1. Tổng quan
Ahn Soo-kil (안수길An Su KilKorean, chữ Hán: 安壽吉An Thọ CátKorean; 1911-1977), với bút danh Namseok (남석Nam SeokKorean), là một tiểu thuyết gia và nhà báo người Hàn Quốc. Ông đã dành phần lớn cuộc đời mình để khắc họa sâu sắc cuộc sống của những người người Triều Tiên định cư ở Giản Đảo (Jiandao), Mãn Châu. Các tác phẩm của ông thường tập trung vào nỗi khổ của một dân tộc mất nước, thể hiện tinh thần tiên phong, tình yêu đất đai và lao động, cùng lòng yêu nước sâu sắc bắt nguồn từ nỗi nhớ quê hương đã mất.
Ông sinh ra tại Hamhung dưới thời Triều Tiên thuộc Nhật và trải qua tuổi thơ tại Mãn Châu, nơi ông chứng kiến những khó khăn của những người không quốc tịch. Ahn Soo-kil từng tham gia các phong trào sinh viên yêu nước như Phong trào học sinh Gwangju và sau đó trở thành một nhà báo tại Giản Đảo Nhật báo (Jiandao Daily), đồng thời ra mắt văn đàn thông qua tạp chí đồng sáng tác "Bắc Hương" (북향BukhyangKorean) và "Chosun Mundan" (조선문단Joseon MundanKorean). Sau khi di cư đến Hàn Quốc, ông tiếp tục hoạt động văn học và báo chí, giữ các vị trí quan trọng tại Kyunghyang Shinmun và các trường đại học. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm "Bắc Cát Đảo" (북간도BukgandoKorean), "Người đàn ông kiểu thứ ba" (제삼인간형Jesam inganhyeongKorean) và "Vòng hoa" (화환HwahwanKorean), thể hiện sự quan sát chân thực, tỉ mỉ và phong cách viết ôn hòa, tạo nên một thế giới tác phẩm vững chắc. Ông đã được vinh danh với nhiều giải thưởng văn học uy tín, khẳng định vị thế của mình trong lịch sử văn học Hàn Quốc.
2. Cuộc đời
Ahn Soo-kil, với bút danh Namseok (남석Nam SeokKorean), đã trải qua một cuộc đời đầy biến động, từ thời thơ ấu ở Mãn Châu đến những năm tháng hoạt động văn hóa và giáo dục tại Hàn Quốc.
2.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Ahn Soo-kil sinh ngày 3 tháng 11 năm 1911 tại Hamhung, tỉnh Hamgyong Nam, dưới thời Triều Tiên thuộc Nhật. Ông là con trai cả trong gia đình có hai con trai và một con gái của ông Ahn Yong-ho (안용호An Yong HoKorean) và bà Kim Suk-kyung (김숙경Kim Suk KyeongKorean). Cha ông, Ahn Yong-ho, từng là hiệu trưởng Trường Nữ sinh Cao cấp Kwangmyung ở Long Tỉnh, Giản Đảo. Khi ông năm tuổi, gia đình chuyển đến Seoho-ri, Heungnam và đăng ký hộ khẩu tại đó, khiến nguyên quán của ông được ghi là Heungnam.
Ông theo học tiểu học ở Heungnam. Năm 11 tuổi, gia đình ông chuyển đến Mãn Châu, và ông trở về quê hương sau khi hoàn thành bậc trung học cơ sở. Năm 13 tuổi, ông chuyển đến Giản Đảo (Jiandao), Mãn Châu, và tốt nghiệp Trường Trung ương Giản Đảo (Jiandao Central School). Tháng 3 năm 1926, ông trở lại Hamhung và nhập học Trường Trung học Phổ thông Hamhung. Tại đây, khi đang học năm thứ hai, ông đã lãnh đạo một cuộc biểu tình của học sinh và phải tự ý thôi học.
Tháng 3 năm 1928, ông chuyển đến Trường Kyungshin (경신학교Gyeongsin HakgyoKorean) ở Seoul và học năm thứ ba. Ngày 3 tháng 11 năm 1929, khi Phong trào học sinh Gwangju nổ ra, các học sinh tại Trường Kyungshin cũng đứng lên biểu tình. Ahn Soo-kil trở thành nhân vật trung tâm của cuộc biểu tình này, dẫn đến việc ông bị chính quyền Đế quốc Nhật Bản bắt giữ. Sau 5 ngày bị giam giữ, ông bị buộc thôi học khỏi Trường Kyungshin.
2.2. Du học Nhật Bản
Năm 1930, ở tuổi 19, Ahn Soo-kil sang Nhật Bản và nhập học Trường Trung học Ryoyo (両洋中学校Ryoyo ChūgakkōJapanese) tại Kyoto. Sau khi tốt nghiệp Ryoyo, ông vào khoa Tiếng Anh của Trường Sư phạm Cao cấp thuộc Đại học Waseda (早稲田大学高等師範部Waseda Daigaku Kōtō ShihanbuJapanese) ở Tokyo. Tuy nhiên, do gặp khó khăn về tài chính, ông không thể tiếp tục việc học và phải trở về Triều Tiên.
3. Hoạt động Báo chí và Ra mắt Văn đàn
Sau khi trở về Triều Tiên, Ahn Soo-kil đã tích cực tham gia vào cả lĩnh vực báo chí và văn học, đánh dấu sự ra mắt của mình trong giới văn học và đóng góp vào các hoạt động xuất bản.
Ông đã tích lũy kinh nghiệm văn học trong khi làm giáo viên tại một trường tiểu học ở Giản Đảo (Jiandao). Năm 1935, ông chính thức ra mắt văn đàn với truyện ngắn "Giám đốc Bệnh viện Chữ thập đỏ" (적십자병원장Jeoksipja ByeongwonjangKorean) và truyện ngắn hài "Khăn quàng đỏ" (붉은 목도리Bulgeun MokdoriKorean) được đăng trên "Chosun Mundan" (조선문단Joseon MundanKorean). Cũng trong năm đó, ông cùng với các nhà văn khác như Park Yeong-jun (박영준Bak Yeong JunKorean), Lee Ju-bok (이주복I Ju BokKorean) và Kim Guk-jin (김국진Gim Guk JinKorean) đã xuất bản tạp chí đồng sáng tác "Bắc Hương" (북향BukhyangKorean).
Từ năm 1936, ông bắt đầu làm phóng viên cho tờ Giản Đảo Nhật báo (간도일보Gando IlboKorean). Khi Giản Đảo Nhật báo sáp nhập với Mãn Mông Nhật báo (만몽일보Manmong IlboKorean) để trở thành Mãn Tiên Nhật báo (만선일보Manseon IlboKorean), ông chuyển đến làm việc tại Tân Kinh (신경Sin GyeongKorean). Tại Mãn Tiên Nhật báo, ông có cơ hội gặp gỡ và quen biết nhiều nhà văn nổi tiếng khác như Yeom Sang-seop (염상섭Yeom Sang SeopKorean), Shin Yeong-cheol (신영철Sin Yeong CheolKorean), Song Ji-yeong (송지영Song Ji YeongKorean) và Lee Seok-hun (이석훈I Seok HunKorean). Ông tiếp tục công bố nhiều tác phẩm trong thời gian này cho đến tháng 6 năm 1945, khi ông phải nghỉ việc tại Mãn Tiên Nhật báo do sức khỏe yếu.
4. Thế giới Văn học
Thế giới văn học của Ahn Soo-kil được đặc trưng bởi sự khắc họa chân thực cuộc sống của những người di cư Triều Tiên ở Mãn Châu và sự thay đổi chủ đề sau Chiến tranh Triều Tiên, phản ánh sự suy thoái đạo đức xã hội và cá nhân.
4.1. Văn học về Người di cư ở Mãn Châu
Trong thế giới văn học của Ahn Soo-kil, Mãn Châu được thể hiện như một vùng đất biên cương, nơi những người nông dân Triều Tiên, bị chính sách thực dân Nhật Bản tàn nhẫn đẩy ra khỏi quê hương, một lần nữa phải đối mặt với nghèo đói và bất bình đẳng, cùng với những thách thức mới từ những người bản địa thù địch và môi trường xa lạ.
Nỗi khổ của họ, tuy nhiên, được tôn vinh bởi tinh thần tiên phong, tình yêu đất đai và lao động, cũng như lòng yêu nước mãnh liệt bắt nguồn từ nỗi nhớ quê hương đã mất. Những phẩm chất này đã làm cho tác phẩm của Ahn Soo-kil khác biệt so với các câu chuyện về người nhập cư khác lấy bối cảnh Mãn Châu, chẳng hạn như "Ngọn lửa đỏ" (홍염HongyeomKorean) của Choi Seohae và "Người nông dân" (농군NonggunKorean) của Lee Taejun. Trong tập truyện ngắn đầu tiên của Ahn, "Đồng bằng phía Bắc" (북원BugwonKorean, 1943), các vấn đề liên quan đến việc thành lập một trường học Triều Tiên đã trở thành nguồn xung đột chính trong cuộc sống của người nhập cư, lấn át cả xung đột với người bản địa. Tác phẩm đầu tay của ông, tiểu thuyết ngắn "Cây lúa" (벼ByeoKorean, 1940), cũng là nơi Mãn Châu lần đầu tiên được giới thiệu trong thế giới văn học của ông.
4.2. Các tác phẩm tiêu biểu
Ahn Soo-kil đã để lại nhiều tác phẩm quan trọng, trong đó nổi bật là:
- "Bắc Cát Đảo" (북간도BukgandoKorean, 1959-1967): Đây là tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, một bộ tiểu thuyết sử thi gia đình gồm năm tập, kéo dài khoảng 80 năm từ cuối triều đại Joseon đến cuối thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật. Tác phẩm này là sản phẩm của ý thức lịch sử sâu sắc của tác giả, ghi lại một cách chân thực hoàn cảnh khó khăn của một gia đình nhập cư, mà qua đó phản ánh kinh nghiệm chung của người dân Triều Tiên trong thời kỳ cận đại. Nó được coi là một cột mốc trong thể loại tiểu thuyết dòng chảy (roman-fleuve).
- "Người đàn ông kiểu thứ ba" (제삼인간형Jesam inganhyeongKorean, 1954): Tập truyện ngắn này bao gồm truyện ngắn cùng tên, cũng như "Nỗi cô đơn của lữ khách" (여수YeosuKorean) và "Cúc xanh" (취국ChwigukKorean).
- "Vòng hoa" (화환HwahwanKorean, 1955): Một trong những tiểu thuyết dài quan trọng của ông.
Ngoài ra, các tác phẩm khác của ông bao gồm:
- "Cây lúa" (벼ByeoKorean, 1940)
- "Phòng số 4" (사호실SahosilKorean, 1940)
- "Bình minh" (새벽SaebyeokKorean, 1940)
- "Làng Won-gak" (원각촌WongakchonKorean, 1942)
- "Ký sự chăn nuôi" (목축기MokchukgiKorean, 1943)
- "Ký ức quê hương phương Bắc" (북향보BukhwangboKorean, 1944)
- "Thường tục" (범속BeomsokKorean, 1949)
- "Cuộc hẹn bí mật" (밀회MilhoeKorean, 1949)
- "Bút đàm mối tình đầu" (초련필담Choryeon PildamKorean, 1949)
- "Mặt nạ" (가면GamyeonKorean, 1949)
- "Tính thương mại" (상매기SangmaegiKorean, 1949)
- "Cuộc đào thoát ở bến phà" (나루터의 탈주Naruteoui TaljuKorean, 1951)
- "Sáng tối" (명암MyeongamKorean, 1952)
- "Chim én" (제비JebiKorean, 1952)
- "Triết lý đối nhân xử thế của nhà ga" (역의 처세철학Yeogui CheosecheolhakKorean, 1953)
- "Tuổi trẻ thứ hai" (제2의 청춘Je 2-ui CheongchunKorean, 1958)
- "Lối đi" (통로TongnoKorean, 1969)
- "Sông Seongcheon" (성천강SeongcheongangKorean, 1971)
- "Hwang Jini" (황진이Hwang JiniKorean, 1977)
- "Thi sĩ lưu vong" (망명시인MangmyeongsiinKorean, 1977)
- "Hoa lê dưới trăng" (이화에 월백하고Ihwae WolbaekhagoKorean, 1978)
Một số tác phẩm của ông cũng đã được dịch sang các ngôn ngữ khác, ví dụ như "Eine Unmögliche Liebe" (안수길 소설선An Su Kil SoseolseonKorean).
4.3. Văn học thời kỳ Hậu chiến và Sự thay đổi Chủ đề
Với việc xuất bản "Người đàn ông kiểu thứ ba" (1954), Ahn Soo-kil đã chuyển hướng khỏi các câu chuyện về người nhập cư để khám phá sự suy thoái đạo đức xã hội và cá nhân trong và sau Chiến tranh Triều Tiên. Tác phẩm "Bút đàm mối tình đầu" (초련필담Choryeon PildamKorean, 1955) của ông đã đi sâu vào thực trạng của tầng lớp lao động đô thị trong bối cảnh hậu chiến. Sự thay đổi chủ đề này cho thấy sự nhạy bén của ông trong việc nắm bắt những biến đổi xã hội và tâm lý con người trong một thời kỳ đầy biến động.
5. Hoạt động tại Hàn Quốc
Sau khi nghỉ việc tại Mãn Tiên Nhật báo vào tháng 6 năm 1945 do sức khỏe yếu, Ahn Soo-kil đã dành khoảng ba năm để dưỡng bệnh tại quê nhà Heungnam. Khi việc phân chia Bán đảo Triều Tiên trở nên chắc chắn, ông đã cùng gia đình di cư về phía nam, đến Hàn Quốc.
Năm 1948, ông gia nhập tờ Kyunghyang Shinmun (경향신문Gyeonghyang SinmunKorean) và đảm nhiệm các vị trí như Phó trưởng phòng Văn hóa và Trưởng phòng Nghiên cứu. Khi Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ, ông phải sơ tán đến Daegu và Busan. Trong thời gian này, ông đã làm việc như một quan chức dân sự tại Văn phòng Huấn luyện Chính trị Hải quân cùng với Lee Seon-gu (이선구I Seon GuKorean).
Sau khi tình hình chiến sự ổn định, Ahn Soo-kil đã tham gia vào lĩnh vực giáo dục. Năm 1952, ông làm giáo viên tại Trường Trung học Yongsan ở Busan. Năm 1954, ông giữ chức trưởng khoa Sáng tác Văn học tại Đại học Nghệ thuật Sorabol (서라벌예술대학Seorabeol Yesul DaehakKorean), và sau đó giảng dạy tại Đại học Nữ Ewha (이화여자대학교Ihwa Yeoja DaehakgyoKorean). Ông cũng tích cực tham gia vào các hoạt động văn học và xã hội. Tháng 5 năm 1960, ông được bầu làm thành viên Ủy ban Trung ương của Trung tâm PEN Club Quốc tế Hàn Quốc. Năm 1962, ông được bầu làm Giám đốc Hiệp hội Nhà văn Hàn Quốc. Tháng 6 năm 1970, ông đại diện cho Hàn Quốc tham dự Đại hội Nhà văn châu Á được tổ chức tại Đài Loan, và sau đó đã có chuyến thăm Đài Loan và Nhật Bản trong một tháng.
6. Giải thưởng
Ahn Soo-kil đã nhận được nhiều giải thưởng văn học và văn hóa danh giá, khẳng định vị thế và đóng góp của ông trong nền văn học Hàn Quốc:
- Giải thưởng Văn học Tự do châu Á, 1955: Giải thưởng này công nhận những đóng góp của ông cho văn học, đặc biệt là các tác phẩm phản ánh tinh thần tự do và nhân văn.
- Giải thưởng Văn hóa Thành phố Seoul, 1958: Giải thưởng này vinh danh những đóng góp của ông cho sự phát triển văn hóa của thủ đô Seoul.
- Giải thưởng Văn hóa Samil, 1973: Đây là một trong những giải thưởng văn hóa uy tín nhất tại Hàn Quốc, được trao cho những cá nhân có thành tựu xuất sắc trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, văn hóa và nghệ thuật.
7. Đời tư
Ahn Soo-kil kết hôn với bà Kim Hyun-suk (김현숙Gim Hyeon SukKorean) vào năm 1935. Họ có năm người con: ba con trai và hai con gái.
- Con trai cả, Byeong-seop (병섭Byeong SeopKorean), sinh ngày 20 tháng 12 năm 1936.
- Con trai thứ hai, Byeong-hwan (병환Byeong HwanKorean), sinh tháng 11 năm 1940.
- Con gái cả, Sun-hee (순희Sun HuiKorean), sinh ngày 16 tháng 4 năm 1945.
- Con gái thứ hai, Sun-won (순원Sun WonKorean), sinh ngày 4 tháng 3 năm 1948.
- Con trai thứ ba, Byeong-chan (병찬Byeong ChanKorean), sinh ngày 5 tháng 10 năm 1950.
8. Qua đời
Ahn Soo-kil qua đời vào ngày 18 tháng 4 năm 1977. Ông ra đi để lại một di sản văn học phong phú và ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ nhà văn sau này.
9. Đánh giá và Ảnh hưởng
Ahn Soo-kil được đánh giá cao về ý thức lịch sử sâu sắc và khả năng khắc họa chân thực cuộc sống của người dân Triều Tiên trong thời kỳ đầy biến động. Các tác phẩm của ông, đặc biệt là tiểu thuyết "Bắc Cát Đảo", đã ghi lại một cách sống động hoàn cảnh khó khăn của một gia đình nhập cư, qua đó phản ánh trải nghiệm chung của dân tộc Triều Tiên trong giai đoạn cận đại. Tác phẩm này được coi là một cột mốc quan trọng trong thể loại tiểu thuyết dòng chảy (roman-fleuve) của văn học Hàn Quốc.
Văn học của Ahn Soo-kil thường lấy chủ đề về nỗi đau của một dân tộc mất nước, thể hiện qua những quan sát thực tế và tỉ mỉ cùng với phong cách viết ôn hòa, tạo nên một thế giới tác phẩm vững chắc và đáng tin cậy. Ông không chỉ tập trung vào những khó khăn vật chất mà còn đi sâu vào tinh thần tiên phong, tình yêu đất đai và lao động, cùng lòng yêu nước mãnh liệt của những người di cư. Sự chuyển đổi chủ đề trong các tác phẩm hậu chiến của ông, từ cuộc sống người nhập cư sang sự suy thoái đạo đức xã hội và cá nhân, cũng cho thấy sự nhạy bén của ông trong việc nắm bắt những vấn đề thời sự và tâm lý con người.
Ảnh hưởng của Ahn Soo-kil đối với văn học Hàn Quốc là rất đáng kể, khi ông đã mở ra một hướng đi mới trong việc khắc họa cuộc sống của người Triều Tiên ở nước ngoài và những vấn đề xã hội phức tạp trong nước.