1. Early Life and Background
Almuth Schult sinh ra và lớn lên tại Đức, nơi cô bắt đầu làm quen với bóng đá từ rất sớm, đặt nền móng cho sự nghiệp thủ môn chuyên nghiệp sau này.
1.1. Childhood and Introduction to Football
Almuth Schult sinh ngày 9 tháng 2 năm 1991. Cô bắt đầu sự nghiệp bóng đá khi mới 5 tuổi tại câu lạc bộ bóng đá địa phương FC SG Gartow ở Dannenberg, Lower Saxony. Sự khởi đầu sớm này đã định hình con đường của cô trong môn thể thao này.
2. Club Career
Sự nghiệp câu lạc bộ của Almuth Schult trải dài qua nhiều đội bóng ở Đức và Hoa Kỳ, từ những ngày đầu ở cấp độ trẻ đến khi trở thành một thủ môn chuyên nghiệp hàng đầu.
2.1. Youth and Amateur Club Activity
Sau thời gian ở FC SG Gartow, Almuth Schult chuyển đến Hamburger SV vào năm 2007. Đến năm 2008, cô gia nhập Magdeburger FFC, một câu lạc bộ thi đấu ở Regionalliga, giải hạng ba của bóng đá nữ Đức. Tại Magdeburger FFC, Schult trở thành thủ môn bắt chính thường xuyên và cùng đội bóng giành quyền thăng hạng lên 2. Frauen-Bundesliga. Cô đã thi đấu hai mùa giải trọn vẹn ở giải đấu này, khẳng định được tài năng của mình.
2.2. German Professional Career
Vào năm 2011, Almuth Schult ký hợp đồng ba năm với SC 07 Bad Neuenahr, một đội bóng thuộc Frauen-Bundesliga, giải đấu cao nhất của bóng đá nữ Đức. Đến năm 2013, cô chuyển đến VfL Wolfsburg, một câu lạc bộ hàng đầu của Bundesliga và cũng là đương kim vô địch UEFA Women's Champions League. Tại VfL Wolfsburg, cô đã ký hợp đồng hai năm và trở thành một phần không thể thiếu trong giai đoạn thành công rực rỡ của đội bóng. Tháng 4 năm 2024, cô trở lại khoác áo Hamburger SV cho đến cuối mùa giải 2023-24.
2.3. Club Career in the United States
Tháng 4 năm 2022, Almuth Schult ký hợp đồng 18 tháng với Angel City FC, một câu lạc bộ thuộc NWSL của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, cô chỉ ra sân trong một trận đấu duy nhất và rời câu lạc bộ vào tháng 11 cùng năm. Sau đó, vào ngày 2 tháng 8 năm 2024, Kansas City Current thông báo đã ký hợp đồng với Schult cho đến cuối mùa giải 2024. Cô rời câu lạc bộ này vào tháng 12 cùng năm.
3. International Career
Sự nghiệp quốc tế của Almuth Schult gắn liền với đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia Đức, nơi cô đã gặt hái nhiều thành công đáng kể.
3.1. Youth National Teams
Almuth Schult đã tham gia các đội tuyển trẻ quốc gia Đức và đạt được những thành tích nổi bật. Cô cùng đội U-17 Đức giành hạng ba tại FIFA U-17 Women's World Cup 2008 tại New Zealand, ra sân trong hai trận đấu. Hai năm sau, cô là thủ môn số một của đội U-20 Đức tại FIFA U-20 Women's World Cup 2010 được tổ chức trên sân nhà ở Đức. Đội tuyển Đức đã giành chức vô địch giải đấu này với sự đóng góp quan trọng của cô.
3.2. Senior National Team
Almuth Schult lần đầu tiên được triệu tập vào đội hình FIFA Women's World Cup 2011 với tư cách thủ môn thứ ba. Cô ra mắt đội tuyển quốc gia vào ngày 15 tháng 2 năm 2012 trong trận đấu với Thổ Nhĩ Kỳ tại vòng loại UEFA Euro nữ 2013. Dù được gọi vào đội hình tham dự FIFA Women's World Cup 2011, UEFA Women's Euro 2013 và FIFA Women's World Cup 2015, cô không được ra sân nhiều do sự hiện diện của thủ môn kỳ cựu Nadine Angerer. Sau khi Nadine Angerer giải nghệ vào cuối Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015, Schult trở thành thủ môn bắt chính của đội tuyển Đức. Giải đấu lớn đầu tiên mà cô đảm nhận vai trò thủ môn số một là Thế vận hội Mùa hè 2016 tại Rio de Janeiro. Cô đã thi đấu trọn vẹn tất cả các trận đấu và giúp đội tuyển Đức giành huy chương vàng đầu tiên trong lịch sử bóng đá nữ tại Thế vận hội.


4. Personal Life
Almuth Schult đã kết hôn. Cô có chiều cao 1.8 m. Vào mùa xuân năm 2020, cô đã chào đón cặp sinh đôi đầu lòng. Đến tháng 8 năm 2023, cô tiếp tục đón thêm người con thứ ba.
5. Honours
Almuth Schult đã giành được nhiều danh hiệu lớn và vinh dự cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
Câu lạc bộ | Giải đấu | Mùa giải/Năm |
---|---|---|
VfL Wolfsburg | Bundesliga | 2013-14, 2016-17, 2017-18, 2018-19 |
DFB-Pokal | 2014-15, 2015-16, 2016-17, 2017-18, 2018-19 | |
VfL Wolfsburg | UEFA Women's Champions League | 2014 |
Kansas City Current | NWSL x Liga MX Femenil Summer Cup | 2024 |
Đội tuyển | Giải đấu | Mùa giải/Năm | Thành tích |
---|---|---|---|
Đội tuyển Đức | UEFA European Women's Championship | 2013; 2022 | 2013: Vô địch; 2022: Á quân |
Thế vận hội Mùa hè | 2016 | Huy chương vàng | |
Cúp Algarve | 2012, 2014 | Vô địch | |
Đội tuyển Đức U20 | FIFA U-20 Women's World Cup | 2010 | Vô địch |
Đội tuyển Đức U17 | FIFA U-17 Women's World Cup | 2008 | Hạng ba |
Giải thưởng | Năm |
---|---|
IFFHS Thủ môn nữ xuất sắc nhất thế giới | 2014 |
IFFHS Thủ môn nữ xuất sắc nhất thế giới của thập kỷ | 2011-2020 |