1. Thân thế
Anna sinh ra trong một gia đình hoàng gia có ảnh hưởng lớn trong khu vực, với cha mẹ và ông bà đều là những nhân vật quan trọng trong lịch sử Bohemia và Hungary.
1.1. Sinh và Gia đình
Anna có lẽ được sinh ra ở Praha, Vương quốc Bohemia. Bà là con gái của Vua Ottokar I của Bohemia và người vợ thứ hai của ông, Constance của Hungary. Bà là chị gái của nữ tu dòng Phanxicô, Agnes của Bohemia (1211-1282).
Ông bà ngoại của Anna là Béla III của Hungary và người vợ đầu tiên của ông, Agnes của Antioch. Ông bà nội của bà là Vua Vladislaus II của Bohemia và Judith của Thuringia.
1.2. Tổ tiên
Anna có một dòng dõi hoàng tộc phong phú, kết nối bà với nhiều triều đại quan trọng ở Trung Âu. Dưới đây là phả hệ của bà:
- 1. Anna của Bohemia
- 2. Ottokar I của Bohemia (cha)
- 3. Constance của Hungary (mẹ)
- 4. Vladislaus II của Bohemia (ông nội)
- 5. Judith của Thuringia (bà nội)
- 6. Béla III của Hungary (ông ngoại)
- 7. Agnes của Antioch (bà ngoại)
- 8. Vladislaus I của Bohemia (ông cố nội)
- 9. Richeza của Berg (bà cố nội)
- 10. Louis I, Landgrave của Thuringia (ông cố nội)
- 11. Hedwig của Gudensberg (bà cố nội)
- 12. Géza II của Hungary (ông cố ngoại)
- 13. Euphrosyne của Kiev (bà cố ngoại)
- 14. Raynald của Châtillon (ông cố ngoại)
- 15. Constance của Antioch (bà cố ngoại)
- 16. Vratislaus II của Bohemia (ông sơ nội)
- 17. Świętosława của Ba Lan (bà sơ nội)
- 18. Henry I của Berg-Schelklingen (ông sơ nội)
- 19. Adelheid của Mochental (bà sơ nội)
- 20. Louis the Springer (ông sơ nội)
- 21. Adelheid von Stade (bà sơ nội)
- 22. Giso IV, Bá tước Gudensberg (ông sơ nội)
- 23. Kunigunde von Bilstein (bà sơ nội)
- 24. Béla II của Hungary (ông sơ ngoại)
- 25. Helena của Raška (bà sơ ngoại)
- 26. Mstislav I của Kiev (ông sơ ngoại)
- 27. Liubava Dmitrievna (bà sơ ngoại)
- 28. Henri de Châtillon (ông sơ ngoại)
- 29. Ermengarde de Montjay (bà sơ ngoại)
- 30. Bohemund II của Antioch (ông sơ ngoại)
- 31. Alice của Antioch (bà sơ ngoại)
2. Hôn nhân và Con cái
Cuộc hôn nhân của Anna với Henry II Pious đã củng cố vị thế của bà trong Vương tộc Piast và mở ra một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Ba Lan và Silesia.
2.1. Hôn nhân
Khoảng mười hai tuổi, vào năm 1216, Anna kết hôn với Hoàng tử Piast Henry II Pious, một thành viên của nhánh Silesia thuộc Vương tộc Piast, con trai và người thừa kế của Công tước Henry the Bearded. Trong các cuộc đấu tranh chính trị nội bộ, các công tước Piast xứ Silesia đã giành được nhiều phần lớn lãnh thổ Ba Lan sau vụ ám sát Đại công tước Leszek the White vào năm 1227.
Henry the Bearded thừa kế Công quốc Greater Poland vào năm 1231, và năm sau đó ông giành được Seniorate Province và ngai vàng Ba Lan tại Kraków. Sau khi ông qua đời vào ngày 19 tháng 3 năm 1238, con trai ông là Henry II, người đã cùng cai trị các vùng đất Silesia từ năm 1226, đã kế vị.
2.2. Con cái
Anna và Henry II có mười người con:
Tên con | Sinh/Mất | Hôn nhân/Vai trò |
---|---|---|
Gertrude | k. 1218/20 - 23/30 tháng 4 năm 1247 | Kết hôn vào năm 1232 với Bolesław I của Masovia. |
Constance | k. 1221 - k. 21 tháng 2 năm 1257 | Kết hôn vào năm 1239 với Casimir I của Kuyavia. |
Bolesław II Rogatka | k. 1220/25 - 25/31 tháng 12 năm 1278 | |
Mieszko | k. 1223/27 - 1242 | |
Henry III Biały | 1227/30 - 3 tháng 12 năm 1266 | Sau cuộc phân chia đất đai Silesia năm 1248, ông cai trị với tư cách là Công tước Silesia tại Wrocław. |
Konrad I | 1228/31 - k. 6 tháng 8 năm 1274 | Từ năm 1251, ông cai trị với tư cách là Công tước Głogów đầu tiên của Silesia. |
Elisabeth | k. 1232 - 16 tháng 1 năm 1265 | Kết hôn vào năm 1244 với Przemysł I của Greater Poland. |
Agnes của Trebnitz | k. 1236 - sau 14 tháng 5 năm 1277 | Được mẹ để lại cho các nữ tu Phanxicô tại Tu viện Thánh Clara ở Wrocław. Sau năm 1277, bà trở thành viện trưởng Tu viện Thánh Clara ở Trzebnica theo một số nguồn. |
Władysław | 1237 - 27 tháng 4 năm 1270 | Được Vua Ottokar II của Bohemia bổ nhiệm làm đại pháp quan Bohemia vào năm 1256. Ông được bầu làm Giám mục vương quyền Bamberg (1257) và Passau (1265), và trở thành Tổng giám mục vương quyền Salzburg từ năm 1265 đến năm 1270. |
Hedwig | k. 1238/41 - 3 tháng 4 năm 1318 | Viện trưởng Tu viện Thánh Clara ở Wrocław. |
3. Cuộc đời và Hoạt động
Cuộc đời của Anna đầy biến động, đặc biệt sau cái chết của chồng, buộc bà phải đảm nhận vai trò nhiếp chính và trở thành một nhân vật quan trọng trong việc bảo trợ tôn giáo.
3.1. Cái chết của chồng và Nhiếp chính
Anna trở thành góa phụ chỉ ba năm sau đó, vào ngày 9 tháng 4 năm 1241, khi chồng bà bị giết trong trận chiến chống lại quân Mông Cổ tại Trận Legnica. Khi cuộc xâm lược Mông Cổ bắt đầu, Anna cùng các phụ nữ hoàng gia khác đã lánh nạn tại pháo đài Crossen. Sau trận chiến, thi thể của chồng bà bị biến dạng đến mức không thể nhận ra trong số các tử thi khác. Anna đã mô tả đặc điểm ngón chân cái bên trái của chồng có sáu ngón để giúp tìm kiếm và nhận dạng thi thể ông.
Những năm tiếp theo chủ yếu được đánh dấu bằng vai trò của bà với tư cách là Nhiếp chính cho con trai bà, Bolesław II Rogatka, và các anh em của ông. Tuy nhiên, các công tước Piast xứ Silesia đã không thể duy trì quyền tối cao của họ trên các vùng đất Ba Lan, khi ngai vàng Kraków được chuyển giao cho Công tước Konrad I của Masovia. Trong suốt những năm góa bụa dài đằng đẵng, Anna được cho là đã sống trong sợ hãi trước sự bạo lực của con trai cả, Bolesław II.

3.2. Bảo trợ và Thành lập Tôn giáo
Anna đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo trợ tôn giáo. Vào ngày 8 tháng 5 năm 1242, Anna và con trai bà đã thành lập tu viện Benedictine Krzeszów (Grüssau). Nữ công tước góa phụ cũng là một ân nhân hào phóng của các nữ tu Phanxicô ở Wrocław, thường xuyên tham khảo ý kiến của chị gái bà, Agnes của Bohemia.
Năm 1256, Giáo hoàng Alexander IV đã viết thư cho các giám mục Wrocław và Lebus, giải thích rằng Anna đã đề xuất xây dựng một tu viện để làm nơi ở cho một cộng đồng nữ tu Phanxicô, hoàn thành mong muốn của bà và của người chồng đã khuất của bà về việc xây dựng một tổ chức như vậy. Việc xây dựng tu viện bắt đầu vào năm 1257. Anna đã quyên góp nhiều tài sản cho tu viện, nhưng bà đảm bảo rằng các khoản quyên góp của mình không vi phạm lời thề nghèo khó tự nguyện mà các nữ tu đã thực hiện. Năm 1263, một sắc lệnh của giáo hoàng do Giáo hoàng Urban IV ban hành cho các nữ tu ở Wrocław nêu rõ rằng Anna muốn các nữ tu chỉ sử dụng tài sản mà bà đã ban tặng cho họ trong những lúc cần thiết. Văn bản Notæ Monialium Sanctæ Claræ Wratislaviensium đã ghi nhận bà là người sáng lập tu viện Thánh Clara ở Wrocław. Cuộc đời của bà, được viết vào nửa đầu thế kỷ 14, liên kết chặt chẽ bà với mẹ chồng, Hedwig của Andechs, người được miêu tả là ảnh hưởng chính đến đời sống tôn giáo của Anna.
4. Cái chết và Di sản
Anna qua đời vào năm 1265 và được an táng tại tu viện mà bà đã bảo trợ. Mặc dù được tôn kính, bà chưa bao giờ được phong thánh chính thức.
4.1. Cái chết và An táng
Theo một văn bản được gọi là Notæ Monialium Sanctæ Claræ Wratislaviensium, một biên niên sử được viết bởi các nữ tu Phanxicô ở Wrocław, Anna qua đời vào năm 1265. Bà được an táng trong khu vực hợp xướng của các nữ tu tại Nhà nguyện Thánh Hedwig, một nhà nguyện trong Tu viện Thánh Clara ở Wrocław. Thi hài của bà được chôn cất bên cạnh quan tài của chồng bà trong tu viện Phanxicô ở Wrocław, nơi Henry II đã bắt đầu xây dựng và Anna đã hoàn thành vào năm 1242.
4.2. Sự tôn sùng như một Thánh nữ
Theo nhà sử học Gábor Klaniczay, Anna được tôn kính như một vị thánh ở Ba Lan, nhưng bà chưa bao giờ được phong thánh chính thức bởi Giáo hội Công giáo.