1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Anthony Anderson sinh ra và lớn lên trong một môi trường gia đình đặc biệt, với những trải nghiệm ban đầu đã định hình con đường sự nghiệp và cuộc sống của ông.
1.1. Sinh và Gia đình
Anthony Alexandre Anderson sinh ngày 15 tháng 8 năm 1970 tại Compton, California. Mẹ ông, Doris Bowman (tên khai sinh Hancox), là một nhân viên tổng đài điện thoại và diễn viên. Cha dượng của ông, Sterling Bowman, là người gốc Little Rock, Arkansas, đã chuyển đến Los Angeles để làm việc trong ngành thép trước khi mở một chuỗi ba cửa hàng quần áo. Sterling qua đời vào năm 2022. Anderson có một người em trai cùng mẹ khác cha tên là Derrick Bowman, hiện đang làm y tá tại ICU. Khi còn nhỏ, biệt danh của Anderson là "Tugga" vì ông không thể phát âm từ "sugar" (đường).
1.2. Tổ tiên
Theo phân tích DNA, Anderson có nguồn gốc từ người Bubi của Đảo Bioko (Guinea Xích Đạo), và từ người Tikar, Hausa, và Fulani của Cameroon.
1.3. Những nỗ lực Hài kịch ban đầu
Anderson từng chia sẻ rằng lần đầu tiên ông thử sức với hài độc thoại là một thất bại. Mặc dù trải nghiệm này là một đòn giáng mạnh vào lòng tự trọng của ông, nhưng tại đó ông đã gặp người bạn tương lai và đồng nghiệp diễn viên hài Guy Torry, người đã an ủi ông sau buổi diễn và khuyến khích ông tiếp tục đứng trên sân khấu. Sau này, ông và Torry đã cùng nhau diễn xuất trong bộ phim Life (1999), bên cạnh Eddie Murphy và Martin Lawrence.
2. Giáo dục
Anthony Anderson đã trải qua quá trình học tập từ trung học đến đại học, với một dấu mốc đáng chú ý là việc hoàn thành bằng cấp sau nhiều năm gián đoạn.
2.1. Nền tảng Học vấn
Anderson là cựu học sinh của lớp năm 1988 tại trường Trung học Nghệ thuật Biểu diễn Hollywood (Hollywood High School Performing Arts Magnet). Ban đầu, ông theo học tại Đại học Howard với chuyên ngành sân khấu nhưng đã phải rời trường sau năm thứ ba do khó khăn tài chính. Gần ba thập kỷ sau, được truyền cảm hứng từ việc con trai ông, Nathan, được nhận vào trường, ông đã quay lại Howard để hoàn thành bằng Cử nhân Mỹ thuật tại Cao đẳng Mỹ thuật Chadwick A. Boseman vào năm 2022. Trong quá trình học tập tại Howard, ông đã có cơ hội rèn luyện kỹ năng diễn xuất cùng với các diễn viên nổi tiếng như Avery Brooks, Ruby Dee và Ossie Davis.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Anthony Anderson trải dài qua nhiều vai trò khác nhau trong lĩnh vực diễn xuất, hài kịch và dẫn chương trình, từ những bước khởi đầu khiêm tốn đến việc trở thành một gương mặt quen thuộc và được yêu mến trên màn ảnh.

3.1. Sự nghiệp ban đầu (1995-2004)
Những vai diễn truyền hình đầu tiên của Anderson bao gồm vai chính Teddy Broadis trong loạt phim dành cho thanh thiếu niên Hang Time, cùng nhiều lần xuất hiện khách mời trong các chương trình như NYPD Blue, Malcolm & Eddie, In the House, và Ally McBeal, cũng như các vai định kỳ trong các loạt phim như 'Til Death và The Bernie Mac Show. Anderson bắt đầu sự nghiệp diễn xuất, thường là trong các vai hài, kể từ khi ra mắt điện ảnh trong bộ phim Liberty Heights (1999). Năm 2002, ông lồng tiếng cho nhân vật Ray Ray trong một tập của loạt phim hoạt hình The Proud Family của Disney Channel. Sau đó, ông tiếp tục lồng tiếng cho vai này trong một tập của mùa thứ hai của loạt phim tái khởi động The Proud Family: Louder and Prouder, phát sóng vào năm 2023. Từ năm 2003 đến 2004, ông là nhân vật trung tâm trong loạt phim ngắn tập All About the Andersons, chỉ kéo dài một mùa trên The WB. Ông cũng có các vai chính trong các bộ phim hài Kangaroo Jack (2003), My Baby's Daddy (2004), và King's Ransom (2005), cùng vai phụ trong bộ phim phiêu lưu gia đình Agent Cody Banks 2: Destination London (2004).
3.2. Nổi bật và Thăng tiến (2005-2014)
Anderson đảm nhận các vai phụ trong phim chính kịch Hustle & Flow (2005) và phim tội phạm The Departed (2006) của Martin Scorsese. Ngoài ra, Anderson còn có vai phụ trong Scary Movie 3 (2003) và Scary Movie 4 (2006). Ban đầu, ông dự kiến sẽ trở lại trong Scary Movie 5 (2013) cùng với Regina Hall và Kevin Hart. Anderson tham gia dàn diễn viên của loạt phim truyền hình tội phạm dài tập Law & Order của NBC vào năm 2008. Sau ba mùa (18, 19 và 20) trong vai Kevin Bernard, ông đã trở lại vai diễn này khi loạt phim được tái khởi động vào năm 2022, đồng thời với các tập cuối của Black-ish. Vào năm 2009, Anderson đạo diễn một bộ phim ngắn dài một phút có sự tham gia của bạn diễn trong Law & Order là Jeremy Sisto. Bộ phim ngắn này được thực hiện cho Dự án Trách nhiệm (Responsibility Project), một sáng kiến chung của NBC và Liberty Mutual Group. Bộ phim ngắn được phát sóng trong tập "Reality Bites" của chương trình In The House vào ngày 16 tháng 10 năm 2009. Tháng 6 năm 2010, ông được chọn vào một vai nhỏ trong Scream 4.

Trước khi làm việc trong Law & Order, Anderson đã đóng vai chính trong hai loạt phim tội phạm khác, K-Ville của Fox (với tư cách là một trong những nhân vật chính) và The Shield của FX. Ông cũng đóng vai chính trong bộ phim hài kịch tình huống Guys with Kids, chỉ kéo dài một mùa. Năm 2013, Anderson ký hợp đồng làm người dẫn chương trình trò chơi gia đình có sự tham gia của người nổi tiếng mang tên Wall of Fame, do Endemol USA sản xuất cho NBC. Tám tập phim dài một giờ đã được quay vào thời điểm đó, nhưng chưa bao giờ được phát sóng. Loạt phim Eating America with Anthony Anderson của Anderson là một chương trình mùa hè vào năm 2014. Ông đã đến thăm các thị trấn khác nhau ở Mỹ tổ chức "lễ hội ẩm thực" làm nổi bật một loại thực phẩm cụ thể. Ông là giám khảo thường xuyên trên Iron Chef America, và là một trong số ít giám khảo nếm thử các món ăn của tất cả các Iron Chef trong chương trình. Trong trận chiến Ultimate Bar Food, ông đóng vai người pha chế/phó bếp cho Iron Chef Bobby Flay đối đầu với Masaharu Morimoto và đồng giám khảo Simon Majumdar.
3.3. Sự nghiệp Truyền hình
Anthony Anderson đã có một sự nghiệp truyền hình đa dạng, từ các vai diễn chính trong loạt phim nổi tiếng đến vai trò người dẫn chương trình và giám khảo trong các chương trình trò chơi.
3.3.1. Các loạt phim Truyền hình Chính

Vào năm 2014, Anderson bắt đầu đóng vai Andre "Dre" Johnson trong bộ phim hài kịch tình huống Black-ish của ABC, loạt phim đã kết thúc tám mùa vào năm 2022. Trong thời gian phát sóng, Anderson đã nhận được 11 đề cử Giải Primetime Emmy và ba đề cử Giải Quả cầu vàng. Vào năm 2022, Anderson không được đề cử với tư cách là nhà sản xuất hoặc diễn viên cho mùa cuối cùng của phim. Ông đã phản ứng với tin tức này khi làm khách mời dẫn chương trình Jimmy Kimmel Live! bằng cách nói đùa: "Bạn có tin được chuyện đó không? Tôi không nói rằng các cử tri ngu ngốc khi không đề cử tôi hay Black-ish hay Tracee, tôi chỉ nói rằng họ là những người phân biệt chủng tộc." Ông cũng là nhà sản xuất điều hành cho các loạt phim spin-off của Black-ish là Grown-ish, ra mắt trên Freeform vào năm 2018, và Mixed-ish, phát sóng trên ABC trong hai mùa từ năm 2019 đến 2021. Ông đã đóng vai khách mời Dre trong các tập của cả hai loạt phim. Từ năm 2016 đến 2022, ông là người dẫn chương trình To Tell the Truth, cũng được phát sóng trên ABC. Vào năm 2019, Anderson là khách mời ban giám khảo trong mùa thứ hai của The Masked Singer. Sau đó, ông đã tham gia thi đấu trong mùa thứ mười với biệt danh "Rubber Ducky" và bị loại ở tập đầu tiên khi thi đấu ở Nhóm A. Vào tháng 10 năm 2022, Anderson và mẹ ông Doris bắt đầu quay Anthony Anderson and Mom: European Vacation để phát sóng trên kênh E!.
3.3.2. Dẫn chương trình và Xuất hiện trong Game Show
Tháng 11 năm 2023, có thông báo rằng Anderson và mẹ ông Doris sẽ dẫn chương trình trò chơi We Are Family của Fox, thay thế Jamie Foxx và con gái ông, Corinne, những người ban đầu được dự kiến sẽ dẫn chương trình. Chương trình ra mắt vào ngày 3 tháng 1 năm 2024. Tháng 12 năm 2023, Anderson được công bố là người dẫn chương trình Giải Primetime Emmy lần thứ 75. Quyết định để Anderson làm người dẫn chương trình đã vấp phải nhiều tranh cãi do những cáo buộc tấn công tình dục trước đây của ông. Hiệp hội Phòng chống Bạo lực Tình dục (SVPA) đã kêu gọi Emmy và Fox, mạng lưới dự kiến phát sóng lễ trao giải năm 2024, xem xét lại việc chọn Anderson làm người dẫn chương trình, viết rằng: "Ngành giải trí có quyền lực và trách nhiệm bảo vệ các cá nhân khỏi bạo lực tình dục... Emmy và Fox không chỉ loại bỏ Anderson khỏi vị trí người dẫn chương trình, mà còn phải thực hiện thẩm định kỹ lưỡng trong tương lai khi lựa chọn người dẫn chương trình." Buổi phát sóng nhận được nhiều ý kiến trái chiều và một số chỉ trích, đặc biệt là về một đoạn hài lặp đi lặp lại trong đó mẹ của Anderson đã ngắt lời các bài phát biểu nhận giải kéo dài quá mức. Một số người trên mạng xã hội đã chỉ trích khoảnh khắc mẹ của Anderson ngắt lời bài phát biểu của Jennifer Coolidge, người đã giành giải cho The White Lotus, là "thô lỗ" và "thiếu tôn trọng".
3.4. Sự nghiệp Điện ảnh
Anthony Anderson đã tham gia vào nhiều thể loại phim điện ảnh, từ hài kịch đến chính kịch và hành động, cũng như các dự án lồng tiếng.
3.4.1. Phim Điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1999 | Liberty Heights | "Scribbles" | |
Life | "Cookie" | Uncredited | |
Trippin' | "Z-Boy" | ||
2000 | 3 Strikes | Guard | Uncredited |
Romeo Must Die | Maurice | ||
Big Momma's House | Nolan | ||
Me, Myself & Irene | Jamaal Baileygates | ||
Urban Legends: Final Cut | Stan Washington | ||
2001 | See Spot Run | Benny | |
Exit Wounds | T.K. Johnson | ||
Kingdom Come | Junior Slocumb | ||
Two Can Play That Game | Tony | ||
2002 | Barbershop | J.D. | |
2003 | Kangaroo Jack | Louis Booker | |
Cradle 2 the Grave | Tommy | ||
Malibu's Most Wanted | P.J. "Tree" | ||
Scary Movie 3 | Mahalik | ||
2004 | My Baby's Daddy | "G" | |
Agent Cody Banks 2: Destination London | Derek Bowman | ||
Harold & Kumar Go to White Castle | Nhân viên Burger Shack | ||
Barbershop 2 | J.D. | ||
2005 | King's Ransom | Malcolm King | |
Hustle & Flow | Key | ||
2006 | Scary Movie 4 | Mahalik | |
The Last Stand | Jay | ||
The Departed | Trooper Brown | ||
2007 | Transformers | Glen Whitmann | |
2009 | Steppin: The Movie | Chú Trevor | |
2010 | The Back-Up Plan | Bố | |
2011 | Scream 4 | Phó cảnh sát Perkins | |
The Big Year | Bill Clemens | ||
2012 | The Power of Few | "Junkshow" | |
2013 | Grudge Match | Mr. Sandpaper Hands | |
2014 | The Town That Dreaded Sundown | Ranger "Lone Wolf" Morales | |
2016 | Hot Bot | Đặc vụ Frazier | |
Barbershop: The Next Cut | J.D. | ||
2017 | Small Town Crime | Mr. Banks | |
The Star | Zach | ||
2019 | Beats | Romelo Reese | |
2023 | You People | Thợ cắt tóc #1 | |
2025 | G20 | Derek Sutton | Post-production |
3.4.2. Lồng tiếng Phim
Năm | Tựa đề | Vai lồng tiếng |
---|---|---|
2005 | Hoodwinked! | Bill Stork |
2006 | Arthur & the Invisibles | Koolomassai |
2010 | A Turtle's Tale: Sammy's Adventures | Ray |
2017 | Ferdinand | Bones |
3.5. Danh mục tác phẩm Truyền hình
Anthony Anderson đã có một sự nghiệp dày dặn trên truyền hình, với nhiều vai diễn đa dạng trong các loạt phim và các lần xuất hiện đặc biệt.
3.5.1. Loạt phim Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1995 | In the House | Eddie | Tập: "Nanna Don't Play" |
1996-1998 | Hang Time | Teddy Brodis | 39 tập |
1996 | In the House | Snacks | Tập: "Close Encounters of the Worst Kind" |
1998 | NYPD Blue | Vondell | Tập: "Weaver of Hate" |
2000 | Ally McBeal | Matthew Vault | Các tập: "Prime Suspect" và "The Oddball Parade". |
2001 | My Wife and Kids | Dr. Buchay | 2 tập |
The Weakest Link | Chính mình/Khách mời nổi tiếng | 1 tập | |
2002 | The Proud Family | Ray Ray (lồng tiếng) | Tập: "Behind Family Lines" |
2003-2004 | All About the Andersons | Anthony Anderson | 16 tập |
2004-2005 | The Shield | Antwon Mitchell | 15 tập |
2005 | The Bernie Mac Show | Bryan Brown | 4 tập (mùa 5) |
Veronica Mars | Percy "Bone" Hamilton | Tập: "Lord of the Bling" | |
Entourage | Chính mình | Tập: "Neighbors" | |
Chappelle's Show | Người đàn ông cởi trần | Tập 2.9; tiểu phẩm "Don't Pitch Me" | |
2006 | Law & Order: Special Victims Unit | Lucius Blaine | Tập: "Fat" |
2006-2007 | 'Til Death | Cofeld | 6 tập |
2007 | K-Ville | Marlin Boulet | 11 tập |
2008-2010, 2022 | Law & Order | Thám tử Kevin Bernard | Vai chính (mùa 18-21) |
2008 | Samantha Who | Rafael Grace | Tập: "Out of Africa" |
2010 | Golf in America | Người dẫn chương trình | 10 tập |
2011 | Shameless | Marty Fisher | Tập: "Three Boys" |
Family BrainSurge | Chính mình | ||
2012 | Psych | Đầu bếp Thane Woodson | Tập: "True Grits" |
Raising Hope | Hàng xóm | Tập: "Inside Probe (part 1)" | |
The Soul Man | Sweet Brown Taylor | Tập: "Revelations" | |
2012-2013 | Guys with Kids | Gary | 18 tập |
2010-2013 | Treme | Derek Watson | 4 tập |
2013 | Hell's Kitchen | Chính mình | Tập: "Winner Chosen"; Xuất hiện cùng con trai với tư cách khách mời bàn ăn trong bếp của Ja'Nel Witt |
Real Husbands of Hollywood | Chính mình | Tập: "Rock, Paper, Stealers" | |
Chopped | Chính mình | Tập: "Celebrity Holiday Bash" | |
2013-2014 | Hollywood Game Night | Chính mình | 2 tập |
2014 | Rake | Reggie Jarvis | Tập: "Three Strikes" |
Celebrities Undercover | Chính mình | ||
Eating America with Anthony Anderson | Chính mình/Người dẫn chương trình | Chương trình Food Network; cũng là nhà sản xuất điều hành (8 tập) | |
2014-2022 | Black-ish | Andre "Dre" Johnson Sr./Người dẫn chuyện | Vai chính; cũng là nhà sản xuất điều hành |
2015, 2019 | Celebrity Family Feud | Chính mình | Các tập: "Anderson vs. Braxton", "Black-ish vs. The Goldbergs |
2015 | Carnival Cravings with Anthony Anderson | Chính mình/Người dẫn chương trình | Chương trình Food Network; cũng là nhà sản xuất điều hành (6 tập) |
2015-2018 | Blaze and the Monster Machines | Pegwheel (lồng tiếng) | 3 tập |
2016 | Lip Sync Battle | Chính mình | Tập: "Tracee Ellis Ross vs. Anthony Anderson" |
Richie Rich | Bulldozah | Tập: "Rapper'$ Delight" | |
The $100,000 Pyramid | Chính mình/Khách mời nổi tiếng | Tập: "Anthony Anderson vs. Sherri Shepherd" | |
Doc McStuffins | Stanley (lồng tiếng) | Tập: "Welcome to McStuffinsville" | |
2016-2022 | To Tell the Truth | Chính mình/Người dẫn chương trình | |
2017-2022 | Jimmy Kimmel Live! | Chính mình/Khách mời dẫn chương trình | 3 tập; thay thế Jimmy Kimmel. Mẹ ông Doris đi cùng Guillermo làm bạn diễn. |
2017 | The Gong Show | Chính mình/Giám khảo | Tập: "Dana Carvey/Tracee Ellis Ross/Anthony Anderson" |
Drop the Mic | Chính mình | Tập: "Halle Berry vs. James Corden / Anthony Anderson vs. Usher" | |
Animal Nation with Anthony Anderson | Chính mình/Người dẫn chương trình | 10 tập | |
Funny You Should Ask | Chính mình | 2 tập | |
2018-2023 | Grown-ish | Andre "Dre" Johnson Sr. | 8 tập; cũng là nhà sản xuất điều hành |
2019 | Mixed-ish | Andre "Dre" Johnson Sr. | Tập: "Becoming Bow"; cũng là nhà sản xuất điều hành |
Live in Front of a Studio Audience | Chú Henry Jefferson Chính mình | Tập: "Norman Lear's All in the Family and The Jeffersons" "All in the Family and Good Times" | |
The Late Late Show with James Corden | Chính mình/Khách mời dẫn chương trình | 11 tháng 12 năm 2019 | |
2020 | Extreme Makeover: Home Edition | Chính mình | Khách mời |
#KidsTogether: The Nickelodeon Town Hall | Chính mình | Chương trình truyền hình đặc biệt | |
Who Wants to Be a Millionaire | Chính mình | Khách mời | |
Mo Willems: Don't Let the Pigeon Do Storytime! | Chính mình/Khách mời dẫn chương trình | 17 tháng 9 năm 2020 | |
2022 | Norman Lear: 100 Years of Music & Laughter | Chính mình | Chương trình truyền hình đặc biệt |
Harry & Meghan | Khách mời đặc biệt | ||
The Drew Barrymore Show | Chính mình | Khách mời | |
2023 | The Proud Family: Louder and Prouder | Ray Ray (lồng tiếng) | Tập: "The Soul Vibrations" |
Hot Wheels: Ultimate Challenge | Chính mình/Khách mời nổi tiếng | Tập: "Monster Bug vs. Buckaroo" | |
The Masked Singer | Rubber Ducky | Thí sinh mùa 10; bị loại ở tập đầu tiên | |
2024 | We Are Family | Chính mình/Người dẫn chương trình | |
75th Primetime Emmy Awards | Chính mình/Người dẫn chương trình | Chương trình truyền hình đặc biệt | |
Lopez vs Lopez | Todd Cheeks | mùa 3 tập 1 Lopez vs Wedding |
3.6. Trò chơi Điện tử và Video Âm nhạc
Anderson cũng đã tham gia vào một số dự án trò chơi điện tử và video âm nhạc.
Năm | Tựa đề | Vai lồng tiếng |
---|---|---|
2006 | Scarface: The World Is Yours | Kẻ buôn ma túy Brenton |
2007 | Def Jam: Icon | Troy Dollar |
2012 | Diablo III | Giọng quái vật |
2014 | Diablo III: Reaper of Souls | Hiệu ứng giọng quái vật |
Năm | Tựa đề | Nghệ sĩ | Ghi chú |
---|---|---|---|
2000 | Breakout | Foo Fighters | quảng bá Me, Myself & Irene vì bài hát này nằm trong nhạc phim |
4. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Anthony Anderson bao gồm các mối quan hệ gia đình, những thách thức về sức khỏe và các hoạt động cộng đồng.
4.1. Hôn nhân và Con cái
Anderson kết hôn với Alvina Stewart từ tháng 9 năm 1999 đến tháng 9 năm 2023. Họ có hai người con. Con trai của họ, Nathan, đóng vai Tahj trong bộ phim hài kịch tình huống Richie Rich của Netflix và từng là khách mời trong Black-ish. Stewart ban đầu đã đệ đơn ly hôn vào tháng 9 năm 2015 với lý do khác biệt không thể hòa giải, sau khi đã ly thân từ tháng 4 năm 2014. Họ đã hòa giải vào tháng 1 năm 2017 và cô đã rút đơn kiện. Vào ngày 25 tháng 3 năm 2022, cô lại đệ đơn ly hôn một lần nữa, và đơn này đã được tòa án chấp thuận vào tháng 9 năm sau.
Mười chín tháng sau lần chia tay thứ hai, Anderson và vợ cũ Alvina đã hoàn tất thủ tục ly hôn vào tháng 9 năm 2023. Nam diễn viên được lệnh phải trả hơn 200.00 K USD mỗi năm tiền cấp dưỡng vợ cũ theo thỏa thuận ly hôn của họ, với số tiền cơ bản là 20.00 K USD hàng tháng. Các tài liệu tòa án nêu rõ rằng nếu tổng thu nhập của nam diễn viên vượt quá 2.00 M USD mỗi năm, ông phải trả 20% số tiền tổng đó cho cô. Các thỏa thuận dàn xếp khác nêu rõ rằng Anderson phải giao nộp khẩu súng Glock 19 của mình cho cơ quan thực thi pháp luật trong vòng 30 ngày kể từ ngày ly hôn được hoàn tất. Anderson được giữ lại ngôi nhà của họ ở Encino và một chiếc Land Rover đời 2004, trong khi Alvina giữ quyền sở hữu ngôi nhà của họ ở Houston và chiếc Mazda đời 2022 của họ. Họ cũng chia đôi các lô đất nghĩa trang của họ nằm trong Nghĩa trang Công viên Inglewood ở Los Angeles.
4.2. Sức khỏe
Anderson mắc tiểu đường loại 2 và đã tích cực tham gia vào các hoạt động nâng cao nhận thức về bệnh tiểu đường. Vào năm 2011, khi tham gia chương trình Who Wants to Be a Millionaire để gây quỹ cho Hiệp hội Alzheimer, Anderson đã giành được 250.00 K USD.
Anderson là thành viên danh dự của hội huynh đệ Omega Psi Phi; ông được kết nạp vào ngày 30 tháng 7 năm 2020. Năm 2019, một ngôi sao đã được đặt tên theo Anderson trong Sổ đăng ký Sao Quốc tế (International Star Registry).
5. Tranh cãi và Vấn đề Pháp lý
Trong sự nghiệp của mình, Anthony Anderson đã phải đối mặt với một số cáo buộc và tranh cãi, đặc biệt là các vấn đề pháp lý liên quan đến tấn công tình dục.
5.1. Cáo buộc Tấn công Tình dục
Anderson bị cáo buộc cưỡng hiếp một nữ diễn viên phụ 25 tuổi trong một xe kéo trên phim trường Hustle & Flow vào ngày 27 tháng 7 năm 2004. Nạn nhân bị cáo buộc đã tố cáo Anderson và trợ lý đạo diễn Wayne Witherspoon đã cưỡng bức cởi quần áo, chụp ảnh khỏa thân và tấn công tình dục cô. Một nhân chứng tuyên bố đã nghe thấy tiếng la hét của nạn nhân và nhìn thấy cô chạy trần truồng khỏi xe kéo, và cô đã được điều trị tại Bệnh viện St. Francis. Các cáo buộc đã bị bác bỏ vào ngày 6 tháng 10 năm 2004, vì thẩm phán cho rằng không có căn cứ hợp lý để xét xử vụ án, và lời khai của người tố cáo là một trong những lời khai "đáng ngờ" nhất mà ông từng nghe.
Anderson bị một phụ nữ khác kiện vì tấn công tình dục vào tháng 9 năm 2004, người này tuyên bố rằng Anderson đã đưa ra những lời lẽ gợi dục và sau đó tấn công cô trong phòng thay đồ của ông trên phim trường All About the Andersons. Vụ kiện này đã dẫn đến việc Anderson và Warner Bros. Television phải bồi thường 900.00 K USD.
Vào ngày 20 tháng 7 năm 2018, có thông tin tiết lộ rằng ông đang bị Sở Cảnh sát Los Angeles điều tra về một cáo buộc tấn công tình dục khác. Do thiếu bằng chứng vào ngày 4 tháng 9, Văn phòng Công tố viên quận Los Angeles đã quyết định không truy tố Anderson.
5.2. Các Tranh cãi Công khai Khác
Quyết định để Anderson làm người dẫn chương trình Giải Primetime Emmy lần thứ 75 vào tháng 12 năm 2023 đã vấp phải nhiều tranh cãi do những cáo buộc tấn công tình dục trước đây của ông. Hiệp hội Phòng chống Bạo lực Tình dục (SVPA) đã kêu gọi Emmy và Fox, mạng lưới phát sóng lễ trao giải năm 2024, xem xét lại việc chọn Anderson làm người dẫn chương trình. Buổi phát sóng nhận được nhiều ý kiến trái chiều và một số chỉ trích, đặc biệt là về một đoạn hài lặp đi lặp lại trong đó mẹ của Anderson đã ngắt lời các bài phát biểu nhận giải kéo dài quá mức. Một số người trên mạng xã hội đã chỉ trích khoảnh khắc mẹ của Anderson ngắt lời bài phát biểu của Jennifer Coolidge, người đã giành giải cho The White Lotus, là "thô lỗ" và "thiếu tôn trọng".
6. Giải thưởng và Vinh danh
Anthony Anderson đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử quan trọng trong suốt sự nghiệp diễn xuất và sản xuất của mình.
Hiệp hội | Năm | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Giải Black Reel | 2002 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Two Can Play That Game | Đề cử |
2006 | Hustle & Flow | Đề cử | ||
Hiệp hội Phê bình Phim Boston | 2006 | Dàn diễn viên xuất sắc nhất | The Departed | Đề cử |
Hiệp hội Phê bình Phim Trung Ohio | 2007 | Dàn diễn viên xuất sắc nhất | The Departed | Đề cử |
Giải Critics' Choice Television | 2015 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim hài | Black-ish | Đề cử |
2016 | Đề cử | |||
2017 | Đề cử | |||
2018 | Đề cử | |||
Giải Quả cầu vàng | 2017 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim hài | Black-ish | Đề cử |
2018 | Đề cử | |||
2019 | Đề cử | |||
Giải Kids' Choice | 2016 | Nam diễn viên truyền hình được yêu thích - Chương trình gia đình | Black-ish | Đề cử |
Giải NAACP Image | 2002 | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong phim điện ảnh | Two Can Play That Game | Đề cử |
2003 | Barbershop | Đề cử | ||
2006 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim chính kịch | K-Ville | Đề cử | |
2009 | Law & Order | Đề cử | ||
2010 | Đề cử | |||
2011 | Đề cử | |||
2013 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim hài | Guys with Kids | Đề cử | |
2015 | Black-ish | Đoạt giải | ||
2016 | Đoạt giải | |||
2017 | Đoạt giải | |||
2017 | Người dẫn chương trình xuất sắc nhất trong tin tức, trò chuyện, thực tế hoặc tạp kỹ (Loạt phim hoặc Đặc biệt) | BET Awards 2016 (với tư cách người dẫn chương trình) | Đề cử | |
2018 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim hài | Black-ish | Đoạt giải | |
2019 | Đoạt giải | |||
2020 | Đoạt giải | |||
2021 | Đoạt giải | |||
2022 | Đoạt giải | |||
Giải Primetime Emmy | 2015 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim hài | Black-ish | Đề cử |
2016 | Đề cử | |||
Loạt phim hài xuất sắc nhất (với tư cách nhà sản xuất) | Đề cử | |||
2017 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim hài | Đề cử | ||
Loạt phim hài xuất sắc nhất (với tư cách nhà sản xuất) | Đề cử | |||
2018 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim hài | Đề cử | ||
Loạt phim hài xuất sắc nhất (với tư cách nhà sản xuất) | Đề cử | |||
2019 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim hài | Đề cử | ||
2020 | Đề cử | |||
2021 | Đề cử | |||
Loạt phim hài xuất sắc nhất (với tư cách nhà sản xuất) | Đề cử | |||
Giải Satellite | 2006 | Dàn diễn viên xuất sắc nhất trong phim điện ảnh | The Departed | Đề cử |
2018 | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong loạt phim nhạc kịch hoặc hài | Black-ish | Đề cử | |
Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | 2006 | Diễn xuất xuất sắc của dàn diễn viên trong phim điện ảnh | Hustle & Flow | Đề cử |
2017 | Diễn xuất xuất sắc của nam diễn viên trong loạt phim hài | Black-ish | Đề cử | |
Diễn xuất xuất sắc của dàn diễn viên trong loạt phim hài | Đề cử | |||
2018 | Diễn xuất xuất sắc của nam diễn viên trong loạt phim hài | Đề cử | ||
Diễn xuất xuất sắc của dàn diễn viên trong loạt phim hài | Đề cử | |||
Giải Teen Choice | 2004 | Nam diễn viên truyền hình hài được yêu thích | All About the Andersons | Đề cử |
2015 | Black-ish | Đề cử | ||
2017 | Đề cử | |||
2019 | Đề cử | |||
Hiệp hội Phê bình Phim khu vực Washington D.C. | 2002 | Dàn diễn viên xuất sắc nhất | Barbershop | Đề cử |