1. Thời thơ ấu và giáo dục
Dwyane Wade đã trải qua một thời thơ ấu đầy thử thách tại Chicago, Illinois, nơi anh lớn lên trong một môi trường chịu ảnh hưởng nặng nề bởi tội phạm và lạm dụng ma túy. Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, anh đã tìm thấy con đường của mình thông qua thể thao và học tập, dần khẳng định bản thân từ cấp trung học đến đại học.
1.1. Thời thơ ấu và bối cảnh gia đình
Dwyane Tyrone Wade Jr. sinh ngày 17 tháng 1 năm 1982 tại Chicago, Illinois. Anh là con thứ hai trong hai người con của JoLinda và Dwyane Wade Sr. Anh cho rằng cách viết tên của mình và cha anh là do bà của anh. JoLinda đã có hai con khi kết hôn với cha của Wade, và cùng ông, bà sinh ra Dwyane và chị gái Tragil. Cha mẹ anh ly thân khi Wade mới bốn tháng tuổi. Anh mô tả tuổi thơ của mình ở khu South Side của Chicago là rất khó khăn, với việc mẹ anh nghiện ma túy và gia đình sống trong môi trường băng đảng.
Khi cha mẹ anh ly hôn, JoLinda được giao quyền nuôi Wade và chị gái anh. JoLinda phải vật lộn với chứng nghiện ma túy và thường xuyên phạm tội, khiến bà phải vào tù. Khi Wade tám tuổi, Tragil đã lừa anh rằng họ sẽ đi xem phim, nhưng thực ra là đưa anh đến sống với cha và mẹ kế. Wade thỉnh thoảng đến thăm mẹ mình cho đến khi cha anh chuyển cả gia đình đến Robbins, Illinois, sau đó Wade không gặp mẹ trong hai năm.
Wade tìm đến bóng rổ và bóng bầu dục để tránh xa ma túy và các băng đảng. Anh công nhận chị gái Tragil là người có ảnh hưởng lớn nhất trong việc định hướng anh đi đúng đường. Wade lớn lên với thần tượng là Michael Jordan và mô phỏng lối chơi của mình theo ông. Vào ngày 14 tháng 10 năm 2001, khi sự nghiệp bóng rổ của Wade đang nở rộ, JoLinda đã thề sẽ thay đổi cuộc đời. Bà cho biết đã không sử dụng ma túy kể từ năm 2003.
1.2. Sự nghiệp trung học
Wade chơi bóng rổ và bóng bầu dục cho Harold L. Richards High School ở Oak Lawn, Illinois. Anh nhanh chóng xuất sắc với vai trò wide receiver (tiếp bóng xa) và cũng chơi ở vị trí quarterback dự bị, nhưng thành công trong bóng rổ đến chậm hơn. Wade cao thêm 10 cm khi bắt đầu năm học thứ ba và trở thành người dẫn đầu đội, đạt trung bình 20.7 điểm và 7.6 rebound.
Sự tiến bộ của Wade tiếp tục vào năm học cuối cấp, khi anh đạt trung bình 27 điểm và 11 rebound. Wade đã dẫn dắt đội Bulldogs đạt thành tích 24 thắng 5 thua và tham gia giải đấu khu vực Class AA Eisenhower. Anh đã lập kỷ lục của trường về số điểm ghi được (676) và số lần cướp bóng (106). Wade công nhận huấn luyện viên Jack Fitzgerald là một ảnh hưởng quan trọng và tích cực. Wade chỉ được các trường Marquette, Illinois State và DePaul University tuyển dụng chơi bóng rổ do điểm ACT thấp.
1.3. Sự nghiệp đại học
Wade đã cam kết học tại Marquette University ở Milwaukee, Wisconsin để chơi dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Tom Crean. Trong năm đầu tiên, Wade phải ngồi ngoài do NCAA Proposition 48, quy định các yêu cầu về học tập để tham gia các môn thể thao Division I. Nỗ lực và sự hướng dẫn đã giúp anh nâng cao học lực đủ để Wade đủ điều kiện thi đấu vào đầu năm học thứ hai.
Trong mùa giải 2001-02, Wade dẫn đầu Marquette Golden Eagles về số điểm với trung bình 17.8 điểm mỗi trận và dẫn đầu Conference USA về cả số lần cướp bóng mỗi trận với 2.47 và số cú ném thành công hai điểm với 205; anh đạt trung bình 6.6 rebound và 3.4 kiến tạo. Marquette kết thúc với thành tích 26 thắng 7 thua, thành tích tốt nhất của họ kể từ mùa giải 1993-94.
Wade tiếp tục dẫn đầu trường về số điểm với trung bình 21.5 điểm và Golden Eagles kết thúc với thành tích 27 thắng 6 thua trong mùa giải 2002-03. Ba ngày sau khi JoLinda được ra tù, bà đã xem Wade chơi bóng rổ lần đầu tiên sau năm năm khi Marquette đánh bại Cincinnati với tỷ số 70-61, giành chức vô địch Conference USA vào ngày 8 tháng 3 năm 2003. Anh đã giúp Golden Eagles lần đầu tiên lọt vào Final Four kể từ mùa giải vô địch quốc gia năm 1977 của họ. Sau đó, Wade được bầu vào Đội hình All-America First Team của Associated Press (AP), trở thành cầu thủ bóng rổ đầu tiên của Marquette nhận được vinh dự này kể từ năm 1978.
Màn trình diễn của Wade trong trận chung kết Khu vực Trung Tây đã thu hút sự chú ý của cả nước. Trong trận đấu với đội hạt giống hàng đầu Kentucky, anh đã ghi 29 điểm, 11 rebound và 11 kiến tạo, bao gồm một cú úp rổ đáng nhớ, giúp Marquette đánh bại Wildcats với tỷ số 83-69 và tiến vào Final Four lần đầu tiên kể từ năm 1977. Cú triple-double của Wade là lần thứ tư được ghi nhận trong lịch sử giải đấu NCAA. Golden Eagles kết thúc mùa giải với vị trí thứ 6 trong AP Poll, thứ hạng cao nhất của Marquette kể từ năm 1976-77. Wade được vinh danh là MVP của Khu vực Trung Tây. Màn trình diễn của anh đã giúp anh có một dự đoán cao trong NBA draft. Kết quả là, Wade đã bỏ qua năm cuối để tham gia 2003 NBA draft.
Marquette đã treo vĩnh viễn số áo 3 của Wade vào ngày 3 tháng 2 năm 2007. Thông thường, các vận động viên sinh viên phải tốt nghiệp mới được treo vĩnh viễn số áo, nhưng trường đã dành một ngoại lệ cho Wade.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp (NBA)
Sự nghiệp NBA của Dwyane Wade kéo dài 16 năm, chủ yếu gắn bó với Miami Heat, nhưng cũng có những giai đoạn ngắn tại Chicago Bulls và Cleveland Cavaliers. Anh đã đạt được nhiều thành công vang dội, từ chức vô địch đầu tiên đến kỷ nguyên "Bộ ba lớn" và những đóng góp cuối cùng cho đội bóng quê hương.
2.1. Miami Heat (2003-2016)
Wade đã trải qua phần lớn sự nghiệp lừng lẫy của mình với Miami Heat, trở thành biểu tượng của đội bóng và mang về những chức vô địch lịch sử.
2.1.1. Thành công ban đầu và chức vô địch đầu tiên (2003-2007)
Được chọn thứ năm trong 2003 NBA draft bởi Miami Heat, Wade trở thành cầu thủ được chọn cao nhất trong số bốn cầu thủ được chọn ở vòng đầu tiên từ Marquette. Anh nhanh chóng trở thành một cầu thủ năng suất, đạt trung bình 16.2 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công 46.5%, cùng với 4.0 rebound và 4.5 kiến tạo. Sau khởi đầu 5 thắng 15 thua, Heat dần cải thiện để kết thúc mùa giải với thành tích 42 thắng 40 thua và giành quyền tham dự 2004 NBA playoffs. Wade đã có những màn trình diễn xuất sắc ở vòng loại trực tiếp, đặc biệt là trong trận đấu với Indiana Pacers ở Bán kết Miền Đông. Wade được chọn vào NBA All-Rookie Team năm 2004 một cách đồng thuận và đứng thứ ba trong cuộc bầu chọn Tân binh của năm (sau LeBron James và Carmelo Anthony). Anh nằm trong số năm tân binh hàng đầu ở một số hạng mục thống kê, bao gồm thứ hai về tỷ lệ ném rổ thành công, thứ hai về số lần cướp bóng, thứ ba về điểm số, thứ tư về kiến tạo và thứ tư về số phút thi đấu.
Trong trận đấu playoff đầu tiên, Wade đã thực hiện một cú ném rổ ở giây 1.3 cuối cùng của hiệp cuối để mang về chiến thắng 81-79 cho Heat trước New Orleans Hornets. Giành chiến thắng trong loạt trận đó với tỷ số 4-3, Heat đối đầu với Pacers, đội dẫn đầu với thành tích tốt nhất NBA. Heat thua loạt trận 4-2. Wade trở thành tân binh thứ tư trong kỷ nguyên đồng hồ ném bóng dẫn đầu đội mình về điểm số và kiến tạo trong vòng loại trực tiếp.
Trong mùa giải 2004-05, Heat đã trao đổi với Los Angeles Lakers để có được trung phong Shaquille O'Neal. Cải thiện thành tích 42 thắng 40 thua của mùa giải trước đó thêm 17 trận, Miami đạt thành tích 59 thắng 23 thua, dẫn đầu Miền Đông. Wade giành được một suất dự bị trong Trận đấu All-Star của mùa giải; ghi thêm 14 điểm trong 24 phút thi đấu.
Ở vòng đầu tiên của playoff 2005, Wade đạt trung bình 26.3 điểm, 8.8 kiến tạo và 6 rebound mỗi đêm trong khi duy trì tỷ lệ ném rổ thành công 50% khi Heat quét sạch New Jersey Nets. Ở vòng hai, anh đạt trung bình 31 điểm, 7 rebound và 8 kiến tạo mỗi trận khi Heat quét sạch Washington Wizards. Heat thua chung kết Miền Đông 4-3 trước Detroit Pistons, đương kim vô địch của mùa giải trước. Wade ghi 42 điểm ở Game 2 và 36 điểm ở Game 3 mặc dù chơi với sinusitis, cúm và căng cơ đầu gối. Anh bị căng cơ sườn ở Game 5 khiến anh không thể thi đấu ở trận thứ sáu và bị hạn chế ở trận thứ bảy.
Trong mùa giải 2005-06, Wade được bầu vào Trận đấu All-Star với tư cách cầu thủ xuất phát. Trong 30 phút thi đấu, anh ghi 20 điểm với 9 trên 11 cú ném rổ thành công. Wade kết thúc mùa giải thường xuyên với trung bình 27.2 điểm, 6.7 kiến tạo, 5.7 rebound và 1.95 cướp bóng.
Ở vòng đầu tiên của playoff 2006, Miami đối đầu với Chicago Bulls. Wade gặp một số chấn thương, bao gồm một vết bầm tím nặng ở hông trong Game 5. Anh ghi 15 trong số 28 điểm của mình khi chịu đau dữ dội, giúp Heat dẫn trước 3-2 trong loạt trận. Wade dẫn dắt Heat vượt qua Detroit Pistons mặc dù bị các triệu chứng giống cúm ở Game 6. Trong trận đấu quyết định loạt trận, anh ghi 14 điểm và 10 kiến tạo.
Trong Chung kết NBA 2006, Miami đối đầu với Dallas Mavericks. 42, 36 và 43 điểm của Wade lần lượt ở Game 3, 4 và 5, đã giúp Heat từ tỷ số 0-2 bị dẫn trước vươn lên dẫn 3-2 trong loạt trận. Ở Game 3, 42 điểm của Wade đã cân bằng thành tích playoff cao nhất của anh và 13 rebound là thành tích cao nhất trong sự nghiệp. Heat thắng Game 6 nhờ 36 điểm của Wade, giành chiến thắng loạt trận 4-2, mang về cho Wade danh hiệu MVP Chung kết NBA. Anh trở thành cầu thủ trẻ thứ năm trong lịch sử NBA giành danh hiệu MVP Chung kết, và 34.7 điểm của anh là điểm số cao thứ ba trong số các cầu thủ ở lần đầu tiên tham dự Chung kết NBA. 33.8 PER của anh trong Chung kết NBA được John Hollinger của ESPN xếp hạng là tốt nhất kể từ khi NBA-ABA sáp nhập.
Trong mùa giải 2006-07, Wade bỏ lỡ 31 trận đấu vì chấn thương; dù vậy, anh vẫn được bầu vào Trận đấu All-Star thứ ba liên tiếp và nhận danh hiệu All-NBA (đội hình tiêu biểu NBA). Wade trở thành hậu vệ đầu tiên đạt danh hiệu All-NBA sau khi bỏ lỡ 31 trận đấu trở lên kể từ Pete Maravich. Heat gặp khó khăn với các chấn thương nói chung và có thành tích 20 thắng 25 thua vào ngày 1 tháng 2 năm 2007. Khi đối đầu với Houston Rockets vào ngày 21 tháng 2 năm 2007, Wade bị trật khớp vai trái và rời sân bằng xe lăn. Wade chọn hoãn phẫu thuật và thay vào đó phục hồi vai để kịp thời cho vòng loại trực tiếp. Sau khi bỏ lỡ 23 trận, Wade trở lại đội hình thi đấu. Mặc một chiếc tay áo đen ở vai, Wade chơi 27 phút và ghi 12 điểm và 8 kiến tạo trong trận thua 111-103 sau hiệp phụ. Trong mùa giải, Wade đạt trung bình 27.4 điểm, 7.5 kiến tạo, 4.7 rebound và 2.1 cướp bóng, với tỷ lệ ném rổ thành công 50%; hơn nữa, anh kết thúc mùa giải với tư cách là người dẫn đầu NBA về chỉ số PER.
Trong playoff 2007, Wade đạt trung bình 23.5 điểm, 6.3 kiến tạo và 4.8 rebound mỗi trận, nhưng đã bị Chicago Bulls quét sạch ở vòng đầu tiên. Sau playoff, Wade đã trải qua hai cuộc phẫu thuật để sửa chữa trật khớp vai trái và đầu gối trái, cả hai đều thành công. Tuy nhiên, chấn thương đầu gối, thường được gọi là "jumper's knee", đã ngăn Wade tham gia Đội tuyển bóng rổ Quốc gia Hoa Kỳ trong Giải đấu vòng loại Olympic vào mùa hè đó.
Sau khi bỏ lỡ Giải đấu vòng loại Olympic, cũng như các trận đấu tiền mùa giải và bảy trận đầu tiên, Wade bắt đầu mùa giải 2007-08 vào ngày 14 tháng 11 năm 2007. Mặc dù phải vật lộn với cơn đau ở đầu gối bị thương suốt mùa giải, Wade vẫn được bầu vào Trận đấu All-Star thứ tư liên tiếp. Tuy nhiên, Heat lại có thành tích tệ nhất NBA. Các vấn đề về đầu gối của Wade đã khiến Riley cho Wade ngồi ngoài 21 trận cuối cùng để thực hiện điều trị OssaTron đã quá hạn. Wade đạt trung bình 24.6 điểm, 6.9 kiến tạo, 4.2 rebound và 1.7 cướp bóng.
2.1.2. Đấu tranh với chấn thương và vai trò lãnh đạo đơn độc (2007-2010)
Sau nhiều tháng phục hồi chức năng, anh đã giúp Đội tuyển Quốc gia Hoa Kỳ giành huy chương vàng tại Thế vận hội 2008, dẫn đầu đội về ghi điểm. Wade trở lại đội hình xuất phát để bắt đầu chiến dịch 2008-09. Đầu mùa giải đó, Wade trở thành cầu thủ thứ hai trong lịch sử NBA có ít nhất 40 điểm, 10 kiến tạo và 5 block trong một trận đấu duy nhất kể từ Alvan Adams trong mùa giải 1976-77. Wade được bầu vào Trận đấu All-Star thứ năm liên tiếp của mình.
Sau kỳ nghỉ All-Star, Wade ghi 50 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công 56.6% cùng với 5 rebound và 5 kiến tạo trong trận thua đậm trước Orlando Magic; khiến anh trở thành cầu thủ thứ tư trong lịch sử NBA ghi ít nhất 50 điểm trong một trận đấu mà đội của anh thua ít nhất 20 điểm. Trong trận đấu tiếp theo, Wade ghi kỷ lục cá nhân 16 kiến tạo và thêm 31 điểm cùng bảy rebound. Wade trở thành cầu thủ thứ hai ghi 15 kiến tạo trở lên sau khi ghi hơn 50 điểm kể từ Wilt Chamberlain. Hai trận sau đó, Wade cân bằng kỷ lục của đội, ghi 24 điểm trong hiệp cuối để đảm bảo chiến thắng 120-115 trước New York Knicks. Trong trận đấu này, Wade ghi 46 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công 55%, cộng thêm 10 kiến tạo, tám rebound, bốn cướp bóng và ba block. Trong trận đấu tiếp theo, anh ghi 40 điểm trước Cleveland Cavaliers. Wade ghi 41 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công 53% cùng với 9 kiến tạo, bảy cướp bóng, bảy rebound và một block trong trận thua 107-100. Trận đấu sau đó, Wade cân bằng kỷ lục cá nhân với 16 kiến tạo và thêm 35 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công 62%, sáu rebound, cộng thêm một cướp bóng và một block, khi Heat đánh bại Phoenix Suns 135-129. Wade trở thành cầu thủ duy nhất trong lịch sử Heat có nhiều trận đấu với hơn 30 điểm và 15 kiến tạo trở lên. Chưa đầy một tuần sau, Wade thực hiện cú ném quyết định ở phút cuối và cân bằng kỷ lục trước đó của đội với trận đấu thứ 78 liên tiếp ghi hai chữ số điểm trong hai hiệp phụ trước Chicago Bulls. Wade kết thúc trận đấu với 48 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công 71.4%, 12 kiến tạo, sáu rebound, bốn cướp bóng và ba block trong 50 phút thi đấu. Wade cùng Chamberlain là những cầu thủ duy nhất trong lịch sử NBA ghi được nhiều điểm và nhiều kiến tạo như vậy trong một trận đấu mà có tỷ lệ ném rổ thành công cao. Hai trận sau đó, Wade vượt qua Alonzo Mourning để trở thành cầu thủ ghi điểm nhiều nhất mọi thời đại của Heat trong ba hiệp phụ trước Utah Jazz. Wade kết thúc chiến thắng 140-129 đó với 50 điểm cùng với 10 rebound, 9 kiến tạo, 4 cướp bóng và 2 block.
Wade trở thành cầu thủ duy nhất đạt 2.000 điểm, 500 kiến tạo, 150 cướp bóng và 100 block, cũng như cầu thủ duy nhất dưới 196 cm chặn được hơn 100 cú ném trong một mùa giải. Anh trở thành cầu thủ thứ năm tích lũy 2.000 điểm, 500 kiến tạo và 150 cướp bóng trong một mùa giải. Wade đã giúp Heat giành quyền vào vòng loại trực tiếp và trở thành đội thứ hai lọt vào vòng loại trực tiếp sau khi giành được 15 trận thắng trở xuống ở mùa giải trước. Trong chiến thắng 122-105 trước New York Knicks, Wade đã ghi kỷ lục cá nhân 55 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công 63% và thêm chín rebound cùng bốn kiến tạo. Wade ghi 50 điểm chỉ trong ba hiệp và bị rút khỏi trận đấu, kém một điểm so với kỷ lục 56 điểm của Glen Rice. Wade đạt trung bình dẫn đầu giải đấu là 30.2 điểm cho danh hiệu vua ghi điểm NBA đầu tiên của mình. Anh ấy thêm 7.5 kiến tạo, 5 rebound, 2.2 cướp bóng và 1.3 block. Wade kết thúc mùa giải với số điểm, kiến tạo, cướp bóng và block trung bình cao hơn James và Kobe Bryant, cả hai đều đứng trên Wade trong cuộc đua MVP.
Vào ngày 1 tháng 11, trong trận đấu thứ ba của anh ở mùa giải 2009-10, Wade đã ghi điểm thứ 10.000 trong sự nghiệp trong chiến thắng 95-87 trước Chicago Bulls. Vào ngày 12 tháng 11 chống lại Cleveland Cavaliers, Wade đã thực hiện một cú úp rổ ngoạn mục qua Anderson Varejão. Mặc dù Heat thua với tỷ số 111-104, LeBron James đã coi cú úp rổ đó là "tuyệt vời, có lẽ là top 10 mọi thời đại." Ngày hôm sau chống lại New Jersey Nets, Wade đã thực hiện một cú ném quyết định khác cho chiến thắng một điểm với tỷ số 81-80. Vào ngày 6 tháng 1, Wade đã ghi 44 điểm cao nhất mùa giải trong trận thua 112-106 sau hiệp phụ trước Boston Celtics, điểm số cao nhất trong một trận thua ở mùa giải đó. Wade đã xuất hiện trong Trận đấu All-Star NBA 2010. Wade được vinh danh là MVP của trận đấu với 28 điểm, 11 kiến tạo, sáu rebound và năm cướp bóng.
Vào ngày 17 tháng 2, Wade bị căng bắp chân. Anh rời trận đấu, kết thúc kỷ lục cá nhân và kỷ lục của đội Heat về 148 trận đấu liên tiếp với ít nhất 10 điểm. Wade được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Miền Đông lần thứ năm và Cầu thủ xuất sắc nhất tuần hai lần cho màn trình diễn của anh trong tháng 3. Anh đạt trung bình 26.9 điểm và 7.5 kiến tạo, cả hai đều đứng thứ ba ở Miền Đông, và 2.3 cướp bóng mỗi trận, đứng đầu. Wade đã ghi sáu trận 30 điểm và có sáu cú double-double trong tháng, bao gồm 14 kiến tạo cao nhất mùa giải.
Trong mùa giải, Wade đạt trung bình 26.6 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công 47.6% cùng với 6.5 kiến tạo, 4.8 rebound, 1.8 cướp bóng và 1.1 block; qua đó, anh đã dẫn dắt đội mình đến thành tích 47 thắng 35 thua và hạt giống playoff thứ năm. Ở vòng đầu tiên, bị dẫn trước 0-3 trước Boston Celtics, Wade đã ghi kỷ lục playoff cá nhân và kỷ lục của đội với 46 điểm; anh đã ghi nhiều điểm hơn toàn bộ đội Celtics trong hiệp thứ tư. Đó là trận đấu playoff thứ sáu trong sự nghiệp của Wade với ít nhất 40 điểm. Mặc dù anh đạt trung bình 33.2 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công 56.4%, 6.8 kiến tạo, 5.6 rebound, 1.6 cướp bóng và 1.6 block mỗi trận, Heat vẫn thua Boston trong năm trận.
2.1.3. Kỷ nguyên Bộ ba lớn và chức vô địch liên tiếp (2010-2014)

Trong mùa giải nghỉ, ủy ban Miami-Dade County đã đổi tên khu vực thành "Miami-Wade County" từ ngày 1 đến ngày 7 tháng 7, một tuần trùng với thời điểm bắt đầu free agency, nhằm thuyết phục Wade ở lại Heat. Vào ngày 7 tháng 7, có thông báo rằng Wade sẽ ký hợp đồng với Miami, cùng với ngôi sao của Toronto Raptors, Chris Bosh. Ngày hôm sau, LeBron James tuyên bố sẽ gia nhập Heat.
Trong năm đầu tiên của Kỷ nguyên Bộ ba lớn, Heat kết thúc với thành tích 58 thắng 24 thua và giành hạt giống thứ hai ở Miền Đông. Wade đạt trung bình 25.5 điểm, 6.4 rebound, 4.6 kiến tạo và 1.5 cướp bóng với tỷ lệ ném rổ thành công 50%. Sau khi đánh bại Philadelphia 76ers, Boston Celtics và Chicago Bulls, Heat lọt vào NBA Finals nhưng cuối cùng đã thua Dallas Mavericks trong sáu trận. Wade đạt trung bình 26.5 điểm, 7.0 rebound và 5.2 kiến tạo trong Chung kết và 24.5 điểm, 7.1 rebound và 4.4 kiến tạo trong vòng loại trực tiếp.
Vào ngày 26 tháng 2 năm 2012, Wade đã ghi cú triple-double thứ ba trong lịch sử Trận đấu All-Star, với 24 điểm, 10 rebound và 10 kiến tạo, sánh vai với Jordan và James. Vào ngày 10 tháng 3 năm 2012, Wade đã thực hiện cú ném quyết định trận đấu chống lại Indiana Pacers, mang về chiến thắng 93-91 sau hiệp phụ cho Heat. Wade kết thúc mùa giải với trung bình 22.1 điểm, 4.8 kiến tạo, 4.6 rebound và 1.7 cướp bóng. Heat đánh bại New York Knicks trong 5 trận và Indiana Pacers trong sáu trận. Ở Game 6 của vòng hai, Wade đã ghi 41 điểm và 10 rebound. Heat thắng trong bảy trận ở Chung kết Miền Đông, đánh bại Oklahoma City Thunder trong năm trận. Wade đạt trung bình 22.6 điểm. Heat trở thành đội đầu tiên trong lịch sử NBA giành chức vô địch sau khi bị dẫn trước trong ba loạt playoff.
Trước khi bắt đầu mùa giải 2012-13, Wade đã phẫu thuật đầu gối trái, bỏ lỡ Thế vận hội Mùa hè 2012. Vào ngày 26 tháng 12 năm 2012, trong trận đấu với Charlotte Bobcats, Wade đã đá vào háng của hậu vệ Ramon Sessions. Ngày hôm sau, Wade bị NBA đình chỉ một trận. Wade kết thúc mùa giải 2012-13 với trung bình 21.2 điểm, 5.0 rebound và 5.1 kiến tạo.
Trong vòng loại trực tiếp, chấn thương đã hạn chế Wade chỉ ghi trung bình 15.9 điểm mỗi trận, mức thấp nhất trong sự nghiệp, nhưng anh đã nâng mức trung bình của mình lên 19.6 điểm trong NBA Finals chống lại San Antonio Spurs. Sau khi hai đội chia nhau hai trận đầu tiên ở Miami, Spurs thắng Game 3. Ở Game 4, Wade ghi 32 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công 56% cùng với sáu lần cướp bóng khi Heat thắng 109-93. Spurs thắng Game 5 mặc dù Wade ghi 25 điểm và 10 kiến tạo. Wade ghi 14 điểm trong chiến thắng hiệp phụ của Miami ở Game 6, tiếp theo là 23 điểm và 10 rebound ở Game 7 khi Heat giành chức vô địch thứ hai liên tiếp và danh hiệu thứ ba của Wade.
Trong mùa giải 2013-14, Wade đã bỏ lỡ 28 trận đấu vì chấn thương và quyết định của đội là cho anh nghỉ ngơi trong các trận đấu "back-to-back". Wade đạt trung bình 19 điểm và đạt tỷ lệ ném rổ thành công 54% cao nhất trong sự nghiệp. Trong vòng loại trực tiếp, đội đã tăng số phút thi đấu của Wade, nổi bật là màn trình diễn 28 điểm trong chiến thắng vòng hai của Miami trước Brooklyn Nets và màn trình diễn 23 điểm trong chiến thắng trên sân khách trước Indiana ở Chung kết miền Đông. Heat đã thắng loạt trận trong sáu trận, tiến vào Chung kết NBA thứ tư liên tiếp của họ. Wade đạt trung bình 19.1 điểm với tỷ lệ ném rổ thành công 52%, tỷ lệ playoff tốt nhất của anh kể từ năm 2010. Heat đã thua San Antonio Spurs trong Chung kết NBA 2014 trong năm trận.
2.1.4. Sau kỷ nguyên Bộ ba lớn (2014-2016)

Vào ngày 28 tháng 6 năm 2014, Wade, James và Bosh đều từ chối các hợp đồng của họ để cắt giảm chi phí, nhưng dự định sẽ ký lại. James sau đó tuyên bố rằng anh sẽ trở lại Cleveland. Wade và Bosh đã ký lại với Heat, cùng với Udonis Haslem, Chris Andersen và Mario Chalmers cũng như các đối thủ cũ Danny Granger và Luol Deng.
Trong mùa giải 2014-15, Wade đã bỏ lỡ bảy trận đấu liên tiếp do chấn thương gân kheo. Vào ngày 17 tháng 12 chống lại Utah Jazz, anh đã ghi 42 điểm cao nhất mùa giải, tổng số điểm cao nhất của anh trong gần bốn năm, nhưng Miami đã thua 105-87. Wade lại được chọn vào đội hình All-Star nhưng đã rút lui do một chấn thương gân kheo khác. Heat kết thúc mùa giải với thành tích 37 thắng 45 thua, và Wade bỏ lỡ vòng loại trực tiếp lần thứ hai trong sự nghiệp.
Vào ngày 29 tháng 6 năm 2015, Wade đã từ chối hợp đồng của mình, nhưng sau đó đã ký một hợp đồng một năm, trị giá 20.00 M USD. Wade chỉ thực hiện bảy cú ném ba điểm trong mùa giải thường xuyên 2015-16. Tuy nhiên, trong vòng loại trực tiếp 2016, Wade đã thực hiện thành công bảy cú ném ba điểm đầu tiên của mình. Wade chưa bao giờ thực hiện được hơn năm cú ném ba điểm liên tiếp.
2.2. Chicago Bulls (2016-2017)
Vào tháng 7 năm 2016, Wade gia nhập đội bóng quê hương của mình, Chicago Bulls, với một hợp đồng hai năm trị giá khoảng 47.00 M USD. Ban đầu, Heat đề nghị anh một hợp đồng hai năm, 20.00 M USD, trước khi tăng lên một hợp đồng hai năm, 40.00 M USD, cả hai đều bị Wade coi là không thể chấp nhận được. Vào ngày 4 tháng 11 năm 2016, Wade ghi 35 điểm cao nhất trận và có 10 rebound trong trận thua 117-104 trước New York Knicks.
Wade đã hợp tác với Jimmy Butler và Rajon Rondo ở Chicago. Vào tháng 1 năm 2017, bộ ba này đều bị phạt vì chỉ trích nỗ lực của các đồng đội trẻ. Vào tháng 3 năm 2017, Wade bị gãy khuỷu tay nhưng đã trở lại thi đấu ở vòng loại trực tiếp. Tuy nhiên, Bulls đã bị Boston Celtics đánh bại 4-2 ở vòng đầu tiên.
2.3. Cleveland Cavaliers (2017-2018)

Vào ngày 24 tháng 9 năm 2017, ba tháng sau khi trao đổi Butler và miễn hợp đồng cho Rondo, Bulls đã đạt được thỏa thuận mua lại hợp đồng với Wade. Ba ngày sau, anh ký hợp đồng với Cleveland Cavaliers và tái hợp với đồng đội cũ tại Miami Heat là LeBron James.
Trong mùa giải, Wade đã phản đối kế hoạch của huấn luyện viên Tyronn Lue về việc cho anh vào sân từ băng ghế dự bị. Wade đã đá chính cho Cavaliers trong ba trận đầu tiên của mùa giải, nhưng chỉ ném rổ thành công 7 trên 25 cú ném. Sau trận thua 114-93 trước Orlando Magic trong trận đấu thứ ba, trong đó Wade chỉ ghi năm điểm, anh đã tự nguyện nhận vai trò dự bị và trở thành người dẫn dắt đội hình dự bị.
2.4. Trở lại Miami và giải nghệ (2018-2019)
Vào ngày 8 tháng 2 năm 2018, tại thời điểm hạn chót giao dịch của NBA, Cavaliers đã cải tổ đội hình của họ. Đạt được các hậu vệ Jordan Clarkson, George Hill và Rodney Hood, Cavaliers đã trao đổi Wade trở lại Miami Heat để đổi lấy một lượt chọn vòng hai được bảo vệ vào năm 2024. Tại tang lễ của người đại diện lâu năm của Wade, Henry Thomas, vào tháng 1, Wade đã hàn gắn mối quan hệ với Riley.
Vào ngày 9 tháng 2, trong trận đấu đầu tiên trở lại Heat, Wade đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt và ghi ba điểm, hai rebound, hai kiến tạo và hai block từ băng ghế dự bị trong chiến thắng 91-85 trước Milwaukee Bucks. Vào ngày 27 tháng 2, anh ghi 27 điểm cao nhất mùa giải và thực hiện cú ném quyết định trận đấu khi Heat lội ngược dòng đánh bại Philadelphia 76ers 102-101. Vào ngày 3 tháng 4, trong chiến thắng 101-98 trước Atlanta Hawks, Wade đạt mốc 5.000 kiến tạo trong màu áo Heat, trở thành cầu thủ thứ chín ghi được 20.000 điểm và có 5.000 kiến tạo với một đội, cùng với Karl Malone, Bryant, Jordan, James, Larry Bird, John Havlicek, Oscar Robertson và Jerry West. Vào ngày 16 tháng 4, Wade ghi 28 điểm để chấm dứt chuỗi 17 trận thắng của 76ers và dẫn dắt Heat giành chiến thắng 113-103 ở Game 2 trước Philadelphia và cân bằng loạt playoff vòng đầu tiên. Anh đã vượt qua Larry Bird để đứng thứ 10 trong danh sách ghi điểm playoff mọi thời đại của NBA.
Trong mùa giải nghỉ, Wade đã tuyên bố ý định giải nghệ sau mùa giải 2018-19, ký lại hợp đồng với Heat vào ngày 18 tháng 9. Wade đã bỏ lỡ bảy trận đấu vào giữa tháng 11 do con gái anh chào đời. Vào ngày 25 tháng 11, Wade ghi 35 điểm cao nhất mùa giải trong trận thua 125-115 trước Toronto Raptors, lập kỷ lục về số điểm cao nhất được ghi bởi một cầu thủ dự bị của Miami. Vào ngày 9 tháng 12, anh ghi 25 điểm trong trận đấu thứ 1.000 trong sự nghiệp khi Heat đánh bại Los Angeles Clippers 121-98.
Vào ngày 6 tháng 1 năm 2019, Wade trở thành cầu thủ thứ ba trong lịch sử NBA ghi ít nhất 20.000 điểm, 5.000 kiến tạo, 4.000 rebound, 1.500 cướp bóng, 800 block và 500 cú ném ba điểm. Anh được Ủy viên NBA Adam Silver chọn là thành viên đặc biệt của đội hình cho Trận đấu All-Star 2019, đánh dấu lần thứ 13 anh xuất hiện tại All-Star. Wade đã nhận được số phiếu bầu của người hâm mộ cao thứ hai cho các hậu vệ ở Miền Đông. Vào ngày 27 tháng 2, anh đã ghi 25 điểm và thực hiện cú ném ba điểm quyết định trận đấu trong chiến thắng 126-125 trước Golden State Warriors. Vào ngày 9 tháng 4, Wade đã chơi trận đấu sân nhà cuối cùng của mình ở Miami, ghi 30 điểm trong chiến thắng 122-99 trước Philadelphia 76ers. Trong trận đấu cuối cùng của anh với Brooklyn Nets vào đêm hôm sau, Wade đã ghi cú triple-double thứ năm trong sự nghiệp với 25 điểm, 11 rebound và 10 kiến tạo khi Heat thua với tỷ số 113-94.
Vào ngày 7 tháng 1 năm 2020, Heat thông báo rằng áo số 3 của Wade sẽ được treo vĩnh viễn vào ngày 22 tháng 2.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia

Wade là thành viên của Đội tuyển Olympic 2004, đội đã giành huy chương đồng tại Athens. Đội đã thi đấu tại Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA 2006 ở Nhật Bản, trong đó Wade đạt trung bình 19.3 điểm mỗi trận. Đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ đã giành huy chương đồng. Wade được điền tên vào danh sách đội tuyển quốc gia từ năm 2006 đến 2008; và, cùng với James và Anthony, Wade đồng đội trưởng đội tuyển năm 2006.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2008, Hoa Kỳ đã bất bại và giành huy chương vàng sau khi đánh bại Tây Ban Nha, nhà vô địch thế giới năm 2006. Wade, người dẫn đầu đội về ghi điểm, đã ghi 27 điểm cao nhất trận trong 27 phút với tỷ lệ ném rổ thành công 75% và thêm bốn lần cướp bóng, hai kiến tạo và hai rebound. Wade đạt trung bình 16 điểm cao nhất đội trong 18 phút với tỷ lệ ném rổ thành công 67%, bốn rebound, hai kiến tạo và 2.3 cướp bóng, khi Hoa Kỳ thực hiện đúng biệt danh Redeem Team của mình và giành huy chương vàng lần đầu tiên kể từ năm 2000.
4. Hồ sơ cầu thủ

Với chiều cao 193 cm và cân nặng 100 kg, Wade là một shooting guard có thể chơi ở vị trí point guard như anh đã làm trong mùa giải tân binh và với các đội hình nhỏ hơn. Trong tấn công, Wade là một trong những cầu thủ nhanh nhất và khó kèm nhất, cũng như một trong những slasher (người đột phá) giỏi nhất trong lịch sử NBA. Bước chạy một-hai đặc trưng của anh cho phép anh vượt qua các hậu vệ to lớn hơn và kiếm được lỗi. Wade xếp thứ nhất về số lần ném phạt mỗi 48 phút trong mùa giải 2004-05 và lại trong mùa giải 2006-07. Anh là một cầu thủ không ích kỷ, đạt trung bình 5.4 kiến tạo trong sự nghiệp của mình. Sau khi giành NBA Finals MVP Award vào năm 2006, Wade đã phát triển danh tiếng là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất ở các tình huống quan trọng của giải đấu.
David Thorpe, một huấn luyện viên thể thao điều hành trung tâm huấn luyện cho các cầu thủ NBA, đã chỉ ra khả năng chơi post-up của Wade là một trong những điểm mạnh của anh. Thorpe nói rằng những pha di chuyển tốt nhất của Wade từ khu vực trụ là cú turnaround jump shot (nhảy ném xoay người), double pivot (xoay người hai lần), và cái mà Thorpe gọi là "freeze fake" (giả động tác đóng băng), một cú pump fake (giả động tác ném bóng) mà Wade dùng để khiến đối thủ nhảy lên, để Wade có thể đột phá qua anh ta. Điểm yếu chính của Wade là khả năng ném ba điểm khi anh chỉ đạt trung bình 29% trong sự nghiệp của mình.
Wade nổi tiếng nhất với khả năng thực hiện các cú lay-up (lên rổ) khó, ngay cả sau những va chạm mạnh giữa không trung với các hậu vệ to lớn hơn. Phong cách của anh đã gây lo ngại về sự nguy hiểm của việc chơi theo cách này, vì Wade đã làm đau đầu gối và cổ tay sau những va chạm giữa không trung với các cầu thủ to lớn hơn. Wade đã khẳng định mình trong phòng ngự nhờ khả năng block bóng và cướp bóng. Wade giữ kỷ lục NBA về số lần block của các cầu thủ có chiều cao 193 cm trở xuống, mà anh đạt được chỉ trong 679 trận đấu; điều này ít hơn hơn 400 trận đấu so với người giữ kỷ lục trước đó là Dennis Johnson (1.100).
Vào năm 2022, để kỷ niệm 75 năm NBA, The Athletic đã xếp hạng 75 cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại của họ, và Wade được vinh danh là cầu thủ vĩ đại thứ 28 trong lịch sử NBA.
5. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ bóng rổ chuyên nghiệp, Dwyane Wade đã chuyển sang các vai trò mới trong lĩnh vực kinh doanh, truyền thông và truyền hình.
5.1. Quản lý và sở hữu đội bóng rổ
Trong sự nghiệp thi đấu của mình với Miami, Wade đã thảo luận về khả năng sở hữu cổ phần trong Heat trong tương lai. Tuy nhiên, Wade không thể cam kết vào thời điểm đó, theo chủ sở hữu Heat, Micky Arison.
Vào ngày 16 tháng 4 năm 2021, có thông báo rằng Wade đã mua một phần cổ phần thiểu số không được tiết lộ trong nhượng quyền thương mại Utah Jazz của NBA, tham gia vào một nhóm sở hữu do người bạn và đối tác cá nhân của anh, Ryan Smith, chủ sở hữu đa số và người quản lý đội Jazz, dẫn đầu. Wade là thành viên của một nhóm sở hữu nhỏ bao gồm Smith, vợ anh Ashley, nhà đầu tư và đối tác của Accel Ryan Sweeney, đồng sáng lập Atlassian Mike Cannon-Brookes và gia đình Miller, những người từng sở hữu đội bóng.
Wade nói trong thông báo về việc mua lại của mình rằng anh hy vọng sẽ tiếp cận vai trò của mình một cách chủ động, và nhấn mạnh mối quan hệ thân thiết như anh em với ngôi sao của Jazz, Donovan Mitchell, người mà anh gọi là cầu thủ giống anh nhất và là "phiên bản 2.0".
Vào ngày 14 tháng 7 năm 2023, có thông báo rằng Wade đã tham gia nhóm sở hữu của nhượng quyền thương mại WNBA Chicago Sky với tư cách là một cổ đông thiểu số.
5.2. Xuất hiện trên truyền thông và truyền hình
Năm 2007, Wade xuất hiện với vai trò là một hình mẫu trong Phần 3, Tập 13, của Supernanny và đưa ra lời khuyên cho con trai của gia đình. Năm 2019, anh xuất hiện với tư cách giám khảo khách mời trong mùa 14 của America's Got Talent cùng với vợ mình, Gabrielle Union. Wade đã bấm Chuông vàng cho nhóm nhảy V.Unbeatable. Năm 2021, có thông tin rằng anh sẽ là người dẫn chương trình của The Cube, hiện đang được phát sóng trên TBS.
6. Cuộc sống cá nhân
Cuộc sống cá nhân của Dwyane Wade đã trải qua nhiều thăng trầm, từ những mối quan hệ gia đình phức tạp đến việc công khai ủng hộ con gái chuyển giới của mình. Anh cũng nổi tiếng với các hoạt động từ thiện, hợp đồng tài trợ lớn và hình ảnh công chúng đa dạng.
6.1. Gia đình và các mối quan hệ

Năm 2002, Wade kết hôn với bạn gái trung học Siohvaughn Funches. Họ ly thân năm 2007 và ly dị năm 2010 sau một cuộc chiến pháp lý gay gắt. Năm 2011, Wade được trao quyền nuôi con trai duy nhất. Anh cũng nuôi một cháu trai, con của chị gái Deanna của Wade. Wade bắt đầu hẹn hò với nữ diễn viên Gabrielle Union vào năm 2008. Theo Wade, anh và Union đã chia tay một thời gian ngắn vào đầu năm 2013 do yêu cầu công việc. Trong thời gian đó, Wade và Aja Metoyer có con. Wade và Union đính hôn vào tháng 12 năm 2013 và kết hôn tại Miami vào ngày 30 tháng 8 năm 2014. Vào ngày 7 tháng 11 năm 2018, Wade trở thành người cha lần thứ tư, khi anh và Union chào đón con gái của họ, người được sinh ra thông qua người mang thai hộ. Năm 2020, con 12 tuổi của Wade công khai là một cô gái transgender và đổi tên thành Zaya. Trong một cuộc phỏng vấn vào tháng 4 năm 2023, Wade nói rằng anh đã chuyển gia đình khỏi Florida một phần do luật chống LGBTQ của bang này.

6.2. Hoạt động từ thiện và đóng góp cộng đồng
Wade nổi tiếng với các hoạt động từ thiện của mình. Năm 2003, Wade thành lập Quỹ Wade's World, cung cấp hỗ trợ cho các tổ chức cộng đồng thúc đẩy giáo dục, sức khỏe và kỹ năng xã hội cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. Anh tổ chức nhiều chương trình tiếp cận cộng đồng ở Chicago và Nam Florida. Năm 2008, Wade công bố hợp tác với quỹ từ thiện của đồng đội cũ Alonzo Mourning và đồng tổ chức ZO's Summer Groove, một sự kiện mùa hè thường niên. Vào ngày 24 tháng 12 năm 2008, Wade đã mua một ngôi nhà mới cho một phụ nữ ở Nam Florida có cháu trai vô tình đốt cháy ngôi nhà của gia đình. Wade cũng tặng đồ đạc, quần áo và quà tặng cho gia đình.

Sau khi phá vỡ kỷ lục ghi điểm một mùa giải của chính mình tại Miami Heat, Wade đã tặng chiếc áo đấu anh mặc trong đêm chiến thắng đó cho Michael Stolzenberg, tám tuổi, một fan cuồng của Heat đã mất tay và chân do nhiễm trùng vi khuẩn. Wade nói rằng anh đã biết Stolzenberg trước đó và muốn bổ sung vào bộ sưu tập đồ lưu niệm của Heat của cậu bé. Wade nổi tiếng vì thường xuyên thăm các trẻ em bị bệnh khác, thường là riêng tư để tránh sự chú ý của truyền thông.
Vào tháng 9 năm 2009, Wade đã quyên góp tiền từ quỹ của mình để thư viện công cộng Robbins, Illinois không phải đóng cửa. Anh đã trao cho giám đốc thư viện Priscilla Coatney tấm séc 25.00 K USD để hồi sinh tòa nhà. Vào tháng 1 năm 2010, Wade và Mourning đồng sáng lập Quỹ Cứu trợ Vận động viên cho Haiti", quỹ đã quyên góp tiền để giúp đỡ các nạn nhân của trận động đất Haiti năm 2010. Trong ba ngày sau khi quỹ bắt đầu kêu gọi quyên góp từ các vận động viên, Wade thông báo rằng "Quỹ Cứu trợ Vận động viên cho Haiti" đã quyên góp được hơn 800.00 K USD. Wade tuyên bố, "Tôi không mong đợi gì hơn từ bạn bè và đồng nghiệp của tôi trong cộng đồng thể thao, cam kết của chúng tôi đối với mục đích này là vô hạn, và chúng tôi sẽ tiếp tục chấp nhận mọi khoản quyên góp trong những ngày tới." Wade cũng là một người ủng hộ nhiệt tình của St. Jude Children's Research Hospital và từng là Đại sứ cho sáng kiến bóng rổ Hoops for St. Jude của họ.
6.3. Tín ngưỡng và niềm tin
Wade là một tín đồ Kitô giáo và chọn số 3 trong suốt sự nghiệp của mình vì nó đại diện cho Thiên Chúa Ba Ngôi. Mẹ anh, Jolinda, đã củng cố mối quan hệ của mình với Kitô giáo vào năm 2001 sau nhiều năm gặp vấn đề về ma túy. Jolinda từng là mục sư trong bản án tù cuối cùng của bà vào năm 2002 và 2003. Jolinda được thụ phong làm mục sư Baptist vào tháng 1 năm 2007 và thành lập Bộ Mục vụ Temple of Praise Binding and Loosing không giáo phái ở Chicago. Vào tháng 5 năm 2008, Wade đã mua một tòa nhà nhà thờ cho bộ mục vụ của mẹ mình. Anh dâng 10% tiền lương của mình cho nhà thờ của mẹ mình.
6.4. Hình ảnh công chúng và các hợp đồng tài trợ
Biệt danh của Wade bao gồm D-Wade, Father Prime và Flash, biệt danh sau cùng được đồng đội cũ Shaquille O'Neal đặt cho, người đã hát "He's the greatest in the Universe" (Anh ấy vĩ đại nhất vũ trụ), liên quan đến bài hát cùng tên của ban nhạc Queen từ bộ phim Flash Gordon năm 1980. Màn trình diễn của Heat trong 2005 NBA playoffs và màn trình diễn của Wade khi O'Neal bị chấn thương, đã thu hút sự chú ý của truyền thông và làm tăng nhanh chóng sự nổi tiếng của Wade. Trong các trận playoff đó, áo đấu của Wade trở thành áo đấu bán chạy nhất giải đấu và duy trì vị trí đó trong gần hai năm. Sau thành công của Heat và những màn trình diễn đáng nhớ của Wade trong 2006 NBA playoffs, Wade đã xuất hiện trên một số chương trình trò chuyện, bao gồm Late Show with David Letterman và Live with Regis and Kelly. Anh cũng xuất hiện với tư cách khách mời trong chương trình Austin & Ally của Disney Channel với vai chính mình, một fan cuồng của Austin Moon.
Wade đã được giới thiệu trong các bài báo và ấn phẩm tạp chí. Năm 2005, anh được giới thiệu trong 50 người đẹp nhất của People. Năm sau, Wade được GQ vinh danh là cầu thủ ăn mặc đẹp nhất NBA. Năm 2007, Esquire đã đưa anh vào danh sách những Người đàn ông ăn mặc đẹp nhất thế giới thường niên lần thứ tư trong năm thứ hai liên tiếp. Các hợp đồng tài trợ của Wade bao gồm Gatorade, Lincoln, Staples, Sean John, T-Mobile (các quảng cáo truyền hình của anh kết hợp anh với Charles Barkley), và Topps. Anh có dòng giày riêng với Converse có tên "The Wade" và một loạt điện thoại Sidekick được gọi là D-Wade Edition với T-Mobile. Trong mùa giải 2009-10, Wade chuyển từ Converse sang Jordan Brand của Nike. Anh được Jordan chọn và ra mắt Air Jordan 2010 trong kỳ nghỉ All-Star NBA 2010. Trong 2011 NBA playoffs, Wade ra mắt đôi giày thể thao đặc trưng đầu tiên của mình cho Jordan Brand, cùng với Anthony và Chris Paul, những người có đôi giày thể thao đặc trưng riêng của họ. Sau khi hợp đồng Jordan Brand của anh hết hạn vào năm 2012, Wade đã ký hợp đồng với thương hiệu thể thao Trung Quốc Li-Ning. Wade được đưa vào danh sách 100 người có ảnh hưởng nhất của Time năm 2020. Vào tháng 4 năm 2021, Wade trở thành chủ sở hữu thiểu số của Utah Jazz. Vào tháng 10 năm 2021, con trai cả của Wade, Zaire Wade được chọn bởi Salt Lake City Stars, đội liên kết với Jazz thuộc NBA G League.
6.5. Sức khỏe
Vào tháng 12 năm 2023, anh đã trải qua cuộc phẫu thuật cắt bỏ một phần (40%) nephrectomy để loại bỏ một khối u-nang khỏi thận phải của mình.
7. Di sản và đánh giá
Di sản của Dwyane Wade không chỉ được thể hiện qua những thành tích cá nhân và đồng đội vang dội trên sân bóng, mà còn qua tầm ảnh hưởng sâu rộng của anh đến cộng đồng và các thế hệ vận động viên tương lai. Tuy nhiên, cũng như mọi nhân vật công chúng, sự nghiệp của anh không thiếu những tranh cãi và phê bình.
7.1. Giải thưởng và vinh danh
Dwyane Wade đã giành được vô số giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp bóng rổ của mình, khẳng định vị thế của anh là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại.
- 3 lần Vô địch NBA: 2006, 2012, 2013
- 1 lần MVP Chung kết NBA: 2006
- 1 lần Vua ghi điểm NBA: 2009
- 1 lần MVP Trận đấu All-Star NBA: 2010
- 13 lần NBA All-Star: 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2019
- 8 lần Đội hình tiêu biểu NBA:
- Đội hình Một: 2009, 2010
- Đội hình Hai: 2005, 2006, 2011
- Đội hình Ba: 2007, 2012, 2013
- 3 lần Đội hình phòng ngự tiêu biểu NBA:
- Đội hình Hai: 2005, 2009, 2010
- 1 lần Đội hình tân binh tiêu biểu NBA: 2004
- Thành viên NBA 75th Anniversary Team
- Thành viên Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith: 2023
- 2 lần Vô địch NBA Skills Challenge: 2006, 2007
- Huy chương Vàng với Đội tuyển Hoa Kỳ: Thế vận hội Mùa hè 2008
- Huy chương Đồng với Đội tuyển Hoa Kỳ: Thế vận hội Mùa hè 2004
- Huy chương Đồng với Đội tuyển Hoa Kỳ: Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA 2006
- Cầu thủ ghi điểm nhiều nhất mọi thời đại của Miami Heat
- Cầu thủ kiến tạo nhiều nhất mọi thời đại của Miami Heat
- Cầu thủ cướp bóng nhiều nhất mọi thời đại của Miami Heat
- Giải thưởng Best Breakthrough Athlete ESPY Award năm 2005
- Giải thưởng Best NBA Player ESPY Award năm 2006
- Vận động viên của năm của Sports Illustrated năm 2006
- Vận động viên của năm của Sporting News năm 2006
- Người chiến thắng Giải thưởng NBA Community Assist Award mùa giải 2012-13
- Giải thưởng NAACP Image Award - President's Award
7.2. Số áo vĩnh viễn và tượng đài
Vào ngày 7 tháng 1 năm 2020, Miami Heat đã thông báo rằng áo số 3 của Wade sẽ được treo vĩnh viễn vào ngày 22 tháng 2. Vào tháng 1 năm 2024, Heat thông báo rằng họ sẽ khánh thành một bức tượng của Wade trước Kaseya Center vào cuối năm đó. Bức tượng được khánh thành vào ngày 27 tháng 10 năm 2024, và bị người hâm mộ và giới phê bình chỉ trích rộng rãi, so sánh ngoại hình của nó một cách tiêu cực với Laurence Fishburne và cuộc tranh luận xung quanh việc khánh thành với tượng bán thân của Cristiano Ronaldo do Emanuel Santos tạo ra vào năm 2017. The Atlantic mô tả bức tượng của Wade là "bức tượng tệ nhất trong lịch sử thể thao". Charles Barkley nói rằng mặc dù bức tượng là "một vinh dự lớn", nhưng nó xấu xí và nên bị dỡ bỏ.
7.3. Phê bình và tranh cãi
Vào tháng 7 năm 2020, Wade đã đăng tweet ủng hộ Nick Cannon, người bị ViacomCBS sa thải sau khi đưa ra những nhận xét phân biệt chủng tộc và tán thành các thuyết âm mưu antisemitic (chống người Do Thái). Sau một số phản ứng dữ dội, Wade sau đó đã xóa tweet của mình và làm rõ rằng anh đã bày tỏ sự ủng hộ "[quyền sở hữu của Cannon đối với] nội dung và thương hiệu mà anh ấy đã giúp tạo ra", và khẳng định rằng anh "không dung thứ cho bất kỳ lời nói thù hận nào."
7.4. Tầm ảnh hưởng
Dwyane Wade đã tạo ra một tầm ảnh hưởng sâu rộng không chỉ trong lĩnh vực bóng rổ mà còn trong xã hội. Với phong cách chơi đột phá và khả năng tỏa sáng trong những thời khắc quan trọng, anh đã truyền cảm hứng cho vô số cầu thủ trẻ. Ngoài sân bóng, Wade còn là một biểu tượng về khả năng vượt lên hoàn cảnh khó khăn, từ tuổi thơ cơ cực đến việc trở thành một siêu sao. Đặc biệt, sự ủng hộ mạnh mẽ và công khai của anh đối với con gái chuyển giới Zaya đã đưa anh trở thành một tiếng nói quan trọng cho cộng đồng LGBTQ+, góp phần nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự chấp nhận xã hội. Hành động này, cùng với các hoạt động từ thiện và vai trò đồng sở hữu đội bóng sau giải nghệ, đã củng cố di sản của anh như một người có tầm nhìn và ảnh hưởng tích cực đến các thế hệ tương lai.
8. Thống kê sự nghiệp
8.1. Mùa giải NBA thường xuyên
Năm | Đội | Số trận đấu (GP) | Số trận xuất phát (GS) | Phút mỗi trận (MPG) | Tỷ lệ ném rổ thành công (FG%) | Tỷ lệ ném ba điểm thành công (3P%) | Tỷ lệ ném phạt thành công (FT%) | Rebound mỗi trận (RPG) | Kiến tạo mỗi trận (APG) | Cướp bóng mỗi trận (SPG) | Block mỗi trận (BPG) | Điểm mỗi trận (PPG) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003-04 | Miami | 61 | 56 | 34.9 | .465 | .302 | .747 | 4.0 | 4.5 | 1.4 | .6 | 16.2 |
2004-05 | Miami | 77 | 77 | 38.6 | .478 | .289 | .762 | 5.2 | 6.8 | 1.6 | 1.1 | 24.1 |
2005-06 | Miami | 75 | 75 | 38.6 | .495 | .171 | .783 | 5.7 | 6.7 | 1.9 | .8 | 27.2 |
2006-07 | Miami | 51 | 50 | 37.9 | .491 | .266 | .807 | 4.7 | 7.5 | 2.1 | 1.2 | 27.4 |
2007-08 | Miami | 51 | 49 | 38.3 | .469 | .286 | .758 | 4.2 | 6.9 | 1.7 | .7 | 24.6 |
2008-09 | Miami | 79 | 79 | 38.6 | .491 | .317 | .765 | 5.0 | 7.5 | 2.2 | 1.3 | 30.2 |
2009-10 | Miami | 77 | 77 | 36.3 | .476 | .300 | .761 | 4.8 | 6.5 | 1.8 | 1.1 | 26.6 |
2010-11 | Miami | 76 | 76 | 37.1 | .500 | .306 | .758 | 6.4 | 4.6 | 1.5 | 1.1 | 25.5 |
2011-12 | Miami | 49 | 49 | 33.2 | .497 | .268 | .791 | 4.8 | 4.6 | 1.7 | 1.3 | 22.1 |
2012-13 | Miami | 69 | 69 | 34.7 | .521 | .258 | .725 | 5.0 | 5.1 | 1.9 | .8 | 21.2 |
2013-14 | Miami | 54 | 53 | 32.9 | .545 | .281 | .733 | 4.5 | 4.7 | 1.5 | .5 | 19.0 |
2014-15 | Miami | 62 | 62 | 31.8 | .470 | .284 | .768 | 3.5 | 4.8 | 1.2 | .3 | 21.5 |
2015-16 | Miami | 74 | 73 | 30.5 | .456 | .159 | .793 | 4.1 | 4.6 | 1.1 | .6 | 19.0 |
2016-17 | Chicago | 60 | 59 | 29.9 | .434 | .310 | .794 | 4.5 | 3.8 | 1.4 | .7 | 18.3 |
2017-18 | Cleveland | 46 | 3 | 23.2 | .455 | .329 | .701 | 3.9 | 3.5 | .9 | .7 | 11.2 |
Miami | 21 | 0 | 22.2 | .409 | .220 | .745 | 3.4 | 3.1 | .9 | .7 | 12.0 | |
2018-19 | Miami | 72 | 2 | 26.2 | .433 | .330 | .708 | 4.0 | 4.2 | .8 | .5 | 15.0 |
Sự nghiệp | 1.054 | 909 | 33.9 | .480 | .293 | .765 | 4.7 | 5.4 | 1.5 | .8 | 22.0 | |
All-Star | 12 | 10 | 23.8 | .634 | .250 | .720 | 3.6 | 4.8 | 2.3 | .4 | 15.7 |
8.2. Vòng Playoff NBA
Năm | Đội | Số trận đấu (GP) | Số trận xuất phát (GS) | Phút mỗi trận (MPG) | Tỷ lệ ném rổ thành công (FG%) | Tỷ lệ ném ba điểm thành công (3P%) | Tỷ lệ ném phạt thành công (FT%) | Rebound mỗi trận (RPG) | Kiến tạo mỗi trận (APG) | Cướp bóng mỗi trận (SPG) | Block mỗi trận (BPG) | Điểm mỗi trận (PPG) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Miami | 13 | 13 | 39.2 | .455 | .375 | .787 | 4.0 | 5.6 | 1.3 | .3 | 18.0 |
2005 | Miami | 14 | 14 | 40.8 | .484 | .100 | .799 | 5.7 | 6.6 | 1.6 | 1.1 | 27.4 |
2006 | Miami | 23 | 23 | 41.7 | .497 | .378 | .808 | 5.9 | 5.7 | 2.2 | 1.1 | 28.4 |
2007 | Miami | 4 | 4 | 40.5 | .429 | .000 | .688 | 4.8 | 6.3 | 1.3 | .5 | 23.5 |
2009 | Miami | 7 | 7 | 40.7 | .439 | .360 | .862 | 5.0 | 5.3 | .9 | 1.6 | 29.1 |
2010 | Miami | 5 | 5 | 42.0 | .564 | .405 | .675 | 5.6 | 6.8 | 1.6 | 1.6 | 33.2 |
2011 | Miami | 21 | 21 | 39.4 | .485 | .269 | .777 | 7.1 | 4.4 | 1.6 | 1.3 | 24.5 |
2012 | Miami | 23 | 23 | 39.4 | .462 | .294 | .729 | 5.2 | 4.3 | 1.7 | 1.3 | 22.8 |
2013 | Miami | 22 | 22 | 35.5 | .457 | .250 | .750 | 4.6 | 4.8 | 1.7 | 1.0 | 15.9 |
2014 | Miami | 20 | 20 | 34.7 | .500 | .375 | .767 | 3.9 | 3.9 | 1.5 | .3 | 17.8 |
2016 | Miami | 14 | 14 | 33.8 | .469 | .522 | .781 | 5.6 | 4.3 | .8 | .9 | 21.4 |
2017 | Chicago | 6 | 6 | 31.7 | .372 | .353 | .952 | 5.0 | 4.0 | .8 | 1.3 | 15.0 |
2018 | Miami | 5 | 0 | 25.4 | .443 | .000 | .808 | 4.2 | 3.6 | 1.4 | .2 | 16.6 |
Sự nghiệp | 177 | 172 | 37.8 | .474 | .338 | .780 | 5.2 | 4.9 | 1.5 | 1.0 | 22.3 |
8.3. Đại học
Năm | Đội | Số trận đấu (GP) | Số trận xuất phát (GS) | Phút mỗi trận (MPG) | Tỷ lệ ném rổ thành công (FG%) | Tỷ lệ ném ba điểm thành công (3P%) | Tỷ lệ ném phạt thành công (FT%) | Rebound mỗi trận (RPG) | Kiến tạo mỗi trận (APG) | Cướp bóng mỗi trận (SPG) | Block mỗi trận (BPG) | Điểm mỗi trận (PPG) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001-02 | Marquette | 32 | 32 | 29.2 | .487 | .346 | .690 | 6.6 | 3.4 | 2.5 | 1.1 | 17.8 |
2002-03 | Marquette | 33 | 33 | 32.1 | .501 | .318 | .779 | 6.3 | 4.4 | 2.2 | 1.3 | 21.5 |
Sự nghiệp | 65 | 65 | 30.7 | .494 | .333 | .745 | 6.5 | 3.9 | 2.3 | 1.2 | 19.7 |