1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Jamison sinh ngày 12 tháng 6 năm 1976 tại Shreveport, Louisiana. Cha mẹ ông đặt tên ông là "Antwan", nhưng bệnh viện đã ghi sai thành "Antawn" trên giấy khai sinh của ông. Lỗi này không bao giờ được sửa, nhưng cách phát âm (là "Antoine") không thay đổi.
Jamison đã chơi bóng rổ và bóng bầu dục (ở vị trí tiền vệ) tại Trường Trung học Quail Hollow ở Charlotte, North Carolina.
2. Sự nghiệp Trung học
Ông tiếp tục chơi bóng rổ trung học tại Trường Trung học Providence ở Charlotte. Trong năm cuối cấp, ông được vinh danh là McDonald's All-American vào năm 1995, khi đó ông đạt trung bình 27 điểm, 13 rebound và 4,5 block mỗi trận. Ông cũng được vinh danh là Cầu thủ bóng rổ xuất sắc nhất bang North Carolina năm 1995.
3. Sự nghiệp Đại học
Jamison đã chơi ba mùa giải bóng rổ đại học cho Đại học North Carolina tại Chapel Hill (North Carolina Tar Heels), đạt trung bình 19,0 điểm và 9,9 rebound mỗi trận. Trong năm học cơ sở (mùa giải 1997-98), ông đã được trao cả hai giải thưởng Naismith và Wooden với tư cách là cầu thủ bóng rổ đại học nam xuất sắc nhất. Ông cũng được vinh danh là thành viên Đội hình All-American Consensus First Team năm 1998 và All-American Consensus Second Team năm 1997. Jamison đã giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất ACC năm 1998, MVP Giải đấu ACC năm 1998 và là thành viên của Đội hình All-ACC First Team ba lần (1996-1998) cũng như Đội hình All-Freshman ACC năm 1996.
Jamison quyết định từ bỏ năm học cuối cùng để tham gia NBA Draft năm 1998. Sau đó, ông quay lại và lấy bằng Cử nhân Nghệ thuật chuyên ngành Nghiên cứu người Mỹ gốc Phi và châu Phi vào tháng 8 năm 1999.
Vào ngày 1 tháng 3 năm 2000, số áo 33 của Jamison đã được treo vĩnh viễn tại Dean E. Smith Center, ông là cầu thủ Tar Heel thứ bảy được vinh danh như vậy.
4. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Antawn Jamison đã có một sự nghiệp NBA kéo dài 16 mùa giải, thi đấu cho sáu đội khác nhau và đạt được nhiều thành tích cá nhân đáng chú ý. Ông nổi tiếng với khả năng ghi điểm linh hoạt, kỹ năng rebound tốt và sự bền bỉ trong suốt sự nghiệp của mình.
4.1. NBA Draft và Golden State Warriors
Jamison được Toronto Raptors chọn ở lượt thứ tư trong NBA Draft 1998. Ngay lập tức, quyền thi đấu của ông đã được trao đổi sang Golden State Warriors để đổi lấy người đồng đội cũ ở North Carolina và cũng là người bạn thân nhất của ông, Vince Carter. Jamison đã dành năm năm đầu tiên trong sự nghiệp NBA của mình với Warriors (1998-2003).
Trong hai năm đầu tiên, Jamison gặp khó khăn do chấn thương đầu gối. Tuy nhiên, ở mùa giải thứ ba (2000-01), tài năng của ông đã bùng nổ. Ông ra sân chính thức trong cả 82 trận đấu và đạt trung bình 24,9 điểm, 8,7 rebound mỗi trận, trở thành cầu thủ chủ chốt của Warriors. Ông cũng đã ghi được 51 điểm cao nhất sự nghiệp trong hai trận đấu liên tiếp, lần lượt trước Seattle SuperSonics và Los Angeles Lakers (Warriors đã thắng trận đấu với Lakers). Vào năm 1999, ông được chọn vào Đội hình Tân binh xuất sắc nhất NBA (Đội hình thứ hai).
4.2. Dallas Mavericks
Vào năm 2003, Jamison được trao đổi sang Dallas Mavericks trong một thỏa thuận chín cầu thủ. Thỏa thuận này đưa ông, tiền phong Danny Fortson và Chris Mills, cùng hậu vệ Jiří Welsch đến Mavericks, trong khi hậu vệ Nick Van Exel, trung phong Evan Eschmeyer, hậu vệ Avery Johnson, và các tiền phong Popeye Jones cùng Antoine Rigaudeau đến Warriors.
Với Dallas, Jamison đã trải qua mùa giải thắng lợi đầu tiên trong sự nghiệp vào năm 2003-04, khi Mavericks kết thúc mùa giải với thành tích 52-30 và lọt vào vòng playoff, đánh dấu lần đầu tiên Jamison được trải nghiệm thi đấu hậu mùa giải. Jamison được vinh danh là Cầu thủ dự bị xuất sắc nhất NBA nhờ những nỗ lực của mình. Mặc dù vậy, Mavericks đã gặp thất bại ở vòng đầu tiên, thua Sacramento Kings sau năm trận. Trong thời gian ở Mavericks, ông chủ yếu vào sân từ băng ghế dự bị, đạt trung bình 14,8 điểm và 6,3 rebound.
4.3. Washington Wizards

Sau khi mùa giải kết thúc, Jamison lại được trao đổi, lần này là đến Washington Wizards, để đổi lấy cựu cầu thủ Tar Heel Jerry Stackhouse, Christian Laettner và một lượt chọn trong NBA Draft vòng đầu tiên (sau này là hậu vệ Devin Harris của Đại học Wisconsin-Madison). Vụ trao đổi này đã giúp Jamison tái hợp với các đồng đội cũ ở Golden State là Gilbert Arenas và Larry Hughes.
Trong mùa giải 2004-05 với Wizards, ông lần đầu tiên được chọn vào đội hình NBA All-Star, và Wizards đã có một mùa giải 45-37 thắng-thua, thành tích tốt nhất của họ trong 26 năm. Họ cũng lọt vào NBA Playoffs lần đầu tiên kể từ năm 1997 và tiến vào vòng hai lần đầu tiên kể từ năm 1982. Mặc dù Hughes đã chuyển đi vào mùa giải 2005-06, Wizards vẫn lọt vào vòng playoff năm thứ hai liên tiếp.
Vào năm 2006, Jamison đã chơi cho đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ tại Giải vô địch FIBA Thế giới 2006, giành huy chương đồng.
Jamison đã dẫn dắt Wizards đối đầu với Cleveland Cavaliers ở vòng đầu tiên của NBA Playoffs 2007. Jamison đạt trung bình 32 điểm và 10 rebound mỗi trận trong loạt trận này.
Trong mùa giải 2007-08, Jamison được chọn vào đội hình All-Star miền Đông NBA lần thứ hai. Vào ngày 30 tháng 6 năm 2008, Jamison đã ký hợp đồng bốn năm trị giá 50.00 M USD với Wizards.
4.4. Cleveland Cavaliers

Vào ngày 17 tháng 2 năm 2010, Jamison được trao đổi sang Cleveland Cavaliers như một phần của thỏa thuận ba đội, sáu cầu thủ. Thỏa thuận này đưa Al Thornton từ Los Angeles Clippers đến Washington Wizards, Žydrūnas Ilgauskas, một lượt chọn vòng đầu tiên năm 2010 và quyền đối với Emir Preldžič từ Cleveland đến Washington, Drew Gooden từ Washington đến Los Angeles và Sebastian Telfair từ Los Angeles đến Cleveland. Trong trận đấu đầu tiên của mình với Cleveland Cavaliers, đối đầu với Charlotte Bobcats, Jamison chỉ ghi được hai điểm từ hai quả ném phạt, khi ông ném trượt cả 12 cú ném từ sân. Trong trận đấu thứ hai với Cavaliers, Jamison đã ghi 19 điểm trước Orlando Magic.
Cleveland Cavaliers đã lọt vào vòng playoff NBA với thành tích tốt nhất giải đấu. Cavaliers đã đánh bại Derrick Rose và Chicago Bulls sau năm trận, nhưng đã để thua Boston Celtics sau sáu trận. Vài tuần sau loạt trận, đồng đội của Jamison là LeBron James đã rời Cavaliers để gia nhập Miami Heat cùng với Dwyane Wade và Chris Bosh.
Cavaliers đã có rất ít thành công trong mùa giải 2010-11 NBA, lập kỷ lục NBA với chuỗi 26 trận thua liên tiếp (phá vỡ kỷ lục do chính đội bóng này lập vào năm 1983). Chuỗi trận đó cuối cùng đã bị chặn đứng bằng chiến thắng 126-119 trong hiệp phụ trước Los Angeles Clippers. Vào tháng 1 năm 2011, Jamison nói rằng ông đang cân nhắc việc giải nghệ, và rằng mùa giải 2011-12 có thể là mùa giải cuối cùng của ông. Vào ngày 27 tháng 2, trong trận thua trước Philadelphia 76ers, Jamison đã bị phạm lỗi và bị gãy ngón út tay trái. Ông đã phải phẫu thuật và sẽ phải nghỉ thi đấu phần còn lại của mùa giải. Ông kết thúc mùa giải NBA thứ 14 của mình vào năm 2011-12 với trung bình 17,2 điểm và 6,3 rebound.
4.5. Los Angeles Lakers

Vào ngày 25 tháng 7 năm 2012, Jamison đã ký hợp đồng với Los Angeles Lakers với mức lương tối thiểu dành cho cựu binh NBA. Vào ngày 30 tháng 11, trong trận đấu với Denver Nuggets, ông đã ghi 33 điểm cao nhất mùa giải và có 12 rebound, trở thành cầu thủ Lakers đầu tiên kể từ Shaquille O'Neal vào năm 1998 ghi được 30 điểm và 10 rebound khi vào sân từ băng ghế dự bị. Tuy nhiên, huấn luyện viên Mike D'Antoni đã không cho ông thi đấu trong nhiều trận, một phần do khả năng ném không ổn định và phòng ngự dưới mức trung bình của Jamison.
Vào ngày 4 tháng 1 năm 2013, ông đã thi đấu với Los Angeles Clippers lần đầu tiên sau sáu trận ngồi dự bị. Vào ngày 6 tháng 1, ông vào sân trong hiệp một trong trận đấu với Denver Nuggets và thực hiện một cú ném rổ để ghi những điểm đầu tiên của mình kể từ ngày 13 tháng 12. Ông chỉ chơi bốn phút trước khi bị cho ngồi dự bị trong phần còn lại của trận đấu. Jamison lại trở thành một phần của đội hình luân chuyển thường xuyên của Lakers sau khi tiền phong Pau Gasol phải nghỉ thi đấu vì chấn thương bàn chân. Sau những vấn đề giao tiếp ban đầu với D'Antoni, mối quan hệ của họ đã cải thiện đáng kể.
4.6. Los Angeles Clippers
Vào ngày 28 tháng 8 năm 2013, Jamison đã ký hợp đồng với Los Angeles Clippers. Vào ngày 11 tháng 12 năm 2013, trong hiệp hai trận đấu với Boston Celtics, Jamison đã ghi một cú ném 3 điểm, đưa tổng số điểm sự nghiệp của ông vượt qua mốc 20.000 điểm, trở thành cầu thủ thứ 39 trong lịch sử NBA đạt được thành tích này.
Vào ngày 20 tháng 2 năm 2014, Jamison được trao đổi sang Atlanta Hawks để đổi lấy quyền chọn cầu thủ Cenk Akyol. Ông đã bị Hawks cắt hợp đồng vào ngày hôm sau.
5. Sự nghiệp Quốc tế
Jamison là thành viên của đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ. Ông đã tham gia Giải vô địch FIBA Thế giới 2006 và giành huy chương đồng.
6. Lối chơi
Antawn Jamison là một cầu thủ đa năng, có khả năng chơi cả vị trí tiền phong phụ và tiền phong chính. Ông được biết đến với khả năng ghi điểm linh hoạt gần rổ và khả năng rebound tốt. Ngoài ra, ông còn sở hữu độ chính xác cao trong các cú ném từ xa và có tốc độ đáng nể đối với một cầu thủ lớn. Jamison có khả năng bùng nổ ghi điểm, minh chứng là hai trận đấu liên tiếp ông ghi được 50 điểm. Mặc dù không phải là một cầu thủ ích kỷ, số đường kiến tạo của ông khá thấp, với trung bình dưới 2 đường kiến tạo mỗi trận trong suốt sự nghiệp.
7. Sự nghiệp Sau thi đấu
Jamison đã giải nghệ khỏi NBA vào năm 2014.
Vào tháng 10 năm 2014, ông trở thành bình luận viên cho Time Warner Cable SportsNet với tư cách là nhà phân tích truyền hình cho Los Angeles Lakers.
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2017, Jamison được thuê vào vai trò tuyển trạch viên bởi Los Angeles Lakers. Vào tháng 8 năm 2019, ông được Washington Wizards thuê làm giám đốc nhân sự chuyên nghiệp.
8. Hoạt động Thiện nguyện
Jamison đã trao Giải thưởng Học bổng Antawn C. Jamison đầu tiên tại trường trung học cũ của mình vào năm 2003. Ông cũng đã khởi động một chiến dịch mà ông gọi là "A Better Tomorrow" (Một ngày mai tốt đẹp hơn), với hy vọng sử dụng nó để mang lại cơ hội cho những người kém may mắn có một tương lai tốt đẹp hơn. Ông nói về dự án: "Là một vận động viên chuyên nghiệp, tôi có nghĩa vụ giúp đỡ những người kém may mắn hơn. Tôi thực sự thích ở vị trí có thể giúp đỡ cộng đồng của mình - cả ở Vùng Vịnh và quê nhà Charlotte - và mang lại nụ cười trên khuôn mặt ai đó. Đó là tất cả ý nghĩa của nó. Tôi nghĩ điều đặc biệt quan trọng là phải cho đi trong những ngày lễ, khi mọi người có xu hướng cảm thấy hơi buồn nếu mọi thứ không diễn ra quá tốt."
9. Đánh giá và Di sản
Antawn Jamison là một trong những cầu thủ ghi điểm xuất sắc trong lịch sử NBA. Ông là một trong hai cầu thủ duy nhất (cùng với Tom Chambers) đã ghi được 20.000 điểm sự nghiệp nhưng chưa được bầu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith Memorial. Điều này cho thấy sự nghiệp thi đấu nổi bật và những đóng góp đáng kể của ông cho môn thể thao này.
10. Thống kê Sự nghiệp
10.1. Đại học
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1995-96 | North Carolina | 32 | 29 | 32.9 | .624 | .000 | .596 | 9.7 | 1.0 | .8 | 1.0 | 15.1 |
| 1996-97 | North Carolina | 35 | * | 34.3 | .544 | .182 | .621 | 9.4 | 0.9 | 1.1 | .6 | 19.1 |
| 1997-98 | North Carolina | 37 | * | 33.2 | .579 | .400 | .667 | 10.5 | 0.8 | 0.8 | 0.8 | 22.2 |
| Sự nghiệp | 104 | * | 33.5 | .577 | .296 | .617 | 9.9 | 0.9 | 0.9 | .8 | 19.0 | |
10.2. Mùa giải chính
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1998 | Golden State | 47 | 24 | 22.5 | .452 | .300 | .588 | 6.4 | .7 | .8 | .3 | 9.6 |
| 1999 | Golden State | 43 | 41 | 36.2 | .471 | .286 | .611 | 8.3 | 2.1 | .7 | .3 | 19.6 |
| 2000 | Golden State | 82 | 82 | 41.4 | .442 | .302 | .715 | 8.7 | 2.0 | 1.4 | .3 | 24.9 |
| 2001 | Golden State | 82 | 82 | 37.0 | .447 | .324 | .734 | 6.8 | 2.0 | .9 | .5 | 19.7 |
| 2002 | Golden State | 82 | 82 | 39.3 | .470 | .311 | .789 | 7.0 | 1.9 | .9 | .5 | 22.2 |
| 2003 | Dallas | 82 | 2 | 29.0 | .535 | .400 | .748 | 6.3 | .9 | 1.0 | .4 | 14.8 |
| 2004 | Washington | 68 | 68 | 38.3 | .437 | .341 | .760 | 7.6 | 2.3 | .8 | .2 | 19.6 |
| 2005 | Washington | 82 | 80 | 40.1 | .442 | .394 | .731 | 9.3 | 1.9 | 1.1 | .1 | 20.5 |
| 2006 | Washington | 70 | 70 | 38.0 | .450 | .364 | .736 | 8.0 | 1.9 | 1.1 | .5 | 19.8 |
| 2007 | Washington | 79 | 79 | 38.7 | .436 | .339 | .760 | 10.2 | 1.5 | 1.3 | .4 | 21.4 |
| 2008 | Washington | 81 | 81 | 38.2 | .468 | .351 | .754 | 8.9 | 1.9 | 1.2 | .3 | 22.2 |
| 2009 | Washington | 41 | 41 | 38.9 | .420 | .345 | .700 | 8.8 | 1.3 | 1.0 | .2 | 20.5 |
| 2009 | Cleveland | 25 | 23 | 32.4 | .485 | .342 | .506 | 7.7 | 1.3 | 1.1 | .5 | 15.8 |
| 2010 | Cleveland | 56 | 38 | 32.9 | .427 | .346 | .731 | 6.7 | 1.7 | .9 | .5 | 18.0 |
| 2011 | Cleveland | 65 | 65 | 33.1 | .403 | .341 | .683 | 6.3 | 2.0 | .8 | .7 | 17.2 |
| 2012 | L.A. Lakers | 76 | 6 | 21.5 | .464 | .361 | .691 | 4.8 | .7 | .4 | .3 | 9.4 |
| 2013 | L.A. Clippers | 22 | 0 | 11.3 | .315 | .195 | .720 | 2.5 | .4 | .3 | .1 | 3.8 |
| Sự nghiệp | 1083 | 864 | 34.8 | .451 | .346 | .724 | 7.5 | 1.6 | 1.0 | .4 | 18.5 | |
| All-Star | 2 | 0 | 12.5 | .375 | .333 | .000 | 2.5 | .5 | .0 | .5 | 3.5 | |
10.3. Vòng playoff
| Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | Dallas | 5 | 0 | 21.8 | .456 | .250 | .733 | 5.0 | .4 | 1.0 | .4 | 13.0 |
| 2005 | Washington | 10 | 10 | 38.0 | .451 | .500 | .688 | 6.3 | 1.2 | .7 | .4 | 18.5 |
| 2006 | Washington | 6 | 6 | 42.2 | .424 | .313 | .778 | 7.2 | 3.0 | 1.0 | .3 | 19.2 |
| 2007 | Washington | 4 | 4 | 43.3 | .476 | .346 | .750 | 9.8 | 1.3 | .5 | 1.0 | 32.0 |
| 2008 | Washington | 6 | 6 | 39.5 | .406 | .280 | .571 | 12.0 | 1.0 | 1.3 | 1.3 | 16.8 |
| 2010 | Cleveland | 11 | 11 | 34.1 | .467 | .256 | .732 | 7.4 | 1.3 | .6 | 1.0 | 15.3 |
| 2013 | L.A. Lakers | 4 | 0 | 19.8 | .435 | .417 | .667 | 1.8 | .3 | .3 | .5 | 7.3 |
| Sự nghiệp | 46 | 37 | 34.9 | .448 | .341 | .706 | 7.2 | 1.3 | .8 | .7 | 17.2 | |
11. Thành tích Cá nhân Xuất sắc nhất
- Điểm: 51 (2 lần)
- Rebound: 23 vs. New York (30/01/2010)
- Kiến tạo: 7 (7 lần)
- Cướp bóng: 6 (5 lần)
- Block: 5 vs. Miami (15/12/2006)