi không có lần ra sân nào trong năm đó do chấn thương đầu gối.
Anh cũng có thời gian thi đấu cho đội dự bị Lech Poznań II trong các mùa giải 2022-23 và 2023-24, ra sân tổng cộng 5 lần và ghi 2 bàn thắng ở giải II liga.
2.8. Ethnikos Achna FC
Ngày 30 tháng 8 năm 2024, Sobiech gia nhập câu lạc bộ Ethnikos Achna của Síp theo hợp đồng một năm, với tùy chọn gia hạn thêm một năm. Kể từ khi gia nhập, anh đã ra sân 12 lần và ghi 0 bàn thắng ở giải vô địch quốc gia, cùng với 1 lần ra sân và 1 bàn thắng ở cúp quốc gia.
3. Sự nghiệp Quốc tế
Sau khi thi đấu cho đội U-21 Ba Lan, Artur Sobiech lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Ba Lan vào tháng 5 năm 2010. Anh ra mắt vào ngày 29 tháng 5 năm 2010 trong trận đấu với Phần Lan, vào sân thay thế Ireneusz Jeleń ở phút thứ 89. Trận đấu kết thúc với tỉ số hòa 0-0.
Anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên vào ngày 22 tháng 5 năm 2012 trong chiến thắng giao hữu 1-0 trước Latvia. Sobiech đã đại diện cho Ba Lan tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012.
4. Đời tư
Artur Sobiech kết hôn với nữ vận động viên bóng ném đồng hương Bogna Sobiech vào năm 2017.
5. Thống kê Sự nghiệp
5.1. Cấp Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Ruch Chorzów | 2008-09 | Ekstraklasa | 19 | 2 | 1 | 0 | - | - | 20 | 2 | ||
2009-10 | Ekstraklasa | 28 | 10 | 6 | 2 | - | - | 34 | 12 | |||
2010-11 | Ekstraklasa | 0 | 0 | - | 4 | 1 | - | 4 | 1 | |||
Tổng cộng | 47 | 12 | 7 | 2 | 4 | 1 | - | 58 | 15 | |||
Polonia Warsaw | 2010-11 | Ekstraklasa | 23 | 9 | 4 | 0 | - | - | 27 | 9 | ||
Hannover 96 | 2011-12 | Bundesliga | 12 | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | - | 18 | 3 | |
2012-13 | Bundesliga | 25 | 5 | 2 | 0 | 10 | 3 | - | 37 | 8 | ||
2013-14 | Bundesliga | 17 | 3 | 1 | 1 | - | - | 18 | 4 | |||
2014-15 | Bundesliga | 19 | 2 | 1 | 0 | - | - | 20 | 2 | |||
2015-16 | Bundesliga | 25 | 7 | 2 | 1 | - | - | 27 | 8 | |||
2016-17 | 2. Bundesliga | 23 | 2 | 2 | 1 | - | - | 25 | 3 | |||
Tổng cộng | 121 | 20 | 8 | 3 | 16 | 5 | - | 145 | 28 | |||
Darmstadt 98 | 2017-18 | 2. Bundesliga | 22 | 2 | 1 | 1 | - | - | 23 | 3 | ||
Lechia Gdańsk | 2018-19 | Ekstraklasa | 26 | 7 | 4 | 3 | - | - | 30 | 10 | ||
2019-20 | Ekstraklasa | 18 | 6 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 23 | 6 | |
Tổng cộng | 44 | 13 | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 53 | 16 | ||
Fatih Karagümrük | 2019-20 | TFF First League | 17 | 7 | - | - | - | 17 | 7 | |||
2020-21 | Süper Lig | 34 | 9 | 1 | 0 | - | - | 35 | 9 | |||
Tổng cộng | 51 | 16 | 1 | 0 | - | - | 52 | 16 | ||||
Lech Poznań | 2021-22 | Ekstraklasa | 12 | 0 | 3 | 1 | - | - | 15 | 1 | ||
2022-23 | Ekstraklasa | 15 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 1 | 0 | 24 | 4 | |
2023-24 | Ekstraklasa | 11 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 15 | 0 | ||
Tổng cộng | 38 | 3 | 5 | 1 | 10 | 1 | 1 | 0 | 54 | 5 | ||
Lech Poznań II | 2022-23 | II liga | 3 | 1 | 0 | 0 | - | - | 3 | 1 | ||
2023-24 | II liga | 2 | 1 | 0 | 0 | - | - | 2 | 1 | |||
Tổng cộng | 5 | 2 | 0 | 0 | - | - | 5 | 2 | ||||
Ethnikos Achna | 2024-25 | Cypriot First Division | 12 | 0 | 1 | 1 | - | - | 13 | 1 | ||
Tổng sự nghiệp | 363 | 77 | 33 | 11 | 32 | 7 | 2 | 0 | 430 | 95 |
5.2. Bàn thắng Quốc tế
Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Ba Lan trước, cột tỉ số cho biết tỉ số sau mỗi bàn thắng của Sobiech.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ba Lan | 2010 | 3 | 0 |
2012 | 5 | 1 | |
2013 | 3 | 1 | |
2015 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 13 | 2 |
6. Danh hiệu
6.1. Câu lạc bộ
Lechia Gdańsk
- Cúp bóng đá Ba Lan: 2018-19
- Siêu cúp Ba Lan: 2019
Lech Poznań
- Ekstraklasa: 2021-22
6.2. Cá nhân
- Phát hiện của mùa giải Ekstraklasa: 2009-10