1. Early Life and Family
Ariya Jutanugarn sinh ngày 23 tháng 11 năm 1995 tại Băng Cốc, Thái Lan. Ngay từ nhỏ, cô đã bộc lộ tài năng thiên bẩm với golf, được gia đình hết lòng ủng hộ và định hướng phát triển sự nghiệp.
1.1. Childhood and Background
Ariya Jutanugarn đã sớm bộc lộ niềm đam mê và khả năng thiên phú với golf. Cô cùng chị gái Moriya đã tham gia thi đấu ngay từ khi còn nhỏ, với sự hỗ trợ và đồng hành của gia đình. Cô trở thành vận động viên trẻ nhất trong lịch sử từng đủ điều kiện tham dự một sự kiện của LPGA Tour khi mới 11 tuổi tại giải Honda LPGA Thailand năm 2007.
1.2. Family Influence
Gia đình đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự nghiệp golf của Ariya. Cha cô, ông Somboon, và mẹ cô, bà Narumon, đã cùng điều hành một cửa hàng dụng cụ golf chuyên nghiệp tại Sân golf Rose Garden gần Băng Cốc. Cửa hàng này không chỉ là nguồn thu nhập mà còn là nơi hai chị em Ariya và Moriya (cũng là một vận động viên golf chuyên nghiệp) được tiếp cận và rèn luyện kỹ năng golf từ rất sớm. Bố mẹ cô cũng trực tiếp quản lý các vấn đề kinh doanh và tài chính của hai chị em.
Moriya Jutanugarn, chị gái của Ariya, cũng là một tay golf chuyên nghiệp và thường xuyên cùng Ariya thi đấu trong các giải đấu. Mối quan hệ chị em thân thiết và sự cạnh tranh lành mạnh giữa hai người đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của cả hai. Câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của hai chị em Ariya và Moriya Jutanugarn đã được chuyển thể thành bộ phim mang tên "Pro May" (โปรเม อัจฉริยะ/ต้อง/สร้างThai) vào năm 2019, thể hiện tầm ảnh hưởng của họ trong văn hóa đại chúng Thái Lan.
2. Amateur Career
Trong giai đoạn thi đấu nghiệp dư, Ariya Jutanugarn đã gặt hái nhiều thành công đáng kể, chứng tỏ tiềm năng lớn của mình. Cô là người chiến thắng danh hiệu Nữ Vận động viên của năm của AJGA (American Junior Golf Association) trong hai năm liên tiếp (2011 và 2012).
Các chiến thắng nổi bật của cô trong vai trò nghiệp dư bao gồm:
- Năm 2011: Giải U.S. Girls' Junior, AJGA Rolex Girls Junior, Junior PGA Championship và Junior Orange Bowl International.
- Năm 2012: Giải Canadian Women's Amateur, AJGA Rolex Girls Junior, Junior PGA Championship, AJGA Polo Golf Junior Classic, Women's Western Amateur và Thunderbird International Junior.
Ngoài ra, Ariya cũng đã đại diện cho Thái Lan tham dự Đại hội Thể thao châu Á năm 2010.
3. Professional Career
Ariya Jutanugarn chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào cuối năm 2012 và nhanh chóng khẳng định mình trên đấu trường quốc tế, dù phải đối mặt với những thử thách ban đầu, bao gồm cả chấn thương.
3.1. Professional Debut and Early Challenges
Sau khi chuyển sang chuyên nghiệp, Ariya Jutanugarn đã có những bước tiến vững chắc trên các tour golf hàng đầu, nhưng cũng trải qua những thời điểm khó khăn.
3.1.1. Professional Debut and Tour Activities
Vào năm 2013, Ariya chính thức tham gia Ladies European Tour (LET). Cùng năm đó, cô đã tham dự ba giải đấu LPGA Tour và bốn giải đấu LET, đạt năm lần lọt vào top 4. Lối chơi của Ariya được biết đến là rất quyết đoán và không hề e ngại.
Tại giải Honda LPGA Thailand năm 2013, Ariya dẫn trước hai gậy khi bước vào hố cuối cùng, nhưng một lỗi triple bogey đã khiến cô mất chức vô địch vào tay vận động viên người Hàn Quốc Inbee Park với cách biệt chỉ một gậy. Một tuần sau đó, cô giành vị trí thứ 4 tại HSBC Women's Champions ở Singapore. Vài tuần sau, Ariya đã giành chiến thắng chuyên nghiệp đầu tiên tại giải Lalla Meryem Cup của LET ở Ma-rốc, đưa cô lên dẫn đầu bảng xếp hạng tiền thưởng của LET. Vào tháng 5 năm 2013, cô tiếp tục dẫn đầu trong hai ngày đầu tiên tại giải Kingsmill Championship ở Williamsburg, Virginia. Trong ngày đầu tiên, cô đã đạt thành tích 7 gậy dưới par. Dù có khởi đầu mạnh mẽ, cô kết thúc giải ở vị trí thứ 3 chung cuộc, kém người dẫn đầu hai gậy.
3.1.2. Injury and Recovery
Tháng 6 năm 2013, trong một buổi tập luyện tại giải Wegmans LPGA Championship, Ariya không may bị chấn thương vai khi đuổi theo chị gái Moriya với một chai nước và bị ngã dốc. Chấn thương này nghiêm trọng đến mức cần phải phẫu thuật chỉnh hình, và ca phẫu thuật được thực hiện tại Băng Cốc. Sau quá trình hồi phục, Ariya đã trở lại mạnh mẽ và giành được thẻ thi đấu cho LPGA Tour vào năm 2015 sau khi về đồng hạng 3 tại LPGA Final Qualifying Tournament.
3.2. Breakthrough and Dominance (2016-2018)
Giai đoạn từ năm 2016 đến 2018 chứng kiến Ariya Jutanugarn vươn lên đỉnh cao sự nghiệp với những thành công vang dội và phá vỡ nhiều kỷ lục.
3.2.1. 2016: First Major and Consecutive Wins
Mùa giải 2016 là một cột mốc đáng nhớ trong sự nghiệp của Ariya. Tại giải ANA Inspiration năm 2016, cô đã dẫn trước hai gậy khi chỉ còn ba hố, nhưng lại mắc ba lỗi bogey liên tiếp, kết thúc ở vị trí thứ tư. Tuy nhiên, tại giải Yokohama Tire LPGA Classic, Ariya đã giành chiến thắng LPGA Tour đầu tiên trong sự nghiệp, trở thành vận động viên Thái Lan đầu tiên đạt được danh hiệu này. Cô tiếp tục giành chiến thắng ở hai giải đấu LPGA tiếp theo là Kingsmill Championship và LPGA Volvik Championship, qua đó trở thành tay golf đầu tiên trong lịch sử LPGA giành ba chức vô địch đầu tiên một cách liên tiếp.
Vào ngày 31 tháng 7 năm 2016, Ariya Jutanugarn làm nên lịch sử khi giành chiến thắng tại giải major đầu tiên của mình, Ricoh Women's British Open với cách biệt ba gậy. Đây là chức vô địch major đầu tiên của một tay golf Thái Lan, cả nam lẫn nữ. Cô tiếp tục chuỗi phong độ ấn tượng với chiến thắng tại giải Canadian Pacific Women's Open.
3.2.2. 2016 Olympic Participation
Với phong độ xuất sắc, Ariya Jutanugarn là một trong những ứng cử viên sáng giá cho huy chương vàng tại Thế vận hội Rio 2016. Cô khởi đầu mạnh mẽ và dẫn đầu bảng xếp hạng sau ngày thi đấu đầu tiên. Tuy nhiên, trong ngày thứ ba của giải đấu, cô đã phải rút lui khỏi cuộc thi tại hố thứ 13 do chấn thương đầu gối trái, sau khi bị mất tới 12 gậy.
3.2.3. 2017: Continued Success Amidst Challenges
Mặc dù phải đối mặt với một giai đoạn khó khăn vào giữa mùa giải 2017, với việc bỏ lỡ năm lần cắt loại và một lần rút lui trong bảy giải đấu, Ariya vẫn thể hiện khả năng phục hồi ấn tượng. Cô đã giành thêm hai danh hiệu Tour, nâng tổng số chiến thắng lên 6 và 7. Đỉnh điểm là chức vô địch CME Group Tour Championship, giải đấu cuối cùng trong năm, nơi cô giành được 500.00 K USD sau khi kết thúc cuối tuần với hai vòng 67 gậy liên tiếp.
Ngoài hai chiến thắng Tour, Ariya còn đạt được ba lần về nhì, một lần về ba và tổng cộng 10 lần lọt vào top 10. Tổng số tiền thưởng cô kiếm được trong mùa giải này là 1.55 M USD, nâng tổng số tiền thưởng sự nghiệp lên 4.58 M USD. Đây là mùa giải thứ hai liên tiếp cô kiếm được hơn 1.50 M USD.
3.2.4. 2018: World No. 1 and Record-Breaking Season
Năm 2018 là một mùa giải bùng nổ khác của Ariya Jutanugarn, nơi cô củng cố vị thế là một trong những tay golf hàng đầu thế giới. Cô đã giành ba chiến thắng trong mùa giải, nổi bật nhất là chức vô địch U.S. Women's Open vào ngày 3 tháng 6 năm 2018.
Ngày 18 tháng 11 năm 2018, Ariya xuất sắc giành chiến thắng tại giải đấu dài hơi Race to the CME Globe và nhận khoản tiền thưởng bổ sung 1.00 M USD. Với thành tích này, cô đã đoạt giải thưởng LPGA Player of the Year, giành Vare Trophy với điểm trung bình 69.415, đứng đầu cuộc thi Leaders Top 10 với 17 lần lọt vào top 10, và là người có tổng tiền thưởng cao nhất LPGA với 2.74 M USD. Cô cũng thiết lập kỷ lục mùa giải về số vòng đánh dưới 70 gậy (57 vòng) và số lần ghi birdie (470 lần). Ariya kết thúc mùa giải 2018 ở vị trí số một thế giới trên Bảng xếp hạng Golf nữ thế giới.
3.3. Resurgence and Recent Performance (2019-nay)
Sau giai đoạn đỉnh cao năm 2018, Ariya Jutanugarn đã trải qua những mùa giải 2019 và 2020 không có chiến thắng nào. Trong giai đoạn này, cô từng chia sẻ với truyền thông rằng đã cân nhắc việc giải nghệ vì những khó khăn và áp lực.
Tuy nhiên, vào tháng 5 năm 2021, Ariya đã có một sự trở lại đầy cảm xúc khi giành chiến thắng tại giải Honda LPGA Thailand ngay trên sân nhà. Đây là chức vô địch đầu tiên của cô kể từ năm 2018, đánh dấu sự hồi sinh mạnh mẽ trong sự nghiệp. Cùng năm 2021, cô tiếp tục giành chiến thắng tại giải Dow Great Lakes Bay Invitational cùng với chị gái Moriya Jutanugarn, chứng tỏ phong độ và quyết tâm của mình.
4. Professional Wins
Ariya Jutanugarn đã giành được tổng cộng 13 chiến thắng chuyên nghiệp trong sự nghiệp của mình.
4.1. LPGA Tour Wins
Ariya Jutanugarn đã có 12 chiến thắng trên LPGA Tour, trong đó có 2 giải major.
No. | Ngày | Giải đấu | Điểm vô địch | Gậy so với par | Khoảng cách chiến thắng | Á quân | Tiền thưởng (USD) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 tháng 5 năm 2016 | Yokohama Tire LPGA Classic | 70-69-63-72=274 | -14 | 1 gậy | Stacy Lewis (Hoa Kỳ) | 195.00 K USD |
2 | 22 tháng 5 năm 2016 | Kingsmill Championship | 69-69-65-67=270 | -14 | 1 gậy | Su-Hyun Oh (Úc) | 195.00 K USD |
3 | 29 tháng 5 năm 2016 | LPGA Volvik Championship | 65-68-73-67=273 | -15 | 5 gậy | Christina Kim (Hoa Kỳ) | 195.00 K USD |
4 | 31 tháng 7 năm 2016 | Ricoh Women's British Open | 65-69-66-72=272 | -16 | 3 gậy | Mirim Lee (Hàn Quốc) | 412.05 K USD |
5 | 28 tháng 8 năm 2016 | Canadian Pacific Women's Open | 68-64-67-66=265 | -23 | 4 gậy | Kim Sei-young (Hàn Quốc) | 337.50 K USD |
6 | 11 tháng 6 năm 2017 | Manulife LPGA Classic | 67-70-65-69=271 | -17 | Playoff | Chun In-gee (Hàn Quốc) | 255.00 K USD |
7 | 19 tháng 11 năm 2017 | CME Group Tour Championship | 68-71-67-67=273 | -15 | 1 gậy | Jessica Korda (Hoa Kỳ) | 500.00 K USD |
8 | 20 tháng 5 năm 2018 | Kingsmill Championship (2) | 66-67-66=199 | -14 | Playoff | Chun In-gee (Hàn Quốc) | 195.00 K USD |
9 | 3 tháng 6 năm 2018 | U.S. Women's Open | 67-70-67-73=277 | -11 | Playoff | Kim Hyo-joo (Hàn Quốc) | 900.00 K USD |
10 | 29 tháng 7 năm 2018 | Aberdeen Standard Investments Ladies Scottish Open | 67-65-73-66=271 | -13 | 1 gậy | Minjee Lee (Úc) | 225.00 K USD |
11 | 9 tháng 5 năm 2021 | Honda LPGA Thailand | 65-69-69-63=266 | -22 | 1 gậy | Atthaya Thitikul (Thái Lan) | 240.00 K USD |
12 | 17 tháng 7 năm 2021 | Dow Great Lakes Bay Invitational | 67-59-71-59=256 | -24 | 3 gậy | Cydney Clanton (Hoa Kỳ) và | 279.50 K USD |
4.2. Ladies European Tour Wins
Ariya Jutanugarn đã giành được 3 chiến thắng trên Ladies European Tour.
No. | Ngày | Giải đấu | Điểm vô địch | Gậy so với par | Khoảng cách chiến thắng | Á quân |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 tháng 3 năm 2013 | Lalla Meryem Cup | 69-67-67-67=270 | -14 | 3 gậy | Beth Allen (Hoa Kỳ), Charley Hull (Anh) |
2 | 31 tháng 7 năm 2016 | Ricoh Women's British Open | 65-69-66-72=272 | -16 | 3 gậy | Mirim Lee (Hàn Quốc), Mo Martin (Hoa Kỳ) |
3 | 29 tháng 7 năm 2018 | Aberdeen Standard Investments Ladies Scottish Open | 67-65-73-66=271 | -13 | 1 gậy | Minjee Lee (Úc) |
4.3. LPGA Tour Playoff Record
Ariya Jutanugarn có thành tích thắng 3, thua 2 trong các trận playoff của LPGA Tour.
No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | 2015 | Pure Silk-Bahamas LPGA Classic | Kim Sei-young (Hàn Quốc), Yoo Sun-young (Hàn Quốc) | Kim giành chiến thắng với birdie ở hố phụ đầu tiên |
2 | 2016 | Marathon Classic | Lydia Ko (New Zealand), Mirim Lee (Hàn Quốc) | Ko giành chiến thắng với birdie ở hố phụ thứ tư |
3 | 2017 | Manulife LPGA Classic | Chun In-gee (Hàn Quốc), Lexi Thompson (Hoa Kỳ) | Thắng với birdie ở hố phụ đầu tiên |
4 | 2018 | Kingsmill Championship | Chun In-gee (Hàn Quốc), Nasa Hataoka (Nhật Bản) | Thắng với birdie ở hố phụ thứ hai |
5 | 2018 | U.S. Women's Open | Kim Hyo-joo (Hàn Quốc) | Hòa playoff tổng điểm hai hố |
5. Major Championships
Ariya Jutanugarn đã giành được hai danh hiệu major trong sự nghiệp của mình, khẳng định vị thế của cô trong làng golf thế giới.
5.1. Major Wins
Năm | Giải vô địch | 54 hố | Điểm vô địch | Khoảng cách | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
2016 | Women's British Open | Dẫn trước 2 gậy | -16 (65-69-66-72=272) | 3 gậy | Mirim Lee (Hàn Quốc), Mo Martin (Hoa Kỳ) |
2018 | U.S. Women's Open | Dẫn trước 4 gậy | -11 (67-70-67-73=277) | Playoff | Kim Hyo-joo (Hàn Quốc) |
Ariya đã đánh bại Kim Hyo-joo trong một trận playoff tổng điểm hai hố, sau đó là một trận playoff sudden-death.
5.2. Results Timeline
Bảng dưới đây thể hiện thành tích của Ariya Jutanugarn tại các giải major theo thứ tự không thời gian.
Giải đấu | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chevron Championship | DNP | T25 | T22 | DNP | DNP | T20 | 4 | T8 | T4 | T61 |
Women's PGA Championship | DNP | DNP | DNP | DNP | DNP | CUT | 3 | CUT | T40 | T10 |
U.S. Women's Open | CUT | CUT | DNP | DNP | DNP | CUT | T17 | CUT | 1 | T26 |
The Evian Championship ^ | DNP | DNP | T46 | T9 | CUT | 36 | 5 | |||
Women's British Open | DNP | DNP | DNP | DNP | T45 | CUT | 1 | CUT | T4 | T11 |
Giải đấu | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|
Chevron Championship | T11 | T60 | T53 | T14 | CUT |
U.S. Women's Open | T9 | T7 | CUT | CUT | CUT |
Women's PGA Championship | T37 | T46 | T54 | T24 | T32 |
The Evian Championship ^ | NT | T19 | CUT | T28 | T35 |
Women's British Open | T22 | T10 | T28 | CUT | 6 |
^ The Evian Championship được thêm vào danh sách các giải major từ năm 2013.
DNP = Không tham gia
CUT = Bị cắt loại (không vượt qua vòng loại)
NT = Không có giải đấu
"T" = Đồng hạng
Màu xanh lá cây biểu thị chiến thắng, màu vàng biểu thị lọt vào top 10.
5.3. Summary of Major Results
Giải đấu | Thắng | Hạng 2 | Hạng 3 | Top-5 | Top-10 | Top-25 | Số lần tham gia | Số lần vượt qua cắt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chevron Championship | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 8 | 11 | 10 |
U.S. Women's Open | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 12 | 5 |
Women's PGA Championship | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 10 | 8 |
The Evian Championship | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 7 |
Women's British Open | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | 11 | 8 |
Tổng cộng | 2 | 0 | 1 | 7 | 14 | 24 | 52 | 37 |
- Chuỗi vượt qua cắt liên tiếp dài nhất - 20 (từ ANA Inspiration 2018 đến Chevron Championship 2022)
- Chuỗi lọt top 10 dài nhất - 3 (từ Women's British Open 2016 đến ANA Inspiration 2017)
6. Career Statistics and Rankings
Các số liệu thống kê sự nghiệp và thứ hạng thế giới của Ariya Jutanugarn cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu suất thi đấu của cô trên LPGA Tour và vị trí của cô trong làng golf quốc tế.
6.1. LPGA Tour Career Summary
Năm | Số giải đấu | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007a | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | T51 | 0 | n/a | 74.25 | n/a |
2011a | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | T8 | 0 | n/a | 73.00 | n/a |
2012a | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | T9 | 0 | n/a | 71.24 | n/a |
2013n | 5 | 5 | 0 | 1 | 2 | 5 | 2 | 0 | n/a | 68.55 | n/a |
2014n | 10 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | n/a | 72.46 | n/a |
2015 | 29 | 17 | 0 | 1 | 0 | 4 | T2 | 482.53 K USD | 35 | 72.10 | 64 |
2016 | 28 | 27 | 5 (1) | 1 | 2 | 16 | 1 | 2.55 M USD | 1 | 69.87 | 3 |
2017 | 27 | 21 | 2 | 3 | 1 | 10 | 1 | 1.55 M USD | 5 | 70.66 | 28 |
2018 | 28 | 28 | 3 (1) | 3 | 2 | 17 | 1 | 2.74 M USD | 1 | 69.41 | 1 |
2019 | 29 | 28 | 0 | 1 | 2 | 10 | 2 | 1.24 M USD | 11 | 70.00 | 11 |
2020 | 13 | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | T6 | 368.41 K USD | 32 | 71.94 | 65 |
2021 | 23 | 20 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | 1.26 M USD | 8 | 70.08 | 15 |
2022 | 27 | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7 | 405.38 K USD | 63 | 71.34 | 69 |
2023 | 24 | 18 | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 | 923.88 K USD | 30 | 70.80 | 35 |
2024 | 26 | 20 | 0 | 0 | 1 | 5 | T3 | 1.08 M USD | 31 | 71.04 | 37 |
Tổng cộng^ | 254 | 205 | 12 (2) | 11 | 12 | 79 | 1 | 12.61 M USD | 19 |
a Thi đấu với tư cách vận động viên nghiệp dư
n Không phải thành viên của LPGA Tour cho đến năm 2015
^ Số liệu chính thức tính đến mùa giải 2024, không bao gồm các sự kiện thi đấu với tư cách nghiệp dư và không phải thành viên.
- Bao gồm các giải đấu matchplay và các giải đấu khác không có cắt loại.
6.2. World Rankings
Bảng dưới đây thể hiện thứ hạng của Ariya Jutanugarn trên Bảng xếp hạng Golf nữ thế giới vào cuối mỗi năm dương lịch.
Năm | Hạng thế giới |
---|---|
2014 | 106 |
2015 | 63 |
2016 | 2 |
2017 | 6 |
2018 | 1 |
2019 | 12 |
2020 | 21 |
2021 | 24 |
2022 | 73 |
2023 | 53 |
2024 | 43 |
7. Awards and Honors
Ariya Jutanugarn đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu quan trọng trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình, công nhận những đóng góp và thành tích xuất sắc của cô trong làng golf.
7.1. Golf Awards
- LPGA Player of the Year: 2016, 2018
- Người chiến thắng tiền thưởng LPGA Tour: 2016 (2.55 M USD), 2018 (2.74 M USD)
- Race to the CME Globe Winner: 2016, 2018
- LPGA Vare Trophy: 2018 (với điểm trung bình 69.415)
- GWAA Nữ Vận động viên của năm: 2016, 2018
- Heather Farr Player Award: 2016
- Giải ESPY cho Nữ Golfer xuất sắc nhất: 2017
- Rolex Annika Major Award: 2018
- Giải Vận động viên chuyên nghiệp của năm Thái Lan: 2016, 2018
- Giải Nữ nhân vật của năm của Fox Sports Asia: 2016
7.2. Royal Decorations
Với những đóng góp cho thể thao Thái Lan, Ariya Jutanugarn đã được Hoàng gia Thái Lan trao tặng các huân chương cao quý:
- 2016 - Huân chương Đáng kính nhất Direkgunabhorn hạng Tư (ตติยดิเรกคุณาภรณ์Tatiya DirekkunabhornThai)
- 2017 - Huân chương Đáng kính nhất Direkgunabhorn hạng Ba (ทุติยดิเรกคุณาภรณ์Thutiya DirekkunabhornThai)
8. Team Appearances
Ariya Jutanugarn đã đại diện cho Thái Lan trong nhiều giải đấu đồng đội quốc tế.
Nghiệp dư
- Đại hội Thể thao châu Á (đại diện Thái Lan): 2010
Chuyên nghiệp
- International Crown (đại diện Thái Lan): 2014, 2016, 2018, 2023 (vô địch)
- Amata Friendship Cup (đại diện Thái Lan): 2018 (vô địch)
9. Legacy and Cultural Impact
Ariya Jutanugarn không chỉ là một vận động viên golf xuất sắc mà còn là một biểu tượng, để lại di sản đáng kể cho golf Thái Lan và có ảnh hưởng sâu rộng trong văn hóa đại chúng.
9.1. Pioneering Achievements
Ariya Jutanugarn là người tiên phong trong lịch sử golf Thái Lan khi trở thành tay golf đầu tiên của đất nước này (cả nam và nữ) giành chiến thắng tại một giải đấu major vào năm 2016 tại Ricoh Women's British Open. Thành công này đã mở ra một kỷ nguyên mới cho golf Thái Lan, truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ theo đuổi sự nghiệp golf chuyên nghiệp và nâng cao vị thế của Thái Lan trên bản đồ golf thế giới. Cô đã chứng minh rằng các vận động viên Thái Lan hoàn toàn có thể cạnh tranh và giành chiến thắng ở cấp độ cao nhất.
9.2. Cultural Representation
Tầm ảnh hưởng của Ariya Jutanugarn còn vượt ra ngoài sân golf. Câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp đầy thử thách nhưng cũng đầy vinh quang của cô cùng chị gái Moriya đã được chuyển thể thành bộ phim điện ảnh "Pro May" (โปรเม อัจฉริยะ/ต้อง/สร้างThai, tạm dịch: Pro May: Thiên tài/cần/phải/tạo ra) vào năm 2019. Bộ phim này đã góp phần đưa câu chuyện của Ariya đến gần hơn với công chúng, không chỉ những người yêu golf mà còn cả những người tìm kiếm nguồn cảm hứng từ những câu chuyện về sự nỗ lực và vượt khó. Sự hiện diện của cô trong các phương tiện truyền thông và văn hóa đại chúng đã củng cố vai trò của cô như một tấm gương sáng cho giới trẻ Thái Lan.