1. Cuộc đời
1.1. Sinh và thời niên thiếu
Ambroise Thomas sinh ra tại Metz, Pháp vào ngày 5 tháng 8 năm 1811, là con út trong số bốn người con của Martin Thomas (1770-1823) và Jeanne, nhũ danh Willaume (1780-1866). Cả cha và mẹ ông đều là những giáo viên âm nhạc. Ngay từ khi còn nhỏ, Thomas đã bộc lộ tài năng âm nhạc vượt trội; đến năm mười tuổi, ông đã thành thạo cả piano và violin.
Năm 1823, khi Thomas mười hai tuổi, cha ông qua đời. Anh trai của Ambroise, Charles, sau đó chuyển đến Paris và trở thành nghệ sĩ cello trong Dàn nhạc Opéra Paris. Năm 1828, ở tuổi 17, Ambroise theo anh trai đến Paris và được nhận vào Nhạc viện Paris danh tiếng.
1.2. Giáo dục và sự nghiệp ban đầu
Tại Nhạc viện Paris, Thomas theo học piano với Pierre Zimmerman và hòa âm, đối vị với Victor Dourlen. Ông đã giành được giải nhất (*premiers prix*) ở cả hai môn học này vào các năm 1829 và 1830. Sau đó, ông tiếp tục học piano với Friedrich Kalkbrenner và sáng tác với Jean-François Lesueur cùng Auguste Barbereau.
Năm 1832, trong lần thử sức thứ hai, Thomas đã giành được giải thưởng âm nhạc danh giá nhất của Pháp, Prix de Rome, với bản cantata mang tên Hermann et Ketty. Giải thưởng này mang lại cho ông ba năm học tập tại Villa Medici, Viện Hàn lâm Pháp tại Rome. Trong thời gian ở Rome, ông đã kết thân với họa sĩ Jean-Auguste-Dominique Ingres, người đứng đầu học viện, và cả hai đều có chung sự ngưỡng mộ đối với Mozart và Beethoven. Ông cũng gặp gỡ Hector Berlioz, người đã khuyến khích và viết những lời tốt đẹp về ông. Trong thời gian ở Ý, Thomas đã sáng tác nhiều tác phẩm nhạc thính phòng, bao gồm một trio piano, một ngũ tấu dây và một tứ tấu dây, cùng với một bộ sáu bài hát mang tên Souvenirs d'Italie. Sau khi rời Rome, Thomas ở lại Đức một thời gian ngắn trước khi trở về Paris vào năm 1835, nơi ông bắt đầu sự nghiệp sáng tác cho sân khấu.
2. Hoạt động và Tác phẩm chính
2.1. Hoạt động sáng tác opera

Vở opera đầu tiên mà Thomas sáng tác là La double échelle (Cái thang đôi, 1837), một vở hài kịch một màn. Tác phẩm này đã được Hector Berlioz ca ngợi vì "sự sống động và dí dỏm tột độ" của nó. La double échelle được công diễn tại Opéra-Comique và đã có 247 buổi biểu diễn tại đây, sau đó được trình diễn ở Brussels, New Orleans, Berlin, Vienna và London trong vài năm tiếp theo.
Vở opera dài đầu tiên của ông, Le perruquier de la Régence (Người làm tóc của Chế độ Nhiếp chính, 1838), được tiếp nối trong thập kỷ tiếp theo bởi sáu vở khác, nhưng không có vở nào để lại ấn tượng lâu dài. Trong giai đoạn này, ông cũng sáng tác một vở ballet (La Gipsy, 1839). Vở opera ba màn thành công hoàn toàn đầu tiên của ông là Le caïd (Thủ lĩnh, 1849), được nhà âm nhạc học Elizabeth Forbes mô tả là "sự pha trộn giữa Il barbiere di Siviglia và L'italiana in Algeri". Tác phẩm này vẫn nằm trong tiết mục opera Pháp trong suốt thế kỷ 19 và đạt hơn bốn trăm buổi biểu diễn trong năm mươi năm tiếp theo.
Tác phẩm tiếp theo của Thomas cho Opéra-Comique, Le songe d'une nuit d'été (Giấc mộng đêm hè, 1850), cũng là một thành công lớn về mặt công chúng. Kịch bản của Joseph-Bernard Rosier và Adolphe de Leuven không liên quan gì đến Giấc mộng đêm hè của Shakespeare; Shakespeare xuất hiện như một trong các nhân vật, cùng với Nữ hoàng Elizabeth I và Sir John Falstaff của Shakespeare, thống đốc của "Richemont", nơi diễn ra hành động. Buổi ra mắt ở Paris được tiếp nối bởi các buổi biểu diễn tại nhiều nhà hát ở châu Âu và Mỹ. Tác phẩm, được The Musical Times mô tả là "một kiệt tác nhỏ", thường xuyên được phục hồi nhưng đã không còn trong tiết mục sau khi nhà soạn nhạc qua đời. Cuối năm 1850, vở opera tiếp theo của Thomas, Raymond, được công diễn. Mặc dù không còn tồn tại trong tiết mục opera, nhưng khúc dạo đầu của nó đã trở thành một tác phẩm trình diễn dàn nhạc phổ biến. Năm 1851, sau cái chết của nhà soạn nhạc Gaspare Spontini, Thomas được bầu để kế nhiệm ông làm thành viên của Viện Hàn lâm Mỹ thuật (Académie des Beaux Arts). Đây là lần nộp đơn thành công thứ ba của ông.
Sau một thời gian không mấy thành công vào đầu những năm 1860, Thomas đã sáng tác Mignon (1866), tác phẩm đã làm cho tên tuổi của ông được biết đến rộng rãi nhất. Kịch bản được viết bởi Jules Barbier và Michel Carré, dựa trên tiểu thuyết Wilhelm Meisters Lehrjahre của Goethe. Forbes viết rằng, một cách bất thường, Thomas đã có lợi thế từ một kịch bản được đánh giá cao và có hiệu quả sân khấu, và mặc dù trong tiểu thuyết Mignon chết, cái kết có hậu lại rất phù hợp trong vở opera. (Một cái kết có hậu là bắt buộc tại Opéra-Comique vào thời điểm đó; phải mất thêm chín năm nữa trước khi Carmen thách thức quy ước này, kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính.) Dàn diễn viên ban đầu mạnh mẽ có Célestine Galli-Marié trong vai chính, một ca sĩ nổi tiếng sau này đã tạo ra vai Carmen trong vở opera của Bizet.
Thomas cũng may mắn tương tự với dàn diễn viên cho thành công tiếp theo của mình, Hamlet (1868), với sự tham gia của Jean-Baptiste Faure trong vai Hamlet và Christine Nilsson trong vai Ophelia. Vở opera này được dựa trên tác phẩm của Shakespeare thông qua một bản chuyển thể tiếng Pháp của Alexandre Dumas cha và Paul Meurice, sau đó được chuyển thể thành kịch bản bởi Carré và Barbier. Mặc dù bản chuyển thể này bị coi là một sự xuyên tạc vở kịch, với một ballet-divertissement (bắt buộc tại Opéra) và một cái kết có hậu, với Hamlet được tôn vinh làm vua, tác phẩm đã thành công không chỉ ở Paris mà còn ở London. Bất chấp những đánh giá chê bai về kịch bản từ các nhà phê bình nói tiếng Anh vào thời điểm đó và sau này, tác phẩm vẫn là một phần thường xuyên của tiết mục opera. Các ca sĩ Ophelia sau này bao gồm Emma Calvé, Emma Albani, Nellie Melba và Mary Garden, và trong số các Hamlet có Victor Maurel, Titta Ruffo, Mattia Battistini và gần đây hơn là Sherrill Milnes, Thomas Allen và Thomas Hampson. Mặc dù Thomas vào thời điểm này đã có danh tiếng về sự bảo thủ âm nhạc, nhưng bản nhạc của Hamlet lại đổi mới ở một khía cạnh: việc đưa saxophone vào dàn nhạc.
Cuối đời Thomas, sự nghiệp học thuật của ông phần lớn đã lấn át các hoạt động sáng tác. Sau Hamlet, ông chỉ sáng tác thêm một vở opera nữa: Françoise de Rimini (1882), được đón nhận nồng nhiệt nhưng không đi vào tiết mục opera thường xuyên.
2.2. Nhà giáo dục và Giám đốc Nhạc viện
Năm 1856, Thomas được bổ nhiệm làm giáo sư sáng tác tại Nhạc viện Paris, dưới sự chỉ đạo của Daniel Auber. Ông vẫn ở lại trường, với tư cách là giáo sư và sau đó là giám đốc, cho đến khi qua đời bốn mươi năm sau đó.
Khi Chiến tranh Pháp-Phổ bùng nổ vào năm 1870, Thomas, mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, vẫn tình nguyện phục vụ trong Garde Nationale. Năm sau, Auber từ chức giám đốc Nhạc viện, ngay trước khi qua đời, và Thomas được bổ nhiệm làm người kế nhiệm. Ông được coi là người kế vị rõ ràng của Auber đến nỗi Bộ trưởng Giáo dục, Jules Simon, đã nói trong thư đề nghị Thomas nhận chức: "Ông rõ ràng rất phù hợp với chức vụ này đến nỗi nếu tôi không đề cử ông, tôi sẽ dường như đang ký quyết định sa thải ông khỏi một vị trí vốn đã thuộc về ông."
Với tư cách là giám đốc, Thomas điều hành một chế độ bảo thủ không khoan nhượng. Âm nhạc của Auber, Fromental Halévy và đặc biệt là Giacomo Meyerbeer được coi là mô hình đúng đắn cho sinh viên, trong khi âm nhạc Pháp thời kỳ đầu như của Jean-Philippe Rameau và âm nhạc hiện đại, bao gồm cả của Richard Wagner, bị loại bỏ một cách nghiêm ngặt khỏi chương trình giảng dạy. Thomas đã cố gắng ngăn cản các nhạc sĩ tiến bộ được bổ nhiệm vào khoa của Nhạc viện - không thành công trong trường hợp của César Franck, người được bổ nhiệm trái với mong muốn của Thomas vào năm 1872, nhưng thành công đối với Gabriel Fauré, người có việc bổ nhiệm vào Nhạc viện bị trì hoãn cho đến sau khi Thomas qua đời.
Mặt khác, Thomas lại đổi mới trong việc điều hành Nhạc viện: ông tăng số lượng lớp học, cải thiện điều kiện của giảng viên và mở rộng chương trình giảng dạy bao gồm solfège, đọc nhạc thị tấu và thực hành dàn nhạc bắt buộc. Đội ngũ giảng viên dưới thời Thomas bao gồm, vào nhiều thời điểm khác nhau, các nhà soạn nhạc Franck, Théodore Dubois, Jules Massenet và Ernest Guiraud, cùng các ca sĩ Pauline Viardot và Romain Bussine. Các sinh viên của Thomas bao gồm các nhà soạn nhạc Jules Massenet, Gaston Serpette, và, vào cuối sự nghiệp của Thomas, George Enescu; các học giả tương lai bao gồm Théodore Dubois và Charles Lenepveu; và các nhạc trưởng là sinh viên của Thomas bao gồm Edouard Colonne và Désiré-Émile Inghelbrecht. Các học trò khác của Thomas được nhắc đến trong Từ điển Âm nhạc và Nhạc sĩ Grove là Louis-Albert Bourgault-Ducoudray, Charles-Alexis Chauvet, Louis Diémer, Octave Fouque, Albert Lavignac, Charles-Édouard Lefebvre, Isidore Legouix, Izydor Lotto, Olivier Métra và Johan Peter Selmer. Trong số các học trò khác của Thomas còn có nghệ sĩ piano và giáo viên Raoul Pugno, nghệ sĩ piano và nhà soạn nhạc Francis Thomé, và nhà soạn nhạc kiêm nhạc trưởng zarzuela Gerónimo Giménez.
Năm 1889, Opéra đã dàn dựng vở ballet La tempête của Thomas (một bản chuyển thể khác từ vở kịch của Shakespeare - The Tempest), nhưng nó không gây được nhiều ấn tượng. Năm 1894, sau buổi biểu diễn thứ 1.000 của Mignon tại Opéra-Comique, nhà soạn nhạc đã ngoài tám mươi tuổi được Giuseppe Verdi (người kém ông hai tuổi) ôm trên sân khấu, trước khi Tổng thống Carnot trao tặng Thomas dải băng Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh hạng Grand-Croix.
3. Đặc điểm và Đánh giá Âm nhạc

3.1. Phong cách âm nhạc và ảnh hưởng
Lời châm biếm của Emmanuel Chabrier, "Có âm nhạc hay, có âm nhạc dở, và rồi có âm nhạc của Ambroise Thomas" thường được trích dẫn, nhưng, như nhà âm nhạc học Richard Langham Smith nhận xét, không rõ liệu Chabrier có ý rằng âm nhạc của Thomas tệ hơn cả dở, ở đâu đó giữa hay và dở, hay một ý nghĩa nào khác. Một đánh giá đương thời được đưa ra trong ấn bản đầu tiên của Từ điển Âm nhạc và Nhạc sĩ Grove (1889), nơi Gustave Chouquet đã viết về Thomas:
"Ông mang đến nhiệm vụ của mình một bản năng bẩm sinh cho sân khấu, và một tài năng đáng chú ý trong việc diễn giải các tình huống kịch tính đa dạng và đối lập nhất. Kỹ năng của ông trong việc xử lý dàn nhạc là hoàn hảo, cả trong việc nhóm các nhạc cụ có âm sắc khác nhau, và đạt được các hiệu ứng âm thanh mới; nhưng mặc dù đưa màu sắc dàn nhạc lên đến đỉnh cao hoàn hảo, ông không bao giờ cho phép nó lấn át giọng hát. Với một chút táo bạo và cá tính hơn trong giai điệu, nhà văn, nghệ sĩ và nhà thơ tài năng này - bậc thầy của mọi tâm trạng và chuyển đổi lần lượt từ những suy tư u sầu đến những lời trêu chọc sống động nhất - sẽ xếp hạng cùng với các nhà lãnh đạo của trường phái sáng tác hiện đại; như hiện tại, sự thuần khiết và đa dạng trong phong cách của ông khiến ông trở thành một nhà soạn nhạc kịch hạng nhất."
Trong ấn bản năm 2001 của Grove, Langham Smith viết: "Trong bối cảnh opera Pháp cuối thế kỷ 19, Thomas là một nhân vật có tầm quan trọng đáng kể, một nhà đổi mới giàu trí tưởng tượng và một bậc thầy về đặc trưng hóa âm nhạc." Langham Smith kết luận rằng sau nhiều năm bị lãng quên, tác phẩm của Thomas đã có sự hồi sinh đáng kể, bắt đầu từ cuối thế kỷ 20, với các buổi biểu diễn lớn của Mignon và Hamlet ở Pháp, Anh và Mỹ.
Forbes viết rằng Thomas là một nhà soạn nhạc chiết trung, có khả năng sáng tác với nhiều phong cách khác nhau. Bà xác định Ferdinand Hérold và Daniel Auber là những ảnh hưởng đến các tác phẩm đầu tay của ông, và coi Le caïd là tác phẩm đầu tiên của ông thể hiện sự độc đáo thực sự, mặc dù vẫn rõ ràng cho thấy ảnh hưởng của Gioachino Rossini. Trong các tác phẩm sau này, âm nhạc của Thomas vẫn có thể là phái sinh: Forbes dẫn chứng Psyché (1857) là "một bản sao kém hơn của Sapho của Charles Gounod" và Le carnaval de Venise (cũng năm 1857) của ông là bắt chước Victor Massé. Bà kết luận rằng ở phong độ tốt nhất của mình - điều mà ông không phải lúc nào cũng đạt được - Thomas đã viết ra những bản nhạc thú vị và độc đáo, có khả năng phối khí "thường khá mê hoặc", và truyền tải nhân vật của các vai diễn quan trọng một cách mạnh mẽ và rõ ràng bằng âm nhạc. "Nếu Thomas không viết bất kỳ tác phẩm sân khấu nào ngoài Mignon và Hamlet, ông có lẽ sẽ được công nhận rộng rãi hơn là một trong những nhà soạn nhạc opera Pháp có ảnh hưởng và quan trọng nhất thế kỷ 19."
3.2. Phê bình và Tiếp nhận
Mặc dù Hamlet của Thomas đã đạt được thành công lớn về mặt công chúng, kịch bản của vở opera này đã nhận được nhiều lời chỉ trích gay gắt từ các nhà phê bình nói tiếng Anh đương thời và sau này. Ví dụ, nhà phê bình âm nhạc của The Morning Post đã viết rằng "cái ít ỏi của Hamlet trong vở opera đã không được nhà soạn nhạc hoặc tác giả kịch bản hiểu rõ." Sau các buổi biểu diễn sau này tại Covent Garden, văn bản đã bị The Observer lên án ("một sự xuyên tạc lố bịch của bản gốc vĩ đại"), The Pall Mall Gazette ("Không ai ngoài một kẻ man rợ hoặc một người Pháp sẽ dám tạo ra một bản nhại đáng tiếc như vậy về một chủ đề bi thảm"), và Sir Thomas Beecham ("một sự xuyên tạc tiếng Pháp hoàn toàn đáng ghét của Hamlet").
Nhìn chung, các vở opera của Thomas đã bị bỏ quên trong phần lớn thế kỷ 20. Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, các tác phẩm của ông đã trải qua một sự hồi sinh đáng kể, với các buổi sản xuất lớn của Mignon và Hamlet ở cả Châu Âu và Hoa Kỳ.
4. Danh mục Tác phẩm
4.1. Opera
- La double échelle (1837)
- Le perruquier de la Régence (1838)
- Le panier fleuri (1839)
- Carline (1840)
- Le comte de Carmagnola (1841)
- Le guerillero (1842)
- Angélique et Médor (1843)
- Mina (1843)
- Le caïd (1849)
- Le songe d'une nuit d'été (1850)
- Raymond (1851)
- La Tonelli (1853)
- Le roman d'Elvire (1853)
- La cour de Célimène (1855)
- Psyché (1857)
- Le carnaval de Venise (1857)
- Mignon (1866)
- Hamlet (1868)
- Gille et Gillotin (1874)
- Françoise de Rimini (1882)
- Le timide (chưa hoàn thành)
4.2. Tác phẩm thanh nhạc phi opera (Thế tục)
- "Hermann et Ketty", cantata, 1832
- "Silvio Pellico", 1831 (mất)
- "Nel iginia d'Asti", scena e aria, 1834
- "Nel Foscarini", 2 giọng, dàn nhạc, 1834
- "Duos Italiens-Téresa", 2 giọng, dàn nhạc, 1834
- "Storia di Colombo", scena e duetto, giọng, dàn nhạc, 1834
- "Maria e Leicester", 2 giọng, piano, 1834
- "Della Pia", scena e romanza, 1834
- "La charité du couvent", cantata, 1843
- "Hommage à Lesueur", cantata, 1852
- "Hommage à Boieldieu", cantata, 1875
- "Via, via!", canzone veneziano, 4 giọng, piano, không ghi ngày
- "Scènes chorales" cho giọng hỗn hợp, 1853
- "L'harmonie des peuples", khoảng 1855
- "Choeur des gardes-chasses", khoảng 1857
- "Le chant des amis", 1858
- "Salut aux chanteurs de la France", 1859
- "France", 1860
- "Le forgeron", 1861
- "Le Tyrol", 1862
- "Les archers de Bouvines", 1863
- "Les traîneaux", 1864
- "Le carnaval de Rome", 1864
- "Le temple de la paix", 1867
- "Paris! Vaudin", 1867
- "La nuit du sabbat", 1869
- "L'Atlantique", không ghi ngày
- "Chant patriotique"
4.3. Tác phẩm thanh nhạc phi opera (Tôn giáo)
- "Messe de Requiem", hợp xướng, dàn nhạc, 1833
- "Ave verum", sau Mozart, bản phối của Thomas, khoảng 1835
- "O salutaris", motet, SAA, organ, 1836
- "Sub tuum praesidium", motet, SSA, organ, 1836
- "Veni sponsa Christi", motet, TTBB, organ, 1836
- "Messe solennelle", giọng solo, hợp xướng, dàn nhạc, 1852
- "Pie Jesu", tenor, organ, 1864, 1896
- "Beati mortui", giọng, organ
- "Agnus Dei", 3 giọng, organ, khoảng 1895
- "Messe de l'Orphéon", TTBB, không ghi ngày, chỉ có Credo; hợp tác với Adolphe Adam và Fromental Halévy
- "Ave Maria", SAT, organ, không ghi ngày
- "Agnus Dei", 3 giọng, organ
4.4. Ca khúc
(cho giọng solo và piano, trừ khi có ghi chú khác)
- "Souvenirs d'Italie": 6 romances italiennes et venitiennes, 1835
- "Adieu les beaux jours", khoảng 1835
- "Doux abri", khoảng 1835
- "La Patrie", khoảng 1835
- "Romance sur les paroles anglaises", khoảng 1835
- "Romance sur les paroles allemandes", khoảng 1835
- "C'est vous", 1840
- "La vierge Marie", khoảng 1840
- "Viens", khoảng 1840
- "Ah sur ma parole", 1842
- "La charité du couvent", 1843
- "Belle folle espagnole", 1844
- "Ange et mortel", khoảng 1855
- "Sérénade", khoảng 1861
- "Le petit chou", khoảng 1861
- "Ah sur ma parole", khoảng 1862
- "Le soir", 1869
- "Le berger de la Reuss", khoảng 1870
- "Fleur de neige", 1880
- "Croyance", 2 giọng, 1885
- "Passiflore", 1887
- "Chanson de Margyane", 1896
- "Baissez les yeux", 1897
- "Souvenir", 1900
- "L'amiable printemps", 1900
- "Ainsi va le monde", 1903
- "Belle, ayez pitie", không ghi ngày
- "C'est le bonheur", không ghi ngày
- "La folle d'Yarmouth", không ghi ngày
- "L'aimable printemps", không ghi ngày
4.5. Tác phẩm Giao hưởng
- Overture, 1832 (mất)
- Fantaisie brillante, piano, dàn nhạc/tứ tấu dây, không ghi ngày, chuyển soạn cho piano, khoảng 1836
- Marche religieuse, 1865
- Chant du psaume laudate, violin, dàn nhạc, 1883
- Chuyển soạn "La marseillaise" cho ban nhạc quân đội, 1887
4.6. Ballet
- La gipsy - hồi 2 của ballet 3 hồi, 1839
- Betty - 2 hồi, 1846
- La tempête, ballet fantastique, 3 hồi, 1889
4.7. Nhạc thính phòng
- Tứ tấu dây, Op.1, 1833
- Trio piano, Op.3, khoảng 1835
- Ngũ tấu dây, Op.7, khoảng 1839
- Romance, violin, piano, khoảng 1835
- "Morceau" [de concours], trombone, piano, 1848
- "Morceau" [de concours], violin, cello, 1850
- "Souvenir", piano, violin/viola, không ghi ngày
- "Barcarolle", flute/violin, piano
4.8. Tác phẩm Piano độc tấu
- 6 caprices en forme de valses caractéristiques, Op.4, 1835
- "L'absence", nocturne, Op.8, khoảng 1835
- "Andantino", khoảng 1835
- "Mazurka valaque", khoảng 1835
- Fantaisie sur un air favori écossais, Op.5, 1836
- "Valse de salon", 1851
- "Cantabile", 1865
- "La dérobée", fantaisie sur un air breton, 1888
- "Rêverie", không ghi ngày
- "Printemps", không ghi ngày
4.9. Tác phẩm Organ độc tấu
- "Absoute", 1857
- "Offertoire", 1858
- "Prière", 1859
- 3 préludes, 1860
- "Elevazione", không ghi ngày
- "Dirge", không ghi ngày
- 10 pastorales, không ghi ngày
5. Đời tư
Ambroise Thomas kết hôn với Elvire Remaury (1827-1910) vào năm 1878.
6. Qua đời
Ambroise Thomas qua đời tại căn hộ của ông trong Nhạc viện Paris vào ngày 12 tháng 2 năm 1896, hưởng thọ 84 tuổi, do tắc nghẽn phổi. Ông được kế nhiệm bởi Théodore Dubois trong vai trò giám đốc Nhạc viện.
7. Di sản và Ảnh hưởng

7.1. Ảnh hưởng đến các thế hệ sau
Ambroise Thomas là một nhân vật quan trọng trong nền opera Pháp thế kỷ 19. Những tác phẩm xuất sắc nhất của ông mang trong mình những giai điệu súc tích, đẹp đẽ và khả năng khắc họa nhân vật một cách hiệu quả. Âm nhạc của ông đã nhận được sự tán dương từ các nhà soạn nhạc vĩ đại cùng thời như Hector Berlioz, Charles Gounod, Georges Bizet và Jules Massenet.
Với vai trò giám đốc Nhạc viện Paris, Thomas đã nỗ lực thực hiện các cải cách hành chính nhằm nâng cao tiêu chuẩn giáo dục. Tuy nhiên, chế độ mà ông điều hành tại Nhạc viện lại mang tính bảo thủ sâu sắc, không mấy thân thiện với các thế hệ nhà soạn nhạc mới. Ông đã cố gắng ngăn cản những nhạc sĩ tiến bộ như César Franck và Gabriel Fauré có được vị trí trong đội ngũ giảng viên, mặc dù không phải lúc nào cũng thành công. Lời nhận xét nổi tiếng của Emmanuel Chabrier: "Có âm nhạc hay, có âm nhạc dở, và rồi có âm nhạc của Ambroise Thomas," phản ánh một phần sự phức tạp trong cách nhìn nhận về di sản âm nhạc của ông - một di sản vừa được kính trọng vì những thành tựu, vừa bị chỉ trích vì sự bảo thủ trong quan điểm nghệ thuật.