1. Cuộc sống ban đầu và bối cảnh
Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu của Luo Guofu bắt đầu từ quê hương Brasil của anh, nơi anh được rèn luyện để trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp trước khi chuyển đến Trung Quốc và nhập quốc tịch.
1.1. Nơi sinh và xuất thân cá nhân
Luo Guofu, tên khai sinh là Aloísio dos Santos Gonçalves, sinh ngày 19 tháng 6 năm 1988 tại Araranguá, bang Santa Catarina, Brasil. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn trẻ, gia nhập lò đào tạo trẻ của câu lạc bộ Grêmio vào năm 2001 và trải qua 5 năm rèn luyện tại đây cho đến năm 2006.
1.2. Nhập tịch và đổi tên
Quá trình nhập tịch của Aloísio vào Trung Quốc là một phần quan trọng trong chính sách của Liên đoàn bóng đá Trung Quốc nhằm nâng cao chất lượng đội tuyển quốc gia. Vào ngày 30 tháng 7 năm 2019, việc Aloísio chính thức từ bỏ quốc tịch Brasil và nhập quốc tịch Trung Quốc đã được công bố trên Công báo Liên bang Brasil (Diário Oficial da União). Sau khi nhập tịch, anh đã đổi tên từ Aloísio thành Luo Guofu (洛国富Luò GuófùChinese), một cái tên mang phong cách Hán ngữ Bính âm phản ánh danh tính mới của anh là công dân Trung Quốc. Việc nhập tịch này, cùng với một số cầu thủ gốc Brasil khác, được kỳ vọng sẽ mang lại sức mạnh đáng kể cho đội tuyển quốc gia Trung Quốc, đặc biệt là trong các chiến dịch vòng loại World Cup.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Luo Guofu trải dài qua nhiều giai đoạn tại Brasil và Trung Quốc, nơi anh đã để lại dấu ấn mạnh mẽ với khả năng ghi bàn xuất sắc và tinh thần thi đấu nhiệt huyết.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp tại Brazil
Luo Guofu khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại câu lạc bộ Grêmio vào tháng 6 năm 2006, ký hợp đồng 5 năm với điều khoản mua lại trị giá 7.25 M GBP. Anh ra mắt đội một vào ngày 14 tháng 10 năm 2006 trong chiến thắng 2-0 trước São Caetano. Vào tháng 8 năm 2007, anh được cho mượn đến câu lạc bộ FC Chiasso thuộc giải hạng hai Thụy Sĩ trong hai mùa giải. Ngày 18 tháng 5 năm 2011, anh gia nhập Figueirense sau những màn trình diễn ấn tượng tại đội bóng cũ Chapecoense ở giải Campeonato Catarinense, nơi anh đã ghi 14 bàn sau 19 trận, giúp Chapecoense giành Cúp vô địch. Vào ngày 1 tháng 12 năm 2012, Aloísio xác nhận đã ký hợp đồng sơ bộ với São Paulo, kèm theo điều khoản phá vỡ hợp đồng nếu có một đội bóng lớn từ châu Âu muốn chiêu mộ anh. Ngày 7 tháng 12, chủ tịch của São Paulo FC đã xác nhận việc Aloísio sẽ thi đấu cho đội bóng này trong mùa giải 2013. Ngày 10 tháng 7 năm 2013, Aloísio đã ghi bàn thắng thứ 1000 trong lịch sử São Paulo FC tại Giải vô địch quốc gia Brasil, trong trận thua 1-2 trên sân nhà trước Bahia. Trong trận đấu tiếp theo, anh lại ghi bàn bằng tay trái vào lưới Portuguesa de Desportos trong trận thua 1-2. Một tuần sau đó, trong trận đấu với CR Flamengo, Aloísio đã lặp lại pha ghi bàn gây tranh cãi này. Ngày 27 tháng 10 năm 2013, Aloísio lập hat-trick đầu tiên trong màu áo São Paulo FC trong chiến thắng 3-2 tại giải vô địch quốc gia trước SC Internacional.
2.2. Sự nghiệp tại Trung Quốc
Vào tháng 1 năm 2014, Aloísio chuyển đến câu lạc bộ Shandong Luneng thuộc Chinese Super League với mức phí chuyển nhượng khoảng 5.00 M EUR. Anh nhanh chóng trở thành một trụ cột và là vua phá lưới của mùa giải 2015 Chinese Super League với 22 bàn thắng sau 28 trận đấu. Vào tháng 7 năm 2016, Aloísio chuyển đến một đội bóng khác cũng thuộc Chinese Super League là Hebei China Fortune, nơi anh ra sân 37 trận và ghi được 20 bàn thắng, mặc số áo 31. Ngày 16 tháng 1 năm 2018, Aloísio gia nhập tân binh của China League One, Meizhou Meixian Techand theo dạng chuyển nhượng tự do và ký hợp đồng có thời hạn hai năm. Ngày 16 tháng 2 năm 2022, câu lạc bộ Guangzhou FC (tiền thân là Guangzhou Evergrande) đã thông báo chấm dứt hợp đồng với Aloísio cùng với bốn cầu thủ nhập tịch khác là Elkeson, Ricardo Goulart, Alan Carvalho và Fernandinho, đánh dấu sự kết thúc giai đoạn của anh tại một trong những câu lạc bộ hàng đầu Trung Quốc.
2.3. Trở lại Brazil và giải nghệ
Sau khi rời Trung Quốc, vào ngày 8 tháng 4 năm 2022, Aloísio trở lại Brasil và ký hợp đồng với câu lạc bộ América Mineiro. Tại đây, anh đã gây chú ý khi mặc chiếc áo đấu có in tên Trung Quốc của mình là Luo GF theo kiểu Hán ngữ Bính âm ở mặt sau. Vào tháng 7 năm 2022, những chiếc áo đấu có chữ ký của anh đã được đấu giá trên trang web kỷ vật bóng đá MatchWornShirt.com. Sáu tháng sau khi rời América Mineiro và phải vật lộn với chấn thương, Aloísio đã chính thức tuyên bố giã từ sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp vào ngày 24 tháng 6 năm 2024, ở tuổi 36.
3. Sự nghiệp quốc tế
Sau khi nhập tịch, Luo Guofu đã có cơ hội khoác áo đội tuyển quốc gia Trung Quốc, đóng góp vào các chiến dịch vòng loại World Cup.
3.1. Đội tuyển quốc gia Trung Quốc
Vào ngày 7 tháng 9 năm 2021, Aloísio đã có trận ra mắt quốc tế trong màu áo đội tuyển quốc gia Trung Quốc trong trận thua 0-1 trước Nhật Bản tại vòng loại thứ ba FIFA World Cup 2022 khu vực châu Á. Trong trận đấu quốc tế thứ hai của mình, vào ngày 12 tháng 10 năm 2021, anh đã ghi bàn vào lưới Ả Rập Xê Út trong trận đấu thuộc vòng loại World Cup, đưa tỉ số lên 1-2. Mặc dù có cơ hội gỡ hòa khi trận đấu còn 9 phút, đội tuyển Trung Quốc cuối cùng vẫn thất bại 2-3. Từ năm 2021 đến 2022, Luo Guofu đã ra sân tổng cộng 5 trận và ghi được 1 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia.
4. Danh hiệu và thành tích
Trong suốt sự nghiệp của mình, Luo Guofu đã giành được nhiều danh hiệu đáng chú ý ở cả cấp độ câu lạc bộ và cá nhân.
4.1. Danh hiệu câu lạc bộ
Grêmio
- Campeonato Gaúcho: 2007
Associação Chapecoense de Futebol|Chapecoense
- Campeonato Catarinense: 2011
São Paulo
- Eusébio Cup: 2013
Shandong Luneng
- Chinese FA Cup: 2014
- Chinese FA Super Cup: 2015
4.2. Danh hiệu cá nhân
- Vua phá lưới Chinese Super League: 2015
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Luo Guofu trong sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Giải đấu bang | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
| Grêmio | 2006 | Série A | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 5 | 0 | ||
| 2007 | 0 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 9 | 1 | |||
| Tổng | 5 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 14 | 1 | |||
| Chiasso | 2007-08 | Swiss Challenge League | 14 | 7 | - | 1 | 2 | - | - | 15 | 9 | |||
| Caxias | 2010 | Série C | 7 | 1 | 8 | 0 | - | - | - | 15 | 1 | |||
| Chapecoense | 2011 | Série B | 0 | 0 | 20 | 14 | - | - | - | 20 | 14 | |||
| Figueirense | 2011 | Série A | 21 | 4 | - | - | - | - | 21 | 4 | ||||
| 2012 | 30 | 14 | 17 | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 49 | 28 | |||
| Tổng | 51 | 18 | 17 | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 70 | 32 | |||
| São Paulo | 2013 | Série A | 33 | 11 | 15 | 4 | 0 | 0 | 15 | 4 | 2 | 1 | 65 | 20 |
| Shandong Luneng | 2014 | Chinese Super League | 27 | 10 | - | 7 | 4 | 6 | 1 | - | 40 | 15 | ||
| 2015 | 28 | 22 | - | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 32 | 24 | |||
| 2016 | 11 | 1 | - | 2 | 1 | 0 | 0 | - | 13 | 2 | ||||
| Tổng | 66 | 33 | - | 12 | 7 | 6 | 1 | 1 | 0 | 85 | 41 | |||
| Hebei China Fortune | 2016 | Chinese Super League | 11 | 6 | - | 0 | 0 | - | - | 11 | 6 | |||
| 2017 | 26 | 14 | - | 0 | 0 | - | - | 26 | 14 | |||||
| Tổng | 37 | 20 | - | 0 | 0 | - | - | 37 | 20 | |||||
| Guangdong South China Tiger | 2018 | China League One | 26 | 12 | - | 0 | 0 | - | - | 26 | 12 | |||
| 2019 | 25 | 11 | - | 1 | 0 | - | - | 26 | 11 | |||||
| Tổng | 51 | 23 | - | 1 | 0 | - | - | 52 | 23 | |||||
| Guangzhou | 2020 | Chinese Super League | 5 | 0 | - | 1 | 1 | 3 | 0 | - | 9 | 1 | ||
| 2021 | 9 | 3 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 9 | 3 | ||||
| Tổng | 14 | 3 | - | 1 | 1 | 3 | 0 | - | 18 | 4 | ||||
| América Mineiro | 2022 | Série A | 22 | 4 | - | 4 | 0 | 2 | 0 | - | 28 | 4 | ||
| 2023 | 5 | 3 | 9 | 4 | 4 | 4 | 2 | 0 | - | 20 | 11 | |||
| Tổng | 27 | 7 | 9 | 4 | 9 | 4 | 4 | 0 | - | 48 | 15 | |||
| Tổng cộng sự nghiệp | 305 | 123 | 76 | 37 | 24 | 14 | 32 | 5 | 3 | 1 | 439 | 180 | ||
5.2. Thống kê quốc tế
| Trung Quốc | ||
| Năm | Trận | Bàn |
|---|---|---|
| 2021 | 4 | 1 |
| 2022 | 1 | 0 |
| Tổng | 5 | 1 |
| Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. | 12 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Thành phố Thể thao Nhà vua Abdullah, Jeddah, Ả Rập Xê Út | Ả Rập Xê Út | 1-2 | 2-3 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
6. Di sản và đánh giá
Việc Luo Guofu, cùng với một số cầu thủ gốc Brasil khác, được nhập tịch vào Trung Quốc đánh dấu một giai đoạn đáng chú ý trong lịch sử bóng đá nước này. Chính sách này được kỳ vọng sẽ nhanh chóng nâng cao chất lượng đội tuyển quốc gia và giúp Trung Quốc cạnh tranh hơn ở đấu trường quốc tế, đặc biệt là trong các chiến dịch vòng loại World Cup. Luo Guofu đã thể hiện sự tận hiến và khả năng ghi bàn ấn tượng trong các câu lạc bộ Trung Quốc, đặc biệt là danh hiệu Vua phá lưới Chinese Super League năm 2015. Tuy nhiên, hiệu quả tổng thể của chính sách nhập tịch, bao gồm cả đóng góp của Luo Guofu cho đội tuyển quốc gia, đã tạo ra nhiều cuộc tranh luận trong công chúng và giới chuyên môn Trung Quốc. Một mặt, việc có những cầu thủ tài năng và giàu kinh nghiệm như anh đã giúp đội tuyển Trung Quốc có những màn trình diễn đáng khích lệ hơn, như bàn thắng của anh vào lưới Ả Rập Xê Út trong vòng loại World Cup 2022. Mặt khác, những thất bại trong các trận đấu quan trọng, chẳng hạn như trận thua trước Nhật Bản và Ả Rập Xê Út, đã khiến người hâm mộ Trung Quốc bày tỏ sự thất vọng và thậm chí kêu gọi thay đổi ban huấn luyện, cho thấy kỳ vọng rất lớn đặt vào những cầu thủ nhập tịch. Di sản của Luo Guofu không chỉ nằm ở những bàn thắng hay danh hiệu cá nhân mà còn ở vai trò của anh trong một thử nghiệm lớn của bóng đá Trung Quốc nhằm rút ngắn khoảng cách với các cường quốc bóng đá thế giới thông qua con đường nhập tịch, một chính sách đã gây ra nhiều tác động cả về mặt thể thao lẫn xã hội.